Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế đầy biến động và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như chính trị, kinh tế, xã hội và thiên nhiên, việc nghiên cứu và đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng trở thành một lĩnh vực được các nhà nghiên cứu đặc biệt quan tâm Từ năm 2010 đến nay, nhiều nghiên cứu sinh, tiến sĩ và thạc sĩ kinh tế đã nỗ lực thực hiện các công trình nghiên cứu sâu sắc và khoa học nhằm đánh giá hiệu quả chất lượng tín dụng của các ngân hàng.
Nghiên cứu về hoạt động tín dụng (HĐTD) trong hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đã đóng góp quan trọng cho việc đánh giá chất lượng tín dụng Những nghiên cứu này không chỉ hỗ trợ các ngân hàng và học giả kinh tế trong việc cải thiện hiệu quả tín dụng mà còn cung cấp thông tin thiết thực cho Ngân hàng Nhà nước (NHNN) trong việc kiểm soát HĐTD của các NHTM tại Việt Nam.
Dựa trên nghiên cứu khoa học và thực tiễn, việc thu thập và học hỏi từ các nghiên cứu, báo cáo trước đây đã được công nhận về nội dung và giá trị là rất quan trọng trong quá trình triển khai thực hiện luận văn.
Bài nghiên cứu về "Nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam trong quá trình hội nhập" nhằm phân tích và đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng tín dụng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và vai trò của ngân hàng trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường.
Tiến sĩ Nguyễn Thị Thu Đông, giảng viên tại Đại học Kinh tế quốc dân, đã thực hiện phân tích về công tác tín dụng tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) trong năm 2012 Bài viết không chỉ đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng mà còn đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng tín dụng trong tương lai.
Nghiên cứu của Trịnh Hoài Đức (2018) tập trung vào việc nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam, chi nhánh khu công nghiệp Biên Hòa Luận văn Thạc sĩ này được thực hiện tại trường Đại học Ngân hàng Tp.Hồ Chí Minh, nhằm đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu quả tín dụng và đáp ứng nhu cầu phát triển của ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng.
Chí Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động tín dụng (HĐTD) tại chi nhánh ngân hàng Viettinbank khu công nghiệp Biên Hòa Tác giả đã đưa ra các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, đồng thời làm nổi bật vai trò của hệ thống thanh tra và kiểm soát nội bộ trong việc giảm thiểu rủi ro HĐTD và nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Luận án thạc sĩ của Nguyễn Khánh Linh (2012) tại trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu đã phân tích tình hình hoạt động tín dụng và xử lý nợ xấu tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Phú Mỹ Nghiên cứu làm rõ vai trò quan trọng của quản trị tín dụng trong việc cải thiện chất lượng tín dụng và xử lý nợ quá hạn, từ đó đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng.
Bốn hướng thực tế giúp ngân hàng cải thiện bộ máy tín dụng và giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng bao gồm các giải pháp của Thạc sĩ Nguyễn Khánh Linh Những giải pháp này không chỉ mang tính thực tiễn cao mà còn vô cùng hữu ích, đã được BIDV và các ngân hàng thương mại cổ phần khác áp dụng đến hiện nay.
Các nghiên cứu về chất lượng tín dụng hiện nay có giá trị thực tiễn cao, cung cấp cái nhìn đa chiều và chi tiết, là nguồn tài liệu quý báu cho việc tham khảo và phát triển Tuy nhiên, phần lớn các nghiên cứu này được thực hiện trong bối cảnh kinh tế ổn định, không có biến động lớn Trong giai đoạn 2018-2020, nhiều yếu tố như thiên tai, khủng hoảng nhiên liệu, lạm phát, chiến tranh thương mại Mỹ-Trung và đại dịch Covid-19 đã tạo ra những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế xã hội.
Các yếu tố toàn cầu đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là chất lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại Do đó, các nghiên cứu cần kế thừa những ưu điểm từ các công trình trước, đảm bảo tính thực tiễn và phù hợp với tình hình kinh tế xã hội hiện tại Mục tiêu là hướng đến sự ổn định lâu dài và giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng cũng như nền kinh tế Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài khóa luận tập trung nhằm nêu rõ những vấn đề sau:
- Đưa ra được các cơ sở lý luận, lý thuyết trong việc đánh giá, phân tích hiện trạng chất lượng tín dụng NHTM
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Hoàng Cầu, dựa trên dữ liệu do ngân hàng cung cấp, lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn Qua đó, bài viết sẽ chỉ ra các điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động tín dụng cũng như chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Để nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng, cần đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc điểm địa bàn hoạt động và nguồn lực của ngân hàng Những giải pháp này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả tín dụng mà còn đảm bảo tính bền vững trong hoạt động tài chính của ngân hàng.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được kết quả cuối cùng, bài nghiên cứu sẽ tập trung vào việc giải quyết những vấn đề sau:
Tình hình chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - chi nhánh Hoàng Cầu trong giai đoạn 2018-2020 đã trải qua nhiều biến động Trong khoảng thời gian này, ngân hàng đã đối mặt với những thách thức về việc kiểm soát nợ xấu và duy trì sự ổn định tài chính Nguyên nhân dẫn đến hiện trạng này bao gồm sự biến động của nền kinh tế, thay đổi trong chính sách tín dụng, cùng với sự cạnh tranh ngày càng gia tăng từ các ngân hàng khác Những yếu tố này đã ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho vay và chất lượng tín dụng của ACB tại chi nhánh Hoàng Cầu.
- Những giải pháp nào có thể giúp ngân hàng TMCP Á Châu ACB – chi nhánh Hoàng Cầu thực hiện nâng cao chất lượng tín dụng?
Phạm vi đối tượng nghiên cứu
Bài nghiên cứu này sẽ phân tích chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Hoàng Cầu, Hà Nội, thông qua kết quả hoạt động tín dụng trong giai đoạn 2018 - 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn này được xây dựng dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu từ các báo cáo tài chính của ngân hàng trong giai đoạn 2018-2020, cùng với các thông số của toàn bộ hệ thống ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cung cấp.
Luận văn sử dụng phương pháp quan sát trực tiếp trong quá trình thực tập tại ngân hàng ACB Hoàng Cầu Qua việc tham gia trải nghiệm quy trình và hợp đồng tín dụng, tác giả đã có cơ hội đưa ra những nhận xét, phân tích và đánh giá khách quan về chất lượng tín dụng tại ngân hàng Đây là một lợi thế lớn mà tác giả đạt được từ quá trình thực tập này.
7 Kết cấu của khóa luận
Luận văn nghiên cứu được cấu trúc bao gồm các phần mở đầu, kết luận, mục lục, danh mục bảng biểu, tài liệu tham khảo, và tập trung vào ba chương nội dung chính.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết, lý luận chung về tín dụng và chất lượng tín dụng NHTM
Chương 2: Thực trạng chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu ACB
Chương 3: Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu ACB – chi nhánh Hoàng Cầu:
Kết cấu khóa luận
Tổng quan về tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng:
Tín dụng, xuất phát từ chữ La-tinh "Creditum" có nghĩa là tín nhiệm, là hình thức giao dịch mà người cho vay chuyển giao tài sản, như tiền hoặc hàng hóa, cho người đi vay Người đi vay có quyền sử dụng tài sản này trong một khoảng thời gian nhất định theo thỏa thuận và có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho người cho vay sau khi hết thời gian sử dụng.
Tín dụng ngân hàng là hình thức tín dụng có tổ chức, giúp ngăn chặn tình trạng cho vay nặng lãi và tín dụng đen, góp phần ổn định xã hội và nền kinh tế Các ngân hàng hoạt động dưới sự giám sát của pháp luật và chính phủ, đóng vai trò trung gian trong việc cho vay vốn Hợp đồng tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa ngân hàng và người vay, bao gồm cá nhân và tổ chức, dựa trên quy định nghiêm ngặt và nguyên tắc hoàn trả cả vốn lẫn lãi theo thỏa thuận đã ký kết.
1.1.2 Bản chất của tín dụng ngân hàng
Trong nền kinh tế hàng hóa, hoạt động tín dụng có mối liên hệ chặt chẽ với sản xuất kinh doanh Mặc dù nhu cầu vốn giữa các ngành nghề có sự khác biệt, nhưng hoạt động sản xuất kinh doanh luôn cần vốn Tuy nhiên, do sự khác nhau về nhu cầu và thời điểm cần vốn, thị trường thường xuyên thiếu hoặc thừa nguồn vốn, không đáp ứng kịp thời cho các doanh nghiệp Việc kêu gọi vốn từ nhà đầu tư gặp nhiều khó khăn, trong khi vốn huy động từ người dân không đủ hiệu quả Hệ quả là sự đình trệ và kém hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, làm chậm lại sự phát triển của nền kinh tế.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò cầu nối trung gian quan trọng, hoạt động theo nguyên tắc cho vay có hoàn trả và huy động tối đa nguồn vốn nhàn rỗi trên thị trường, tạo ra nguồn tài nguyên vốn lớn cho các doanh nghiệp Hoạt động này được kiểm soát chặt chẽ bởi luật pháp và các quy định của Chính phủ, đảm bảo tính linh hoạt, dễ tiếp cận cho khách hàng trong khi vẫn hạn chế rủi ro cho ngân hàng Sự xuất hiện của tín dụng ngân hàng không chỉ giúp đảm bảo nguồn vốn vay mà còn tạo điều kiện cho các chủ thể thiếu vốn dễ dàng tiếp cận nguồn tài chính, từ đó thúc đẩy sự phát triển ổn định của sản xuất kinh doanh và góp phần vào tăng trưởng kinh tế Sự hình thành và phát triển của tín dụng ngân hàng là bước tiến quan trọng cho nền kinh tế toàn cầu và kinh tế Việt Nam.
1.1.3 Vai trò của tín dung ngân hàng
Sự hình thành và phát triển của tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và kiểm soát dòng tiền, là nguồn sống của nền kinh tế thị trường Tín dụng ngân hàng không chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các khía cạnh xã hội.
- Đối với nền kinh tế:
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa và luân chuyển dòng tiền trên thị trường, giúp thúc đẩy quá trình vận động của nguồn vốn và kích thích sự phát triển kinh tế.
Nền kinh tế hàng hóa phụ thuộc vào nhu cầu vốn, mà nhu cầu này thay đổi theo ngành nghề và thời điểm, dẫn đến sự bất cân xứng giữa nguồn vốn trên thị trường và nhu cầu trong sản xuất kinh doanh Hơn nữa, khả năng tiếp cận nguồn vốn nhàn rỗi của các doanh nghiệp còn nhiều hạn chế Sự xuất hiện của tín dụng ngân hàng giúp luân chuyển nguồn vốn nhàn rỗi đến các chủ thể cần vốn, tạo ra tính linh hoạt và ổn định cho dòng tiền, đồng thời đảm bảo lợi nhuận cho những người sở hữu vốn nhàn rỗi.
+ Tín dụng ngân hàng thúc đẩy phát triển ngoại thương:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc hợp tác và giao lưu buôn bán với các đối tác kinh tế quốc tế là rất quan trọng Sự phát triển của tín dụng ngân hàng cung cấp cho doanh nghiệp nguồn vốn ổn định, cùng với các dịch vụ hỗ trợ như bảo lãnh và chuyển tiền liên ngân hàng, sẽ thúc đẩy hoạt động thương mại Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững trong nền kinh tế toàn cầu.
+ Tín dụng ngân hàng giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế:
Dưới sự quản lý chặt chẽ của tín dụng ngân hàng, các doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng dự án khi vay vốn và tuân thủ các thỏa thuận đã ký với ngân hàng Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả trong sản xuất kinh doanh mà còn hạn chế gian lận, đảm bảo nguồn vốn nhàn rỗi được sử dụng hợp lý và đúng mục đích, ngăn chặn thất thoát.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn doanh thu lớn cho các ngân hàng, với thu nhập từ lãi vay và các dịch vụ kèm theo chiếm tỷ trọng cao trong tổng doanh thu.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa ngân hàng và các chủ thể kinh tế Sự hỗ trợ và liên lạc hiệu quả trong quá trình làm việc không chỉ giúp củng cố các mối quan hệ này mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc hỗ trợ kịp thời trong các dự án tương lai của cả hai bên.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Hoạt động tín dụng không chỉ mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng mà còn góp phần nâng cao thương hiệu và vị thế của ngân hàng trong môi trường kinh tế cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Tổng quan về chất lượng tín dụng ngân hàng
1.2.1 Khái niệm chất lượng tín dụng ngân hàng Đi cùng với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, nhu cầu vốn tiêu dùng, kinh doanh của các cá nhân, các doanh nghiệp ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu tín dụng ngân hàng ngày một lớn Nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đem lại lợi nhuận cho ngân hàng và hạn chế rủi ro, việc kiểm soát được chất lượng tín dụng ngân hàng là vô cùng quan trọng
Chất lượng tín dụng, theo tác giả Thị trường tài chính (2018) trong bài viết “Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng là gì?” trên Topbank.vn, được định nghĩa là khái niệm thể hiện mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại.
Chất lượng tín dụng là một khái niệm kinh tế phản ánh mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Nó thể hiện khả năng thực hiện các hợp đồng tín dụng theo đúng quy định và nguyên tắc đã đề ra, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Bên cạnh đó, chất lượng tín dụng còn liên quan đến khả năng khắc phục và ứng phó với rủi ro trong quá trình hoạt động, nhằm đáp ứng linh hoạt nhu cầu vốn của nền kinh tế.
Khái niệm chất lượng tín dụng ngân hàng có thể được hiểu trên 3 phương diện:
Chất lượng tín dụng đối với khách hàng được đánh giá qua lãi suất hợp lý và kỳ hạn vay phù hợp với nhu cầu cũng như khả năng trả nợ Quy trình vay cần đơn giản, linh hoạt và dễ tiếp cận để thu hút khách hàng, đồng thời phải tuân thủ đúng các quy định pháp luật và nguyên tắc tín dụng của Ngân hàng Nhà nước.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được thể hiện qua việc hạn mức cho vay phù hợp với nguồn lực của họ, đảm bảo khả năng thu hồi nợ đúng hạn, đạt lợi nhuận và duy trì sức cạnh tranh trên thị trường.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong sản xuất kinh doanh, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội, tạo ra nhiều công ăn việc làm và tăng cường khả năng lưu thông hàng hóa.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng
Theo nghiên cứu luận văn Thạc sĩ của tác giả Trịnh Hoài Đức (2018) về đề tài
‘Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Công
Chất lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam có thể được đánh giá thông qua các chỉ tiêu định tính và định lượng Theo nghiên cứu từ trường Đại học Ngân hàng Tp.Hồ Chí Minh, các chỉ tiêu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh hiệu quả hoạt động của các NHTM.
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ đúng quy trình và nguyên tắc để giảm thiểu rủi ro, vì nó có tầm ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế - xã hội Việc đảm bảo các hợp đồng tín dụng diễn ra đúng quy trình là vô cùng quan trọng trong nỗ lực hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra.
Trình độ chuyên môn và kỹ năng chăm sóc khách hàng của cán bộ tín dụng là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng Ngân hàng có đội ngũ cán bộ nhân viên (CBNV) chuyên môn tốt sẽ tăng cường khả năng thu hồi nợ và tối ưu hóa lợi nhuận, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng.
Ngân hàng sở hữu nền tảng khoa học công nghệ tiên tiến sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tín dụng, giảm bớt tính phức tạp trong thủ tục và nâng cao hiệu quả công tác nghiệp vụ của cán bộ nhân viên Điều này cũng giúp cải thiện hoạt động thu thập thông tin và giám sát tín dụng một cách hiệu quả hơn.
Uy tín của ngân hàng được thể hiện qua giá trị thương hiệu và hình ảnh trên thị trường, đóng vai trò quan trọng trong chất lượng tín dụng và khả năng thu hút khách hàng mới Điều này phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng cũng như trình độ chuyên môn của đội ngũ nhân viên.
Các chỉ tiêu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tổng thể chất lượng tín dụng ngân hàng Tuy nhiên, khi phân tích sâu hơn, việc sử dụng các chỉ tiêu này để đánh giá chất lượng tín dụng thường gặp nhiều khó khăn.
Việc xác định các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng định tính cần được thực hiện một cách chính xác và khách quan, phụ thuộc vào trình độ của nhà nghiên cứu trong việc tìm kiếm và thu thập thông tin Thông tin thu thập từ khảo sát thường chứa nhiều yếu tố chủ quan, bị ảnh hưởng bởi tâm lý và tính thẳng thắn của đối tượng nghiên cứu, những yếu tố này khó xác định và có thể thay đổi theo thời gian Hơn nữa, tính minh bạch trong việc xác định mẫu nghiên cứu cũng là một nhược điểm lớn, dẫn đến độ tin cậy của các chỉ tiêu này không cao và hạn chế giá trị trong nghiên cứu lâu dài.
Các chỉ tiêu định lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, bởi chúng giúp các nhà nghiên cứu và ngân hàng có cái nhìn cụ thể và chính xác hơn, khác với các chỉ tiêu định tính khó xác định Trong luận văn Thạc sĩ của Lê Quốc Khánh (2012) tại Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội, đề tài "Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – chi nhánh Cầu Giấy", tác giả đã chỉ ra rằng các chỉ tiêu định lượng phổ biến trong nghiên cứu đánh giá chất lượng tín dụng bao gồm nhiều chỉ số cụ thể và khoa học.
Tỷ lệ nợ quá hạn được xác định bằng tổng dư nợ thuộc các nhóm 2, 3, 4, 5 theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và Quyết định 22/VBHN-NHNN của NHNN Tỷ lệ này phản ánh tổng dư nợ gốc và lãi đã quá hạn thanh toán nhưng chưa thu hồi được từ khách hàng, được tính toán dựa trên dư nợ quá hạn so với tổng dư nợ vào cuối kỳ Tỷ lệ nợ quá hạn cao đồng nghĩa với chất lượng tín dụng kém.
Tỷ lệ nợ quá hạn = x 100%
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG
Khái quát về ngân hàng TMCP Á Châu ACB – chi nhánh Hoàng Cầu….19 1 Giới thiệu về ngân hàng TMCP Á Châu ACB
- Giấy phép thành lập: 0032/NH-GP
- Giấy phép kinh doanh ( Hoạt động ngân hàng ): 059067
- Vốn điều lệ (kể từ ngày 31/7/2020): 21.615.584.600.000 đồng
- Tổng tài sản: 444,530 tỷ đồng
- Hội sở chính: 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
- Tổng giám đốc: ông Đỗ Minh Toàn
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) được thành lập vào ngày 24/4/1993 và chính thức hoạt động từ ngày 4/6/1993, nhanh chóng trở thành một trong những ngân hàng tư nhân hàng đầu tại Việt Nam ACB nổi bật với uy tín vững chắc, hệ thống sản phẩm đa dạng và mạng lưới chi nhánh rộng khắp, đáp ứng kịp thời nhu cầu của khách hàng từ cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ lẻ đến các doanh nghiệp trên toàn quốc trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong suốt 28 năm phát triển, ACB đã khẳng định vị thế vững mạnh của mình trong hệ thống ngân hàng Việt Nam với mục tiêu trở thành ngân hàng TMCP bán lẻ hàng đầu Những cột mốc quan trọng trong hành trình này đã góp phần định hình thương hiệu ACB trên thị trường tài chính.
Vào ngày 27 tháng 4 năm 1996, ACB đã trở thành ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ tín dụng quốc tế Visa và Mastercard, với sự hỗ trợ từ IFC, một công ty con của Ngân hàng Thế giới.
- 15/10/1997: Thực hiện phát hành thẻ tín dụng ACB Visa
- 29/6/2000: Chính thức tham gia vào thị trường vốn, thành lập Công ty TNHH chứng khoán ACB (ACBS)
- 2004: Công ty Quản lý nợ và khai thác tài sản Ngân hàng Á Châu (ACBA) được thành lập
- 31/10/2006: cổ phiếu ACB chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán
- 31/7/2020: Vốn điều lệ đạt 21.615.584.600.000 đồng
ACB đang tích cực mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm bán lẻ tại các khu vực thành thị tại Việt Nam, đồng thời nghiên cứu và phát triển dịch vụ để phù hợp với các thị trường tiềm năng mới.
Hiện nay, ACB cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho khách hàng thông qua việc hợp tác với các đối tác phát hành dịch vụ tài chính, bao gồm Visa, Mastercard, JCB, các công ty bảo hiểm như Prudential, SunLife, Bảo Việt, và dịch vụ chuyển tiền trực tuyến Western Union, cùng với các ngân hàng đối tác khác.
ACB, với vốn điều lệ 21.615.584.600.000 đồng, sở hữu mạng lưới hoạt động rộng lớn và thương hiệu nổi bật, đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ nhu cầu thị trường thông qua hệ thống sản phẩm đa dạng và hoàn thiện.
Sau 28 năm phát triển, Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) đã gặt hái nhiều thành tựu nổi bật và xây dựng được uy tín thương hiệu vững chắc trên thị trường Một số thành tựu đáng chú ý của ACB bao gồm
- 1997 – 2000: được chọn là “Đại lý tốt nhất khu vực Châu Á” bởi công ty
Năm 2002, đơn vị đã vinh dự nhận Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ nhờ những thành tích xuất sắc trong việc nâng cao chất lượng hoạt động sản xuất và kinh doanh, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Năm 2003: Giải thưởng Chất lượng Châu Á Thái Bình Dương hạng xuất sắc của Tổ chức Chất lượng Châu Á Thái Bình Dương (APQO)
Năm 2006, tôi vinh dự nhận Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ vì những đóng góp trong việc thúc đẩy ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin, qua đó hỗ trợ cho sự nghiệp xây dựng Chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc.
- Năm 2006: nhận Huân chương lao động hạng III
2.1.2 Giới thiệu Ngân hàng TMCP Á Châu ACB – Chi nhánh Hoàng Cầu
- Địa chỉ: 85 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
- Giám đốc: ông Dương Mạnh Hường
Ngân hàng TMCP Á Châu ACB – chi nhánh Hoàng Cầu chuyên huy động vốn nhàn rỗi qua các tài khoản tiền gửi thanh toán, tiết kiệm không thời hạn và có thời hạn, cả nội tệ lẫn ngoại tệ, phục vụ cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế, tài chính Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay tín dụng và bảo lãnh hợp đồng cho các cá nhân, tổ chức đủ năng lực pháp lý và tài chính theo quy định của ACB và NHNN ACB Hoàng Cầu còn tham gia kinh doanh ngoại hối, bao gồm huy động, cho vay, mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế, bảo lãnh, chiết khấu và các dịch vụ khác theo chính sách của ngân hàng.
22 năng cung cấp các sản phẩm dịch vụ bán chéo như phát hành thẻ, bảo hiểm nhân thọ,…
Hình 2.1 Bộ máy tổ chức của ACB Hoàng Cầu
Cơ cấu tổ chức hiện tại của ACB Hoàng Cầu bao gồm
- Ban giám đốc: đứng đầu là Giám đốc chi nhánh ông Dương Mạnh Hường và hỗ trợ là Phó Giám đốc kinh doanh Nguyễn Thị Thu Hiền
- Bộ phận chăm sóc KHDN: đứng đầu là trưởng phòng quan hệ KHDN bà Phạm Thị Cẩm Hà
- Bộ phận chăm sóc KHCN: đứng đầu là trưởng phòng quan hệ KHCN bà Vũ Thị Linh
- Bộ phận vận hành: trong đó bao gồm:
+ Bộ phận hỗ trợ tín dụng: trưởng bộ phận là bà Trần Lê Xuân Quỳnh
RA, RO, RM, SRM-CB
BP Giao dịch ngân quỹ
Kiểm soát viên, giao dịch viên
BP Hỗ trợ tín dụng
Trưởng BP Hỗ trợ tín dụng
BP Hành chính nhân sự
BP Bảo vệ Phó giám đốc
+ Bộ phận Giao dịch – Ngân quỹ: trưởng bộ phận là bà Đỗ Thị Việt Hồng + Bộ phận Dịch vụ khách hàng: tổ trưởng bà Nguyễn Thu Hằng
+ Bộ phận Kiểm soát viên – Thanh toán quốc tế: đứng đầu là bà Đào Thị Thanh Nhàn
- Bộ phận Hành chính – Nhân sự: đứng đầu là bà Đỗ Kim Tuyến
2.1.2.4 Lĩnh vực hoạt động chủ yếu
ACB Hoàng Cầu, với vị trí địa lý thuận lợi và hệ thống tổ chức hợp lý, là một trong những chi nhánh hoạt động hiệu quả nhất trong toàn hệ thống Chi nhánh hiện nay tập trung vào các lĩnh vực hoạt động chủ yếu, đảm bảo mang lại dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
- Huy động vốn thông qua tài khoản tiền gửi của khách hàng
- Cho vay tín dụng với các khách hàng là cá nhân và doanh nghiệp
- Cung cấp dịch vụ thẻ
Khái quát hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Á Châu ACB – chi nhánh Hoàng Cầu giai đoạn 2018-2020
Bài nghiên cứu này sẽ cung cấp cái nhìn tổng thể về hoạt động kinh doanh của ngân hàng bằng cách phân tích kết quả hoạt động trong 3 năm gần nhất, từ năm.
2.2.1 Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của ngân hàng, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn tài nguyên vốn phục vụ cho các hoạt động cho vay tín dụng và đầu tư Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) và đặc biệt là chi nhánh Hoàng Cầu luôn chú trọng và tích cực thực hiện công tác huy động vốn để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Ngân hàng ACB huy động vốn qua các tài khoản tiền gửi thanh toán và tiết kiệm bằng Việt Nam đồng hoặc ngoại tệ, phục vụ cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế Với khẩu hiệu “Ngân hàng của mọi nhà”, ACB không ngừng đổi mới, cung cấp nhiều gói tài khoản tiền gửi đa dạng, mang lại nhiều tiện ích và ưu đãi dễ tiếp cận, đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng.
ACB cung cấp nhiều ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng trong việc sử dụng tài khoản, bao gồm hỗ trợ Mobile banking, miễn phí mở thẻ, mở thẻ nhanh tại quầy, miễn phí chuyển khoản và rút tiền, cùng với hỗ trợ hoàn tiền khi thanh toán Những dịch vụ này không chỉ mang lại tiện ích lớn mà còn được khách hàng đánh giá cao, góp phần quan trọng vào hiệu quả huy động vốn của ACB Hoàng Cầu.
Chính sách quản trị và chất lượng nhân lực là yếu tố then chốt trong thành công huy động vốn của ACB Hoàng Cầu Ban giám đốc ngân hàng luôn khuyến khích nhân viên tích cực trong marketing và chăm sóc khách hàng, đồng thời xây dựng các chiến lược huy động vốn linh hoạt từ nhiều nguồn khác nhau Đội ngũ nhân viên với trình độ chuyên môn cao và đạo đức nghề nghiệp là yếu tố quan trọng góp phần vào hiệu quả huy động vốn Để hiểu rõ hơn về hoạt động của ACB Hoàng Cầu, các thông số huy động vốn trong giai đoạn 2018 – 2020 sẽ được trình bày cụ thể trong bảng dưới đây.
Bảng 2.1 Tiền gửi khách hàng ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018 -2019 Đơn vị: Tỷ đồng
Tiền gửi của khách hàng 2749 3135 3591
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 175 170 154
Nguồn: báo cáo tài chính ACB chi nhánh Hoàng Cầu
Trong giai đoạn 2018-2020, hoạt động huy động vốn của ACB Hoàng Cầu ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, với tổng nguồn vốn huy động có xu hướng tăng qua từng năm Đặc biệt, vào năm 2019, tổng tiền gửi của khách hàng tại ngân hàng đạt mức 2.749 tỷ đồng, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ trong hoạt động huy động vốn.
2018 lên 3.135 tỷ đồng Đến năm 2020, tổng tiền gửi của khách hàng được ghi nhận đạt xấp xỉ 3.591 tỷ đồng, tăng 14,55% so với cùng kỳ năm trước
Trong giai đoạn 2018-2020, tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác tại ACB Hoàng Cầu có xu hướng giảm liên tục Cụ thể, vào năm 2019, tổng tiền gửi đạt 170 tỷ đồng, giảm hơn 5 tỷ đồng so với năm trước Đến năm 2020, con số này tiếp tục giảm xuống còn 154 tỷ đồng, tương đương mức giảm 9,42%.
Hình 2.2 Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền tệ ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018 -2020
Nguồn: phân tích từ dữ liệu ngân hàng cung cấp
Cơ cấu tiền gửi tại ACB Hoàng Cầu cho thấy sự chiếm ưu thế của đồng Việt Nam, với tỷ trọng tăng liên tục từ 2018 đến 2020, lần lượt đạt 95,72%; 93,6% và 96,9% Năm 2019, tổng vốn huy động bằng nội tệ đạt 3.183 tỷ đồng, tăng gần 384 tỷ đồng so với năm trước Đến năm 2020, con số này đã lên tới 3.629 tỷ đồng, chiếm 96,9% tổng vốn huy động của ngân hàng Điều này cho thấy rằng mức huy động vốn bằng ngoại tệ vẫn còn hạn chế so với đồng nội tệ.
Ngoại tệ (đã quy đổi) 96,3%
Ngoại tệ (đã quy đổi)
Ngoại tệ (đã quy đổi)
Hình 2.3 Cơ cấu vốn huy động theo đối tượng khách hàng ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018 -2020
Nguồn: phân tích từ dữ liệu ngân hàng cung cấp
Trong giai đoạn 2018-2020, tỷ trọng vốn huy động (VHĐ) từ đối tượng khách hàng cá nhân (KHCN) tại ACB Hoàng Cầu chiếm ưu thế lớn, duy trì ổn định với 81,66% vào năm 2018, 79,75% vào năm 2019 và 80,1% vào năm 2020 Đồng thời, tỷ trọng VHĐ từ các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp đứng thứ hai và có xu hướng cải thiện qua từng năm.
2018, các tổ chức kinh tế góp lượng VHĐ đạt 16,98% tổng lượng VHĐ của ngân hàng Chỉ số này đạt ngưỡng 18,89% vào năm 2019 và lên đến 19,12% vào năm
2020 Điều này cho thấy huy động vốn từ KHDN đang có dấu hiệu khả quan và đang trên đà phát triển
Tổ chức kinh tế Đối tượng khác 79,75%
Tổ chức kinh tế Đối tượng khác
Tổ chức kinh tế Đối tượng khác
Ngân hàng thương mại có nhiều phương thức để tối ưu hóa nguồn tài nguyên và gia tăng lợi nhuận, trong đó hoạt động tín dụng (HĐTD) được xem là một trong những hoạt động quan trọng nhất HĐTD được triển khai trên mọi địa bàn và cấp độ, từ chi nhánh đến phòng giao dịch, đóng góp lớn vào tổng lợi nhuận của ngân hàng Tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Hoàng Cầu, cả tín dụng cá nhân và doanh nghiệp đều được đặt ở vị trí trung tâm trong hệ thống kinh doanh Phòng tín dụng là nơi mà ban lãnh đạo dành nhiều tâm huyết, cho thấy tín dụng là quân cờ chủ đạo trong hoạt động kinh doanh của ACB Hoàng Cầu Trong giai đoạn 2018-2020, tổng dư nợ cho vay khách hàng của ACB Hoàng Cầu đã có những chỉ số ấn tượng.
Bảng 2.2 Cho vay khách hàng ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Dư nợ cho vay khách hàng 2315 2703 3127
Dự phỏng rủi ro tín dụng (25) (24) (29)
Nguồn: Báo cáo tài chính ACB chi nhánh Hoàng Cầu
ACB Hoàng Cầu, với thế mạnh nổi bật trong lĩnh vực HĐTD, đã đạt được những thành công đáng ghi nhận trong công tác tín dụng, đặc biệt trong giai đoạn khó khăn từ năm 2018 đến 2020 Năm 2019, tổng dư nợ cho vay khách hàng của ACB Hoàng Cầu đạt 2.703 tỷ đồng, tăng 388 tỷ đồng, tương đương mức tăng trưởng 16,76% so với cùng kỳ năm 2018 Trong năm 2020, mặc dù đối mặt với những thách thức lớn từ dịch bệnh và thiên tai, ACB Hoàng Cầu vẫn đạt tổng dư nợ tín dụng 3.127 tỷ đồng, với mức tăng trưởng 15,64%.
Chính sách hạ lãi suất cho vay xuống chỉ còn 6,5%/năm nhằm hỗ trợ cá nhân, hộ kinh doanh nhỏ và doanh nghiệp khắc phục hậu quả dịch bệnh và thiên tai đã đạt được thành công lớn Tuy nhiên, mức tăng trưởng số lượng khách vay chỉ đạt 6,8%, giảm đáng kể so với 22,9% cùng kỳ năm trước.
2.2.3 Một số hoạt động kinh doanh khác
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, các ngân hàng đang triển khai nhiều chính sách đa dạng để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế ACB Hoàng Cầu, một chi nhánh lớn tại Hà Nội, không chỉ tập trung vào huy động vốn và tín dụng mà còn phát triển doanh số qua các dịch vụ kèm theo, đặc biệt là phát hành thẻ và bán bảo hiểm ACB đã hợp tác với các tổ chức phát hành thẻ quốc tế như Visa, Mastercard, và JCB, đảm bảo sản phẩm thẻ chất lượng với nhiều tiện ích như cashback, ưu đãi du lịch và giao dịch với các đối tác lớn như Sony và Shopee Ngân hàng cũng tích hợp nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn như miễn phí mở thẻ và hỗ trợ giao thẻ tại nhà Nhờ đó, doanh số sản phẩm thẻ của ACB Hoàng Cầu đã tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 1,2 tỷ đồng năm 2018, 1,8 tỷ đồng năm 2019 và 2,2 tỷ đồng năm 2020.
ACB đã ký kết thỏa thuận hợp tác độc quyền với công ty TNHH bảo hiểm nhân thọ Sun Life, nhằm phân phối sản phẩm bảo hiểm nhân thọ đến khách hàng của ngân hàng Mục tiêu của ACB là cung cấp sản phẩm bảo hiểm chất lượng cao, hỗ trợ khách hàng trong việc bảo vệ sức khỏe Ngân hàng ACB Hoàng Cầu chủ động triển khai hoạt động bán chéo sản phẩm bảo hiểm, tập trung vào đối tượng khách hàng cá nhân và doanh nghiệp có đủ điều kiện tài chính và nhu cầu về bảo hiểm.
ACB Hoàng Cầu cung cấp 30 sản phẩm bảo hiểm và triển khai các chính sách ưu đãi đặc biệt cho khách hàng tham gia chương trình bảo hiểm nhân thọ, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Một trong những ưu đãi nổi bật là chương trình giảm giá hấp dẫn cho khách hàng.
Thực trạng chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu ACB – chi nhánh Hoàng Cầu
2.3.1 Các quy định của ngân hàng về tín dụng và chất lượng tín dụng
2.3.1.1 Quy định về chính sách tín dụng Đối với HĐTD của các ngân hàng, các CSTD đóng vai trò là những quy tắc, những chỉ đạo mang tính định hướng đến từ Hội sở và các cấp lãnh đạo, giúp định hình và vận hành bộ máy tín dụng một cách nhất quán, chính xác và hiệu quả CSTD quyết định cách ngân hàng HĐTD, cách ngân hàng lựa chọn khách hàng mục tiêu, các đặc điểm tính chất của sản phẩm, cùng với quy trình và các quy tắc trong chăm sóc khách hàng Chính vì mang một vai trò rất quan trọng đối với hoạt động của ngân hàng, CSTD cần phải thiết kế hợp lý, phù hợp với nguồn lực, đặc điểm và điều kiện tài chính của ngân hàng Một ngân hàng sở hữu CSTD phù hợp sẽ đảm bảo cho hoạt động của ngân hàng được chủ động và nhất quán, quy trình tín dụng sẽ được kiểm soát một cách chính xác và hiệu quả, hạn chế tối đa rủi ro cho ngân hàng
Tại chi nhánh Hoàng Cầu của ngân hàng TMCP Á Châu ACB, bộ phận tín dụng hoạt động theo quy định của Hội sở chính và áp dụng CSTD cho toàn hệ thống Đồng thời, bộ phận này cũng thực hiện các chỉ đạo linh hoạt từ ban lãnh đạo, phù hợp với tình hình thực tế của thị trường tại từng thời điểm.
Các CSTD hiện đang được áp dụng tại ACB Hoàng Cầu bao hàm các nội dung cơ bản sau: a Chính sách khách hàng:
Chính sách khách hàng của ngân hàng TMCP Á Châu quy định rõ đối tượng và điều kiện cấp tín dụng, phân loại khách hàng mục tiêu Các quy định này được nêu trong Điều 4: “Điều kiện cấp tín dụng” của các công văn sản phẩm cho vay, như Quyết định số 241/NVQĐ-SPTDCN cho vay đầu tư sản xuất kinh doanh cá nhân, Quyết định số 275/NVQĐ-SPTDCN cho vay tiêu dùng mua nhà ở, đất ở cho khách hàng cá nhân, và Quyết định số 229/NVQĐ-SPTDCN cho vay xây dựng, sửa chữa nhà Những nội dung cơ bản trong chính sách khách hàng tại ACB Hoàng Cầu đang được áp dụng hiện nay.
- Khách hàng cá nhân: Đối với đối tượng KHCN, ngân hàng yêu cầu khách hàng phải đạt đủ các điều kiện sau:
+ Là công dân Việt Nam, nam từ 22 đến 60 tuổi, nữ từ 22 đến 55 tuổi
+ Có đầy đủ năng lực trách nhiệm dân sự, đầy đủ năng lực kiểm soát hành vi theo quy định của pháp luật
+ Khách hàng có địa chỉ cư trú trong cùng địa bàn thành phố Hà Nội
Để đủ điều kiện xét duyệt hồ sơ, khách hàng cần đảm bảo không có lịch sử nợ nhóm 2 trong 12 tháng qua, và không có nợ nhóm 3, 4, 5 trong vòng 24 tháng trước đó Ngoài ra, khách hàng cũng phải không có nợ đã bán cho VAMC và nợ đã xử lý rủi ro trong 24 tháng gần nhất.
+ Có nhu cầu vay vốn hợp pháp
+ Đạt yêu cầu của ngân hàng về đảm bảo khả năng trả nợ
+ Phương án sử dụng vốn khả thi và hiệu quả
+ Khách hàng là doanh nghiệp có đầy đủ tư cách pháp nhân, có giấy phép đăng ký kinh doanh, mã số thuế
+ Có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự, hành vi dân sự
+ Người đại diện cần có giấy bổ nhiệm đúng theo quy định
+ Có mục đích vay vốn hợp pháp
+ Có dự án vay vốn kinh doanh khả thi, có hiệu quả, có khả năng thu hồi vốn
Ngân hàng phân loại khách hàng và quyết định tín dụng dựa vào mức độ hợp tác trong thu thập dữ liệu, khả năng tài chính, lịch sử tín dụng, kết quả thẩm định tài sản đảm bảo và đánh giá dự án Chính sách lãi suất, phí tín dụng và kỳ hạn vay cũng được xem xét trong quá trình này.
Theo chỉ đạo của thông tư 01/2020/TT-NHNN, ACB Hoàng Cầu hiện áp dụng lãi suất sàn 6,5%/năm để hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh Covid-19 Tuy nhiên, ngân hàng sẽ điều chỉnh lãi suất và phí dựa trên đánh giá khả năng tài chính, pháp lý, dự án sử dụng vốn, mức độ rủi ro tín dụng và thời hạn trả nợ dự kiến của khách hàng Các quy định về chính sách lãi suất, phí và thời hạn vay vốn được nêu rõ trong các công văn quy định sản phẩm cho vay của Tổng Giám đốc ngân hàng TMCP Á Châu.
Phí suất cho vay của ngân hàng được quy định theo các văn bản hiện hành của ACB, bao gồm "Biểu lãi suất cho vay" và các mức chi phí dịch vụ, phí phạt vi phạm hợp đồng ACB điều chỉnh các mức lãi suất này theo từng thời kỳ để phù hợp với tình hình kinh tế Ngân hàng cũng thiết kế và phân loại thời hạn vay dựa trên khả năng tài chính và nhu cầu vốn của khách hàng Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, ACB thực hiện chính sách cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhằm giảm áp lực tài chính cho khách hàng, đồng thời vẫn chú trọng đến việc cải thiện dịch vụ.
34 kiểm soát hoạt động sử dụng vốn của khách hàng nhằm hạn chế rủi ro, tránh xảy ra nợ xấu c Chính sách tài sản đảm bảo
Ngân hàng thực hiện các chính sách về thế chấp tài sản đảm bảo (TSĐB) dựa trên quyết định 217/QĐ-NH1 của NHNN, nhằm giảm thiểu rủi ro cho các khoản vay tín dụng, trong đó hầu hết đều yêu cầu có TSĐB TSĐB phổ biến hiện nay bao gồm bất động sản, động sản và sổ tiết kiệm hợp pháp, với tài sản chủ yếu tập trung tại nội thành Hà Nội, giúp ngân hàng dễ dàng thẩm định và kiểm soát Tuy nhiên, việc giới hạn TSĐB chủ yếu tại khu vực này cũng làm giảm khả năng mở rộng mạng lưới khách hàng Ngân hàng áp dụng hạn mức tín dụng từ 80 đến 85% giá trị thẩm định TSĐB, với các chuyên viên tín dụng thiết kế khoản vay phù hợp theo điều kiện tài chính của khách hàng Các quy chế xử lý và phát mại TSĐB có nợ xấu được xây dựng dựa trên chính sách của ACB và quy định của NHNN trong Thông tư liên tịch số 16/2014/TTLT-BTP-BTNMT-NHNN.
ACB Hoàng Cầu hiện đang áp dụng quy trình tín dụng cho các khoản vay cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm các bước cơ bản Bước đầu tiên là tiếp cận khách hàng có nhu cầu vay vốn thông qua các kênh trực tiếp và gián tiếp.
B2: Thu thập thông tin khách hàng: Thực hiện ngay khi tiếp xúc khách hàng, thu thập thông tin về nhu cầu vốn, khả năng pháp lý, tài chính,…
B3: Thẩm định khách hàng: Thẩm định kế hoạch sử dụng vốn, khả năng pháp lý, tài chính, TSĐB,…
B5: Quyết định tín dụng: Dựa trên thông tin đã được phân tích và đánh giá, ngân hàng sẽ quyết định cấp tín dụng cho khách hàng và tiến hành lập hợp đồng tín dụng.
B6: Giải ngân, chăm sóc, giám sát hậu giải ngân và thu nợ
2.3.2 Thực trạng chất lượng tín dụng của ngân hàng TMCP Á Châu ACB – chi nhánh Hoàng Cầu
2.3.2.1 Các chỉ tiêu định tính
Trong giai đoạn 2018-2020 vừa qua, chất lượng tín dụng của ACB Hoàng Cầu được thể hiện qua một số chỉ tiêu định tính sau:
Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, ACB Hoàng Cầu luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và nguyên tắc tín dụng để giảm thiểu rủi ro Ngân hàng tập trung vào việc nâng cao kỷ luật trong công tác tín dụng, yêu cầu cán bộ nhân viên tuân thủ các quy định của Sở Giao dịch và NHNN Đội ngũ quản lý làm việc chặt chẽ với ban lãnh đạo để kiểm soát quy trình tín dụng, đảm bảo hoạt động thẩm định và giải ngân diễn ra an toàn và hiệu quả, từ đó hạn chế tối đa các rủi ro có thể xảy ra.
ACB Hoàng Cầu đặc biệt chú trọng đến trình độ chuyên môn của cán bộ nhân viên (CBNV) nhằm đảm bảo tính kỷ luật trong công tác tín dụng và nâng cao phẩm chất đạo đức Ngân hàng thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn và đào tạo cho cả CBNV đang làm việc tại ngân hàng lẫn các phòng giao dịch tuyến dưới Nhờ đó, tập thể CBNV không ngừng phát triển kỹ năng chuyên môn và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Ngân hàng 36 luôn duy trì định hướng hoạt động tín dụng rõ ràng và liên tục nỗ lực nâng cao chất lượng chuyên môn Điều này giúp đảm bảo khả năng thực hiện các nghiệp vụ tín dụng một cách chính xác và hiệu quả nhất.
Trong bối cảnh ngân hàng công nghệ ngày càng phát triển, ACB Hoàng Cầu đã tích cực triển khai các sản phẩm ngân hàng số như Mobile Banking và dịch vụ ngân hàng trực tuyến Tuy nhiên, do thiếu đầu tư cho nền tảng khoa học công nghệ, các sản phẩm này vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng, thường xuyên xảy ra lỗi hệ thống, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng ACB Hoàng Cầu cũng đã thử nghiệm ứng dụng hỗ trợ nhân viên, như ACB SalesCRM, nhằm giảm bớt thủ tục phức tạp Dù vậy, hệ thống vẫn chưa hoàn thiện, đặc biệt trong công nghệ eKYC, cản trở quá trình làm việc từ xa của cán bộ tín dụng Kết quả là ACB đang thua kém so với các ngân hàng lớn như Techcombank, VPBank, MBBank và TPBank trong cuộc đua ngân hàng số.
- Uy tín của ngân hàng: Với khẩu hiệu “Ngân hàng của mọi nhà”, ngân hàng
TMCP Á Châu ACB, đặc biệt là chi nhánh Hoàng Cầu, luôn chú trọng xây dựng uy tín và giá trị thương hiệu trên thị trường Đội ngũ cán bộ nhân viên, đặc biệt là các cán bộ tín dụng, cam kết duy trì tính chuyên nghiệp, văn hóa giao tiếp và chăm sóc khách hàng tận tình Ngân hàng không ngừng đổi mới, nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và áp dụng công nghệ hiện đại vào quy trình làm việc Nhờ đó, ACB đã xây dựng lòng tin và mối quan hệ bền vững với khách hàng, góp phần nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu trong ngành ngân hàng.