CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ ỨNG DỤNG FINTEC H TRONG HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG VÀ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về Fintech và những ứng dụng của nó trong hoạt động của ngân hàng thương mại
Fintech, hay công nghệ tài chính, là sự kết hợp giữa công nghệ và các dịch vụ tài chính, tạo ra những mô hình kinh doanh, ứng dụng và sản phẩm mới có ảnh hưởng đến thị trường tài chính Theo Hội đồng Vì sự ổn định tài chính (FSB) và Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS), Fintech bao gồm các sáng tạo như ứng dụng thiết bị thông minh trong ngân hàng, dịch vụ đầu tư và sự phát triển của tiền điện tử Đây được coi là sản phẩm của cuộc cách mạng 4.0 trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng Một số phân khúc nổi bật trong Fintech bao gồm cho vay P2P, đầu tư theo nhóm, chấm điểm tín dụng, tư vấn và huy động vốn Nhu cầu sử dụng dịch vụ Fintech ngày càng tăng từ các ngân hàng truyền thống, công ty bảo hiểm, người tiêu dùng và doanh nghiệp.
1.1.2 Phạm vi ứng dụng của Fintech trong hoạt động Ngân hàng
Khác với thị trường tài chính truyền thống chỉ bao gồm hai bên là các định chế tài chính và khách hàng, thị trường Fintech có sự tham gia của ba đối tượng chính: định chế tài chính, công ty Fintech và khách hàng.
Các dịch vụ của các công ty Fintech chủ yếu được phân loại thành hai nhóm chính: dịch vụ tài chính, bao gồm huy động vốn từ cộng đồng và tín dụng, và dịch vụ quản lý tài chính.
Nguyễn Mai Linh, sinh viên lớp K20CLCA, giới thiệu về dịch vụ thanh toán, bao gồm các biện pháp thanh toán thay thế và bảo mật Bên cạnh đó, cô cũng đề cập đến các dịch vụ khác như bảo hiểm, bảo lãnh và các giải pháp công nghệ tiên tiến.
Các doanh nghiệp Fintech được phân thành hai nhóm chính Nhóm đầu tiên bao gồm các công ty cung cấp công cụ kỹ thuật số nhằm phát triển sản phẩm tài chính mới cho người dùng Nhóm này bao trùm tất cả các sản phẩm Fintech liên quan đến các lĩnh vực hoạt động của ngành tài chính truyền thống, như thanh toán, huy động vốn, cho vay, đầu tư và quản lý tài sản, cũng như bảo hiểm.
Trong thanh toán, Fintech cung cấp các phương thức thanh toán hiện đại như thanh toán di động, ví điện tử, chuyển tiền ngang hàng.
Trong lĩnh vực huy động vốn, Fintech đã phát triển sản phẩm gọi vốn trực tuyến từ cộng đồng, giúp những người có dự án hoặc ý tưởng nhưng thiếu vốn có thể kêu gọi tài trợ từ xã hội Hiện tại, thị trường đang xuất hiện nhiều hình thức gọi vốn khác nhau.
Gọi vốn có thể thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau như ủng hộ, có đãi ngộ, góp vốn, cho vay và phát hành tiền ảo Mỗi hình thức này mang lại những lợi ích và cơ hội riêng, giúp các doanh nghiệp và dự án huy động nguồn lực cần thiết để phát triển.
Trong lĩnh vực cho vay, Fintech cung cấp sản phẩm cho vay ngang hàng (P2P) thông qua nền tảng trực tuyến, giúp kết nối trực tiếp giữa người vay và người cho vay.
Trong lĩnh vực bảo hiểm, Fintech đóng vai trò quan trọng bằng cách cung cấp mô hình môi giới và mô hình công ty bảo hiểm, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm các loại hình bảo hiểm phù hợp Sự kết hợp giữa công nghệ và bảo hiểm mang lại những giải pháp tối ưu hơn cho người tiêu dùng.
Trong lĩnh vực đầu tư và quản lý tài sản, Fintech mang đến các giải pháp tư vấn và lựa chọn hình thức đầu tư thông minh, đồng thời quản lý các khoản đầu tư dựa trên công nghệ hiện đại Điều này được thực hiện thông qua mạng giao dịch xã hội và dịch vụ tư vấn tự động, giúp tối ưu hóa hiệu quả đầu tư cho người dùng.
Nhóm thứ hai, được gọi là nhóm hỗ trợ, chuyên cung cấp các giải pháp công nghệ và công cụ hỗ trợ mới, bao gồm các công cụ bảo mật và nhận diện khách hàng.
SVTH: Nguyễn Mai Linh, Lớp: K20CLCA Sự phát triển mạnh mẽ của các công nghệ mới như dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI), Blockchain và điện thoại thông minh đang thúc đẩy sự bùng nổ của Fintech ở nhiều quốc gia Các dịch vụ tài chính dựa trên nền tảng công nghệ không chỉ mang lại nhiều tiện ích mà còn mở ra một kỷ nguyên mới trong hoạt động tài chính toàn cầu: kỷ nguyên kỹ thuật số.
1.1.3 Ý nghĩa của việc ứng dụng Fintech trong Ngân hàng
Các ứng dụng Fintech đang có ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực trong hệ thống tài chính ngân hàng Mặc dù chỉ mới xuất hiện trong hơn 10 năm, nhưng sản phẩm của Fintech đã và đang làm thay đổi toàn diện diện mạo và phương thức giao dịch tài chính truyền thống.
Fintech đã tạo ra các mô hình kinh doanh mới, làm thay đổi kênh phân phối và sản phẩm dịch vụ tài chính truyền thống, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng Những ví dụ nổi bật bao gồm Internet banking, Mobile banking, QR code, ngân hàng số và ví điện tử.
Sự phát triển và ứng dụng các công nghệ mới như Big Data, blockchain, hệ thống định dạng cá nhân sinh trắc học và định danh khách hàng điện tử đang giúp các ngân hàng thu thập dữ liệu hiệu quả Những công nghệ này đơn giản hóa quy trình phân tích hành vi khách hàng, cải thiện chất lượng dịch vụ và tiết kiệm chi phí hạ tầng kỹ thuật Đồng thời, chúng tăng cường tính minh bạch và đảm bảo sự an toàn, nhanh chóng, hiệu quả trong các giao dịch, mang lại giá trị gia tăng và sự hài lòng cao hơn cho khách hàng.
Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Hiệu quả là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, kỹ thuật và xã hội Trong nền kinh tế thị trường, hiệu quả kinh doanh (HQKD) được xem là một tiêu chí quan trọng để đánh giá sự thành công của doanh nghiệp Theo Aubyn và cộng sự (2009), hiệu quả là sự so sánh giữa đầu vào và kết quả đạt được Trong kinh tế, hiệu quả thể hiện mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào khan hiếm và đầu ra là hàng hóa, dịch vụ, giúp đánh giá cách thức phân phối nguồn lực trên thị trường (Nguyễn Khắc Minh, 2004).
Theo nghiên cứu của Coelli và cộng sự (2005), một đơn vị kinh tế được coi là hoạt động hiệu quả hơn khi nó có khả năng cung cấp nhiều sản phẩm hơn mà không cần tiêu tốn nhiều nguồn lực hơn so với các đơn vị khác Do đó, hiệu quả kinh tế thể hiện qua mối quan hệ giữa sản lượng và nguồn lực sử dụng.
SVTH: Nguyễn Mai Linh, Lớp: K20CLCA, nhấn mạnh việc tối ưu hóa sản lượng đầu ra nhằm phản ánh hiệu quả sử dụng các nguồn lực để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, chuyển giao vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu thông qua các hoạt động như nhận tiền gửi, cho vay và đầu tư Mục tiêu chính của NHTM là tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro cho phép, với khả năng sinh lời là yếu tố then chốt để bảo toàn vốn và nâng cao khả năng cạnh tranh Theo Nguyễn Việt Hùng (2008), hiệu quả hoạt động của ngân hàng phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực, thể hiện mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào nhằm đạt được hiệu quả tối ưu và giảm chi phí Berger và Mester (1997) nhấn mạnh rằng hiệu quả kinh doanh của NHTM được đo bằng mối quan hệ giữa doanh thu và chi phí, cho thấy khả năng chuyển đổi nguồn lực đầu vào thành đầu ra tốt nhất Một ngân hàng được coi là hiệu quả khi đạt tối đa kết quả đầu ra với việc sử dụng tối ưu các yếu tố đầu vào.
1.2.2 Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Chỉ tiêu ROA (lợi nhuận trên tài sản) được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế cho tổng tài sản của ngân hàng, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản trong hoạt động kinh doanh.
Tỷ lệ này càng cao phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng càng lớn ROA là chỉ9
Lợi nhuận sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu (ROE) là chỉ số quan trọng thể hiện thu nhập mà các cổ đông nhận được từ việc đầu tư vào ngân hàng Chỉ số này phản ánh mức độ sinh lời của vốn đầu tư, đồng thời cho thấy sự chấp nhận rủi ro của cổ đông nhằm đạt được lợi nhuận hợp lý.
Ngân hàng BIDV thể hiện hiệu quả kinh doanh qua các chỉ số như lợi nhuận, doanh thu, huy động vốn và lợi nhuận trên đầu người của các chi nhánh qua các năm Sự khác biệt này giúp đánh giá chính xác mức độ hoạt động kinh doanh nội bộ Theo các số liệu về đặc tính ngân hàng và tác động từ giá trị thị trường, Fintech đang ngày càng ảnh hưởng mạnh mẽ đến các ngân hàng lớn như Big4, so với các ngân hàng nhỏ và truyền thống Điều này phản ánh các đặc tính chủ đạo của BIDV, một ngân hàng nhà nước Liệu nhận định này có thực sự chính xác?
1.2.3 Ảnh hưởng của việc ứng dụng Fintech đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại
Hầu hết các ngân hàng lớn tại Việt Nam đang tích cực áp dụng công nghệ Fintech trong các hoạt động của mình Nghiên cứu của Lê Văn Giới và Lê Văn Huy chỉ ra rằng sự chuyển đổi này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Sự xuất hiện của Fintech đã tạo ra những ảnh hưởng đáng kể đến dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam, được thể hiện qua hai nhóm tiêu chí chính: định lượng và định tính Các tiêu chí định lượng bao gồm doanh số và thu nhập từ dịch vụ ngân hàng điện tử, số lượng khách hàng sử dụng, tỷ trọng sử dụng dịch vụ, và danh mục dịch vụ Trong khi đó, tiêu chí định tính liên quan đến tiện ích dịch vụ, mức độ đáp ứng nhu cầu khách hàng, và tính cạnh tranh so với các ngân hàng khác Fintech không chỉ thu hút nguồn vốn lớn từ các nhà đầu tư và khách hàng nhỏ lẻ, mà còn giúp đơn giản hóa việc chuyển đổi vốn trên thị trường thông qua các công cụ công nghệ, chỉ với vài cú click chuột hoặc thao tác trên điện thoại Điều này đã làm gia tăng nguồn vốn huy động trong ngành ngân hàng.
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA Việc gia tăng lưới khách hàng và tiếp cận dịch vụ tài chính của ngân hàng đã mang lại nhiều lợi ích Đồng thời, ngân hàng cũng tiết kiệm được chi phí đáng kể nhờ cắt giảm nhân sự và chi phí cho các chi nhánh, phòng giao dịch thông qua các kênh phân phối hiệu quả.
Trí tuệ nhân tạo mang lại cho ngân hàng cái nhìn sâu sắc về hành vi tiêu dùng và xu hướng nhu cầu của khách hàng, từ đó giúp phát triển các sản phẩm tài chính phù hợp và cập nhật hơn, góp phần thúc đẩy tăng trưởng giao dịch.
Ngân hàng có thể tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách hợp tác với các doanh nghiệp fintech, nhờ vào những lợi thế mà fintech mang lại Sự hợp tác này giúp tăng đáng kể lượng khách hàng giao dịch, khi người dùng có thể thực hiện mọi giao dịch qua thiết bị di động mà không cần đến ngân hàng, tiết kiệm thời gian và công sức Các hoạt động như gửi tiết kiệm và vay online cũng gia tăng, từ đó thúc đẩy sự tăng trưởng nguồn vốn huy động cho ngân hàng.
Fintech đã đóng góp quan trọng trong việc nâng cao tính phổ cập của các sản phẩm và dịch vụ tài chính ngân hàng, đặc biệt là cho các cá nhân và doanh nghiệp siêu nhỏ Nhờ vào các công ty Fintech, khách hàng có thể dễ dàng tiếp cận các khoản tín dụng nhỏ một cách nhanh chóng Tuy nhiên, do phần lớn các công ty Fintech không phải là ngân hàng, việc cung cấp dịch vụ tương tự có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng truyền thống Hệ quả là nhiều khách hàng đã từ bỏ việc giao dịch và sử dụng dịch vụ ngân hàng truyền thống, dẫn đến sự sụt giảm trong các chỉ tiêu quan trọng như huy động vốn, lợi nhuận và doanh thu.
Kinh nghiệm ứng dụng fintech của các NHTM trên thế giới
1.3.1 Xu thế ứng dụng của hoạt động Fintech trong hoạt động Ngân hàng
Đổi mới tài chính ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu, đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm thiểu rủi ro cũng như chi phí cung cấp sản phẩm và dịch vụ Điều này đã được nhấn mạnh bởi Frame và White (2014), đồng thời được hỗ trợ bởi quan điểm của Schumpeter (1934) qua nghiên cứu của Cole et al (1996).
Ngành dịch vụ tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp quản lý tiền một cách hiệu quả Các dịch vụ này bao gồm nhiều lĩnh vực như tổ chức tín dụng, ngân hàng và công ty tài chính tiêu dùng Ảnh hưởng của kỹ thuật số hóa đến ngân hàng đã được nhận diện từ lâu, với dự báo từ McKinsey&Company (2016) về lợi nhuận của các ngân hàng trong tương lai.
Nhật Bản và Hoa Kỳ đối mặt với rủi ro mất mát từ 1 tỷ đến 45 tỷ đô la, trong khi Châu Âu và Anh có mức độ rủi ro nghiêm trọng hơn, lên tới 35 tỷ đô la Điều này đã thúc đẩy các doanh nghiệp Start-up tìm kiếm giải pháp công nghệ và phát triển Fintech, nhằm thách thức thị phần của các ngân hàng truyền thống.
Theo báo cáo của Theo Adventure (2015), mức đầu tư vào các công ty Fintech và startup đã tăng mạnh từ 4,05 tỷ USD lên 12,21 tỷ USD chỉ trong vòng một năm.
Trong giai đoạn 2013 đến 2014, các ngân hàng bắt đầu đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ tài chính (Fintech), với FleeBoston chi 100 triệu USD để ra mắt dịch vụ internet banking Đồng thời, Bank of America và J.P Morgan đã báo cáo với Ủy ban Chứng khoán (SEC) rằng họ đã chi lần lượt 400 triệu và 500 triệu USD để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng Dự báo tổng chi tiêu cho lĩnh vực này sẽ tăng lên 480 tỷ USD vào năm tới.
2016 tại Châu Âu và 2,7 nghìn tỷ USD trên toàn thế giới (IDC, 2016).
Các dịch vụ tài chính châu Âu đã trải qua những khoản lỗ lớn trong nhiều thập kỷ qua, buộc chính phủ Ý phải lên kế hoạch cho gói cứu trợ ngân hàng xấu trị giá 50 tỷ Euro Kể từ cuộc khủng hoảng năm 2011, các ngân hàng Ý đã ghi nhận lỗ ròng gần 50 tỷ Euro, trong khi Ngân hàng Hoàng gia Scotland đã lỗ tích lũy 48 tỷ bảng Anh Ngoài ra, Ngân hàng Deutsche Bank cũng đã chịu ảnh hưởng tiêu cực từ cuộc khủng hoảng này.
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA
Ngân hàng Bank of America đã sa thải hơn 8.400 nhân viên và đóng cửa hơn 1.000 chi nhánh trên toàn nước Mỹ Theo báo Fortune (2010), trong năm 2017, hơn 100.000 nhân viên tại các ngân hàng Châu Âu cũng đã bị sa thải Sự phát triển của fintech đã góp phần vào những biến động lớn của nền kinh tế toàn cầu, bao gồm khủng hoảng tài chính năm 2008 (Koetter và Blaseg, 2015), lãi suất âm, giảm giá dầu thô và sự tăng trưởng chậm lại của nền kinh tế Trung Quốc (Lucinda Shen, 2016).
1.3.2 Những thành tựu tiêu biểu khi ứng dụng Fintech vào Ngân hàng trên Thế giới
Một nghiên cứu của IMF (He et al., 2017) cho thấy định giá thị trường của các công ty Fintech đã tăng gấp bốn lần kể từ năm 2018 Tại khu vực Châu Phi, nơi chỉ khoảng một phần ba dân số có thể tiếp cận dịch vụ tài chính chính thức theo ước tính của Ngân hàng Thế giới (World Bank Group, 2018), tỷ lệ người dùng tiền điện tử đã tăng từ 38% vào năm 2009 lên 72% vào năm 2017.
Theo chỉ số chấp nhận Fintech của Ernst & Young (2017), gần một phần ba người tiêu dùng ở 20 thị trường khảo sát sử dụng ít nhất hai dịch vụ Fintech, và 84% trong số họ biết đến các dịch vụ này Thế giới đã nhận thức rõ tiềm năng của đổi mới tài chính, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về số lượng, sự đa dạng và phạm vi tiếp cận của các công ty khởi nghiệp Fintech trong thập kỷ qua (KPMG 2018) Đầu tư vào ngành Fintech cũng đang gia tăng mạnh mẽ; năm năm trước, ngành này thu hút 12,2 tỷ đô la (Accenture 2016), trong khi vào năm 2018, 250 công ty Fintech hàng đầu đã huy động hơn 31,85 tỷ đô la (CBInsights 2018) Báo cáo Fintech Pulse của KPMG (2018) cho thấy đầu tư toàn cầu vào Fintech đã tăng từ 50,8 tỷ đô la năm 2017 lên 111,8 tỷ đô la năm 2018, gấp đôi so với năm trước, với số lượng giao dịch kỷ lục qua nhiều kênh.
Fintech đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt tại Anh, Hoa Kỳ và Trung Quốc Tại Vương quốc Anh, Ngân hàng Trung ương Anh và Cơ quan Quản lý Tài chính (FCA) đã tích cực ủng hộ công nghệ tài chính, giúp quốc gia này trở thành trung tâm hàng đầu về giải quyết các vấn đề tài chính Ở châu Á, các cơ quan quản lý cũng đang nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của công nghệ, nhằm đánh giá và phát triển các sản phẩm công nghệ tài chính mới Sự tham gia tích cực của các cơ quan quản lý vào các cuộc đối thoại giữa ngành và thị trường, bao gồm các tổ chức tài chính, công ty công nghệ và cơ sở đào tạo, đã giúp rà soát và điều chỉnh các quy tắc, chính sách và hướng dẫn liên quan đến công nghệ đổi mới.
1.3.3 Bài học kinh nghiệm đối với Ngân hàng ở Việt Nam
Trước những rủi ro mà ngành tài chính ngân hàng toàn cầu đang gặp phải do sự bùng nổ của công nghệ Fintech, Việt Nam cần thận trọng trong việc hợp tác, cập nhật và thích ứng với xu hướng này.
Để thúc đẩy sự phát triển của Fintech tại Việt Nam, cần đưa ra các giải pháp kịp thời và hiệu quả Tuy nhiên, việc đầu tư vào lĩnh vực này không thể tránh khỏi rủi ro, do đó, Việt Nam cần xem xét kỹ lưỡng số vốn đầu tư và mức lợi nhuận dự kiến Bên cạnh đó, việc điều chỉnh nhân sự cũng cần phải phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Đặc biệt, việc thiết lập một khung pháp lý rõ ràng cho các công ty Fintech là rất cần thiết, nhằm đảm bảo hoạt động minh bạch, bảo mật an ninh mạng và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
Để nâng cao chất lượng nhân lực cho lĩnh vực Fintech, cần tăng cường đào tạo và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao Cụ thể, sinh viên chuyên ngành tài chính-ngân hàng cần được bổ sung kiến thức chuyên sâu về công nghệ như dữ liệu lớn, mạng ngang hàng, ngân hàng số, bảo mật và an ninh thông tin, cũng như hệ thống thông tin tài chính Đồng thời, sinh viên công nghệ thông tin cũng nên trang bị thêm kiến thức về tài chính ngân hàng để có thể tham gia hiệu quả vào lĩnh vực này.
Việc tăng cường hợp tác giữa các công ty Fintech và tổ chức tài chính truyền thống, đặc biệt là ngân hàng, sẽ tận dụng lợi thế về hạ tầng công nghệ và các sản phẩm dịch vụ tiện ích mà Fintech mang lại Sự hợp tác này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí mà còn hướng đến việc đa dạng hóa các sản phẩm dịch vụ của các công ty Fintech.
Xây dựng một hệ sinh thái Fintech hoàn chỉnh và đồng bộ bao gồm các thành phần chính: (i) Các công ty khởi nghiệp Fintech, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính với chi phí thấp cho khách hàng cá nhân; (ii) Các nhà phát triển công nghệ, cung cấp hạ tầng kỹ thuật như viễn thông và công nghệ thông tin cho doanh nghiệp Fintech; (iii) Các nhà quản lý chính sách, tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển của Fintech; (iv) Khách hàng của Fintech, bao gồm cá nhân và tổ chức có nhu cầu sử dụng dịch vụ; và (v) Các tổ chức tài chính truyền thống như ngân hàng, công ty bảo hiểm, công ty chứng khoán và nhà đầu tư mạo hiểm, đóng góp vào sự phát triển và tích hợp của hệ sinh thái này.
THỰC TRẠNG ỨNG DỤNG FINTEC H TRONG HOẠT ĐỘNG TẠI NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM BIDV CHI NHÁNH HOÀNG MAI HÀ NỘI
Tổng quan về ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển BIDV và thực trạng ứng dụng
ứng dụng Fintech trong ngân hàng tại Việt Nam
2.1.1 Tổng quan về ngân hàng BIDV
Tên công ty viết bằng tiếng Việt: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
The Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam is located at 35 Hang Voi, Ly Thai To Ward, Hoan Kiem District, Hanoi.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển BIDV, được thành lập vào ngày 26 tháng 04 năm 1957 với tên gọi Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, đã chính thức đổi tên thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam vào năm 2012 Hiện nay, BIDV sở hữu hơn 25.000 nhân viên, 190 chi nhánh, 871 phòng giao dịch và hàng chục nghìn máy ATM/POS, phục vụ khách hàng trên toàn bộ 63 tỉnh thành trong cả nước.
BIDV có văn phòng đại diện tại nhiều quốc gia như Lào, Campuchia, Đài Bắc và Nga, đồng thời là đối tác chiến lược với các ngân hàng và tổ chức quốc tế ở Malaysia, Hoa Kỳ và Singapore Ngân hàng này được xếp hạng B1 bởi hãng xếp hạng Moody’s trong lĩnh vực cấp tín dụng dài hạn toàn cầu vào tháng 10/2016 Tính đến ngày 31/12/2020, tổng tài sản của BIDV đạt 1,49 triệu tỷ đồng, gấp 1,5 lần so với năm trước.
Từ năm 2016 đến 2020, ngân hàng TMCP này đã đạt mức tăng trưởng bình quân 10,4% mỗi năm, khẳng định vị thế là ngân hàng có tổng tài sản lớn nhất tại Việt Nam, đồng thời tổng dư nợ tín dụng cũng ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
Ngân hàng BIDV, dưới sự lãnh đạo của Nguyễn Mai Linh, lớp K20CLCA giai đoạn 2016-2020, đã chiếm gần 11% thị phần tiền gửi toàn ngành, đứng đầu trong số các ngân hàng thương mại cổ phần Đến năm 2020, BIDV ghi nhận 11,6 triệu khách hàng cá nhân, tăng trưởng 14%, trong đó gần 4,4 triệu khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số, tăng gấp 12,6 lần so với năm 2016 Đối với khách hàng SME, ngân hàng phục vụ khoảng 309.000 khách hàng, tăng trưởng 8% so với năm 2019 BIDV huy động vốn đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng vốn một cách an toàn và hiệu quả, với lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động tín dụng, huy động vốn, dịch vụ tài chính và thanh toán Tuy nhiên, lợi nhuận trước thuế của ngân hàng đạt 8.515 tỷ đồng, giảm so với năm 2019 do BIDV chủ động giảm thu nhập hơn 6.400 tỷ đồng để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân thông qua cơ cấu nợ, hạ lãi suất và miễn giảm phí.
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA
Hình 2.1 Bản đồ Fintech Việt Nam năm 2020
*Nguồn: Vietnam fintech report 2020, Fintech Singarore
Tính đến năm 2015, Việt Nam đã có hơn 30 công ty Fintech hoạt động trên thị trường, và hiện nay con số này đã tăng gấp 5 lần.
(2017), rất nhiều nước đã rót tiền vào các thương vụ ở Việt Nam mà chủ yếu là Trung
Quốc và Ản Độ đã đạt giao dịch lên tới hơn 4,5 tỷ USD, trong đó nhiều công ty Fintech đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán với sự phổ biến của các ví điện tử như Moca.
ViettelPay, VNPay và các công cụ thanh toán kỹ thuật số như Sapo, Ocha đang ngày càng phổ biến Bên cạnh đó, nhiều Start-up mới cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như Blockchain, P2P, quỹ cộng đồng và quản lý tài chính cá nhân Đặc biệt, sự ra đời của các ngân hàng số như Timo và weedigital đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành tài chính.
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA
Theo Hòe (2017), các ngân hàng trong khảo sát đều có kế hoạch mở rộng hợp tác với các công ty Fintech, tập trung vào các lĩnh vực như thanh toán (92%), Internet Banking (76%), nghiên cứu và dữ liệu tài chính - Big data (68%), cho vay (60%), phát triển kiều hối và tài chính cá nhân (60%), đầu tư (36%) và blockchain - tiền ảo (16%).
Thị trường Fintech tại Việt Nam đang có nhiều tiềm năng phát triển nhờ vào sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và doanh thu Các yếu tố như độ phủ Internet rộng rãi và sự phổ biến của điện thoại thông minh tại các đô thị đã thúc đẩy thu nhập và mức tiêu dùng, đồng thời sự phát triển của thương mại điện tử cũng góp phần vào sự tăng trưởng của Fintech Việt Nam đứng thứ hai trong khu vực ASEAN về số lượng chương trình ươm tạo và xúc tiến khởi nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty Fintech Với dân số trẻ và nhu cầu kết nối cao, thị trường này hứa hẹn sẽ tiếp tục mở rộng và chiếm lĩnh thị phần lớn trong tương lai.
Các công ty Fintech tại Việt Nam như Moca, Payoo, VinaPay và Momo cung cấp dịch vụ ví điện tử, trong khi Hottab và SoftPay cung cấp giải pháp thanh toán kỹ thuật số POS/mPOS Kể từ năm 2008, Ngân hàng Nhà nước đã cho phép các ngân hàng và tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử, và sau khi ban hành các quy định pháp luật hoàn chỉnh, đã cấp phép hoạt động cho các tổ chức cung cấp dịch vụ trung gian Từ năm 2019, tỷ lệ nhà cung cấp dịch vụ thanh toán phi ngân hàng chỉ đạt 2,9%, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của Fintech, đặc biệt là trong lĩnh vực ví điện tử tại Việt Nam.
Nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang chọn hợp tác với các công ty Fintech thay vì cạnh tranh Theo thống kê, khoảng 72% các công ty Fintech trong nước đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ kinh doanh.
Sự hợp tác này được mong đợi làm tiền đề góp phần nâng cao Fintech tại Việt Nam.
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội (MB) đã phát triển ngân hàng kỹ thuật số thông qua sự hợp tác với Viettel Tương tự, Vietcombank đã hợp tác với Công ty M_Service để cung cấp dịch vụ chuyển tiền thanh toán VIB International cũng đã phối hợp với Fintech Weezi để ra mắt ứng dụng MyVIB, một mạng xã hội cho phép chuyển tiền trực tuyến Ngoài ra, Techcombank đã hợp tác với Fastacash để giới thiệu tính năng F@st Mobile, cho phép chuyển tiền nhanh chóng qua Facebook và Google+.
Nhiều ngân hàng thương mại tại Việt Nam đã đầu tư vào các công ty Fintech, trở thành cổ đông lớn và sử dụng các sản phẩm như Momo, Payoo, 123 Pay, Finsom để phục vụ khách hàng bán lẻ, bao gồm cả thanh toán bằng mã QR Fintech đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ ngân hàng cung cấp dịch vụ cho những người không có tài khoản ngân hàng và các doanh nghiệp vừa và nhỏ Bên cạnh các dịch vụ thanh toán, sự kết hợp giữa Fintech và ngân hàng còn mang đến cho khách hàng những giải pháp Ngân hàng thông minh với các sản phẩm phi ngân hàng đa dạng.
Ngân hàng thông minh mang đến cho khách hàng nhiều tiện ích như đặt vé máy bay, mua vé xem phim trực tuyến, đặt phòng khách sạn, và mua sắm trực tuyến Ngoài ra, khách hàng còn có thể theo dõi danh mục chứng khoán, thực hiện chuyển tiền qua điện thoại số, và sử dụng các tính năng của trợ lý ảo.
Thực trạng ứng dụng Fintech và hiệu quả kinh doanh của BIDV Chi nhánh Hoàng Mai Hà Nội
2.2.1 Thực trạng ứng dụng Fintech trong hoạt động của Chi nhánh
Xu hướng hợp tác với các công ty Fintech và trung gian thanh toán đang trở thành một yêu cầu thiết yếu trong thị trường ngân hàng Việt Nam, và BIDV cũng không nằm ngoài xu hướng này Chi nhánh Hoàng Mai đã chủ động thực hiện các chính sách từ Hội sở chính, giúp khách hàng tiếp cận với nhiều dịch vụ tài chính đa dạng hơn Đặc biệt, chi nhánh đã hoàn thành việc kết nối thanh toán với các thương hiệu Fintech nổi bật như Napas, Momo, Zalo, Moca, Airpay, Payoo, Baokim, Vimo, Onepay, Wepay, Ngân lượng, Vnpay, Samsungpay, Truemoney, Viettel và Vinatti.
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA
Dịch vụ thanh toán BIDV Samsung Pay cho phép chủ thẻ BIDV đăng ký thông tin thẻ vào ứng dụng Samsung Pay, giúp thực hiện giao dịch thanh toán bằng điện thoại Samsung thay cho thẻ vật lý Dịch vụ này hỗ trợ thanh toán tại các máy POS và cung cấp nhiều tính năng mở rộng khác.
- Ứng dụng BIDV SmartBanking đối với điện thoại di động với cả hai hệ điều hành IOS và Android.
Ứng dụng BIDV Pay+ mang đến cho khách hàng nhiều dịch vụ và tiện ích đa dạng, bao gồm thanh toán di động qua QR Code, rút tiền tại ATM mà không cần thẻ, cùng với nhiều chức năng phong phú khác được cập nhật theo từng thời kỳ.
- Công nghệ tự động hóa quy trình bằng robot (Robotic Process Automation
- RPA) trong nghiệp vụ thanh toán theo bảng kê tại BIDV giúp nghiệp vụ thanh toán trở nên đơn giản và chính xác hơn.
- Cổng thanh toán kiều hối cho khách hàng cá nhân hoạt động và sinh sống tại nước ngoài.
- Chương trình Quản lý doanh thu bảo hiểm BIC (Bancassurance System Management - BSM).
- Hệ thống Cổng thanh toán trực tuyến với các công ty chứng khoán BIDV@SECURITIES
- Sản phẩm Ứng dụng xử lý điện chuyển tiền nhanh từ các ngân hàng khác tới BIDV - IMAP
- Phần mềm Quản lý hóa đơn điện tử của BIDV
- Hệ thống Giao dịch ngân hàng điện tử cho khách hàng tổ chức (BIDV iBank)
Hệ thống Quản lý định danh BIDV (BIDV IDM) được thành lập nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo mật thông tin khách hàng Vào ngày 15/03/2019, BIDV đã ra mắt Trung tâm Ngân hàng số, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc khai thác tiềm năng công nghệ số, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Nguyễn Mai Linh, SVTH lớp K20CLCA, đảm nhiệm vai trò quan trọng trong việc truyền đạt các chính sách đến Chi nhánh một cách kịp thời, nhằm mang lại những tiện ích số tốt nhất cho khách hàng.
BIDV-Ezone là khu trải nghiệm giao dịch ngân hàng điện tử hiện đại, phục vụ khách hàng tại chi nhánh Hoàng Mai Tại đây, có 3 Ezone được bố trí ở sảnh, giúp hỗ trợ thủ tục của khách hàng một cách nhanh chóng và thuận tiện.
- BIDV Paygate là hệ thống cổng thanh toán trực tuyến dành cho các đối tác Fintech liên kết ví điện tử.
- Hệ thống Đầu tư tiền gửi tự động và thanh toán song phương cho Bảo hiểm xã hội Việt Nam.
Hệ thống sao kê tài khoản khách hàng BIDV cung cấp nhiều hình thức sao kê linh hoạt, bao gồm sao kê trực tiếp tại quầy và qua các kênh điện tử như email hoặc swift Khách hàng có thể nhận sao kê dưới các định dạng chuẩn như excel, pdf, và các mẫu song ngữ (Tiếng Việt và Tiếng Anh), cũng như các định dạng điện Swift: MT940, MT950 và MT942.
Hệ thống quản lý bán chéo sản phẩm BIDV Sale Power là một ứng dụng phân tích dữ liệu, sử dụng chỉ số Customer Lifetime Value để tự động đề xuất các sản phẩm phù hợp cho khách hàng Mục tiêu của hệ thống là tối ưu hóa giá trị mang lại cho cả khách hàng và ngân hàng.
Ứng dụng B.Sales hỗ trợ bán hàng trên thiết bị di động cho khách hàng tổ chức, cung cấp cho các chi nhánh công cụ hiệu quả để triển khai bán hàng chủ động Điều này không chỉ giúp tăng cường tỷ lệ bán chéo mà còn nâng cao hiệu quả trong hoạt động bán hàng.
- Ra mắt nền tảng BIDV Home - mở ra hệ sinh thái kết nối khách hàng BIDV với thị trường địa ốc (khác với BIDV HomeBanking).
- Cung cấp dịch vụ tài khoản định danh và chi hộ online 24/7, hỗ trợ doanh nghiệp bán lẻ và Fintech quản lý dòng tiền hiệu quả.
- Ứng dụng Machine Learning - AI trong việc xây dựng mô hình dự đoán khách hàng từ bỏ dịch vụ
- Áp dụng công nghệ OCR, nhận dạng khuôn mặt, livecheck trong BIDV
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA
Vào đầu năm 2021, BIDV đã ra mắt dịch vụ Ngân hàng số mới mang tên SmartBanking, tích hợp các nền tảng giao dịch trực tuyến và thay thế cho Internet Banking và Mobile Banking trước đây Để khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ này, cán bộ chi nhánh thường xuyên cập nhật thông tin và trưng bày standee tại sảnh ngân hàng Ngoài ra, BIDV còn tổ chức sự kiện BIDV Run hàng tháng, nhằm lan tỏa ứng dụng BIDV SmartBanking đến người dùng thông qua hoạt động chạy quanh Hồ Hoàn Kiếm và thiết lập các bàn tư vấn đăng ký dịch vụ.
—⅛- Dư nợ TD cuối kỳ -H- Lợi nhuận trước thuế
Hình 2.2 Chỉ tiêu qua các năm của BIDV Chi nhánh HoàngMai Hà Nội (Đơn vị: tỷ đồng)
*Nguồn: BIDV Chi nhánh HoàngMai Hà Nội
Các chỉ tiêu cơ bản của Chi nhánh như Huy động vốn, Tổng tài sản và Lợi nhuận đã có sự tăng trưởng vượt bậc với mức trung bình đạt 25% mỗi năm Đặc biệt, từ năm 2018 đến 2019, lợi nhuận trước thuế đã tăng gần 2,5 lần, từ 57,41 tỷ đồng lên 139,41 tỷ đồng Tuy nhiên, đến năm 2020, lợi nhuận trước thuế giảm nhẹ xuống còn 129 tỷ đồng do ảnh hưởng của dịch COVID-19.
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA
Trong bối cảnh 19 gây ra sự gián đoạn cho các hoạt động của doanh nghiệp, cá nhân và ngân hàng, quy mô tổng tài sản vẫn ghi nhận mức tăng trưởng ổn định qua các năm Chỉ trong vòng 4 năm, tổng tài sản đã tăng gần gấp 10 lần, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ bất chấp những thách thức.
⅜ HĐV Bình quân > HĐV Cuối kỳ
Hình 2.3 Quy mô Huy động vốn tại BIDV Chi nhánh HoàngMai Hà Nội (Đơn vị: tỷ đồng)
*Nguồn: BIDVChi nhánh Hoàng mai Hà Nội
Huy động vốn là giá trị tiền tệ mà ngân hàng thu hút từ nhiều nguồn khác nhau để phục vụ cho hoạt động kinh doanh sinh lời Chi nhánh BIDV Hoàng Mai Hà Nội đặc biệt chú trọng đến công tác này, với tăng trưởng huy động vốn tương đối ổn định nhờ vị trí địa lý thuận lợi và khách hàng đa dạng, đặc biệt là các doanh nghiệp lớn như các nhà máy Nhiệt điện miền Bắc Mặc dù năm 2020 gặp khó khăn do dịch bệnh và tác động của nền kinh tế toàn cầu khiến tiền gửi huy động giảm khoảng 5%, từ 6215 tỷ đồng xuống 5868 tỷ đồng, nhưng chi nhánh vẫn duy trì được lượng khách hàng ổn định và uy tín trong hoạt động.
Trong bối cảnh hiện nay, sự cạnh tranh giữa các ngân hàng lớn ngày càng gia tăng, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số và các ví điện tử, đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động ngân hàng truyền thống.
Ngân hàng BIDV Hoàng Mai đã đạt được mức tăng trưởng nhất định nhờ vào nỗ lực triển khai các chương trình khuyến mãi và gói vay ưu đãi cho khách hàng Chi nhánh không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ từ đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng đến các trang thiết bị giao dịch, nhằm tối ưu hóa sự hài lòng của khách hàng và đạt kết quả hoạt động tốt nhất Việc nâng cao chất lượng cán bộ tín dụng được thực hiện thường xuyên, giúp cán bộ cập nhật nhu cầu vay vốn của khách hàng và tăng cường tiếp cận các dự án khả thi Chi nhánh cũng luôn tư vấn và hỗ trợ lãi suất vay cho khách hàng.
■ Dịch vụ "Kinh doanh ngoại tệ
■ Hoạt động bán lẻ ■ Dịch vụ ■ Kinh doanh ngoại tệ
SVTH: Nguyễn Mai Linh Lớp: K20CLCA
■ Hoạt động bán lẻ ■ Dịch vụ ■ Kinh doanh ngoại tệ
Hình 2.4 Thu nhập ròng từ các hoạt động chính của Chi nhánh
*Nguon: BIDV Chi nhánh HoàngMai Hà Nội