Chương III Thực hành vệ sinh môi trường hiệu quả
2. Cung ứng các dịch vụ vệ sinh
2.1. Phân loại nguy cơ các khu vực môi trường
Tất cả các môi trường chăm sóc y tế có thể có nguy cơ lây nhiễm cho người bệnh, nhân viên và người đến thăm ở mức độ hạn chế. Tuy nhiên, những khu vực chức năng khác nhau có những mức độ nguy cơ khác nhau và, do đó, đòi hỏi những tần suất làm vệ sinh khác nhau cũng như sự giám sát, kiểm tra ở các mức độ khác nhau. Nên quy cho tất cả các khu vực chức năng một trong số bốn loại nguy cơ:
− Rất cao,
− Đáng kể,
− Và thấp.
Mức độ nguy cơ quyết định loại quy trình và tần suất làm vệ sinh cũng như tần suất thực hiện việc kiểm tra giám sát. Nên coi kiểm tra thường xuyên là một bộ phận của chương trình đảm bảo chất lượng các dịch vụ vệ sinh. Nên liên tục tiến hành cả giám sát không chính thức lẫn kiểm tra chính thức theo các quy trình chuẩn.
2.1.1. Các khu vực chức năng có nguy cơ rất cao
− Các khu vực chức năng:
+ Phòng mổ,
+ Các khu vực cách ly,
+ Các đơn vị chăm sóc tích cực,
+ Các đơn vị chăm sóc trẻ em đặc biệt, + Đơn vị cấy ghép,
+ Đơn vị tiệt khuẩn và khử khuẩn của bệnh viện.
+ Những khoa khác có thực hiện các quy trình xâm lấn hoặc nơi chăm sóc các người bệnh bị suy giảm miễn dịch, phòng điều trị các bệnh truyền nhiễm.
+ Khoa Xét nghiệm vi sinh, phòng thí nghiệm sinh học an toàn cấp 3.
− Các khu vực nội bộ bổ sung:
+ Các phòng tắm, nhà vệ sinh, phòng nhân viên, văn phòng và những khu vực khác tiếp giáp với các khu vực chức năng có nguy cơ rất cao.
− Mức độ dịch vụ cần thiết:
+ Duy trì các tiêu chuẩn cao về công tác vệ sinh sau mỗi trường hợp, tối thiểu mỗi ngày hai lần và bổ sung khi cần.
+ Người thực hành vệ sinh phải được đào tạo làm vệ sinh một cách chuyên sâu và thường xuyên.
+ Kiểm tra tối thiểu là mỗi tuần một lần, không được ít hơn một lần trong tháng.
2.1.2. Các khu vực chức năng có nguy cơ cao
− Các khu vực chức năng:
+ Các khoa tai nạn và cấp cứu (A&E),
+ Các bệnh phòng nói chung (cấp tính, không cấp tính và sức khỏe tâm thần), + Kho lưu trữ hàng vô khuẩn,
+ Đường đi lối lại công cộng, và
− Các khu vực nội bộ bổ sung:
+ Các phòng tắm, nhà vệ sinh, phòng nhân viên, văn phòng và những khu vực khác tiếp giáp với các khu vực chức năng có nguy cơ cao.
− Cấp độ dịch vụ cần thiết:
+ Làm vệ sinh thường xuyên theo lịch, xen kẽ có “làm vệ sinh tại chỗ”,
+ Kiểm tra tối thiểu là mỗi tháng một lần cho đến không ít hơn một lần mỗi hai tháng.
2.1.3. Các khu vực chức năng có nguy cơ đáng kể
− Các khu vực chức năng:
+ X-quang,
+ Các đơn vị điều trị, + Phòng khám thính học, + Bệnh lý học,
+ Các khoa ngoại trú, + Giặt là tại chỗ,
+ Các phòng thí nghiệm, và + Nhà xác.
− Các khu vực nội bộ bổ sung:
+ Các phòng tắm, nhà vệ sinh, phòng nhân viên, văn phòng và những khu vực khác tiếp giáp với các khu vực chức năng có nguy cơ đáng kể.
− Cấp độ dịch vụ cần thiết:
+ Các chuẩn cao vì những lý do cả về vệ sinh lẫn về thẩm mỹ,
+ Làm vệ sinh thường xuyên theo lịch, xen kẽ có “làm vệ sinh tại chỗ”, + Kiểm tra tối thiểu là ba tháng một lần.
2.1.4. Các khu vực chức năng có nguy cơ thấp
− Các khu vực chức năng:
+ Các khoa hỗ trợ,
+ Các phòng họp, nhà xưởng, + Các khu vực hành chính,
+ Các khu vực chứa hàng không vô khuẩn, + Kho hồ sơ, và
+ Kho lưu trữ.
− Các khu vực nội bộ bổ sung:
+ Các phòng tắm, phòng nhân viên, văn phòng và những khu vực khác tiếp giáp với các khu vực chức năng có nguy cơ thấp.
− Cấp độ dịch vụ cần thiết:
+ Các chuẩn cao vì những lý do thẩm mỹ, và ở mức độ thấp hơn, vì những lý do vệ sinh,
+ Làm vệ sinh đều đặn theo lịch, xen kẽ có “làm vệ sinh tại chỗ”, + Kiểm tra tối thiểu là hai lần trong năm.