CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHU TRÌNH DOANH THU TRONG
Tổng quan về chu trình doanh thu
1.1.1 Các khái niệm: a Hệ thống thông tin kế toán:
* Một số khái niệm cơ bản:
Khi tiếp cận dữ liệu trong hoạt động kinh doanh, kế toán tài chính chỉ tập trung vào các dữ liệu tài chính được ghi nhận trong các sổ sách như sổ cái và sổ nhật ký chung Điều này dẫn đến tình trạng dữ liệu bị ghi nhận trùng lặp và không thể sử dụng chung giữa các loại sổ, gây ra mâu thuẫn trong dữ liệu Trong khi đó, hệ thống thông tin kế toán chú trọng đến việc lưu trữ tất cả dữ liệu, nhằm tránh hiện tượng trùng lặp và đảm bảo tính nhất quán trong thông tin.
Theo Giáo trình Hệ thống thông tin kế toán (Tập 2) của Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, hệ thống được định nghĩa là một tập hợp các phần tử liên kết chặt chẽ với nhau, cùng hoạt động để đạt được một mục tiêu chung.
Hệ thống thông tin là một hệ thống chức năng quan trọng, thực hiện việc thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin Theo Giáo trình Hệ thống thông tin quản lý của Đại học Duy Tân, hệ thống này hỗ trợ quá trình ra quyết định, điều khiển, phân tích các vấn đề và hiển thị những vấn đề phức tạp trong tổ chức.
Hệ thống thông tin kế toán (AIS) là một phần quan trọng của hệ thống thông tin quản lý, có nhiệm vụ thu thập và xử lý các hoạt động kinh doanh AIS cung cấp thông tin tài chính hữu ích cho người sử dụng, giúp họ đưa ra quyết định chính xác trong quản lý doanh nghiệp.
Hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của mọi doanh nghiệp, cho dù là doanh nghiệp vì lợi nhuận hay phi lợi nhuận Việc sở hữu một hệ thống thông tin kế toán hoàn thiện là cần thiết để đảm bảo sự hiệu quả và minh bạch trong quản lý tài chính.
Hệ thống thông tin kế toán có vai trò quan trọng trong việc thu thập và lưu trữ thông tin liên quan đến sự kiện, đối tượng và nguồn lực Nó chuyển đổi dữ liệu thu thập được thành thông tin hữu ích cho nhà quản lý trong quá trình ra quyết định Đồng thời, hệ thống cung cấp các chốt kiểm soát cần thiết để đảm bảo rằng nguồn lực của đơn vị luôn trong trạng thái sẵn sàng.
Vai trò của AIS đối với doanh nghiệp:
AIS đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu, cung cấp thông tin hữu ích cho quyết định của doanh nghiệp Hệ thống này giúp tìm ra các phương pháp lưu trữ tối ưu và hiệu quả nhất, từ đó nâng cao khả năng quản lý và phân tích thông tin.
Hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa hệ thống quản trị và hệ thống tác nghiệp của các tổ chức, doanh nghiệp Không chỉ lưu trữ và xử lý thông tin, hệ thống này còn có trách nhiệm thống kê tổng hợp, cung cấp các báo cáo kế toán chính xác Nhờ đó, doanh nghiệp có thể thực hiện công việc kế toán một cách nhanh chóng, đồng thời tăng cường tính tương tác trong quá trình làm việc.
Hệ thống thông tin kế toán giúp doanh nghiệp giảm chi phí và thời gian đáng kể Việc sử dụng hệ thống này giúp nhà kinh doanh tránh được sai sót trong lưu trữ thông tin, từ đó hạn chế tổn thất và bảo vệ doanh nghiệp khỏi những thiệt hại tài chính nghiêm trọng.
Hệ thống thông tin kế toán hiện nay đã giải quyết ba vấn đề quan trọng cho doanh nghiệp tư nhân Đầu tiên, nó giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Thứ hai, hệ thống này hỗ trợ quá trình ra quyết định, giúp doanh nghiệp đưa ra những lựa chọn đúng đắn Cuối cùng, nó còn hỗ trợ các nghiệp vụ và hoạt động kinh doanh, góp phần giúp doanh nghiệp mở rộng và phát triển hơn trong thị trường.
Hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của các cơ quan và doanh nghiệp, giúp xây dựng thương hiệu và nâng cao giá trị cạnh tranh Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ trong thị trường nội địa mà còn mở rộng cơ hội ra thị trường quốc tế.
Hệ thống thông tin kế toán giúp phân tích và tổ chức các hoạt động kinh doanh thành các chu trình kế toán, từ đó cải thiện việc thu thập, xử lý và kiểm soát thông tin một cách hiệu quả hơn.
Chu trình kinh doanh là một chuỗi các sự kiện cùng liên quan đến một nội dung trong quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Chu trình doanh thu tập hợp các hoạt động liên quan đến quá trình bán hàng hóa, dịch vụ và thu tiền.
Chu trình chi phí bao gồm các hoạt động liên quan đến việc mua hàng hóa và dịch vụ, cũng như các chi phí phát sinh trong quá trình kinh doanh và thanh toán.
- Chu trình nhân sự là các hoạt động liên quan đến việc tuyển dụng và trả lương cho nhân viên.
- Chu trình tài chính tập hợp những hoạt động liên quan đến huy động, sử dụng vốn và phân phối lợi nhuận.
- Chu trình sản xuất mô tả các hoạt động liên quan đến quá trình chuyển hóa các nguồn lực, yếu tố đầu vào vào thành phẩm.
Năm chu trình kế toán có mối quan hệ mật thiết với nhau tạo ra một vòng luân chuyển thông tin:
Hình 1 1 Mối quan hệ trong chu trình kinh doanh
Hoạt động kinh doanh bắt đầu bằng việc góp vốn, đóng vai trò quan trọng trong chu trình tài chính Vốn góp được sử dụng để tuyển dụng nhân viên và chi trả cho các chi phí cần thiết Trong doanh nghiệp sản xuất, vốn này giúp mua nguyên vật liệu, trong khi doanh nghiệp thương mại và dịch vụ sử dụng để mua hàng hóa Chu trình sản xuất sử dụng nguyên vật liệu từ chu trình chi phí để tạo ra sản phẩm, từ đó hình thành đầu vào cho chu trình doanh thu.
Bán được hàng sẽ tạo ra nguồn thu cho đơn vị và bổ sung vốn cho chu trình tài chính.
Chu trình kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống thông tin kế toán hiệu quả cho doanh nghiệp Doanh thu là một phần thiết yếu trong chu trình doanh thu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất tài chính của công ty.
Nội dung tổ chức chu trình doanh thu
1.2.1 Mô hình REA (Resource-Event-Agent), sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) và lưu đồ: a Mô hình REA:
Mô hình REA là một sơ đồ quan trọng mô tả các nguồn lực, sự kiện và đối tượng trong chu trình sản xuất, giúp tổ chức dữ liệu hiệu quả trong hệ thống Đây là bước chuyển đổi từ ngôn ngữ thương mại sang ngôn ngữ kỹ thuật, tạo nền tảng cho việc quản lý và phân tích thông tin.
Agent (Đối tượng) Hàng hóa
Nguồn lực kê toán (DT, Giá vốn, thuế GTGT, )
Xử lý đơn yêu cầu cung cấp dịch vụ
Lập/xuất hóa đơn và theo dõi nợ
Sơ đồ 1 1 Mô hình REA của chu trình doanh thu công ty dịch vụ
Mô hình REA bao gồm ba thành phần:
- Resource (Nguồn lực): Các nguồn lực kinh tế như tài sản, tiền,
- Event (sự kiện): Các sự kiện kinh tế phát sinh trong chu trình kinh doanh như xử lý đơn đặt hàng, thu tiền,
- Agent (Đối tượng): Các đại diện tham gia vào chu trình kinh doanh như nhân viên, khách hàng,.
Mô hình REA cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa các nguồn lực, sự kiện và đối tượng trong chu trình.
Các bước xây dựng mô hình REA: gồm 4 bước
Bước 1: Tìm hiểu môi trường và các mục tiêu của tổ chức.
Bước 2: Xác định trong từng chu trình kinh doanh có những sự kiện kinh doanh nào.
Bước 3: Phân tích từng sự kiện ở bước 2 để xác định các yếu tố nguồn lực, tác nhân và địa điểm.
Bước 4 trong quy trình phân tích bao gồm việc xác định các hành vi, đặc trưng và thuộc tính của sự kiện, từ đó làm rõ mối quan hệ giữa chúng Một công cụ hữu ích trong giai đoạn này là sơ đồ dòng dữ liệu (DFD), giúp hình dung và tổ chức thông tin một cách hiệu quả.
Sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) là công cụ trực quan giúp mô tả các thành phần của hệ thống thông tin, bao gồm các dòng lưu chuyển dữ liệu giữa các thành phần, điểm khởi đầu, điểm đến và nơi lưu trữ dữ liệu.
DFD (Data Flow Diagram) là một công cụ đồ họa mô tả luồng dữ liệu trong một tổ chức Nó được sử dụng để thể hiện hệ thống hiện tại, đồng thời hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và thiết kế hệ thống mới.
DFD được phân thành nhiều cấp để có thể mô tả đầy đủ thông tin, tăng mức độ chi tiết của hệ thống:
DFD cấp 0, hay còn gọi là sơ đồ khái quát, mang đến cái nhìn tổng thể về toàn bộ hệ thống, thể hiện cách thức hệ thống xử lý dữ liệu cùng với các đối tượng bên ngoài, bao gồm nguồn cung cấp dữ liệu đầu vào và nơi nhận dữ liệu đầu ra.
DFD cấp 1 là một sơ đồ chi tiết mô tả chu trình kinh doanh, thể hiện rõ các hoạt động xử lý diễn ra trong chu trình và quá trình lưu chuyển chứng từ giữa các hoạt động này.
Ví dụ DFD cấp 1 của chu trình thu tiền - giảm trừ công nợ:
Hình 1 4 DFD cấp 1 chu trình thu tiền - giảm trừ công nợ
Khách hàng thực hiện thanh toán và gửi giấy đề nghị thanh toán, dẫn đến việc lập phiếu thu Phiếu thu và tiền sẽ được đối chiếu với số tiền thực nhận Sau khi xác nhận, đơn đề nghị thanh toán được chuyển đến hoạt động ghi nhận thanh toán Phiếu thu đã xác nhận sẽ được lưu trữ trong Sổ quỹ và ghi nhận thanh toán Tiền sau đó được chuyển đến ngân hàng thông qua giấy chuyển ngân hàng Cuối cùng, dữ liệu liên quan đến đơn hàng và phiếu thu sẽ được gửi cho Kế toán tổng hợp.
Lưu đồ là sơ đồ minh họa thuật toán hoặc quy trình, thể hiện các bước công việc qua các hình hộp khác nhau, với thứ tự thực hiện được chỉ định bằng các mũi tên.
Lưu đồ là một công cụ hữu ích để mô tả hệ thống thông qua hình vẽ, thể hiện các quá trình xử lý dữ liệu, bao gồm các hoạt động, đầu vào, đầu ra và lưu trữ.
Sơ đồ này trình bày giải pháp cho vấn đề theo từng bước, với các bước được thể hiện bằng hình hộp và kết nối qua các mũi tên để biểu diễn dòng điều khiển Dữ liệu thường không được thể hiện rõ ràng trong lưu đồ, mà ẩn mình trong chuỗi hành động Lưu đồ được áp dụng trong phân tích, thiết kế, phân loại, và quản lý công việc hoặc chương trình trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Lưu đồ chứng từ (Document flowcharts) mô tả dòng lưu chuyển của chứng từ và thông tin giữa các bộ phận, phòng ban.
- Lưu đồ hệ thống (System flowcharts) mô tả mối quan hệ giữa quá trình nhập liệu, xử lý và thông tin cho một hệ thống.
- Lưu đồ chương trình (Program flowcharts) mô tả một chuỗi các xử lý logic được thực hiện trong một chương trình máy tính.
Lưu đồ là kỹ thuật phân tích mô tả vẻ bề ngoài của hệ thống thông tin một cách rõ ràng, súc tích và logic.
Lưu đồ quá trình 1.0 Xử lý đơn đặt hàng:
Hình 1 5 Lưu đồ quy trình xử lý đơn đặt hàng
- Đối tượng bên trong: Phòng kinh doanh
Quy trình xử lý đơn hàng bắt đầu khi khách hàng gửi đơn đến phòng kinh doanh, nơi đơn hàng sẽ được xem xét và phê duyệt Để đảm bảo tính hợp lệ, phòng kinh doanh sẽ kiểm tra tình trạng nợ của khách hàng (đối với khách hàng cũ), xác minh thời gian và địa điểm thực hiện đơn hàng, cũng như tính chân thật của đơn hàng và thông tin khách hàng Nếu đơn hàng đáp ứng đủ điều kiện của Công ty, phòng kinh doanh sẽ lập Lệnh bán hàng gồm 5 liên Liên 1 sẽ được gửi đến bộ phận kho, Liên 2 cho khách hàng, Liên 3 và 4 cho bộ phận kế toán, trong khi Liên 5 sẽ được lưu tại phòng kinh doanh cùng với đơn đặt hàng.
- Chứng từ sử dụng: Đơn đặt hàng, Lệnh bán hàng.
1.2.2 Các chứng từ sử dụng:
Chứng từ kế toán là các tài liệu được lập theo mẫu quy định, có nhiệm vụ ghi chép các nghiệp vụ kinh tế đã phát sinh và hoàn thành trong hoạt động của đơn vị Những chứng từ này phản ánh sự biến động của tài sản, nguồn vốn và các đối tượng kế toán khác.
Chu trình doanh thu cần những chứng từ:
- Giấy đề nghị thanh toán
- Giấy báo có/giấy báo nợ
- Ủy nhiệm chi/ủy nhiệm thu
- Biên bản thanh lý hợp đồng
1.2.3 Tài khoản kế toán sử dụng:
Tài khoản kế toán là công cụ quan trọng giúp kế toán theo dõi và phản ánh các nguồn lực liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời kiểm tra và giám sát hiệu quả sử dụng các nguồn lực đó.
- Các khoản thuế gián thu phải nộp
- Doanh thu hàng bán bị trả lại kết chuyển cuối kỳ.
- Khoản giảm giá hàng bán kết chuyển
- Doanh thu bán sản phẩm, hàng hóa, bất động sản đầu tư và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp thực hiện trong kỳ kế toán.
Một tài khoản dùng để theo dõi, ghi chép một loại nguồn lực về giá trị.
Các tài khoản sử dụng trong chu trình doanh thu:
Tài khoản 511 - Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ, được sử dụng để ghi nhận doanh thu từ hoạt động bán hàng hóa, sản phẩm và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán Doanh thu này bao gồm cả doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ cho công ty mẹ và công ty con trong cùng một tập đoàn Để ghi nhận doanh thu từ dịch vụ, cần tuân thủ các điều kiện cụ thể.
Doanh thu được xác định một cách rõ ràng khi hợp đồng quy định rằng người mua có quyền trả lại dịch vụ đã mua chỉ trong những trường hợp cụ thể Tuy nhiên, người mua không có quyền yêu cầu hoàn trả cho các dịch vụ đã được cung cấp.
(2) Doanh nghiệp đã hoặc sẽ thu được lợi ích kinh tế từ giao dịch cung cấp dịch vụ đó.
(3) Xác định được phần công việc đã hoàn thành vào thời điểm báo cáo.
(4) Xác định được chi phí phát sinh cho giao dịch và chi phí để hoàn thành giao dịch cung cấp dịch vụ đó.
Kết cấu tài khoản 511: cuối kỳ.
- Khoản chiết khấu thương mại kết chuyển cuối kỳ.
- Kết chuyển doanh thu thuần vào tài khoản 911 - Xác định kết quả kinh doanh.
- Số chiết khấu thương mại đã chấp nhận thanh toán cho khách hàng.
- Số giảm giá hàng bán đã chấp nhận cho người mua hàng.
- Doanh thu của hàng bán bị trả lại, đã trả lại tiền cho người mua hoặc tính trừ
THỰC TRẠNG TỔ CHỨC CHU TRÌNH DOANH THU TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN THẨM ĐỊNH GIÁ INDOCHINA
Tổng quan về Công ty Cổ phần Thẩm định giá Indochina
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển: a Quá trình hình thành và phát triển của công ty:
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Indochina, được thành lập vào năm 2011, là một doanh nghiệp trong nước với tư cách pháp nhân độc lập và tự chủ về tài chính.
Tên đầy đủ: Công ty Cổ phần Thẩm định giá Indochina
Tên quốc tế: Indochina valuation joint stock company
Tên viết tắt: Indochina valuation joint stock company
Mã số thuế của doanh nghiệp là 0105751074, có địa chỉ tại số 6, ngõ Phan Chu Trinh, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội Người đại diện pháp luật là Nguyễn Văn Phong, giữ chức vụ Giám đốc.
Ngành nghề chính: Hoạt động tư vấn quản lý
Vốn điều lệ: 7.100.000.000 đồng (Bảy tỷ đồng).
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Indochina (IVSC) là một trong những đơn vị thẩm định giá uy tín tại Việt Nam, với đội ngũ 5 thẩm định viên được Cục Quản lý Giá thuộc Bộ Tài chính cấp chứng chỉ hành nghề.
Công ty Cổ phần Thẩm định giá Indochina cam kết “Luôn vượt trên sự mong đợi của khách hàng” và đã cung cấp dịch vụ thẩm định giá cho nhiều cơ quan Nhà nước cũng như các Sở ban ngành tại các thành phố như Hà Nội, Điện Biên, Lai Châu Công ty chuyên thẩm định giá các công trình, dự án bất động sản và tài sản thế chấp cho ngân hàng, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ thẩm định giá tại Việt Nam.
Gần 10 năm hoạt động, dưới sự dẫn dắt của ban giám đốc, công ty đã có những bước đột phá về cả số lượng khách hàng lẫn doanh số Ngoài những khách hàng quen thuộc, hàng năm công ty đều thu hút thêm nhiều khách hàng mới ở những tỉnh thành khác như Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Thuận, Bắc Ninh, Quảng
Công ty Ninh đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng nhờ vào việc đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, máy móc thiết bị, công nghệ kỹ thuật và nâng cao trình độ nhân viên Hiện tại, công ty đã mở rộng mạng lưới với nhiều văn phòng đại diện tại các tỉnh, thành phố trên toàn quốc, thể hiện sự phát triển và cam kết phục vụ khách hàng tốt hơn (Chi tiết tại phụ lục 01).
2.1.2 Chức năng, nhiệm vụ và ngành nghề kinh doanh: a Chức năng, nhiệm vụ:
Theo từ điển Oxford, thẩm định giá được định nghĩa là ước tính giá trị bằng tiền của một tài sản, đồng thời cũng là việc xác định giá trị hiện hành của tài sản trong lĩnh vực kinh doanh.
Theo Ông Fred Peter Marrone, Giám đốc Marketing của AVO, Úc, thẩm định giá là quá trình xác định giá trị bất động sản tại một thời điểm nhất định, dựa trên bản chất của tài sản và mục đích thẩm định Quá trình này bao gồm việc thu thập và phân tích dữ liệu từ thị trường so sánh, sau đó đối chiếu với tài sản cần thẩm định để xác định giá trị chính xác.
Theo Luật Giá 2012, thẩm định giá là quá trình xác định giá trị tài sản bằng tiền của các loại tài sản bởi cơ quan, tổ chức có chức năng thẩm định giá, dựa trên quy định của Bộ luật dân sự và giá thị trường tại một thời điểm và địa điểm cụ thể Hoạt động này nhằm phục vụ cho các mục đích nhất định theo tiêu chuẩn thẩm định giá.
Thẩm định giá là quá trình ước tính giá trị của tài sản tại một thời điểm nhất định Giá trị này có thể được xác định dưới hai hình thức: giá trị thị trường hoặc giá trị phi thị trường.
- Giá trị tài sản được thể hiện chủ yếu bằng hình thái tiền tệ
Việc ước tính giá trị cần được thực hiện tại một địa điểm và thị trường cụ thể, với những điều kiện nhất định, trong một khoảng thời gian xác định.
- Thẩm định giá được thể hiện theo những yêu cầu và mục đích nhất định
- Việc thẩm định giá phải tuân thủ theo những tiêu chuẩn thẩm định giá và phương pháp thẩm định giá nhất định.
Tài sản thẩm định giá có thể bao gồm nhiều loại tài sản khác nhau, và hầu hết dữ liệu sử dụng trong quy trình thẩm định giá đều liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến thị trường.
Thẩm định giá Thẩm định giá bất động sản
Thẩm định giá máy móc thiết bị, bao gồm máy công nghiệp, máy công cụ, cầu trục và dây chuyền sản xuất, là một quy trình quan trọng trong việc xác định giá trị tài sản Ngoài ra, thẩm định giá phương tiện vận tải cũng đóng vai trò thiết yếu trong quản lý tài sản Bên cạnh đó, việc thẩm định giá trị tài sản vô hình như thương hiệu, thương quyền và các tài sản vô hình khác giúp doanh nghiệp định hình giá trị thực của mình Cuối cùng, xác định giá trị doanh nghiệp là một phần không thể thiếu trong quá trình đánh giá tổng thể tài sản và tiềm năng phát triển của công ty.
Tư vấn tài chính doanh nghiệp
Tư vấn xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ
Tư vấn chia tách, mua bán, sáp nhập (M&A), giải thể DN
Tư vấn tái cấu trúc doanh nghiệp
Tư vấn cổ phần hóa doanh nghiệp
Tư vấn xác định giá cổ phiếu
Tư vấn xác định giá
Giá khởi điểm đấu giá Giá sản phẩm, giá mua, giá bán, giá cho thuê
Tư vấn đấu thầu dự án
Tư vấn trình tự thực hiện đấu giá, đấu thầu; phương thức đấu giá, đấu thầu
Tư vấn và xử lý tình huống phát sinh trong quá trình đấu giá tài sản, đấu thầu
Tư vấn lập và đánh giá hồ sơ cho bên mời thầu, hồ sơ đấu giá tài sản
Tư vấn lập hồ sơ dự thầu cho nhà thầu
Tư vấn cung cấp thông tin đấu thầu, cung cấp dịch vụ đấu giá
Tư vấn lập và thẩm tra dự toán, thẩm định chi phí đầu tư xây dựng công trình, dự án đầu tư xây dựng.
Tư vấn lập và thẩm tra phê duyệt quyết toán
Tư vấn đầu tư Đánh giá môi trường đầu tư
- Làm cơ sở xét duyệt chi nguồn vốn Ngân sách nhà nước của các cơ quan tổ chức công trong việc mua sắm mới tài sản.
- Mua bán, chuyển nhượng, mua bán xử lý nợ, xử lý tài sản thế chấp,
- Thế chấp vay vốn ngân hàng.
- Thành lập, góp vốn, mua bán, sáp nhập, chia tách, giải thể doanh nghiệp.
- Tư vấn và lập dự án đầu tư, duyệt dự toán các dự án, công trình, b Ngành nghề kinh doanh của Công ty Cổ Phần Thẩm định giá Indochina:
Nghiên cứu khả thi Lập dự án đầu tư Đăng ký kế hoạch đầu tư Thiết lập quan hệ kinh doanh
Xác định và tổ chức dự án Lập kế hoạch dự án
Xây dựng dự án Thẩm định dự án Quản lý thực hiện dự án Kết thúc dự án
2.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý:
Cơ cấu bộ máy quản lý bao gồm các bộ phận chuyên môn hóa, được phân chia trách nhiệm và quyền hạn theo từng cấp, nhằm thực hiện các chức năng quản lý và hướng tới mục tiêu chung của doanh nghiệp.
Sơ đồ 2 1 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý tại Công ty Cổ phần Thẩm định giá
Chức năng của từng bộ phận:
Giám đốc là người đứng đầu và đại diện theo pháp luật của Công ty, đồng thời là người sáng lập và sở hữu doanh nghiệp Vai trò của giám đốc bao gồm việc điều hành và đưa ra các quyết định quan trọng trong hoạt động của công ty.
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,103,798,04
6 2.Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,103,798,04
12,203,263,44 6 các hoạt động kinh doanh tại Công ty Cổ phần Thẩm định giá Indochina, có trách nhiệm quản lý và chuyên môn.
-Văn phòng đại diện: Có nhiệm vụ tìm kiếm khách hàng mới, chăm sóc khách hàng cũ, lập kế hoạch marketing, lập kế hoạch bán hàng,
Đánh giá thực trạng tổ chức chu trình doanh thu tại Công ty Cổ phần Thẩm định giá Indochina
Bộ máy quản lý doanh nghiệp được tổ chức một cách hợp lý và thống nhất, phù hợp với quy mô và hoạt động kinh doanh của công ty Ban giám đốc kiểm soát mọi hoạt động quản trị, đảm bảo mỗi phòng ban có nhiệm vụ và chức năng rõ ràng, không bị trùng lặp Quyền hạn trong chu trình doanh thu được phân chia hợp lý, cùng với việc thực hiện các chứng từ và thủ tục kiểm soát liên quan một cách hiệu quả.
Bộ máy kế toán được tổ chức theo mô hình tập trung, giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát chứng từ, hồ sơ và dữ liệu, tránh tình trạng phân tán Nhân viên trong bộ phận kế toán đều được đào tạo bài bản và có trình độ chuyên môn phù hợp để thực hiện các nhiệm vụ liên quan.
Công ty luôn cập nhật kịp thời các quy định và nghị quyết mới về kế toán, đồng thời tiên phong trong việc áp dụng các phần mềm và kỹ thuật hiện đại như hóa đơn điện tử và chữ ký số Các quy định và điều luật được phổ biến đến từng nhân viên kế toán thông qua kế toán trưởng Ngoài ra, công ty còn tạo điều kiện cho kế toán tham gia các buổi tập huấn nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nắm bắt rõ hơn về các quy định, điều luật mới trong lĩnh vực kế toán.
Hồ sơ, chứng từ và sổ sách được sắp xếp theo trình tự thời gian và lưu trữ cẩn thận, giúp việc tìm kiếm trở nên thuận tiện, tiết kiệm thời gian và không gian Các mẫu biểu luôn tuân thủ chuẩn mực kế toán hiện hành và quy định của Công ty Tài khoản kế toán được sử dụng linh hoạt, hạch toán theo đúng hướng dẫn của thông tư, đảm bảo các nghiệp vụ, đặc biệt là doanh thu, được ghi nhận chính xác về giá trị, thời điểm, tính chất và phương pháp hạch toán theo quy định.
Quy trình luân chuyển chứng từ được thiết kế khá chặt chẽ, các hoạt động trong chu trình được kiểm soát tốt.
Sổ sách kế toán và báo cáo tài chính được trình bày theo quy định, đảm bảo tính chính xác và minh bạch Các báo cáo quản trị đa dạng hỗ trợ Ban giám đốc trong việc ra quyết định kịp thời và phù hợp với từng thời điểm.
Phần mềm kế toán đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng bằng cách lưu trữ riêng và bảo mật, giúp ngăn chặn truy cập trái phép từ những đối tượng không liên quan.
Các thủ tục kiểm soát nội bộ (KSNB) trong hệ thống thông tin, đặc biệt là trong chu trình doanh thu, được thiết kế và thực hiện hiệu quả, giúp kiểm soát tốt các hoạt động của đơn vị Điều này đặc biệt quan trọng đối với các thủ tục kiểm soát ứng dụng trên phần mềm kế toán, mang lại hiệu quả cao trong quản lý và giám sát.
Trong bộ phận kế toán, nhân viên thường kiêm nhiệm nhiều vai trò như kế toán trưởng, kế toán thuế và kế toán tổng hợp, dẫn đến khối lượng công việc lớn và áp lực cao Việc mua sắm văn phòng phẩm cũng gây ra tình trạng nhân viên thủ quỹ vừa chi tiền vừa kiểm kê hàng hóa, quản lý kho, làm tăng nguy cơ sai sót và biển thủ tài sản Đặc biệt trong mùa quyết toán thuế, khối lượng công việc quá tải khiến cho việc kiểm soát trở nên khó khăn hơn.
Hệ thống sổ sách và báo cáo kế toán phụ thuộc nhiều vào phần mềm, do đó, bất kỳ lỗi nào xảy ra trên phần mềm đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả báo cáo Điều này có thể dẫn đến sai lầm trong quá trình ra quyết định dựa trên các báo cáo này.
Mặc dù nhân viên công ty có trình độ chuyên môn cao, nhưng kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ của họ vẫn còn hạn chế trong quá trình làm việc.
Số lượng thẩm định viên thuộc công ty không nhiều (5 người).
Thiếu bộ phận kiểm soát nội bộ chuyên trách đã dẫn đến việc quản lý và giám sát hoạt động không hiệu quả Thông tin về đánh giá hoạt động kiểm soát không được thực hiện chính xác và thiếu tính kịp thời.
1.0 Tiếp nhận và xét duyệt giấy đề nghị cung cấp dịch vụ:
Yêu cầu của khách hàng thường được truyền đạt qua văn phòng đại diện của công ty, nhưng điều này có thể dẫn đến sai sót thông tin trong quá trình giao tiếp.
2.0 Lập hợp đồng và cung cấp dịch vụ:
Hợp đồng, chứng thư và báo cáo thẩm định giá được gửi qua bưu điện đến khách hàng, nhưng điều này có thể dẫn đến việc mất chứng từ hoặc tài liệu không đến kịp thời do nguyên nhân khách quan như gửi sai địa chỉ Hậu quả là uy tín và vị trí của đơn vị trong ngành có thể bị ảnh hưởng tiêu cực.
Giám đốc cần tự ký duyệt mọi hợp đồng, chứng thư và báo cáo thẩm định giá, dẫn đến khối lượng công việc ngày càng lớn.
4.0 Lập hóa đơn và theo dõi nợ:
Hiện nay, việc phân công nhiệm vụ trong bộ phận kế toán chưa hợp lý, dẫn đến tình trạng kế toán viên vừa ghi nhận doanh thu, vừa theo dõi công nợ và xuất hóa đơn Hóa đơn điện tử được ký bằng chữ ký số do kế toán giữ, điều này có thể tạo ra rủi ro ghi khống doanh thu và công nợ.