Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Will Durant. Nguồn gốc văn minh. (Nguyễn Hiến Lê dịch) – NXB Thuận Hoá, (tái bản 1991) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguồn gốc văn minh |
Tác giả: |
Will Durant |
Nhà XB: |
NXB Thuận Hoá |
Năm: |
1991 |
|
4. Bruce. J Cohen và Teni L. Orbuch, Xã hội học nhập môn, Nguyễn Minh Hoà dịch, NXBGD, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học nhập môn |
Tác giả: |
Bruce J, Cohen, Teni L. Orbuch |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
1995 |
|
5. Vương Tấn Đạt, Logic hình thức, ĐHSPHN, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logic hình thức |
Tác giả: |
Vương Tấn Đạt |
Nhà XB: |
ĐHSPHN |
Năm: |
1992 |
|
7. Lâm Ngữ Đường, Nhân sinh quan và thơ văn trung Hoa – Nguyễn Hiến Lê dịch, NXB Văn học – (tái bản 1994) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhân sinh quan và thơ văn trung Hoa |
Tác giả: |
Lâm Ngữ Đường |
Nhà XB: |
NXB Văn học |
Năm: |
1994 |
|
8. Nguyễn Hiến Lê, Nghệ thuật nói chuyện, NXB Trẻ, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật nói chuyện |
Tác giả: |
Nguyễn Hiến Lê |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
1992 |
|
9. S. A. Nadiasvili, Tâm lý học tuyên truyền (dịch) NXB Thông tin lý luận, H. 1984 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học tuyên truyền (dịch) |
Tác giả: |
S. A. Nadiasvili |
Nhà XB: |
NXB Thông tin lý luận |
Năm: |
1984 |
|
10. Nguyễn Văn Lê, Bài giảng tâm lý học, Vấn đế giao tiếp, NXBGD – NT – 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng tâm lý học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Lê |
Nhà XB: |
NXBGD – NT |
Năm: |
1992 |
|
13. Lâm Ngữ Đường, Tinh hoa xử thế, NXB Dân tộc, (tái bản) 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tinh hoa xử thế |
Tác giả: |
Lâm Ngữ Đường |
Nhà XB: |
NXB Dân tộc |
Năm: |
1994 |
|
14. Nguyễn Thành Thống, Truyền thông kỹ năng và phương tiện, NXB Trẻ, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền thông kỹ năng và phương tiện |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Thống |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
1996 |
|
16. Trần Ngọc Thêm, Cơ sở văn hoá Việt Nam, Trường ĐHTH TP. Hồ Chí Minh, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Ngọc Thêm |
Nhà XB: |
Trường ĐHTH TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
1995 |
|
17. Roy M. Bereo, Andrew D. Wolvin and Darlyn R. Wolvin, Communicating, Fourth Edition, Houghton Miflin Company, 1989 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Communicating |
Tác giả: |
Roy M. Bereo, Andrew D. Wolvin, Darlyn R. Wolvin |
Nhà XB: |
Houghton Miflin Company |
Năm: |
1989 |
|
6. Từ điển triết học, – NXB Tiến Bộ, 1978 |
Khác |
|
11. Trần Tuấn Lộ, Khoa học nghệ thuật giao tiếp, NXB Dân tộc – 1995 |
Khác |
|
12. Ngô Công Hoàn, Giao tiếp và ứng xử của cô giáo với trẻ em, ĐHSPHN – 1995 |
Khác |
|
15. Nguyễn Khắc Viện, Từ điển xã hội học, NXB Thế giới, 1994 |
Khác |
|