Tổng quan nghiên cứu
Trên thế giới, đã có nhiều nghiên cứu về thẩm định giá doanh nghiệp cho các mục đích khác nhau, mặc dù số lượng nghiên cứu còn hạn chế do tính phức tạp của quy trình này Những nghiên cứu này đã cung cấp những nội dung quan trọng mà Việt Nam có thể tham khảo, trong đó nổi bật là luận án tiến sĩ của Waigama.
2018 về công tác thẩm định giá cho thoái hóa vốn doanh nghiệp nhà nước ở Tanzania.
Tác giả Waigama đưa ra một số nhận định sau:
Thẩm định giá doanh nghiệp trong quá trình thoái vốn nhà nước là một hoạt động phức tạp, liên quan đến nhiều loại tài sản của doanh nghiệp cũng như lợi ích của nhà nước.
Việc xác định giá khởi điểm cho cổ phần chào bán phải tuân theo nguyên tắc thị trường, và công ty thẩm định giá cần đảm bảo tính chính xác trong kết quả để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến sự thành công của quá trình thoái vốn.
Thẩm định giá doanh nghiệp cần được thực hiện bởi các công ty có kinh nghiệm, sở hữu cơ sở hạ tầng đầy đủ và nguồn lực chất lượng cao, đồng thời phải dựa trên một hệ thống dữ liệu đáng tin cậy.
Tại Việt Nam, nghiên cứu của Phạm Đức Trung (2015) chỉ ra rằng khung pháp lý cho thẩm định giá còn nhiều hạn chế, dẫn đến giá trị cổ phần nhà nước thường cao hơn giá thị trường, làm cho các nhà đầu tư bên ngoài cảm thấy e ngại khi doanh nghiệp chỉ phát hành một loại cổ phiếu phổ thông Đồng thời, nghiên cứu của Nguyễn Quốc Việt và Lê Minh Ngọc (2013) cho biết phương pháp thẩm định giá tài sản được áp dụng phổ biến, giúp xác định giá trị doanh nghiệp một cách hiệu quả.
Các nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định giá trị doanh nghiệp Tuy nhiên, những nghiên cứu này chủ yếu mang tính tổng quát và chưa đi sâu vào thực trạng của một công ty thẩm định giá cụ thể Do đó, tác giả quyết định không chỉ xem xét tình hình thẩm định giá doanh nghiệp nói chung mà tập trung vào quy trình và phương pháp định giá tại Công ty Cổ phần Thẩm định giá IVC Mục tiêu là rút ra những hạn chế cụ thể và đề xuất giải pháp phù hợp với thực trạng của công ty.
Định giá doanh nghiệp
1.2.1 Doanh nghiệp a Khái niệm doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2005, doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức kinh tế có tên riêng, sở hữu tài sản và có địa điểm giao dịch ổn định Doanh nghiệp này phải được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm thực hiện các hoạt động kinh doanh.
Theo IVSC (Ủy ban Tiêu chuẩn Định giá Quốc tế), doanh nghiệp được định nghĩa là một tổ chức tham gia vào các hoạt động thương mại, công nghiệp, dịch vụ hoặc đầu tư nhằm mục tiêu thực hiện các hoạt động kinh tế Doanh nghiệp có những đặc trưng riêng biệt, phản ánh bản chất và mục tiêu hoạt động của nó trong nền kinh tế.
* Doanh nghiệp giống các hàng hóa thông thường khác
Doanh nghiệp, giống như hàng hóa thông thường, tham gia vào các hoạt động mua bán, sáp nhập và hợp nhất Giá cả của doanh nghiệp hình thành dựa trên quy luật cung cầu, quy luật giá trị và cạnh tranh Việc định giá doanh nghiệp có thể áp dụng các kỹ năng so sánh thông thường, nhưng do doanh nghiệp được cấu thành từ nhiều yếu tố và các yếu tố này luôn biến đổi, nên giá trị của doanh nghiệp cũng liên tục thay đổi.
Mỗi doanh nghiệp là một tài sản độc nhất, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố môi trường khác nhau Sự kết hợp giữa các yếu tố vật chất và con người, cũng như những yếu tố hữu hình và vô hình, tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp Do đó, không thể có hai doanh nghiệp hoàn toàn giống nhau.
* Doanh nghiệp là một thực thể hoạt động
Doanh nghiệp là một tổ chức kinh tế hoạt động liên tục, không chỉ là sự kết hợp của các tài sản rời rạc Mỗi tài sản đóng vai trò quan trọng trong quá trình kinh doanh và tạo ra giá trị thặng dư Vì vậy, giá trị của doanh nghiệp chỉ được xác định khi nó duy trì hoạt động ổn định.
* Doanh nghiệp hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận
Doanh nghiệp được thành lập với mục tiêu chính là tạo ra lợi ích kinh tế cho chủ sở hữu và tối ưu hóa lợi nhuận Quyết định đầu tư hay mua bán của các chủ thể thường dựa trên các khoản thu nhập dự kiến từ doanh nghiệp trong tương lai Do đó, giá trị của doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào các khoản thu nhập kỳ vọng từ hoạt động kinh doanh của nó.
1.2.2 Giá trị doanh nghiệp a Khái niệm giá trị doanh nghiệp
Giá trị doanh nghiệp thể hiện giá trị tài chính của các khoản thu nhập mà doanh nghiệp tạo ra cho nhà đầu tư trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh tại một thời điểm cụ thể.
Giá trị doanh nghiệp là mức giá ước tính cao nhất mà thị trường có thể chấp nhận trong các giao dịch mua bán, sáp nhập hoặc hợp nhất doanh nghiệp Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến giá trị này, bao gồm tình hình tài chính, tiềm năng tăng trưởng, và các yếu tố thị trường khác.
Các yếu tố thuộc môi trường kinh doanh tổng quát
Sản xuất kinh doanh chỉ có thể phát triển bền vững trong môi trường chính trị ổn định Những xung đột sắc tộc, tôn giáo và các yếu tố gây mất trật tự an toàn xã hội luôn có tác động tiêu cực đến cả xã hội và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Các yếu tố thuộc môi trường chính trị có ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất kinh doanh là:
+ Tính đầy đủ, đồng bộ, rõ ràng và chi tiết của hệ thống luật pháp.
+ Quan điểm tư tưởng của Nhà nước về sản xuất, đầu tư, tiêu dùng, thể hiện trong luật thuế, luật cạnh tranh, luật sở hữu trí tuệ,.
+ Năng lực hành pháp của Chính phủ và ý thức chấp hành pháp luật của công dân và tổ chức.
Môi trường chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động Do đó, khi đánh giá giá trị doanh nghiệp, yếu tố này cần được xem xét đầu tiên.
Doanh nghiệp luôn hoạt động trong một bối cảnh kinh tế nhất định, được đánh giá qua các chỉ số vĩ mô như tốc độ tăng trưởng, lạm phát, lãi suất và tỷ suất đầu tư trên thị trường chứng khoán.
Môi trường kinh tế là yếu tố khách quan nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp Sự thay đổi nhỏ trong nền kinh tế có thể tác động lớn đến hoạt động kinh doanh: khi nền kinh tế tăng trưởng, nhu cầu đầu tư và tiêu dùng cao, tạo cơ hội cho doanh nghiệp mở rộng sản xuất Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái và lạm phát, doanh nghiệp sẽ gặp nhiều khó khăn Do đó, việc dự báo đúng xu hướng của nền kinh tế giúp doanh nghiệp đưa ra những quyết định chính xác nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
* Môi trường văn hóa xã hội
Môi trường văn hóa phản ánh các quan niệm và tư tưởng của cộng đồng về lối sống, đạo đức và nhân cách, được thể hiện qua các tập quán sinh hoạt và tiêu dùng Trong khi đó, môi trường xã hội được xác định bởi số lượng và cơ cấu dân cư, bao gồm giới tính và độ tuổi, cùng với mật độ dân số.
Doanh nghiệp ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng, đồng thời hoạt động của doanh nghiệp không thể tách rời khỏi yếu tố môi trường văn hóa Điều này cho thấy môi trường văn hóa xã hội có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển và hoạt động của doanh nghiệp.
* Môi trường khoa học công nghệ
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã thay đổi toàn diện quy mô, năng lực, quy trình và phương thức tổ chức sản xuất Việc áp dụng tiến bộ khoa học vào sản xuất giúp nâng cao hàm lượng tri thức của sản phẩm, đáp ứng nhu cầu xã hội ngày càng thay đổi Nếu doanh nghiệp không nhạy bén trong việc nắm bắt các thành tựu khoa học mới, hoạt động kinh doanh sẽ bị tụt hậu và có nguy cơ phá sản Do đó, khoa học công nghệ là yếu tố thiết yếu trong việc đánh giá doanh nghiệp.
Các yếu tố thuộc môi trường kinh doanh đặc thù
Quy trình và phương pháp định giá doanh nghiệp
1.3.1 Quy trình định giá doanh nghiệp
Quy trình định giá doanh nghiệp là một hệ thống có cấu trúc chặt chẽ, giúp đảm bảo sự ước tính chính xác và đáng tin cậy Quy trình này bao gồm 06 bước cơ bản, mỗi bước đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được kết quả định giá tối ưu.
Bước 1: Xác định tổng quát về doanh nghiệp cần định giá và loại hình giá trị làm cơ sở định giá
(1) Xác định mục đích định giá (yêu cầu của khách hàng)
(2) Nhận dạng sơ bộ doanh nghiệp cần định giá: pháp lý, loại hình, quy mô, địa điểm, thương hiệu,
(3) Những điều kiện ràng buộc ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp
(5) Xác định nguồn tài liệu cần thiết cho việc thẩm định giá
(6) Xác định cơ sở giá trị của thẩm định giá
Bước 2: Lập kế hoạch định giá
Lập kế hoạch thẩm định giá là quá trình quan trọng nhằm xác định các bước công việc cần thực hiện, thời gian cho từng bước, cũng như tổng thời gian cho toàn bộ quy trình thẩm định giá.
Nội dung kế hoạch phải thể hiện những công việc cơ bản:
Để xác định các yếu tố cung-cầu phù hợp với chức năng và đặc tính của doanh nghiệp được mua bán, cần xem xét các quyền liên quan và đặc điểm của thị trường hiện tại.
- Xác định các tài liệu cần thu thập về thị trường, về doanh nghiệp, tài liệu so sánh;
- Xác định và phát triển các nguồn tài liệu, đảm bảo nguồn tài liệu đáng tin cậy và phải được kiểm chứng;
- Xây dựng tiến độ nghiên cứu, xác định trình tự thu thập và phân tích dữ liệu, thời hạn cho phép của trình tự phải thực hiện;
- Lập đề cương báo cáo kết quả thẩm định giá.
Bước 3: Khảo sát thực tế, thu thập thông tin
Trong bước này cần lưu ý:
- Khảo sát thực tế tại doanh nghiệp: kiểm kê tài sản, khảo sát tình hình sản xuất kinh doanh thực tế của doanh nghiệp.
Việc thu thập thông tin là bước đầu tiên quan trọng, bao gồm các tài liệu nội bộ của doanh nghiệp như tình hình sản xuất kinh doanh, báo cáo tài chính, hệ thống sản xuất và đại lý, cũng như đặc điểm của đội ngũ quản lý và nhân viên Bên cạnh đó, cần chú ý đến thông tin bên ngoài như thị trường sản phẩm, môi trường kinh doanh, ngành nghề, đối thủ cạnh tranh và các chính sách của Nhà nước Để đảm bảo tính chính xác, thẩm định viên cần thực hiện các bước cần thiết để xác nhận rằng tất cả nguồn dữ liệu sử dụng đều đáng tin cậy và phù hợp với mục đích thẩm định giá.
Bước 4: Phân tích thông tin
Quá trình đánh giá tác động của các yếu tố đến giá trị doanh nghiệp dựa trên thông tin thu thập từ bước 3 bao gồm phân tích các chỉ số tài chính, cơ cấu tài sản, vốn nợ, thiết bị công nghệ, tay nghề lao động, tình hình sản xuất kinh doanh, năng lực quản lý và thị phần hiện tại Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định được điểm mạnh và điểm yếu của mình trên mọi phương diện.
Bước 5 trong quy trình thẩm định doanh nghiệp là xác định giá trị doanh nghiệp bằng cách áp dụng các phương pháp thẩm định phù hợp Thẩm định viên cần phân tích kỹ lưỡng tính phù hợp của từng phương pháp và ghi rõ trong báo cáo thẩm định về phương pháp định giá chính được sử dụng, cũng như các phương pháp kiểm tra chéo Qua đó, thẩm định viên sẽ đưa ra kết luận cuối cùng về giá trị doanh nghiệp một cách khách quan và chính xác.
Bước 6: Lập báo cáo và chứng thư định giá
Báo cáo kết quả thẩm định giá doanh nghiệp phải nêu rõ:
- Mục đích thẩm định giá
- Mô tả doanh nghiệp thẩm định giá
- Số liệu và phân tích
- Phương pháp áp dụng và ước tính giá trị
- Những điều kiện hạn chế khi thẩm định giá
- Chữ ký và xác nhận
1.3.2 Phương pháp định giá doanh nghiệp a Phương pháp giá trị tài sản
* Phương pháp giá trị tài sản thuần
Phương pháp này xem doanh nghiệp như một hàng hóa thông thường, với hoạt động dựa trên tài sản thực tế Tài sản doanh nghiệp hình thành từ vốn đầu tư của các nhà đầu tư Giá trị tài sản ghi trên bảng cân đối kế toán và giá trị tài sản đánh giá lại theo thị trường có sự khác biệt.
Phương pháp giá trị tài sản thuần là cách ước tính giá trị doanh nghiệp dựa trên tổng giá trị tài sản thực tế mà doanh nghiệp đang sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh, sau khi trừ đi các khoản nợ phải trả.
Để đánh giá số tài sản còn lại, cần sử dụng giá trị thị trường cho từng tài sản hoặc loại tài sản cụ thể Sau đó, tiến hành đánh giá các khoản nợ phải trả của doanh nghiệp Cuối cùng, áp dụng công thức tổng quát để xác định giá trị tài sản thuần.
- V O : Giá trị tài sản thuần của chủ sở hữu doanh nghiệp
- V N : Giá trị các khoản nợ
Giá trị V0 được xác định dựa trên số liệu từ bảng cân đối kế toán hoặc theo giá trị thị trường Để xác định giá trị V T, cần loại bỏ những tài sản không phù hợp với yêu cầu sản xuất kinh doanh, sau đó đánh giá các tài sản còn lại theo nguyên tắc giá trị thị trường cho từng loại tài sản cụ thể.
Đối với tài sản bằng tiền, tiền mặt được xác định dựa trên biên bản kiểm quỹ; tiền gửi được xác định theo số dư đã được đối chiếu và xác nhận hoặc theo sổ phụ với ngân hàng nơi doanh nghiệp mở tài khoản Đối với ngoại tệ, giá trị được xác định theo tỷ giá mua của ngân hàng thương mại mà doanh nghiệp thực hiện giao dịch ngoại tệ lớn nhất, hoặc theo tỷ giá trung tâm do Ngân hàng Nhà nước công bố.
Đối với các khoản phải thu, cần xác định theo số dư thực tế trên sổ sách kế toán Do khả năng thu hồi nợ không đồng nhất, doanh nghiệp cần tiến hành đối chiếu công nợ, xác minh tính pháp lý và đánh giá khả năng thu hồi của từng khoản cụ thể Qua đó, doanh nghiệp có thể loại bỏ những khoản không thể thu hồi hoặc có khả năng thu hồi rất thấp.
Khi đánh giá các khoản đầu tư ra bên ngoài, cần thực hiện một cách toàn diện để xác định giá trị thực sự đối với doanh nghiệp sử dụng những khoản đầu tư này Tuy nhiên, nếu các khoản đầu tư không lớn, có thể dựa vào số liệu từ đối tác đầu tư để đưa ra quyết định.
Đối với tài sản cho thuê và quyền thuê bất động sản, giá trị được xác định dựa trên thu nhập thực tế trên thị trường hoặc thông qua phương pháp chiết khấu dòng thu nhập trong tương lai.
Phương pháp này chỉ định giá trị cho các tài sản vô hình đã được ghi nhận trên sổ kế toán, mà không xem xét đến lợi thế thương mại của doanh nghiệp.
- Đối với tài sản cố định và tài sản lưu động là hiện vật:
Giới thiệu về Công ty Cổ phần Thẩm định giá IVC Việt Nam
Tên công ty: CÔNG TY CỔ PHẦN THẨM ĐỊNH GIÁ IVC VIỆT NAM
Tên công ty (tiếng Anh): INFORMATION & VALUATION CORPORATION
Tên viết tắt: IVC Địa chỉ trụ sở chính: số 4A Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, thành phố
Email: contact@ivc.com.vn
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
CTCP Thẩm Định Giá IVC Việt Nam, thành lập ngày 26/06/2009, chuyên cung cấp dịch vụ thẩm định giá và tư vấn tài chính doanh nghiệp Sau nhiều năm hoạt động, IVC đã khẳng định được vị thế vững chắc trong ngành, mang đến dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng ở nhiều lĩnh vực như ngân hàng và bất động sản Với sự tin tưởng từ khách hàng, IVC hiện là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ thẩm định giá uy tín nhất tại Việt Nam.
Thẩm định giá IVC đã mở rộng hoạt động với các văn phòng và chi nhánh từ trung tâm thành phố đến vùng biên giới, sẵn sàng phục vụ khách hàng trên toàn quốc Công ty đã xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu về giá, đảm bảo dịch vụ thẩm định giá chính xác và hiệu quả Nhận thức được tầm quan trọng của công nghệ, IVC đã đầu tư vào phần mềm thẩm định giá cho máy móc, bất động sản và bản đồ giá đất Đội ngũ chuyên viên của IVC gồm những người có năng lực và hiểu biết sâu rộng trong các lĩnh vực xây dựng, kinh tế, tài chính và luật, kết hợp với các tiến sĩ, thạc sĩ và chuyên gia tài chính ngân hàng giàu kinh nghiệm, nhằm mang lại dịch vụ hoàn thiện nhất cho khách hàng.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của sức mạnh trí tuệ tổng hợp, công ty IVC đã hợp tác phát triển với nhiều công ty trong cùng lĩnh vực Đồng thời, IVC cũng liên kết và trao đổi kinh nghiệm về thẩm định giá và tư vấn tài chính với các cơ quan thẩm định giá tại các nước phát triển như Anh, Hoa Kỳ, Singapore, và Thái Lan Mục tiêu của những hoạt động này là nâng cao kỹ năng chuyên môn, trau dồi kinh nghiệm và học hỏi kiến thức thực tế, từ đó đảm bảo cung cấp dịch vụ toàn diện nhất cho khách hàng.
2.1.2 Sơ đồ bộ máy tổ chức và đội ngũ nhân sự
Công ty Cổ phần Thẩm định giá IVC có cơ cấu tổ chức gồm 6 thẩm định viên được cấp chứng chỉ, 3 chuyên gia tư vấn luật và 21 chuyên viên thẩm định, tạo thành đội ngũ nhân sự chủ chốt nhằm đảm bảo chất lượng dịch vụ thẩm định giá.
Tổng giám đốc phụ trách chung và hỗ trợ các giám đốc.
Giám đốc thẩm định chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ khối công việc và thường xuyên liên lạc với Ban điều hành công ty để giải quyết các vấn đề phát sinh.
Trưởng nhóm chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của các thành viên trong nhóm và tổng hợp Chứng thư từ các đơn vị thành viên thành Chứng thư tổng hợp cho Công ty.
Các chuyên viên thẩm định và các chuyên gia tư vấn khác sẽ chịu trách nhiệm trực tiếp thực hiện các phần công việc đã được phân công.
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức của CTCP Thẩm định giá IVC
(Nguồn: Thẩm định giá IVC)
2.1.3 Dịch vụ định giá doanh nghiệp
Trong bối cảnh thị trường hiện nay, nhu cầu mua bán, sáp nhập và đầu tư ngày càng gia tăng, việc thẩm định giá doanh nghiệp trở nên vô cùng quan trọng và cần thiết.
CTCP Thẩm định giá IVC Việt Nam là công ty hàng đầu trong lĩnh vực thẩm định giá, được nhiều doanh nghiệp lớn trong nước tín nhiệm Với nhiều năm kinh nghiệm, IVC đã thực hiện hàng trăm hợp đồng xác định giá trị doanh nghiệp (GTDN) cho nhiều mục đích khác nhau Công ty cung cấp dịch vụ đánh giá doanh nghiệp (ĐGDN) đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- Mua bán, sáp nhập, chuyển nhượng, liên doanh liên kết, giải thể doanh nghiệp
- Cổ phần hóa, phát hành chứng khoán lần đầu ra công chúng
- Đầu tư, góp vốn, thực hiện giao dịch mua bán chứng khoán trên thị trường
- Chứng minh năng lực tài chính
- Nắm bắt thực trạng doanh nghiệp, thực hiện chính sách nâng cao hiệu quả kinh doanh
- Vay vốn mở rộng sản xuất kinh doanh
- Thế chấp vay vốn ngân hàng
Ngoài việc định giá doanh nghiệp, IVC còn cung cấp dịch vụ thẩm định toàn diện cho máy móc thiết bị, phương tiện vận tải và bất động sản Chúng tôi cũng cung cấp thông tin về giá cả và tư vấn tài chính doanh nghiệp để hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa quyết định đầu tư.
Danh sách một số hợp đồng xác định giá trị doanh nghiệp tiêu biểu (Phụ lục 1)
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17.672.864.561 20.305.568.889 17.520.693.960
2 Các khoản giảm trừ doanh thu - - -
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 17.672.864.561 20.305.568.889 17.520.693.960
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 17.672.864.561 20.305.568.889 17.520.693.960
Doanh thu hoạt động tài chính 877.760 795.572 15.942.501
Trong đó: Chi phí lãi vay - - -
9 Chi phí quản lý kinh doanh 8.783.286.77
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16.306.702.476 1.592.298.48
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN 980.787.88 5
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty
Bảng 2.1 Tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh của IVC giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị tính: đồng
(Nguồn: Thẩm định giá IVC)
Chi phí quản lý kinh doanh 100% 109,81% 51,54%
So với năm 2017, chênh lệch doanh thu thuần và chi phí quản lý kinh doanh của năm 2018 và 2019 được tính như sau:
Năm 2018, doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của IVC đạt hơn 20 tỷ VNĐ, tăng 15,89% so với năm 2017 nhờ vào sự gia tăng số lượng hợp đồng tư vấn Mặc dù giá dịch vụ không thay đổi nhiều, nhưng nhu cầu định giá doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường bất động sản và hoạt động mua bán sáp nhập ngày càng cao đã thúc đẩy số lượng hợp đồng tăng lên Chất lượng dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao doanh thu thuần, và IVC đã không ngừng cải thiện chất lượng dịch vụ qua các năm hoạt động.
Chi phí quản lý kinh doanh của IVC trong năm 2018 đã tăng 9,81% mà không làm thay đổi quy mô doanh nghiệp Điều này chỉ ra rằng IVC đang đầu tư nhiều hơn vào các chi phí như dụng cụ văn phòng và tiền lương nhân viên Tuy nhiên, mức tăng này vẫn chậm hơn so với mức tăng doanh thu thuần đạt 15,89%, cho thấy IVC đang có khả năng quản lý chi phí hiệu quả.
Doanh thu thuần của IVC trong năm 2019 chỉ tăng 0,87%, mức tăng này được coi là tương đối thấp và không đáng kể So với năm 2018, doanh thu thuần đã giảm 2.632.704.328 đồng do sự sụt giảm trong định giá bất động sản, hoạt động chủ yếu của công ty Đây chính là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm doanh thu thuần trong năm 2019.
Chi phí quản lý kinh doanh của IVC năm 2019 đã giảm 48,46% so với năm 2017, trong khi quy mô doanh nghiệp không thay đổi Điều này cho thấy IVC đã thực hiện cắt giảm chi phí văn phòng và nhân sự, nhưng doanh thu thuần vẫn tăng 0,67% Kết quả này chứng tỏ IVC quản lý chi phí một cách hiệu quả và bền vững.
Doanh thu của IVC giảm chủ yếu do thị trường bất động sản năm 2019 sụt giảm cả về lượng cung và giao dịch Mặc dù nhu cầu định giá doanh nghiệp ngày càng tăng, nhưng sự gia tăng số lượng doanh nghiệp trong lĩnh vực này đã làm cho lượng khách hàng bị pha loãng Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp định giá ngày càng trở nên gay gắt, khiến việc thu hút khách hàng trở nên khó khăn hơn Để cải thiện tình hình, IVC cần xây dựng chiến lược cụ thể và nâng cao chất lượng dịch vụ thẩm định giá nhằm thu hút khách hàng mới trong thời gian tới.
Thực trạng quy trình và phương pháp định giá doanh nghiệp tại CTCP Thẩm định giá IVC Việt Nam
Thẩm định giá IVC Việt Nam
2.2.1 Quy trình định giá doanh nghiệp
Sơ đồ 2.2 Quy trình ĐGDN tại CTCP Thẩm định giá IVC Việt Nam ý kết hợp đồng
Lập phương án thẩm định giá
Thu thập thông tin và đánh giá sơ bộ
Xác định giá trị doanh nghiệp
Lập báo cáo, chứng thư
Bước 1: Ký kết hợp đồng
Ngay khi nhận yêu cầu thẩm định từ khách hàng, TĐV cần tìm hiểu thông tin cơ bản về doanh nghiệp cần định giá Sau đó, TĐV sẽ liên hệ với doanh nghiệp và hướng dẫn họ viết công văn yêu cầu thẩm định giá Công văn này cần nêu rõ chi tiết về đối tượng cần định giá, mục đích thẩm định và thời điểm thực hiện định giá.
IVC thực hiện tìm hiểu sơ bộ về DN cần định giá để đưa ra quyết định thực hiện dịch vụ định giá.
Bước 2: Lập phương án thẩm định giá
- Xác định đặc điểm cơ bản của DN: Đặc điểm về pháp lý, loại hình và ngành nghề kinh doanh của DN cần định giá,.
- Mục đích thẩm định giá
Doanh nghiệp và chuyên viên thẩm định giá cần thống nhất về các điều kiện ràng buộc và hạn chế ảnh hưởng đến quá trình định giá Sự xác nhận này là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc thực hiện thẩm định giá.
- Xác định thời điểm định giá
- Xác định những tài liệu cần thiết cho quá trình xác định GTDN
- Cơ sở xác định giá trị: cơ sở giá trị thị trường hay cơ sở giá trị phi thị trường
- Phương pháp xác định GTDN
Lập kế hoạch định giá cụ thể là bước quan trọng để xác định rõ ràng các bước thực hiện, phân công nhân lực và quy định thời gian hoàn thành công việc Kế hoạch này thường bao gồm ba giai đoạn chính.
- Thu thập thông tin và những tài liệu cần thiết cho quá trình thực hiện định giá doanh nghiệp
- Phân tích, đánh giá số liệu và xác định giá trị doanh nghiệp
- Lập báo cáo và chứng thư
Bước 3: Thu thập thông tin và đánh giá sơ bộ
* Thông tin và tài liệu cần thiết:
Để thu thập thông tin thị trường, doanh nghiệp cần chú ý đến lĩnh vực hoạt động của mình, mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành, cũng như những thuận lợi và khó khăn mà doanh nghiệp đang đối mặt tại thời điểm định giá.
- Văn bản, hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp; giấy phép thành lập doanh nghiệp, mã số thuế,
Biên bản kiểm kê chi tiết tài sản của doanh nghiệp bao gồm toàn bộ hồ sơ pháp lý và các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu cũng như quyền sử dụng bất động sản, máy móc và thiết bị.
- BCTC kiểm toán 3 năm gần nhất
- Phương hướng, kế hoạch phát triển trong 5 năm tiếp theo
Các TĐV cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả bên ngoài và trực tiếp từ doanh nghiệp cần định giá Việc đối chiếu thông tin là rất quan trọng để đảm bảo có cái nhìn khách quan nhất về doanh nghiệp đó.
Dựa trên thông tin đã thu thập về doanh nghiệp, bao gồm danh mục tài sản, tình hình quản lý và hoạt động kinh doanh, TĐV sẽ đưa ra đánh giá sơ bộ về tính đầy đủ và hợp pháp của thông tin này, phù hợp với quy định pháp luật hiện hành và các văn bản quy định của công ty.
Qua đánh giá sơ bộ TĐV kiểm tra, nhận định được những thông tin còn thiếu hay sai sót và sau đó yêu cầu doanh nghiệp bổ sung.
Bước 4: Xác định GTDN a Đối với phương pháp giá trị tài sản
*TĐVsẽ tiến hành xử lý các vấn đề tài chính trước khi xác định GTDN để có bảng cân đối chính xác nhất phục vụ công tác định giá
* Thực hiện khảo sát thực tế
- Kiểm tra việc phân nhóm các tài sản theo quy định của pháp luật.
TĐV sẽ sử dụng thông tin từ khảo sát thực tế và sổ sách kế toán để đánh giá tính đầy đủ và chính xác của dữ liệu trong bảng kiểm kê tài sản.
- Kiểm tra chất lượng của tài sản.
* Xác định lại giá trị của các tài sản
Sau khi xác minh tính hợp pháp và hợp lý của các số liệu trong bảng kê chi tiết tài sản của doanh nghiệp, TĐV sẽ tiến hành xác định giá mua mới trên thị trường của tài sản bằng hai phương pháp: so sánh trực tiếp và phương pháp chi phí.
* Xác định giá trị lợi thế kinh doanh (nếu có)
Để tính giá trị lợi thế kinh doanh, cần so sánh tỷ suất bình quân lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu trong 3 năm trước thời điểm định giá với lãi suất trái phiếu Chính phủ có thời hạn 5 năm Tỷ suất bình quân này được tính dựa trên vốn chủ sở hữu từ bảng cân đối kế toán và lợi nhuận sau thuế trong 3 năm trước đó Phương pháp chiết khấu cũng được áp dụng trong quá trình này.
- Nghiên cứu thị trường và triển vọng của ngành, chỉ ra được ưu điểm nhược điểm của DN cần định giá.
- Phân tích BCTC 3 năm trước thời điểm định giá, phân tích các chỉ số tài chính chỉ ra tồn tại và khả năng tăng trưởng của DN.
- Lập dự đoán dòng tiền dự kiến của DN thu được trong tương lai.
- Xây dựng công thức tính toán.
Phân tích tình huống có thể ảnh hưởng đến giá trị của doanh nghiệp là rất quan trọng Qua đó, cần xây dựng một miền giá trị hợp lý nhằm đưa ra những nhận xét chính xác về giá trị thực sự của doanh nghiệp Việc này giúp xác định các yếu tố tác động và đánh giá đúng tiềm năng phát triển của DN trong bối cảnh thị trường hiện tại.
Bước 5: Lập báo cáo và chứng thư a Lập báo cáo sơ bộ
Sau khi thẩm tra và xác định giá trị tài sản, TĐV sẽ lập báo cáo sơ bộ về giá trị doanh nghiệp (GTDN) để gửi đến doanh nghiệp và các bên liên quan nhằm thu thập phản hồi Tiếp theo, TĐV sẽ hoàn thiện và lập báo cáo xác định giá trị chính thức.
Sau khi hoàn tất các bước cần thiết, TĐV sẽ lập báo cáo chính thức để xác định giá trị doanh nghiệp và gửi đến các bên liên quan theo yêu cầu của hợp đồng.
2.2.2 Các phương pháp định giá doanh nghiệp tại IVC Việt Nam
Thẩm định giá IVC hiện chưa có văn bản quy định cụ thể về hệ thống phương pháp áp dụng trong định giá doanh nghiệp (ĐGDN) Các phương pháp được sử dụng tại IVC Việt Nam dựa theo Thông tư 122/2017/TT-BTC do Bộ Tài chính ban hành, trong đó phương pháp tài sản là một trong những phương pháp chính.
Là phương pháp xác định giá trị căn cứ vào tổng giá trị tài sản hữu hình, tài sản vô hình và tài sản tài chính của DN.
Danh mục tài sản hữu hình và vô hình được trình bày chi tiết trong bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp tại thời điểm xác định giá trị doanh nghiệp (GTDN) Các tài sản này sẽ được định giá lại tại thời điểm thẩm định giá để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Đánh giá thực trạng áp dụng quy trình và phương pháp định giá doanh nghiệp tại CTCP Thẩm định giá IVC Việt Nam
nghiệp tại CTCP Thẩm định giá IVC Việt Nam
2.3.1 Đánh giá về quy trình và phương pháp định giá doanh nghiệp a Kết quả đạt được về quy trình
Quy trình được xây dựng một cách chuyên môn hóa: Quy trình ĐGDN của
Thẩm định giá IVC tuân thủ đầy đủ các bước theo Tiêu chuẩn thẩm định giá số 05, với quy trình được chia thành các giai đoạn cụ thể Mỗi giai đoạn có các bước thực hiện rõ ràng, giúp chuyên viên hệ thống hóa khối lượng công việc và nâng cao hiệu quả định giá Quy trình này liên tục được cập nhật và điều chỉnh để phù hợp với quy định pháp luật và yêu cầu thực tiễn trong hoạt động định giá.
IVC áp dụng linh hoạt hai phương pháp định giá tài sản là phương pháp tài sản và phương pháp chiết khấu, mỗi phương pháp đều có quy trình riêng biệt Mỗi quy trình yêu cầu thông tin và tài liệu cụ thể, cùng các bước phân tích phù hợp với phương pháp được sử dụng Nhờ đó, các chuyên viên có thể tối ưu hóa thời gian khảo sát và thu thập thông tin, đồng thời thực hiện các bước phân tích chính xác để xác định giá trị doanh nghiệp (GTDN).
Quy trình đánh giá doanh nghiệp (ĐGDN) tập trung vào yếu tố pháp lý và các điều kiện ràng buộc đối với doanh nghiệp cần định giá IVC yêu cầu chuyên viên thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, đặc biệt từ nhân viên làm việc trực tiếp tại doanh nghiệp, nhằm đảm bảo độ chính xác của dữ liệu Trong phương pháp tài sản, giai đoạn phân tích chú trọng vào việc xử lý vấn đề tài chính để tạo ra báo cáo tài chính chính xác, đồng thời nhấn mạnh tính chính xác của các tài sản mà doanh nghiệp đang sử dụng Đối với phương pháp chiết khấu, IVC tiến hành nghiên cứu ngành và thị trường, xác định công thức tính toán chính xác để tránh sai sót trong quá trình định giá.
IVC tiến hành phân tích doanh nghiệp nhằm đưa ra dự đoán về báo cáo tài chính (BCTC) và đánh giá khả năng sinh lời trong tương lai của doanh nghiệp cần định giá.
Quy trình phân chia nhiệm vụ rõ ràng giữa các phòng ban tại IVC giúp nâng cao hiệu quả thẩm định Phòng hành chính tiếp nhận hồ sơ và thu thập thông tin ban đầu về doanh nghiệp, trong khi nhóm thẩm định tổ chức cuộc họp để thống nhất kế hoạch và thời gian thực hiện Mỗi chuyên viên nắm rõ công việc của mình, thu thập tài liệu chi tiết và lập báo cáo sơ bộ trình giám đốc thẩm định phê duyệt Qua đó, công tác kiểm soát chất lượng và đánh giá kết quả được chú trọng, cho thấy sự phối hợp giữa các phòng ban là yếu tố quan trọng trong nâng cao hiệu quả thẩm định của doanh nghiệp.
Để tối ưu hóa quy trình định giá, công ty IVC khai thác tối đa các tài liệu cần thiết từ doanh nghiệp Do không phải ngành nào cũng dễ dàng tìm kiếm dữ liệu, IVC đã lập danh mục chi tiết các tài liệu cần thiết để gửi đến doanh nghiệp Sau khi nhận tài liệu, chuyên viên sẽ kiểm tra và đánh giá tính đầy đủ, đồng thời gửi yêu cầu bổ sung nếu cần thiết Việc tận dụng triệt để tài liệu từ doanh nghiệp giúp IVC rút ngắn thời gian thực hiện công tác định giá.
Công ty IVC cam kết tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật bằng cách thường xuyên cập nhật các văn bản và quy phạm pháp luật liên quan Để đảm bảo chất lượng trong việc thẩm định giá doanh nghiệp, IVC đã xây dựng một hệ thống phương pháp toàn diện, áp dụng theo Tiêu chuẩn thẩm định giá số 12 trong Thông tư 122/2017/TT-BTC Đối với từng mục đích định giá khác nhau, IVC sử dụng các căn cứ pháp lý phù hợp, như Thông tư 59/2011/ND-CP cho cổ phần hóa và Thông tư 41/2018/TT-BTC, nhằm đảm bảo kết quả thẩm định chính xác và hợp pháp.
Việc chọn phương pháp định giá phải dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm đặc điểm loại hình doanh nghiệp, lĩnh vực kinh doanh, tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh, mục đích định giá và khả năng thu thập thông tin cùng tài liệu cần thiết Những yếu tố này giúp xác định phương pháp định giá phù hợp nhất cho doanh nghiệp.
IVC thực hiện đầy đủ các bước trong phương pháp tài sản và phương pháp chiết khấu để xác định giá trị doanh nghiệp Đối với phương pháp tài sản, IVC phân nhóm tài sản, kiểm tra tính hợp lý và hợp pháp, đồng thời xử lý các vấn đề tài chính trước khi xác định giá trị doanh nghiệp Tất cả tài sản doanh nghiệp được kiểm kê và đánh giá lại theo phương pháp so sánh, chi phí, thu nhập, với các nguyên tắc xác định giá rõ ràng cho từng loại tài sản như nhà cửa, máy móc thiết bị IVC cũng linh hoạt áp dụng các quy định địa phương về đơn giá đất và xây dựng, tăng độ tin cậy của kết quả thẩm định Trong khi đó, phương pháp chiết khấu được áp dụng bằng cách phân tích đặc điểm ngành và khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp, từ đó dự báo dòng tiền tương lai và xây dựng công thức tính toán cụ thể.
IVC áp dụng nhiều phương pháp định giá doanh nghiệp để đảm bảo tính khách quan và chính xác, vì định giá thường mang tính ước tính Mỗi phương pháp được thực hiện đầy đủ các bước nhằm đưa ra giá trị thực sự của doanh nghiệp Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế trong quy trình này cần được khắc phục.
Thẩm định giá IVC chưa xây dựng quy trình đánh giá doanh nghiệp (ĐGDN) chung, chỉ áp dụng quy trình riêng với phương pháp tài sản và phương pháp chiết khấu Điều này khiến quy trình định giá phụ thuộc vào đặc điểm ngành nghề, mục đích và phương pháp định giá của doanh nghiệp Hơn nữa, phương pháp so sánh cũng chưa có quy trình cụ thể, dẫn đến sự hạn chế và kém linh hoạt trong công tác định giá.
Giai đoạn lập kế hoạch chưa được thực hiện hiệu quả, còn mang tính hình thức:
Mọi công việc cần thực hiện chưa được ghi rõ thời gian trên giấy tờ, dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi và thực hiện kế hoạch Ngoài ra, chưa có bước kiểm tra tổng thể kế hoạch đã lập, điều này cần được giám đốc thẩm định thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tài liệu và các bước thực hiện phù hợp Cuối cùng, IVC chưa xây dựng kế hoạch dự phòng cho các tình huống phát sinh, điều này có thể gây lúng túng và làm mất thời gian khi gặp phải vấn đề khó xử lý.
Quá trình thu thập tài liệu trong thẩm định giá IVC chưa được thực hiện triệt để, chủ yếu dựa vào danh mục tài liệu mà doanh nghiệp cung cấp Việc xác định giá trị tài sản dựa vào số liệu trên sổ sách kế toán, tuy nhiên, độ chính xác của số liệu này không phải lúc nào cũng được đảm bảo Nếu thông tin doanh nghiệp cung cấp không trung thực hoặc sai lệch, kết quả định giá sẽ không phản ánh đúng giá trị thực của doanh nghiệp Thêm vào đó, thông tin thu thập từ nhiều nguồn có thể bị nhiễu loạn, đặc biệt là từ các nguồn không chính thống như báo chí hay internet Thẩm định viên thường tìm kiếm thông tin giá từ các trang rao vặt và bất động sản, thậm chí còn tham gia vào vai trò người mua hàng để lấy thông tin từ người bán Sau đó, họ áp dụng phương pháp so sánh và điều chỉnh các đặc điểm khác nhau để đưa ra kết quả cuối cùng, quá trình này yêu cầu thời gian và sự nhạy bén của chuyên viên trong việc xử lý tình huống.
IVC chưa chú trọng đến yếu tố lợi thế kinh doanh trong phương pháp định giá, chủ yếu áp dụng phương pháp tài sản thuần mà không tính đến các yếu tố như năng lực quản trị và trình độ tay nghề của nhân viên Điều này dẫn đến việc doanh nghiệp thường bị định giá không chính xác, không phản ánh đúng giá trị thực tế của mình.
IVC đã bỏ qua một số bước quan trọng trong phương pháp định giá, dẫn đến kết quả thiếu chính xác Cụ thể, trong phương pháp tài sản, IVC không thực hiện kiểm kê tiền mặt và tài sản cố định của CTCP Cảng Mipec vào thời điểm định giá 31/12/2019, mà chỉ dựa vào sổ sách kế toán Ngoài ra, trong phương pháp chiết khấu, IVC chưa tiến hành phân tích điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, mà chỉ tập trung vào phân tích môi trường ngành và các doanh nghiệp cùng lĩnh vực để dự đoán tham số Điều này cho thấy IVC đã bỏ qua một bước phân tích quan trọng để phản ánh đúng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.