Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1.Albéres, R.M (2003), Cu ộc phiêu lưu tư tưởng của văn học Âu Châu thế kỷ XX1900 - 1959 , Vũ Đình Lưu dịch, Nxb Lao Động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cuộc phiêu lưu tư tưởng của văn học Âu Châu thế kỷ XX1900 - 1959 |
Tác giả: |
Albéres, R.M |
Nhà XB: |
Nxb Lao Động |
Năm: |
2003 |
|
2.L ại Nguyên Ân (1999), 150 thu ật ngữ văn học, Nxb Đại Học Quốc Gia, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
150 thu ật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Nhà XB: |
Nxb Đại Học Quốc Gia |
Năm: |
1999 |
|
3.Lê Huy B ắc (sưu tầm và giới thiệu) (2002), Phê bình và lý lu ận văn học Anh - M ỹ (TI) , Nxb Giáo D ục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê bình và lý luận văn học Anh - Mỹ (TI) |
Tác giả: |
Lê Huy B ắc (sưu tầm và giới thiệu) |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
Năm: |
2002 |
|
4.Lê Huy B ắc (1999), Ernest Hemi ngway Núi băng và Hiệp sĩ , Nxb Giáo d ục, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ernest Hemingway Núi băng và Hiệp sĩ |
Tác giả: |
Lê Huy B ắc |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
5.Lê Huy B ắc (1998), Ki ểu nhân vật trung tâm trong tác phẩm của Hemingway , Lu ận án tiến sĩ ngữ văn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểu nhân vật trung tâm trong tác phẩm của Hemingway |
Tác giả: |
Lê Huy B ắc |
Năm: |
1998 |
|
6.Lê Huy B ắc (1997), Đối thoại và độc thoại nội tâm của Hemingway , T ạp chí Văn Học, (7), tr. 57 - 64 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đối thoại và độc thoại nội tâm của Hemingway |
Tác giả: |
Lê Huy B ắc |
Nhà XB: |
T ạp chí Văn Học |
Năm: |
1997 |
|
7.Lương Ngọc Bính (1995), Văn học Đức chống phát xít: những vấn đề mỹ học và thi pháp, Nxb Giáo D ục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Đức chống phát xít: những vấn đề mỹ học và thi pháp |
Tác giả: |
Lương Ngọc Bính |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
Năm: |
1995 |
|
8.Lưu Văn Bổng (chủ biên) (2001), Văn học so sánh lý luận và ứng dụng , Nxb Khoa H ọc Xã Hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học so sánh lý luận và ứng dụng |
Tác giả: |
Lưu Văn Bổng (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Xã Hội |
Năm: |
2001 |
|
9.Đào Ngọc Chương (2003), Thi pháp ti ểu thuyết và sáng tác của Ernest Hemingway, Nx b Đại học quốc gia, Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi pháp tiểu thuyết và sáng tác của Ernest Hemingway |
Tác giả: |
Đào Ngọc Chương |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia |
Năm: |
2003 |
|
10.Lê Đình Cúc (2004), Tác gi ả văn học Mỹ thế kỷ XVIII - XX , Nxb Khoa H ọc Xã H ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tác giả văn học Mỹ thế kỷ XVIII - XX |
Tác giả: |
Lê Đình Cúc |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Xã Hội |
Năm: |
2004 |
|
11.Lê Đình Cúc (1999), Ti ểu thuyết của Hemingway , Nxb Khoa H ọc Xã Hội, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiểu thuyết của Hemingway |
Tác giả: |
Lê Đình Cúc |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Xã Hội |
Năm: |
1999 |
|
12.Lê Đình Cúc (1984), Ti ểu thuyết viết về chiến tranh của Hemingway , Lu ận án phó ti ến sĩ khoa học ngữ văn, Viện Văn Học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiểu thuyết viết về chiến tranh của Hemingway |
Tác giả: |
Lê Đình Cúc |
Năm: |
1984 |
|
13.Chevalier, J. Gheerbrant, A. (1997), T ừ điển biểu tượng văn hóa thế giới , Nxb Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới |
Tác giả: |
Chevalier, J. Gheerbrant, A |
Nhà XB: |
Nxb Đà Nẵng |
Năm: |
1997 |
|
14.Nguy ễn Văn Dân (1998), Lý lu ận văn học so sánh , Nxb Khoa H ọc Xã Hội, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý lu ận văn học so sánh |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dân |
Nhà XB: |
Nxb Khoa H ọc Xã Hội |
Năm: |
1998 |
|
15.Đỗ Ngọc Diệp (chủ biên) (2003), M ỹ -Âu- Nhật: văn hóa và phát triển , Nxb Khoa H ọc Xã Hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M ỹ -Âu- Nhật: văn hóa và phát triển |
Tác giả: |
Đỗ Ngọc Diệp |
Nhà XB: |
Nxb Khoa H ọc Xã Hội |
Năm: |
2003 |
|
16.Vũ Dzũng (biên soạn) (1998), Nh ững tác phẩm lớn trong vãn chương thế gi ới, Nxb Văn học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những tác phẩm lớn trong vãn chương thế giới |
Tác giả: |
Vũ Dzũng |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1998 |
|
17.Nguy ễn Đức Đàn (1996), Hành trình văn học Mỹ, Nxb Văn Học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hành trình văn học Mỹ |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Đàn |
Nhà XB: |
Nxb Văn Học |
Năm: |
1996 |
|
19.Phan Quang Định (1997), Cu ộc đời sôi động đam mê của Hemingway , Nxb Van Ngh ệ, Thành Phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cu ộc đời sôi động đam mê của Hemingway |
Tác giả: |
Phan Quang Định |
Nhà XB: |
Nxb Van Nghệ |
Năm: |
1997 |
|
20.Hà Minh Đức, Lê Bá Hán (1985), Cơ sở lý luận, T(2) , Nxb Đại học và Trung h ọc chuyên nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý luận |
Tác giả: |
Hà Minh Đức, Lê Bá Hán |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1985 |
|
21.Hà Minh Đức (chủ biên)... (2002), Lý lu ận văn học , Nxb Giáo D ục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý lu ận văn học |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Giáo D ục |
Năm: |
2002 |
|