TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường chứng khoán (TTCK) được xem như một chỉ số phản ánh sức khỏe của nền kinh tế Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và Cách mạng Công nghiệp 4.0, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty chứng khoán (CTCK), ngày càng trở nên khốc liệt Vào quý IV năm 2018, MBS nổi bật với mức tăng trưởng ấn tượng, gấp gần 10 lần so với cùng kỳ năm trước, và hiện đang nằm trong top 5 CTCK hàng đầu tại Việt Nam Tuy nhiên, thứ hạng trong top 10 CTCK thường xuyên thay đổi, cùng với sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn ngoại, khiến quy mô vốn của các CTCK ngoại ngày càng lớn hơn so với các CTCK nội Mirae Asset Việt Nam là một ví dụ điển hình, khi công ty này vừa được phê duyệt tăng vốn điều lệ lên 4.000 tỷ đồng, vươn lên vị trí thứ 8 trong thị phần môi giới cổ phiếu và chứng chỉ quỹ, trở thành một đối thủ đáng gờm cho các CTCK quy mô nhỏ hơn và là mối đe dọa cho các ông lớn trong top 10 hiện tại.
Để giữ vững vị thế và tiếp tục phát triển, MBS cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng dịch vụ, mở rộng danh mục sản phẩm, đầu tư vào công nghệ hiện đại và nâng cao trải nghiệm khách hàng Đồng thời, công ty cũng nên đẩy mạnh hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ để thu hút thêm khách hàng Việc đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cũng là yếu tố quan trọng giúp MBS chinh phục top đầu các công ty chứng khoán tại Việt Nam.
Cơ sở lí luận
2.2.1 Những vấn đề cơ bản về công ty chứng khoán a Lý luận về công ty chứng khoán
Sự phát triển của nền kinh tế đã dẫn đến nhu cầu tích vốn ngày càng tăng, với nhiều hình thức tích lũy đa dạng Thị trường tài chính xuất hiện như một cầu nối giữa người cho vay và người vay, nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của cả hai bên Qua đó, nhiều khoản vốn nhàn rỗi được huy động để đầu tư, tiêu dùng, góp phần tạo đòn bẩy cho sự phát triển kinh tế.
Thị trường vốn, một phần quan trọng của thị trường tài chính, ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu vốn dài hạn cho đầu tư và phát triển kinh tế Sự phát triển này đã dẫn đến nhu cầu mua bán chứng khoán, tạo điều kiện cho sự hình thành của Thị trường Chứng khoán (TTCK), nơi diễn ra các hoạt động trao đổi và mua bán chứng khoán với mục tiêu kiếm lời.
* Khái niệm công ty chứng khoán:
CTCK, hay công ty chứng khoán, là tổ chức trung gian tài chính được thành lập theo quy định của pháp luật, có nhiệm vụ thực hiện một hoặc nhiều hoạt động trên thị trường chứng khoán (TTCK) Để hoạt động hiệu quả trên TTCK, các CTCK phải tuân thủ các quy định và điều kiện pháp lý nhất định.
CTCK phải tuân thủ các quy định pháp luật và đáp ứng các đặc điểm đặc thù của ngành, bao gồm vốn, nhân sự, đội ngũ lãnh đạo, cơ sở vật chất kỹ thuật và lợi ích của khách hàng.
Theo Luật Chứng khoán hiện hành, các công ty chứng khoán (CTCK) tại Việt Nam chỉ có hai hình thức pháp lý là công ty cổ phần (CP) và công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) Hai loại hình này mang lại ưu điểm là chia sẻ rủi ro trong phạm vi vốn góp, cho phép CTCK huy động vốn thông qua việc bổ sung vốn từ các thành viên hoặc phát hành cổ phiếu và trái phiếu trên thị trường chứng khoán.
CTCK được coi là một chủ thể kinh doanh, do vậy CTCK mang đặc điểm của các
DN với mục tiêu hoạt động nhằm tìm kiếm lợi nhuận Tuy nhiên, CTCK cũng có những đặc trưng riêng biệt trong ngành Một số đặc điểm riêng như:
Hiện nay, trên thế giới có hai mô hình công ty chứng khoán (CTCK) phổ biến: mô hình CTCK chuyên doanh và mô hình CTCK đa năng Mô hình CTCK chuyên doanh cho phép các CTCK tự đảm nhận và chịu trách nhiệm về hoạt động của mình, giúp hạn chế rủi ro cho hệ thống ngân hàng và tạo điều kiện cho sự độc lập trong thị trường chứng khoán (TTCK), được áp dụng chủ yếu ở Mỹ, Nhật Bản và Hà Lan Ngược lại, mô hình CTCK đa năng cho phép các ngân hàng thương mại (NHTM) thành lập công ty con để thực hiện các hoạt động kinh doanh chứng khoán, điều này phổ biến tại Việt Nam với các tên như VCBS, CTS, TBCS, MBS Mô hình đa năng toàn phần cho phép NHTM tham gia trực tiếp vào hoạt động chứng khoán theo quy định pháp luật, giúp đa dạng hóa rủi ro và tận dụng nguồn vốn của NHTM để phát triển TTCK Tuy nhiên, việc tách bạch giữa hoạt động chứng khoán và tiền tệ là một thách thức lớn, và khi TTCK gặp biến động nghiêm trọng, rủi ro cho toàn hệ thống ngân hàng cũng sẽ gia tăng.
Tính chuyên môn hóa và phân cấp quản lý là đặc điểm nổi bật của các công ty chứng khoán (CTCK) so với các doanh nghiệp khác Các CTCK thường có sự chuyên môn hóa cao trong từng bộ phận và đơn vị kinh doanh nhỏ, mặc dù tất cả các nghiệp vụ đều phục vụ cho giao dịch chứng khoán, nhưng mỗi nghiệp vụ lại mang tính đặc thù riêng Các phòng ban được tách biệt để thực hiện các nhiệm vụ phù hợp với chức năng của mình, đảm bảo hiệu quả trong hoạt động.
Huy động vốn đầu vào là yếu tố quyết định sự hình thành và phát triển của doanh nghiệp Một trong những kênh huy động vốn quan trọng và phổ biến là thị trường chứng khoán (TTCK) Doanh nghiệp không thể tự phát hành và bán cổ phần mà không có chuyên môn và kinh nghiệm, vì vậy cần sự hỗ trợ từ các tổ chức chuyên môn như công ty chứng khoán (CTCK) Nghiệp vụ bảo lãnh chứng khoán ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này.
Đối với nhà đầu tư, việc theo dõi giá chứng khoán và thông tin biến động trên thị trường chứng khoán (TTCK) là một thách thức, vì không phải ai cũng có đủ năng lực và điều kiện để xử lý những biến động này Vì vậy, các công ty chứng khoán (CTCK) ra đời nhằm cung cấp thông tin hữu ích, đáng tin cậy và được phân tích chuyên môn, giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn, tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch Bên cạnh đó, CTCK còn cung cấp dịch vụ môi giới, tư vấn đầu tư và quản lý danh mục đầu tư, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư để giảm thiểu thiệt hại tối đa.
Các công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng như trung gian lưu trữ thông tin về các tổ chức phát hành và nhà đầu tư, cung cấp dữ liệu thị trường nhanh chóng và chính xác Những nguồn tin này giúp cơ quan quản lý thị trường theo dõi và giám sát các hoạt động trên thị trường chứng khoán, từ đó đưa ra quyết định hợp lý và kịp thời, đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả Đồng thời, nghiệp vụ kinh doanh của các CTCK cũng góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường tài chính.
Theo quy định của Luật chứng khoán 2006 sửa đổi bổ sung năm 2014, CTCK được tiến hành các nghiệp vụ sau:
Môi giới chứng khoán là hoạt động trung gian mua bán chứng khoán cho khách hàng, đóng vai trò cốt lõi trong các công ty chứng khoán (CTCK) Để thực hiện nghiệp vụ này, CTCK phải có vốn pháp định tối thiểu 25 tỷ đồng Đối với nhân viên môi giới, yêu cầu về trình độ, đạo đức nghề nghiệp và các chứng chỉ hành nghề theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCK NN) là bắt buộc.
Tự doanh chứng khoán là việc công ty chứng khoán mua hoặc bán chứng khoán cho chính mình.
Tự doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường tính thanh khoản và thúc đẩy sự sôi động của thị trường chứng khoán Tuy nhiên, đây là một hoạt động có mức độ rủi ro cao, vì các công ty chứng khoán (CTCK) phải tự tìm kiếm lợi nhuận cho mình Do đó, theo quy định hiện hành, CTCK muốn thực hiện nghiệp vụ tự doanh cần phải có vốn pháp định tối thiểu là 100 tỷ đồng.
* Bảo lãnh phát hành chứng khoán:
Bảo lãnh phát hành chứng khoán là cam kết của tổ chức bảo lãnh trong việc hỗ trợ tổ chức phát hành bán hoặc mua lại số chứng khoán chưa được phân phối, nhằm đảm bảo quá trình phát hành diễn ra thuận lợi và hiệu quả.
* Tư vấn đầu tư chứng khoán:
Tư vấn đầu tư chứng khoán bao gồm việc cung cấp cho nhà đầu tư các phân tích chi tiết, báo cáo phân tích và những khuyến nghị hữu ích liên quan đến các loại chứng khoán.
Trong 4 nghiệp vụ trên, nghiệp vụ môi giới chứng khoán là nghiệp vụ chính, quan trọng nhất và đem lại mức sinh lời cao nhất cho các CTCK Đây cũng là nghiệp vụ mà CTCK nào cũng muốn đẩy mạnh không chỉ để thu lợi mà còn khẳng định vị thế trên thị trường Theo Café F, tính đến quý 1 năm 2019, thị phần môi giới trái phiếu của MBS xếp thứ 10 với thị phần chỉ 0,04%, thị phần môi giới chứng chỉ quỹ và cổ phiếu của MBS xếp thứ 5 với thị phần là 5.36%.
2.2.2 Khái niệm về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh a Khái niệm về cạnh tranh:
Kết quả của đề tài nghiên cứu trước đó về năng lực cạnh tranh củaMBS
Trong môi trường kinh doanh hiện nay, doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc không có ưu thế trong quan hệ với nhà cung cấp, chi phí sản xuất cao và yêu cầu thay đổi công nghệ liên tục để đáp ứng sở thích của khách hàng Để vượt qua những rủi ro này, việc áp dụng chiến lược phản ứng nhanh là rất cần thiết.
Trong quá trình cạnh tranh, các doanh nghiệp (DN) thường bắt đầu với chiến lược chi phí thấp, sau đó chuyển sang chiến lược khác biệt hóa và cuối cùng kết hợp cả hai Hiện nay, nhiều DN đạt được lợi thế cạnh tranh nhờ vào việc chú trọng đến thời gian, điều này thể hiện qua việc phát triển sản phẩm mới, cá nhân hóa sản phẩm, hoàn thiện sản phẩm hiện có, phân phối theo đơn đặt hàng, điều chỉnh hoạt động marketing và lắng nghe yêu cầu của khách hàng.
Ngày nay, chiến lược phản ứng nhanh trở thành yếu tố then chốt cho các công ty chứng khoán (CTCK) nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh Với nhu cầu khách hàng luôn thay đổi, các CTCK cần liên tục điều chỉnh và cải tiến sản phẩm để đáp ứng tốt nhất Bên cạnh đó, các hoạt động marketing cũng cần được chú trọng hơn để gia tăng nhận diện thương hiệu và tiếp cận rộng rãi hơn với khách hàng.
2.3 Ket quả của đề tài nghiên cứu trước đó về năng lực cạnh tranh của MBS
2.3.1 Tác giả, năm xuất bản, vấn đề nghiên cứu
Trong thời gian gần đây, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện nhằm đề xuất giải pháp và kiến nghị để nâng cao năng lực cạnh tranh của các công ty chứng khoán (CTCK) Một số công trình tiêu biểu có thể kể đến bao gồm
- Luận văn thạc sỹ kinh tế “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của các công ty chứng khoán tại Việt Nam” của Nguyễn Hà Phương, năm 2013.
- Chuyên đề “Đầu tư nâng cao năng lực cạnh tranh tại Công ty Cổ phần chứng khoán VNDirect” của Nguyễn Đức Thành, năm 2009.
- Khóa luận “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần chứng khoán MBS” của Nguyễn Thu Trang, năm 2013.
Ngoài ra còn có rất nhiều công trình nghiên cứu khác liên quan đến đề tài nâng cao NLCT của các CTCK trong giai đoạn khác nhau.
2.3.2 Số liệu và phương pháp sử dụng
Các số liệu trong các bài luận trên được trích xuất từ Báo cáo tài chính hàng năm, báo cáo thường niên và tài liệu thu thập từ các trang báo điện tử cùng với các website Chứng khoán.
Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng phổ biến là phương pháp phân tích chỉ số, phương pháp định tính và phương pháp nghiên cứu tài liệu.
Bài viết trình bày những lý luận cơ bản về năng lực cạnh tranh, các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh của các công ty chứng khoán (CTCK), thực trạng nâng cao năng lực cạnh tranh của CTCK và đưa ra các kiến nghị, giải pháp nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh của các công ty trong từng giai đoạn cụ thể.
2.3.4 Đánh giá những đóng góp, hạn chế a Những đóng góp
Thứ nhất, hệ thống hóa các vấn đề lý thuyết về CTCK, đi sâu vào tìm hiểu NLCT của CTCK.
Thị trường chứng khoán Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với sự hoạt động tích cực của các công ty chứng khoán (CTCK) Để đánh giá năng lực cạnh tranh của các CTCK, cần phân tích các chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh đã được nêu trong lý thuyết Qua đó, có thể nhận diện rõ những điểm mạnh và điểm yếu của từng công ty, từ đó chỉ ra những yếu tố hạn chế năng lực cạnh tranh của họ.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh (NLCT) của các công ty chứng khoán (CTCK), cần đề xuất các giải pháp cụ thể và kiến nghị đến các cơ quan chức năng liên quan trong lĩnh vực chứng khoán Tuy nhiên, hiện tại vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần được khắc phục để cải thiện tình hình này.
Do thời gian xuất bản của các công trình này đã lâu, nhiều thông tin trong đó trở nên lạc hậu và không còn phù hợp để áp dụng cho các công trình sau này.
2.3.5 Sự khác biệt đòi hỏi thực hiện đề tài nghiên cứu
Trong nhiều nghiên cứu, các tác giả đã thảo luận về lý thuyết năng lực cạnh tranh, tiêu chí đánh giá và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của các công ty chứng khoán (CTCK), đặc biệt là MBS Họ cũng đã phân tích thực trạng cạnh tranh của CTCK trong một khoảng thời gian nhất định và đưa ra các kiến nghị cụ thể Đặc biệt, các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2015 - 2018 đã được công bố, trong bối cảnh cuộc CMCN 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, tạo ra nhiều thay đổi lớn Đề tài nghiên cứu của tôi đảm bảo tính độc đáo về đối tượng và phạm vi nghiên cứu, không trùng lặp với các đề tài đã được công bố.
Cơ cấu lao động theo các tiêu chí
Số lượng CBNV Tỷ lệ trên tổng số CBVN
Trên đại học 60 9% Đại học 562 87%
SỐ LIỆU SỬ DỤNG
Tổng hợp từ Báo cáo thường niên của MBS năm 2018 đã qua kiểm toán của Công ty Cổ phần Chứng khoán MB, được đăng tải ngày 31/3/2019:
Bảng 3.1 Cơ cấu việc làm - nguồn nhân lực tại MBS
Mả sô' CHi TIÊU Thuyết minh
111 1 Tiến và các khoản tương đương tién 5 458.449.693.69
2 1.2 Các khoán tương đương tién 105.400.000.0
112 2 Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 7.1 326.435.333.15
113 3 Các khoản đáu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 7.2 388.321.895.09
115 5 Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 7.4 223.584.964.26
116 6 Dự phòng suy giảm giá trị các tài sàn tài chính và tài sàn thế chấp
1 7.1 Phải thu bán các tài sàn tài chính 250.000.000 -
2 7.2 Phải thu và dự thu cồ tức, tiền lãi các tài sàn tài chính
7.2.1 Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 4.403.516.106 5.076.160.874
4 7.2.2 Dự thu cồ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 12.438.692.0
118 8 Trả trước cho người bán 7.113.128.11
119 9 Phải thu các dịch vụ công ty chứng khoán cung cấp 9 160.183.782.85
122 10 Các khoản phải thu khác 10 105.905.858.04
129 11 Dự phòng suy giầm giá trị các khoản phải thu 11 (250.674.104.530) (443.167.085.006)
130 II Tài sản ngăn hạn khác 30.475.796.54
132 2 Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 501.096.863 630.039.746
133 3 Chi phí trả trước ngán hạn 12 11.191.271.457 8.986.217.685
134 4 Cầm cố, thế chắp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 13 15.364.928.223 110.063.000.000
136 5 Thué và các khoản phải thu Nhà nước - 381.640.710
137 6 Tài sản ngắn hạn khác 3.000.000.00
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Tọi ngày 31 tháng 12 năm 2018 BOl-CTCK
221 I.Tài sán cố định hữu hình 14 14.817.397.418 9.519.241.40
223 a 1.2 Giá trị khấu hao lũy kế (54.153.533.837) (49.675.655.040)
227 2 Tài sản cố định vô hình 15 12.379.302.639 5.396.659.24
229 a 2.2 Giá trị hao mòn lũy kế (4.693.527.240) (2.267.945.0
250 II.Tầi sản dài hạn khác 101.785.270.286 92.838.934.685
251 1 Cám có, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.200.066.568 1.172.608.26
252 2 Chi phí trả trước dài hạn 16 67.480.987.662 72.253.459.044
253 3 Tài sản thuế thu nhập hoân lại 38.2 12.596.607.569 1.436.000.00
254 4 Tiền nộp Quỷ Hỗ trợ thanh toán 17 10.456.433.957 7.956.433.95
255 5 Tài sản dài hạn khác 18 10.051.174.530 10.020.433.4
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
BOl-CTCK Tọi ngày 31 tháng 12 năm 2018 (tiếp theo)
Bảng 3.2 Bảng cân đối kế toán
Mã số CHl TIÊU Thuyết minh
310 I Nợ phải trà ngán hạn 1.466.392.532.24
311 1 Vay và nợ thuê tài chính ngân hạn 19 427.000.000.000 679.990.000.00
318 2 Phải trà hoạt động giao dịch chứng khoán 20 4.176.063.8
320 3 Phái trầ người bán ngắn hạn 21 7.488.668.4
321 4 Người mua trả tién trước ngán hạn 2.409.002.0
322 5 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22 14.364.889.4
323 6 Phái trà người Iao động 3.711.797.5
324 7 Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2.484.766.4
325 8 Chi phi phải trả ngán hạn 23 80.292.797.9
327 9 Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 326.552.003 339.633.8
328 10 Nhận ký quỹ, ký cược ngân hạn 24 916.732.952.769 1.437.133.768.71
329 11 Các khoán phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 25 6.222.901.6
331 12 Quỷ khen thưởng, phúc lợi 1.182.140.1
340 II Nợ phải trả dài hạn 847.955.202.016 729.295.210.48
346 1 Trái phiếu phát hành dài hạn 26 846.581.816.346 727.921.824.81
352 2 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 1.373.385.6
411 1 Vón đắu tư của chù sở hữu 1.221.138.185.300 1.221.230.286.30
1 1.1 Vón góp của chù sở hữu 1.221242.800.000 1221242.800.0
414 2 Quỹ dự trữ bổ sung vón điếu lệ 15.062.113.4
415 3 Quỹ dự phòng tài chính và rùi ro nghiệp vụ 15.052.129.3
416 4 Các quỹ khác thuộc vón chù sở hữu 1.628.982.3
417 5 Lợi nhuận chưa phân phối 27.2 207.590.887.214 50.130.545.8
1 5.1 Lợi nhuận đã thực hiện 228.641.997
4172 5.2 Lợi nhuận chưa thực hiện (21.051.110
440 TÓNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VÓN CHỦ SỞ HỮU 3.774.820.031.83
BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH
Tọi ngày 31 tháng 12 năm 2018 (tiếp theo) BOl-CTCK
Mã số CHi TIẾU Thuyết minh
01 1 Lãi từ các tài sản tài chinh ghì nhận thông qua IaiZIo(FVTPL) 138.541.975.9
01.1 1.1 Lãi bán các tài sản tài chính FVTPL 29.1 127.340.223
01.2 1.2 Chênh lệch tăng về đánh giá lại các tài sản tài chinh
01.3 1.3 Cổ tức, tiền lãi phát Sinh từ tài sán tài chỉnh FVTPL 29.3 20.543.839.6
02 2 Lãi từ các khoản đáu tư nâm giữ đến ngày đáo hạn (HĨM) 29.4 43.830.410.5
03 3 Lãi từ các khoân cho vay và phải thu 29.5 309.550.604.0
04 4 Lãi từ tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 29.6 3.392.479.452 15.921.764.65
06 5 Doanh thu nghiệp vụ môi giới chứng khoán 30 398.697.492.4
07 6 Doanh thu nghiệp vụ bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 219.800.822 -
09 7 Doanh thu nghiệp vụ lưu ký chứng khoán 11.539.756.1
10 8 Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 31 88.522.490.9
11 9 Thu nhập hoạt động khác 32 47.310.709.3
0 Cộng doanh thu hoạt động
21 1 Lỗ từ các tài sàn tài chính FVTPL 48.811.073.6
21.1 1.1 Lỗ bán các tài sản tài chính FVTPL 29.1 41.096.463.4
771 21.2 1.2 Chênh lệch giảm đánh giá lại các tài sàn tài chinh
21.3 1.3 Chi phi giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 374.423.104 237.454.873
Chi phí dự phòng tài sản tài chính bao gồm việc xử lý tổn thất từ các khoản phải thu khó đòi, lỗ suy giảm tài sản tài chính và chi phí đi vay liên quan đến các khoản cho vay.
26 3 Chi phí hoạt động tự doanh 15.005.993.7
27 4 Chi phí nghiệp vụ môi giới chứng khoán 33 335.988.825.7
28 5 Chi phí nghiệp vụ bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán - 925.084
29 6 Chi phí nghiệp vụ tư vấn đáu tư chứng khoán 38.000.000 64.236.522
30 7 Chi phí nghiệp vụ lưu ký chứng khoán 11.984.410.8
31 8 Chi phí hoạt động tư ván tài chính 53.843.598.7
32 9 Chi phí hoạt động khác 34 (18.942.827.7
0 Cộng chi phi hoạt động 557.883.941.244 529.900.991.50
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
B02-CTCK Cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2018
Mã số CHÌ TIÊU Thuyết minh
VND III DOANHTHU HOẠT ĐỘNG TÀI CHiNH
41 1 Chênh lệch lẫl tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 5.207.178 -
42 2 Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiến gửi không có định 4.221.789.086 2.645.789.7
50 Cộng doanh thu hoạt động tài chính 4.226.996.2
52 1 Chi phí lãi vay, lâi trái phiếu phát hành 183.423.790.642 189.845.663.055
55 2 Chi phí tài chính khác 106.213.077
60 Cộng chi phí tài chính 183.423.790.6
62 VI CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNGTY CHỨNG KHOA N 36 102.913.981.6 2
9 VIII.THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHi KHÁC
80 Cộng kết quả hoạt động khác 8.064.128.9
90 IX.TÓNG LỢI NHUẬN KÊ TOÁN TRƯỚC THUẾ 202.731.692.9
91 1 Lợi nhuận đã thực hiện 219.408.760.2
92 2 Lợi nhuận chưa thực hiện (16.677.067.2
0 X CHI PHÍ THUỄ THU NHẬP DOANH NGHIỆP (TNDN) 38 25.379.465.501 205.400.000
2 2 Chi phí thuế TNDN hoãn lại 38.2 (11.160.607.569) 205.400.000
200 XI LỢI NHUẬN KÉ TOÁN SAU THUÊ TNDN 177.352.227.4
300 XILTHU NHẬP TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUÊ TNDN - 5 -
500 XIII.THU NHẬPTHUÁNTRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÕNG 1.497 314
1 Lãi cơ bân trên cổ phiếu 39 _ 314
Người phê duyệt Người lập biểu
Bà Lê Thi Thu Hiển Phó phòng Kế toán Ông Nguyễn Văn Học
Ké toán Trưởng Bà Nguyền Thi Việt Oanh
Hà Nội, Việt Nam Ngày 28 tháng 2 năm 2019
Bảng 3.3 Báo cáo kêt quả hoạt động kinh doanh
Mã số CHÌTIÉU Thuyết minh
I Lưu CHUYỂN TIỄN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1 1 Lợi nhuận trước Thuê TNDN 202.731.692.9
2 2 Điéu chình cho các khoản: 267.197.150.1
05 (Lãi) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện (5.207.178) -
06 Chi phí lãi vay, lãi trái phiếu phát hành 183.423.790.6
07 Lãi từ hoạt động đáu tư - (11.133.31
0 3.Tăng các chi phí phi tiến tệ 7.340.187.0
11 Lô đánh giá lạl giá trị các tái sàn tài chính FVTPL 29.2 7.340.187.0
8 4 Giảm các doanh thu phi tiến tệ (9.342.087.401) (9.478.397.514)
19 Lãi đánh giá lại giá trị các tài sản tài chính FVTPL 29.2 (9.342.087.4
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đồi vốn lưu động 467.926.942.7
31 (Tăng)/giảm tài sân tài chính FVTPL (33.356.766.6
32 Giám/(tăng) các khoán đáu tư HTM 113.173.143.9
33 Giảm/(tăng) các khoản cho vay 315.973.354.5
34 Giảm tài săn tài chính AFS 2.138.595.3
35 (Tăng)/giám phâi thu bán các tài sản tài chính (250.000.00
36 Giâm/(tăng) phải thu và dự thu có tức, tiền lãi các tài sản tài chính
37 Giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCKcung cấp 218.353.780.9
39 Oang)/giám các khoẩn phải thu khác (90.725.942.9
40 Giàm/(tăng) các tài sản khác 96.328.951.0
41 Giảm chi phí phải trà (không bao góm chi phí lãi vay) (6.599.967.1
42 Tăng/(Giảm) chi phi trả trước 2.567.417.6
45 (Giảm)/tăng phải trà cho người bán (1.788.180.8
46 Tăng các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 744.244.542 479.994.57
47 Tăng thuế và các khoân phài nộp Nhà nước (Không bao gốm thuế TNDN đã nộp)
48 (Giảm)/tăng phải trả người Iao động (2.787.215.4
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
B03-CTCK Cho năm tài chính két thúc ngày 31 tháng 12 nãm 2018
Mả số CHi TIÊU Thuyết minh
II LƯU CHUYẾN TIẾN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐÁU Tư
Tiền chi đé mua sám, xây dựng tài sán cố định, bất động sản đầu tu và các tài sản khác (20.692.863.079) (8.170.826.097)
Tién thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản có định, bát động sản đáu tư và các tài sản khác 9.200.710 47.969.09
0 Lưu chuyền tién thuán sử dụng vào hoạt động đáu tư (20.683.662.36
IIL LƯU CHUYÊN TIÉN TỪ HOẠT ĐỘNG TAl CHÍNH
2 Tién chi trá vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu phát hành (92.101.000) (7.728.000)
4 Tién chi trả nợ góc vay (2.256.878.260.000) (899.177.722.526
74.3 - Tiền chi trá gốc vay khác (2.256.878.260.0
5 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chù sở hữu - (60.319.984.000)
0 Lưu chuyền tién thuán (sử dụng vào)/từhoạt động tài chính (134.422.109.472) 617.864.436.31
0 LƯU CHUYẾN TIÉN THUÁN TRONG NĂM 196.702.969.49
101 TIỄN VÀ CÁC KHOÁN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỄN ĐÁU NĂM 5 261.746.724.20
103 TIỄN VÀ CÁC KHOÁN TƯƠNG ĐƯƠNG TIEN cuól NĂM 458.449.693.69
2 Các khoán tương đương tiền 105.400.000.000 -
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2018 (tiếp theo) B03-CTCK
Bảng 3.4 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động của Công ty 353.049.693.69
Các khoản tương đương tiền 105.400.000.00
Khối lượng giao dịch thực hiện trong nảm (đơn vị)
Giá trị giao dịch thực hiện trong nàm (VND)
Khối lượng giao dịch thực hiện trong năm (đơn
Giá trị giao dịch thực hiện trong nảm (VND) a) Cùa Công ty 76.389.310 4.470.715.511.800 39.138.025 1.032.613.535.328
-Trái phiếu 30.010.000 3.301.062.870.000 2.578.972 261.053.477.328 b) Của nhà đấu tư 9.044.835.117
Doanh thu cho thuê sử dụng tài sản 5.603.661.695 5.682.704.536 Doanh thu phí chuyển nhượng 1.214.839.925 316.202.399
Doanh thu môi giới cho vay với ngân hàng mẹ 37.168.987.04
Doanh thu dịch vụ khác 3.323.220.802 1.568.813.654
Bảng 3.5 Tiền và các khoản tương đương tiền
Bảng 3.6 Giá trị khối lượng giao dịch thực hiện trong năm
Bảng 3.7 Thu nhập hoạt động khác
(Hoàn nhập)/trích lập chi phí dự phòng phải thu khó đòi về cung cấp dịch vụ kinh doanh chứng khoán
Doanh thu phí giao dịch chứng khoán môi giới 348.840.977.409 270.840.662.600 Doanh thu phí giao dịch chứng khoán phái sinh 49.856.515.000 -
Doanh thu môi giới khác - 44.780.000.000
Phí giao dịch chứng khoán môi giới đạt 55.906.945.002 đồng, trong khi chi phí tiền lương và các chi phí khác cho nhân viên là 157.346.941.002 đồng Bên cạnh đó, chi phí dịch vụ mua ngoài ghi nhận là 29.764.080.152 đồng Ngoài ra, còn có chi phí lương cho kinh doanh cộng tác viên và các khoản chi khác.
Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính 6.051.490.910 13.391.818.181 Doanh thu thu xếp phát hành trái phiếu 82.471.000.000 100.890.235.909
Bảng 3.8 Chi phí hoạt động khác
Bảng 3.9 Doanh thu nghiệp vụ môi giới chứng khoán
Bảng 3.10 Chi phí nghiệp vụ môi giới chứng khoán
Bảng 3.11 Doanh thu hoạt động tư vấn tài chính
Chi phí lãi trái phiếu phát hành 64.003.153.492 48.635.684.172 Chi phí lãi vay ngân hàng 25.951.719.250 7.888.929.568 Chi phí cho các hợp đồng hợp tác kinh doanh với cá nhân, tổ chức
Chi phí hoa hồng phát hành trái phiếu 7.492.309.303 5.825.129.449
Chi phí tài chính khác - 106.213.077
Lương và các khoản phúc lợi 56.392.723.655 60.731.343.634
Chi phí công cụ, dụng cụ 725.755.015 330.688.391
Chi phí khấu hao tài sản cố định 1.779.279.723 2.442.115.633
Chi phí thuế, phí, lệ phí 135.401.620 90.137.774
Chi phí dịch vụ mua ngoài 15.197.401.807 12.801.669.112
Bảng 3.12 Chi phí hoạt động tài chính
Bảng 3.13 Chi phí quản lý công ty chứng khoán
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Các chỉ tiêu tài chính
Năm 2018 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho MBS khi hoàn tất quá trình tái cấu trúc Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, nhưng công ty đã nắm bắt được nhiều cơ hội mới MBS đã tích cực huy động mọi nguồn lực và triển khai đồng bộ các giải pháp kinh doanh để đạt được các mục tiêu đề ra, tiến bước vững chắc vào giai đoạn phát triển mới KẾT QUẢ KINH DOANH (ĐVT: TỶ ĐỒNG).
Biểu đồ 4.8 Kết quả hoạt động kinh doanh của MBS các năm
Nguồn: Tổng hợp báo cáo thường niên của MBS các năm
Bảng 4.4 Kết quả kinh doanh của MBS năm 2017 và 2018
Nguồn: Báo cáo thường năm 2018
Theo biểu đồ 4.1, doanh thu năm 2018 đạt 1.053,9 tỷ đồng, tăng 124,5% so với năm 2017 và vượt 119,6% so với kế hoạch năm 2018 Lợi nhuận sau thuế cũng ghi nhận 177,35 tỷ đồng, tương đương 138% kế hoạch năm và tăng 740% so với năm 2017.
Theo biểu đồ 4.2, lợi nhuận trước thuế năm 2018 của MBS đã tăng trưởng ấn tượng, đạt mức tăng 837,6% so với năm 2017 và 126,7% so với kế hoạch Để đạt được kết quả này, MBS đã đầu tư mạnh mẽ vào các hoạt động khác, với tổng chi phí thực tế năm 2018 lên tới 851,2 tỷ đồng, tăng 103,5% so với năm 2017 và 118,1% so với kế hoạch năm 2018.
Tổng tài sản năm 2018 của Công ty đạt 3774,82 tỷ đồng, bằng 88,3% so với năm
Năm 2018, tổng tài sản của MBS giảm so với năm 2017 do công ty tiếp tục thực hiện trích lập dự phòng cho sự suy giảm giá trị của các tài sản tài chính và tài sản thế chấp, nhằm hoàn thành nhiệm vụ tái cấu trúc.
Biểu đồ 4.9 Tổng tài sản của MBS năm 2017 và 2018
Nguồn: Báo cáo tài chính MBS năm 2018 c Chỉ tiêu an toàn vốn khả dụng:
Công ty luôn duy trì chỉ tiêu tỷ lệ an toàn vốn khả dụng ở mức cao, gấp gần 1,5 lần so với tỷ lệ quy định 260% của UBCK NN Trong năm 2018, tỷ lệ an toàn vốn khả dụng của công ty tiếp tục được củng cố.
MBS ghi nhận 48 dụng đạt 367,56, tăng 113,4% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sự tăng trưởng ổn định và tình hình tài chính lành mạnh Điều này phản ánh khả năng kiểm soát rủi ro tốt, bao gồm rủi ro đầu tư, thanh toán và các rủi ro hoạt động khác của Công ty Hệ số khả năng thanh toán cũng cho thấy sự ổn định trong hoạt động tài chính.
Công thức: Hệ số khả năng thanh toán = TSLĐ/ Nợ ngắn hạn (ĐVT: đồng)
Năm 2018: Hệ số khả năng thanh toán = 1466392 532 245 = 2,49
Năm 2017: Hệ số khả năng thanh toán = 2 257412 2 g 98 Q 3 = 1,84
Hệ số khả năng thanh toán của công ty đã tăng từ 1,84 năm 2017 lên 2,49 năm 2018, cho thấy khả năng chi trả nợ tốt và khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của công ty đang cải thiện.
Công thức: Hệ số nợ = Tổng nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
Tổng nguồn vốn = NPT + VCSH
Năm 2018: Hệ số nợ của MBS = 2.313.347.734.261 = 0,61
Năm 2017: Hệ số nợ của MBS = 4 27 1 28 θ Q 44 73 (5 = 0,70
Công thức: Hệ số VCSH = VCSH / Tổng nguồn vốn
Tổng nguồn vốn = NPT + VCSH
Năm 2018: Hệ số VCSH của MBS = 1'4~0'472'297'571 = 0,38
Năm 2017: Hệ số VCSH của MBS = 1.284.572.544.445 = 0,30
Vào năm 2018, VCSH đạt 1304,79 tỷ đồng, tăng 119,3% so với năm 2013 và 113,7% so với năm 2017, tương ứng với 176 tỷ đồng Hệ số nợ và hệ số VCSH của công ty cho thấy khả năng vay vốn được đảm bảo, cho phép công ty có thêm nguồn lực cho hoạt động kinh doanh nhờ vào VCSH ngày càng dồi dào Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và tỷ suất lợi nhuận trên VCSH cũng phản ánh hiệu quả hoạt động tài chính của công ty.
* Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS):
Công thức: ROS = Lợi nhuận ròng/ Doanh thu (ĐVT: tỷ đồng)
* Tỷ suất lợi nhuận trên VCSH (ROE) Công thức: ROE = Lợi nhuận ròng/ VCSH
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và tỷ suất lợi nhuận trên VCSH của MBS đã có sự biến động đáng kể qua các năm Cụ thể, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu giảm mạnh từ 19,4% vào năm 2014 xuống chỉ còn 2,79% vào năm 2017, nhưng đã phục hồi trở lại ở mức 19% vào năm 2018 Điều này cho thấy hiệu quả đầu tư vào hoạt động kinh doanh của MBS chỉ được cải thiện vào năm 2018.
2018, ngoài ra chi phí hoạt động cũng được sử dụng hiệu quả hơn.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (VCSH) của MBS đã có sự biến động trong 5 năm qua, với năm 2018 ghi nhận hiệu quả cao nhất Sự tăng trưởng đột biến này cho thấy MBS đã thu hút được nhiều nguồn đầu tư vào vốn điều lệ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của công ty.
MBS đã hoàn thành các mục tiêu quan trọng và kết thúc thành công quá trình tái cấu trúc Công ty hiện đang tập trung củng cố hoạt động, nâng cao công tác quản trị và phát triển chất lượng nhân sự Hướng tới tương lai, MBS cam kết cung cấp các dịch vụ sản phẩm 4.0 tốt nhất cho khách hàng.
Nguồn nhân lực
Tính đến ngày 31/12/2018, công ty có 643 nhân viên, tăng đáng kể so với năm 2017 nhờ vào việc MBS tập trung phát triển hoạt động kinh doanh Việc tuyển dụng được chú trọng để tìm kiếm nhân sự giỏi cho cả dịch vụ chứng khoán và ngân hàng đầu tư Đến cuối năm 2018, số nhân sự mới đạt 226 người, chiếm 35% tổng số cán bộ nhân viên, tăng 125,3% so với năm trước, chủ yếu tập trung tại khu vực phía Nam, một thị trường tiềm năng trong ngành tài chính chứng khoán.
Số lượng cán bộ nhân viên 2013 - 2018
Biểu đồ 4.10 Số lượng cán bộ nhân viên tại MBS từ các năm
Nguồn: Báo cáo thường niên của MBS năm 2018
Lực lượng lao động tại MBS chủ yếu là những người trẻ tuổi, có trình độ chuyên môn cao, phù hợp với lĩnh vực tài chính chứng khoán Cơ cấu lao động tại đây được thiết lập cân bằng về giới tính và thâm niên, đáp ứng yêu cầu đặc thù của ngành Năm 2018, MBS đã bổ nhiệm 40 cán bộ, nâng tổng số cán bộ quản lý lên 114 người, chiếm 17% tổng số nhân viên trong toàn hệ thống, trong đó có 4 cán bộ quản lý cấp cao.
CƠ CẤU LAO ĐỘNG PHAN THEO CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO
■ Kinh tế ITai chính BKinh doanh ■ Khác
Biểu đồ 4.11 Cơ cấu lao động phân theo chuyên ngành đào tạo
Nguồn: Báo cáo thường niên MBS năm 2018
CƠ CẤU LAO ĐỘNG PHAN THEO CẤP BẬC ĐÀO
■ Cử nhân BCao đẳng BTrung cấp + khác BCao học
Biểu đồ 4.12 Cơ cấu lao động phân theo cấp bậc đào tạo
Nguồn: Báo cáo thường niên MBS năm 2018
MBS đã thành công trong việc tuyển dụng các vị trí chủ chốt nhờ điều chỉnh quy chế lương, rà soát chính sách đãi ngộ, đa dạng hóa kênh tuyển dụng và thay đổi phương thức tiếp cận nguồn nhân lực Mức thu nhập bình quân của người lao động tại MBS đạt 26,68 triệu đồng/tháng Để mở rộng cơ hội tìm kiếm ứng viên tiềm năng, MBS đã tổ chức nhiều chương trình hợp tác với các trường đại học lớn tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, thu hút 163 sinh viên thực tập và làm việc tại khu vực phía Bắc và 86 sinh viên tại khu vực phía Nam.
MBS cung cấp chế độ bảo hiểm đầy đủ cho người lao động, đồng thời thường xuyên rà soát các chính sách phúc lợi nhằm đảm bảo sự quan tâm tối đa đến nhân viên Điều này không chỉ thể hiện sự chăm sóc cho người lao động mà còn là một yếu tố cạnh tranh quan trọng trên thị trường lao động.
Biểu đồ 4.13 Ngân sách chi Bảo hiểm xã hội (BHXH) tại MBS các năm
Nguồn: Tổng hợp báo cáo thường niên của MBS các năm
MBS luôn đặt trọng tâm vào việc phát triển nguồn nhân lực, với 43 khóa đào tạo được tổ chức trong năm 2018, thu hút 498 cán bộ nhân viên tham gia Trong số đó, có 6 khóa đào tạo nội bộ và 37 khóa đào tạo từ bên ngoài, tổng chi phí cho các chương trình đào tạo lên tới 2.047.527.474 đồng, ghi nhận mức tăng 830% so với năm 2017.
Chi phí đào tạo (ĐVT: triệu đồng)
Biểu đồ 4.14 Chi phí đào tạo CBNV tại MBS các năm
Nguồn: Báo cáo thường niên của MBS năm 2018
Chất lượng sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing
a Chất lượng sản phẩm, dịch vụ:
Trong thời đại 4.0 hiện nay, nhu cầu sử dụng sản phẩm điện tử và công nghệ của khách hàng ngày càng tăng cao Để đáp ứng xu hướng này, MBS liên tục cung cấp các dịch vụ và sản phẩm điện tử, nhằm tối ưu hóa quá trình giao dịch cho khách hàng.
Từ website trực tuyến đến ứng dụng di động và tổng đài, cụ thể là:
Stock24 là nền tảng giao dịch trực tuyến dễ sử dụng, phù hợp cho mọi khách hàng tại MBS, cho phép giao dịch chứng khoán, tiền tệ và quản lý danh mục đầu tư qua internet Dịch vụ này cung cấp tư vấn đầu tư trực tuyến theo thời gian thực thông qua "Chiến lược đầu tư" trên phần mềm giao dịch Khách hàng nhận được các khuyến nghị đầu tư thông minh, cụ thể với mức giá giao dịch, giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác Ngoài ra, Stock24 còn hỗ trợ chuyển tiền nội bộ và theo dõi thông tin số dư, sao kê tiền, chứng khoán, và quản lý danh mục đầu tư Chi tiết tại website: https://stock24.mbs.com.vn.
Contact24 là hệ thống tổng đài qua số 19009088, hỗ trợ khách hàng tra cứu thông tin tài khoản tự động, kiểm tra số dư, kết nối với nhân viên để đặt lệnh và yêu cầu hỗ trợ khác Hệ thống cũng cung cấp thông báo về kết quả khớp lệnh trong ngày, thông tin thực hiện quyền và cho phép đổi mật khẩu tự động.
Quote24 là trang web cung cấp bảng giá chứng khoán điện tử, có địa chỉ tại http://quote24pro.mbs.com.vn Trang web này hiển thị đồ thị biến động chỉ số của ba sàn giao dịch chứng khoán lớn là HSX, HNX và UPCoM, giúp người dùng theo dõi và phân tích thị trường một cách hiệu quả.
Upcom cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn mã và danh mục chứng khoán, giúp theo dõi giá trung bình sàn HNX và thông tin về room nước ngoài Khách hàng có thể tra cứu thông tin các mã chứng khoán theo nhu cầu, tích hợp bảng giá tổng hợp và theo dõi thông tin chi tiết về từng mã chứng khoán Ngoài ra, Upcom còn kết nối trực tuyến với Stock24 để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Open24 là dịch vụ trực tuyến hỗ trợ khách hàng trong và ngoài nước mở tài khoản tại MBS Tất cả các bước đều được thực hiện trên website và sau đó cần in ra để gửi đến các điểm giao dịch gần nhất nhằm kích hoạt tài khoản.
MBS chú trọng vào việc triển khai marketing trực tiếp để nâng cao hình ảnh công ty, thu hút nhân lực chất lượng cao và tăng cường lượng khách hàng Tổng ngân sách dành cho các hoạt động truyền thông lên tới 260 triệu đồng.
Năm 2018, MBS đã tổ chức nhiều chương trình thiện nguyện với tổng số tiền đóng góp lên đến 260 triệu đồng, phối hợp thực hiện 7 chương trình từ thiện Đặc biệt, MBS đã thành lập Quỹ từ thiện “Trái tim MBS” nhằm kết nối tấm lòng của CBNV với những hoàn cảnh khó khăn Các hoạt động xã hội từ thiện của MBS diễn ra thường xuyên, không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần xây dựng thương hiệu nhân văn, thân thiện với cộng đồng.
MBS đã thiết lập mối quan hệ tốt đẹp với báo chí, nhằm cung cấp thông tin chính xác và giảm thiểu thông tin sai lệch Các hoạt động của MBS bao gồm tham gia hội thảo do các cơ quan báo chí tổ chức, tổ chức các buổi gặp mặt giao lưu, và tham gia phỏng vấn trên báo giấy, báo online cũng như các kênh truyền hình Trong năm 2018, MBS đã xuất hiện trong 491 tin bài trên internet, 73 tin bài trên báo giấy và 43 tin trên truyền hình.
MBS đã hợp tác với 9 trường đại học lớn trên toàn quốc để thực hiện chương trình đào tạo chuyên môn, đồng thời tìm kiếm những nhân sự tiềm năng trong lĩnh vực truyền thông trực tiếp.
MBS tiếp cận khách hàng không chỉ qua các sàn giao dịch và trụ sở, mà còn thông qua nhiều kênh truyền thông hiện đại như website, email và Facebook Đặc biệt, MBS tổ chức các chương trình khảo sát và tri ân khách hàng, đồng thời nâng cao chất lượng tư vấn thông qua các hội thảo và chương trình MBS's Talk, Mini Talk.
Quy mô mạng lưới, chi nhánh
Theo biểu đồ 4.5, năm 2018, MBS đã đạt hơn 117 nghìn tài khoản khách hàng, cho thấy sự thành công trong việc gia tăng số lượng khách hàng hàng năm Công ty có trụ sở chính và 7 chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội và Hải Phòng, tuy nhiên, sự tập trung này chỉ ở ba thành phố lớn sẽ hạn chế khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng ở các khu vực khác Trong bối cảnh CMCN 4.0, MBS cần mở rộng thêm chi nhánh tại các tỉnh thành khác và áp dụng công nghệ hiện đại để thu hút khách hàng, như máy giao dịch tự động, phòng tư vấn 24/7 và máy chuyển tiền tự động, nhằm nâng cao trải nghiệm giao dịch và hỗ trợ khách hàng tốt hơn.
Tiềm lực tài chính
Công ty chứng khoán được đánh giá có tiềm lực tài chính mạnh với tổng vốn điều lệ đạt 1.221 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu 1.460 tỷ đồng và tổng tài sản 3.774 tỷ đồng tính đến ngày 31/12/2018 So với năm 2017, tổng vốn điều lệ không thay đổi, trong khi vốn chủ sở hữu giảm từ 1.284 tỷ đồng và tổng tài sản giảm từ 4.271 tỷ đồng Hiện tại, công ty sở hữu một hệ thống vững mạnh.
Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng)
Biểu đồ 4.15 Vốn chủ sở hữu tại MBS các năm
Nguồn: Tổng hợp báo cáo thường niên các năm
Khoản tiền và các khoản tương đương tiền của MBS cũng tăng gần gấp đôi năm
2017, đạt chỉ tiêu đề ra.
Tiền và các khoản tương đương tiền (ĐVT: tỷ đồng)
■ Tiền gửi NH BKhoan tương đương tiền
Biểu đồ 4.16 Tiền và các khoản tương đương tiền năm 2017 và 2018
Nguồn: Báo cáo tài chính MBS 2018
Tình hình tài chính của MBS đã được cải thiện đáng kể sau quá trình tái cơ cấu toàn diện bắt đầu từ năm 2011, cùng với việc hợp nhất với công ty chứng khoán VITS vào năm 2013.
Hệ thống công nghệ thông tin
- Phát huy hiệu quả hoạt động của hệ thống công nghệ thông tin ổn định, không phát sinh lỗi trọng yếu ảnh hưởng đến giao dịch của khách hàng.
- An ninh hạ tầng công nghệ được đảm bảo trong giai đoạn an ninh mạng diễn biến phức tạp và nhiều thách thức trên thế giới.
Chúng tôi đang tập trung vào việc nâng cấp và cải thiện các tiện ích của sản phẩm hiện có, trong đó bao gồm việc xây dựng thành công hệ thống lõi giao dịch trái phiếu Đồng thời, chúng tôi cũng triển khai các dự án như Data 24, cung cấp dữ liệu biểu đồ Realtime cho các môi giới, và phát triển các bộ tín hiệu chỉ số riêng biệt nhằm phục vụ cho hoạt động tư vấn chuyên sâu của đội ngũ môi giới.
- Liên tục nghiên cứu, đánh giá, rà soát hệ thống công nghệ thông tin nhằm hướng tới giai đoạn kinh doanh tiếp theo.
Ket quả nghiên cứu
Sau khi thực tập tại MBS và nghiên cứu về năng lực cạnh tranh của MBS trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, tôi đã tự đánh giá kết quả nghiên cứu của mình.
4.3.1 Những thành tựu đạt được và vị thế của MBS trên TTCK hiện nay
Năm 2018, MBS đã đạt được những thành công ấn tượng trong kinh doanh, thiết lập nền tảng vững chắc cho giai đoạn phát triển mới Công ty đảm bảo cơ cấu vốn an toàn, khả năng thanh toán tốt và doanh thu tăng trưởng cao, từ đó cải thiện năng lực tài chính và nâng cao uy tín Hình ảnh MBS cũng thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông, bao gồm các bản tin tài chính của VTV, khẳng định vị thế cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực đã giúp mở rộng mạng lưới nhân sự và nâng cao trình độ cho cán bộ nhân viên Điều này tạo ra môi trường làm việc tích cực với chế độ đãi ngộ hấp dẫn, từ đó cải thiện hiệu quả làm việc và khả năng đáp ứng yêu cầu của nhân viên, góp phần tăng trưởng doanh thu hoạt động.
Một số thành tựu nổi bật của MBS trong năm 2018 vừa qua:
- Top 5 thị phần môi giới chứng khoán cơ sở
- Top 5 các CTCK có doanh thu IB cao nhất thị trường
- 5 năm liên tiếp không phát sinh nợ xấu
- Giải thưởng quốc tế uy tín Best Investment Bank Vietnam 2018 của World Finance
- Thành viên tiêu biểu của HNX và HOSE năm 2018
- Giấy khen của Hiệp hội Kinh doanh Chứng khoán Việt Nam
- Thành viên tiêu biểu trong hoạt động thanh toán giao dịch chứng khoán cơ sở 2018
- Thành viên tiêu biểu trong hoạt động thanh toán giao dịch chứng khoán phái sinh năm 2018
4.3.2 Những hạn chế còn tồn tại
Trong năm 2018, MBS đã nỗ lực nâng cao vị thế cạnh tranh và cải thiện năng lực cạnh tranh của mình Tuy nhiên, sự thay đổi liên tục của CMCN 4.0 đã tạo ra những thách thức không nhỏ, buộc các công ty chứng khoán phải thích ứng nhanh chóng với xu hướng thị trường và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Việc phân tích những hạn chế hiện tại và nguyên nhân của chúng sẽ giúp MBS xác định được hướng đi phù hợp để cải thiện năng lực cạnh tranh Các hạn chế tiêu biểu còn tồn tại cần được xem xét kỹ lưỡng.
Một là, doanh thu của MBS so với đối thủ cạnh tranh còn thấp Mặc dù tỷ lệ tăng
Doanh thu các Công ty chứng khoán năm
■ SSI BVCSC BHSC BVNDS BSHS BMBS BBSC BBVSC
Biểu đồ 4.17 Doanh thu hoạt động của các công ty chứng khoán tại Việt Nam 2018
Nguồn: Báo cáo thường niên các Công ty chứng khoán năm 2018
Hai là, hoạt động dịch vụ ngân hàng đầu tư IB có dấu hiệu giảm sút Neu như năm
2017 doanh thu hoạt động tư vấn IB đạt 114,3 tỷ đồng, hoàn thành 79,5% kế hoạch năm
2017 và tăng 146,7% so với năm 2016, thì năm 2018 doanh thu hoạt động IB lại giảm sút chỉ đạt 88,5 tỷ đồng.
Nghiệp vụ MGCK là một trong những hoạt động quan trọng nhất của MBS và các công ty chứng khoán tại Việt Nam Tuy nhiên, thị phần MGCK của MBS đã giảm sút vào năm 2018.
Biểu đồ 4.18 Thị phần môi giới chứng khoán của MBS tại Việt Nam các năm
Nguồn: Tổng hợp báo cáo thường niên MBS các năm
Năm 2017, MBS đạt thị phần 6,41%, nhưng đến năm 2018, thị phần môi giới của MBS đã giảm xuống còn 5,84%, mặc dù vẫn nằm trong top 5 Khoảng cách giữa MBS và các đối thủ như SSI hay HSC, với hơn 10% thị phần, đang ngày càng lớn, và MBS có nguy cơ bị vượt bởi các công ty chứng khoán khác như SHS hay ACBS, khi các đối thủ này có thị phần gần ngang ngửa với MBS.
Thương hiệu của MBS chưa phát triển mạnh mẽ như các công ty chứng khoán lớn khác như VCBS hay VNDirect, mặc dù MBS nằm trong top 5 Điều này ảnh hưởng đến khối lượng giao dịch của khách hàng và các nhà đầu tư Cụ thể, trong năm 2018, giá trị giao dịch của MBS tăng từ 162 nghìn tỷ đồng năm 2017 lên 219,5 nghìn tỷ đồng, nhưng khối lượng giao dịch lại giảm nhẹ từ 9,14 tỷ giao dịch xuống còn 9,12 tỷ giao dịch.
Năm qua, đầu tư vào phát triển công nghệ đã có những thành công nhất định trong nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ Tuy nhiên, những thành tựu này vẫn chưa đủ để tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
Bàn luận kết quả
4.4.1 Giải thích kết quả a Nguyên nhân khách quan
Năm 2018, giá trị giao dịch bình quân thị trường đạt 6.547 tỷ đồng/phiên, với sự sôi động trong những tháng đầu năm khi có những phiên giao dịch vượt 10.000 tỷ đồng, chủ yếu nhờ vào các giao dịch thoái vốn đột biến từ VHM, TCB, MSN Tuy nhiên, đến quý 2/2018, xu hướng giảm của TTCK thế giới đã tác động mạnh đến VN-Index, khiến chỉ số này giảm 25% so với đỉnh và 8,7% từ đầu năm đến hết quý 3/2018, ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng giao dịch của MBS và các công ty chứng khoán khác.
Thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ với khối lượng giao dịch trung bình đạt 78.791 hợp đồng mỗi phiên, gấp 7 lần so với năm 2017, và số lượng tài khoản giao dịch phái sinh đã lên đến 57.677 Tuy nhiên, giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài lại giảm, chỉ chiếm 0,18% tổng khối lượng giao dịch, tạo ra thách thức cho các công ty chứng khoán trong nước Sự chuyển hướng này của nhà đầu tư nước ngoài sang các công ty chứng khoán có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam ảnh hưởng đến hoạt động tư vấn và môi giới chứng khoán của các công ty chứng khoán Việt Nam, đặc biệt là MBS.
Các công ty chứng khoán (CTCK) đang nỗ lực không ngừng để tăng thị phần và nâng cao vị thế cạnh tranh Trong bối cảnh các đối thủ như SHS, VCBS, SSI, HSC, và VCSC đang nhanh chóng mở rộng thị phần môi giới, MBS cần phải tăng cường cạnh tranh để duy trì vị trí của mình Bên cạnh việc đầu tư vào các nghiệp vụ chính, các CTCK khác cũng đang chú trọng phát triển thương hiệu và hệ thống công nghệ thông tin nhằm thích ứng với cuộc CMCN 4.0 và thu hút khách hàng tiềm năng.
Ngoài những yếu tố khách quan tác động đến MBS trong thời gian qua, một số nguyên nhân nội tại từ chính Công ty cũng đã ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường Một số nguyên nhân chính cần được nhắc đến bao gồm:
Một là, hoạt động tư vấn tài chính là một trong những nghiệp vụ quan trọng của MBS.
Mặc dù MBS đã tích hợp công ty bán chéo với Ngân hàng mẹ và thực hiện nhiều giao dịch phát hành trái phiếu quy mô lớn, nhưng việc phát triển nhóm khách hàng trong lĩnh vực này vẫn chưa hiệu quả do số lượng nhà đầu tư nước ngoài giảm sút Hầu hết các hợp đồng ký kết đều đến từ các tập đoàn trong nước như Tổng Công ty Than khoáng sản Việt Nam và Tập đoàn Nam Cường.
Mặc dù doanh thu và tỷ lệ tăng trưởng thị phần môi giới của MBS đã tăng 126% so với năm 2017, nhưng thị phần môi giới lại giảm 0,57% so với cùng kỳ MBS có lợi thế trong mảng MGCK phái sinh với sự tăng trưởng mạnh mẽ trong các hợp đồng tương lai, đứng trong top 3 thị phần Tuy nhiên, thị phần môi giới cổ phiếu trên UPCoM của MBS chỉ đạt 5,19%, xếp thứ 6, cho thấy đây là một điểm yếu trong nghiệp vụ môi giới của công ty.
Ba là, MBS còn chưa tập trung vào hoạt động marketing số Năm vừa qua MBS chi
Ngân sách truyền thông chỉ 260 triệu đồng cho các hoạt động xã hội và thiện nguyện đã hạn chế khả năng xây dựng hình ảnh và thương hiệu của MBS Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc yếu kém về thương hiệu cùng với khả năng cạnh tranh sản phẩm có thể dẫn đến việc công ty nhanh chóng mất thị phần và giảm lượng khách hàng tiềm năng mà mình đã nỗ lực xây dựng.
MBS vẫn chưa đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng công nghệ, chủ yếu tập trung vào việc triển khai các sản phẩm dịch vụ phần mềm dựa trên nền tảng công nghệ của nhiều công ty chứng khoán khác.
4.4.2 Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu
Sau khi nghiên cứu về vấn để nâng cao NLCT của MBS trong bối cảnh CMCN 4.0, mặc dù MBS đã đạt được khá nhiều điểm tích cực như:
Kết quả kinh doanh ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với doanh thu và lợi nhuận vượt xa kế hoạch đề ra Chi phí hoạt động được kiểm soát chặt chẽ, trong khi các hoạt động kinh doanh cốt lõi được thực hiện đúng theo chiến lược đã định, sẵn sàng cho giai đoạn phát triển tiếp theo.
MBS đã khẳng định vị thế vững chắc của mình trong ngành chứng khoán bằng cách liên tục đứng trong Top 5 thị phần môi giới chứng khoán cơ sở, Top 3 doanh thu IB và Top 3 thị phần môi giới phái sinh trong suốt 5 năm liên tiếp Điều này không chỉ củng cố thương hiệu MBS mà còn chứng tỏ sự phát triển bền vững và uy tín của công ty trong lĩnh vực tài chính.
- Ba là, các chỉ tiêu an toàn tài chính liên tục đáp ứng theo quy định pháp luật.
- Bốn là, tình hình thanh khoản được đảm bảo tốt, quản trị rủi ro an toàn, không để phát sinh nợ xấu.
- Năm là, tổ chức và con người đoàn kết gắn bố, thực hiện tốt công tác Đảng, công tác chính trị.
Công ty đang đối mặt với một số hạn chế như doanh thu tư vấn giảm, thị phần MGCK thu hẹp, thương hiệu chưa phát triển mạnh và thiếu lợi thế công nghệ Để khắc phục những vấn đề này, theo định hướng phát triển năm 2019, cần nâng cao hiệu quả tài chính bằng cách tăng cường sử dụng tài sản và quản lý nợ ngắn hạn, dài hạn Đồng thời, công ty nên cắt giảm và phân bổ chi phí hợp lý, vì chi phí ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận và các chỉ số tài chính khác Việc sử dụng chi phí hiệu quả sẽ cải thiện hoạt động của công ty Ngoài ra, cần có chính sách cụ thể để quản lý nguồn thu chi và vốn chủ sở hữu nhằm nâng cao hiệu quả tài chính.
MBS cần tăng cường hoạt động tư vấn phát hành chứng khoán bằng cách khai thác khách hàng từ Tập đoàn MB, tận dụng lợi thế từ tệp khách hàng lớn của Tập đoàn mẹ Phát triển nền tảng khách hàng vững chắc và tối đa hóa giá trị khách hàng là mục tiêu quan trọng của các công ty chứng khoán Để đạt được điều này, MBS cần nghiên cứu và phân tích khách hàng hiện có, từ đó xây dựng tiêu chí phân đoạn khách hàng hợp lý và lựa chọn nhóm khách hàng mục tiêu phù hợp để triển khai chiến lược tư vấn và đầu tư hiệu quả.
Công ty cần tích hợp chặt chẽ hoạt động IB với các lĩnh vực Đầu tư, Phân phối trái phiếu, Môi giới và Trung tâm Nghiên cứu để tối ưu hóa lợi ích Các hoạt động liên kết với nhau, và nếu phát triển riêng lẻ, hiệu quả kinh doanh sẽ không đạt được tối đa.
Công ty cần tăng cường hoạt động mua bán sáp nhập và hợp tác quốc tế để khai thác hiệu quả các dịch vụ dành cho khách hàng nước ngoài, vì đây là nhóm khách hàng tiềm năng trong lĩnh vực tư vấn và đầu tư Hiện tại, nhiều công ty chứng khoán đang nhận được sự hỗ trợ từ các nhà đầu tư nước ngoài Nếu không phát triển mạnh mẽ và tận dụng tối đa các dịch vụ cho khách hàng quốc tế, công ty sẽ gặp nguy cơ bị mất thị phần.
Để duy trì tệp khách hàng hiệu quả, MBS cần chú trọng vào việc cung cấp sản phẩm có hàm lượng tư vấn cao cho nhóm khách hàng ưu tiên Việc giữ chân khách hàng cũ là nhiệm vụ hàng đầu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty, vì họ thường phát sinh nhu cầu giao dịch, đầu tư và tư vấn nếu có ấn tượng tốt Việc duy trì và mở rộng mối quan hệ với khách hàng cũ là điều tự nhiên, trong khi tìm kiếm khách hàng mới tốn kém hơn nhiều Do đó, việc chăm sóc và phục vụ nhóm khách hàng cũ cần được ưu tiên hơn nữa trong hoạt động môi giới của MBS.
Mặc dù doanh thu nghiệp vụ môi giới năm 2018 vừa qua tăng trưởng đáng kể so
Vậy, để tiếp tục đà tăng trưởng và không bị soán ngôi trong top 5, MBS cần cân nhắc những biện pháp như: