LÝ LUẬN CHUNG VỀ NĂNG LựC TÀI CHÍNH CỦA CÁC CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
Những vấn đề cơ bản về công ty chứng khoán
1.1.1 Khái niệm và chức năng của công ty chứng khoán
Để thị trường hoạt động và phát triển hiệu quả, sự tham gia của các chủ thể kinh doanh là điều không thể thiếu Thị trường chứng khoán cũng vậy, với các công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của nó.
Khái niệm công ty chứng khoán
Theo quyết định số 27/2007/QĐ-BTC ngày 24/4/2007 của Bộ Tài chính, công ty chứng khoán được định nghĩa là tổ chức có tư cách pháp nhân chuyên hoạt động kinh doanh chứng khoán Các hoạt động của công ty chứng khoán bao gồm môi giới chứng khoán, tự doanh, bảo lãnh phát hành và tư vấn đầu tư chứng khoán.
Công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò trung gian đầu tư quan trọng, giúp nhà đầu tư dễ dàng tìm kiếm và thực hiện các khoản đầu tư Đồng thời, CTCK cũng hỗ trợ các chủ thể phát hành trong việc thu hút vốn đầu tư nhanh chóng và hiệu quả thông qua việc phát hành các loại chứng khoán phù hợp với nhu cầu sử dụng vốn.
CTCK là tổ chức kinh doanh có điều kiện, chịu sự kiểm soát chặt chẽ từ UBCKNN, với quy định cụ thể về mức vốn pháp định và tổng mức nợ cho từng loại hoạt động Điều này phản ánh tính đặc thù trong hoạt động của CTCK, ảnh hưởng lớn đến lợi ích của nhà đầu tư, đặc biệt là những công ty thực hiện nhiều hoạt động cùng lúc Sự đa dạng trong hoạt động của các CTCK này có thể dẫn đến xung đột lợi ích, và nếu không được kiểm soát nghiêm ngặt, họ có thể lợi dụng những đặc thù này để thu lợi bất chính.
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Hiện nay, tại Việt Nam, các công ty chứng khoán (CTCK) được thành lập theo hình thức chuyên doanh, nghĩa là chúng chỉ tập trung vào hoạt động kinh doanh chứng khoán mà không tham gia vào lĩnh vực tiền tệ hay bảo hiểm.
Chức năng của công ty chứng khoán
Cơ chế huy động vốn được thiết lập thông qua hoạt động mua bán chứng khoán và quy trình phát hành cũng như bảo lãnh phát hành trên thị trường Các công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối nhanh chóng và hiệu quả giữa những người có tiền nhàn rỗi và những người cần nguồn vốn, tạo ra một hệ thống huy động vốn linh hoạt.
Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cơ chế giá cả cho các chứng khoán, kết nối những người cần vốn với những nhà đầu tư có vốn nhàn rỗi Qua hệ thống khớp lệnh và khớp giá, TTCK giúp xác định giá giao dịch một cách hiệu quả Các công ty chứng khoán (CTCK) tạo điều kiện cho người bán và người mua gặp nhau nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả hai bên.
- Cung cấp cơ chế chuyển ra tiền mặt cho nhà đầu tư, tạo ra tính thanh khoản cho các chứng khoán.
- Các CTCK thông qua hoạt động tự doanh hoặc vai trò của nhà tạo lập thị trường (market maker) góp phần điều tiết và bình ổn thị trường.
1.1.2 Những hoạt động nghiệp vụ cơ bản của công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ tài chính đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường chứng khoán Để tham gia vào thị trường, CTCK có thể thực hiện một hoặc nhiều hoạt động nghiệp vụ khác nhau.
1.1.2.1 Hoạt động môi giới chứng khoán
Hoạt động môi giới chứng khoán là quá trình mà công ty chứng khoán (CTCK) đại diện cho khách hàng thực hiện các giao dịch dựa trên lệnh của họ Những giao dịch này diễn ra thông qua cơ chế của sở giao dịch chứng khoán hoặc thị trường OTC, và CTCK không chịu trách nhiệm cho các rủi ro phát sinh từ các giao dịch này.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Trong hoạt động môi giới, các công ty chứng khoán (CTCK) chỉ đóng vai trò trung gian để nhận hoa hồng, trong khi khách hàng là người yêu cầu thực hiện giao dịch và hoàn toàn chịu trách nhiệm về các hậu quả kinh tế phát sinh từ giao dịch đó.
Theo Luật chứng khoán thì: “Tự doanh chứng khoán là hoạt động mà CTCK tự mua hoặc bán chứng khoán cho chính mình”.
Ngoài việc kiếm lợi nhuận, hoạt động tự doanh chứng khoán của các công ty chứng khoán (CTCK) còn nhằm điều tiết giá cả, tạo lập thị trường cho các chứng khoán mới phát hành và thu gom cổ phiếu lô lẻ cho khách hàng Luật pháp các nước quy định rằng CTCK phải dành một tỷ lệ phần trăm nhất định cho hoạt động bình ổn thị trường, ví dụ như ở Mỹ là 60%.
Hoạt động tự doanh tại các công ty chứng khoán (CTCK) diễn ra khi CTCK sử dụng nguồn vốn của chính mình để đầu tư, tạo ra áp lực lớn cho những người tham gia Để thành công trong lĩnh vực này, CTCK cần có nguồn vốn dồi dào và đội ngũ nhân viên tự doanh với khả năng phân tích và phán đoán thị trường sắc bén, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
1.1.2.3 Hoạt động bảo lãnh phát hành
Bảo lãnh phát hành chứng khoán là cam kết của tổ chức bảo lãnh với tổ chức phát hành trong việc thực hiện các thủ tục trước khi chào bán chứng khoán Tổ chức bảo lãnh có thể nhận mua một phần hoặc toàn bộ chứng khoán để bán lại, hoặc hỗ trợ tổ chức phát hành trong việc phân phối chứng khoán ra công chúng.
Theo Luật Chứng khoán, trong hoạt động bảo lãnh phát hành, các công ty chứng khoán sẽ nhận được phí bảo lãnh hoặc tỷ lệ hoa hồng nhất định dựa trên số tiền thu được từ đợt phát hành.
Dịch vụ tư vấn của công ty chứng khoán (CTCK) hỗ trợ khách hàng trong các lĩnh vực đầu tư chứng khoán, tái cơ cấu tài chính, thực hiện chia tách, sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp, cùng với việc phát hành và niêm yết chứng khoán.
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Năng lực tài chính của công ty chứng khoán
1.2.1 Khái niệm về năng lực tài chính
Năng lực tài chính, mặc dù không phải là khái niệm mới, vẫn chưa được nghiên cứu một cách đầy đủ và hệ thống Từ góc độ kinh tế học, tài chính được định nghĩa là sự vận động của tiền tệ, với hai chức năng chính là phương tiện thanh toán và phương tiện cất trữ Nó phản ánh tổng hợp các mối quan hệ kinh tế liên quan đến việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ nhất định.
Năng lực tài chính của doanh nghiệp được định nghĩa là sức mạnh nội lực tài chính, phản ánh khả năng tạo ra tiền, tổ chức lưu chuyển và sử dụng tiền một cách hợp lý Nó được thể hiện qua quy mô vốn, chất lượng tài sản, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp.
Năng lực tài chính không chỉ phản ánh sức mạnh của doanh nghiệp mà còn là yếu tố quyết định khả năng chống chịu rủi ro và ứng phó linh hoạt với những biến động của thị trường Điều này cũng cho thấy triển vọng và xu hướng phát triển bền vững trong tương lai của doanh nghiệp.
Năng lực tài chính của công ty chứng khoán (CTCK) không chỉ giống như các doanh nghiệp thông thường mà còn phải đáp ứng các yêu cầu pháp lý tối thiểu do nhà nước quy định Với vai trò là một định chế tài chính trung gian trên thị trường chứng khoán nhạy cảm và có tác động lớn đến nền kinh tế, CTCK cần tuân thủ các quy tắc tài chính đặc thù của ngành Việc đảm bảo tiềm lực tài chính mạnh mẽ đã khó, nhưng việc nâng cao năng lực tài chính để cạnh tranh và phát triển lại càng là thách thức lớn đối với các công ty chứng khoán.
Một công ty chứng khoán (CTCK) có năng lực tài chính tốt cần duy trì hoạt động ổn định và bền vững trong mọi điều kiện kinh tế, chính trị và xã hội cả trong nước lẫn quốc tế CTCK này phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng trên thị trường chứng khoán, đảm bảo sự tin cậy và hiệu quả trong các giao dịch.
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, không gặp phải tình trạng đổ vỡ hay phá sản.
1.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao năng lực tài chính của CTCK
Năng lực tài chính là yếu tố then chốt quyết định sự tồn tại và phát triển của công ty chứng khoán (CTCK) Mục tiêu hàng đầu của mọi CTCK là nâng cao sức cạnh tranh, mở rộng khả năng hội nhập và tối đa hóa lợi nhuận cũng như giá trị cho cổ đông.
Tất cả các yếu tố này đều bị ảnh hưởng và quyết định bởi năng lực tài chính của công ty Do đó, việc nâng cao năng lực tài chính là yếu tố then chốt để đạt được các mục tiêu của các công ty chứng khoán.
1.2.2.1 Đáp ứng yêu cầu tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu, tăng giá trị cho công ty Để có thể tối đa hóa lợi nhuận và giá trị cho công ty, cũng đồng nghĩa với việc phải có vốn để mở rộng quy mô kinh doanh, nắm bắt cơ hội sinh lời, tối thiểu hóa chi phí và đảm bảo an toàn cho hoạt động của mình.
- Đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh và nắm bắt cơ hội
Để một công ty chứng khoán (CTCK) hoạt động, điều kiện tiên quyết là phải đáp ứng đủ nhu cầu vốn pháp định Do đó, năng lực tài chính mạnh mẽ và vốn lớn là yếu tố quan trọng giúp CTCK được thành lập và có tên trên thị trường.
Hoạt động kinh doanh của các công ty chứng khoán (CTCK) bị giới hạn bởi yêu cầu về nguồn vốn, với quy định rằng hoạt động tự doanh không được đầu tư quá 70% vốn chủ sở hữu (VCSH) vào trái phiếu và góp vốn, trong khi hoạt động bảo lãnh không thể thực hiện nếu giá trị hợp đồng vượt quá 100% VCSH Do đó, việc nâng cao mức vốn không chỉ mở rộng quy mô kinh doanh mà còn giúp CTCK nắm bắt các cơ hội đầu tư lớn và thực hiện các hợp đồng có giá trị cao Điều này hướng tới việc tăng quy mô lợi nhuận, góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty và tối đa hóa giá trị cho các cổ đông.
Năng lực tài chính mạnh mẽ giúp công ty được đánh giá cao trên thị trường và tạo dựng niềm tin lớn từ các đối tác Điều này không chỉ giúp công ty dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay từ bên thứ ba mà còn đảm bảo khả năng đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn kinh doanh Nhờ đó, công ty có thể tránh được tình trạng bỏ lỡ cơ hội kinh doanh do thiếu hụt vốn, cũng như chậm trễ trong việc thanh toán và hoàn trả các khoản nợ.
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng về vốn đóng vai trò quan trọng đối với sự sống còn của một công ty chứng khoán (CTCK) Hiện tại, công ty có thể đủ vốn, nhưng nếu không được bổ sung và nâng cao kịp thời, công ty sẽ tụt lại phía sau so với đối thủ, ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
- Tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn
Một năng lực tài chính tốt không chỉ đơn thuần là có nhiều vốn đầu tư, mà còn là khả năng xây dựng cấu trúc vốn tối ưu Kết hợp hợp lý giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu giúp công ty tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn, từ đó tối đa hóa lợi nhuận và giá trị cho công ty Cấu trúc vốn tối ưu không chỉ tận dụng lợi thế thuế từ lãi vay mà còn giúp công ty kiểm soát rủi ro, mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao khả năng cạnh tranh.
- Quyết định khả năng thanh toán kịp thời đúng hạn
Vốn nhỏ có thể khiến công ty gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc phải vay dài hạn và sử dụng nguồn vốn ngắn hạn từ đối tác, nhà đầu tư để chi trả nợ, từ đó gây ảnh hưởng xấu đến uy tín và hình ảnh công ty Ngược lại, một năng lực tài chính mạnh và nguồn vốn dồi dào giúp công ty tối thiểu hóa các khoản vay, đảm bảo khả năng thanh toán đúng hạn, từ đó tạo ra sự tín nhiệm cao trên thị trường Điều này không chỉ giúp các hoạt động kinh doanh diễn ra thuận lợi mà còn tăng cường sức cạnh tranh so với các đối thủ.
- Đảm bảo an toàn trong sử dụng vốn
Bài học kinh nghiệm từ một số quốc gia trên thế giới
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
THựC TRẠNG NĂNG LựC TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2010-2012
Tổng quan về hoạt động của công ty chứng khoán ngân hàng Công Thương giai đoạn 2010-2012 27 1 Q
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của CTCK ngân hàng Công Thương
Công ty Chứng khoán Công thương, thành viên của Ngân hàng Công thương Việt Nam, được thành lập theo quyết định số 126/QĐ - NHCT1 vào ngày 01/06/2000, với vốn điều lệ ban đầu là 55 tỷ đồng.
Công ty Chứng khoán Công thương, tiền thân là Phòng Kinh doanh Chứng khoán của Ngân hàng Công thương Việt Nam, được thành lập như một phần trong chiến lược phát triển thị trường chứng khoán của Đảng và Nhà nước Ngân hàng Công thương Việt Nam, là ngân hàng thương mại quốc doanh thứ hai tại Việt Nam, đã tiên phong trong việc thành lập công ty chứng khoán nhằm đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và khai thác lợi thế trên thị trường chứng khoán còn non trẻ.
Sau thời gian chuẩn bị cơ sở vật chất và nhân lực, CTCK Ngân hàng Công thương Việt Nam chính thức khai trương vào ngày 16/11/2000, trở thành CTCK thứ bảy được cấp giấy phép hoạt động bởi Chủ tịch UBCKNN Từ ngày 01/07/2009, Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam đã chuyển đổi mô hình hoạt động thành Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam theo giấy phép số 107/UBCK.
GP ngày 01/07/2009 do UBCKNN cấp, nâng vốn điều lệ lên 789,9 tỷ đồng Ngày 31/7/2009 đã đánh dấu một cột mốc lớn, là ngày giao dịch phiên đầu tiên trên Sở
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng đã giúp Công ty mở rộng hình ảnh trước nhà đầu tư, đồng thời thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động và đảm bảo minh bạch thông tin.
Kể từ năm 2009, CTCK Công thương đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực kinh doanh chứng khoán với những thành tích ấn tượng Đơn vị này hiện đang trở thành một địa chỉ uy tín, cung cấp đầy đủ các dịch vụ chứng khoán, kết nối vốn và mở ra nhiều cơ hội đầu tư cho khách hàng.
2.1.2 Mô hình tổ chức và các nghiệp vụ kinh doanh của CTCK Ngân hàng
2.1.2.1 Mô hình tổ chức của công ty
Biểu đồ 2.1: Mô hình tổ chức của VietinbankSc tại thời điểm ngày 31/12/2012
Số tiền % Tăng giảm 2011/2010 Số tiền % Tăng giảm 2012/2011
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Công ty được tổ chức theo mô hình công ty cổ phần với bộ máy lãnh đạo gồm Chủ tịch HĐQT kiêm Ủy viên hội đồng quản trị Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, cùng với các ủy viên hội đồng quản trị đại diện cho phần vốn nhà nước, Tổng giám đốc và hai Phó Tổng giám đốc.
Khi mới thành lập, Công ty chỉ có 04 phòng ban gồm Phòng Nghiệp vụ, Phòng Kế toán, Phòng Kiểm soát và Văn phòng Hiện tại, Công ty đã phát triển với 02 Chi nhánh tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh cùng hơn 90 điểm hỗ trợ giao dịch, và 08 phòng tại Trụ sở chính Các phòng ban được chia thành hai khối: Front office (Mảng nghiệp vụ) và Back office (Mảng hỗ trợ), nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của thị trường.
Các phòng nghiệp vụ thuộc khối Front office có chức năng như sau:
Phòng môi giới và lưu ký
Thực hiện nghiệp vụ lưu ký chứng khoán bao gồm các hoạt động như gửi, rút, chuyển khoản, cầm cố, thanh toán và bù trừ, cũng như thực hiện quyền theo quy định của trung tâm lưu ký.
Nhận và kiểm tra lệnh giao dịch chứng khoán của khách hàng, sau đó nhập vào hệ thống của Sở Giao dịch Chứng khoán Tư vấn khách hàng về quy trình mở tài khoản giao dịch và đầu tư chứng khoán Cung cấp dịch vụ mở và quản lý tài khoản cho khách hàng.
Phòng tự doanh và bảo lãnh phát hành
- Xây dựng các kế hoạch và phát triển khác các dự án đầu tư: mua bán chứng khoán, tham gia góp vốn
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn giải pháp tài chính nhằm hỗ trợ quá trình phát hành chứng khoán, bao gồm phân phối, quảng bá và đảm bảo sự thành công của đợt phát hành vốn.
Phòng tư vấn tài chính doanh nghiệp
Tiến hành điều tra và nghiên cứu để xây dựng cơ sở dữ liệu cho các công ty niêm yết, đồng thời thực hiện phân tích và đánh giá tình hình doanh nghiệp cũng như môi trường đầu tư hiện tại.
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
2.1.2.2 Các nghiệp vụ kinh doanh chính của công ty
CTCK Công thương được thực hiện đầy đủ tất cả các nghiệp vụ bao gồm:
- Tư vấn tài chính doanh nghiệp và tư vấn đầu tư chứng khoán
2.1.3 Một số kết quả hoạt động kinh doanh của CTCP chứng khoán Ngân hàng Công thương giai đoạn 2010-2012
Trong giai đoạn từ 2010 đến 2012, công ty đạt được kết quả kinh doanh khả quan, được thể hiện rõ ràng qua bảng báo cáo tóm tắt dưới đây.
Bảng 2.1: Báo cáo tóm tắt kết quả hoạt động kinh doanh của
VietinbankSc năm 2010-2012 Đơn vị: Triệu đồng
Năm 2011, mặc dù hơn 80% các công ty chứng khoán (CTCK) báo lỗ, VietinbankSc vẫn đạt lợi nhuận 63 tỷ đồng, tăng 195% so với năm 2010, nhờ vào việc cắt giảm chi phí hoạt động kinh doanh (HĐKD) giảm 48% Doanh thu từ hoạt động kinh doanh giảm nhẹ 4%, nhưng doanh thu từ các hoạt động kinh doanh nguồn tăng 155,8% đã góp phần vào lợi nhuận cao Sang năm 2012, doanh thu công ty giảm 6,5%, nhưng nhờ tiếp tục cắt giảm chi phí HĐKD 33,32% và chi phí quản lý 9,35%, lợi nhuận tăng 13,85% Tuy nhiên, trong bối cảnh thị trường chứng khoán có nhiều khởi sắc, lợi nhuận gần 73 tỷ đồng của VietinbankSc vẫn chưa làm hài lòng cổ đông.
Doanh thu từ tư vấn 27.154 17.526 -35,45% 14.334 -18,21%
Doanh thu hoạt động khác
(Nguồn: Báo cáo tài chính của VietinbankSC năm 2010-2012)
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Cơ cấu doanh thu của Công ty được trình bày trong bảng 2.2 như sau:
Bảng 2.2: Cơ cấu doanh thu của CTCK Công thương 2010-2012 Đơn vị: Triệu đồng
(Nguồn: Tông hợp báo cáo tài chính của công ty 2010-2012)
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Kết quả kinh doanh từ hoạt động môi giới giai đoạn 2010-2012 cho thấy xu hướng giảm, với doanh thu giảm từ 61.338 triệu đồng năm 2010 xuống 37.504 triệu đồng năm 2012, phản ánh tình hình thị trường chứng khoán khó khăn Cụ thể, doanh thu môi giới năm 2011 đã giảm 63,65% so với năm 2010 Tuy nhiên, năm 2012 chứng kiến sự hồi phục với doanh thu đạt 31.504 triệu đồng, tăng 68,22% so với 2011, mặc dù vẫn chỉ bằng 50% so với năm 2010 Sự cải tổ hoạt động của công ty đã giúp tăng thị phần môi giới lên khoảng 2,7% toàn thị trường, đưa công ty vào top 3 trong quý 1/2012, top 6 trong quý III và top 2 trong quý IV tại sàn HNX Đồng thời, số lượng tài khoản khách hàng cũng tăng lên, đạt 51.518 tài khoản, tăng 5.210 tài khoản so với năm 2011.
Doanh thu từ hoạt động môi giới hiện tại chưa phải là nguồn thu nhập chính cho Công ty, khi chỉ chiếm khoảng 31% tổng doanh thu vào năm qua.
2010 và đang có xu hướng giảm dần do thị trường khó khăn, đến năm 2012, thì tỷ lệ này chỉ còn khoảng 20%
Định hướng phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam đến năm 2020
Mục tiêu chiến lược phát triển thị trường chứng khoán giai đoạn 2011-2020 là mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng hoạt động của thị trường Đồng thời, cần duy trì trật tự an toàn và đảm bảo tính công khai, minh bạch cho thị trường chứng khoán.
Mở rộng phạm vi và nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát thị trường là mục tiêu quan trọng trong phát triển thị trường chứng khoán giai đoạn này Đồng thời, việc bảo vệ quyền lợi và lợi ích hợp pháp của nhà đầu tư cũng được chú trọng, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh và hội nhập với thị trường tài chính quốc tế.
Nội dung định hướng phát triển thị trường chứng khoán bao gồm:
Để nâng cao quy mô, độ sâu và tính thanh khoản của thị trường chứng khoán (TTCK), mục tiêu là đạt tổng giá trị vốn hóa thị trường cổ phiếu khoảng 70% GDP vào năm 2020 Đồng thời, thị trường trái phiếu cần được phát triển thành một kênh huy động và phân bổ vốn quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
Nâng cao tính minh bạch của thị trường chứng khoán là điều cần thiết, đồng thời áp dụng các thông lệ tốt nhất về quản trị công ty cho các công ty đại chúng và tổ chức kinh doanh chứng khoán Điều này không chỉ giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường tài chính.
- Mở rộng thị trường có tổ chức, thu hẹp thị trường tự do nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.
Tái cấu trúc mô hình tổ chức thị trường chứng khoán hướng tới việc hình thành một Sở Giao dịch Chứng khoán duy nhất trên toàn quốc, đồng thời thực hiện cổ phần hóa từng bước Sở Giao dịch Chứng khoán để đảm bảo sự thống nhất và hiệu quả trong hoạt động thị trường.
Khóa luận tốt nghiệp của Học viện Ngân hàng đề xuất giảm số lượng công ty chứng khoán từ 105 hiện tại xuống còn khoảng 50 công ty, với thị phần trung bình mỗi công ty đạt khoảng 4 tỷ USD.
Thị trường dịch vụ chứng khoán Việt Nam sẽ được mở cửa theo lộ trình đã cam kết, đồng thời tham gia vào chương trình liên kết thị trường khu vực ASEAN và toàn cầu Điều này nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển giữa thị trường chứng khoán Việt Nam với các thị trường trong khu vực và thế giới Ngoài ra, Việt Nam cũng sẽ tích cực tham gia hợp tác quốc tế đa phương với các Ủy ban Chứng khoán của các nước.
Để nâng cao hiệu quả thị trường chứng khoán, cần hoàn thiện khung pháp lý, đặc biệt là Luật Chứng khoán và các văn bản hướng dẫn Đồng thời, tạo cơ chế độc lập cho các cơ quan quản lý, tăng cường nguồn cung cho thị trường và nâng cao hiệu lực quản lý của nhà nước Bên cạnh đó, phát huy vai trò của các Hiệp hội ngành nghề chứng khoán, cũng như tư vấn độc lập và phản biện chính sách từ các tổ chức có liên quan.
Phát triển thị trường theo hướng hiện đại và hoàn chỉnh về cấu trúc bao gồm thị trường cổ phiếu, trái phiếu, các công cụ phái sinh, cũng như các thị trường tập trung và phi tập trung Mục tiêu là xây dựng một hệ thống thị trường hoàn thiện, hiện đại hóa, hoạt động theo các thông lệ quốc tế, đồng thời có khả năng kết nối với các thị trường khu vực và quốc tế.
Định hướng phát triển của công ty cổ phần chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
Mục tiêu chung của công ty chứng khoán Ngân hàng Công thương đến năm 2020 là xây dựng VietinbankSc trở thành một trong những công ty chứng khoán hàng đầu tại Việt Nam Công ty cam kết cung cấp dịch vụ tài chính, đầu tư và môi giới toàn diện, dựa trên nền tảng hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại.
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng theo mô hình ngân hàng đầu tư tại Việt Nam với sức cạnh tranh lớn trên mọi hoạt động nghiệp vụ.
- Phát triển các hoạt động Marketing, xây dựng và quảng bá thương hiệu công ty.
Chúng tôi hướng tới mục tiêu chiếm lĩnh thị phần môi giới hàng đầu trên thị trường chứng khoán Để đạt được điều này, chúng tôi sẽ mở rộng mạng lưới khách hàng trên toàn quốc, đưa dịch vụ chứng khoán đến tất cả các tỉnh, thành phố bằng cách tận dụng mạng lưới chi nhánh của Ngân hàng Công thương Đồng thời, chúng tôi sẽ thiết lập thêm chi nhánh và đại lý nhận lệnh tại các thành phố lớn như Hải Phòng và Bắc Ninh.
Nghiệp vụ tư vấn tài chính hiện nay tập trung vào bốn mũi nhọn chính: phát triển nghiệp vụ truyền thống, tăng cường hoạt động thu xếp vốn, tham gia phát hành trái phiếu và cung cấp dịch vụ sắp xếp, đổi mới, tái cấu trúc cũng như thoái vốn cho các tập đoàn.
Nhà nước đang chú trọng phát triển các nghiệp vụ có giá trị gia tăng cao như M&A Mục tiêu doanh thu từ hoạt động tư vấn trong giai đoạn 2013-2015 dự kiến đạt trung bình từ 30-35 tỷ đồng mỗi năm, tương đương với khoảng 2,5-3% thị phần.
Lành mạnh hóa tài chính là quá trình quan trọng bao gồm việc tăng cường quản trị rủi ro, cải thiện chất lượng tài sản và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh Đồng thời, các doanh nghiệp cần giảm chi phí đầu vào và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn hoạt động do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước quy định.
- Tiếp tục hoàn thiện củng cố hệ thống công nghệ thông tin chứng khoán đạt
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Giải pháp nâng cao năng lực tài chính cho CTCP chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam
3.3.1 Tăng cường nguồn vốn cho hoạt động kinh doanh và đa dạng hóa cơ cấu vốn
3.3.1.1 Bổ sung thêm nguồn vốn tự có
Mặc dù là một công ty chứng khoán có nguồn vốn tự có vững mạnh, việc duy trì và nâng cao vốn tự có vẫn là một yêu cầu quan trọng Để đạt được mục tiêu này, công ty cần áp dụng các biện pháp hiệu quả.
CTCK có thể tận dụng nguồn vốn nội bộ như quỹ thuộc vốn chủ sở hữu, quỹ dự phòng tài chính chưa sử dụng và lợi nhuận để lại, trong đó vốn từ lợi nhuận để lại là chủ yếu Phương pháp này giúp công ty giảm phụ thuộc vào thị trường vốn và tiết kiệm chi phí huy động tài trợ bên ngoài Tuy nhiên, việc xác định tỷ lệ hợp lý giữa lợi nhuận chia và lợi nhuận để lại là rất quan trọng để tăng vốn tự có Tỷ lệ quá thấp có thể dẫn đến tăng trưởng vốn chậm, trong khi tỷ lệ quá cao có thể làm giảm thu nhập cổ đông và giá cổ phiếu Ba yếu tố chính xác định khả năng tăng trưởng nguồn vốn bao gồm mức vốn đủ theo tiêu chuẩn, lợi nhuận thu được và tỷ lệ phần trăm lợi nhuận để lại.
Mặc dù việc tăng vốn từ nguồn vốn nội bộ có nhiều lợi ích và nhận được sự ủng hộ từ cổ đông khi chia cổ tức bằng cổ phiếu, nhưng vẫn tồn tại một số khó khăn Cổ đông thường lo lắng về việc phân chia cổ tức thấp, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu và uy tín của công ty Hơn nữa, nguồn vốn nội bộ không đáp ứng kịp thời nhu cầu tăng vốn nhanh chóng Do đó, việc huy động vốn từ nguồn bên ngoài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp công ty phát triển nhanh chóng, đáp ứng yêu cầu của quá trình hội nhập.
Tăng vốn bằng phát hành thêm cổ phiếu: Biện pháp này cũng làm tăng sự tự
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp tại Học viện Ngân hàng có thể tốn kém do các chi phí như in ấn, quảng cáo và hoa hồng, đồng thời cũng làm giảm quyền sở hữu của tác giả.
Công ty cần tăng vốn tự có bằng cách phát hành cổ phiếu theo lộ trình 5 năm/lần để theo kịp sự phát triển của công nghệ và thị trường Đến năm 2015, mục tiêu là tăng vốn tự có lên khoảng 80%, tương đương 1500 tỷ đồng Đến năm 2010, công ty nên đặt mục tiêu tăng vốn dài hạn lên 200% so với hiện tại và xây dựng lộ trình huy động vốn đều đặn Hàng năm, công ty nên sử dụng phần trăm lợi nhuận thu được để bổ sung nguồn vốn, với mục tiêu tăng tỷ lệ lợi nhuận để lại từ 15% lên 20% Để đạt được mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận từ 25-30% trong những năm tới, việc bổ sung vốn là rất cần thiết.
3.3.1.2 Tăng cường sử dụng vốn vay
Nguồn vốn vay đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp Dù vốn tự có có đủ, doanh nghiệp vẫn cần xem xét việc sử dụng vốn vay để tối ưu hóa khả năng tài chính và mở rộng quy mô hoạt động.
Sử dụng vốn vay cho phép cổ đông kiểm soát toàn bộ hoạt động công ty mà không cần chia sẻ với chủ nợ hay nhà đầu tư, đồng thời họ cũng sở hữu toàn bộ lợi nhuận Lãi suất vay được tính là chi phí hợp lý và có thể khấu trừ thuế, giúp doanh nghiệp giảm số tiền thuế hàng năm Do đó, việc sử dụng vốn vay sẽ khuếch đại lợi nhuận nhiều hơn so với việc sử dụng vốn tự có.
Việc sử dụng nguồn vốn vay hợp lý có thể mang lại nhiều lợi ích cho VietinbankSc, nhưng hiện tại công ty chưa áp dụng khoản vay dài hạn nào, dẫn đến việc chưa tận dụng được lợi ích của đòn bẩy tài chính Do đó, một giải pháp hiệu quả để tăng cường nguồn vốn cho công ty là tiến hành vay dài hạn thông qua phát hành trái phiếu hoặc vay vốn từ các ngân hàng thương mại.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện ngân hàng
Tăng vốn bằng phát hành trái phiếu công ty dài hạn là một biện pháp hiệu quả để nâng cao năng lực tài chính mà không cần chia sẻ lợi nhuận với trái chủ, đồng thời chi phí phát hành trái phiếu thấp hơn so với cổ phiếu do rủi ro thấp hơn Chính phủ đã hỗ trợ thị trường trái phiếu thông qua các chính sách ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp phát hành trái phiếu và thu hút nhà đầu tư Mặc dù phát hành trái phiếu là một kênh tăng vốn quan trọng, doanh nghiệp cần lưu ý rằng điều này cũng làm tăng gánh nặng nợ và rủi ro Việc tăng vốn là cần thiết, nhưng không phải là yếu tố duy nhất quyết định thành bại; nếu không có sự đồng bộ giữa tăng vốn và hoạt động kinh doanh, hiệu quả sử dụng vốn sẽ giảm và ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực tài chính Do đó, CTCK Công thương cần xác định mức vốn tự có phù hợp để bù đắp rủi ro và lựa chọn giải pháp tăng vốn hợp lý, nhằm đảm bảo sức mạnh tài chính và khả năng cạnh tranh.
Theo phân tích, công ty nên vay vốn từ các tổ chức tín dụng và ngân hàng thay vì phát hành trái phiếu do hoạt động định mức tín nhiệm chưa phổ biến tại Việt Nam, khiến nhà đầu tư e ngại Thêm vào đó, sức cạnh tranh của CTCK Công thương còn yếu, chưa tạo được uy tín trên thị trường, làm giảm khả năng phát hành thành công Phát hành trái phiếu thường là lĩnh vực của các doanh nghiệp lớn, trong khi CTCK Công thương chỉ là doanh nghiệp vừa và nhỏ, quy mô phát hành nhỏ sẽ ảnh hưởng đến tính thanh khoản và chi phí phát hành có thể cao hơn lãi vay ngân hàng Cấu trúc vốn tối ưu nên duy trì khoảng 80% vốn tự có và 15-20% vốn vay.
Từ nay đến năm 2015, Công ty nên vay khoảng 400 tỷ từ các NHTM đang chào
Kim Thủy Tiên Lớp TCDNB-K12
Khóa luận tốt nghiệp của Học viện Ngân hàng cho thấy mức lãi suất hấp dẫn, dự kiến nâng tổng nguồn vốn lên khoảng 1900 tỷ sau 3 năm Điều này sẽ giúp tăng quy mô phát triển và nâng cao khả năng cạnh tranh của công ty trong tương lai.
Để tăng cường nguồn vốn, VietinbankSc có thể xem xét việc sáp nhập hoặc liên kết với các công ty chứng khoán (CTCK) khác có định hướng kinh doanh tương tự, nhằm nâng cao năng lực hoạt động và học hỏi kinh nghiệm Trong tương lai, CTCK Công thương cũng nên tìm kiếm các đối tác nước ngoài để đầu tư và học hỏi công nghệ, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập Tuy nhiên, việc này cần được nghiên cứu và hoạch định chiến lược cụ thể trong dài hạn, vì sáp nhập hay liên kết có thể mang lại những rủi ro tiêu cực.
3.3.2 Nâng cao khả năng sinh lời, cân đối nguồn thu của công ty
Thu nhập của công ty chứng khoán chủ yếu đến từ hoạt động môi giới và đầu tư tài chính, vì vậy cần nâng cao chất lượng hai mảng này Tuy nhiên, công ty cũng cần đầu tư cho các lĩnh vực khác để đảm bảo sự phát triển toàn diện Đầu tư đa dạng giúp tăng khả năng sinh lời và tạo cơ cấu nguồn thu hợp lý, góp phần vào sự phát triển bền vững Các giải pháp cụ thể để tăng cường và cân đối nguồn thu cần được triển khai.
3.3.2.1 Nâng cao chất lượng hoạt động môi giới
Chất lượng sản phẩm dịch vụ là yếu tố then chốt thu hút khách hàng đến với hoạt động môi giới của công ty chứng khoán (CTCK) Để tăng doanh thu và chiếm lĩnh thị phần, cần nâng cao chất lượng dịch vụ bằng cách cung cấp đầy đủ và kịp thời các nhận định thị trường, báo cáo phân tích ngành và cổ phiếu Thái độ phục vụ của nhân viên môi giới cũng rất quan trọng, họ cần sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của khách hàng Ngoài ra, công ty nên xem xét điều chỉnh mức phí giao dịch để cải thiện khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng nhấn mạnh rằng các công ty cần linh hoạt trong việc tính phí cho khách hàng lâu năm, khách hàng có giá trị giao dịch lớn và khách hàng tiềm năng Để tối ưu hóa vị thế là công ty thành viên của Ngân hàng Công thương, các công ty cần tận dụng mối quan hệ với các tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước, đồng thời thiết lập hệ thống chi nhánh và phòng giao dịch tại nhiều tỉnh thành trên toàn quốc.