CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHO VAY Dự ÁN ĐẦU TƯ VÀ CHẤT LƯỢNG CHO VAY DỰ ÁN ĐẦU TƯ TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan vζ⅛j4∖ề DAĐT vζ⅛j4∖à cho vζ⅛j4∖ay DAĐT tại NHTM
1.1.1 Những vấn đề cơ bản về DAĐT
1.1.1.1 Tổng quan về đầu tư
Đầu tư là hoạt động quan trọng cho sự phát triển quốc gia, được hiểu là việc hy sinh nguồn lực hiện tại để đạt được mục tiêu trong tương lai Nguồn lực bao gồm vốn, nhân lực, khoa học công nghệ và tài nguyên thiên nhiên Từ góc độ tài sản, đầu tư là sử dụng vốn để tạo ra tiềm lực sản xuất và quản lý tài sản nhằm sinh lợi Theo khía cạnh tài chính, đầu tư là chuỗi chi tiêu và thu hồi vốn Đầu tư còn liên quan đến đổi mới phương tiện sản xuất, giảm lao động thủ công và tăng sản lượng nhờ tiến bộ khoa học kỹ thuật Từ quan điểm vĩ mô, đầu tư khai thác và sử dụng nguồn tiền tích lũy để tái sản xuất xã hội, tạo ra tiềm lực lớn hơn cho đời sống xã hội.
+ Đầu tư phát triển nông lâm nghiệp và thủy sản
+ Đầu tư phát triển công nghiệp và xây dựng
+ Đầu tư phát triển dịch vụ
Theo đặc điểm hoạt động:
+ Đầu tư cơ bản tạo ra tài sản cố định
+ Đầu tư vận hành tạo ra tài sản lưu động
Theo tính chất đầu tư:
Theo chức năng quản trị vốn:
Đầu tư không chỉ tác động đến tổng cung và tổng cầu của nền kinh tế mà còn thúc đẩy nhu cầu hàng hóa trong ngắn hạn, góp phần vào sự tăng trưởng bền vững trong dài hạn Nó nâng cao năng lực khoa học công nghệ thông qua việc nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, và mọi phương án đổi mới đều cần nguồn vốn đầu tư để khả thi Bên cạnh đó, đầu tư còn ảnh hưởng đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế thông qua các chính sách phân bổ vốn và cơ chế quản lý, giúp định hướng một cơ cấu đầu tư hợp lý hơn Cuối cùng, đầu tư là yếu tố quyết định sự ra đời và phát triển của doanh nghiệp, từ việc xây dựng cơ sở vật chất đến việc đầu tư vào sản phẩm, công nghệ và marketing để đạt được mục tiêu hoạt động.
Từ những vai trò trên có thể nói rằng, đầu tư là nhân tố quan trọng tác động đến tăng trưởng và phát triển kinh tế.
DAĐT, tùy thuộc vào góc độ xem xét, có thể được hiểu là một tập hồ sơ tài liệu chi tiết, hệ thống hóa các hoạt động và chi phí theo kế hoạch, nhằm đạt được những kết quả và mục tiêu nhất định trong tương lai.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng
Xét từ góc độ quản lý, đầu tư (DAĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nguồn vốn, vật tư và lao động, nhằm tạo ra kết quả tài chính và phát triển kinh tế xã hội bền vững trong dài hạn.
DAĐT là công cụ quan trọng trong kế hoạch hóa, thể hiện chi tiết các hoạt động đầu tư sản xuất, kinh doanh và phát triển kinh tế - xã hội Nó đóng vai trò là tiền đề cho các quyết định đầu tư và tài trợ, đồng thời là hoạt động kinh tế nhỏ nhất trong công tác kế hoạch hóa nền kinh tế tổng thể.
Xét từ góc độ phân công lao động, đầu tư phát triển (DAĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia và bố trí lực lượng lao động xã hội Điều này nhằm mục đích giải quyết mối quan hệ giữa các chủ thể kinh tế khác nhau với xã hội, đồng thời khai thác hiệu quả các yếu tố tự nhiên.
DAĐT là tổng hợp các hoạt động và chi phí cần thiết, được sắp xếp theo một kế hoạch chặt chẽ với thời gian và địa điểm cụ thể Mục tiêu của DAĐT là tạo mới, mở rộng hoặc cải tạo các cơ sở vật chất nhằm đạt được những mục tiêu nhất định trong tương lai.
Một DAĐT bao gồm 4 thành phần chính:
+ Mục tiêu của dự án
Mục tiêu phát triển của dự án đóng góp vào việc thực hiện các mục tiêu chung của quốc gia thông qua các lợi ích mà dự án mang lại cho nền kinh tế và xã hội.
Mục tiêu trực tiếp của chủ đầu tư là các mục tiêu cụ thể cần đạt được trong quá trình thực hiện dự án, nhằm mang lại lợi ích tài chính cho họ.
Các kết quả là những thành tựu cụ thể, có thể đo lường được từ các hoạt động của dự án, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu đề ra.
Các hoạt động trong dự án bao gồm những nhiệm vụ và hành động cần thực hiện để đạt được các kết quả mong muốn Những nhiệm vụ này, kết hợp với lịch trình và trách nhiệm cụ thể của các bộ phận, sẽ tạo thành kế hoạch làm việc tổng thể cho dự án.
Để thực hiện một dự án, cần có các nguồn lực thiết yếu như vật chất, công nghệ, tài chính và con người Giá trị hoặc chi phí của những nguồn lực này sẽ xác định vốn đầu tư cần thiết cho dự án.
+ Đối với Nhà nước: DAĐT là cơ sở để các cơ quan quản lý Nhà nước xem xét,phê duyệt cấp vốn và cấp giấy phép đầu tư.
Đối với các nhà tài trợ, dự án đầu tư (DAĐT) là yếu tố quyết định trong việc xem xét khả năng tài trợ Khi quyết định đầu tư, các tổ chức sẽ dựa vào DAĐT để lập kế hoạch cấp vốn hoặc cho vay phù hợp với tiến độ thực hiện dự án, đồng thời xây dựng chiến lược thu hồi vốn vay hiệu quả.
+ Đối với chủ đầu tư, DAĐT là:
(1) Căn cứ quan trọng nhất để quyết định bỏ vốn đầu tư;
Cơ sở để xin phép đầu tư và cấp giấy phép hoạt động bao gồm việc xin phép nhập khẩu máy móc thiết bị và hưởng các khoản ưu đãi trong đầu tư.
Để thu hút sự hỗ trợ tài chính từ các tổ chức tài chính trong và ngoài nước, cần xây dựng các phương tiện thuyết phục hiệu quả nhằm thuyết phục họ tài trợ hoặc cho vay vốn Đồng thời, việc tìm kiếm đối tác liên doanh, cả trong và ngoài nước, để đầu tư cũng là một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển.
Chất lượng cho vζ⅛j4∖ay dự án đầu tư tại ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm chất lượng cho vay
NHTM đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế, với hoạt động cho vay là nguồn thu nhập chủ yếu Tuy nhiên, hoạt động này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững, NHTM cần áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả.
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng phát triển thì chất lượng của các khoản vay luôn là mối quan tâm hàng đầu của các NHTM.
Chất lượng cho vay trong phát triển kinh tế vĩ mô được đánh giá qua khả năng thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa, đồng thời giải quyết công ăn việc làm và nâng cao đời sống xã hội Hoạt động cho vay cần phải phù hợp với các chính sách phát triển của chính phủ để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Khách hàng đánh giá một khoản vay chất lượng tốt khi nó phù hợp với mục đích sử dụng vốn, có lãi suất và thời hạn hợp lý Điều này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tài chính của họ Ngoài ra, quy trình vay cần đơn giản và tiện lợi, nhưng vẫn phải đảm bảo các nguyên tắc tín dụng và quy định cho vay.
Chất lượng cho vay của các ngân hàng thương mại được đánh giá qua hai yếu tố chính: mức độ an toàn và hiệu quả kinh tế của khoản vay Mức độ an toàn phản ánh khả năng hoàn trả của khách hàng; nếu khoản vay có nguy cơ không trả được, nó sẽ được coi là chất lượng kém Hiệu quả kinh tế thể hiện khả năng sinh lời của khoản vay, đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngân hàng Tổng thể, chất lượng khoản vay là sự đáp ứng nhu cầu của bên vay, đồng thời đảm bảo an toàn và lợi nhuận cho bên cho vay, trong khuôn khổ các quy định của Nhà nước Một khoản vay được xem là chất lượng tốt khi nó không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn giúp khách hàng đầu tư hiệu quả, tạo ra lợi nhuận cao sau khi hoàn trả nợ gốc và lãi, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
Chất lượng cho vay là một khái niệm tương đối, phản ánh khả năng hoạt động của ngân hàng Việc phân tích và đánh giá chính xác chất lượng cho vay, cũng như xác định nguyên nhân của các hạn chế, sẽ giúp ngân hàng tìm ra các biện pháp hiệu quả nhằm nâng cao hiệu suất hoạt động.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay dự án đầu tư
Hoạt động cho vay đầu tư là một trong những chức năng quan trọng của ngân hàng, không chỉ mang lại nguồn thu nhập lớn mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế Thông qua việc cung cấp vốn cho các dự án đầu tư, ngân hàng giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều cơ hội phát triển bền vững.
Nâng cao chất lượng cho vay đầu tư là mục tiêu không chỉ của ngân hàng mà còn là nguyện vọng của cá nhân và doanh nghiệp, những khách hàng của ngân hàng.
Có nhiều cách đánh giá chất lượng cho vay DAĐT, trong đó có thể kể đến một số chỉ tiêu sau:
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính
- Bảo đảm được các điều kiện cho vay
Việc tuân thủ quy định cho vay không chỉ giúp phòng ngừa rủi ro mà còn đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong đầu tư Chủ đầu tư cần có năng lực pháp lý, kinh doanh và tài chính tối thiểu, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo đảm tiền vay theo quy định Dự án đầu tư cần có cơ sở pháp lý đầy đủ, tính khả thi và hiệu quả Hơn nữa, việc cho vay phải phù hợp với chính sách của Nhà nước để thuận lợi trong hoạt động và nhận được sự ưu đãi, hỗ trợ cần thiết.
- Bảo đảm được sự tồn tại và phát triển của ngân hàng
Hoạt động cho vay cần đảm bảo ngân hàng thu được lợi nhuận đủ để chi trả các chi phí và tạo ra lãi, đồng thời giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, thành công của hoạt động này không chỉ phụ thuộc vào ngân hàng mà còn vào khách hàng, những người vay vốn để đầu tư.
Một khoản vay được coi là chất lượng khi tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc cho vay, bao gồm việc sử dụng vốn vay đúng mục đích và hoàn trả nợ gốc, lãi đúng hạn Sự tuân thủ này không chỉ là điều kiện cần thiết mà còn thể hiện chất lượng của khoản vay Việc sử dụng vốn vay hiệu quả, kết hợp với năng lực kinh doanh tốt của khách hàng và sự hỗ trợ từ ngân hàng, sẽ tạo điều kiện cho khách hàng đạt được hiệu quả đầu tư cao nhất Điều này là tiền đề quan trọng giúp khách hàng thực hiện đầy đủ nghĩa vụ trả nợ, từ đó bảo đảm sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
- Khả năng đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng
Chất lượng cho vay của ngân hàng được thể hiện qua khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm thủ tục đơn giản, thuận tiện và việc cung cấp vốn nhanh chóng Điều này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí giao dịch, đồng thời không bỏ lỡ cơ hội đầu tư Ngân hàng cũng cần hỗ trợ khách hàng trong quá trình xét duyệt cho vay bằng cách tư vấn và góp ý cho các dự án chưa khả thi, thay vì từ chối ngay Hơn nữa, ngân hàng nên cung cấp thông tin hữu ích về thị trường và tiến bộ khoa học kỹ thuật, từ đó giúp nguồn vốn vay phát huy vai trò đòn bẩy kinh tế cho cả hai bên Do đó, việc đáp ứng nhu cầu khách hàng không phải là nhiệm vụ dễ dàng đối với các ngân hàng thương mại trong việc nâng cao chất lượng cho vay.
- Đóng góp vào sự phát triển kinh tế xã hội của vùng, của ngành, địa phương và của quốc gia
Khóa luận tốt nghiệp Học viện Ngân hàng nhấn mạnh rằng sự hợp tác hiệu quả giữa nhà đầu tư và ngân hàng là yếu tố quyết định cho sự ổn định của lĩnh vực tài chính tiền tệ quốc gia Điều này không chỉ nâng cao năng lực sản xuất và công nghệ của khách hàng mà còn tạo ra việc làm, tăng thu nhập và cải thiện mức sống của người dân Tuy nhiên, việc đánh giá hiệu quả cần phải dựa trên từng trường hợp cụ thể, không có tiêu chuẩn chung cho mọi tình huống Ví dụ, các dự án tự động hóa có thể làm giảm số lượng việc làm nhưng lại nâng cao hiệu quả sản xuất, trong khi những dự án có hiệu quả kinh tế thấp nhưng mang lại lợi ích xã hội cũng cần được xem xét Do đó, để đánh giá chính xác hiệu quả cho vay dự án, cần phải cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố liên quan.
Chất lượng cho vay đầu tư là một chỉ tiêu tổng hợp, được đánh giá từ ba góc độ: ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Mặc dù các chỉ tiêu định tính cung cấp cái nhìn tổng quát về chất lượng cho vay, nhưng để có kết luận chính xác hơn, cần xem xét thêm hệ thống các chỉ tiêu định lượng cụ thể.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định lượng
- Chỉ tiêu doanh số cho vay
Doanh số cho vay là tổng số tiền ngân hàng đã giải ngân cho khách hàng vay trong một thời kỳ nhất định
+ Tỷ lệ tăng trưởng doanh số cho vay DAĐT
_ Doanh số cho vay DAĐT(n)-Doanh số cho vay DAĐT (n-1)
Chỉ tiêu cho vay DAĐT phản ánh xu hướng mở rộng hay thu hẹp hoạt động cho vay Doanh số cho vay lớn không chỉ tăng thu nhập mà còn mở rộng quan hệ và nâng cao uy tín ngân hàng Chất lượng cho vay tốt là yếu tố quan trọng để tăng doanh số, do đó chỉ tiêu này cũng phần nào thể hiện chất lượng cho vay Tuy nhiên, sự gia tăng doanh số cho vay không luôn mang lại kết quả tích cực, và giảm doanh số cũng không nhất thiết là điều xấu.
+ Tỷ trọng doanh số cho vay DAĐT = — - - —-— -
T ng doanh s cho vay ổng doanh số cho vay ố
Chỉ tiêu tỷ trọng doanh số cho vay dự án đầu tư (DAĐT) so với tổng doanh số cho vay của ngân hàng phản ánh quy mô cho vay DAĐT trong bối cảnh các loại hình cho vay khác Tỷ lệ này cao và ngày càng tăng cho thấy sự chú trọng của ngân hàng đối với hoạt động cho vay DAĐT Việc tăng cường cho vay DAĐT không chỉ mang lại lợi nhuận cao hơn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.