Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế đầy biến động và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và thiên nhiên, việc nghiên cứu và đánh giá chất lượng tín dụng của các ngân hàng luôn được các nhà nghiên cứu chú trọng Từ năm 2010 đến nay, nhiều nghiên cứu sinh, tiến sĩ và thạc sĩ kinh tế đã thực hiện các công trình nghiên cứu sâu sắc và khoa học nhằm đánh giá hiệu quả chất lượng tín dụng trong hệ thống ngân hàng thương mại Những nghiên cứu này đóng góp quan trọng vào việc giúp các ngân hàng và học giả kinh tế có cái nhìn chính xác về hoạt động tín dụng và chất lượng của nó.
Nghiên cứu về lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) cung cấp thông tin quý giá, giúp Ngân hàng Nhà nước (NHNN) kiểm soát hiệu quả hoạt động tín dụng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Từ đó, có thể đề xuất các phương thức nâng cao chất lượng tín dụng một cách hiệu quả.
Dựa trên nghiên cứu khoa học và thực tiễn, việc thu thập và học hỏi từ các nghiên cứu, báo cáo trước đó đã được công nhận về nội dung và giá trị là rất quan trọng trong quá trình triển khai thực hiện luận văn.
Trong bài nghiên cứu đề tài ‘Nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng
Thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam trong quá trình hội nhập’, Luận án
Tiến sĩ kinh tế Nguyễn Thị Thu Đông từ Đại học Kinh tế quốc dân đã phân tích công tác tín dụng và các chỉ tiêu chất lượng tín dụng (CSTD) của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) năm 2012 Bài viết không chỉ đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng mà còn đề xuất những giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng tín dụng trong tương lai.
Nghiên cứu của Trịnh Hoài Đức (2018) đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam, chi nhánh khu công nghiệp Biên Hòa Luận văn Thạc sĩ này được thực hiện tại trường Đại học Ngân hàng Tp.Hồ Chí Minh, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng và những biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Minh đã nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp đồng tín dụng (HĐTD) đối với chi nhánh ngân hàng Viettinbank khu công nghiệp Biên Hòa Tác giả đã đưa ra những chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, đồng thời làm nổi bật vai trò của hệ thống thanh tra và kiểm soát nội bộ trong việc giảm thiểu rủi ro trong HĐTD, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Luận án thạc sĩ của Nguyễn Khánh Linh (2012) về "Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Phú Mỹ" đã hệ thống hóa tình hình hoạt động tín dụng và xử lý nợ xấu tại BIDV chi nhánh Phú Mỹ Nghiên cứu làm rõ vai trò của quản trị tín dụng trong việc cải thiện chất lượng tín dụng của ngân hàng Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm hoàn thiện bộ máy tín dụng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng Các giải pháp này được đánh giá là vô cùng hữu ích cho ngân hàng.
BIDV và các ngân hàng TMCP khác áp dụng cho đến tận hiện nay.
Các công trình nghiên cứu về chất lượng tín dụng hiện nay có tính thực tiễn cao và đa chiều, rất hữu ích cho việc tham khảo và phát triển Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu này được thực hiện trong thời kỳ kinh tế ổn định, chưa phản ánh những biến động lớn từ thiên tai, khủng hoảng nhiên liệu, lạm phát, chiến tranh thương mại Mỹ-Trung và đại dịch Covid-19 trong giai đoạn 2018-2020 Những yếu tố này đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam và chất lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại Do đó, các nghiên cứu cần kế thừa những ưu điểm từ các công trình trước, đảm bảo tính thực tiễn và phù hợp với tình hình kinh tế xã hội hiện tại, nhằm hướng đến ổn định lâu dài và khắc phục rủi ro cho hệ thống ngân hàng cũng như nền kinh tế Việt Nam.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài khóa luận tập trung nhằm nêu rõ những vấn đề sau:
- Đưa ra được các cơ sở lý luận, lý thuyết trong việc đánh giá, phân tích hiện trạng chất lượng tín dụng NHTM
Bài viết phân tích và đánh giá thực trạng hoạt động tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu ACB - Chi nhánh Hoàng Cầu, dựa trên dữ liệu ngân hàng cung cấp cùng với cơ sở lý luận và kinh nghiệm thực tiễn Qua đó, bài viết chỉ ra các điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động tín dụng, đồng thời đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Để nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng, cần đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc điểm địa bàn hoạt động và nguồn lực của ngân hàng Những giải pháp này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả tín dụng mà còn đảm bảo tính bền vững trong hoạt động của ngân hàng.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được kết quả cuối cùng, bài nghiên cứu sẽ tập trung vào việc giải quyết những vấn đề sau:
Tình hình chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - chi nhánh Hoàng Cầu trong giai đoạn 2018-2020 cho thấy nhiều thách thức và biến động Các yếu tố như sự thay đổi trong chính sách tín dụng, tình hình kinh tế vĩ mô và nhu cầu vay vốn của khách hàng đã ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng Đặc biệt, việc quản lý rủi ro tín dụng và khả năng thu hồi nợ cũng là những nguyên nhân chính dẫn đến hiện trạng hiện tại tại chi nhánh này.
- Những giải pháp nào có thể giúp ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánhHoàng Cầu thực hiện nâng cao chất lượng tín dụng?
Phạm vi đối tượng nghiên cứu
Bài nghiên cứu này sẽ phân tích và đánh giá chất lượng tín dụng tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Hoàng Cầu, địa chỉ 87 Hoàng Cầu, phường Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội Phân tích sẽ dựa trên kết quả hoạt động tín dụng của ngân hàng trong giai đoạn 2018 - 2020.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn được thực hiện bằng cách thu thập và phân tích số liệu từ các báo cáo tài chính của ngân hàng trong giai đoạn 2018-2020, cùng với các thông số của toàn hệ thống ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cung cấp.
Trong luận văn, tác giả áp dụng phương pháp quan sát trực tiếp trong quá trình thực tập tại ngân hàng ACB Hoàng Cầu Qua việc tham gia trải nghiệm quy trình và hợp đồng tín dụng, tác giả đã thu thập được những nhận xét và phân tích khách quan về chất lượng tín dụng Điều này tạo ra một lợi thế lớn cho nghiên cứu của tác giả, nhờ vào kinh nghiệm thực tế tại ngân hàng.
7 Kết cấu của khóa luận
Luận văn nghiên cứu được cấu trúc bao gồm các phần mở đầu, kết luận, cùng với mục lục, danh mục bảng biểu và tài liệu tham khảo, trong đó tập trung vào 3 chương nội dung chính.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết, lý luận chung về tín dụng và chất lượng tín dụng
Chương 2: Thực trạng chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu
Chương 3: Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Á
Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu:
Kết cấu khóa luận
Tổng quan về tín dụng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng:
Tín dụng, xuất phát từ chữ La-tinh "Creditum" có nghĩa là tín nhiệm, là hình thức giao dịch trong đó người cho vay chuyển giao tài sản, bao gồm tiền hoặc hàng hóa, cho người đi vay Người đi vay được phép sử dụng tài sản này trong một khoảng thời gian nhất định đã được thỏa thuận, và có trách nhiệm hoàn trả cả gốc lẫn lãi cho người cho vay theo các điều khoản đã cam kết.
Tín dụng ngân hàng là một hình thức tiến bộ và có tổ chức hơn của tín dụng, nhằm hạn chế cho vay nặng lãi và tín dụng đen Các ngân hàng, dưới sự giám sát của pháp luật và chính phủ, đóng vai trò trung gian trong hoạt động cho vay tín dụng, góp phần ổn định xã hội và nền kinh tế Hợp đồng tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa ngân hàng cung cấp vốn và người vay, bao gồm cá nhân và tổ chức, dựa trên các quy định nghiêm ngặt và nguyên tắc hoàn trả cả vốn lẫn lãi theo thỏa thuận giữa các bên.
1.1.2 Bản chất của tín dụng ngân hàng
Trong nền kinh tế hàng hóa, hoạt động tín dụng ngân hàng (HĐTD) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sản xuất kinh doanh (SXKD) nhờ vào việc đáp ứng nhu cầu vốn Mặc dù nhu cầu vốn có sự khác biệt giữa các ngành nghề, nhưng sự thiếu hụt hoặc thừa vốn trên thị trường thường xảy ra, gây khó khăn cho các chủ thể SXKD trong việc tiếp cận nguồn vốn kịp thời Để giải quyết vấn đề này, các ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động như cầu nối trung gian, huy động và cho vay vốn một cách linh hoạt, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt Sự phát triển của tín dụng ngân hàng không chỉ giúp nguồn vốn vay được đảm bảo mà còn tạo điều kiện cho các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn, từ đó thúc đẩy sự ổn định và tăng trưởng kinh tế Tóm lại, tín dụng ngân hàng là một yếu tố then chốt trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam và toàn cầu.
1.1.3 Vai trò của tín dung ngân hàng
Sự hình thành và phát triển của tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế và kiểm soát dòng tiền, vốn là nguồn sống của nền kinh tế thị trường Vai trò này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn tác động đến các khía cạnh xã hội khác.
- Đối với nền kinh tế:
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng như một cầu nối trung gian, giúp điều hòa và luân chuyển dòng tiền trên thị trường Điều này không chỉ thúc đẩy quá trình vận động của nguồn vốn mà còn kích thích sự phát triển của nền kinh tế.
Nền kinh tế hàng hóa phụ thuộc mạnh mẽ vào nhu cầu vốn, mà nhu cầu này lại khác nhau giữa các ngành nghề và thời điểm Sự bất cân xứng giữa nguồn vốn trên thị trường và nhu cầu vốn trong hoạt động sản xuất kinh doanh là một thách thức lớn Hơn nữa, khả năng tiếp cận nguồn vốn nhàn rỗi của các doanh nghiệp cũng gặp nhiều hạn chế Tín dụng ngân hàng xuất hiện như một giải pháp, giúp luân chuyển nguồn vốn nhàn rỗi đến những chủ thể cần vốn, từ đó tạo ra tính linh hoạt và ổn định cho dòng tiền, đồng thời mang lại lợi nhuận cho các chủ sở hữu vốn nhàn rỗi.
+ Tín dụng ngân hàng thúc đẩy phát triển ngoại thương:
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc hợp tác và giao lưu buôn bán với các đối tác kinh tế quốc tế là rất quan trọng Tín dụng ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn vốn ổn định cho doanh nghiệp, đồng thời các dịch vụ hỗ trợ như bảo lãnh và chuyển tiền liên ngân hàng cũng tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại Những yếu tố này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường giao thương mà còn nâng cao vị thế của họ trong nền kinh tế toàn cầu.
+ Tín dụng ngân hàng giúp đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế:
Dưới sự quản lý chặt chẽ của tín dụng ngân hàng, các doanh nghiệp cần đảm bảo chất lượng dự án khi vay vốn và tuân thủ thỏa thuận sử dụng vốn với ngân hàng Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn hạn chế gian lận, đảm bảo nguồn vốn nhàn rỗi được sử dụng hợp lý và đúng mục đích, tránh thất thoát.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu lớn cho các ngân hàng, với thu nhập từ lãi vay và các dịch vụ liên quan luôn chiếm tỷ trọng cao trong tổng doanh thu.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ hợp tác bền vững giữa ngân hàng và các chủ thể kinh tế Sự hỗ trợ và giao tiếp hiệu quả trong quá trình làm việc không chỉ tạo ra sự tin tưởng mà còn giúp ngân hàng kịp thời đáp ứng nhu cầu tài chính cho các dự án tương lai của các bên liên quan.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng uy tín và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường Việc phát triển hoạt động tín dụng không chỉ mang lại lợi nhuận lớn cho ngân hàng mà còn góp phần củng cố thương hiệu và vị thế của ngân hàng trong môi trường kinh tế cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Tổng quan về chất lượng tín dụng ngân hàng
1.2.1 Khái niệm chất lượng tín dụng ngân hàng Đi cùng với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, nhu cầu vốn tiêu dùng, kinh doanh của các cá nhân, các doanh nghiệp ngày càng tăng dẫn đến nhu cầu tín dụng ngân hàng ngày một lớn Nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đem lại lợi nhuận cho ngân hàng và hạn chế rủi ro, việc kiểm soát được chất lượng tín dụng ngân hàng là vô cùng quan trọng.
Theo tác giả Thị trường tài chính (2018) trong bài viết “Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng là gì?” trên Topbank.vn, chất lượng tín dụng được hiểu là chỉ số phản ánh mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại.
Chất lượng tín dụng là khái niệm kinh tế phản ánh mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Nó thể hiện khả năng thực hiện các hợp đồng tín dụng theo đúng quy định và nguyên tắc đã đề ra, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Bên cạnh đó, chất lượng tín dụng còn liên quan đến khả năng khắc phục và đối phó với rủi ro trong quá trình hoạt động tín dụng, nhằm đáp ứng linh hoạt nhu cầu vốn của nền kinh tế.
Khái niệm chất lượng tín dụng ngân hàng có thể được hiểu trên 3 phương diện:
Chất lượng tín dụng đối với khách hàng được thể hiện qua lãi suất và kỳ hạn vay hợp lý, phù hợp với nhu cầu và khả năng trả nợ Quy trình vay cần đơn giản, linh hoạt và dễ tiếp cận để thu hút khách hàng, đồng thời phải tuân thủ đúng các quy định pháp luật và nguyên tắc tín dụng của Ngân hàng Nhà nước.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được thể hiện qua việc xác định hạn mức cho vay phù hợp với nguồn lực hiện có, đảm bảo khả năng thu hồi nợ đúng hạn, đạt lợi nhuận và duy trì sức cạnh tranh trên thị trường.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và cá nhân trong hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế, tạo ra nhiều công ăn việc làm và tăng cường khả năng lưu thông hàng hóa.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng
Theo nghiên cứu luận văn Thạc sĩ của tác giả Trịnh Hoài Đức (2018) về đề tài
Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam - chi nhánh khu công nghiệp Biên Hòa được nghiên cứu tại trường Đại học Ngân hàng Tp.Hồ Chí Minh Chất lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được đánh giá thông qua các chỉ tiêu định tính và định lượng Trong đó, các chỉ tiêu định tính được tác giả đề xuất bao gồm nhiều yếu tố quan trọng góp phần vào việc cải thiện chất lượng tín dụng.
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và nguyên tắc để giảm thiểu rủi ro, vì nó có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế - xã hội Việc đảm bảo các hợp đồng tín dụng diễn ra đúng quy trình không chỉ giúp hạn chế rủi ro mà còn góp phần vào sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống tài chính.
Trình độ chuyên môn và kỹ năng chăm sóc khách hàng của cán bộ tín dụng là yếu tố quyết định đến hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng Ngân hàng có đội ngũ cán bộ nhân viên (CBNV) chuyên môn cao sẽ nâng cao khả năng thu hồi nợ và tối ưu hóa lợi nhuận.
Một ngân hàng với nền tảng khoa học công nghệ tiên tiến sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tín dụng, giúp đơn giản hóa thủ tục và nâng cao hiệu quả công việc của cán bộ nhân viên Điều này không chỉ tăng cường khả năng thu thập thông tin mà còn cải thiện công tác theo dõi và giám sát tín dụng của bộ phận tín dụng.
Uy tín của ngân hàng được thể hiện qua giá trị thương hiệu và hình ảnh trên thị trường, đóng vai trò quan trọng trong chất lượng tín dụng và khả năng thu hút khách hàng mới Nó phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng và trình độ chuyên môn của nhân viên.
Các chỉ tiêu định tính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng tín dụng ngân hàng, nhưng việc xác định chúng một cách chính xác gặp nhiều khó khăn do cần phải đánh giá khách quan từ nhiều góc độ Độ tin cậy của thông tin thu thập từ khảo sát thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chủ quan như tâm lý và tính thẳng thắn của người trả lời, những yếu tố này khó xác định và có thể thay đổi theo thời gian Hơn nữa, tính minh bạch trong việc xác định mẫu nghiên cứu cũng là một nhược điểm lớn, dẫn đến việc các chỉ tiêu định tính thường không có độ tin cậy cao và giá trị trong nghiên cứu lâu dài.
Các chỉ tiêu định lượng, khác với các chỉ tiêu định tính khó xác định và mơ hồ, giúp ngân hàng và nhà nghiên cứu đánh giá chất lượng tín dụng một cách chính xác và khoa học Trong luận văn Thạc sĩ của Lê Quốc Khánh (2012) về ‘Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Cầu Giấy’, tác giả đã chỉ ra các chỉ tiêu định lượng phổ biến trong nghiên cứu đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Tỷ lệ nợ quá hạn được xác định dựa trên tổng dư nợ của các nhóm nợ 2, 3, 4, 5 theo quy định tại Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và Quyết định 22/VBHN-NHNN của NHNN Tỷ lệ này phản ánh tổng dư nợ gốc và lãi đã quá hạn thanh toán mà chưa thu hồi được từ khách hàng, được tính toán dựa trên dư nợ quá hạn so với tổng dư nợ vào cuối kỳ Tỷ lệ nợ quá hạn cao cho thấy chất lượng tín dụng giảm sút.
^,7 < , Tồng dư nợ quả hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn = — ' , -— x 100%
Tỷ lệ nợ xấu, được xác định theo các khoản nợ nhóm 3, 4, 5 theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và Quyết định 22/VBHN-NHNN của NHNN, là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ rủi ro tín dụng trong tổng dư nợ cho vay của ngân hàng Chỉ số này cho biết trên 100 đồng cho vay có bao nhiêu đồng nợ xấu; tỷ lệ càng cao đồng nghĩa với chất lượng tín dụng càng thấp Do đó, tỷ lệ nợ xấu được coi là thước đo rõ nét nhất về chất lượng tín dụng của các ngân hàng.
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG
Khái quát về ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu
- Giấy phép thành lập: 0032/NH-GP
- Giấy phép kinh doanh ( Hoạt động ngân hàng ): 059067
- Vốn điều lệ (kể từ ngày 31/7/2020): 21.615.584.600.000 đồng
- Tổng tài sản: 444,530 tỷ đồng
- Hội sở chính: 442 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
- Tổng giám đốc: ông Đỗ Minh Toàn.
2.1.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) được thành lập vào ngày 24/4/1993 và chính thức hoạt động từ ngày 4/6/1993 ACB là một trong những ngân hàng tư nhân hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với uy tín vững chắc và hệ thống sản phẩm đa dạng Ngân hàng này sở hữu mạng lưới chi nhánh rộng khắp, đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ nhu cầu của khách hàng, từ cá nhân và hộ kinh doanh nhỏ đến các doanh nghiệp trong nhiều lĩnh vực khác nhau trên toàn quốc.
Trong suốt 28 năm phát triển, ACB đã khẳng định vị thế là ngân hàng TMCP bán lẻ hàng đầu Việt Nam, với những bước tiến mạnh mẽ trong hệ thống ngân hàng Các cột mốc quan trọng trong lịch sử hình thành của ACB đã góp phần tạo dựng thương hiệu vững mạnh và uy tín trong ngành tài chính.
Vào ngày 27 tháng 4 năm 1996, ACB đã trở thành ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên tại Việt Nam phát hành thẻ tín dụng quốc tế Visa và Mastercard, với sự hỗ trợ từ IFC, công ty con của Ngân hàng Thế giới.
- 15/10/1997: Thực hiện phát hành thẻ tín dụng ACB Visa
- 29/6/2000: Chính thức tham gia vào thị trường vốn, thành lập Công ty TNHH chứng khoán ACB (ACBS)
- 2004: Công ty Quản lý nợ và khai thác tài sản Ngân hàng Á Châu (ACBA) được thành lập.
- 31/10/2006: cổ phiếu ACB chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán.
- 31/7/2020: Vốn điều lệ đạt 21.615.584.600.000 đồng
ACB đang mở rộng mạng lưới phân phối sản phẩm bán lẻ tại các khu vực thành thị ở Việt Nam, đồng thời nỗ lực nghiên cứu và phát triển dịch vụ để phù hợp với những thị trường mới tiềm năng.
Hiện nay, ACB cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao bằng cách xây dựng mối quan hệ đối tác với các công ty phát hành thẻ quốc tế như Visa, Mastercard, JCB, cùng với các công ty bảo hiểm như Prudential, SunLife, Bảo Việt, và dịch vụ chuyển tiền trực tuyến Western Union, cũng như các ngân hàng đối tác.
ACB có vốn điều lệ lên tới 21.615.584.600.000 đồng, sở hữu mạng lưới hoạt động rộng lớn và thương hiệu nổi bật Ngân hàng này đáp ứng nhanh chóng và đầy đủ nhu cầu thị trường thông qua hệ thống sản phẩm phong phú và hoàn thiện.
Sau 28 năm hình thành và phát triển, Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) đã gặt hái nhiều thành tựu nổi bật và khẳng định được uy tín thương hiệu trên thị trường Một số thành tựu đáng chú ý của ACB bao gồm những bước tiến vượt bậc trong dịch vụ khách hàng và sự đổi mới trong công nghệ ngân hàng.
- 1997 - 2000: được chọn là “Đại lý tốt nhất khu vực Châu Á” bởi công ty Western Union
Năm 2002, công ty đã được Thủ tướng Chính phủ trao Bằng khen vì những thành tích xuất sắc trong việc nâng cao chất lượng hoạt động sản xuất và kinh doanh, đồng thời cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
- Năm 2003: Giải thưởng Chất lượng Châu Á Thái Bình Dương hạng xuất sắc của Tổ chức Chất lượng Châu Á Thái Bình Dương (APQO).
Năm 2006, tôi vinh dự nhận Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ nhờ những nỗ lực trong việc thúc đẩy ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin, góp phần quan trọng vào sự nghiệp xây dựng Chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc.
- Năm 2006: nhận Huân chương lao động hạng III.
2.1.2 Giới thiệu Ngân hàng TMCP Á Châu ACB - Chi nhánh Hoàng Cầu
- Địa chỉ: 85 Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
- Giám đốc: ông Dương Mạnh Hường
Ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu chuyên huy động vốn nhàn rỗi qua các loại tài khoản tiền gửi thanh toán, tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn, cả nội tệ và ngoại tệ, phục vụ cho cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế, tài chính Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay tín dụng và bảo lãnh hợp đồng cho các cá nhân, tổ chức đáp ứng đủ điều kiện theo quy định của ACB và NHNN ACB Hoàng Cầu cũng hoạt động trong lĩnh vực ngoại hối, bao gồm huy động, cho vay, mua bán ngoại tệ, thanh toán quốc tế và các dịch vụ khác theo chính sách của ngân hàng Bên cạnh đó, ngân hàng còn cung cấp các sản phẩm dịch vụ bán chéo như phát hành thẻ và bảo hiểm nhân thọ.
Hình 2.1 Bộ máy tổ chức của ACB Hoàng Cầu
Cơ cấu tổ chức hiện tại của ACB Hoàng Cầu bao gồm
- Ban giám đốc: đứng đầu là Giám đốc chi nhánh ông Dương Mạnh Hường và hỗ trợ là Phó Giám đốc kinh doanh Nguyễn Thị Thu Hiền
- Bộ phận chăm sóc KHDN: đứng đầu là trưởng phòng quan hệ KHDN bà Phạm Thị Cẩm Hà
- Bộ phận chăm sóc KHCN: đứng đầu là trưởng phòng quan hệ KHCN bà Vũ Thị Linh
- Bộ phận vận hành: trong đó bao gồm:
+ Bộ phận hỗ trợ tín dụng: trưởng bộ phận là bà Trần Lê Xuân Quỳnh
+ Bộ phận Giao dịch - Ngân quỹ: trưởng bộ phận là bà Đỗ Thị Việt Hồng
+ Bộ phận Dịch vụ khách hàng: tổ trưởng bà Nguyễn Thu Hằng
+ Bộ phận Kiểm soát viên - Thanh toán quốc tế: đứng đầu là bà Đào Thị Thanh Nhàn
- Bộ phận Hành chính - Nhân sự: đứng đầu là bà Đỗ Kim Tuyến
2.1.2.4 Lĩnh vực hoạt động chủ yếu
ACB Hoàng Cầu, với vị trí địa lý thuận lợi và tổ chức hợp lý, là một trong những chi nhánh hoạt động hiệu quả nhất trong toàn hệ thống Chi nhánh hiện đang tập trung vào các lĩnh vực hoạt động chính, mang lại quy mô và hiệu suất cao.
- Huy động vốn thông qua tài khoản tiền gửi của khách hàng
- Cho vay tín dụng với các khách hàng là cá nhân và doanh nghiệp
- Cung cấp dịch vụ thẻ
P KH cá nhân BP Giao dịch ngân quỹ
BP Hành chính nhân sự
BP Hỗ trợ tín dụng
Khái quát hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu giai đoạn 2018-2020
Bài nghiên cứu này sẽ phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng trong ba năm gần nhất, từ năm 2018 đến năm 2020, nhằm cung cấp cái nhìn tổng thể về hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
2.2.1 Hoạt động huy động vốn
Huy động vốn là một trong những hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn tài nguyên vốn cho hoạt động cho vay tín dụng và đầu tư Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) và chi nhánh Hoàng Cầu luôn đặc biệt chú trọng và tích cực thực hiện các hoạt động huy động vốn để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Ngân hàng ACB huy động vốn thông qua các tài khoản tiền gửi thanh toán và tiết kiệm bằng Việt Nam đồng hoặc ngoại tệ, phục vụ cho cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp và tổ chức kinh tế Với khẩu hiệu “Ngân hàng của mọi nhà”, ACB không ngừng đổi mới và cung cấp nhiều gói tài khoản đa dạng, phù hợp với nhu cầu của khách hàng ACB cũng mang đến nhiều ưu đãi hấp dẫn như hỗ trợ Mobile banking, miễn phí mở thẻ, mở thẻ nhanh tại quầy, miễn phí chuyển khoản và rút tiền, cùng với chính sách hoàn tiền khi thanh toán, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và đạt hiệu quả cao trong huy động vốn.
Chính sách quản trị và chất lượng nhân lực là yếu tố then chốt trong thành công huy động vốn của ACB Hoàng Cầu Ban giám đốc ngân hàng luôn khuyến khích nhân viên tăng cường hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng, đồng thời xây dựng các chiến lược huy động vốn linh hoạt từ nhiều nguồn khác nhau Đội ngũ cán bộ nhân viên với trình độ chuyên môn cao và tâm huyết với nghề góp phần lớn vào hiệu quả huy động vốn Để hiểu rõ hơn về hoạt động của ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu, các thông số về kết quả huy động vốn trong giai đoạn 2018 - 2020 sẽ được trình bày trong bảng sau.
Bảng 2.1 Tiền gửi khách hàng ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018 -2019 Đơn vị: Tỷ đồng
Tiền gửi của khách hàng 2749 3135 3591
Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 175 170 154
Nguồn: báo cáo tài chính ACB chi nhánh Hoàng Cầu
Trong giai đoạn 2018-2020, hoạt động huy động vốn của ACB Hoàng Cầu đã có sự biến động đáng kể, với tổng nguồn vốn huy động tăng đều qua từng năm Cụ thể, tổng tiền gửi của khách hàng tại ngân hàng vào năm 2019 đạt mức tăng 2.749 tỷ đồng.
2018 lên 3.135 tỷ đồng Đến năm 2020, tổng tiền gửi của khách hàng được ghi nhận đạt xấp xỉ 3.591 tỷ đồng, tăng 14,55% so với cùng kỳ năm trước
Trong giai đoạn 2018-2020, tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác tại ACB Hoàng Cầu có xu hướng giảm Cụ thể, vào năm 2019, tổng tiền gửi ghi nhận đạt 170 tỷ đồng, giảm hơn 5 tỷ đồng so với năm 2018 Đến năm 2020, tổng tiền gửi tiếp tục giảm xuống còn 154 tỷ đồng, tương đương mức giảm 9,42% so với năm trước đó.
Hình 2.2 Cơ cấu vốn huy động theo loại tiền tệ ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018 -2020
■ Ngoại tệ (đã quy đổi)
■ Ngoại tệ (đã quy đổi)
■ Ngoại tệ (đã quy đổi)
Nguồn: phân tích từ dữ liệu ngân hàng cung cấp
Cơ cấu tiền gửi tại ACB Hoàng Cầu cho thấy sự chiếm ưu thế của đồng Việt Nam, với tỷ trọng tăng qua các năm từ 95,72% năm 2018 lên 96,9% năm 2020 Tổng vốn huy động bằng nội tệ đạt 3.183 tỷ đồng vào năm 2019, tăng gần 384 tỷ đồng so với năm trước đó, và tiếp tục tăng lên 3.629 tỷ đồng vào năm 2020 Mặc dù mức huy động vốn bằng đồng nội tệ tăng trưởng mạnh, nhưng huy động vốn bằng ngoại tệ vẫn còn hạn chế.
Hình 2.3 Cơ cấu vốn huy động theo đối tượng khách hàng ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018 -2020
Nguồn: phân tích từ dữ liệu ngân hàng
Trong giai đoạn 2018-2020, vốn huy động từ đối tượng khách hàng cá nhân (KHCN) chiếm ưu thế lớn trong cơ cấu vốn huy động của ACB Hoàng Cầu Tỷ trọng vốn huy động từ KHCN luôn được duy trì ổn định trong suốt ba năm này.
2020, với tỷ trọng lần lượt là 81,66% vào năm 2018; 79,75% vào năm 2019 và 80,1%
Từ năm 2018 đến 2020, tỷ trọng vốn huy động (VHĐ) từ các tổ chức kinh tế và doanh nghiệp đã có sự cải thiện đáng kể Cụ thể, năm 2018, VHĐ từ các tổ chức kinh tế chiếm 16,98% tổng lượng VHĐ của ngân hàng, tăng lên 18,89% vào năm 2019 và đạt 19,12% vào năm 2020 Điều này cho thấy xu hướng tích cực trong việc huy động vốn từ khu vực doanh nghiệp, phản ánh sự phát triển khả quan trong lĩnh vực này.
Ngân hàng thương mại có nhiều phương thức để sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên và tạo ra lợi nhuận, trong đó hoạt động tín dụng (HĐTD) là nổi bật nhất HĐTD được xem là một trong những hoạt động quan trọng nhất của ngân hàng, diễn ra trên mọi địa bàn và cấp độ, từ chi nhánh đến phòng giao dịch, đóng góp lớn vào tổng lợi nhuận Tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) - Chi nhánh Hoàng Cầu, HĐTD bao gồm tín dụng cá nhân và doanh nghiệp, luôn giữ vị trí trung tâm trong hệ thống kinh doanh Phòng tín dụng tại đây là nơi được ban lãnh đạo đầu tư nhiều công sức và tâm huyết, khẳng định tín dụng là quân cờ chủ đạo trong hoạt động kinh doanh của ACB Hoàng Cầu Trong giai đoạn 2018-2020, chỉ số tổng dư nợ cho vay khách hàng của ACB Hoàng Cầu đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể.
Bảng 2.2 Cho vay khách hàng ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Dư nợ cho vay khách hàng 2315 2703 3127
Dự phỏng rủi ro tín dụng (25) (24) (29)
Nguồn: Báo cáo tài chính ACB chi nhánh Hoàng Cầu
ACB Hoàng Cầu, một chi nhánh nổi bật trong lĩnh vực HĐTD, đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng khích lệ trong giai đoạn khó khăn từ 2018 đến 2020 Năm 2019, tổng dư nợ cho vay khách hàng đạt 2.703 tỷ đồng, tăng 16,76% so với năm trước Dù gặp nhiều thách thức từ dịch bệnh và thiên tai trong năm 2020, ACB Hoàng Cầu vẫn đạt tổng dư nợ tín dụng 3.127 tỷ đồng, với mức tăng trưởng 15,64% Ngân hàng đã thực hiện chính sách hạ lãi suất cho vay xuống chỉ còn 6,5%/năm để hỗ trợ khách hàng, tuy nhiên, lượng khách vay mới chỉ tăng 6,8%, giảm so với mức 22,9% của năm trước.
2.2.3 Một số hoạt động kinh doanh khác
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay, các ngân hàng như ACB Hoàng Cầu đã triển khai nhiều chính sách đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu kinh tế Ngoài hai hoạt động cốt lõi là huy động vốn và tín dụng, ACB Hoàng Cầu còn chú trọng phát triển doanh số qua việc kinh doanh dịch vụ, đặc biệt là phát hành thẻ và bán bảo hiểm Với sự hợp tác cùng các tổ chức phát hành thẻ quốc tế như Visa, Mastercard, JCB, sản phẩm thẻ của ACB đảm bảo chất lượng và tiện ích cho khách hàng Các sản phẩm thẻ không chỉ cung cấp nhiều ưu đãi như cashback, dịch vụ du lịch, mà còn có các chính sách hấp dẫn như miễn phí mở thẻ, giao thẻ tại nhà và ưu đãi phí thanh toán online Nhờ đó, doanh số sản phẩm thẻ của ACB Hoàng Cầu trong giai đoạn 2018-2020 đạt lần lượt 1,2 tỷ đồng, 1,8 tỷ đồng và 2,2 tỷ đồng.
Ngân hàng ACB đã hợp tác với công ty TNHH bảo hiểm nhân thọ Sun Life để phân phối độc quyền sản phẩm bảo hiểm nhân thọ cho khách hàng Mục tiêu của ACB Hoàng Cầu là cung cấp sản phẩm bảo hiểm chất lượng cao, giúp khách hàng bảo vệ sức khỏe Ngân hàng chủ động trong việc bán chéo sản phẩm bảo hiểm, nhắm đến cá nhân và doanh nghiệp có khả năng tài chính và nhu cầu bảo hiểm Để tăng cường hiệu quả kinh doanh, ACB Hoàng Cầu cũng triển khai các chính sách ưu đãi cho khách hàng tham gia bảo hiểm, như giảm lãi suất khi vay tín dụng Doanh số bảo hiểm năm 2020 đạt khoảng 3,2 tỷ đồng, tăng từ 2,5 tỷ đồng năm 2018 và 2,9 tỷ đồng năm 2019.
Hiện nay, dịch vụ bán chéo sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng, không chỉ tạo ra nguồn thu nhập lớn mà còn mở rộng mạng lưới khách hàng, hỗ trợ hiệu quả cho các chiến dịch kinh doanh trong tương lai.
2.2.4 Kết quả hoạt động kinh doanh Để đánh giá một cách tổng quát về hiệu quả hoạt động của ngân hàng, ta cần đánh giá một cách chính xác về kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, thông qua các chỉ số về thu nhập, chi phí, lợi nhuận, Đánh giá về KQHĐ kinh doanh của ACB Hoàng Cầu, người viết thu thập được các chỉ số sau:
Bảng 2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: trích từ báo cáo tài chính ACB chi nhánh Hoàng Cầu
Có thể thấy, lợi nhuận sau thuế của ngân hàng có xu hướng tăng qua từng năm.
Thực trạng chất lượng tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu
2.3.1 Các quy định của ngân hàng về tín dụng và chất lượng tín dụng
2.3.1.1 Quy định về chính sách tín dụng Đối với HĐTD của các ngân hàng, các CSTD đóng vai trò là những quy tắc, những chỉ đạo mang tính định hướng đến từ Hội sở và các cấp lãnh đạo, giúp định hình và vận hành bộ máy tín dụng một cách nhất quán, chính xác và hiệu quả CSTD quyết định cách ngân hàng HĐTD, cách ngân hàng lựa chọn khách hàng mục tiêu, các đặc điểm tính chất của sản phẩm, cùng với quy trình và các quy tắc trong chăm sóc khách hàng Chính vì mang một vai trò rất quan trọng đối với hoạt động của ngân hàng, CSTD cần phải thiết kế hợp lý, phù hợp với nguồn lực, đặc điểm và điều kiện tài chính của ngân hàng Một ngân hàng sở hữu CSTD phù hợp sẽ đảm bảo cho hoạt động của ngân hàng được chủ động và nhất quán, quy trình tín dụng sẽ được kiểm soát một cách chính xác và hiệu quả, hạn chế tối đa rủi ro cho ngân hàng.
Tại chi nhánh Hoàng Cầu của ngân hàng TMCP Á Châu ACB, bộ phận tín dụng hoạt động theo quy định của Hội sở chính ACB và tuân thủ CSTD áp dụng cho toàn hệ thống Đồng thời, bộ phận này cũng linh hoạt điều chỉnh hoạt động dựa trên chỉ đạo của ban lãnh đạo và tình hình thực tế của thị trường tại từng thời điểm.
Các CSTD hiện đang được áp dụng tại ACB Hoàng Cầu bao hàm các nội dung cơ bản sau: a Chính sách khách hàng:
Chính sách khách hàng của ngân hàng TMCP Á Châu quy định rõ đối tượng và điều kiện cấp tín dụng, cùng với việc phân loại khách hàng mục tiêu Những quy định này được thể hiện trong điều 4: “Điều kiện cấp tín dụng” của các công văn liên quan đến sản phẩm cho vay, như Quyết định số 241/NVQĐ-SPTDCN cho vay đầu tư sản xuất kinh doanh cá nhân, Quyết định số 275/NVQĐ-SPTDCN cho vay tiêu dùng mua nhà ở dành cho khách hàng cá nhân, và Quyết định số 229/NVQĐ-SPTDCN cho vay xây dựng, sửa chữa nhà Các nội dung này là những điểm chính trong chính sách khách hàng đang áp dụng tại ACB Hoàng Cầu.
- Khách hàng cá nhân: Đối với đối tượng KHCN, ngân hàng yêu cầu khách hàng phải đạt đủ các điều kiện sau:
+ Là công dân Việt Nam, nam từ 22 đến 60 tuổi, nữ từ 22 đến 55 tuổi.
+ Có đầy đủ năng lực trách nhiệm dân sự, đầy đủ năng lực kiểm soát hành vi theo quy định của pháp luật.
+ Khách hàng có địa chỉ cư trú trong cùng địa bàn thành phố Hà Nội.
Để đủ điều kiện xét duyệt hồ sơ, người vay cần không có lịch sử nợ nhóm 2 trong 12 tháng và nợ nhóm 3, 4, 5 trong vòng 24 tháng trước đó Ngoài ra, không được có nợ đã bán cho VAMC và nợ đã xử lý rủi ro trong 24 tháng gần nhất.
+ Có nhu cầu vay vốn hợp pháp.
+ Đạt yêu cầu của ngân hàng về đảm bảo khả năng trả nợ
+ Phương án sử dụng vốn khả thi và hiệu quả
+ Khách hàng là doanh nghiệp có đầy đủ tư cách pháp nhân, có giấy phép đăng ký kinh doanh, mã số thuế
+ Có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự, hành vi dân sự
+ Người đại diện cần có giấy bổ nhiệm đúng theo quy định
+ Có mục đích vay vốn hợp pháp
Để được ngân hàng xem xét cấp vốn vay cho dự án kinh doanh khả thi và hiệu quả, khách hàng cần có khả năng thu hồi vốn tốt Ngân hàng sẽ đánh giá dựa trên mức độ hợp tác trong việc cung cấp dữ liệu, tình hình tài chính, lịch sử tín dụng, kết quả thẩm định tài sản đảm bảo và đánh giá dự án của khách hàng Từ đó, ngân hàng sẽ phân loại khách hàng và đưa ra quyết định tín dụng phù hợp, bao gồm chính sách lãi suất, phí suất tín dụng và kỳ hạn vay.
Theo chỉ đạo của NHNN tại thông tư 01/2020/TT-NHNN, ACB Hoàng Cầu hiện áp dụng lãi suất sàn 6,5%/năm để hỗ trợ khách hàng bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19 Ngân hàng sẽ điều chỉnh lãi suất và phí dựa trên đánh giá khả năng tài chính, pháp lý và mức độ rủi ro tín dụng của từng khách hàng Các quy định về lãi suất, phí và thời hạn vay được thể hiện trong công văn sản phẩm cho vay của Tổng Giám đốc ngân hàng TMCP Á Châu và được điều chỉnh theo tình hình kinh tế ACB cũng thiết kế thời hạn vay và điều chỉnh thời gian trả nợ dựa trên nhu cầu vốn của khách hàng Trong bối cảnh đại dịch, ngân hàng đang thực hiện chính sách cơ cấu lại thời hạn trả nợ để giảm áp lực tài chính cho khách hàng, đồng thời chú trọng kiểm soát hoạt động sử dụng vốn nhằm hạn chế rủi ro và tránh nợ xấu.
Ngân hàng thực hiện các chính sách về thế chấp tài sản đảm bảo (TSĐB) theo quyết định 217/QĐ-NH1 của NHNN, quy định về thế chấp, cầm cố và bảo lãnh vay vốn Để hạn chế rủi ro, ACB Hoàng Cầu yêu cầu hầu hết các khoản vay tín dụng phải có TSĐB, chủ yếu là bất động sản, động sản và sổ tiết kiệm hợp pháp Ngân hàng tập trung vào tài sản bất động sản tại nội thành Hà Nội để nâng cao khả năng thẩm định và kiểm soát TSĐB Tuy nhiên, điều này cũng hạn chế khả năng mở rộng mạng lưới khách hàng Ngân hàng áp dụng hạn mức tín dụng từ 80 đến 85% giá trị thẩm định TSĐB, và các chuyên viên tín dụng thiết kế khoản vay với lãi suất phù hợp dựa trên tình hình tài chính và giá trị TSĐB của khách hàng Các quy chế xử lý TSĐB có nợ xấu được xây dựng theo chính sách của ACB và quy định của NHNN trong Thông tư liên tịch số 16/2014/TTLT-BTP-BTNMT-NHNN.
Quy trình tín dụng tại ACB Hoàng Cầu dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp bao gồm các bước cơ bản, bắt đầu từ việc tiếp cận khách hàng có nhu cầu vay vốn thông qua các kênh trực tiếp và gián tiếp.
B2: Thu thập thông tin khách hàng: Thực hiện ngay khi tiếp xúc khách hàng, thu thập thông tin về nhu cầu vốn, khả năng pháp lý, tài chính,
B3: Thẩm định khách hàng: Thẩm định kế hoạch sử dụng vốn, khả năng pháp lý, tài chính, TSĐB,.
B5: Quyết định tín dụng được đưa ra dựa trên việc phân tích và đánh giá thông tin, nhằm xác định liệu có nên cấp tín dụng cho khách hàng hay không, đồng thời tiến hành lập hợp đồng.
B6: Giải ngân, chăm sóc, giám sát hậu giải ngân và thu nợ
2.3.2 Thực trạng chất lượng tín dụng của ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu
2.3.2 T Các chỉ tiêu định tính
Trong giai đoạn 2018-2020 vừa qua, chất lượng tín dụng của ACB Hoàng Cầu được thể hiện qua một số chỉ tiêu định tính sau:
ACB Hoàng Cầu luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và nguyên tắc trong hoạt động tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế bất ổn Ngân hàng chú trọng nâng cao kỷ luật và yêu cầu cán bộ nhân viên tuân thủ các quy định từ Sở Giao dịch và NHNN Ban lãnh đạo cùng với các cán bộ quản trị trực tiếp giám sát quy trình làm việc của bộ phận tín dụng, đảm bảo công tác thẩm định và giải ngân diễn ra an toàn và hiệu quả, nhằm hạn chế tối đa rủi ro trong hoạt động tín dụng.
ACB Hoàng Cầu luôn chú trọng đến chất lượng trình độ chuyên môn của cán bộ nhân viên (CBNV) nhằm đảm bảo tính kỷ luật trong công tác tín dụng và nâng cao phẩm chất đạo đức Ngân hàng thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn và đào tạo cho cả CBNV đang làm việc tại ngân hàng và các PGD tuyến dưới Nhờ đó, CBNV nắm rõ định hướng hoạt động tín dụng của ngân hàng và không ngừng cải thiện kỹ năng chuyên môn, đảm bảo thực hiện các nghiệp vụ tín dụng một cách chính xác và hiệu quả.
Trong bối cảnh phát triển ngân hàng công nghệ, ACB Hoàng Cầu đã tích cực triển khai các sản phẩm ngân hàng số như Mobile Banking và dịch vụ trực tuyến Tuy nhiên, do thiếu đầu tư cho nền tảng công nghệ, các sản phẩm này gặp khó khăn trong việc sử dụng và thường xuyên xảy ra lỗi hệ thống, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng ACB Hoàng Cầu cũng đã thử nghiệm các ứng dụng hỗ trợ nhân viên nhằm giảm bớt thủ tục phức tạp, như ứng dụng ACB SalesCRM, nhưng nền tảng hệ thống vẫn chưa hoàn thiện và gặp trục trặc, đặc biệt trong công nghệ eKYC, gây cản trở cho việc làm việc từ xa của cán bộ tín dụng Điều này khiến ACB Hoàng Cầu bị tụt lại so với các ngân hàng lớn như Techcombank, VPBank, MBBank và TPBank trong cuộc đua ngân hàng công nghệ số hiện nay.
- Uy tín của ngân hàng: Với khẩu hiệu “Ngân hàng của mọi nhà”, ngân hàng
TMCP Á Châu ACB, đặc biệt là chi nhánh Hoàng Cầu, luôn chú trọng xây dựng uy tín và giá trị thương hiệu trên thị trường Nhân viên, đặc biệt là cán bộ tín dụng, cam kết duy trì tính chuyên nghiệp và văn hóa giao tiếp trong quá trình phục vụ khách hàng Ngân hàng không ngừng đổi mới, cải thiện cơ sở vật chất và áp dụng công nghệ hiện đại vào quy trình làm việc Nhờ đó, ACB đã xây dựng được lòng tin và mối quan hệ bền chặt với khách hàng, góp phần nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu của ngân hàng.
2.3.2.2 Các chỉ tiêu định lượng a Doanh số cho vay Để có thể có một cái nhìn chi tiết hơn về thực trạng HĐTD của ngân hàng TMCP Á Châu ACB - chi nhánh Hoàng Cầu, ngoài việc đánh giá các chính sách, quy định, quy trình tín dụng, ta cũng cần phải đi sâu phân tích một cách chính xác, kỹ càng hơn về kết quả HĐTD của ngân hàng Một trong những chỉ số thể hiện rõ nhất kết quả HĐTD của ngân hàng chính là doanh số cho vay.
Bảng 2.4 Doanh số cho vay, doanh số thu nợ ACB Hoàng Cầu 2018-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính ACB chi nhánh Hoàng Cầu
Hình 2.4 Doanh số cho vay ACB Hoàng Cầu 2018-2020
Nguồn: phân tích từ dữ liệu ngân hàng cung cấp
Doanh số cho vay là tổng số tiền mà ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng trong một kỳ kế toán, bao gồm cả các khoản vay mới và khoản vay tái cấp tín dụng.
2018, doanh số cho vay của ACB Hoàng Cầu đạt mức 1707,28 tỷ đồng Đến năm