Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Gi ản Chi – Nguyễn Hiến Lê (2002), Đại cương triết học Trung Quốc , t ập 2, Nxb Tp HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương triết học Trung Quốc |
Tác giả: |
Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê |
Nhà XB: |
Nxb Tp HCM |
Năm: |
2002 |
|
2. Trương Chính (1983), Thơ văn Nguyễn Công Trứ, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ văn Nguyễn Công Trứ |
Tác giả: |
Trương Chính |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1983 |
|
3.Trương Chính (1997), Tâm s ự của Nguyễn Du qua thơ chữ Hán , tuy ển tập Trương Chính, Nxb Văn học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm sự của Nguyễn Du qua thơ chữ Hán |
Tác giả: |
Trương Chính |
Nhà XB: |
Nxb Văn học Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
4. Thi ều Chửu (1990), Hán Vi ệt từ điển , Nxb Tp HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hán Vi ệt từ điển |
Tác giả: |
Thi ều Chửu |
Nhà XB: |
Nxb Tp HCM |
Năm: |
1990 |
|
5. Thi ều Chửu (Biên dịch) (2002), Ph ật học cương yếu , Nxb Tôn giáo, Ph ật lịch 2546 6. Đoàn Trung Còn (dịch) (2000), T ứ thư , Nxb Thu ận Hóa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phật học cương yếu |
Tác giả: |
Thiều Chửu |
Nhà XB: |
Nxb Tôn giáo |
Năm: |
2002 |
|
7. Nguy ễn Văn Dân (2004), Phương pháp luận nghiên cứu văn học , Nxb Khoa h ọc xã h ội Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dân |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
12. Nguy ễn Trọng Đàn, Đặng Trang Viễn Ngọc, Phan Ngọc Sơn (2009), C ận cảnh văn hóa Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cận cảnh văn hóa Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Đàn, Đặng Trang Viễn Ngọc, Phan Ngọc Sơn |
Năm: |
2009 |
|
13. Tr ịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh (1999), Nguy ễn Du về tác gia và tác ph ẩm , Nxb Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Du về tác gia và tác phẩm |
Tác giả: |
Tr ịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Hữu Sơn, Vũ Thanh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
16. Nguy ễn Thạch Giang (2005), Đoạn trường tân thanh dưới cái nhìn Nho gia – Thi ền gia, Nxb Văn hóa Sài Gòn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đoạn trường tân thanh dưới cái nhìn Nho gia – Thiền gia |
Tác giả: |
Nguyễn Thạch Giang |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa Sài Gòn |
Năm: |
2005 |
|
18. Thu Giang – Nguy ễn Duy Cần (1963), Trang T ử tinh hoa, Nxb Sài Gòn 19. Thu Giang - Nguy ễn Duy Cần (1971), Ph ật học tinh hoa , Nxb Khai Trí, Sài Gòn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trang T ử tinh hoa |
Tác giả: |
Thu Giang, Nguy ễn Duy Cần |
Nhà XB: |
Nxb Sài Gòn |
Năm: |
1963 |
|
28. Cao Xuân Huy (1995), Tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chi ếu, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tư tưởng phương Đông gợi những điểm nhìn tham chiếu |
Tác giả: |
Cao Xuân Huy |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1995 |
|
29. Tr ần Đình Hượu (1996), Nho giáo và Văn học Việt Nam trung cận đại, Nxb Giáo d ục 30. Tr ần Đình Hươu (2001), Các bài gi ảng tư tưởng phương Đông, Nxb Đại họcqu ốc gia Tp HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nho giáo và Văn học Việt Nam trung cận đại", Nxb Giáo dục 30. Trần Đình Hươu (2001), "Các bài giảng tư tưởng phương Đông |
Tác giả: |
Tr ần Đình Hượu (1996), Nho giáo và Văn học Việt Nam trung cận đại, Nxb Giáo d ục 30. Tr ần Đình Hươu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục 30. Trần Đình Hươu (2001) |
Năm: |
2001 |
|
33. Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm (1983), Nxb Văn học Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Tác giả: |
Thơ văn Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nhà XB: |
Nxb Văn học Hà Nội |
Năm: |
1983 |
|
34. Tr ần Trọng Kim (2001), Nho giáo , Nxb Văn hóa thông tin Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nho giáo |
Tác giả: |
Trần Trọng Kim |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa thông tin Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
37. Khuy ết danh (1990), Ngô Đức Thọ và Nguyễn Thúy Nga dịch và chú thích, Thi ền uyển tập anh, Nxb Văn hoc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiền uyển tập anh |
Tác giả: |
Khuy ết danh |
Nhà XB: |
Nxb Văn hoc |
Năm: |
1990 |
|
38. Phùng H ữu Lan , Đại cương triết học sử Trung quốc , Nxb Giáo D ục 39 . Đại Lãn (2007), Th ỏng tay vào chợ, Nxb Văn hóa Sài Gòn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương triết học sử Trung quốc", Nxb Giáo Dục 39. Đại Lãn (2007), "Thỏng tay vào chợ |
Tác giả: |
Phùng H ữu Lan , Đại cương triết học sử Trung quốc , Nxb Giáo D ục 39 . Đại Lãn |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục 39. Đại Lãn (2007) |
Năm: |
2007 |
|
42. Nguy ễn Hiến Lê (1990), Trang T ử và Nam Hoa kinh, Nxb Văn hóa thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trang Tử và Nam Hoa kinh |
Tác giả: |
Nguy ễn Hiến Lê |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa thông tin |
Năm: |
1990 |
|
43. Nguy ễn Hiến Lê (1991), Đạo đức kinh, Nxb Văn hóa thông tin 44. Nguy ễn Hiến Lê (1997), Kh ổng Tử và Luận ngữ, Nxb Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đạo đức kinh", Nxb Văn hóa thông tin 44. Nguyễn Hiến Lê (1997), "Khổng Tử và Luận ngữ |
Tác giả: |
Nguy ễn Hiến Lê (1991), Đạo đức kinh, Nxb Văn hóa thông tin 44. Nguy ễn Hiến Lê |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa thông tin 44. Nguyễn Hiến Lê (1997) |
Năm: |
1997 |
|
48. Nguy ễn Lộc (1999), Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỉ XVIII – hết thế kỉ XIX , Nxb Giáo d ục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỉ XVIII – hết thế kỉ XIX |
Tác giả: |
Nguyễn Lộc |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
49. Nguy ễn Lộc (2005), Nguy ễn Du (chuyện danh nhân), Nxb H ội nhà văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguy ễn Du (chuyện danh nhân) |
Tác giả: |
Nguy ễn Lộc |
Nhà XB: |
Nxb H ội nhà văn |
Năm: |
2005 |
|