TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tổng quan nghiên cứu
Lợi nhuận và các giải pháp nâng cao lợi nhuận của doanh nghiệp là một chủ đề đã được nghiên cứu sâu sắc trong kinh tế học Nhiều công trình nghiên cứu đã đề cập đến vấn đề này, mỗi công trình mang đến những góc nhìn độc đáo và đạt được những kết quả nhất định.
Luận văn thạc sĩ "Giải pháp nâng cao lợi nhuận tại Công ty Cổ phần du lịch và dịch vụ hàng không Hoàng Gia" đã thực hiện một đánh giá chi tiết và chính xác về tình hình thực tế của Công ty, áp dụng kiến thức quản trị doanh nghiệp Thông qua phân tích ma trận SWOT, luận văn đã chỉ ra các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Công ty, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao lợi nhuận Tuy nhiên, luận văn vẫn chưa làm rõ giải pháp nào ảnh hưởng đến doanh thu và giải pháp nào tác động đến chi phí.
Khoá luận tốt nghiệp của tác giả Phạm Thị Phương Anh mang tên “Lợi nhuận và giải pháp nâng cao lợi nhuận tại Công ty TNHH Gốm sứ cổ truyền Bảo Quang Bát Tràng” tập trung vào việc phân tích tình hình lợi nhuận của công ty và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả kinh doanh Bài viết không chỉ làm rõ những yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận mà còn đưa ra các chiến lược cụ thể để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường gốm sứ.
Học viện Ngân hàng đã hoàn thành vào năm 2018, và trong bài viết, tác giả đã thực hiện phân tích chi tiết về lợi nhuận của Công ty Tuy nhiên, tác giả chỉ nêu ra một số nhân tố tác động đến lợi nhuận mà chưa làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến doanh thu và chi phí Điều này có thể gây khó khăn cho người đọc trong việc xem xét các giải pháp nâng cao lợi nhuận, vì tác giả đề xuất hai hướng: giải pháp tăng doanh thu và giải pháp giảm chi phí.
Bài viết "Lợi nhuận và các giải pháp nâng cao lợi nhuận tại Công ty cổ phần thương mại và vận tải Sao Bắc" của tác giả Nguyễn Thị Huyền, hoàn thành năm 2016, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của công ty và đề xuất những giải pháp hiệu quả nhằm tối ưu hóa lợi nhuận Nội dung bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện quy trình vận tải, nâng cao chất lượng dịch vụ và áp dụng công nghệ mới để tăng cường hiệu quả kinh doanh Các giải pháp này không chỉ giúp tăng trưởng lợi nhuận mà còn nâng cao sự cạnh tranh của công ty trên thị trường.
Bài viết "Giải pháp nâng cao lợi nhuận tại Công ty Cổ phần vật tư Tiến Lâm" của tác giả Trần Thị Dung, hoàn thành năm 2017, đã làm rõ các cơ sở lý luận về lợi nhuận và phân tích tình hình lợi nhuận của từng công ty một cách khoa học Tuy nhiên, các giải pháp nâng cao lợi nhuận được đề xuất trong hai công trình này vẫn còn sơ sài, mang tính khái quát và chưa gắn liền với thực tiễn của doanh nghiệp.
Trong nghiên cứu về lợi nhuận, hầu hết các doanh nghiệp được lựa chọn đều thuộc lĩnh vực sản xuất và thương mại Tuy nhiên, việc phân tích và đánh giá lợi nhuận của công ty xây dựng có những đặc thù riêng biệt so với các doanh nghiệp thông thường Mặc dù vậy, rất ít tác giả tập trung vào ngành xây dựng, điều này đã thúc đẩy tôi chọn đề tài “Lợi nhuận và các giải pháp nâng cao lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Cầu 12” cho khoá luận tốt nghiệp của mình.
Cơ sở lý luận về lợi nhuận của doanh nghiệp
2.2.1 Lợi nhuận của doanh nghiệp
2.2.1.1 Khái niệm và bản chất của lợi nhuận
Lợi nhuận là một khái niệm quen thuộc nhưng lại phức tạp, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của nó Qua từng thời kỳ, nhiều định nghĩa về lợi nhuận đã được đưa ra, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận và đánh giá giá trị kinh tế.
Trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản, khi chế độ phong kiến sụp đổ, nền kinh tế chuyển từ hình thức hàng hóa đơn giản sang hàng hóa thị trường Học thuyết trọng thương nhấn mạnh rằng lợi nhuận được tạo ra từ việc lưu thông và trao đổi hàng hóa, cụ thể là thông qua việc mua vào với giá thấp và bán ra với giá cao, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách mua ít và bán nhiều.
Chủ nghĩa trọng nông xuất hiện trong giai đoạn chuyển tiếp từ chế độ phong kiến sang tư bản, sau thời kỳ chủ nghĩa trọng thương, khi kinh tế đã phát triển hơn Học thuyết này khẳng định rằng nông nghiệp là nguồn gốc chính tạo ra của cải và lợi nhuận, trong khi lợi nhuận từ thương mại chỉ đến từ việc tiết kiệm chi phí.
Có thể thấy các quan điểm trên còn nhiều hạn chế, mang tính kinh nghiệm và chưa nhận thức được bản chất của lợi nhuận.
Một số nhà kinh tế học cổ điển Anh như Adam Smith và David Ricardo cho rằng lợi nhuận là phần giá trị do người lao động tạo ra nhưng lại thuộc về nhà tư bản Quan điểm này thể hiện sự nhầm lẫn trong việc phân biệt giữa lợi nhuận và giá trị thặng dư.
C Mác, kế thừa các khái niệm sơ khai và cổ điển, đã phát triển quan điểm khoa học về lợi nhuận, coi lợi nhuận là giá trị thặng dư, tức phần giá trị hàng hóa do người lao động tạo ra mà không được trả công Theo Mác, giá trị thặng dư và lợi nhuận có sự tương đồng về lượng nhưng khác biệt về chất.
Theo các nhà kinh tế học hiện đại, lợi nhuận được xác định là chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí của doanh nghiệp Trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, lợi nhuận phản ánh sự khác biệt giữa doanh thu và tổng chi phí trong một khoảng thời gian nhất định Do đó, lợi nhuận có thể dương (doanh nghiệp có lãi) hoặc âm (doanh nghiệp bị lỗ) tùy thuộc vào hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Lợi nhuận = Tổng doanh thu — Tổng chi phí
Lợi nhuận không chỉ là chỉ số đo lường kết quả sản xuất kinh doanh mà còn thể hiện hiệu quả hoạt động tổng thể của doanh nghiệp, bao gồm cả chất lượng và số lượng.
2.2.1.2 Nội dung của lợi nhuận
Trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp có nhiều cơ hội tiếp cận khách hàng và đối tác, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại Điều này dẫn đến việc nhiều doanh nghiệp mở rộng quy mô sang các lĩnh vực khác nhau Do đó, lợi nhuận của doanh nghiệp được hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng chủ yếu bao gồm hai bộ phận chính.
- Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
- Lợi nhuận khác a, Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo Nó được tính bằng cách lấy doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh trừ đi chi phí hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là tổng hợp các khoản lợi nhuận đạt được từ sản xuất và kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chủ yếu của doanh nghiệp, cùng với lợi nhuận phát sinh từ hoạt động tài chính hoặc đầu tư vốn.
Lợi nhuận từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là khoản lợi nhuận chính thu được từ hoạt động sản xuất, mua bán và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp Đây thường là phần lớn trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
Nó cho thấy ngành nghề, lĩnh vực hoạt động chính của doanh nghiệp và phản ánh doanh nghiệp hoạt động đúng với lĩnh vực đó.
Lợi nhuận từ hoạt động tài chính bao gồm lợi nhuận thu được từ đầu tư tài chính, kinh doanh vốn và các công cụ tài chính như liên doanh, liên kết, đầu tư chứng khoán và lãi tiền gửi Mặc dù thường chiếm tỷ trọng nhỏ hơn so với lợi nhuận từ cung cấp hàng hóa, dịch vụ, nhưng lợi nhuận từ hoạt động tài chính đang ngày càng trở nên quan trọng, giúp doanh nghiệp không chỉ thu lợi mà còn tận dụng hiệu quả nguồn vốn nhàn rỗi, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lợi nhuận của doanh nghiệp Nó không chỉ phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn củng cố tiềm lực tài chính, cung cấp nguồn vốn cho tái sản xuất, mở rộng quy mô và thực hiện nghĩa vụ đối với người lao động.
Lợi nhuận khác là khoản lợi nhuận phát sinh từ các hoạt động bất thường mà doanh nghiệp có thể dự tính hoặc không dự tính, bao gồm thanh lý tài sản, nhượng bán tài sản, thu hồi nợ khó đòi và phạt vi phạm hợp đồng.
Lợi nhuận khác không phản ánh chính xác tình hình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, được xác định bằng chênh lệch giữa doanh thu khác và chi phí khác Mặc dù chiếm tỷ trọng nhỏ trong tổng lợi nhuận, lợi nhuận khác có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận chung của doanh nghiệp Đây là bộ phận lợi nhuận bất thường, không thể dự đoán trước, vì vậy doanh nghiệp cần chú ý đến nó để quản lý tài chính hiệu quả và đưa ra các giải pháp kịp thời khi cần thiết.
SỐ LIEU SỬ DỤNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Số liệu sử dụng
Lợi nhuận của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi cả yếu tố chủ quan và khách quan Việc tổ chức và vận hành hiệu quả bộ máy cũng như triển khai các hoạt động thực tế đóng vai trò quyết định trong hiệu quả sản xuất kinh doanh Ngoài ra, doanh nghiệp còn phải đối mặt với các yếu tố bên ngoài từ môi trường kinh tế vi mô và vĩ mô mà họ không thể kiểm soát Do đó, bên cạnh các tài liệu tài chính, doanh nghiệp cũng cần tham khảo các tài liệu phi tài chính như trình độ quản lý, giá cả thị trường, tình hình nền kinh tế, và các cơ chế, chính sách, quy định của pháp luật trong 3 năm qua.
Trong quá trình thực tập tại Công ty CP cầu 12, tôi đã thu thập số liệu tài chính của công ty trong ba năm gần đây, bao gồm Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Bảng cân đối kế toán, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính cho các năm 2016, 2017 và 2018.
- Các số liệu tài chính được cung cấp bởi phòng Tài chính - kế toán Công ty cổ phần cầu 12.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận áp dụng phương pháp định tính để xử lý thông tin thu thập được Các phương pháp như so sánh, phân tích và tổng hợp được sử dụng nhằm chỉ ra kết quả, xu hướng biến động và nguyên nhân ảnh hưởng đến lợi nhuận của Công ty CP Cầu 12.
Chương 3 “số liệu sử dụng và phương pháp nghiên cứu” cho biết những nguồn thông tin sẽ được sử dụng trong khoá luận cũng như cách thức xử lý và phân tích các số liệu đó để đi đến những kết luận cần thiết Dựa vào những thông tin được cung cấp trong chương 3 này, người đọc sẽ có định hướng về hướng đi của khoá luận cũng như quá trình thực hiện quá trình nghiên cứu, phân tích của khoá luận và cơ sở của những nhận xét, đánh giá được đưa ra.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Tổng quan về Công ty Cổ phần Cầu 12
4.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần cầu 12, một công ty con của Tổng Công ty xây dựng công trình giao thông 1, nổi bật trong ngành giao thông vận tải, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng cầu Với thương hiệu mạnh mẽ và truyền thống lâu đời, Công ty Cổ phần cầu 12 khẳng định vị thế của mình trong ngành.
Công ty Cổ phần cầu 12, tiền thân là Đội chủ lực cầu 2, được thành lập vào ngày 17/8/1952 tại Mai Châu, tỉnh Hoà Bình với chỉ 45 cán bộ, công nhân Trong bối cảnh chiến tranh, sau Chiến dịch Biên giới 1950, Đội chủ lực cầu 2 ra đời nhằm khôi phục và xây dựng các công trình cầu phục vụ cho Chiến dịch Điện Biên Phủ, trở thành một trong những đơn vị xây dựng cầu đầu tiên tại Việt Nam.
Từ năm 1952, Công ty cổ phần cầu 12 đã trải qua nhiều giai đoạn với các tên gọi khác nhau, từ Đội chủ lực cầu 2 đến Công ty cổ phần cầu 12 hiện tại Trong suốt quá trình lịch sử, tập thể cán bộ công nhân viên của công ty đã có những đóng góp quan trọng cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Ngay từ những ngày đầu thành lập, giữa bối cảnh chiến tranh, họ đã kiên cường hoàn thành nhiệm vụ Sau khi đất nước hòa bình, công ty không ngừng phát huy truyền thống, đổi mới và khẳng định thương hiệu vững chắc trong thời kỳ đổi mới.
Trong suốt chiều dài hơn 60 năm hình thành và phát triển, tên tuổi Công ty
Cổ phần cầu 12 đã đóng góp vào nhiều công trình giao thông lớn trên toàn quốc, bao gồm các dự án nổi bật như Cầu quay sông Hàn tại Đà Nẵng, Cầu Thanh Trì và Cầu Vĩnh Tuy ở Hà Nội, cùng với Cầu Rạch Miễu tại Bến Tre Ngoài ra, công ty còn tham gia vào các tuyến cao tốc quan trọng như Hà Nội - Hải Phòng, Nội Bài - Lào Cai, Hải Phòng - Hạ Long, và các nút giao thông như Chương Dương, cũng như nhiều công trình cảng sông, cảng biển và sân bay.
Công ty đã mở rộng hoạt động ra 25 nước và đạt được thành công trong các dự án quốc tế, bao gồm Lào và Campuchia, đồng thời hợp tác với các đối tác từ Nhật Bản, Úc và Thụy Sĩ trong nhiều dự án khác nhau.
Công ty Cổ phần cầu 12 đã trở thành một đơn vị lớn mạnh với đội ngũ cán bộ nhân viên tâm huyết và công nhân lành nghề Trong bối cảnh đổi mới và hội nhập, công ty luôn chủ động nắm bắt công nghệ tiên tiến và đầu tư vào máy móc hiện đại, giúp duy trì vị trí, uy tín và thương hiệu vững chắc trong ngành.
Công ty Cổ phần cầu 12 đã đạt được nhiều thành tích xuất sắc, được các cấp lãnh đạo Đảng và Nhà nước khen thưởng với nhiều danh hiệu cao quý như Huân chương Lao động hạng Nhất, Huân chương Kháng chiến hạng Nhất, Huân chương Độc lập hạng Nhất, cùng danh hiệu Anh hùng lao động và nhiều bằng khen, giấy khen khác.
Công ty Cổ phần cầu 12 là một đơn vị có lịch sử lâu dài và đã gặt hái nhiều thành tựu nổi bật trong quá trình hình thành và phát triển.
Cơ cấu tổ chức bộ máy hoạt động của Công ty được thể hiện qua sơ đồ sau:
Sơ đồ 4.1 Cơ cấu tổ chức và bộ máy quản lý của Công ty Cổ phần Cầu 12
(Nguồn: Tài liệu Đại hội đồng Cổ đông Công ty CP Cầu 12 năm 2018)
4.1.3 Một số đặc điểm về Công ty Cổ phần Cầu 12
4.1.3.1 Giới thiệu chung về công ty
- Tên công ty: Công ty Cổ phần Cầu 12
Tên tiếng anh: Bridge Join stock Company No 12
- Trụ sở chính: Số 463 đường Nguyễn Văn Linh - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - TP Hà Nội
- Lĩnh vực kinh doanh chính: Thi công, sửa chữa các công trình cầu
4.1.3.2 Một số đặc điểm về ngành nghề kinh doanh
Công ty CP Cầu 12 chuyên hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, tập trung vào thi công và xây dựng các công trình hạ tầng giao thông đường bộ, đặc biệt là cầu Ngoài ra, công ty còn cung cấp dịch vụ tư vấn xây dựng, thi công, lắp đặt và sửa chữa, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Lĩnh vực xây dựng có những đặc thù riêng, dẫn đến sự khác biệt trong hoạt động và cấu trúc tài chính của các công ty trong ngành này so với các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thông thường.
Doanh thu của Công ty chủ yếu đến từ hoạt động xây lắp, với sản phẩm là các công trình xây dựng có giá trị lớn và thời gian thi công dài Doanh thu được ghi nhận khi công trình hoặc hạng mục hoàn thiện và bàn giao cho nhà đầu tư, dẫn đến sự biến động thất thường trong doanh thu và lợi nhuận Có những năm doanh thu thấp do các công trình chưa được nghiệm thu, trong khi những năm khác doanh thu tăng mạnh khi các công trình hoàn thành và được ghi nhận doanh thu.
Các khoản giảm trừ doanh thu là sự chênh lệch giữa chi phí thực tế phát sinh và chi phí đã cam kết trong quá trình dự thầu Nếu chi phí thực tế vượt quá mức cam kết, Công ty sẽ phải chịu trách nhiệm cho phần chênh lệch này Khoản chênh lệch này sẽ được trừ vào số tiền mà nhà đầu tư thanh toán cho Công ty khi nghiệm thu công trình, dẫn đến việc giảm doanh thu.
- Công ty không có các hoạt động kinh doanh, thương mại nên trong kết cấu chi phí sẽ không có khoản mục chi phí bán hàng.
Thực trạng lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Cầu 12
4.2.1 Phân tích chung về lợi nhuận của Công ty Cổ phần Cầu 12
Dựa trên số liệu thu thập về tình hình kinh doanh của Công ty cổ phần Cầu 12, giai đoạn 2016-2018 cho thấy lợi nhuận của công ty có sự biến động không ổn định Bảng thống kê dưới đây trình bày chi tiết tình hình hoạt động và những thay đổi của từng chỉ tiêu trong báo cáo kết quả kinh doanh trong ba năm này.
Chênh lệch năm 2017/2016 Chênh lệch năm 2018/2017 Tuyệt đối (đồng) Tương đối (%) Tuyệt đối (đồng) Tương đối (%)
Doanh thu BH & CCDV 806.663.390.809 740.806.723.584 970.216.976.789 -65.856.667.225 -8.164% 229.410.253.205 30.968% Các khoản giảm trừ doanh thu 1.836.958.444 286.569.241 19.711.508.636 -1.550.389.203 -84.400% 19.424.939.395 6778.445%
Doanh thu thuần từ BH &CCDV 804.826.432.365 740.520.154.343 950.505.468.153 -64.306.278.022 -7.990% 209.985.313.810 28,356%
Lợi nhuận gộp từ BH & CCDV 59.988.723.538 96.339.714.437 80.579.722.096 36.350.990.899 60.596% -15.759.992.341 -16.359%
Doanh thu hoạt động tài chính 1.156.675.987 784.287.210 1.119.802.206 -372.388.777 -3321.995% 335.514.996 42,78%
Trong đó: Chi phí lãi vay 13.697.054.497 14.816.530.639 18.161.071.243 1.119.476.142 8.173% 3.344.540.604 22.573%
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29.814.330.140 58.316.376.396 47.119.093.408 28.502.046.256 95.598% -11.197.282.988 -19.201%
Lợi nhuận thuần từ HĐKD 17.196.412.312 23.991.094.612 16.419.409.561 6794.682.300 39.512% -7.571.685.051 -31.560%
Tong lợi nhuận kế toán trước thuế 18.904.950.925 18.041.593.696 19.156.362.158 -863.357.229 -4.567% 1.114.768.462 6.179%
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.448.125.734 5.462.047.840 4.709.395.055 1.013.922.106 22.794% -752.652.785 -13.780%
Lợi nhuận sau thuế TNDN 14.456.825.191 12.579.545.856 14.446.967.103 -1.877.279.335 -12.985% 1.867.421.247 14.845%
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 2.981 2.594 2.979 -387 -12.982% 385 14.842%
Bảng 4.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần Cầu 12 giai đoạn 2016-2018
Lợi nhuận thuần từ HĐKD Lợi nhuận khác
Giá trị (đồng) Tỷ trọng (%) Giá trị (đồng) Tỷ trọng (%)
(Nguồn: Báo cáo KQHĐKD năm 2016-2018 của Công ty CP Cầu 12)
Phân tích các số liệu trong bảng cho phép chúng ta nhận diện rõ ràng sự biến động của từng chỉ tiêu trong báo cáo kết quả kinh doanh, từ đó hiểu được ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến sự thay đổi lợi nhuận của Công ty Điều này giúp đưa ra những phân tích và nhận định chính xác về tình hình hoạt động của Công ty.
Theo bảng 4.1, hoạt động của Công ty trong giai đoạn 2016-2018 tương đối ổn định, không có năm nào bị lỗ Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng chưa thật sự đồng đều, với lợi nhuận năm 2017 giảm so với năm 2016 Đến năm 2018, Công ty đã khôi phục lợi nhuận, đạt mức tương đương năm 2016, nhưng không có sự tăng trưởng đột phá Mặc dù không có xu hướng tăng trưởng liên tục, Công ty vẫn duy trì lợi nhuận dương trong ba năm này, cho thấy khả năng kiểm soát hoạt động hiệu quả Để hiểu rõ hơn về sự thay đổi và ảnh hưởng của từng yếu tố đến lợi nhuận, cần phân tích kết cấu lợi nhuận của Công ty.
Lợi nhuận của Công ty chủ yếu được hình thành từ hai nguồn: lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh và lợi nhuận khác Dựa trên số liệu từ báo cáo kết quả kinh doanh trong giai đoạn 2016-2018, chúng ta có thể tham khảo bảng số liệu và biểu đồ minh họa dưới đây.
Bảng 4.2 Cơ cấu lợi nhuận của CP Cầu 12 giai đoạn 2016-2018
(Nguồn: Báo cáo KQHĐKD năm 2016-2018 của Công ty CP Cầu 12)
Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Chênh lệch 2017/2016 Chênh lệch 2018/2017 Đồng % Đồng %
Biểu đồ 4.1 Cơ cấu lợi nhuận của Công ty CP Cầu 12 giai đoạn 2016-2018
■ Lợi nhuận thuần từ HĐKD ■ Lợi nhuận khác
Theo số liệu từ bảng 4.2 và biểu đồ 4.1, lợi nhuận chủ yếu đến từ hoạt động kinh doanh, chiếm trên 80% tổng lợi nhuận trong giai đoạn 2016-2018 Cơ cấu lợi nhuận của Công ty trong hai năm 2016 và 2018 tương đối ổn định, với tỷ trọng lợi nhuận khác tăng từ 9% lên 14% Đặc biệt, năm 2017 ghi nhận sự sụt giảm do lợi nhuận khác âm, nhưng nhờ lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh vẫn chiếm tỷ trọng lớn, Công ty vẫn có thể bù đắp khoản thua lỗ này.
Trong năm 2017, Công ty vẫn duy trì được lợi nhuận Để có cái nhìn sâu sắc về thực trạng lợi nhuận và hoạt động của Công ty trong ba năm qua, tôi sẽ phân tích xu hướng biến động của từng loại lợi nhuận trong giai đoạn 2016-2018.
4.2.1.1 Thực trạng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Cầu 12 giai đoạn 2016-2018
Để xác định lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, ta có thể áp dụng công thức đã nêu trong phần tổng quan nghiên cứu.
LNT từ = DTT từ BH - Giá vốn - Chi phí - Chi phí + DT từ - Chi phí HĐKD & CCDV hàng bán bán hàng QLDN HĐTC HĐTC
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh của Công ty Cổ phần Cầu 12 được tính toán sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí từ doanh thu Bài viết sẽ phân tích các chỉ tiêu ảnh hưởng đến lợi nhuận này, trong đó doanh thu có tác động tích cực làm tăng lợi nhuận, trong khi chi phí lại làm giảm lợi nhuận Đặc thù ngành xây dựng của Công ty dẫn đến việc không có chi phí bán hàng, do đó chỉ tiêu này sẽ không được xem xét trong phân tích.
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ được xác định như sau:
DT thuần từ BH & CCDV = DT từ BH và CCDV - các khoản giảm trừ DT
Tình hình doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của Công ty các năm 2016-2018 được tổng hợp trong bảng dưới đây:
Bảng 4.3 Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của Công ty
CP Cầu 12 giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: đồng
Hạng mục Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Hoá và đại lộ Lê Lợi
(Nguồn: Báo cáo KQHĐKD năm 2016-2018 của Công ty CP Cầu 12)
• Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
Công ty CP Cầu 12 hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, khác biệt so với các doanh nghiệp sản xuất và thương mại thông thường.
Doanh thu của Công ty CP Cầu 12 chủ yếu đến từ hoạt động xây lắp, đặc biệt là các công trình cầu, thay vì từ việc mua bán hàng hóa Trong giai đoạn nghiên cứu từ năm 2016-2018, Công ty không thực hiện các dịch vụ xây lắp, do đó, doanh thu chỉ được ghi nhận từ nguồn duy nhất là hoạt động xây lắp Chi tiết doanh thu được tổng hợp trong bảng dưới đây.
Bảng 4.4 DT từ hoạt động xây lắp của của Công ty CP Cầu 12 năm 2016-2018 Đơn vị: đồng
Để quan sát xu hướng biến động doanh thu của Công ty CP Cầu 12 trong giai đoạn 2016-2018, chúng ta có thể sử dụng biểu đồ để thể hiện rõ hơn.
Biểu đồ 4.2 Tình hình doanh thu từ hoạt động xây lắp của Công ty CP Cầu
12 giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: đồng
Năm 2016, doanh thu của Công ty đạt 806.663.390.809 đồng, cho thấy sự phát triển khả quan Tuy nhiên, năm 2017, doanh thu giảm 65.856.667.225 đồng, tương đương với mức giảm 8,164% Nguyên nhân của sự sụt giảm này một phần là do
Năm 2017, công ty đối mặt với sự sụt giảm trong số lượng công trình thi công, do giai đoạn xây dựng đã qua và hạ tầng giao thông cơ bản đáp ứng nhu cầu đi lại Việc triển khai các dự án mới trở nên chậm lại, đặc biệt là những dự án lớn cần được xem xét kỹ lưỡng, khiến cho công ty không thể tham gia đấu thầu nhiều dự án giá trị lớn Doanh thu từ các công trình mới trong năm 2017 là thấp nhất trong ba năm 2016-2018, trong khi doanh thu từ các dự án khác cũng khá nhỏ lẻ Mặc dù ngành xây dựng phát triển mạnh mẽ với môi trường đầu tư và thủ tục pháp lý thuận lợi, công ty vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, không chỉ từ các doanh nghiệp trong nước mà còn từ các đối thủ nước ngoài, khi nguồn vốn đầu tư nước ngoài đạt mức cao nhất trong 8 năm.
Ngành xây dựng đặc thù yêu cầu thời gian dài để hoàn thành công trình, với doanh thu chỉ được ghi nhận khi công trình được quyết toán và bàn giao cho khách hàng Trong năm 2017, nhiều công trình vẫn đang thi công nhưng chưa ghi nhận doanh thu, dẫn đến doanh thu chủ yếu đến từ các công trình cũ đã hoàn thành Đối với các công trình mới, doanh thu chỉ được ghi nhận từ những hạng mục nhỏ đã hoàn thành, điều này góp phần làm giảm doanh thu của Công ty.
Năm 2018, doanh thu của Công ty đã phục hồi đáng kể, nhờ vào việc hoàn thành các công trình thi công từ những năm trước Bên cạnh đó, tỷ trọng doanh thu từ các công trình mới cũng gia tăng rõ rệt, cho thấy Công ty đã ký kết thêm nhiều hợp đồng mới và nhận được nhiều dự án mới, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng doanh thu trong năm.
2018 đạt 970.216.976.789 đồng, cao nhất trong ba năm 2016-2018, và tăng 229.410.253.205 đồng so với năm 2017, tương ứng mức tăng 30.968%.
Một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao lợi nhuận tại Công ty CP Cầu 12
4.3.2 Định hướng, mục tiêu phát triển của Công ty trong tương lai
Công ty CP Cầu 12, sau nhiều năm hoạt động, đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng, mặc dù cũng phải đối mặt với không ít khó khăn Nhờ sự nỗ lực không ngừng của các thế hệ cán bộ công nhân viên, Công ty đã phát triển vững mạnh Hiện nay, bên cạnh việc giữ gìn và phát huy truyền thống, ban lãnh đạo Công ty luôn đặt mục tiêu tăng trưởng, mở rộng quy mô và nâng cao vị thế lên hàng đầu trong ngành.
Nhận thức được những cơ hội và thách thức đặt ra, Công ty đã có định hướng, mục tiêu phát triển cụ thể trong thời gian tới như sau:
Đẩy mạnh mở rộng thị trường là yếu tố then chốt giúp Công ty nâng cao quy mô và thương hiệu, củng cố vị thế trong ngành xây dựng và nền kinh tế Hành động này không chỉ tạo đà cho sự phát triển bền vững mà còn góp phần gia tăng doanh thu cho Công ty.
Đổi mới cơ chế quản trị là cần thiết để khắc phục những hạn chế trong công tác quản lý hiện tại Việc áp dụng các phương pháp quản lý mới và hiệu quả hơn sẽ góp phần nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện chất lượng quản lý.
Công ty tập trung vào việc xây dựng và phát triển nguồn nhân lực, đồng thời đánh giá cao những đóng góp của các cá nhân trong suốt thời gian qua Chúng tôi không ngừng tìm kiếm và phát triển nhân lực mới với trình độ cao hơn, đồng thời hướng tới việc sắp xếp bộ máy hoạt động theo hướng tinh gọn nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc.
- Không ngừng cập nhật các tiến bộ khoa học kĩ thuật, đổi mới máy móc thiết bị, vật tư thi công.
- Đẩy mạnh công tác đào tạo, bồi dưỡng tay nghề, nâng cao mức trình độ tối thiểu cho đội ngũ công nhân của Công ty.
- Cải thiện môi trường làm việc, không ngừng nâng cao đời sống cho cán bộ công nhân viên cả về vật chất và tinh thần.
4.3.2 Một số giải pháp nhằm nâng cao lợi nhuận tại Công ty cổ phần Cầu 12
4.3.2.1 Các giải pháp nhằm tăng doanh thu a, Tăng cường đấu thầu, kí kết hợp đồng thi công các công trình có quy mô, giá trị lớn
Công ty chủ yếu tạo ra doanh thu từ hoạt động thi công các công trình cầu, đường và các dự án hạ tầng giao thông đường bộ, đường thủy Bên cạnh đó, công ty còn cung cấp dịch vụ tư vấn và thi công xây dựng cho các đơn vị khác.
Để nâng cao doanh thu từ hoạt động thi công, xây lắp công trình, Công ty cần chủ động cập nhật thông tin về các dự án mới và cải thiện khả năng tài chính để tham gia đấu thầu các hạng mục lớn Điều này cũng phụ thuộc vào quy hoạch cơ sở hạ tầng của các Bộ, ban ngành Thay vì chờ đợi, Công ty nên linh hoạt tìm kiếm thị trường mới, mở rộng quy mô sang các nước lân cận như Lào và Campuchia Trong ba năm qua, Công ty cũng cần giảm thiểu các khoản giảm trừ doanh thu trong hoạt động cung cấp dịch vụ liên quan.
Khoản giảm trừ doanh thu của Công ty chủ yếu do chênh lệch giá nguyên vật liệu, vì vậy cần có các bộ phận chuyên môn lên kế hoạch chi tiết cho các dự án sắp tới, đặc biệt là dự trù khối lượng nguyên vật liệu đầu vào Để nâng cao độ chính xác, các bộ phận này phải nắm rõ kết cấu và quy mô từng hạng mục, cũng như đặc điểm của các loại nguyên vật liệu và phương pháp thi công Mỗi phương pháp thi công có thể yêu cầu tỷ trọng và khối lượng nguyên vật liệu khác nhau Ngoài ra, việc tham khảo dự báo xu hướng kinh tế sẽ giúp Công ty chủ động hơn với biến động thị trường và giảm thiểu rủi ro về giá Công ty cũng cần tích cực tìm kiếm nguồn cung cấp nguyên vật liệu giá rẻ và duy trì mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp uy tín, đồng thời có thể đàm phán các ưu đãi với các đối tác lâu năm Hơn nữa, việc tăng cường hợp tác với các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong và ngoài nước cũng là một yếu tố quan trọng để phát triển bền vững.
Ký kết các thỏa thuận hợp tác lâu dài với nhà đầu tư giúp Công ty tiếp cận cơ hội việc làm dễ dàng hơn, nhận thông tin sớm và chi tiết về các dự án mới Công ty sẽ có vị thế ưu tiên trong các cuộc thầu và có khả năng ký kết thỏa thuận hợp tác độc quyền, đảm nhận thi công cho tất cả các dự án liên quan Đồng thời, phát triển quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp trong lĩnh vực xây dựng như bất động sản và nghỉ dưỡng sẽ tạo lợi thế cho Công ty khi các doanh nghiệp này cần hợp tác triển khai dự án mới.
Công ty có thể mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế bằng cách tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài và phối hợp thi công các công trình tại các quốc gia khác Điều này không chỉ giúp tạo lập thương hiệu mà còn ghi dấu ấn trên thị trường khu vực và toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế Đồng thời, việc tăng cường các hoạt động đầu tư tài chính cũng là một hướng đi quan trọng để phát triển bền vững.
Công ty hiện chỉ có nguồn thu từ lãi tiền gửi và lãi cho vay, mặc dù đây là những hoạt động đầu tư an toàn nhưng lãi suất thấp dẫn đến doanh thu không cao Do đó, Công ty nên mở rộng đầu tư sang các hình thức khác như chứng khoán, đầu tư ngắn hạn và dài hạn, hoặc tham gia góp vốn liên doanh với các doanh nghiệp Với lĩnh vực chính là xây dựng, Công ty có thể sử dụng nguồn vốn nhàn rỗi để đầu tư vào các lĩnh vực liên quan như bất động sản và nghỉ dưỡng Việc đa dạng hóa các hình thức đầu tư sẽ gia tăng cơ hội lợi nhuận cho Công ty, nhưng cần đảm bảo rằng các hoạt động đầu tư vẫn phù hợp với ngành nghề chính.
69 vực phải được chuẩn bị, tìm hiểu và tính toán kĩ lưỡng tránh để rơi vào tình trạng thua lỗ. e, Tận dụng các nguồn doanh thu khác
Doanh thu không thường xuyên của doanh nghiệp, như thanh lý phế liệu hay bán bê tông tươi, có thể mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho Công ty CP Cầu 12 mà không yêu cầu chuyên môn cao Việc linh hoạt và chủ động trong việc nắm bắt các cơ hội này sẽ giúp Công ty tối ưu hóa doanh thu Đồng thời, những hoạt động này cũng góp phần nâng cao uy tín và vị thế của Công ty trên thị trường.
Uy tín và vị thế của Công ty trong ngành xây dựng và nền kinh tế là yếu tố quan trọng, quyết định sự tin tưởng và ưu tiên của nhà đầu tư Một Công ty có trách nhiệm và uy tín trong hợp tác sẽ tạo nền tảng cho mối quan hệ đối tác lâu dài, giúp giảm thiểu công sức trong đấu thầu Trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, việc xây dựng thương hiệu và hình ảnh sẽ nâng cao vị thế cạnh tranh và tạo lợi thế trong quá trình dự thầu Để đạt được điều này, Công ty cần tập trung vào việc hoàn thành và đảm bảo chất lượng các dự án, đồng thời hạn chế rủi ro như tai nạn lao động và tranh chấp Cần tuân thủ các quy định của chính quyền địa phương, đảm bảo an toàn lao động và không gây phiền phức cho cộng đồng Công ty cũng nên lập kế hoạch triển khai cụ thể cho từng công trình, tạo môi trường làm việc chuyên nghiệp, giảm thiểu thủ tục cho đối tác và tăng cường quảng bá hình ảnh Cuối cùng, việc chủ động nắm bắt thông tin về đối thủ cạnh tranh cũng là điều cần thiết để nâng cao khả năng cạnh tranh.
Các đối thủ cạnh tranh có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình đấu thầu và ký kết hợp đồng xây dựng của công ty Việc nắm bắt thông tin về đối thủ giúp công ty điều chỉnh hoạt động phù hợp và khắc phục điểm yếu Ban lãnh đạo cần tìm hiểu định hướng và điểm mạnh của đối thủ để phát triển thế mạnh của mình, đồng thời nhận diện hạn chế của họ nhằm tạo lợi thế cạnh tranh trong các cuộc đấu thầu.
4.3.2.2 Các giải pháp nhằm giảm chi phí a, Giảm giá vốn hàng bán Để giảm thiểu giá vốn hàng bán, Công ty cần tìm cách làm giảm các chi phí đầu vào như CP NVL trực tiếp, CP nhân công trực tiếp, CP sản xuất chung,
Để giảm thiểu chi phí nguyên vật liệu, cán bộ phụ trách cần nắm bắt kịp thời những biến động giá cả trên thị trường Khi giá nguyên vật liệu thấp và có khả năng tăng, công ty nên dự trữ để giảm thiểu rủi ro Việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín với giá hợp lý và xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài cũng rất quan trọng để nhận được ưu đãi Ngoài ra, công ty cần nâng cao năng lực của cán bộ chuyên trách trong việc đánh giá định mức nguyên vật liệu để tăng độ chính xác trong mua sắm Đối với các dự án như “Nút giao tuyến tránh TP Thanh Hoá” và “Dự án M2, Cần Thơ”, ban quản lý cần xây dựng lại định mức tiêu hao nguyên vật liệu cho phù hợp, tránh lãng phí và tìm kiếm nhà cung cấp với mức giá hợp lý hơn.