NHỮNG NỘI DUNG CƠ BẢN VỀ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
Công ty chứng khoán
1.1.1 Khái niệm, đặc điểm, vai trò của công ty chứng khoán a Khái niệm, đặc điểm của công ty chứng khoán
Công ty chứng khoán là một định chế tài chính trung gian quan trọng trên thị trường chứng khoán, chuyên thực hiện các hoạt động kinh doanh liên quan đến chứng khoán như nghề nghiệp chính của mình.
Công ty chứng khoán là loại hình doanh nghiệp chuyên hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán, nhưng không phải tất cả các chủ thể kinh doanh chứng khoán đều được gọi là công ty chứng khoán Trên thị trường chứng khoán, có nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau như công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán và các chủ thể khác cung cấp dịch vụ liên quan Trong số đó, công ty chứng khoán đóng vai trò chủ yếu và quan trọng nhất.
Theo Luật Chứng khoán số 70/2006/QH11 và sửa đổi bởi Luật số 54/2019/QH14, công ty chứng khoán tại Việt Nam là các công ty cổ phần hoặc TNHH được thành lập theo pháp luật Việt Nam Các công ty này hoạt động kinh doanh theo Giấy phép do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp, thực hiện các nghiệp vụ như môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn đầu tư chứng khoán.
Có thể khái quát các đặc điểm pháp lý cơ bản của công ty chứng khoán nói chung như sau:
Công ty chứng khoán Ba là đơn vị chuyên nghiệp hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ chứng khoán trên thị trường chứng khoán.
Các tổ chức tín dụng, công ty bảo hiểm và các doanh nghiệp muốn tham gia vào lĩnh vực chứng khoán cần thành lập công ty chứng khoán độc lập Công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giao dịch, quản lý tài sản và cung cấp dịch vụ tư vấn cho nhà đầu tư.
Công ty chứng khoán đóng vai trò thiết yếu trong thị trường chứng khoán, đặc biệt đối với các tổ chức phát hành Qua hoạt động đại lý phát hành và bảo lãnh phát hành, các công ty chứng khoán giúp tạo ra cơ chế huy động vốn hiệu quả, hỗ trợ các nhà phát hành trong việc thu hút nguồn tài chính cần thiết.
Nguyên tắc trung gian là một trong những nguyên tắc cốt lõi của thị trường chứng khoán, yêu cầu nhà đầu tư và nhà phát hành phải giao dịch thông qua các công ty chứng khoán Các công ty này không chỉ đóng vai trò trung gian mà còn tạo ra cơ chế huy động vốn cho nền kinh tế Đối với nhà đầu tư, công ty chứng khoán giúp giảm chi phí và thời gian giao dịch thông qua các dịch vụ như môi giới, tư vấn đầu tư và quản lý danh mục đầu tư, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư Trong bối cảnh thị trường chứng khoán thường xuyên biến động và tiềm ẩn rủi ro cao, sự hỗ trợ từ các công ty chứng khoán với chuyên môn cao sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả hơn.
Các công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập giá cả và điều tiết thị trường thông qua hoạt động đấu giá Trong thị trường sơ cấp, chúng cùng với các nhà phát hành xác định mức giá khởi điểm cho các loại chứng khoán Điều này đảm bảo rằng giá cả giao dịch phản ánh sự định giá của các công ty chứng khoán Hơn nữa, để bảo vệ khoản đầu tư của khách hàng và lợi ích của chính mình, nhiều công ty chứng khoán còn thực hiện các giao dịch nhất định nhằm ổn định thị trường.
Các công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính thanh khoản cho các tài sản tài chính trên thị trường cấp 1 Thông qua các hoạt động như bảo lãnh phát hành và chứng khoán hoá, họ không chỉ huy động vốn lớn cho nhà phát hành mà còn tạo điều kiện để các chứng khoán được mua bán và giao dịch dễ dàng hơn trên thị trường.
2 Điều này làm giảm rủi ro, tạo tâm lý yên tâm cho người đầu tư Trên thị trường cấp 2, do thực hiện các giao dịch mua và bán các công ty chứng khoán giúp người đầu tư chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt và ngược lại Những hoạt động đó có thể làm
Công ty chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong thị trường chứng khoán, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư, nhà phát hành và cơ quan quản lý Những hoạt động nghiệp vụ của công ty chứng khoán thể hiện sự cần thiết của chúng đối với sự phát triển và ổn định của thị trường.
1.1.2 Các nghiệp vụ của công ty chứng khoán
Hoạt động chính của công ty chứng khoán (CTCK) bao gồm môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành, tư vấn đầu tư chứng khoán và tư vấn tài chính Các hoạt động này được phân chia thành hai mảng chính: hoạt động tự doanh và hoạt động cung cấp dịch vụ chứng khoán, trong đó hoạt động tự doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận cho CTCK.
Hoạt động tự doanh của công ty chứng khoán (CTCK) là một trong những hoạt động cơ bản, được coi là hình thức đầu tư khi CTCK sử dụng vốn của mình để mua bán chứng khoán Hoạt động này tiềm ẩn rủi ro do sự biến động giá chứng khoán trên thị trường, với khả năng tạo ra lợi nhuận khi giá tăng và thua lỗ khi giá giảm Bên cạnh đó, hoạt động môi giới cũng đóng vai trò quan trọng, phát sinh từ nhu cầu của nhà đầu tư và sự phát triển của thị trường, được xem là hoạt động đầu tiên và cơ bản nhất mà CTCK triển khai.
Thông qua hoạt động môi giới, công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò trung gian hỗ trợ nhà đầu tư trong việc mua bán chứng khoán Với mạng lưới rộng lớn, CTCK mang lại lợi thế cho nhà đầu tư trong giao dịch hiệu quả.
Hoạt động môi giới chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối người mua và người bán chứng khoán Sau mỗi giao dịch thành công, cả bên mua và bên bán đều phải trả cho công ty chứng khoán một khoản phí, được gọi là phí môi giới giao dịch.
Năng lực cạnh tranh của công ty chứng khoán
1.2.1 Khái niệm về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh a Khái niệm về cạnh tranh
Cạnh tranh là một hiện tượng kinh tế - xã hội phức tạp, có lịch sử phát triển lâu dài và đã thu hút sự quan tâm nghiên cứu từ các nhà kinh tế học qua nhiều thế kỷ.
Sự phức tạp của cạnh tranh được thể hiện qua nhiều khái niệm và cách tiếp cận khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong việc phân tích hiện tượng này.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau về cạnh tranh, nhưng vẫn có những điểm chung và nội hàm chủ yếu mà chúng ta có thể rút ra.
Thứ nhất, cạnh tranh là cố gắng nhằm giành lấy phần hơn, phần thắng về mình trong môi trường cạnh tranh.
Thứ hai, điều kiện để có cạnh tranh là phải có nhiều chủ thể cùng nhau tham gia.
Cạnh tranh cần diễn ra trong một môi trường cụ thể, nơi các bên tham gia phải tuân thủ các ràng buộc chung như đặc điểm sản phẩm, thị trường, điều kiện pháp lý và các thông lệ kinh doanh.
Trong quá trình cạnh tranh, các doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều công cụ khác nhau để thu hút khách hàng, bao gồm cạnh tranh về đặc tính và chất lượng sản phẩm, chiến lược giá bán như định giá thấp, định giá cao, ổn định giá, định giá theo thị trường, chính sách giá phân biệt và bán phá giá Họ cũng có thể cạnh tranh thông qua nghệ thuật tiêu thụ sản phẩm bằng cách tổ chức các kênh phân phối hiệu quả, cung cấp dịch vụ bán hàng tốt và tạo ra các hình thức thanh toán linh hoạt.
Cạnh tranh có thể xảy ra trong khoảng thời gian không cố định, từ các vụ việc cụ thể đến suốt quá trình hoạt động của các chủ thể tham gia Nó có thể diễn ra trong phạm vi hẹp như một tổ chức, địa phương hay ngành nghề, hoặc rộng hơn ở cấp độ quốc gia và giữa các quốc gia Khái niệm về năng lực cạnh tranh là yếu tố quan trọng trong việc xác định khả năng của một tổ chức hoặc quốc gia trong việc duy trì và phát triển trong môi trường cạnh tranh.
Năng lực cạnh tranh là một khái niệm phức tạp và gây tranh cãi giữa các nhà hoạch định chính sách, nhà kinh tế và học giả trên toàn cầu Tùy thuộc vào bối cảnh và mức độ, mỗi phương pháp tiếp cận đều mang lại những định nghĩa khác nhau về năng lực cạnh tranh.
M Porter cho rằng “Năng lực cạnh tranh chỉ có nghĩa khi xem xét ở cấp độ quốc gia là năng suất”.
Nguyễn Văn Thanh (2003) định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng của một công ty không chỉ tồn tại trong lĩnh vực kinh doanh mà còn đạt được các kết quả mong muốn như lợi nhuận, giá cả, lợi tức và chất lượng sản phẩm Đồng thời, năng lực cạnh tranh còn thể hiện khả năng của công ty trong việc khai thác các cơ hội trên thị trường.
13 có hiệu quả các yếu tố sản xuất nhằm đạt: lợi ích kinh tế cao và đảm bảo sự phát triến kinh tế bến vựng.
Nang lực cạnh tranh là khả nạng giành thằng lợi trong cuọc cạnh tranh cua những hàng hoá cùng loả i trên cùng mọt thi truơng tiêu thụ.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng bù đắp chi phí, duy trì lợi nhuận và thể hiện qua hiệu suất sản phẩm và dịch vụ trên thị trường Doanh nghiệp có chi phí thấp hơn, lợi nhuận và thị phần cao hơn sẽ có năng lực cạnh tranh mạnh mẽ hơn, và ngược lại.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ sức mạnh nội tại và các yếu tố bên trong của doanh nghiệp Nó không chỉ được đo bằng công nghệ, tài chính, nhân lực hay quản trị mà còn phụ thuộc vào ưu thế sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp trên thị trường Năng lực cạnh tranh gắn liền với thị phần mà doanh nghiệp chiếm giữ, cũng như khả năng quản lý hiệu quả trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hiểu là việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực cùng lợi thế nội tại và ngoại vi để tạo ra sản phẩm và dịch vụ hấp dẫn cho người tiêu dùng Mục tiêu là tồn tại và phát triển, đồng thời gia tăng lợi nhuận và cải thiện vị thế so với các đối thủ trên thị trường.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được hình thành từ thực lực nội tại, bao gồm các yếu tố như công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Để đánh giá đúng năng lực này, doanh nghiệp cần so sánh với đối thủ trong cùng lĩnh vực và thị trường Mặc dù không có doanh nghiệp nào có thể hoàn toàn đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, nhưng doanh nghiệp nên tận dụng lợi thế của mình và khắc phục những hạn chế để phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
1.2.2 Năng lực cạnh tranh của công ty chứng khoán
Năng lực cạnh tranh của công ty chứng khoán (CTCK) được định nghĩa là khả năng tồn tại và phát triển trong kinh doanh, từ đó đạt được các kết quả mong muốn dưới dạng lợi nhuận Điều này bao gồm chất lượng dịch vụ cung cấp, cũng như khả năng khai thác các cơ hội thị trường và tạo ra các thị trường mới.
Năng lực cạnh tranh bao gồm năng lực cạnh tranh ngắn hạn và dài hạn Năng lực cạnh tranh ngắn hạn thể hiện qua giá cả, chất lượng và sức hấp dẫn của sản phẩm, trong khi năng lực cạnh tranh dài hạn liên quan đến khả năng phát triển công nghệ mới để tạo ra dịch vụ và thị trường mới Khả năng cạnh tranh của công ty chứng khoán (CTCK) còn được hiểu là khả năng giành và duy trì thị phần với mức lợi nhuận nhất định Một quan điểm khác cho rằng khả năng cạnh tranh của CTCK là sự tích hợp các khả năng và nguồn lực nội bộ để duy trì và phát triển thị phần, lợi nhuận, cũng như định vị những ưu thế cạnh tranh trong mối quan hệ với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và tiềm năng trong cùng một thị trường mục tiêu.
Năng lực cạnh tranh của công ty chứng khoán thể hiện sức mạnh và lợi thế của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh trong việc đáp ứng tốt nhất các yêu cầu của khách hàng, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Nhu: vạy, nang lực canh tranh cu a CTCK truo'c hêt phai đừợc tao ra tự thực lực
THỰC TRẠNG NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN S MARTINVEST
Tổng quan hoạt động của thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2018 - 2020
Trong suốt 20 năm hoạt động, thị trường chứng khoán Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ từ quy mô nhỏ bé đến một kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Sau 20 năm hoạt động, thị trường chứng khoán Việt Nam đã hoàn thiện cấu trúc và góp phần phát triển hệ thống tài chính quốc gia theo hướng bền vững Thị trường cổ phiếu, trái phiếu và phái sinh đang tiếp tục phát triển, với số lượng công ty niêm yết tăng từ 2 lên 1.600 trong vòng hai thập kỷ Hiện tại, thị trường chứng khoán đang trải qua giai đoạn điều chỉnh sâu do nhiều yếu tố tác động Tuy nhiên, trong trung và dài hạn, tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế và sự phát triển của các tổ chức chứng khoán sẽ hỗ trợ cho các nhà đầu tư.
• Về quy mô thị trường
Thị trường chứng khoán đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc và phát triển mạnh mẽ về quy mô, đóng góp quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Từ năm 2000 đến 2005, vốn hóa thị trường chỉ chiếm khoảng 1% GDP, nhưng đến năm 2020, con số này đã tăng lên gần 5,294 nghìn tỷ đồng Sự gia tăng này đạt 910.5 nghìn tỷ đồng, tương đương với mức tăng 20.8% so với cuối năm 2019, khi vốn hóa thị trường ghi nhận 4,383.5 nghìn tỷ đồng.
■ Vốn hoá thị trường (nghìn tỷ đồng)
Hình 2.1: Giá trị vốn hoá thị trường
• về niêm yết và giao dịch chứng khoán
Thị trường giao dịch chứng khoán TP.HCM chính thức hoạt động vào năm 2000 với chỉ 2 công ty niêm yết Đến năm 2005, số lượng công ty niêm yết đã tăng lên 44 trên cả hai sàn giao dịch, khi thị trường chứng khoán Hà Nội đi vào hoạt động, đạt tổng giá trị niêm yết 4.94 nghìn tỷ đồng.
Từ năm 2006 đến nay, thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến đổi và phát triển mạnh mẽ, với doanh số giao dịch và số lượng công ty niêm yết tăng đáng kể Đến cuối năm 2020, có 392 doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, 353 doanh nghiệp trên HNX, và 910 doanh nghiệp trên Upcom, với tổng giá trị vốn hóa thị trường đạt 5.293,8 nghìn tỷ đồng, tương đương 87,7% GDP Sự gia tăng này cho thấy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam trong những năm qua.
Thị trường chứng khoán đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng đáng kể về số lượng công ty niêm yết và giá trị giao dịch bình quân Cụ thể, giá trị giao dịch bình quân trên cổ phiếu đã tăng từ 3.039 nghìn tỷ đồng vào năm 2016 lên 5.061 nghìn tỷ đồng vào năm 2017, tương ứng với mức tăng 66% Năm 2018, con số này tiếp tục tăng lên 6.589 nghìn tỷ đồng Tuy nhiên, vào năm 2019, giá trị giao dịch bình quân giảm 29% xuống còn 4.657 nghìn tỷ đồng, trước khi đạt mức cao kỷ lục 7.566 nghìn tỷ đồng vào năm 2020.
Số lượng nhà đầu tư trên TTCK ngày càng Khi thị trường mới mở cửa vào năm
Tính đến ngày 21/12/2020, tổng số tài khoản giao dịch chứng khoán đã đạt 2,771,209, trong đó có 2,725,087 tài khoản cá nhân và 11,251 tài khoản của các nhà đầu tư tổ chức Số lượng nhà đầu tư nước ngoài tham gia thị trường là 35,071.
2.1.2 Tổng quan hệ thống các công ty chứng khoán
Các công ty chứng khoán (CTCK) đang mở rộng năng lực nghiệp vụ và quy mô hoạt động, cùng với việc phát triển hệ thống phòng giao dịch và chi nhánh trên toàn quốc, giúp nhà đầu tư dễ dàng tham gia vào thị trường.
Khi thị trường chứng khoán Việt Nam bắt đầu hoạt động, chỉ có 7 công ty chứng khoán (CTCK) Đến năm 2011, số lượng CTCK và công ty quản lý quỹ đã tăng lên lần lượt 105 và 46 Tuy nhiên, sự gia tăng này gây lo ngại về việc kiểm soát thị trường, khi năng lực chuyên môn và tài chính của các công ty còn hạn chế, dẫn đến rủi ro hệ thống Vì lý do này, vào cuối năm 2012, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Đề án “Tái cấu trúc thị trường chứng khoán và doanh nghiệp bảo hiểm” Đến năm 2020, số lượng CTCK đã giảm còn 74 công ty.
Trong 10 năm đầu hoạt động của thị trường, số lượng công ty quản lý quỹ đã tăng nhanh chóng, từ chỉ 6 công ty vào năm 2005 lên đến 47 công ty được cấp phép vào năm 2009 Sự phát triển này phản ánh tiềm năng và sự hấp dẫn của thị trường quản lý quỹ tại Việt Nam.
■ Công ty chứng khoán BCong ty quản lý quỹ "Columnl
Hình 2.2: Số lượng các CTCK và quản lý quỹ qua các năm
Nguồn: Tổng hợp từ UBCKNN, HOSE, tapchitaichinh.vn
• Ve nghiệp vụ, sản phẩm kinh doanh và cơ cấu cạnh tranh
Theo Luật Chứng khoán năm 2006, các công ty chứng khoán (CTCK) có bốn nghiệp vụ chính: môi giới chứng khoán, tự doanh chứng khoán, bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn đầu tư chứng khoán Đến năm 2016, Bộ Tài chính ghi nhận có 38 CTCK cung cấp cả bốn nghiệp vụ, 34 công ty cung cấp ba nghiệp vụ, 31 công ty thực hiện hai nghiệp vụ, và chỉ có hai CTCK thực hiện nghiệp vụ tư vấn đầu tư Năm 2017, khi thị trường chứng khoán phái sinh hoạt động, các CTCK đã mở rộng nghiệp vụ kinh doanh, với 17 CTCK phát triển thêm dịch vụ liên quan đến phái sinh Đến năm 2019, có tổng cộng 8 công ty được chấp thuận trở thành tổ chức phát hành chứng quyền có bảo đảm trên thị trường.
Theo cấu trúc doanh thu của các công ty chứng khoán, nguồn thu chủ yếu hiện nay đến từ các nghiệp vụ kinh doanh truyền thống như ứng trước tiền bán chứng khoán và cho vay ký quỹ Sự thiếu đa dạng trong các sản phẩm tài chính đã tạo ra nhiều thách thức cho các công ty chứng khoán Để duy trì thị phần, một số ít công ty đã chấp nhận đánh đổi giữa tính an toàn và chất lượng dịch vụ bằng cách giảm giá dịch vụ.
Kết quả kinh doanh của các công ty chứng khoán (CTCK) trong quý III năm 2020 cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ bất chấp những điều chỉnh của thị trường do ảnh hưởng của dịch Covid-19 Tổng doanh thu của 74 CTCK đạt 24.478 tỷ đồng, tăng 39% so với năm 2019, trong khi tổng chi phí là 15.993 tỷ đồng, tăng 34% Lợi nhuận sau thuế đạt 6.964 tỷ đồng, tăng 43% so với cùng kỳ năm trước Trong số này, 56 CTCK có lãi với tổng giá trị lãi đạt 7.115 tỷ đồng, trong khi 18 CTCK ghi nhận lỗ với tổng giá trị lỗ là -152 tỷ đồng.
Hình 2.3: Lợi nhuận trước thuế của một số công ty năm 2020
Thị trường chứng khoán hiện đang có sự mất cân đối rõ rệt về cơ cấu thị phần, khi mà 60% thị phần môi giới tập trung vào 10 công ty chứng khoán lớn có nguồn tài chính mạnh Điều này cho thấy nhiều công ty chứng khoán nhỏ đang hoạt động với quy mô hạn chế và chiếm tỷ lệ thị phần rất thấp SSI và HSC vẫn giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực môi giới, khẳng định sự thống trị của các công ty lớn trên thị trường.
Đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần chứng khoán
Sử dụng website của SmartInvest như một kênh truyền thông hữu hiệu với những tin tức thị trường được cập nhật , những thông tin được công bố đầy đủ;
SmartInvest tổ chức các hoạt động quảng bá và tuyên truyền cả trong và ngoài công ty, bao gồm việc tổ chức hội thảo về nhận định và khuyến nghị đầu tư chứng khoán Công ty cũng gửi khuyến nghị và báo cáo đến các nhà đầu tư, đồng thời tạo điều kiện cho toàn bộ cán bộ nhân viên tham gia các hoạt động hàng tuần.
Tổng kết hoạt động của năm cũ và du xuân chào đón năm mới là cơ hội để công ty quảng bá hình ảnh đến toàn thể cán bộ nhân viên và khách hàng thân thiết.
Tham gia quảng bá, giới thiệu về đầu tư và TTCK để gia tăng sự hiểu biết của công chúng
2.3 Đánh giá năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần chứng khoán SmartInvest
2.3.1 Những thành tựu đạt được
CTCP chứng khoán SmartInvest đã nỗ lực không ngừng trong hoạt động kinh doanh để duy trì và phát triển công ty trong bối cảnh kinh tế - tài chính đầy biến động Để tăng cường khả năng cạnh tranh trong ngành, SmartInvest đã tập trung vào việc ổn định tình hình kinh doanh và xây dựng chiến lược sử dụng nguồn vốn hợp lý Công ty cũng chú trọng đến việc quản lý, theo dõi, điều chỉnh và đánh giá kế hoạch tài chính một cách kịp thời, phù hợp với diễn biến thị trường Nhờ đó, SmartInvest đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
- Doanh thu thuần của công ty tăng qua các năm
Doanh thu của AAS trong giai đoạn 2018 - 2020 đã tăng mạnh, cho thấy công ty hoạt động hiệu quả và nhận được sự tin tưởng từ nhiều khách hàng Doanh thu từ hoạt động môi giới và lãi từ TSTC được ghi nhận thông qua lãi/ lỗ (FVTPL) cũng góp phần vào sự tăng trưởng này.
Công ty đã duy trì sự ổn định và không ngừng gia tăng thành công, nhờ vào những chiến lược kinh doanh phù hợp Họ tập trung phát triển điểm mạnh và tận dụng tốt các cơ hội, từ đó góp phần quan trọng vào sự phát triển và thành công bền vững của mình.
- Doanh thu của AAS tới từ nhiều nguồn khác nhau
AAS cung cấp dịch vụ đa dạng cho khách hàng, trong đó nguồn thu chính đến từ lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) và hoạt động môi giới Năm 2019, doanh thu từ các tài sản tài chính này tăng mạnh so với năm 2018, mang lại lợi nhuận đáng kể cho AAS Mặc dù hoạt động môi giới chứng khoán không còn chiếm tỷ trọng lớn như năm 2018, nhưng vẫn duy trì doanh thu ổn định và đóng góp cao vào lợi nhuận của công ty Các nguồn thu khác, mặc dù không chiếm tỷ trọng cao, cũng góp phần đa dạng hóa nguồn thu cho AAS.
AAS cam kết đảm bảo an toàn tài chính và hiệu quả sử dụng nguồn vốn kinh doanh, đồng thời khai thác đòn bẩy tài chính để nâng cao tiềm lực tài chính của mình.
AAS tự hào sở hữu đội ngũ nhân sự chất lượng cao, với 100% lao động có trình độ đại học và sau đại học Tất cả các hoạt động kinh doanh đều được thực hiện dưới sự lãnh đạo của Ban giám đốc có năng lực quản lý, chuyên môn vững vàng và nhiều năm kinh nghiệm.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng, SmartInvest đã xây dựng quy trình quản lý nghiệp vụ và quản lý chất lượng sản phẩm hiệu quả Công ty liên tục cải tiến và nghiên cứu, mang đến nhiều dịch vụ mới, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ SmartInvest cũng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như lưu ký chứng khoán, cầm cố chứng khoán và ứng trước tiền bán chứng khoán.
SmartInvest, mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, vẫn đối mặt với một số hạn chế như chi phí hoạt động kinh doanh cao và lợi nhuận giảm mạnh dù doanh thu tăng Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong tương lai, AAS cần triển khai các biện pháp phù hợp nhằm khắc phục những vấn đề này.
2.3.2 Một số hạn chế và nguyên nhân a Một số hạn chế
- Quy mô vốn kinh doanh còn nhỏ
Hiện nay, SmartInvest có quy mô vốn và năng lực tài chính còn thấp so với các công ty chứng khoán cùng quy mô, do đó việc tăng cường vốn để phát triển tiềm lực tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh là rất cần thiết Quy mô vốn kinh doanh hạn chế đang gây khó khăn cho SmartInvest trong việc mở rộng hoạt động và thiết lập thêm chi nhánh, từ đó hạn chế khả năng tiếp cận nhiều nhà đầu tư hơn.
- Công tác quản lý chi phí hoạt động kinh doanh chưa tốt, cơ cấu chi phí chưa hợp lý
Trong giai đoạn 2018 - 2020, chi phí hoạt động kinh doanh của SmartInvest tăng mạnh, chiếm tới 98% trong cơ cấu chi phí vào năm 2020, cho thấy sự quản lý chi tiêu chưa hiệu quả Mặc dù doanh thu tăng, nhưng sự gia tăng chi phí đã dẫn đến sự giảm sút đáng kể trong thu nhập ròng của công ty Nếu không có giải pháp kịp thời để khắc phục tình trạng này, hoạt động kinh doanh của SmartInvest sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng trong tương lai.
- Các chỉ số phản ánh khả năng sinh lời còn thấp, thấp hơn so với cung ty cùng quy mô
SmartInvest đang đối mặt với sự bất ổn và thiếu hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Mặc dù công ty đạt doanh thu tốt, nhưng việc quản lý chi phí kém đã dẫn đến thu nhập ròng thấp hơn nhiều so với các công ty chứng khoán cùng quy mô, điều này làm giảm khả năng cạnh tranh của SmartInvest trên thị trường.
Hệ số nợ cao của AAS cho thấy công ty đang sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả, nhưng cũng đồng nghĩa với việc tăng mức độ rủi ro so với các công ty chứng khoán cùng quy mô Sự gia tăng gánh nặng nợ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh toán của công ty.
- Số lượng nhân viên còn ít
Đội ngũ nhân sự của AAS hiện có 100% là đại học và trên đại học, nhưng số lượng nhân sự vẫn còn quá ít so với nhu cầu thị trường ngày càng tăng Khi có nhiều nhà đầu tư tham gia, AAS sẽ gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu, điều này có thể làm giảm năng lực cạnh tranh của công ty.
- Chưa có nhiều chính sách thu hút các nhà đầu tư b Những nguyên nhân chính tác động
- Về cạnh tranh trong và ngoài ngành