1.1.1.1.Khái niệm hộ cận nghèo
Tại Hội nghị Chống Đói Nghèo Châu Á - Thái Bình Dương, được tổ chức bởi ESCAP tại Bangkok vào tháng 9 năm 1993, Việt Nam đã chấp nhận một định nghĩa chung về nghèo đói, mô tả nó là tình trạng mà một phần của dân số không đáp ứng được những nhu cầu cơ bản của con người mà xã hội có thể công nhận. Tuy nhiên, ở Việt Nam, khái niệm nghèo đói được phân chia thành hai khái niệm riêng biệt:
- Nghèo: Tình trạng này đặc trưng bởi một phần của dân số chỉ đủ điều kiện để đáp ứng một phần nhỏ những nhu cầu tối thiểu cơ bản của cuộc sống, và họ thường có mức sống thấp hơn so với mức sống trung bình của cộng đồng, được đánh giá trên mọi phương diện.
- Đói: Mô tả tình trạng của một phần dân cư nghèo có mức sống dưới mức tối thiểu và thu nhập không đủ để đảm bảo đáp ứng các nhu cầu cơ bản và vật chất để duy trì cuộc sống.
Dựa trên những phân tích trên, đói nghèo có thể được hiểu là tình trạng mà một phần của dân cư không đủ điều kiện để đáp ứng nhu cầu cơ bản trong cuộc sống. Điều này bao gồm khả năng đảm bảo ăn uống, mặc, có nơi ở, duy trì vệ sinh cá nhân, tiếp cận chăm sóc y tế, tham gia giáo dục, di chuyển, và quyền tham gia vào quyết định của cộng đồng. Đói nghèo không chỉ liên quan đến thiếu hụt về nguồn thu nhập mà còn phản ánh sự thiếu hụt trong các khía cạnh quan trọng của cuộc sống và quyền lợi cơ bản của con người.
Theo quy định mới nhất về chuẩn hộ nghèo, Chính phủ đã ban hành theo Quyết định số 07/2021/NĐ-CP ngày 27/01/2021 của Thủ tướng Chính phủ, để quy định chuẩn nghèo đa chiều áp dụng cho giai đoạn 2022 – 2025 như sau:
10
+ Trong khu vực nông thôn, hộ gia đình được xác định là có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 1.500.000 đồng trở xuống và thiếu hụt từ 03 chỉ số đo lường mức độ thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản trở lên.
+ Trong khu vực thành thị, hộ gia đình được xác định là có thu nhập bình quân đầu người/tháng từ 2.000.000 đồng trở xuống và thiếu hụt từ 03 chỉ số đo lường mức độ thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản trở lên.
Quan niệm về nhu cầu vay vốn của hộ cận nghèo có thể được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau. Dưới đây là một số quan điểm chung:
Khả năng sinh tồn và phát triển kinh tế: Hộ nghèo thường đối mặt với khó khăn trong việc tạo ra nguồn thu nhập ổn định và duy trì cuộc sống hàng ngày. Vay vốn có thể giúp họ đầu tư vào các hoạt động kinh doanh nhỏ, nâng cao khả năng sinh tồn và tạo ra thu nhập ổn định hơn.
Giáo dục và y tế: Vay vốn cũng có thể được sử dụng để đảm bảo quyền lợi giáo dục và y tế của hộ nghèo. Chẳng hạn, vay để chi trả học phí, mua sách giáo trình, hay chi trả chi phí y tế có thể giúp họ cải thiện chất lượng cuộc sống và tương lai của con em.
Phát triển nông nghiệp và nghề nghiệp: Đối với những hộ nghèo chủ yếu sống bằng nông nghiệp hoặc nghề nghiệp tự do, vay vốn có thể giúp cải thiện sản xuất, mua sắm thiết bị, và mở rộng quy mô kinh doanh, từ đó tăng thu nhập và cơ hội phát triển.
Xây dựng nhà ở và cơ sở hạ tầng: Vấn đề nhà ở là một trong những vấn đề quan trọng đối với hộ nghèo. Vay vốn có thể hỗ trợ xây dựng nhà ở ổn định, an toàn, giúp cải thiện điều kiện sống.
Phục hồi sau thảm họa và khẩn cấp: Trong trường hợp thảm họa tự nhiên hoặc tình trạng khẩn cấp khác, vay vốn có thể giúp hộ nghèo tái thiết và khắc phục thiệt hại.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng quan niệm về nhu cầu vay vốn của hộ cận nghèo cũng phải đi kèm với các chính sách và cơ chế hỗ trợ phù hợp để đảm bảo rằng việc vay vốn không tạo thêm gánh nặng nợ cho họ mà không giúp đỡ thực sự. Đồng thời, cần có sự quản lý và giáo dục tài chính để họ có khả năng quản lý và trả nợ một cách hiệu quả.
11
1.1.1.2. Đặc điểm chương trình cho vay hộ nghèo của ngân hàng chính sách xã hội thông qua các Phòng giao dịch
Phòng giao dịch NHCSXH là nơi tổ chức thực hiện các chương trình tín dụng chích sách cho các đối tượng trên địa bàn. Phần lớn các hộ nghèo sẽ làm việc trực tiếp thông qua các PGD, bởi đây là kênh thuận tiện nhất, cũng như là kênh trực tiếp giải ngân thu nợ cho các hộ nghèo. Do đó đặc điểm cho vay hộ nghèo thông qua Phòng giao dịch NHCSXH được thể hiện ở những điểm sau:
Về địa lý và xã hội: PGD NHCSXH thường hướng đến những khu vực nghèo, các vùng quê, và những người thuộc diện hộ nghèo cụ thể trên địa bàn.
Điều kiện thu nhập: PGD NHCSXH sẽ tự đánh giá chủ thể vay cần thuộc diện hộ nghèo, có thu nhập thấp và khả năng trả nợ hạn chế trên địa bàn mà mình quản lý hay không.
Chính sách lãi suất ưu đãi: PGD NHCSXH sẽ đưa ra các lãi suất ưu đãi và có thể áp dụng các chính sách giảm lãi suất hoặc hoãn trả nếu khách hàng gặp khó khăn cho từng đối tượng mà mình quản lý trên địa bàn.
Hỗ trợ tư vấn và đào tạo: Ngoài việc cung cấp vốn, PGD NHCSXH còn có thể cung cấp dịch vụ tư vấn và đào tạo để nâng cao khả năng quản lý tài chính của khách hàng trên địa bàn của mình.
Điều kiện trả nợ linh hoạt: PGD NHCSXH sẽ cung cấp các kế hoạch trả nợ linh hoạt, có thể điều chỉnh tùy thuộc vào thu nhập và khả năng tài chính của khách hàng trên địa bàn.
Kiểm soát rủi ro: PGD NHCSXH có thể thực hiện quy trình đánh giá rủi ro để đảm bảo khả năng trả nợ của khách hàng và ngăn chặn các vấn đề nợ xấu trên địa bàn của mình.
Những đặc điểm trên có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách và chiến lược cụ thể của từng PGD NHCSXH. Dựa trên các chính sách chung của Chính phủ, các quy định của hệ thống các NHCSXH.
1.1.1.3.Mục tiêu vay vốn của hộ cận nghèo
Trong những nguyên nhân đói nghèo, nguyên nhân thiết yếu và hàng đầu là thiếu vốn, thiếu kỹ năng. Vốn, công nghệ và kỹ năng kinh doanh là chìa khóa để hộ
12
cận nghèo vượt lên trên ngưỡng nghèo. Vì thiếu vốn, nhiều người lâm vào cảnh túng quẫn không đủ ăn, phải đi làm thuê kiếm sống qua ngày, vay nặng lãi, bán lúa non, thế chấp ruộng đất với hy vọng tối thiểu sinh hoạt hàng ngày, nhưng có nguy cơ nghèo đói vẫn có thể đeo đẳng họ thường xuyên. Bên cạnh thiếu kỹ năng kinh doanh, nên hộ cận nghèo vẫn mãi loay hoay vào những nghề họ đã làm trước đây, và hầu hết các nghề đều có thu nhập khá thấp. Do đó, việc giải quyết vấn đề vốn cho hộ cận nghèo sẽ có ý nghĩa thiết thực và hiệu quả, chẳng hạn như:
Thứ nhất, Vốn tín dụng không mang theo gánh nặng của nợ lãi cao, giúp hộ cận nghèo tập trung vào việc phát triển kinh doanh mà không phải lo lắng về áp lực tài chính đặt ra bởi lãi suất. Bên cạnh đó họ không bị mắc kẹt trong vòng xoay của nợ lãi, họ có thể chủ động hơn trong việc đầu tư vào sản xuất, cũng như duy trì cuộc sống hàng ngày một cách ổn định.
Thứ hai, vốn tín dụng giúp hộ cận nghèo nâng cao kiến thức tiếp cận với thị trường. Bằng cách cung cấp vốn tín dụng, chương trình có thể khuyến khích hộ cận nghèo tiếp cận và sử dụng các công nghệ tiên tiến, góp phần vào quá trình chuyển đổi cơ cấu nông nghiệp và tạo ra những ngành nghề mới. Việc này không chỉ tạo cơ hội việc làm mà còn phản ánh vào sự phân công lại lao động trong cả nông thôn và xã hội, thúc đẩy sự chuyển đổi tích cực trong cơ cấu kinh tế và lao động.
Thứ ba, tín dụng thông qua các tổ chức hợp tác tạo điều kiện cho sự hợp tác và gắn bó trong cộng đồng. Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng kinh doanh mà còn thúc đẩy tình đồng đội và tương thân tương ái trong xã hội. Bằng cách cung cấp vốn cho hộ cận nghèo, chương trình tín dụng đóng góp vào mục tiêu phát triển cộng đồng, xóa đói giảm nghèo và tạo điều kiện cho cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người dân đang đối mặt với khó khăn.
Thứ tư, Vốn tín dụng đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống đói giảm nghèo, một nhiệm vụ toàn cầu của Đảng, cộng đồng, và các cấp quản lý.
Trong bối cảnh này, tín dụng không chỉ là một nguồn tài chính mà còn là một công cụ động viên chính trị, hỗ trợ hộ cận nghèo trong việc xây dựng nông thôn mới.
Quy định nghiệp vụ về tín dụng đảm bảo tính minh bạch và sự công bằng trong phân phối nguồn lực. Việc bình xét công khai những người được vay vốn
13
không chỉ tăng cường trách nhiệm cá nhân mà còn xây dựng sự đồng thuận trong cộng đồng. Sự tham gia của cộng đồng qua tổ tương trợ vay vốn tạo ra mô hình mạnh mẽ về tình đồng đội và tương thân, tương ái, từ đó, hỗ trợ quá trình phát triển nông thôn mới.
Tín dụng không chỉ là một công cụ tài chính, mà còn là cơ hội để thúc đẩy sự phối hợp giữa chính trị và xã hội. Sự tham gia chặt chẽ của cấp ủy, chính quyền, và các tổ chức đoàn thể tạo ra một môi trường tốt cho việc hỗ trợ hộ cận nghèo, đồng thời, thúc đẩy quá trình phát triển kinh tế và xã hội một cách bền vững. Vậy nên, vốn tín dụng không chỉ cung cấp nguồn lực tài chính mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nông thôn mới.