TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
T ổng quan về lợi nhuận của doanh nghiệp
Lợi nhuận là một chỉ tiêu quan trọng mà tất cả các giai đoạn và thành phần kinh tế đều quan tâm, từ đó dẫn đến nhiều quan điểm khác nhau về lợi nhuận.
Kinh tế học cổ điển trước Mác định nghĩa lợi nhuận là phần chênh lệch giữa giá bán và chi phí sản xuất Phái trọng thương cho rằng lợi nhuận phát sinh trong lĩnh vực lưu thông và chỉ xuất hiện khi có tiền tệ Trong khi đó, Adam Smith khẳng định lợi nhuận là phần khấu trừ từ giá trị sản phẩm do lao động tạo ra, còn David Ricardo nhấn mạnh rằng giá trị hàng hóa do lao động tạo ra luôn lớn hơn tiền công, và phần chênh lệch này chính là lợi nhuận.
K Marx thì cho rằng “giá trị thặng dư, hay phần trội lên nằm trong toàn bộ giá trị của hàng hoá, trong đó lao động thặng dư hay là lao động không được trả công của công nhân đã được vật hoá thì tôi gọi là lợi nhuận.
Theo các nhà kinh tế học hiện đại như Samuelson và W D Nordhaus, lợi nhuận được định nghĩa là khoản thu dôi ra, tức là sự chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí của doanh nghiệp Cũng theo David Begg, Stanley Fisher và Busch, lợi nhuận là lượng dôi ra của doanh thu so với chi phí.
Lợi nhuận là sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí mà doanh nghiệp đầu tư để đạt được doanh thu từ các hoạt động kinh doanh Nó được coi là chỉ tiêu tổng hợp, phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính được xác định là khoản chênh lệch giữa doanh thu từ các hoạt động tài chính và chi phí liên quan, bao gồm cả thuế gián thu theo quy định pháp luật trong kỳ.
Lợi nhuận từ hoạt động khác là khoản chênh lệch giữa thu nhập và chi phí của các hoạt động kinh tế ngoài hoạt động chính, bao gồm cả thuế gián thu phải nộp theo quy định pháp luật trong kỳ.
Trong nền kinh tế thị trường với nhiều thành phần kinh tế và cơ chế hạch toán độc lập, doanh nghiệp có phạm vi kinh doanh rộng lớn và hoạt động sản xuất kinh doanh đa dạng Do đó, lợi nhuận của doanh nghiệp được hình thành từ nhiều bộ phận khác nhau Nếu xem xét theo nguồn gốc hình thành, lợi nhuận bao gồm các phần sau đây:
Lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp được tính bằng tổng lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh, lợi nhuận từ hoạt động tài chính và lợi nhuận từ các hoạt động khác.
- Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất doanh nghiệp:
Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh là khoản chênh lệch giữa doanh thu từ việc tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, trừ đi toàn bộ giá thành sản phẩm cùng với các loại thuế theo quy định pháp luật, ngoại trừ thuế thu nhập doanh nghiệp.
Bộ phận lợi nhuận này được xác định bằng công thức sau:
Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh = Doanh thu thuần trong kỳ - Giá vốn bán hàng - Chi phí bán hàng - Chi phí quản lý doanh nghiệp
Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh là tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ cung ứng trên thị trường trong một khoảng thời gian nhất định, đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như giảm giá hàng bán, hàng trả lại với chứng từ hợp lệ, và các loại thuế như thuế tiêu thụ đặc biệt.
Tổng trị giá vốn của hàng hóa tiêu thụ trong kỳ là khái niệm quan trọng áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp, phản ánh giá mua thực tế của hàng hóa đã tiêu thụ trong lĩnh vực thương mại Đối với các doanh nghiệp sản xuất, chỉ tiêu này cũng có thể đại diện cho giá thành sản xuất thực tế của sản phẩm đã tiêu thụ.
Chi phí bán hàng bao gồm tất cả các chi phí liên quan trực tiếp đến việc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, được phân bổ cho các sản phẩm đã được tiêu thụ trong kỳ.
Chi phí quản lý doanh nghiệp là khoản chi phục vụ cho việc điều hành và quản lý tổng thể trong doanh nghiệp, được phân bổ cho các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ đã được tiêu thụ trong kỳ.
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính được xác định bằng cách tính chênh lệch giữa các khoản thu và chi trong lĩnh vực tài chính.
• Lợi nhuận về hoạt động góp vốn tham gia liên doanh.
• Lợi nhuận về hoạt động đầu tư, mua, bán chứng khoán ngắn hạn, dài hạn.
• Lợi nhuận về cho thuê tài sản.
• Lợi nhuận về các hoạt động đầu tư khác.
• Lợi nhuận về chênh lệch lãi tiền gửi ngân hàng và lãi tiền vay ngân hàng.
• Lợi nhuận cho vay vốn.
• Lợi nhuận do bán ngoại tệ.
Công thức tính lợi nhuận từ hoạt động tài chính là:
Lợi nhuận hoạt động tài chính = Thu nhập hoạt động tài chính - Chi phí hoạt động tài chính
Doanh thu hoạt động tài chính là những khoản thu và lãi liên quan đến hoạt động về vốn.
Chi hoạt động tài chính là những khoản chi phí và các hoạt động lỗ liên quan đến hoạt động về vốn.
Lợi nhuận này được tính bằng công thức:
Lợi nhuận khác = Thu nhập khác - Chi phí khác
Phương pháp xác định lợi nhuận và các chỉ tiêu lợi nhuận trong doanh nghiệp
Lợi nhuận không chỉ là mục tiêu kinh doanh mà còn là động lực quan trọng thúc đẩy người lao động tăng cường sản xuất, nâng cao năng suất và khuyến khích sự sáng tạo trong công việc Nhờ đó, lợi nhuận góp phần nâng cao thu nhập cho người lao động trong doanh nghiệp và tạo điều kiện cho việc tích lũy, mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh.
1.2 Phương pháp xác định lợi nhuận và các chỉ tiêu lợi nhuận trong doanh nghiệp
1.2.1 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh:
Công thức xác định lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh được tính bằng cách trừ Giá vốn hàng bán, Chi phí quản lý doanh nghiệp và Chi phí bán hàng từ Doanh thu thuần.
Trong đó doanh thu thuần từ hoạt đông kinh doanh được tính bằng công thức:
Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - Các khoản trừ doanh thu - Thuế phải nộp (nếu có)
Doanh thu thuần là sự chênh lệch giữa các khoản giảm trừ doanh thu và thuế phải nộp (nếu có)
Các khoản giảm trừ doanh thu gồm:
• Chiết khấu thương mại: Là khoản tiền mà doanh nghiệp giảm cho những khách hàng mua hàng hóa và dịch vụ với số lượng lớn
Giảm giá hàng bán là khoản tiền mà doanh nghiệp đồng ý giảm cho khách hàng khi cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ không đạt tiêu chuẩn chất lượng như đã thỏa thuận trong hợp đồng giữa hai bên.
Thuế giá trị gia tăng (VAT) là loại thuế được áp dụng dựa trên giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong suốt quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng.
Thuế xuất nhập khẩu là loại thuế gián thu áp dụng cho hàng hóa của các tổ chức kinh tế trong và ngoài nước khi xuất khẩu qua biên giới Việt Nam.
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu áp dụng cho một số hàng hóa và dịch vụ đặc biệt do nhà nước quy định Loại thuế này thường được tính trên các sản phẩm tiêu dùng không được khuyến khích, nhằm điều chỉnh hành vi tiêu dùng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Giá vốn hàng bán là tổng chi phí sản xuất sản phẩm trong kỳ, bao gồm chi phí vật liệu và nhân công trực tiếp Tuy nhiên, nó không tính đến các chi phí gián tiếp như chi phí phân phối và chi phí cho lực lượng bán hàng.
Chi phí quản lý doanh nghiệp là các khoản chi phí liên quan đến toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp, không thể phân chia cho từng hoạt động cụ thể Những chi phí này bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, phản ánh sự vận hành chung của tổ chức.
Chi phí nhân viên quản lý bao gồm các khoản thanh toán cho cán bộ quản lý doanh nghiệp, như tiền lương, phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn và bảo hiểm thất nghiệp Những khoản này áp dụng cho Ban Giám đốc cũng như nhân viên quản lý tại các phòng, ban trong doanh nghiệp.
Chi phí vật liệu quản lý bao gồm các khoản chi cho vật liệu sử dụng trong quản lý doanh nghiệp, như văn phòng phẩm, vật liệu sửa chữa tài sản cố định, và các công cụ, dụng cụ khác Các chi phí này có thể tính cả thuế giá trị gia tăng hoặc không.
Chi phí đồ dùng văn phòng bao gồm các khoản chi cho dụng cụ và thiết bị phục vụ công tác quản lý, có thể tính cả thuế giá trị gia tăng hoặc không.
Chi phí khấu hao tài sản cố định là một yếu tố quan trọng phản ánh giá trị hao mòn của các tài sản chung trong doanh nghiệp, bao gồm nhà làm việc, kho tàng, vật kiến trúc, phương tiện vận tải, và máy móc thiết bị quản lý sử dụng tại văn phòng.
• Chi phí dự phòng: Phản ánh các khoản dự phòng phải thu khó đòi, dự phòng phải trả tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp 12
• Thuế, phí và lệ phí: Phản ánh chi phí vể thuế, phí và lệ phí như thuế môn bài, tiền thuê đất, .và các khoản phí, lệ phí khác
Chi phí dịch vụ mua ngoài bao gồm các khoản chi phục vụ cho quản lý doanh nghiệp, như chi phí cho tài liệu kỹ thuật và bằng sáng chế không đủ tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định, được phân bổ dần vào chi phí quản lý Ngoài ra, chi phí này còn bao gồm tiền thuê tài sản cố định và chi phí trả cho nhà thầu phụ.
Chi phí bằng tiền khác bao gồm các khoản chi phí thuộc quản lý chung của doanh nghiệp, ngoài những chi phí đã đề cập Các chi phí này có thể bao gồm chi phí cho hội nghị, tiếp khách, công tác phí, và chi phí vận chuyển như tàu xe.
Chi phí bán hàng bao gồm:
Chi phí nhân viên là các khoản chi mà doanh nghiệp phải trả cho nhân viên, bao gồm tiền lương, tiền ăn giữa ca, tiền công, cùng với các khoản trích cho bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, kinh phí công đoàn và bảo hiểm thất nghiệp.
Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp
- Quan hệ cung cầu hàng hoá và dịch vụ trên thị trường:
Doanh nghiệp hoạt động trong cơ chế thị trường sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ mối quan hệ cung - cầu hàng hóa và dịch vụ Sự biến động của mối quan hệ này tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh, buộc doanh nghiệp phải có những điều chỉnh phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận Khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng cao, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng quy mô và phát triển hoạt động kinh doanh của mình.
Khi cầu vượt quá cung, giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ tăng, trong khi nếu cung vượt cầu, giá sẽ giảm Sự chênh lệch này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của từng sản phẩm cũng như tổng lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được.
Trong kinh doanh, doanh nghiệp chú trọng đến khối lượng tiêu thụ sản phẩm, trong khi giá cả cần ở mức hợp lý để đảm bảo lợi nhuận cho cả doanh nghiệp công nghiệp và thương mại Để khuyến khích khách hàng mua sắm với số lượng lớn, doanh nghiệp cần tìm kiếm các biện pháp kích thích cầu hàng hóa và dịch vụ, đặc biệt là cầu có khả năng thanh toán Điều này có thể đạt được thông qua việc nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cũng như cải tiến các phương thức bán hàng.
- Chính sách kinh tế vĩ mô của nhà nước:
Tất cả doanh nghiệp đều bị ảnh hưởng bởi các chính sách kinh tế của Nhà Nước, bao gồm thuế, lãi suất và quy chế quản lý tài chính, điều này tác động trực tiếp đến chi phí và lợi nhuận Chính sách thuế, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu, có mối quan hệ ngược chiều với lợi nhuận, làm tăng giá vốn hàng bán Ngoài ra, thuế giá trị gia tăng không chỉ làm tăng giá thanh toán mà còn có thể gây khó khăn trong việc quay vòng vốn nếu việc khấu trừ và hoàn thuế diễn ra chậm.
Tỷ lệ lạm phát có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận thực của doanh nghiệp, vì nó phản ánh hiệu quả giữa lợi nhuận danh nghĩa và sự thay đổi giá trị đồng tiền Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu, lạm phát gây ra biến động tỷ giá hối đoái, từ đó tác động mạnh mẽ đến lợi nhuận của họ.
Khi doanh nghiệp tham gia vào hoạt động xuất nhập khẩu, việc thanh toán bằng ngoại tệ là điều không thể tránh khỏi Nếu giá trị đồng ngoại tệ tăng, doanh nghiệp sẽ nhận được nhiều lợi ích hơn từ Nhà Nước, tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường kinh doanh Điều này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí không hợp lý mà còn góp phần tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Ứng dụng khoa học, kỹ thuật và công nghệ:
Sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật và công nghệ đã giúp doanh nghiệp giảm giá thành sản phẩm và tăng lợi nhuận Cuộc cách mạng công nghệ hiện nay, với sự phát triển mạnh mẽ của máy móc hiện đại, đã thay thế nhiều công việc nặng nhọc của con người Việc áp dụng công nghệ mới như vi tính điện tử, tin học, sinh học và vật liệu mới đã làm giảm tiêu tốn nguyên vật liệu và lượng lao động trong sản xuất Đầu tư vào thiết bị công nghệ cao không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn giảm chi phí, hạ giá thành và tăng sản lượng, từ đó tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Sự biến động của thị trường tiền tệ và lãi suất:
Sự biến động giá trị tiền tệ ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp xuất khẩu Khi giá trị tiền trong nước thay đổi, tỷ giá hối đoái giữa ngoại tệ và đồng nội tệ cũng biến động, dẫn đến lợi nhuận của nhà xuất khẩu tăng khi tỷ giá hối đoái tăng, trong khi lợi nhuận của nhà nhập khẩu lại giảm Hầu hết doanh nghiệp đều có mối quan hệ thương mại quốc tế, từ đầu tư đến việc mua nguyên vật liệu và hàng hóa từ nước ngoài, do đó tỷ giá hối đoái giữ vai trò quan trọng trong các hoạt động này.
Lãi suất là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí tài chính và lợi nhuận của doanh nghiệp Khi lãi suất cho vay tăng, chi phí sản xuất và kinh doanh cũng tăng, buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán hàng hóa và dịch vụ, dẫn đến giảm lượng tiêu thụ và lợi nhuận Đồng thời, lãi suất cũng thúc đẩy hiệu quả kinh doanh, giúp bù đắp chi phí và mang lại lợi nhuận cho người cho vay Doanh nghiệp vay vốn cần hoàn trả cả vốn lẫn lãi đúng hạn, vì vậy họ phải nỗ lực kinh doanh hiệu quả để tạo ra doanh thu và lợi nhuận, đảm bảo khả năng trả nợ đúng hạn.
Các doanh nghiệp có quy mô và cách quản lý khác nhau sẽ thu được lợi nhuận khác nhau Doanh nghiệp lớn thường có lợi thế tài chính, cho phép họ dự trữ rủi ro mà không cần tăng tỷ lệ với doanh thu Điều này giúp họ giảm thiểu thiệt hại từ các dự án đầu tư Hơn nữa, doanh nghiệp lớn có khả năng đối phó với rủi ro lớn hơn, từ đó tạo ra cơ hội đạt lợi nhuận cao hơn Ngoài ra, quy mô lớn cũng giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường vốn, thu hút sự tin tưởng từ các nhà đầu tư.
Quy mô doanh nghiệp được thể hiện qua tình hình trang bị tài sản cố định Các doanh nghiệp sản xuất, không phân biệt thành phần kinh tế, đều có quyền tự chủ trong việc mua sắm và đổi mới tài sản cố định bằng các nguồn vốn khác nhau, bao gồm cả nguồn vốn pháp định.
Trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh gay gắt, yếu tố con người đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra lợi nhuận Tổ chức lao động khoa học giúp kết hợp hợp lý các yếu tố sản xuất, loại trừ lãng phí lao động, giờ máy và nguyên vật liệu, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm Nhà quản lý cần khơi dậy tiềm năng của nhân viên, bồi dưỡng trình độ và quan tâm đến đời sống vật chất, tinh thần, cũng như điều kiện làm việc của họ Đội ngũ cán bộ có trình độ cao sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tạo ra lợi nhuận cao.
- Khối lượng sản phẩm sản xuất và tiêu thụ:
Khối lượng sản phẩm sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến lượng tiêu thụ; sản phẩm sản xuất nhiều sẽ có khả năng tiêu thụ cao hơn Tuy nhiên, nếu sản xuất vượt quá nhu cầu thị trường, sẽ dẫn đến tình trạng cung vượt cầu, gây tồn đọng hàng hóa và ảnh hưởng xấu đến kết quả kinh doanh, làm giảm lợi nhuận Ngược lại, nếu sản xuất không đủ đáp ứng nhu cầu, doanh thu cũng sẽ giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trước khi sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, doanh nghiệp cần xác định khối lượng sản xuất phù hợp Đây là yếu tố chủ quan quan trọng trong việc tổ chức và quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
- Chất lượng sản phẩm, hàng hóa tiêu thụ:
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu tiêu thụ, quyết định mức độ tín nhiệm của người tiêu dùng đối với doanh nghiệp Đây là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi nhuận, phản ánh trình độ, tay nghề và khả năng ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật cũng như khả năng quản lý trong sản xuất kinh doanh.
- Giá bán sản phẩm, hàng hóa tiêu thụ:
PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN HOẠT ĐỘNG TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYÊN LIỆU MỚI
Tình hình tài sản - nguồn vốn của công ty
Bảng 2.3: Bảng cân đối kế toán
2 Trả trước cho người bán ngắn hạn 13
3 Phải thu nội bộ ngắn hạn 13
6 Phải thu ngắn hạn khác 13
8 Tài sản thiếu chờ xử lý 13
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V Tài sản ngắn hạn khác (150=
1 Chi phí trả trước ngắn hạn 15
2 Thuế GTGT được khấu trừ 15
3 Thuế và các khoản khác phải thu
4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu
5 Tài sản ngắn hạn khác 15
I- Các khoản phải thu dài hạn
1 Phải thu dài hạn của khách hàng 21
2 Trả trước cho người bán dài hạn 21
4 Phải thu nội bộ dài hạn 21
5 Phải thu về cho vay dài hạn 21
6 Phải thu dài hạn khác 21
7 Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*)
II Tài sản cố định (220 = 221 +
1 Tài sản cố định hữu hình (221 =
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22 7
2 Tài sản cố định thuê tài chính
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 22
3 Tài sản cố định vô hình (227 =
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8 22
III Bất động sản đầu tư (230 = 9
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 23
IV Tài sản dang dở dài hạn (240 =
1 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24
V Đầu tư tài chính dài hạn (250 =
1 Đầu tư vào công ty con 25
2 Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3 Đầu tư khác vào đơn vị khác 25
4 Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25
VI Tài sản dài hạn khác (260 =
1 Chi phí trả trước dài hạn 26
2 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 26
3 Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 26
4 Tài sản dài hạn khác 26
1 Phải trả người bán ngắn hạn 31
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
4 Phải trả người lao động 31
5 Chi phí phải trả ngắn hạn 31
6 Phải trả nội bộ ngắn hạn 31
7 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8 Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 31
9 Phải trả ngắn hạn khác 31
10 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11 Dự phòng phải trả ngắn hạn 32
12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 32
14 Giao dịch mua bán lại trái phiếu
1 Phải trả người bán dài hạn 33
2 Người mua trả tiền trước dài hạn 33
3 Chi phí phải trả dài hạn 33
4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 33
5 Phải trả nội bộ dài hạn 33
6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 33
7 Phải trả dài hạn khác 33
8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33
11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34
12 Dự phòng phải trả dài hạn 34
13 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
1 Vốn góp của chủ sở hữu (411 =
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
2 Thặng dư vốn cổ phần 41
3 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 41
4 Vốn khác của chủ sở hữu 41
6 Chênh lệch đánh giá lại tài sản 41
7 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 41
8 Quỹ đầu tư phát triển 41
9 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 41
10 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 42
11 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 B1a + 421b)
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 421 b - - -
12 Nguồn vốn đầu tư XDCB 42
II Nguồn kinh phí và quỹ khác
2 Nguồn kinh phí đã hình thành
2016 Tỷ trọng 2017 Tỷ trọng 2018 Tỷ trọng
I Tiền và tương đương tiền _ 342,270,50
II Đầu tư tài chính ngắn hạn 49,000,00
III Các khoản phải thu ngắn hạn 27,210,890,12
V Tài sản ngắn hạn khác _
Tổng tài sản của công ty đã có sự biến động rõ rệt qua các năm, tăng từ 129 tỷ đồng năm 2016 lên 164,9 tỷ đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng 28% Năm 2018, tổng tài sản tiếp tục tăng nhẹ lên 166,5 tỷ đồng, với mức tăng chỉ 1% Sự gia tăng tổng tài sản năm 2017 so với năm 2016 chủ yếu là do sự tăng trưởng ở cả tài sản ngắn hạn và dài hạn.
Năm 2018, tài sản dài hạn của Công ty tăng mạnh so với năm 2017, trong khi tài sản ngắn hạn lại giảm Nguyên nhân chính là do Công ty đã đầu tư một khoản lớn vào lĩnh vực chế biến thức ăn gia súc từ năm 2017, với số tiền tăng từ 30,4 tỷ đồng lên 59,9 tỷ đồng trong năm 2018 Mặc dù khoản đầu tư này chưa mang lại hiệu quả ngay lập tức, nhưng nó đã ảnh hưởng đến sự giảm sút của tài sản ngắn hạn trong năm 2018.
I- Các khoản phải thu dài hạn 21,793,565,47
II Tài sản cố định 21,113,964,957
IV Tài sản dang dở dài hạn -
V Đầu tư tài chính dài hạn -
VI Tài sản dài hạn khác 251,679,48
2016 Tỷ trọng 2017 Tỷ trọng 2018 Tỷ trọng
Ta thấy chiếm tỷ trọng lớn trong tài sản ngắn hạn của Công ty là các khoản phải thu ngắn hạn và hàng tồn kho.
Các khoản phải thu ngắn hạn bao gồm khoản phải thu từ khách hàng, hiện tại chưa gặp khó khăn trong việc thu hồi Tuy nhiên, khoản trả tước cho nhà cung cấp trong năm 2016 và 2017 khá lớn, lần lượt là 10 tỷ và 17,8 tỷ đồng, cho thấy thị trường nguyên vật liệu sản xuất đang gặp khó khăn.
Giá trị hàng tồn kho của Công ty chủ yếu là nguyên liệu chính cho sản xuất, chiếm tỷ trọng cao trong tài sản ngắn hạn Nhu cầu nguyên liệu cho sản xuất trong các năm 2016, 2017, 2018 dao động từ 12 đến 18 tỷ Tuy nhiên, việc tồn kho nguyên liệu chính đủ cho khoảng 4 tháng sản xuất là không hợp lý, gây áp lực về vốn cho công ty.
Trong cơ cấu tài sản dài hạn của Công ty, năm 2016, tài sản cố định chiếm 49% với giá trị 21 tỷ đồng, trong khi nguyên giá của tài sản cố định là 33 tỷ đồng Tuy nhiên, giá trị tài sản cố định đã giảm trong các năm 2017 và 2018 do khấu hao, và Công ty không thực hiện mua sắm tài sản cố định mới Mặc dù tổng tài sản dài hạn tăng mạnh trong hai năm này, tỷ trọng tài sản cố định trong tổng tài sản dài hạn đã giảm đáng kể từ 49% năm 2016 xuống còn 15% năm 2018.
Tỷ trọng các khoản đầu tư tài chính dài hạn và phải thu dài hạn đã tăng mạnh trong các năm 2017 và 2018, đặc biệt là việc đầu tư vào công ty khác trong lĩnh vực chế biến thức ăn gia súc Mặc dù đầu tư vào chi nhánh phụ thuộc chưa nhất quán, nhưng Công ty đã quyết định mạnh mẽ trong việc đa dạng hóa lĩnh vực kinh doanh Cụ thể, vốn đầu tư này đã tăng từ 30,4 tỷ đồng năm 2017 lên 59,9 tỷ đồng năm 2018.
Xét về sự biến động nguồn vốn của công ty qua các năm:
Từ năm 2016 đến 2018, tổng nguồn vốn của Công ty đã tăng nhanh từ 129 tỷ đồng lên 166,5 tỷ đồng, với mức tăng từ 2016 đến 2017 là 35,9 tỷ đồng và chỉ tăng nhẹ 1,6 tỷ đồng trong năm 2018 Tỷ lệ nợ phải trả trong tổng nguồn vốn giảm dần, lần lượt chiếm 83% năm 2016, 80% năm 2017 và 78% năm 2018.
1 Phải trả người bán ngắn hạn _
2 Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5 Chi phí phải trả ngắn hạn _
10 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,915,965,05
5 Phải trả nội bộ dài hạn _ 15,293,565,47
8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn _ 9,334,095,31
1 Vốn góp của chủ sở hữu 36.000.000.000 36.000.000.000 36.000.000.000
Nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nợ phải trả của công ty, với tỷ lệ lần lượt là 77%, 94% và 83% trong các năm 2016, 2017 và 2018 Trong cơ cấu nợ ngắn hạn, vốn chiếm dụng của người bán và vay nợ ngắn hạn là hai nguồn chính Đặc biệt, từ năm 2016 đến 2017, số tuyệt đối của hai nguồn vốn này tăng nhanh, phản ánh nhu cầu sản xuất tăng cao trong năm 2017.
Khoản nợ dài hạn và khoản vay dài hạn ngân hàng không có nhiều biến động từ năm 2016 đến 2018, chủ yếu phục vụ cho việc mua sắm tài sản cố định Tuy nhiên, khoản phải trả dài hạn nội bộ lại có sự thay đổi lớn, từ 15,29 tỷ đồng năm 2016 giảm xuống 0,29 tỷ đồng năm 2017, rồi tăng trở lại 14,58 tỷ đồng năm 2018 Theo tìm hiểu, khoản vay dài hạn nội bộ này được Công ty dự định sử dụng để cấp vốn cho các đơn vị phụ thuộc, nhưng quyết định này gây ra nhiều tranh cãi trong nội bộ công ty Do đó, tỷ trọng nợ dài hạn trong tổng nguồn vốn nợ phải trả có sự biến động đáng kể qua các năm 2016.
Về nguồn vốn chủ sở hữu.
Các chỉ số tài chính
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước (14.505.478.479) (2.615.257.034) (152.932.062)
Trong 3 năm 2016, 2017, 2018, Vốn góp của chủ sở hữu không thay đổi là 36 tỷ đồng Lợi nhuận chưa phân phối lũy kế của công ty đến năm 2018 vẫn là số âm mặc dù trong 3 năm 2016 đến 2018 năm nào Công ty cũng có lãi nhưng vẫn không đủ bù đắp số lỗ lũy kế của các năm trước để lại Tuy vậy, nhìn theo hướng tích cực thì lợi nhuận là nguyên nhân làm vốn chủ sở hữu tăng từ 21,49 tỷ đồng năm 2016 lên 35,8 tỷ đồng năm 2018 Theo kế hoạch, từ năm 2019 trở đi Công ty sẽ thoát khỏi2.2.3 Các chỉ số tài chính:
2.2.3.1 Chỉ số đánh giá khả năng thanh toán:
* Chỉ số thanh toán hiện hành:
Khả năng thanh toán hiện hành được tính bằng công thức: Khả năng thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Năm 2016, hệ số thanh toán nợ ngắn hạn của Công ty đạt 1,0357 lần, cho thấy Công ty hoàn toàn chủ động trong việc thanh toán nợ Tuy nhiên, đến năm 2017, hệ số này giảm xuống còn 0,9369 lần, cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn đã giảm so với năm trước.
Năm 2016, doanh thu của Công ty ở mức chấp nhận được, nhưng năm 2017 đã tăng cao hơn đáng kể Đến năm 2018, hệ số nợ ngắn hạn chỉ đạt 0,6294 lần, thấp hơn nhiều so với năm 2017 và năm 2016, điều này cho thấy Công ty cần chủ động hơn trong việc thanh toán nợ ngắn hạn Phân tích bảng cân đối tài sản năm 2018 cho thấy nguyên nhân của hệ số thấp không phải do hoạt động kinh doanh kém, mà có thể là do Công ty đã dành nguồn lực cho các mục đích khác.
Chỉ số này được tính bằng công thức: Khả năng thanh toán nhanh = (Tiền +
Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn + Phải thu ngắn hạn) /Nợ ngắn hạn
Từ năm 2016 đến 2018, hệ số tài chính của công ty đã có sự biến động rõ rệt, từ 0,3327 lần năm 2016 tăng lên 0,4945 lần năm 2017, nhưng sau đó giảm mạnh xuống 0,1801 lần vào năm 2018 Sự giảm sút này chủ yếu do công ty đã đầu tư một khoản tiền lớn vào các công ty khác, dẫn đến nhu cầu cần chuẩn bị vay ngắn hạn từ ngân hàng để thanh toán các khoản nợ phải trả.
2.2.3.2 Các chỉ số phân tích năng lực hoạt động của tài sản:
Vòng quay hàng tồn kho là một chỉ số quan trọng, phản ánh số lần trung bình mà hàng tồn kho được luân chuyển trong một kỳ Chỉ số này được tính toán bằng công thức: Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán trong kỳ.
Hàng tồn kho bình quân
Năm 2017, Công ty ghi nhận vòng quay hàng tồn kho cao nhất trong ba năm, đồng thời đạt doanh thu bán hàng kỷ lục Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn rất tốt trong năm này Báo cáo kết quả kinh doanh cũng xác nhận những thành tựu nổi bật của công ty trong năm 2017.
2017, Công ty đạt lợi nhuận cao nhất trong 3 năm Nhưng chỉ số này năm 2018 lại giảm mạnh và cũng là năm có doanh thu thấp nhất trong 3 năm
* Hiệu suất sử dụng tài sản cố định: Năng lực hoạt động của tài sản cố định thường được đánh giá bằng công thức:
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định = Doanh thu thuần về bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ / Tài sản cố định bình quân
Năm 2017, Công ty đạt hiệu suất sử dụng tài sản cố định cao nhất trong 3 năm, với sản lượng gần đạt công suất thiết kế Báo cáo kết quả kinh doanh cho thấy đây là năm thành công nhất của Công ty Tuy nhiên, vào năm 2018, chỉ số này giảm mạnh và Công ty ghi nhận doanh thu thấp nhất trong 3 năm.
* Chỉ số đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản:
Hệ số vòng quay tài sản có công thức sau: Vòng quay tài sản = Doanh thu thuần /
Tổng tài sản bình quân
Năm 2017, Công ty đạt doanh thu cao nhất trong ba năm qua, nhưng đến năm 2018, doanh thu giảm mạnh và thấp hơn nhiều so với năm 2016 và 2017 Nguyên nhân chính là do năm 2018 trở thành năm có doanh thu thấp nhất của Công ty, trong khi tổng tài sản lại bao gồm một khoản tiền lớn 59,9 tỷ đồng đầu tư vào công ty khác, nhưng chưa mang lại doanh thu nào.
Tỷ số này được tính bởi công thức: Tỷ số nợ = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 207,412,800,00
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp 4 dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính 2,394,60
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,886,255,13 4
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,480,000,00 0
7,080,000,00 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 126,584,74 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 912,769,65
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 912,769,65
Tỷ số nợ phải trả của Công ty đã giảm dần từ năm 2016 đến 2018, cho thấy dấu hiệu tích cực trong tình hình tài chính Mặc dù tổng nợ phải trả trong năm 2018 vẫn ở mức cao, nhưng xu hướng giảm này cho thấy Công ty đang cải thiện khả năng quản lý nợ.
2017 đề tăng so với năm 2016, nhưng tốc độ tăng của vốn chủ sở hữu qua các năm
Từ năm 2016 đến 2018, lợi nhuận để lại tăng nhanh chóng, dẫn đến tỷ trọng vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn tăng đều qua các năm Điều này đồng nghĩa với việc tỷ trọng nợ phải trả trên tổng nguồn vốn giảm dần theo thời gian.
Trong ba năm 2016, 2017 và 2018, Công ty đã ghi nhận doanh thu bán hàng tốt hơn so với các năm trước, đồng thời tình hình tài chính cũng rất lành mạnh Tuy nhiên, Công ty cần xem xét nguyên nhân và áp dụng biện pháp khắc phục tình trạng giảm doanh thu bán hàng, cũng như đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư ra ngoài trong năm 2018.
Thực trạng thực hiện lợi nhuận của Công ty cổ phần Nguyên liệu mới: 36
Dựa trên báo cáo tài chính của Công ty trong ba năm 2016, 2017 và 2018, tôi đã tổng hợp tình hình kết quả sản xuất kinh doanh của công ty qua các năm.
Bảng 2.4: Bảng kết quả hoạt động kinh doanh
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 126.584.74
2.3.1 Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh:
Qua bảng trên, ta thấy doanh thu và lợi nhuận của công ty chênh lệch giữa các năm rất lớn Ta xem xét chi tiết cụ thể:
Bảng 2.5: Bảng so sánh kết quả hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 912.769.65
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Năm 2017, doanh thu bán hàng của Công ty đạt 317 tỷ đồng, tăng 53% so với 207,4 tỷ đồng năm 2016 Tuy nhiên, sang năm 2018, doanh thu giảm xuống còn 183,7 tỷ đồng, tương đương với mức giảm 42% so với năm trước Điều này cho thấy năng lực chiếm lĩnh thị trường của Công ty không ổn định, mặc dù năng lực sản xuất không thay đổi Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ cũng biến động mạnh qua các năm.
2017 tăng tới 91% so với năm 2016 và năm 2018 lại giảm tới 43% so với năm 2017.
Doanh thu bán hàng của Công ty giảm mạnh, phản ánh những thách thức phức tạp của thị trường mà đội ngũ bán hàng chưa kịp thích ứng Đây là vấn đề cần được Công ty ưu tiên hàng đầu trong chiến lược kinh doanh những năm tới.
Doanh thu tài chính của Công ty chủ yếu đến từ lãi ngân hàng trên các khoản tiền gửi thanh toán, tuy nhiên, khoản này rất nhỏ và không có ảnh hưởng đáng kể đến tổng doanh thu của Công ty.
Ta xét đến khác khoản chi phí bán hàng, chi phí lãi vay và chi phí quản lý ảnh hưởng tới lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.
Chi phí bán hàng đã trải qua sự biến động lớn trong các năm, với mức tăng 53% vào năm 2017 so với năm 2016, nhưng sau đó giảm 42% vào năm 2018 so với năm 2017 Sự thay đổi mạnh mẽ này của chi phí bán hàng phản ánh sự biến động tương ứng trong doanh số bán hàng qua các năm.
Chi phí bán hàng có sự biến động lớn qua các năm, trong khi chi phí lãi vay và chi phí quản lý lại thay đổi với biên độ nhỏ Những yếu tố này thuộc về chi phí khả biến, ảnh hưởng đến chiến lược tài chính của doanh nghiệp.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh của công ty qua các năm 2016 đến
Năm 2018, doanh số đạt 0.126 tỷ, 11,890 tỷ và 2.462 tỷ đồng, cho thấy sự chênh lệch lớn giữa các năm Điều này chứng tỏ rằng việc tăng cường doanh số bán hàng là yếu tố then chốt của Công ty nhằm nâng cao lợi nhuận.
2.3.2 Lợi nhuận từ hoạt động khác:
J Chi phí biến đổi: Đồng /kg sản phẩm quy đổi Đơn vị tính
Chi phí Nguyên liệu+ VLP _ Đồng/k g
Chi phí nhân công TT _ Đồng/k g
Chi phí BH: Đồng / kg sản phẩm quy đổi Đồng/k g
Chi phí giao hàng Đồng/k g
Doanh thu từ hoạt động khác của Công ty chủ yếu đến từ mảng kinh doanh thức ăn gia súc, một hướng đi mới nên doanh thu vẫn còn chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng doanh thu Năm 2016, doanh thu đạt hơn 4 tỷ đồng với chi phí hơn 3,2 tỷ đồng, mang lại lợi nhuận 786 triệu đồng Tuy nhiên, năm 2017, doanh thu và chi phí đều đạt hơn 95 triệu đồng, dẫn đến việc không có lợi nhuận.
2018 mảng kinh doanh doanh thức ăn gia súc công ty tạm thời dừng để tổ chức lại sản xuất.
Thuế TNDN đến năm 2018 Công ty chưa phải nộp do lợi nhuận lũy kế đến năm 2018 vận là con số âm.
Lợi nhuận từ các hoạt động khác chỉ đóng góp một phần nhỏ vào tổng lợi nhuận của Công ty Hoạt động sản xuất và kinh doanh bao bì là nguồn lợi nhuận chủ yếu, với kết quả đạt được trong các năm 2016, 2017 và 2018 lần lượt là 0,91 tỷ, 11,89 tỷ và 2,46 tỷ đồng.
Từ bảng tổng hợp kết quả sản xuất kinh doanh của Công ty trong giai đoạn 2016 đến 2018, có thể nhận thấy rằng doanh thu và lợi nhuận chủ yếu đến từ lĩnh vực sản xuất bao bì Năm 2017 ghi nhận lợi nhuận cao nhất, tương ứng với doanh thu cao nhất trong ba năm Trong khi đó, lợi nhuận của công ty vào năm 2016 và 2018 rất thấp, thậm chí gần như không có lợi nhuận trong năm 2016.
Để tăng lợi nhuận, Công ty cần tăng doanh thu, và sản lượng không được thấp hơn mức nhất định Đầu tiên, việc tính toán điểm hòa vốn là cần thiết, dựa trên chi phí thực tế trong ba năm từ 2016 đến 2018 Sau khi khảo sát chi phí sản xuất trong ba năm liên tiếp, Công ty có thể xác định được mức sản lượng tối thiểu cần đạt để đảm bảo lợi nhuận.
2016, 2017, 2018, em tính toán và lập bảng tính chi phí sản xuất bao bì của Công ty như sau:
Bảng 2.6: Bảng chi phí tính trên 1 kg sản phẩm quy đổi
Biến phí Chi phí TSCĐ, Chi phí QLDN của Công ty trong một năm
Chi phí cố định của Công ty trong một năm
2.1 Chi phí TSCĐ / 1 năm _ đồng
2.4 Chi phí sữa chữa thay thế đồng
2.5 Chi phí QLDN / 1 năm _ đồng 15,343,500,000
2.8 Chi phí khác (tiền ăn ca CBNV) _ đồng
2.9 Cp xăng xe chở hàng và NVVP _ đồng
2.10 Lãi vay ngân hàng đồng 6,499,500,00
2.11 Chi phí QLDN khác đồng
Stt Nội dung ĐVT _Kết quả SX-KD tương ứng với sản lượng _
Chi phí NLV, nhân công
Từ bảng chi phí trên, ta có bảng kết quả doanh thu, lợi nhuận tương ứng với sản lượng như sau:
Bảng 2.7: Bảng kết quả doanh thu, lợi nhuận tương ứng với sản lượng
ROS (Tỷ suất lợi nhuận/ doanh thu) 0.061
1.340 ROA (Tỷ suất lợi nhuận/ tổng tài sản) 0.734 3
1.485 ROE (Tỷ suất lợi nhuận/ vốn chủ sở hữu) 4.730 8
Từ 2 bảng trên áp dụng công thức tính điểm hòa vốn, ta có: Điểm hòa vốn
Chi phí cố định Giá bán - Chi phí biến đổi
Hình 2.2: Sơ đồ phân tích điểm hòa vốn
Như vậy, theo tính toán, trong tình hình, điều kiện sản xuất như các năm 2016,
2017, 2018, Công ty phải sản xuất và bán hàng được trên 6,300,000 kg sản phẩm bao bì các loại mới có lãi.
Trước năm 2015, sản lượng bán hàng của Công ty chưa bao giờ đạt 5,000,000 kg bao bì các loại mỗi năm, dẫn đến doanh thu hàng năm cũng ở mức thấp.
Công ty chưa bao giờ đạt 150 tỷ đồng Vì vậy số lỗ lũy kế đến năm 2016 của Công ty để lại rất lớn là 14 tỷ 500 triệu đồng.
Kể từ năm 2016, doanh thu của Công ty đã được cải thiện và bắt đầu có lãi Đặc biệt, trong năm 2017, sản lượng đạt hơn 10 triệu kg bao bì, tương ứng với doanh số 317 tỷ đồng và mang lại lợi nhuận 12 tỷ đồng Với vốn chủ sở hữu 36 tỷ đồng, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đạt 40%, cho thấy kết quả rất khả quan.
2.3.3 Các chỉ số về lợi nhuận:
Hình 2.3: Biểu đồ tỷ số lợi nhuận
Cả ba tỷ suất lợi nhuận trên đề có xu hướng tăng từ năm 2016 đến năm 2017 và giảm xuống vào năm 2018 Cụ thể
Tỷ số lợi nhuận doanh thu (ROS) trong năm 2017 đã tăng nhẹ lên 3.75%, nhưng sau đó giảm xuống còn 1.34% vào năm 2018 Chỉ tiêu này cho thấy mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận Cụ thể, vào năm 2017, mỗi trăm đồng doanh thu thuần mang lại 3.75 đồng lợi nhuận, trong khi năm 2012 chỉ đạt 0.061 đồng lợi nhuận trên mỗi trăm đồng doanh thu Đến năm 2018, con số này giảm xuống còn 1.34 đồng lợi nhuận cho mỗi trăm đồng doanh thu thuần.
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản đã tăng 7.35% từ năm 2016 đến 2017, đạt 8.09 đồng lợi nhuận trên mỗi 100 đồng tài sản Tuy nhiên, vào năm 2018, tỷ suất này giảm 6.6% so với năm 2017, chỉ còn 1.49 đồng lợi nhuận trên 100 đồng tài sản Điều này cho thấy sự biến động trong hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp qua các năm.
Đánh giá tình hình lợi nhuận tại Công ty cổ phần Nguyên liệu mới
Trong 3 năm 2016 đến 2018 là thời gian tương đối thành công đối với Công ty Cổ phần Nguyên Liệu mới, nhất là năm 2017 đạt doanh thu và lợi nhuận rất cao. Nếu so sánh trên phạm vi cả nước có hơn 1.200 doanh nghiệp sản xuất kinh doanh ngành nhựa với khoảng 120.000 lao động, thuộc các ngành sản xuất bao bì nhựa, nhựa gia dụng, nhựa xây dựng, nhựa kỹ thuật năm 2016, giá trị sản xuất công nghiệp ngành đạt 128.500 tỷ đồng thì Công ty Cổ phần Nguyên Liệu mới là một trong những công ty vừa và nhỏ, là “Lính mới” trong những doanh nghiệp sản xuất kinh doanh ngành sản xuất bao bì nhựa nói riêng và ngành sản xuất bao bì nhựa, nhựa gia dụng, nhựa vật liệu xây dựng, nhựa kỹ thuật Việt Nam nói chung.
Công ty đã dần khẳng định vị thế trên thị trường bao bì nhựa, đạt được hiệu quả kinh doanh trong những năm gần đây Họ hứa hẹn trở thành nhà sản xuất và cung cấp uy tín, chất lượng sản phẩm cho các nhà chế biến lương thực, thực phẩm và thức ăn chăn nuôi trong nước.
Từ năm 2016 đến 2018, Công ty đã liên tục đạt lợi nhuận, đặc biệt nổi bật vào năm 2017 với 12 tỷ đồng, đánh dấu sự kết thúc chuỗi thua lỗ trước đó và khởi đầu một giai đoạn phát triển mới.
Công ty đã thiết lập một hệ thống quản lý sản xuất hiệu quả, nhờ vào đội ngũ công nhân và cán bộ quản lý, kỹ thuật dày dạn kinh nghiệm.
Hệ thống dây chuyền sản xuất đã được xây dựng và vận hành tốt các hệ thống nhà xưởng vật kiến trúc khác cũng đã xây dựng đồng bộ.
43 Đã xây dựng và kết nối với các khách hàng tiêu thụ lớn trên cả nước.
Công ty đã đóng góp tích cực vào sự phát triển của ngành công nghiệp địa phương, tạo ra cơ hội việc làm cho lao động địa phương, nâng cao thu nhập cho người lao động và tăng nguồn thu cho ngân sách tỉnh thông qua các khoản thuế và lệ phí như thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập doanh nghiệp, tiền thu đất và các lệ phí khác.
2.4.2 Các mặt còn hạn chế, nguyên nhân:
Tuy đã đạt được các thành tích đáng khích lệ như trên, Công ty cũng đã bộc lộ một số hạn chế cần khắc phục.
Doanh thu của Công ty đã liên tục tăng trưởng kể từ khi bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh Đến năm 2017, doanh thu đạt trên 300 tỷ đồng, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của Công ty trong lĩnh vực này.
2018, doanh thu của công ty sụt giảm nghiêm trọng xuống dưới 200 tỷ đồng, vì thế mà lợi nhuận giảm từ 12 tỷ năm 2017 xuống cón 2,4 tỷ đồng năm 2018.
Doanh thu năm 2018 giảm mạnh so với năm 2017, cho thấy tình hình sản xuất kinh doanh của Công ty đang gặp khó khăn Sự sụt giảm này đã chỉ ra những hạn chế cần khắc phục trong hoạt động của Công ty.
Công tác thị trường là yếu tố quan trọng, việc đánh mất thị trường vào tay các nhà cung cấp khác cho thấy sự yếu kém trong hoạt động kinh doanh bán hàng của Công ty Hiện tại, Công ty đang phụ thuộc vào một số khách hàng lớn như Công ty Cổ Phần thức ăn chăn nuôi CP Xuân Mai và Công ty CP Mía Đường Hòa Bình.
Thị trường tiêu thụ sản phẩm bao bì chủ yếu tập trung ở Miền Nam do sự hiện diện của nhiều khu công nghiệp chế biến Tuy nhiên, Miền Bắc và Miền Trung vẫn còn nhiều tiềm năng chưa được khai thác Đặc biệt, các thị trường lân cận như Hòa Bình, Hà Nội và Hà Nam có dư địa lớn cho sự phát triển của sản phẩm bao bì.
Trong 4 năm trở lại đây chưa phát triển thêm khách hàng nào, chưa đưa ra được kế hoạch mở rộng thị trường cụ thể cho các năm tiếp theo Ngay như các khách hàng truyền thống, Công ty cũng có tâm lý chủ quan, không thấy sức ép cạnh tranh của các nhà cung cấp khác, không thay đổi giá bán cũng như cải tiến mẫu mã chất lượng sản phẩm trong những năm qua Công ty chưa nhận ra sự khốc liệt của sự cạnh tranh trong thị trường sản phẩm của mình Theo thông tin từ hãng nghiên cứu thị trường Euromonitor, nhu cầu bao bì các loại của Việt nam năm 2015 là 3,915 triệu tấn, vào năm 2020 sẽ là 5,396 triệu tấn, với thị trường bao bì tiềm năng phát triển rất lớn thì ngày càng có nhiều doanh nghiệp tham gia dẫn đến sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, đặc biệt là sự xuất hiện các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực sản xuất kinh doanh bao bì Trong các năm gần đây, do chi phí sản xuất tại Việt Nam thấp hơn so với các nước khác trong khu vực như Singapore, Thái Lan, cộng với nhu cầu bao bì ngành ăn uống - thực phẩm tăng nhanh một cách chóng mặt Từ đó dẫn đến, các tập đoàn ở nước ngoài, đặc biệt là Trung Quốc đã rót rất nhiều vốn để đầu tư.
Công ty chưa có chiến lược tiêu thụ sản phẩm rõ ràng và chuyên nghiệp, dẫn đến sự thiếu chú trọng trong hoạt động nghiên cứu thị trường Đội ngũ nhân viên bán hàng thụ động và số lượng ít ỏi (chỉ 4 người) đã góp phần làm giảm doanh thu so với năm trước Công ty không lường trước được việc khách hàng rời bỏ sản phẩm và chưa chuẩn bị kỹ lưỡng cho việc tìm kiếm khách hàng mới cũng như mở rộng thị trường.
Một yếu kém của Công ty là chất lượng mẫu mã sản phẩm chưa được cải tiến kịp thời Chất lượng bao bì, bao gồm thiết kế và in ấn, rất quan trọng đối với khách hàng, và nhà sản xuất bao bì cần đáp ứng tốt yêu cầu này Đối với các doanh nghiệp tiêu thụ sản phẩm bao bì, mẫu mã không chỉ thu hút người mua mà còn khẳng định thương hiệu và chống hàng giả Nếu Công ty không cung cấp sản phẩm đạt yêu cầu, việc phát triển thị trường sẽ gặp nhiều khó khăn.
Công ty đang gặp khó khăn do thiếu đội ngũ kỹ thuật giỏi trong thiết kế mỹ thuật và chậm đổi mới máy móc thiết bị Báo cáo tài chính trong ba năm 2016, 2017, 2018 cho thấy công ty chưa đầu tư vào bất kỳ tài sản mới nào Việc cải tiến dây chuyền và thiết bị sản xuất là rất cần thiết để nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, việc chậm đổi mới sẽ cản trở khả năng đổi mới sản phẩm và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
Bộ máy quản lý của công ty chưa được tổ chức khoa học và chuyên nghiệp, dẫn đến việc quản lý chất lượng sản phẩm và tiêu thụ chưa hiệu quả Mặc dù sản lượng và doanh thu tăng trưởng hàng năm, nhưng nhận thức và phong cách làm việc của cả cấp quản lý lẫn công nhân vẫn chưa được cải thiện Như đã trình bày, bộ máy và nhân lực của công ty thiếu sự liên kết chặt chẽ, chức năng, nhiệm vụ và trách nhiệm chưa được phân công rõ ràng Nguyên nhân chính là do tư duy chiến lược của lãnh đạo công ty còn hạn chế.
Quản lý vốn của Công ty hiện chưa được tối ưu, đặc biệt là trong việc quản lý hàng tồn kho Vào các năm 2016 và 2018, vòng quay hàng tồn kho chỉ đạt 3.7 vòng và 3.2 vòng, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện quy trình này để nâng cao hiệu quả hoạt động.