CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ LỢI NHUẬN TRONG DOANH NGHIỆP
Các quan điểm về lợi nhuận
Quan điểm về lợi nhuận đã xuất hiện từ thời kỳ đầu của chủ nghĩa Tư bản, đặc biệt là với học thuyết Trọng Thương Các nhà kinh tế học trong trường phái này cho rằng lợi nhuận phát sinh từ lĩnh vực lưu thông trao đổi, cụ thể là từ việc mua rẻ và bán đắt Họ nhấn mạnh rằng không ai có thể tạo ra lợi nhuận mà không gây thiệt hại cho người khác, và sự giàu có của một dân tộc thường được xây dựng trên sự hy sinh của dân tộc khác Do đó, trong mỗi giao dịch, luôn có một bên thua thiệt để bên kia có thể được lợi.
Trong thời kỳ kinh tế học cổ điển, nhà kinh tế học William Petty không đưa ra khái niệm rõ ràng về lợi nhuận, nhưng ông đã trình bày quan điểm về hai hình thái của giá trị thặng dư: địa tô và lợi tức Ông định nghĩa địa tô là khoản chênh lệch giữa thu nhập từ bán hàng và chi phí sản xuất, đồng thời nhấn mạnh rằng địa tô phụ thuộc vào độ phì nhiêu của đất canh tác Lợi tức, theo ông, là số tiền thuê ruộng đất phải trả, và mức lợi tức này lại phụ thuộc vào mức địa tô.
Theo trường phái Trọng nông, Adam Smith cho rằng lợi nhuận xuất phát từ lao động không được trả công của công nhân, phản ánh sự bóc lột sức lao động Tuy nhiên, ông đã có những quan điểm không chính xác khi cho rằng lợi nhuận được tạo ra trong quá trình lưu thông hàng hóa Trong thời kỳ cách mạng công nghiệp, David Ricardo đã trình bày quan điểm về lợi nhuận trong cuốn "Những nguyên lý của kinh tế chính trị học", nhấn mạnh rằng giá trị mới do công nhân sáng tạo ra bao gồm cả tiền lương và lợi nhuận.
Lợi nhuận được định nghĩa là số tiền còn lại sau khi trừ đi tiền lương mà nhà Tư bản trả cho công nhân, phản ánh quan điểm kế thừa và phát triển từ tư tưởng của Adam Smith.
Chủ nghĩa C.Mác đã mang đến những quan điểm chính xác về lợi nhuận thông qua lý luận về giá trị thặng dư Ông cho rằng để sản xuất hàng hóa, nhà tư bản phải chi tiêu nhiều khoản, bao gồm chi phí mua tư liệu sản xuất và chi phí thuê lao động Từ đó, khái niệm chi phí sản xuất được hình thành, trong đó tiền công là khoản chi trả cho sức lao động, còn giá trị thặng dư (giá trị tăng thêm) của hàng hóa được chuyển hóa thành lợi nhuận C.Mác định nghĩa lợi nhuận là “giá trị thặng dư, được coi là sản phẩm của toàn bộ tư bản ứng trước, mang hình thái chuyển hóa là lợi nhuận” Ông cũng đưa ra hai quan điểm về lợi nhuận khác nhau giữa tư bản thương nghiệp và tư bản cho vay.
Lợi nhuận thương nghiệp của tư bản thương nghiệp xuất phát từ sự chênh lệch giữa giá bán và giá mua hàng hóa, được hình thành nhờ việc mua vào với giá thấp và bán ra với giá cao Đây là một phần giá trị thặng dư trong sản xuất mà nhà tư bản công nghiệp “nhường” lại cho tư bản thương nghiệp.
Lợi nhuận từ tư bản cho vay là khoản lợi tức mà chủ sở hữu nhận được khi họ cho mượn số tiền nhàn rỗi từ tư bản tiền tệ, tách biệt khỏi tư bản công nghiệp, cho một người khác sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
Lợi nhuận hiện nay thường được gắn liền với doanh nghiệp và được định nghĩa là kết quả kinh doanh cuối cùng trong một thời kỳ nhất định Nó được tính bằng chênh lệch giữa doanh thu mà doanh nghiệp thu được và tổng chi phí để tạo ra doanh thu đó, bao gồm cả chi phí cơ hội Theo giáo trình “Tài chính doanh nghiệp” của TS Lê Thị Xuân, lợi nhuận được mô tả là khoản tiền chênh lệch giữa doanh thu (thu nhập khác) và chi phí mà doanh nghiệp đã chi ra để đạt được doanh thu từ các hoạt động của mình.
Nguồn gốc của lợi nhuận
Lợi nhuận là phần tài sản mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ đi các chi phí liên quan Nó chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như môi trường kinh tế, xã hội, doanh nghiệp và con người Có ba nguồn gốc chính tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Thị trường cạnh tranh không hoàn hảo khiến các doanh nghiệp mới gặp khó khăn trong việc gia nhập, tạo lợi thế cho các doanh nghiệp cũ Những doanh nghiệp này thường sở hữu các nguồn tư liệu sản xuất độc quyền như công thức, công nghệ tiên tiến, thương hiệu, giấy phép hoặc bằng phát minh sáng chế, mang lại cho họ lợi thế cạnh tranh lớn Nhờ vào việc tiết kiệm chi phí hơn nhưng vẫn thu về doanh thu cao, các doanh nghiệp này có thể tạo ra lợi nhuận độc quyền từ việc sở hữu các tư liệu độc quyền.
Lợi nhuận từ rủi ro là một khái niệm quan trọng trong kinh doanh, bởi rủi ro luôn đi kèm với sự mạo hiểm; rủi ro càng cao thì lợi nhuận tiềm năng càng lớn Mặc dù rủi ro có thể tạo ra thách thức cho doanh nghiệp, nhưng nếu biết nắm bắt, nó cũng mang lại nhiều cơ hội và lợi ích Doanh nghiệp có thể dự tính một số rủi ro, nhưng cũng không ít loại rủi ro không thể dự đoán, có thể gây tổn thất nghiêm trọng và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững Tuy nhiên, các khoản đầu tư rủi ro cao thường mang lại lợi nhuận lớn hơn so với các khoản đầu tư an toàn, do đó, doanh nghiệp cần chấp nhận rủi ro để tăng lợi nhuận Lợi nhuận từ rủi ro chính là số tiền doanh nghiệp thu được nhờ sẵn sàng chấp nhận mạo hiểm, là nguồn lợi nhuận ngoài dự tính do doanh nghiệp không thể đánh giá chính xác mức độ rủi ro.
Đổi mới và sáng tạo là yếu tố then chốt cho sự tăng trưởng bền vững của doanh nghiệp trong thời đại công nghệ 4.0 và toàn cầu hóa Việc cải tiến công nghệ, quy trình sản xuất, và sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả mà còn giảm chi phí và gia tăng lợi nhuận Những sáng kiến đổi mới mang lại trải nghiệm mới cho khách hàng, từ đó thúc đẩy doanh thu Theo nhà kinh tế học Joseph Schumpeter, "sáng tạo đổi mới là nguồn duy nhất tạo ra lợi nhuận", khẳng định rằng lợi nhuận chính là phần thưởng cho những nỗ lực và sáng tạo của doanh nghiệp.
Phân loại lợi nhuận trong doanh nghiệp
Các doanh nghiệp hiện nay hoạt động trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực kinh doanh đa dạng, dẫn đến lợi nhuận không chỉ đến từ việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ chính mà còn từ các hoạt động kinh doanh phụ và lợi nhuận đầu tư Vì vậy, hầu hết các doanh nghiệp phân chia lợi nhuận thành hai loại chính.
+Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
+ Lợi nhuận hoạt động khác (lợi nhuận khác)
1.1.3.1 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là khoản chênh lệch giữa doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp với các chi phí liên quan như chi phí bán hàng, giá vốn hàng bán và chi phí quản lý Các chi phí này được gọi chung là chi phí hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chủ yếu được hình thành từ việc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ chính của doanh nghiệp, cùng với các hoạt động tài chính và kinh doanh vốn Đây là phần lợi nhuận quan trọng, thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp Tỷ trọng lợi nhuận thuần cao, đặc biệt từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực của mình Ngoài ra, lợi nhuận từ hoạt động tài chính và kinh doanh vốn cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh doanh nghiệp hiện nay đang nỗ lực tối ưu hóa nguồn vốn.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc tái sản xuất và mở rộng quy mô doanh nghiệp, đồng thời là nguồn lực thiết yếu cho việc quay vòng vốn Ngoài ra, lợi nhuận này còn là cơ sở để doanh nghiệp thiết lập các quỹ như quỹ khen thưởng, phúc lợi và khoa học công nghệ, từ đó ảnh hưởng tích cực đến hoạt động và sự bền vững của doanh nghiệp.
1.1.3.2 Lợi nhuận từ hoạt động khác (lợi nhuận khác)
- Lợi nhuận từ các hoạt động khác là chênh lệch giữa doanh thu và thu nhập khác và chi phí khác của doanh nghiệp.
Lợi nhuận từ các hoạt động không thường xuyên thường chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp Những khoản lợi nhuận này bao gồm các sự kiện không dự kiến như xóa nợ khó đòi, thanh lý hoặc nhượng bán tài sản cố định, và các khoản phạt vi phạm hợp đồng.
Lợi nhuận khác, mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ, vẫn phản ánh tình hình hoạt động của doanh nghiệp Các khoản lợi nhuận này thường mang tính bất thường, do đó, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ để duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh.
1.1.4 Công thức, cách xác định lợi nhuận doanh nghiệp
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp (LNDN) được xác định từ hai thành phần chính: lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (LN HDKD) và lợi nhuận từ hoạt động khác (LNHDK) Công thức tổng quát để tính toán LNDN sẽ bao gồm cả hai loại lợi nhuận này.
LN DN = LN HDKD + LN HDK
Trong đó : LN DN là lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp trong một thời kỳ.
LN HDKD là lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.
LN HDK là lợi nhuận từ hoạt động khác.
1.1.4.1 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh:
(Doanh thu thùấn từ BH và CCDV
— Chi phí quản ỉý doanh nghiệp + Doanh thu hoạt động tài chính
V — Chi phí hoạt động tài chính
*Doanh thu thuần từ BH & CCDV
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là tổng hợp tất cả các khoản thu nhập, bao gồm tiền mặt và phi tiền mặt, từ việc tiêu thụ sản phẩm và hàng hóa, cũng như cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp, sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu.
Doanh thu thuần từ BH&CCDV=Doanh thu BH&CCDV - Khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu BH & CCDV là tổng lợi ích kinh tế từ hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, bao gồm việc bán hàng hóa, thành phẩm, nửa thành phẩm và cung cấp dịch vụ Doanh thu này được ghi nhận theo nguyên tắc cơ sở dồn tích, tức là khi doanh nghiệp đã chắc chắn chuyển giao hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng và khách hàng đã cam kết trả nợ Mức doanh thu được xác định dựa trên giá bán của hàng hóa và thành phẩm.
- Các khoản giảm trừ doanh thu: là một phần doanh thu BH&CCDV bị giảm giá trị.
Có 4 khoản giảm trừ doanh thu sau:
Chiết khấu thương mại là khoản tiền giảm giá mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng khi họ mua hàng với số lượng lớn Mức chiết khấu này có thể khác nhau tùy thuộc vào chính sách bán hàng của doanh nghiệp trong từng giai đoạn và các hợp đồng bán hàng đã ký kết với khách hàng.
Giảm giá hàng bán là khoản giảm trừ doanh thu mà doanh nghiệp áp dụng khi cung cấp các sản phẩm, hàng hóa không đạt tiêu chuẩn so với thông thường Điều này thường xảy ra với các sản phẩm có mẫu mã, bao bì bị méo, nhăn, hàng hóa công nghệ cũ hoặc có hạn sử dụng còn ngắn.
Hàng bán trả lại là số tiền từ hàng hóa đã được bán và ghi nhận vào doanh thu nhưng bị khách hàng trả lại do sản phẩm bị lỗi hoặc không đáp ứng yêu cầu Điều này buộc doanh nghiệp phải trích xuất một phần giá trị tương ứng để hoàn tiền cho khách hàng hoặc xóa nợ tương ứng.
+ Các khoản thuế phải nộp tính theo phương pháp trực tiếp như thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng.
- Là trị giá vốn của lượng hàng hóa hoặc dịch vụ đã được tiêu thụ trong kỳ.
Giá vốn hàng bán là một yếu tố chi phí quan trọng, trực tiếp liên quan đến doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ của doanh nghiệp, được xác định dựa trên giá gốc của hàng hóa và dịch vụ.
Giá vốn hàng bán bao gồm nhiều loại chi phí quan trọng, như chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung và giá mua sản phẩm Những yếu tố này đóng vai trò then chốt trong việc xác định giá thành sản phẩm và ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.
Chi phí bán hàng là các khoản chi phát sinh trong quá trình tiêu thụ sản phẩm, hàng hóa và cung cấp dịch vụ Những chi phí này chỉ xảy ra khi doanh nghiệp thực hiện việc tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ Do đó, nếu doanh nghiệp tiêu thụ nhiều hàng hóa và cung cấp dịch vụ càng nhiều, thì chi phí bán hàng sẽ tăng theo.
- Các chi phí bán hàng bao gồm:
+ Chi phí hoa hồng đại lý, quảng cáo tiếp thị.
+ Chi phí khấu hao tài sản cố định cho bộ phận bán hàng.
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài.
+ Chi phí bảo hành sản phẩm.
+Các chi phí bằng tiền khác như tiền điện, nước, internet tại các cửa hàng,
*Chi phí quản lý doanh nghiệp
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu phản ánh số tiền lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ mỗi 100 đồng doanh thu trong một kỳ Một tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu cao cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả hơn trong việc tạo ra lợi nhuận từ doanh thu.
- Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu được tình theo công thức:
D là doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ, doanh thu thuần, doanh thu từ các hoạt động khác.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu là chỉ tiêu quan trọng thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp Doanh thu không chỉ phản ánh mức độ cạnh tranh và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường, mà còn cho thấy tầm ảnh hưởng của nó Ngược lại, lợi nhuận là chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động và chất lượng của doanh nghiệp Hơn nữa, tỷ suất này còn cho biết doanh nghiệp có đang quản lý chi phí hiệu quả hay không, từ đó giúp nhận diện lãng phí nguồn lực.
Ngoài tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, các doanh nghiệp có thể áp dụng thêm nhiều chỉ tiêu khác để đánh giá hiệu quả hoạt động, tùy thuộc vào đặc thù của từng ngành nghề.
, √ , , λ , , λ Lợi nhuận từ bấn hàng
Tỷ suất lợi nhuận hoạt động bán hàng — ' -γ-———— -X 100
■ , , Doanh thu thuần rι rf ff f Lợi nhuận tnrớc(saũ)thuể
Tỷ suất LN tr\vớc(sau)thuẻ trên DT =— - —7 — -—— , X 100
■ Doanh thu và thu nhập khác
Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản (ROA)
- Tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản cho biết cứ 100 đồng vốn đầu tư vào tài sản trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Lợi nhuận tr\.vớc(sau)thuế
Tòng tài sẫn bĩnh quân
- Chỉ tiêu phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận và tổng tài sản hiện có của doanh
ROE (Return on Equity) là chỉ số đánh giá khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu, phản ánh hiệu quả sinh lời của doanh nghiệp đối với các nhà đầu tư Đây là yếu tố quan trọng mà các nhà đầu tư và doanh nghiệp rất chú trọng, vì nó thể hiện rõ ràng kết quả mà chủ sở hữu nhận được ROE cũng là cơ sở thiết yếu giúp doanh nghiệp thu hút nguồn đầu tư trong tương lai.
Sử dụng phương pháp Dupont ta có:
LN sau thuế DT&TN khấc Tana TS bình quấn ROE = "7 t7τ 77 X 77' ~ti X τ7777 1
DT&TN khấc TonQ TS bỉnh quẫn VCSH b\nh quẫn
ROE = ROS X hiệu suất SV dụng TTS X— -——7 -
■ 1 — hệ 50 nợ ROE = ROA x Hệ số nhân VCSH
Theo phương pháp Dupont ta thấy, để gia tăng tỷ số ROE trong doanh nghiệp thường sử dụng 2 cách sau đây:
+ Cách 1 :gia tăng tỷ số ROA sẽ làm cho ROE tăng.
Mà ROA = ROS * Hiệu suất sử dụng TTS
Tăng ROS: bằng cách thực hiện chính sách tiết kiệm chi phí để tăng giá trị lợi nhuận được tạo ra trên doanh thu
Tăng hiệu suất sử dụng TTS: hiệu quả vốn đầu tư vào từng loại TS phải cao, sử dụng tài sản mang về hiệu quả tốt.
+ Cách 2 : tăng hệ số nợ của doanh nghiệp
Hệ số nợ cao có thể dẫn đến giảm khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp; tuy nhiên, nếu doanh nghiệp vượt qua thách thức này, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) sẽ tăng lên.
Tuy nhiên hệ số nợ của doanh nghiệp tăng cần phải cân nhắc phù hợp với thực tế của doanh nghiệp
Mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính rất chặt chẽ; một sự thay đổi ở bất kỳ chỉ số nào cũng sẽ ảnh hưởng đến các chỉ số còn lại và tác động trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp Hơn nữa, sự khác biệt giữa các chỉ số tài chính còn phản ánh những đặc điểm kinh tế nổi bật và chiến lược của doanh nghiệp.
1.3.Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
- Nguồn nhân lực của doanh nghiệp:
Ban lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Họ cần có năng lực quản lý tốt, nhanh nhẹn và thận trọng trong việc xây dựng chính sách và phương hướng phát triển Nếu định hướng đúng, doanh nghiệp có thể tăng lợi nhuận nhanh chóng, ngược lại, sai lầm có thể dẫn đến giảm lợi nhuận, thua lỗ hoặc thậm chí là phá sản.
Để phát triển bền vững và đạt lợi nhuận cao, không chỉ ban lãnh đạo mà mỗi thành viên trong doanh nghiệp cần làm việc có kỷ cương và chính trực, đồng thời sở hữu trình độ chuyên môn kỹ thuật cao Doanh nghiệp nào thu hút được nhiều nguồn nhân lực chất lượng cao và khuyến khích sự sáng tạo trong công việc sẽ có tiềm năng phát triển lớn hơn.
- Tình hình tài chính của doanh nghiệp
Tình hình tài chính của doanh nghiệp không chỉ phản ánh sức khỏe mà còn ảnh hưởng đến sức cạnh tranh trên thị trường Các doanh nghiệp lớn với tiềm lực tài chính mạnh mẽ có lợi thế trong việc mở rộng thị trường và tăng trưởng sản xuất, từ đó gia tăng lợi nhuận Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ với khả năng tài chính hạn chế gặp khó khăn trong việc mở rộng và khai thác thị trường mới, ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng lợi nhuận của họ.
- Mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp:
Trong từng giai đoạn, doanh nghiệp có thể đặt ra các mục tiêu lợi nhuận khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đạt được Khi mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ tập trung vào việc tăng trưởng lợi nhuận Tuy nhiên, trong các thời kỳ hoạt động khác nhau, doanh nghiệp cũng có thể ưu tiên các mục tiêu như tối đa hóa doanh thu, phát triển thương hiệu hoặc mở rộng hệ thống phân phối, dẫn đến việc lợi nhuận không phải lúc nào cũng là ưu tiên hàng đầu.
- Nhân tố tác động đến chi phí của doanh nghiệp
Quản lý chi phí tốt giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận vì vậy các nhân tố tác động đến chi phí cũng sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận:
+ Áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất:
Việc áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào sản xuất không chỉ rút ngắn quy trình và nâng cao khối lượng, chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm thiểu chi phí và hạ giá thành Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đã chứng minh rằng áp dụng công nghệ hiện đại là điều cần thiết cho sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp Công nghệ không chỉ tăng năng suất lao động mà còn cải tiến mẫu mã và phát triển sản phẩm, đồng thời thay đổi phương thức bán hàng Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng vì việc đầu tư vào công nghệ mới đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn và đội ngũ nhân lực có trình độ cao để vận hành hiệu quả.
+ Nâng cao năng suất lao động:
Doanh nghiệp cần tối ưu hóa nguồn nhân lực bằng cách phân công lao động hợp lý và sử dụng đúng người đúng việc, từ đó phát huy tối đa trình độ của nhân viên Việc này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn giảm chi phí sản xuất, đồng thời ngăn chặn tình trạng chảy máu chất xám trong tổ chức Sử dụng lao động hiệu quả sẽ góp phần vào hoạt động kinh doanh thành công hơn.
+ Nâng cao năng lực quản lý của doanh nghiệp
Năng lực quản lý của lãnh đạo doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động Việc nâng cao khả năng quản lý sản xuất, bán hàng và tài chính giúp doanh nghiệp giảm chi phí và giá thành sản phẩm Tổ chức quản lý hiệu quả giúp tối ưu hóa nguồn lực, tránh lãng phí và các chi phí phát sinh không cần thiết Do đó, doanh nghiệp cần tăng cường kiểm tra, giám sát các bộ phận và xây dựng chính sách quản lý cùng quy định chế tài phù hợp để cải thiện hoạt động kinh doanh.
- Các nhân tố tác động đến doanh thu của doanh nghiệp
Các nhân tố làm tăng doanh thu cũng là những nhân tố tăng lợi nhuận của doanh nghiệp:
+ Giá bán hàng hóa, dịch vụ:
Giá cả hàng hóa và dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của doanh nghiệp, do đó, việc xác định giá bán hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo chi phí và lợi nhuận Giá bán cần đủ cao để bù đắp các chi phí phát sinh, từ đó tạo nguồn thu cho doanh nghiệp, giúp duy trì và mở rộng sản xuất kinh doanh Đồng thời, giá bán cũng phải phù hợp với giá trị và chất lượng sản phẩm, dịch vụ để doanh nghiệp có thể cạnh tranh hiệu quả trên thị trường.
+ Khối lượng hàng hóa dịch vụ tiêu thụ trong kỳ:
Giá cả và khối lượng sản phẩm tiêu thụ là yếu tố quyết định doanh thu của doanh nghiệp Khi khối lượng hàng hóa tiêu thụ tăng, doanh thu cũng sẽ tăng theo Để nâng cao khối lượng tiêu thụ, doanh nghiệp cần đảm bảo khả năng sản xuất và cung ứng hàng hóa, mở rộng mạng lưới phân phối, phát triển thị trường tiêu thụ và áp dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả, bao gồm marketing truyền thống và marketing online.
+ Chất lượng hàng hóa dịch vụ, hình thức mẫu mã sản phẩm
Tăng cường chất lượng hàng hóa và phát triển mẫu mã sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp gia tăng doanh số bán hàng Việc cải thiện hình thức và chất lượng sản phẩm không chỉ tạo cơ sở để nâng cao giá thành mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng khối lượng sản phẩm được tiêu thụ.
Ngoài ra, các yếu tố như phát triển sản phẩm mới có thể giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần và nâng cao vị thế cạnh tranh Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh phát triển thương hiệu và uy tín cũng đóng vai trò quan trọng, cùng với các phương thức bán hàng và thanh toán hiệu quả.
- Môi trường kinh tế, văn hóa, xã hội:
Môi trường kinh tế, văn hóa và xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của doanh nghiệp Khi tình hình kinh tế và xã hội ổn định, đây là cơ hội cho doanh nghiệp gia tăng phát triển và lợi nhuận Tuy nhiên, các yếu tố như chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh và bất ổn chính trị có thể gây gián đoạn nghiêm trọng đến hoạt động của doanh nghiệp.
Phương trình Dupont
Sử dụng phương pháp Dupont ta có:
LN sau thuế DT&TN khấc Tana TS bình quấn ROE = "7 t7τ 77 X 77' ~ti X τ7777 1
DT&TN khấc TonQ TS bỉnh quẫn VCSH b\nh quẫn
ROE = ROS X hiệu suất SV dụng TTS X— -——7 -
■ 1 — hệ 50 nợ ROE = ROA x Hệ số nhân VCSH
Theo phương pháp Dupont ta thấy, để gia tăng tỷ số ROE trong doanh nghiệp thường sử dụng 2 cách sau đây:
+ Cách 1 :gia tăng tỷ số ROA sẽ làm cho ROE tăng.
Mà ROA = ROS * Hiệu suất sử dụng TTS
Tăng ROS: bằng cách thực hiện chính sách tiết kiệm chi phí để tăng giá trị lợi nhuận được tạo ra trên doanh thu
Tăng hiệu suất sử dụng TTS: hiệu quả vốn đầu tư vào từng loại TS phải cao, sử dụng tài sản mang về hiệu quả tốt.
+ Cách 2 : tăng hệ số nợ của doanh nghiệp
Hệ số nợ tăng cao có thể dẫn đến giảm khả năng tự chủ tài chính của doanh nghiệp, tuy nhiên, nếu doanh nghiệp quản lý tốt tình hình nợ, điều này có thể góp phần nâng cao chỉ số ROE.
Tuy nhiên hệ số nợ của doanh nghiệp tăng cần phải cân nhắc phù hợp với thực tế của doanh nghiệp
Mối quan hệ giữa các chỉ số tài chính rất chặt chẽ; sự thay đổi của một chỉ số sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ các chỉ số còn lại và tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp Hơn nữa, sự khác biệt giữa các chỉ số tài chính cũng phản ánh những đặc điểm kinh tế nổi bật và chiến lược của doanh nghiệp.
1.3.Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận
Nhân tố chủ quan
- Nguồn nhân lực của doanh nghiệp:
Ban lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Họ cần có năng lực quản lý tốt, nhanh nhạy trong việc nắm bắt cơ hội và thận trọng khi đưa ra chính sách phát triển Nếu lãnh đạo đưa doanh nghiệp đi đúng hướng, lợi nhuận có thể tăng nhanh chóng; ngược lại, nếu không, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ giảm lợi nhuận, thua lỗ hoặc thậm chí phá sản.
Để doanh nghiệp phát triển bền vững và đạt lợi nhuận cao, không chỉ ban lãnh đạo mà mỗi thành viên cần làm việc với kỷ cương, chính trực và có trình độ chuyên môn kỹ thuật cao, đồng thời đặt lợi ích của công ty lên hàng đầu Doanh nghiệp nào thu hút được nhiều nguồn nhân lực chất lượng cao và khuyến khích sự sáng tạo sẽ có tiềm năng phát triển lớn hơn.
- Tình hình tài chính của doanh nghiệp
Tình hình tài chính của doanh nghiệp không chỉ phản ánh sức khỏe mà còn đánh giá sức cạnh tranh trên thị trường Các doanh nghiệp lớn với tiềm lực tài chính mạnh có lợi thế trong việc mở rộng thị trường và tăng trưởng lợi nhuận Ngược lại, doanh nghiệp nhỏ thường gặp khó khăn trong việc khai thác thị trường mới do hạn chế về khả năng tài chính, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng lợi nhuận của họ.
- Mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp:
Trong từng giai đoạn, doanh nghiệp có thể đặt ra các mục tiêu lợi nhuận khác nhau, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả tài chính mà họ đạt được Khi mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận, doanh nghiệp sẽ tập trung vào việc gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, trong các thời kỳ khác nhau, doanh nghiệp cũng có thể ưu tiên các mục tiêu như tối đa hóa doanh thu, phát triển thương hiệu hoặc mở rộng hệ thống phân phối, dẫn đến việc lợi nhuận không phải lúc nào cũng là mối quan tâm hàng đầu.
- Nhân tố tác động đến chi phí của doanh nghiệp
Quản lý chi phí tốt giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận vì vậy các nhân tố tác động đến chi phí cũng sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận:
+ Áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất:
Việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào sản xuất không chỉ rút ngắn quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn giúp giảm chi phí sản xuất và giá thành Cuộc cách mạng công nghệ 4.0 đã chứng minh rằng việc áp dụng khoa học công nghệ hiện đại là điều thiết yếu cho sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp Công nghệ không chỉ gia tăng năng suất lao động mà còn cải tiến mẫu mã và phát triển sản phẩm, đồng thời thay đổi phương thức bán hàng Tuy nhiên, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng, vì đầu tư vào công nghệ mới đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn và nhân lực có trình độ cao để vận hành hiệu quả.
+ Nâng cao năng suất lao động:
Doanh nghiệp cần tối ưu hóa nguồn nhân lực bằng cách phân công lao động hợp lý, đảm bảo đúng người đúng việc để phát huy tối đa trình độ của nhân viên Việc này không chỉ nâng cao năng suất lao động mà còn giảm chi phí sản xuất Nhận diện đúng người đúng việc giúp doanh nghiệp sử dụng con người hiệu quả và ngăn chặn tình trạng chảy máu chất xám, từ đó cải thiện hoạt động kinh doanh.
+ Nâng cao năng lực quản lý của doanh nghiệp
Năng lực quản lý của lãnh đạo doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động Cải thiện quản lý sản xuất, bán hàng và tài chính giúp giảm chi phí và giá thành sản phẩm Tổ chức quản lý hiệu quả giúp doanh nghiệp tránh lãng phí nguồn lực và chi phí phát sinh không cần thiết Do đó, việc tăng cường kiểm tra, giám sát các bộ phận và thiết lập chính sách quản lý hợp lý là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- Các nhân tố tác động đến doanh thu của doanh nghiệp
Các nhân tố làm tăng doanh thu cũng là những nhân tố tăng lợi nhuận của doanh nghiệp:
+ Giá bán hàng hóa, dịch vụ:
Giá cả hàng hóa và dịch vụ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của doanh nghiệp, vì vậy việc xác định giá bán hợp lý là rất quan trọng Doanh nghiệp cần đảm bảo giá bán không chỉ đủ để chi trả các chi phí mà còn mang lại lợi nhuận, tạo nguồn thu để duy trì và mở rộng sản xuất Để có lợi nhuận, giá bán sản phẩm phải đủ lớn để bù đắp chi phí phát sinh Đồng thời, giá bán cũng phải phù hợp với giá trị và chất lượng sản phẩm, dịch vụ mà khách hàng nhận được, nhằm tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
+ Khối lượng hàng hóa dịch vụ tiêu thụ trong kỳ:
Giá cả và khối lượng sản phẩm tiêu thụ trong kỳ là những yếu tố chính ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp Khối lượng tiêu thụ càng lớn, doanh thu càng cao Để tăng khối lượng hàng hóa tiêu thụ, doanh nghiệp cần cải thiện khả năng sản xuất, mở rộng mạng lưới phân phối, và phát triển thị trường tiêu thụ thông qua các hoạt động tiếp thị, bao gồm marketing và marketing online.
+ Chất lượng hàng hóa dịch vụ, hình thức mẫu mã sản phẩm
Tăng cường chất lượng hàng hóa và phát triển mẫu mã sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao doanh số bán hàng Hình thức và chất lượng sản phẩm cải thiện sẽ là nền tảng để doanh nghiệp điều chỉnh giá thành hợp lý Hơn nữa, khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp cũng được cải thiện, từ đó mở rộng thị trường tiêu thụ và gia tăng khối lượng sản phẩm tiêu thụ.
Ngoài ra, nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp, như việc phát triển sản phẩm mới giúp mở rộng thị phần và nâng cao vị thế cạnh tranh Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh phát triển thương hiệu và uy tín doanh nghiệp cũng là điều cần thiết, cùng với việc cải tiến các phương thức bán hàng và thanh toán.
Nhân tố khách quan
- Môi trường kinh tế, văn hóa, xã hội:
Môi trường kinh tế, văn hóa và xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của doanh nghiệp Khi tình hình kinh tế và xã hội ổn định, doanh nghiệp có cơ hội phát triển và tăng trưởng, từ đó nâng cao lợi nhuận Tuy nhiên, các yếu tố như chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh và bất ổn chính trị có thể gây gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của chúng.
Trong hai năm qua, dịch bệnh COVID-19 đã gây ra nhiều bất ổn cho kinh tế và xã hội, dẫn đến suy thoái kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến hầu hết các doanh nghiệp Nhiều doanh nghiệp phải tạm dừng sản xuất do thiếu nguyên vật liệu, trong khi hoạt động xuất nhập khẩu bị ngưng trệ, làm hạn chế thị trường tiêu thụ Giá sản phẩm giảm mạnh, trong khi chi phí sản xuất vẫn cao, khiến lợi nhuận của doanh nghiệp suy giảm và nhiều doanh nghiệp phải đối mặt với thua lỗ, dẫn đến đóng cửa hoặc phá sản.
- Thị trường và mức độ cạnh tranh của thị trường
Thị trường cạnh tranh không chỉ thúc đẩy doanh nghiệp phát triển mà còn đặt ra nhiều thách thức Những biến động trong thị trường ảnh hưởng trực tiếp đến lượng hàng hóa tiêu thụ và lợi nhuận của doanh nghiệp Để thành công, doanh nghiệp cần xác định chính xác nhu cầu thị trường, từ đó cung cấp các sản phẩm hữu ích và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Doanh nghiệp cần xác định khả năng nguồn lực của đối thủ cạnh tranh để xây dựng chiến lược hiệu quả Trong một thị trường khắc nghiệt, cơ hội lớn đi kèm với nhiều rủi ro Cạnh tranh có thể giúp doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận nhanh chóng, nhưng cũng có thể dẫn đến thua lỗ và phá sản.
- Các chính sách kinh tế vĩ mô của Nhà nước
Chính sách quản lý kinh tế của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hành lang pháp lý cho các doanh nghiệp và thiết lập các chế tài quản lý hiệu quả Qua đó, Nhà nước định hướng hoạt động của doanh nghiệp thông qua các luật lệ và chính sách kinh tế ổn định, phù hợp, nhằm kích thích sự phát triển Các chính sách như thuế và lãi suất có ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp; mức thuế suất và lãi suất cao sẽ làm giảm lợi nhuận, trong khi mức thấp hơn sẽ gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Sự tiến bộ của khoa học công nghệ
Khoa học công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, mang đến cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp Việc tận dụng công nghệ để nâng cao năng suất lao động, cải thiện chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa quy trình sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp đạt được thành công nhanh chóng và gia tăng lợi nhuận Ngược lại, nếu không theo kịp sự phát triển của khoa học công nghệ, doanh nghiệp sẽ bị tụt hậu và lợi nhuận sẽ giảm sút.
1.4 Vai trò của việc nâng cao lợi nhuận trong doanh nghiệp
Lợi nhuận là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của người lao động và có tác động sâu rộng đến toàn bộ hệ thống kinh tế, chính trị và xã hội.
Đối với doanh nghiệp và các chủ đầu tư
Lợi nhuận là mục tiêu hàng đầu của hầu hết các doanh nghiệp, phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh và là yếu tố sống còn quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Trong bối cảnh kinh tế thị trường cạnh tranh khốc liệt, việc tạo ra lợi nhuận trở nên cực kỳ quan trọng; nếu doanh nghiệp không đủ khả năng bù đắp chi phí, sẽ bị đào thải khỏi thị trường.
Lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ và nâng cao uy tín cũng như vị thế của doanh nghiệp Doanh nghiệp có lợi nhuận cao sẽ dễ dàng hoàn trả nợ và thu hút các nhà đầu tư Tình hình lợi nhuận ổn định hàng năm không chỉ giúp doanh nghiệp huy động vốn dễ dàng mà còn tạo cơ hội mua hàng với chiết khấu hấp dẫn.
Lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài chính cho doanh nghiệp, giúp mở rộng quy mô sản xuất, đổi mới công nghệ và tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu Điều này không chỉ tạo ra sản phẩm chất lượng cao với giá thành hợp lý mà còn nâng cao uy tín trên thị trường, thu hút vốn đầu tư và củng cố tài chính Hơn nữa, lợi nhuận còn cho phép doanh nghiệp trích lập các quỹ đầu tư, phát triển, dự phòng tài sản và phúc lợi, phục vụ cho quá trình tái sản xuất và phát triển bền vững.
Lợi nhuận là chỉ số quan trọng phản ánh trình độ quản lý kinh doanh của doanh nghiệp Để đạt lợi nhuận cao, doanh nghiệp cần tăng doanh thu và kiểm soát chi phí, đảm bảo rằng tốc độ tăng doanh thu lớn hơn tốc độ tăng chi phí Điều này chỉ có thể thực hiện được khi quản lý kinh doanh hiệu quả, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm Nếu lợi nhuận giảm, sau khi loại trừ các yếu tố khách quan, có thể kết luận rằng doanh nghiệp chưa thực hiện tốt công tác quản lý.
Lợi nhuận là lãi suất mà chủ đầu tư nhận được từ vốn đầu tư vào doanh nghiệp, do đó, lợi nhuận cao đồng nghĩa với khả năng sinh lời lớn hơn Việc tăng cường lợi nhuận luôn là ưu tiên hàng đầu của các chủ đầu tư trong doanh nghiệp.
Đối với người lao động
Lợi nhuận của doanh nghiệp không chỉ đảm bảo thu nhập cho người lao động mà còn cải thiện đời sống vật chất và tinh thần của họ Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và đạt lợi nhuận cao, điều này tạo điều kiện cho việc trích lập các quỹ khen thưởng, quỹ phúc lợi và các chính sách đãi ngộ đặc biệt Nhờ vào lợi nhuận, người lao động có cuộc sống ổn định, từ đó kích thích họ làm việc tận tâm, nâng cao năng suất lao động và sáng tạo Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động mà còn gia tăng giá trị cho doanh nghiệp về cả chất và lượng.
Đối với Nhà nước
Lợi nhuận từ thuế thu nhập doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong ngân sách nhà nước, là nguồn thu chính giúp xây dựng cơ sở hạ tầng và thực hiện công bằng xã hội Nó không chỉ tăng cường lực lượng quốc phòng mà còn nâng cao đời sống vật chất, văn hóa và tinh thần cho người dân Bên cạnh đó, lợi nhuận này còn tạo điều kiện thuận lợi cho môi trường kinh doanh, đầu tư và tài chính, hỗ trợ sự phát triển của doanh nghiệp.
Lợi nhuận đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nền kinh tế quốc dân và sự ổn định của quốc gia Nó thúc đẩy quá trình mở cửa nền kinh tế, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa và công nghệ Các quốc gia mở cửa nhằm thu hút nguồn lực bên ngoài và phát huy tiềm năng nội tại, đồng thời khuyến khích đầu tư ra nước ngoài để đạt được lợi nhuận cao hơn Điều này yêu cầu các quốc gia tăng cường liên doanh, liên kết và mở rộng quan hệ hợp tác dựa trên nguyên tắc đôi bên cùng có lợi.
Đối với xã hội
Doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế xã hội, với sự phát triển bền vững của từng doanh nghiệp góp phần vào sự tăng trưởng và ổn định tài chính của quốc gia Việc nâng cao lợi nhuận doanh nghiệp không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn tác động tích cực đến tình hình ổn định xã hội.
Lợi nhuận có tác động trực tiếp đến thu nhập của người lao động, ảnh hưởng đến thu nhập bình quân đầu người trong xã hội Khi lợi nhuận tăng cao, chất lượng cuộc sống của người dân cũng được cải thiện Sự quan tâm đến đời sống người dân không chỉ nâng cao niềm tin vào sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước mà còn củng cố uy tín của các cơ quan này trong mắt nhân dân.
Lợi nhuận tăng trưởng thúc đẩy các doanh nghiệp mở rộng sản xuất, đáp ứng nhu cầu phát triển và gia tăng lợi nhuận Việc mở thêm công ty, nhà máy và xưởng sản xuất tạo ra nhiều việc làm, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp trong xã hội Khi tỷ lệ thất nghiệp giảm, điều này cũng giúp giảm thiểu các tệ nạn xã hội Do đó, việc nâng cao lợi nhuận không chỉ quan trọng cho sự phát triển kinh tế mà còn hỗ trợ công tác quản lý và đảm bảo trật tự xã hội.
Lợi nhuận của doanh nghiệp không chỉ quan trọng đối với chính doanh nghiệp mà còn có ảnh hưởng lớn đến người lao động và xã hội Nhờ lợi nhuận, doanh nghiệp có khả năng duy trì hoạt động và mở rộng sản xuất Các nguồn tích lũy từ lợi nhuận giúp đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của người lao động, đồng thời nâng cao lợi nhuận cũng là yếu tố then chốt để xây dựng một hệ thống kinh tế vững mạnh, từ đó nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
1.5 Kinh nghiệm nâng cao lợi nhuận của Doanh nghiệp
Kinh nghiệm
Trong những năm gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của các sàn thương mại điện tử đã trở thành một xu hướng rõ rệt, với Amazon là một trong những tên tuổi nổi bật nhất Năm 2018, doanh thu của Amazon đạt 232,88 tỷ USD, tăng 30,9% so với năm trước đó.
2017 trong khi đó lợi nhuận năm 2018 đạt 10,07 tỷ đồng tằn 232.1% so với năm trước đó.
Lợi nhuận của Amazon đã tăng mạnh mẽ trong năm 2018 nhờ vào doanh thu bán hàng cao và quản lý chi phí hiệu quả Việc tiên phong trong sử dụng sàn thương mại điện tử giúp Amazon giảm chi phí bán hàng như mặt bằng và nhân công, đồng thời mở rộng thị trường Tuy nhiên, đầu năm 2020, do tác động của đại dịch COVID-19, doanh thu của Amazon tăng 26% so với năm trước, đạt 75,45 tỷ USD, nhưng lợi nhuận giảm gần 31% xuống còn 2,5 tỷ USD Mặc dù số đơn hàng tăng, chi phí xử lý đơn hàng và tăng lương cho nhân viên đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận trong giai đoạn này.
Năm 2020, Amazon đã trở thành một trong những doanh nghiệp hưởng lợi lớn từ đại dịch COVID-19, với doanh thu tăng 37% so với năm trước, đạt 96,1 tỷ USD, và lợi nhuận tăng 197%, lên 6,3 tỷ USD, vượt xa kỳ vọng của giới phân tích Doanh thu từ các gian hàng trực tuyến, gian hàng của bên thứ ba, dịch vụ điện toán đám mây và quảng cáo đều tăng trưởng, trong khi doanh thu từ cửa hàng thực tế giảm 10% Những gián đoạn do đại dịch đã tạo ra cơ hội lớn cho Amazon, nhờ vào khả năng nắm bắt thời cơ trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy thách thức.
Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 diễn biến phức tạp, 87% doanh nghiệp Việt Nam bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến nhiều doanh nghiệp phá sản Tuy nhiên, Tập đoàn FPT vẫn duy trì và tăng trưởng lợi nhuận, với lợi nhuận trước thuế đạt 5.261 tỷ đồng, tăng 12,8%, và doanh thu đạt 29.830 tỷ đồng, tăng 7,6% so với cùng kỳ năm trước.
Năm 2019, doanh thu của FPT đạt 27.717 tỷ đồng, tăng 19,4% so với cùng kỳ năm trước và vượt 4% kế hoạch đề ra Lợi nhuận trước thuế đạt 4.665 tỷ đồng, tăng 20,9%, vượt 5% kế hoạch, trong khi lợi nhuận sau thuế đạt 3.912 tỷ đồng, tăng 21,0% Nhờ áp dụng công nghệ tiên tiến và tối ưu hóa chi phí, FPT đã duy trì được mức tăng trưởng lợi nhuận hai con số trong nhiều năm qua, cho thấy sự thành công trong việc đón đầu công nghệ và nâng cao lợi nhuận doanh nghiệp.
Công ty Cổ phần Vinhome, thuộc Tập đoàn Vingroup, dẫn đầu trong ngành bất động sản tại Việt Nam Trong Quý 4 năm 2019, lợi nhuận trước thuế đạt 8.645 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế cho cổ đông công ty mẹ đạt 5.981 tỷ đồng, tương ứng tăng 78% và 132% so với cùng kỳ năm 2018 Lợi nhuận sau thuế cả năm đạt 24.206 tỷ đồng, vượt 118% kế hoạch và tăng 64% so với năm trước, cao hơn nhiều so với mức trung bình ngành chỉ khoảng hơn 20%.
Vinhome ghi nhận sự tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ nhờ cải tiến sản phẩm và phát triển nhiều dự án mới, cung cấp cho khách hàng những dịch vụ đẳng cấp, tiện nghi và sang trọng với thiết kế độc đáo Thương hiệu Vinhome đã khẳng định vị thế dẫn đầu trên thị trường với những bất động sản tại vị trí đắc địa, mang lại doanh số ấn tượng từ hàng trăm ngôi nhà và căn hộ đã được chào bán Đồng thời, Vinhome chú trọng xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm, khiến các dự án bất động sản của họ được biết đến sớm, ngay cả khi mới khởi công, cùng với những lời đồn về chất lượng và sự hiện đại Chiến lược marketing hiệu quả này không chỉ thúc đẩy quá trình bán hàng mà còn góp phần mang lại lợi nhuận lớn cho doanh nghiệp.
Việc quản lý chi phí hiệu quả là yếu tố then chốt giúp Vinhome đạt được tăng trưởng lợi nhuận ấn tượng trong những năm qua Họ đã tối ưu hóa chi phí liên quan đến giá thành căn hộ, từ vật liệu và nhân công đến các chi phí bán hàng và vận hành doanh nghiệp.
Bài học
Từ kinh nghiệm của ba doanh nghiệp tiêu biểu trên có thể rút ra một số bài học để nâng cao lợi nhuận của doanh nghiệp:
Lợi nhuận doanh nghiệp tăng trưởng không chỉ dựa vào việc tăng doanh thu mà còn phụ thuộc vào việc quản lý hiệu quả các chi phí như chi phí vận hành, chi phí bán hàng và chi phí sản xuất Khi doanh nghiệp kiểm soát tốt các chi phí này, sự gia tăng doanh thu sẽ góp phần đáng kể vào việc nâng cao lợi nhuận.
Chuyển đổi số thông qua ứng dụng công nghệ hiện đại là chìa khóa cho sự tăng trưởng lợi nhuận nhanh chóng trong bối cảnh hiện nay Việc áp dụng công nghệ mới không chỉ cải thiện phương thức bán hàng và thanh toán mà còn tối ưu hóa cách tiếp cận khách hàng, từ đó mang lại doanh thu lớn và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Quản lý chi phí và dòng tiền là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tăng trưởng lợi nhuận nhanh chóng và bền vững Doanh nghiệp cần theo dõi và sử dụng chi phí một cách hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả tài chính Đồng thời, việc kiểm soát dòng tiền cũng rất quan trọng nhằm tránh tình trạng dòng tiền âm kéo dài, có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán.
Xây dựng chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để tạo ra một hệ thống phân phối vững chắc Việc phát triển chuỗi cung ứng riêng giúp doanh nghiệp chủ động trong việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng nhanh chóng Hơn nữa, chuỗi cung ứng còn đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện thương hiệu, góp phần nâng cao vị thế và hiệu quả marketing của doanh nghiệp.
Xây dựng nguồn nguyên liệu là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra một vòng tròn khép kín trong sản xuất Khi doanh nghiệp chủ động được nguồn nguyên liệu, họ có thể kiểm soát tất cả các công đoạn sản xuất sản phẩm mà không phụ thuộc vào bên thứ ba, từ đó nâng cao hiệu quả và ổn định trong hoạt động sản xuất.
Chương 1 tổng hợp cơ sở lý thuyết về lợi nhuận, giúp hiểu rõ bản chất, nguồn gốc và phân loại lợi nhuận trong doanh nghiệp Nó làm rõ các thành phần cấu tạo, công thức và cách xác định lợi nhuận, từ đó hỗ trợ tính toán lợi nhuận doanh nghiệp Nội dung chương cũng trình bày các chỉ tiêu đánh giá lợi nhuận và ý nghĩa của chúng trong việc nâng cao lợi nhuận Chương 1 nêu rõ các nhân tố tác động đến công tác nâng cao lợi nhuận và vai trò của việc này trong doanh nghiệp Ngoài ra, chương cũng cung cấp ví dụ về kinh nghiệm nâng cao lợi nhuận và bài học rút ra từ đó Những kiến thức này sẽ là cơ sở lý thuyết quan trọng để phân tích, đánh giá thực trạng lợi nhuận và đề xuất giải pháp tối ưu cho doanh nghiệp.