Các loại hashtag biểu hiện nghĩa văn bản trong diễn ngôn review giải trí

Một phần của tài liệu Đề tài hashtag trong diễn ngôn review giải trí dành cho giới trẻ việt nam trên mạng xã hội từ cách tiếp cận kí hiệu học xã hội (Trang 85 - 97)

CHƯƠNG 2: CHỨC NĂNG NGÔN NGỮ CỦA HASHTAG TRONG DIỄN NGÔN REVIEW GIẢI TRÍ

2.3. Hashtag và nghĩa tổ chức văn bản trong diễn ngôn review giải trí

2.3.2. Các loại hashtag biểu hiện nghĩa văn bản trong diễn ngôn review giải trí

Từ góc nhìn ngôn ngữ học, hashtag có thể được xem như một dạng siêu dữ liệu, cung cấp thêm thông tin về nội dung bài đăng mà chúng được đính kèm. Siêu dữ liệu này đảm nhiệm nhiều chức năng văn bản khác nhau, bao gồm phân loại, chú thích và ngữ cảnh hóa. Bằng cách nghiên cứu các chức năng này, chúng ta có thể hiểu sâu hơn về cách hashtag đóng góp vào cấu trúc và sự mạch lạc của diễn ngôn trên mạng xã hội.

Thứ nhất, một trong những chức năng văn bản chính của hashtag là liên kết thông tin. Bằng cách gắn thẻ một bài đăng với một hashtag cụ thể, người dùng có thể liên kết các nội dung giống nhau, cùng chủ đề với nhau và làm cho người xem có thể dễ dàng tìm thấy các bài đăng liên quan. Chức năng liên kết thông tin này hoạt động như một dạng lập chỉ mục, cho phép người dùng tìm kiếm và truy xuất các bài đăng dựa trên các từ khóa hoặc chủ đề chung. Chức năng này rất quan trọng để điều hướng lượng lớn nội dung trên các nền tảng mạng xã hội. Nó cho phép người dùng lọc qua tiếng ồn và tập trung vào các bài đăng phù hợp với sở thích của họ. Hơn nữa, hashtag sẽ không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn tạo điều kiện cho việc tổ chức thông tin một cách dễ tiếp cận và quản lí.

Hashtag cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngữ cảnh hóa nội dung. Bằng cách liên kết một bài đăng với một cuộc trò chuyện hoặc chủ đề rộng hơn, hashtag giúp đặt nội dung vào một diễn ngôn lớn hơn. Chức năng ngữ cảnh hóa này góp phần vào sự mạch lạc của các tương tác trên mạng xã hội, vì nó cho phép người dùng hiểu được sự liên quan và tầm quan trọng của một bài đăng trong một ngữ cảnh cụ thể.

Trong các sự kiện lớn hoặc khủng hoảng, chẳng hạn, hashtag có thể đóng vai trò như những điểm tập trung cho sự chú ý và tham gia của tập thể. Chúng tạo ra cảm giác trải nghiệm chung và tạo điều kiện cho dòng chảy thông tin bằng cách tập hợp các bài đăng liên quan. Chức năng ngữ cảnh hóa của hashtag không chỉ giới hạn ở các sự kiện

quy mô lớn; nó cũng có thể hoạt động ở mức vi mô, kết nối các bài đăng cá nhân với các cộng đồng nhỏ và sở thích cụ thể. Chức năng này nâng cao động lực mối quan hệ của mạng xã hội bằng cách thúc đẩy kết nối giữa những người dùng chia sẻ mối quan tâm hoặc đam mê chung.

Hơn nữa, hashtag dường như hoạt động như những cột mốc, hướng dẫn người dùng qua không gian rộng lớn của các cuộc trò chuyện trực tuyến. Bằng cách tổ chức nội dung thành các cụm chủ đề, hashtag tạo điều kiện thuận lợi cho việc điều hướng và khám phá. Chức năng cấu trúc này đặc biệt quan trọng trong môi trường mà sự quá tải thông tin là một thách thức phổ biến. Hashtag cho phép người dùng lọc và ưu tiên nội dung dựa trên sở thích của họ, đảm bảo rằng họ có thể tham gia vào các cuộc thảo luận liên quan mà không bị quá tải bởi khối lượng lớn bài đăng. Chức năng cấu trúc của hashtag cũng hỗ trợ việc tạo ra các câu chuyện mạch lạc trên mạng xã hội. Bằng cách liên kết các bài đăng liên quan thông qua các hashtag chung, người dùng có thể xây dựng và theo dõi các câu chuyện diễn ra theo thời gian. Chức năng này có giá trị đối với những người tạo nội dung và nhà tiếp thị muốn xây dựng sự tham gia liên tục với khán giả của mình. Nó cũng mang lại lợi ích cho những người dùng muốn duy trì thông tin và kết nối với các chủ đề mà họ quan tâm.

Thứ hai, một khía cạnh quan trọng khác của chức năng văn bản của hashtag là khả năng liên kết xu hướng từ đó sẽ làm tăng độ nhận diện của các bài đăng. Bằng cách gắn các hashtag phổ biến hoặc đang thịnh hành vào bài đăng của mình, người dùng có thể tăng khả năng nhận diện nội dung của họ trên phạm vi rộng hơn, đưa các bài đăng vào các luồng nội dung liên quan, giúp tăng khả năng được tìm thấy bởi các thuật toán của nền tảng như YouTube, Instagram,... Hiệu ứng khuếch đại này là một đặc điểm quan trọng của động lực mạng xã hội, nơi tầm nhìn thường chuyển thành ảnh hưởng và sự tham gia. Hashtag hoạt động như một công cụ để người dùng mở rộng tầm với và tham gia vào các cuộc trò chuyện lớn hơn. Chức năng này của hashtag đặc biệt có lợi cho các cá nhân và tổ chức đang tìm cách xây dựng sự hiện diện trực tuyến của mình. Nó cho phép họ khai thác vào các dòng chảy chú ý hiện có và tận dụng đà của các chủ đề thịnh hành

Thứ ba, hashtag còn nắm một vai trò quan trong nữa đó là liên kết đa phương thức các yếu tố xuất hiện trong diễn ngôn ấy. Khác với việc sử dụng ngôn ngữ đơn thuần, hashtag trong diễn ngôn đa phương thức đóng vai trò như một "nhãn" trung tâm, giúp liên kết các yếu tố đa dạng này lại với nhau. Thông qua hashtag, các phương tiện khác nhau không chỉ cùng truyền tải một nội dung mà còn bổ sung và tăng cường ý nghĩa lẫn nhau, làm cho thông điệp trở nên sinh động, toàn diện và dễ tiếp cận hơn.

Sự liên kết này hoạt động theo cách mỗi phương thức góp phần vào một khía cạnh cụ thể của trải nghiệm giao tiếp. Ví dụ, kênh chữ mang tính thông tin, cung cấp nội dung cụ thể hoặc khung ngữ nghĩa cho thông điệp; kênh hình ảnh trực quan hóa cảm xúc, không gian hoặc bối cảnh; kênh âm thanh tạo thêm chiều sâu cảm xúc, giúp người tiếp nhận cảm nhận nội dung một cách sống động hơn. Hashtag trở thành điểm giao thoa giữa các phương thức này, định hình ý nghĩa chung và hướng người đọc hoặc người xem tập trung vào thông điệp cốt lõi.

Hơn nữa, khả năng tạo ra sự thống nhất của hashtag không chỉ nằm ở việc liên kết các phương tiện mà còn ở cách nó duy trì tính nhất quán giữa các bài đăng hoặc nội dung liên quan. Một hashtag khi được sử dụng xuyên suốt trong một chiến dịch truyền thông sẽ đảm bảo rằng các yếu tố hình ảnh, âm thanh và chữ viết được tổ chức hài hòa, đồng thời tạo nên một trải nghiệm liền mạch cho người tiếp nhận. Điều này không chỉ nâng cao tính chuyên nghiệp của thông điệp mà còn khẳng định sức mạnh của hashtag như một công cụ điều hướng và định hình ý nghĩa trong không gian đa phương thức.

Nhìn chung, hashtag đóng vai trò quan trọng trong diễn ngôn, giúp kết nối và tổ chức nội dung, định hình cách người tạo lập tiếp cận đối tượng giao tiếp. Chúng không chỉ xuất hiện dưới dạng viết mà còn tích hợp vào diễn ngôn nói để tăng cường sự nhận diện. Hashtag liên kết các yếu tố ngôn ngữ, hình ảnh, âm thanh và biểu tượng, tạo ra sự truyền tải thông điệp hiệu quả hơn. Chúng kết nối nội bộ các bài viết, với các kênh biểu đạt khác và cộng đồng mạng xã hội, mở rộng phạm vi ảnh hưởng và xây dựng sự tương tác. Hashtag cũng hoạt động như siêu dữ liệu, phân loại, chú thích và ngữ cảnh hóa nội dung, giúp cấu trúc và làm mạch lạc diễn ngôn. Khả năng tạo sự

thống nhất giữa các phương tiện giúp hashtag vượt qua giới hạn truyền thống, xây dựng một diễn ngôn toàn diện, thống nhất và có sức ảnh hưởng sâu rộng.

2.3.2.1. Hashtag liên kết về thông tin

Trong ngôn ngữ học và văn học, khái niệm liên văn bản (intertextuality) đã đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ sự kết nối và tương tác giữa các văn bản khác nhau. Liên văn bản nhấn mạnh rằng không có văn bản nào tồn tại một cách độc lập; thay vào đó, mỗi văn bản đều chịu ảnh hưởng và phản ánh các văn bản khác, tạo nên một mạng lưới ý nghĩa phức tạp và phong phú. Điều này cũng đúng với các diễn ngôn trên mạng xã hội, nơi mà hashtag được sử dụng như một công cụ để kết nối thông tin. Hashtag không chỉ giúp tổ chức và phân loại nội dung, mà còn tạo ra các mối liên hệ giữa các bài đăng, sự kiện và chủ đề khác nhau, từ đó mở rộng phạm vi ảnh hưởng và xây dựng sự tương tác trong cộng đồng trực tuyến. Việc sử dụng hashtag chính là một biểu hiện hiện đại của lí thuyết liên văn bản, khi nó giúp gắn kết các mảng thông tin khác nhau lại với nhau trong một hệ thống nhất quán và có ý nghĩa.

Trước hết, tôi sẽ làm rõ về khái niệm liên văn bản (intertextuality): Liên văn bản là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học và văn học, nó đề cập đến sự kết nối và tương tác giữa các văn bản khác nhau. Khái niệm này nhấn mạnh rằng không có văn bản nào tồn tại một cách độc lập; thay vào đó, mỗi văn bản đều chịu ảnh hưởng và phản ánh các văn bản khác, tạo nên một mạng lưới ý nghĩa phức tạp và phong phú.

Liên văn bản là sự tương tác giữa các văn bản, nơi một văn bản có thể tham chiếu, ám chỉ hoặc gợi nhớ đến các văn bản khác.

Thuật ngữ "liên văn bản" lần đầu tiên xuất hiện trong tác phẩm "Từ, đối thoại và tiểu thuyết" (1967) của Julia Kristeva. Trong công trình này, Kristeva đã phân tích các quan điểm của nhà nghiên cứu Mikhail Bakhtin, người đã mang đến một góc nhìn mới mẻ về lí thuyết ngôn ngữ của Ferdinand de Saussure khi áp dụng vào lĩnh vực văn học. Bakhtin, với sự khám phá về tính chất đối thoại của ngôn ngữ, đã đề xuất một cách nhìn nhận bao quát về thực hành ngôn từ, đặc biệt là trong văn học. Julia Kristeva nhận thấy và tiếp thu những ý tưởng này, tiến hành xem xét sâu hơn và xác

định một đặc điểm cốt lõi của văn bản, chính là tính liên văn bản. Theo Kristeva, một văn bản không tồn tại cô lập mà luôn liên kết và ảnh hưởng bởi những văn bản khác, hình thành từ sự tương tác giữa chúng. Điều này có nghĩa là mỗi văn bản đều mang trong mình dấu ấn của những văn bản trước đó và ảnh hưởng đến những văn bản sau này, tạo nên một mạng lưới ý nghĩa phức tạp và phong phú.

Như vậy, khái niệm liên văn bản mà Kristeva đề xuất đã mở ra một hướng đi mới trong việc nghiên cứu văn học, nhấn mạnh rằng không có văn bản nào tồn tại hoàn toàn độc lập. Mỗi văn bản là một phần của một bức tranh lớn hơn, chịu ảnh hưởng và góp phần vào sự phát triển liên tục của ngôn ngữ và văn hóa. Theo Kristeva, mỗi văn bản là một "bức khảm" các trích dẫn, mỗi văn bản đều hấp thụ và biến đổi các văn bản khác.

Trong văn học, liên văn bản xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Ví dụ, trong tác phẩm Ulísses của James Joyce, có rất nhiều tham chiếu đến Odyssey của Homer. Việc này không chỉ tạo ra sự liên kết giữa hai tác phẩm mà còn làm phong phú thêm ý nghĩa của Ulísses bằng cách gợi nhớ đến các chủ đề và câu chuyện trong Odyssey. Những tham chiếu này không chỉ làm phong phú thêm nội dung mà còn mời gọi người đọc tham gia vào quá trình giải mã và liên kết các ý nghĩa giữa các văn bản khác nhau. Các tác phẩm kinh điển thường ám chỉ đến thần thoại, tôn giáo và các tác phẩm văn học trước đó, tạo ra một cuộc đối thoại giữa cái cũ và cái mới. Điều này không chỉ làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú của câu chuyện mà còn mời gọi độc giả tham gia vào quá trình giải thích tích cực hơn, kết nối các điểm giữa các văn bản.

Trong ngôn ngữ học, liên văn bản thường được nghiên cứu trong bối cảnh phân tích diễn ngôn, xem xét cách các văn bản vay mượn và điều chỉnh các yếu tố từ nhau để tạo ra sự mạch lạc trong giao tiếp. Điều này bao gồm việc xem xét cách mà các cụm từ, chủ đề và cấu trúc được vay mượn và điều chỉnh qua các văn bản khác nhau để tạo ra sự mạch lạc và liên tục trong giao tiếp. Liên văn bản trong ngôn ngữ học cũng liên quan đến việc hiểu cách mà các bối cảnh văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến cách mà các văn bản tham chiếu và xây dựng dựa trên nhau.

Tương tự, ta sẽ thấy, trên mạng xã hội, khái niệm liên văn bản được thể hiện rõ qua việc sử dụng hashtag. Hashtag tạo ra các liên kết giữa các bài đăng khác nhau, kết nối chúng dưới các chủ đề hoặc vấn đề chung. Chẳng hạn, các hashtag về đồ ăn như

#foodporn, #foodblogger, #instafood giúp người xem dễ dàng hiểu được trọng tâm của nội dung ngay cả khi không đọc toàn bộ tiêu đề hoặc mô tả video. Hay hashtag # HALINH sẽ kết nối video với các nội dung khác cùng chủ đề hoặc từ cùng tác giả, tạo thành một hệ thống tổ chức nội dung xuyên suốt. Điều này tạo ra một mạng lưới rộng lớn, nơi mỗi bài đăng là một phần của cuộc trò chuyện lớn hơn. Hashtag giúp người dùng theo dõi và tham gia vào các cuộc thảo luận liên tục, tạo ra sự kết nối liên văn bản giữa các bài đăng khác nhau. Chúng tôi đặt tên cho chức năng này là chức năng phân loại thông tin.

Chức năng liên kết thông tin này hoạt động như một siêu dữ liệu, phân loại các bài đăng vào các chủ đề chung, tạo điều kiện cho người dùng tìm kiếm các nội dung có liên quan một cách hiệu quả. Chẳng hạn, khi người dùng gắn thẻ bài đăng của mình với các hashtag cụ thể, nội dung sẽ được nhóm lại dưới các chủ đề liên quan, từ đó tạo ra một hệ thống tổ chức thông tin logic và dễ tiếp cận. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc điều hướng khối lượng lớn thông tin trên mạng xã hội, nơi mà quá tải thông tin là một thách thức phổ biến. Hashtag giúp người dùng không bị lạc trong đống thông tin mà có thể nhanh chóng tìm thấy nội dung mà họ quan tâm.

Việc phân loại thông tin qua hashtag cũng tạo điều kiện cho dòng chảy thông tin trở nên tổ chức và dễ tiếp cận hơn.

Đối với những người tạo nội dung, việc sử dụng hashtag giúp bài đăng của họ dễ dàng tiếp cận với đúng đối tượng khán giả, tăng cường tương tác và tầm nhìn. Ví dụ, một nghệ sĩ mới ra mắt album có thể sử dụng các hashtag như #AlbumMới hay

#NhạcTrẻ để thu hút sự chú ý của những người yêu nhạc trẻ. Đối với người tiêu dùng, hashtag cung cấp một cách để khám phá các chủ đề hoặc xu hướng cụ thể mà không bị choáng ngợp bởi nội dung không liên quan. Ví dụ, một người quan tâm đến du lịch có thể tìm kiếm hashtag #DuLịchViệtNam để khám phá các địa điểm du lịch mới, kinh nghiệm du lịch, và lời khuyên từ cộng đồng.

Hơn nữa, chức năng phân loại của hashtag không chỉ giúp tổ chức thông tin mà còn tạo ra cảm giác cộng đồng và kết nối giữa những người dùng có cùng mối quan tâm. Khi người dùng theo dõi hoặc đóng góp vào một hashtag cụ thể, họ trở thành một phần của cuộc trò chuyện lớn hơn. Chẳng hạn, trong các sự kiện lớn như World Cup hoặc Oscars, hashtag kết nối hàng triệu người dùng trên toàn cầu, tạo ra một dòng chảy nội dung và cuộc trò chuyện thống nhất. Điều này không chỉ thúc đẩy sự tương tác mà còn tạo ra một không gian chung nơi mọi người có thể chia sẻ kinh nghiệm và ý kiến của mình.

2.3.2.2. Hashtag liên kết về xu hướng

Hashtag là một công cụ mạnh mẽ để tăng cường khả năng hiển thị của nội dung bằng cách tập hợp các bài đăng dưới các chủ đề hoặc chủ đề chung. Khi người dùng bao gồm các hashtag phổ biến hoặc có liên quan trong bài đăng của mình, họ tham gia vào các luồng nội dung hiện có được theo dõi bởi một lượng lớn khán giả. Điều này cho phép bài đăng của họ được nhìn thấy bởi những người quan tâm đến các chủ đề cụ thể đó, ngay cả khi họ không theo dõi người tạo nội dung. Ví dụ, một bài đăng có gắn thẻ #FoodPhotography có nhiều khả năng được nhìn thấy bởi những người yêu thích ẩm thực đang tìm kiếm hoặc theo dõi hashtag đó, từ đó mở rộng phạm vi tiếp cận của bài đăng vượt ra ngoài mạng lưới trực tiếp của người tạo nội dung.

Khả năng mở rộng phạm vi tiếp cận của hashtag đặc biệt có lợi cho các doanh nghiệp và người ảnh hưởng muốn tăng cường sự hiện diện trực tuyến và tương tác.

Bằng cách sử dụng chiến lược các hashtag đang thịnh hành hoặc được tìm kiếm nhiều, họ có thể đảm bảo rằng nội dung của mình xuất hiện trong các tìm kiếm và nguồn cấp dữ liệu liên quan, từ đó tiếp cận được nhiều khán giả hơn. Điều này không chỉ thu hút lưu lượng truy cập đến bài đăng của họ mà còn thúc đẩy tương tác nhiều hơn, chẳng hạn như lượt thích, bình luận và chia sẻ, từ đó tiếp tục tăng cường khả năng hiển thị của họ.

Hơn nữa, hashtag đóng vai trò quan trọng trong phân tích xu hướng và tiếp thị nội dung. Bằng cách phân tích hiệu suất của các hashtag khác nhau, các nhà tiếp thị có thể thu được những hiểu biết sâu sắc về các chủ đề hiện đang phổ biến và điều chỉnh

Một phần của tài liệu Đề tài hashtag trong diễn ngôn review giải trí dành cho giới trẻ việt nam trên mạng xã hội từ cách tiếp cận kí hiệu học xã hội (Trang 85 - 97)

Tải bản đầy đủ (DOCX)

(128 trang)
w