NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ LỢI NHUẬN CỦA DOANH NGHIỆP
Khái quát về lợi nhuận doanh nghiệp
Trong lịch sử, lợi nhuận đã được nhìn nhận qua nhiều quan điểm khác nhau, mỗi quan điểm mang đến những đánh giá độc đáo C.Mác là người đầu tiên phân tích một cách khoa học về nguồn gốc và ý nghĩa của lợi nhuận, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong cả kinh tế và chính trị Ông định nghĩa lợi nhuận là giá trị thặng dư, tức phần vượt trội trong tổng giá trị hàng hóa, bao gồm lao động thặng dư hay lao động không được trả công của công nhân.
C.Mác đã chỉ ra rằng “Lợi nhuận là hình thái chuyển hóa của giá trị thặng dư, lợi nhuận và giá trị thặng dư có sự giống nhau về lượng và khác nhau về chất Về lượng, nếu giá cả hàng hóa bằng giá trị của nó thì lượng lợi nhuận bằng lượng giá trị thặng dư, nếu giá cả hàng hóa không đồng nhất với giá trị của nó thì mỗi tư bản cá biệt có thể thu được lượng lợi nhuận lớn hơn hoặc nhỏ hơn giá trị thặng dư, nhưng trong toàn xã hội thì tổng số lợi nhuận luôn bằng tổng số giá trị thặng dư Về chất, giá trị thặng dư là nội dung bên trong được tạo ra trong lĩnh vực sản xuất, là khoản dôi ra ngoài giá trị tư bản khả biến và do sức lao động được mua từ tư bản khả biến tạo ra Còn lợi nhuận là hình thức biểu hiện bên ngoài của giá trị thặng dư thông qua trao đổi, phạm trù lợi nhuận đã xuyên tạc, che đậy được nguyền gốc quan hệ bóc lột tư bản chủ nghĩa”.
Theo P.A Samuelson và W.D Nordhaus trong cuốn Economics, lợi nhuận được định nghĩa là khoản thu nhập dôi ra, tính bằng tổng số thu trừ đi tổng số chi Cụ thể hơn, lợi nhuận là sự chênh lệch giữa tổng thu nhập của một công ty và tổng chi phí Vì vậy, trong nghiên cứu về lợi nhuận hiện nay, chúng ta thường dựa trên quan điểm của C Mác.
Lợi nhuận doanh nghiệp là khoản tiền chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Đây được coi là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng, thể hiện kết quả hoạt động của doanh nghiệp.
Công thức tổng quát xác định lợi nhuận:
Lợi nhuận được xác định bằng cách trừ tổng chi phí khỏi tổng doanh thu Tổng doanh thu bao gồm toàn bộ số tiền thu được từ việc tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động khác của doanh nghiệp.
Tổng chi phí đại diện cho số tiền cần thiết để thực hiện các hoạt động kinh tế như sản xuất và giao dịch, nhằm mua sắm hàng hóa và dịch vụ thiết yếu cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp được tạo ra từ nhiều hoạt động khác nhau, dẫn đến việc phân loại lợi nhuận thành nhiều loại, chủ yếu bao gồm các loại lợi nhuận khác nhau.
Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh là nguồn thu chính của doanh nghiệp, được xác định bằng cách tính chênh lệch giữa doanh thu từ việc tiêu thụ sản phẩm và chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất và kinh doanh các hàng hóa, dịch vụ.
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính là khoản chênh lệch giữa thu và chi trong các giao dịch tài chính của doanh nghiệp Các hoạt động này bao gồm cho thuê tài chính, mua bán chứng khoán, giao dịch ngoại tệ, lãi từ tiền gửi ngân hàng, lãi cho vay, lợi tức cổ phần, hoàn nhập dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán, và lợi nhuận từ các hoạt động liên doanh, liên kết với các đơn vị khác.
Lợi nhuận khác là lợi nhuận thu được từ các hoạt động không thuộc các lĩnh vực chính, bao gồm khoản phải trả không thu hồi được, nợ khó đòi đã được thu hồi, và lợi nhuận từ quyền sở hữu tài sản Nó còn bao gồm thu nhập từ vật tư tài sản thừa sau khi trừ hao hụt, chênh lệch giữa thu nhập và chi phí từ thanh lý tài sản cố định, và lợi nhuận phát hiện từ các năm trước Ngoài ra, lợi nhuận cũng bao gồm hoàn nhập số dư các khoản dự phòng, giảm giá hàng tồn kho, và tiền bảo hành sản phẩm còn thừa sau khi hết hạn.
1.1.3 Vai trò của lợi nhuận
Mỗi doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế quốc gia Sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của các doanh nghiệp không chỉ thể hiện sức mạnh kinh tế mà còn phản ánh sự thịnh vượng của đất nước.
Nhà nước thu thuế thu nhập doanh nghiệp dựa trên lợi nhuận của doanh nghiệp; lợi nhuận càng cao thì số thuế càng lớn Đây là nguồn tài chính quan trọng giúp Nhà nước tái sản xuất mở rộng, phát triển kinh tế xã hội, củng cố an ninh quốc phòng và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho nhân dân.
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp xác định phương án kinh doanh phù hợp nhằm bù đắp các chi phí như thuê mặt bằng, lao động, cơ sở vật chất và nguyên vật liệu Ngoài việc bù đắp chi phí, lợi nhuận còn cần tạo ra nguồn tài chính để mở rộng sản xuất, chi trả lãi vay và thực hiện tái đầu tư.
Lợi nhuận không chỉ khẳng định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc xây dựng mối quan hệ với chủ nợ và đối tác Với kết quả lợi nhuận cao, doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn, thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa với số lượng lớn, và thành lập các quỹ như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính, quỹ khen thưởng phúc lợi Những quỹ này hỗ trợ cho việc tái sản xuất giản đơn và mở rộng, đồng thời phục vụ cho các hoạt động phúc lợi.
Lợi nhuận cao là minh chứng cho khả năng quản lý hiệu quả của các nhà quản trị doanh nghiệp Điều này cho thấy doanh nghiệp đã xây dựng và thực hiện những chiến lược đúng đắn, với kế hoạch rõ ràng từ quy trình sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm.
- Đối với người lao động:
Phương pháp xác định lợi nhuận và các chỉ tiêu lợi nhuận trong doanh nghiệp
1.2.1 Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh
Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh là nguồn lợi chính mà doanh nghiệp đạt được từ các hoạt động sản xuất và cung ứng dịch vụ trong một kỳ nhất định, được xác định theo công thức cụ thể.
Lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán - Chi phí bán hàng - Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh là số lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN)
- Doanh thu thuần = Doanh thu tiêu thụ sản phẩm, hàng hoá dịch vụ trong kỳ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm:
Chiết khấu thương mại là khoản giảm giá mà người mua nhận được khi mua hàng với số lượng lớn hoặc đạt doanh số nhất định mà người bán quy định Đây cũng được xem như một chính sách kích cầu của người bán, nhằm thúc đẩy doanh thu Khoản chiết khấu này sẽ làm giảm doanh thu của người bán.
Hàng bán bị trả lại là sản phẩm mà người mua quyết định trả lại do không đáp ứng đúng tiêu chuẩn, chất lượng, kích thước hoặc số lượng thỏa thuận trong hợp đồng với người bán.
Khi hàng hóa sắp hết hạn hoặc tồn kho quá nhiều, doanh nghiệp thường triển khai các chương trình khuyến mãi và giảm giá nhằm kích cầu tiêu thụ và nhanh chóng bán được hàng Tuy nhiên, việc này có thể dẫn đến giảm doanh thu bán hàng.
Giá vốn hàng bán là giá trị của hàng hóa đã tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, sản xuất, nhân công, quản lý và vận chuyển Mỗi loại hình công ty sẽ áp dụng phương pháp tính giá vốn hàng bán khác nhau.
Doanh nghiệp thương mại bao gồm tất cả các chi phí liên quan đến quá trình mua hàng cho đến khi hàng hóa được lưu trữ tại kho của công ty Những chi phí này bao gồm giá nhập hàng từ nhà cung cấp, chi phí vận chuyển hàng hóa về kho, cùng với các khoản thuế và bảo hiểm hàng hóa.
- Chi phí bán hàng: là toàn bộ chi phí phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ bao gồm:
Chi phí nhân viên là tổng hợp các khoản chi trả cho đội ngũ bán hàng, nhân viên đóng gói, vận chuyển và bảo quản sản phẩm, bao gồm lương, tiền ăn giữa ca, tiền công, cùng với các khoản trích cho bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và kinh phí công đoàn.
Chi phí vật liệu và bao bì là yếu tố quan trọng phản ánh chi phí liên quan đến việc bảo quản và tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa dịch vụ Những chi phí này bao gồm chi phí vật liệu đóng gói, nhiên liệu cho việc bảo quản, bốc vác, và vận chuyển sản phẩm trong quá trình tiêu thụ, cũng như chi phí cho vật liệu sửa chữa và bảo trì tài sản cố định, phục vụ cho các bộ phận bán hàng.
Chi phí dụng cụ và đồ dùng là khoản chi phí cần thiết cho các công cụ và dụng cụ phục vụ quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa Những khoản chi này bao gồm dụng cụ đo lường, phương tiện tính toán và các thiết bị làm việc khác, giúp nâng cao hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) liên quan đến các hoạt động bảo quản và bán hàng, bao gồm chi phí cho nhà kho, cửa hàng, bến bãi, cùng với các phương tiện bốc dỡ, vận chuyển và thiết bị đo lường, kiểm nghiệm chất lượng.
+ Chi phí bảo hành: Dùng để phản ánh khoản chi phí bảo hành sản phẩm, hàng hóa.
Chi phí dịch vụ mua ngoài là những khoản chi phí liên quan đến việc thuê dịch vụ bên ngoài nhằm hỗ trợ cho hoạt động bán hàng, bao gồm cả chi phí sửa chữa tài sản cố định (TSCĐ) phục vụ trực tiếp cho quy trình này.
Chi phí quản lý doanh nghiệp là những khoản chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động, và chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp Các khoản chi phí này bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách thức hoạt động của từng doanh nghiệp.
Chi phí nhân viên quản lý doanh nghiệp bao gồm tiền lương và các khoản phụ cấp, tiền ăn giữa ca cho lãnh đạo và nhân viên các phòng ban, cùng với các khoản trích cho bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và kinh phí công đoàn.
+ Chi phí vật liệu phục vụ cho quản lý doanh nghiệp.
Chi phí cho dụng cụ và đồ dùng phục vụ bộ phận quản lý doanh nghiệp bao gồm cả chi phí khấu hao tài sản cố định (TSCĐ) như nhà văn phòng, vật kiến trúc, phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn và thiết bị văn phòng, là những yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả của toàn doanh nghiệp.
+ Thuế, phí, lệ phí như thuế môn bài, thuế nhà đất và các khoản phí khác + Chi phí dự phòng như dự phòng phải thu khó đòi
Chi phí dịch vụ mua ngoài cho bộ phận quản lý doanh nghiệp bao gồm các khoản như chi phí điện, nước, điện thoại, fax, chi phí sửa chữa tài sản cố định và tiền thuê văn phòng Ngoài ra, các chi phí khác như tiếp khách, tổ chức hội nghị, hội họp, công tác phí và chi phí kiểm toán cũng được tính vào tổng chi phí phục vụ cho hoạt động quản lý doanh nghiệp.
1.2.2 Lợi nhuận từ hoạt động tài chỉnh
THỰC TRẠNG LỢI NHUẬN CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ V INAEXIMCO
Giới thiệu về công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế
2.1.1 Khái quát về công ty
Tên công ty: Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Hợp tác quốc tế
Tên giao dịch: VINAEXIMCO.,JSC
Người đại diện: Lê Đức Toàn Địa chỉ: Số 5 - ngõ 292 Kim Giang, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai- Hà Nội Điện thoại: 0243 540 1286/ 0912 171 090
Phương châm: Nỗ lực hết mình để làm hài lòng khách hàng, cổ đông và đối tác là cơ sở để chúng em vươn tới những tầm cao mới.
2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế Vinaeximco chuyên hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu thương mại và du lịch Công ty đã được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh bởi Bộ.
VINAEXIMCO ,JSC được thành lập bởi Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội vào ngày 08/07/2013 và chính thức hoạt động kinh doanh từ 15/07/2013 Với đội ngũ trẻ trung và năng động, công ty luôn nỗ lực cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng, đáng tin cậy, nhằm xây dựng uy tín cao trong mắt khách hàng và đối tác cả trong nước và quốc tế.
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế Vinaeximco, sau 6 năm hoạt động, đã phát triển mạnh mẽ với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ nhân viên 51 người có kinh nghiệm, chuyên môn cao Công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc, trở thành lựa chọn hàng đầu cho khách hàng trong lĩnh vực học tập, đào tạo và tư vấn, đồng thời mở rộng mối quan hệ với các đối tác lớn trong xuất nhập khẩu và du lịch Vinaeximco cam kết không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ, lắng nghe ý kiến khách hàng và hướng tới sự hợp tác bền vững, với mục tiêu phát triển nhân sự ổn định, tài chính minh bạch và tuân thủ pháp luật, đồng thời góp phần thỏa mãn nhu cầu của cộng đồng và xã hội.
2.1.3 Cơ cấu bộ máy tổ chức
Bộ máy tổ chức của công ty theo mô hình công ty cổ phần bao gồm Hội đồng
Sơ đồ 2.1 Bộ máy tổ chức và quản lí của công ty
Mỗi phòng ban của công ty được đưa ra và hoạt động với các chức năng và nhiệm vụ khác nhau, cụ thể là:
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý cao nhất của công ty, có trách nhiệm giám sát tất cả các hoạt động kinh doanh và quản lý rủi ro Hội đồng này được trao quyền quyết định về các vấn đề quan trọng và quyền lợi của công ty, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông.
Giám đốc là người quản lý điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh hàng ngày của công ty, bao gồm việc giải quyết, phê duyệt và ký kết hợp đồng Họ được Hội đồng quản trị ủy quyền các quyền hạn và nhiệm vụ cần thực hiện Bên cạnh Giám đốc, Phó giám đốc đóng vai trò hỗ trợ, giúp Giám đốc trong công việc hàng ngày và thực hiện các nhiệm vụ được giao.
Phòng tài chính kế toán
Phòng kế toán hỗ trợ Giám đốc trong việc kiểm tra và kiểm soát các hoạt động kinh tế, tài chính của Công ty thông qua các nghiệp vụ kế toán theo chuẩn mực kế toán của Nhà nước Đồng thời, bộ phận này cũng giúp ban lãnh đạo xây dựng kế hoạch tài chính và lập báo cáo thực hiện kế hoạch hàng năm.
Phòng nhân sự là bộ phận chịu trách nhiệm tuyển dụng, quản lý hồ sơ và theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên trong công ty Phòng này cũng xây dựng kế hoạch làm việc và khen thưởng cho công nhân viên Hơn nữa, phòng nhân sự đóng vai trò tư vấn cho ban quản trị về việc sắp xếp và bố trí nhân sự theo cấu trúc tổ chức của doanh nghiệp.
Phòng kế hoạch kinh doanh
Phòng ban có trách nhiệm tham mưu cho Ban Tổng Giám đốc về hoạt động sản xuất kinh doanh, đảm bảo tuân thủ pháp luật và đạt hiệu quả cao Công việc bao gồm xây dựng kế hoạch và chiến lược kinh doanh theo tháng, quý, năm, đồng thời kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ Ngoài ra, phòng ban cũng nghiên cứu thị trường, đối thủ cạnh tranh và các đối tác kinh doanh để đề xuất các chiến lược hợp lý cho doanh nghiệp Cuối cùng, phòng ban phát triển thị trường sản phẩm và phối hợp thực hiện các kế hoạch kinh doanh đã đề ra.
Phòng xuất nhập khẩu của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho ban giám đốc và các phòng ban khác về nghiệp vụ xuất nhập khẩu Phòng này chịu trách nhiệm lập hợp đồng kinh tế, thực hiện các thủ tục liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu, và tính toán giá thành cũng như giá bán sản phẩm, bao gồm cả giá FOB và CIF.
Tình hình hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế Vinaeximco qua một số năm
2.2.1 Khái quát kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Trong những năm gần đây, công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế Vinaeximco đã có sự khởi sắc đáng kể nhờ điều chỉnh kế hoạch kinh doanh phù hợp với thị trường và nhu cầu của khách hàng Những thay đổi này không chỉ nâng cao vị thế doanh nghiệp mà còn giúp doanh thu của công ty tăng trưởng nhanh chóng từ năm 2016 đến 2018.
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0 0 0
6 Doanh thu hoạt 0 động tài chính
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Bảng 2.1 Báo cáo kết quả kinh doanh của doanh nghiệp giai đoạn 2016-2018
Biểu đồ 2.2 Doanh thu của công ty giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Dựa theo báo cáo KQHĐKD của công ty giai đoạn 2016- 2018)
Báo cáo tài chính cho thấy doanh thu của Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế đã tăng mạnh từ 6.235 triệu đồng năm 2016 lên 9.827 triệu đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng 57,61%, và đạt 11.090 triệu đồng năm 2018, tăng 12,85% so với năm 2017 Mặc dù mức tăng doanh thu giai đoạn 2017-2018 thấp hơn so với giai đoạn 2016-2017, nhưng vẫn được đánh giá là ổn định và mạnh mẽ Nguyên nhân chính của sự gia tăng doanh thu này là do nhu cầu xuất khẩu lao động và đào tạo ngoại ngữ, nghề nghiệp cho lao động trong nước ngày càng cao, đặc biệt ở các tỉnh lẻ Công ty cũng đã đẩy mạnh hoạt động quảng cáo và marketing, kết hợp với các tổ chức địa phương để tư vấn việc làm, thu hút nhiều gia đình có nhu cầu cho con em ra nước ngoài làm việc Tuy nhiên, giá vốn hàng bán cũng tăng 22,38% do chi phí mở lớp học, đào tạo và hỗ trợ cho học viên, bao gồm cả miễn phí vé máy bay và visa, dẫn đến giá vốn hàng bán cao nhưng vẫn hợp lý so với doanh thu thuần.
Giá vốn hàng bán cao đã ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp của công ty, mặc dù lợi nhuận gộp vẫn có xu hướng tăng trong những năm qua Cụ thể, năm 2017, lợi nhuận gộp đạt 1.704 triệu đồng, tăng 53,1% so với 1.113 triệu đồng năm trước Tuy nhiên, sang năm 2018, lợi nhuận gộp lại giảm 32,57% so với năm 2017, chủ yếu do sự biến động nhanh chóng của giá vốn hàng bán.
Doanh thu tài chính của doanh nghiệp tương đối thấp, tuy nhiên vẫn tăng qua các năm Doanh thu tài chính tăng từ 18.12 triệu đồng năm 2016 lên 22.3 triệu năm
Từ năm 2017, doanh thu của doanh nghiệp đã tăng lên 25.78 triệu vào năm 2018 Mặc dù nguồn doanh thu chủ yếu đến từ lãi tiền gửi và đầu tư cổ phiếu, nhưng đây không phải là nguồn thu chính của doanh nghiệp.
Chi phí tài chính, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp có sự biến động theo lợi nhuận gộp, nhưng sự gia tăng của các loại chi phí này đã làm giảm lợi nhuận thuần của công ty Năm 2017, lợi nhuận thuần đạt 1.571,88 triệu đồng, tăng 600,57 triệu đồng (61,83%) so với năm 2016 Tuy nhiên, đến năm 2018, lợi nhuận thuần giảm xuống còn 993,70 triệu đồng, giảm 36,78% so với năm 2017 do lợi nhuận gộp giảm Dù lợi nhuận thuần năm 2018 giảm, công ty vẫn đạt kết quả khả quan nhờ khắc phục các yếu kém về công nghệ, mở rộng đầu tư và áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả, nâng cao năng suất lao động và sử dụng nguồn nhân lực tiết kiệm.
Trong những năm qua, công ty đã thực hiện đầy đủ nghĩa vụ nộp thuế với Nhà nước Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp năm 2017 đạt 1.539,14 triệu đồng, tăng 588,35 triệu đồng so với năm 2016, tương ứng tăng 61,88% Tuy nhiên, đến năm 2018, lợi nhuận sau thuế giảm còn 948,42 triệu đồng, tương ứng giảm 38,38% so với năm 2017.
Biểu đồ 2.2 Tốc độ tăng lợi nhuận sau thuế công ty giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Số liệu tính theo BCKQHĐKD của công ty giai đoạn 2016-2018)
Trong những năm gần đây, thu nhập và điều kiện làm việc của nhân viên công ty đã được cải thiện và ổn định hơn, phản ánh nỗ lực của công ty trong việc nâng cao phúc lợi cho người lao động Hy vọng rằng công ty sẽ duy trì phong độ này để tiếp tục phát triển sản xuất kinh doanh một cách hiệu quả và bền vững.
2.2.2 Khái quát tình hình tài sản — nguồn vốn của doanh nghiệp
1 Tiền và các khoản 4 tương đương tiền 549.859 636.9 515.66
1 2.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 73.936 98.364 71.056 (24.43) (24.83) 27.31 38.4
5 Tài sản ngắn hạn ) khác
(24.39 2.Bất động sản đầu tư 1247.52 1468.694 1243.9 )
(221.18) (15.06) 224.77 18.0 3.Các khoản đầu tư tài 7 chính dài hạn 98.643 86.801 84.684 11.84 13.6
4.Tài sản dài hạn khác 45.197 66.17 35.879 (20.97) (31.70) 30.29 84.4
Bảng 2.2 Bảng cân đối kế toán của công ty giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Bảng CĐKT công ty giai đoạn 2016-2018)
Dựa vào bảng cân đối kế toán của công ty trong giai đoạn 2016-2018, chúng ta có thể thấy sự biến động tài sản của công ty qua ba năm.
Từ năm 2016 đến 2018, tổng tài sản của công ty đã tăng trưởng đáng kể, đạt 5027.583 triệu đồng vào năm 2017, tăng 15.05% so với năm 2016, và tiếp tục lên 5592.48 triệu đồng vào năm 2018, tương ứng với mức tăng 11.24% nhờ vào việc mở rộng kinh doanh trong lĩnh vực du lịch và xuất nhập khẩu Các khoản phải thu chiếm tỷ trọng cao nhất trong tài sản ngắn hạn, với 3048.88 triệu đồng vào năm 2018, cho thấy sự gia tăng đều đặn qua các năm, đạt 54.518% tổng tài sản Mặc dù khoản phải thu gia tăng, tài sản cố định lại giảm từ 498.598 triệu đồng năm 2016 xuống 457.68 triệu đồng năm 2018 do doanh nghiệp thanh lý các thiết bị lỗi thời Công ty cũng chú trọng đầu tư vào bất động sản tại các khu dân cư đang phát triển.
3.Tien và các khoản tương đương tiền
4.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.322 1.956 1.626
7.Tài sản ngắn hạn khác 1.019 0.803 1.549
10.Bất động sản đầu tư 22.307 29.213 28.467
11.Các khoản đầu tư tài chính 1.764 1.726 1.938
Bảng 2.3 Tỷ trọng cơ cấu tài sản công ty giai đoạn 2016-2018
Biểu đồ 2.3 Cơ cấu và tăng trưởng tài sản của công ty giai đoạn 2016-2018
■ Tài sản ngắn hạn BTai sản dài hạn0
Biểu đồ cho thấy trong ba năm 2016, 2017 và 2018, tài sản ngắn hạn của công ty luôn chiếm tỷ trọng lớn hơn tài sản dài hạn Cụ thể, năm 2016, tài sản ngắn hạn đạt 2506.678 triệu đồng, chiếm 57.364%, trong khi tài sản dài hạn chỉ đạt 1863.08 triệu đồng, chiếm 42.636% Đến năm 2017, tài sản ngắn hạn tăng lên 3028.948 triệu đồng, cao hơn 1030.313 triệu đồng so với tài sản dài hạn, với tỷ trọng tài sản ngắn hạn là 20.494%, tăng so với mức 14.728% của năm 2016.
Năm 2017, doanh nghiệp đã chú trọng đầu tư vào việc mở rộng kinh doanh thông qua việc thiết lập thêm văn phòng và mặt bằng, cũng như xây dựng nhiều trung tâm học nghề và học việc, đồng thời đầu tư vào bất động sản Đến năm 2018, tỷ trọng tài sản ngắn hạn vẫn chiếm ưu thế với 33.877%, tăng đáng kể so với các năm trước nhờ vào việc doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực mới.
Bảng 2.4 Tỷ trọng nguồn vốn công ty giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán công ty giai đoạn 2016-2018)
Biểu đồ 2.4 Cơ cấu và tỷ trọng nguồn vốn công ty giai đoạn 2016-2018
■ Nợ phải trả ■ Vốn chủ sở hữu
(Nguồn: Dựa vào bảng cân đối kế toán công ty giai đoạn 2016-2018)
Tính đến năm 2017, nợ phải trả của công ty đạt 3.915,649 triệu đồng, tăng 428,17 triệu đồng (12,28%) so với năm 2016 Đến năm 2018, nợ phải trả giảm nhẹ xuống còn 3.904,038 triệu đồng, tức chỉ giảm 0,3% Nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ phải trả, với năm 2016 đạt 68,664% và giảm xuống còn 51,676% vào năm 2018 Nguyên nhân tăng nợ phải trả là do công ty mở rộng hoạt động kinh doanh và cần vay vốn từ ngân hàng Mặc dù nợ phải trả tăng, vốn chủ sở hữu cũng tăng từ 229,65 triệu đồng năm 2017 lên 576,51 triệu đồng năm 2018, giúp cơ cấu nguồn vốn không biến động nhiều Tuy nhiên, tỷ trọng vốn chủ sở hữu vẫn thấp, chỉ dao động khoảng 20-30% tổng nguồn vốn, cho thấy doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn bên ngoài Năm 2018, nợ phải trả chủ yếu vẫn là nợ ngắn hạn.
Chỉ tiêu Công thức tính 2018 201
Khả năng thanh toán ngắn hạn
Tổng tài sản ngắn hạn
Khả năng thanh toán nhanh
Tiền+Đầu tư ngắn hạn+Khoản phải thu 1.271 1.03
Tổng nợ ngắn hạn Khả năng thanh toán tức thời
Tiền và các khoản tương đương tiền 0.190 0.22
Tổng nợ ngắn hạn của doanh nghiệp đã giảm 360.39 triệu so với năm 2017, cho thấy sự cân nhắc trong việc sử dụng nguồn vốn vay bên ngoài Mặc dù mức giảm không lớn, nhưng việc này giúp doanh nghiệp cắt giảm các khoản nợ và giảm rủi ro thanh toán, từ đó nâng cao uy tín đối với các đối tác kinh doanh.
2.2.3 Một số chỉ tiêu tài chính của công ty
Để đánh giá kết quả hoạt động của công ty một cách chính xác, ngoài các số liệu trong báo cáo tài chính, cần chú trọng đến một số chỉ tiêu tài chính quan trọng Việc này giúp tránh những ảnh hưởng chủ quan từ quy mô công ty Bảng 2.5 trình bày khả năng thanh toán của công ty trong giai đoạn 2016-2018.
(Nguồn: Số liệu tính từ báo cáo tài chính công ty giai đoạn 2016-2018)
Biểu đồ 2.5 Khả năng thanh toán tại Công ty giai đoạn 2016-2018
⅜ Khả năng thanh toán ngắn hạn ⅜ Khả năng thanh toán nhanh
9 Khả năng thanh toán tức thời
Hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn cho biết tỷ lệ giữa nợ ngắn hạn và tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp, phản ánh khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn Chỉ tiêu này giúp đánh giá khả năng tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong thời gian ngắn.
Đánh giá tình hình lợi nhuận công ty trước ảnh hưởng của các nhân tố
2.4.1 Nguyên nhân làm tăng lợi nhuận công ty a Chính sách bán hàng của công ty
Trong 6 năm hoạt động, công ty luôn luôn nỗ lực hoạt động xây dựng vị thế kinh doanh của mình trên thị trường Donah nghiệp luôn đặt nhu cầu của khách hàng lên làm đầu, phục vụ tối đa các yêu cầu và chú ý lắng nghe các đánh giá phản hồi từ khách hàng Do thị hiếu về xuất khẩu lao động, ngành nghề mũi nhọn của doanh nghiệp là ngành được nhiều doanh nghiệp quan tâm và cạnh tranh, nên việc phải khác biệt và thu hút chú ý từ khách hàng là rất quan trọng Với phương châm đi cùng khách hàng cho đến khi hoàn thành chương trình và đạt được kết quả như đã đề ra ban đầu, công ty có chính sách cho khách hàng trả chậm, trả góp các khoản học phí, chi phí cần thiết một phần do đặc điểm khách hàng hiện tại đa số là những khách hàng đến từ tỉnh lẻ, nông thôn, thường không có điều kiện Hơn nữa, với chính sách miễn phí làm thủ tục visa và hỗ trợ tiền vé máy bay, đã khiến cho doanh nghiệp thu hút lượng khách hàng đông đảo, và đây cũng chính là một chính sách vô cùng hấp dẫn và khác biệt đối với đa số các công ty cùng ngành khác do doanh nghiệp có lợi thế về lĩnh vực kết hợp đối tác vé máy bay Mặc dù đây là các chính sách khá tốt, đẩy mạnh doanh thu, gia tăng lợi nhuận nhưng cũng có mặt hại đối với doanh nghiệp khi mà sẽ phải luôn luôn bám sát tình hình, theo dõi, thu hồi các khoản phải thu gặp khó khăn, mất thêm chi phí cơ hội Việc này đòi hỏi công tác quản lý sát sao của các nhà quản trị doanh nghiệp. b Chính sách marketing
Kết hợp quảng bá các chương trình khóa học và thông tin tuyển dụng qua các nền tảng điện tử, mạng xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận đa dạng đối tượng Đồng thời, việc hợp tác với nhiều trường cao đẳng và trung cấp nghề trong và ngoài nước đảm bảo chất lượng sản phẩm dịch vụ, tạo dựng lòng tin từ khách hàng Công ty cam kết chăm sóc khách hàng bằng chính sách rõ ràng, duy trì liên lạc và hỗ trợ từ khi sử dụng dịch vụ đến khi kết thúc Chương trình học thử cho phép học viên trải nghiệm trước khi quyết định, từ đó tăng cường sự tin tưởng và thu hút khách hàng mới thông qua giới thiệu từ khách hàng cũ, góp phần tăng doanh thu.
Doanh nghiệp không chỉ tập trung vào xuất khẩu tư vấn du học và lao động nước ngoài mà còn mở rộng sang lĩnh vực bán vé máy bay Đây là một nguồn thu quan trọng, góp phần tăng lợi nhuận cho công ty trong thời gian gần đây.
Trong những năm gần đây, công ty đã mở rộng đội ngũ nhân viên với 51 thành viên, bao gồm cả những nhân viên dày dạn kinh nghiệm và các bạn trẻ đầy nhiệt huyết Đội ngũ này không chỉ đông đảo mà còn làm việc hiệu quả, luôn hăng say trong mọi hoạt động Nhờ vào sự sắp xếp hợp lý trong các phòng ban, cơ sở vật chất hiện đại và sự quan tâm từ ban giám đốc, nhân viên công ty luôn phấn đấu để đóng góp vào lợi nhuận cao cho công ty.
2.4.2 Nhân tố làm giảm lợi nhuận công ty a Tình hình nền kinh tế và chính sách Nhà nước
Trong bối cảnh kinh tế hội nhập hiện nay, xuất khẩu lao động ra nước ngoài ngày càng gia tăng, nhưng cũng đồng thời gia tăng tình trạng lao động làm việc trái phép và sự xuất hiện của nhiều công ty ma, khiến nhiều người dễ dàng bị lừa đảo Để ngăn chặn tình trạng này, Nhà nước đã triển khai kiểm tra, thanh tra các doanh nghiệp xuất khẩu lao động, thu hồi giấy phép những doanh nghiệp vi phạm Năm 2018, Bộ Lao động Thương binh và xã hội đã ban hành các quy định về chi phí cho người lao động, bao gồm phí môi giới và tiền dịch vụ, nhằm quản lý tốt hơn hoạt động xuất khẩu lao động Những quy định này đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp và tạo ra khó khăn trong việc thực hiện các thủ tục và chi phí liên quan.
Trong các phân tích về chi phí và nguồn vốn doanh nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng phần lớn nguồn vốn hoạt động đến từ bên ngoài, với chi phí tài chính chủ yếu là chi phí lãi vay Đây là một khoản chi phí thường xuyên và rõ ràng đối với hầu hết doanh nghiệp Chi phí lãi vay thường phụ thuộc vào từng ngân hàng và khung lãi suất cụ thể Gần đây, lãi suất ngân hàng đã có dấu hiệu giảm nhờ vào sự can thiệp của chính phủ Cụ thể, vào cuối năm 2016, lãi suất cho vay ngắn hạn đối với doanh nghiệp là 7.8%/năm, và đến năm 2017, lãi suất này đã giảm xuống còn 7.5%/năm, thấp hơn so với năm trước.
Lãi suất giảm xuống còn 7.3%/năm đã làm giảm chi phí lãi vay của doanh nghiệp, tuy nhiên, do mở rộng quy mô sản xuất, nợ ngắn hạn và dài hạn vẫn tăng qua các năm Cụ thể, năm 2017, nợ dài hạn đạt 665.285 triệu đồng, tăng 178.27 triệu so với 2016, trong đó chi phí lãi vay chỉ chiếm dưới 10% vì phần lớn nợ là từ nhà cung cấp Mặc dù chi phí lãi vay giảm giúp doanh nghiệp cân đối các khoản chi phí khác, nhưng tình trạng lạm phát trong và ngoài nước gia tăng đã khiến chi phí phát sinh tăng theo, trong khi doanh nghiệp không thể điều chỉnh giá sản phẩm kịp thời, dẫn đến giảm lợi nhuận trong một số lĩnh vực dịch vụ.
Việc xây dựng uy tín với các đối tác kinh doanh là một lợi thế quan trọng cho doanh nghiệp Tuy nhiên, do những yếu tố khách quan và chủ quan, doanh nghiệp thường phải chấp nhận các điều khoản và giá cả không thuận lợi để duy trì mối quan hệ hợp tác Điều này buộc doanh nghiệp phải cân nhắc và điều chỉnh chi phí một cách hợp lý Hơn nữa, việc tìm kiếm đối tác mới để hợp tác cũng gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp trong các ngành xuất hiện, việc kiểm soát chất lượng trở nên khó khăn, khiến khách hàng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm công ty đáng tin cậy Nhiều trường hợp khách hàng bị lừa đảo do giá rẻ hơn so với các trung tâm khác, gây thiệt hại lớn và ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của các công ty chân chính Đặc biệt, Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu và hợp tác quốc tế Vinaeximco cũng phải đối mặt với thách thức này, buộc phải tăng cường chi phí quảng cáo để tiếp cận khách hàng Để vượt qua khó khăn, công ty cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển thị trường nhằm xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Trong giai đoạn 2016-2018, doanh nghiệp đã phát triển mạnh mẽ với doanh thu và lợi nhuận đạt kỳ vọng Doanh nghiệp tích cực mở rộng sản xuất bằng cách đầu tư cơ sở vật chất hiện đại, tăng tài sản dài hạn và tuyển dụng nhân viên trẻ có chuyên môn Với các chính sách phát triển hiệu quả, doanh nghiệp đã vượt qua khó khăn và đạt được các chỉ tiêu kinh tế ấn tượng Lợi nhuận tăng cao đã giúp giảm chi phí vốn, từ đó nâng cao vốn chủ sở hữu Bên cạnh đó, doanh nghiệp chú trọng chăm sóc khách hàng, nhận được sự tin yêu và nâng cao uy tín Tuy nhiên, doanh nghiệp cần nỗ lực hơn trong việc mở rộng quy mô và nâng cao năng suất để phát huy tiềm năng trong tương lai.