Các phương pháp can thiệp

Một phần của tài liệu Luận văn trị liệu tâm lý cho trường hợp rối loạn khí sắc chu kỳ (Trang 43 - 55)

Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TRỊ LIỆU TÂM LÝ CHO TRƯỜNG HỢP RỐI LOẠN KHÍ SẮC CHU KỲ

1.3. Các phương pháp đánh giá và can thiệp

1.3.2. Các phương pháp can thiệp

Cùng với điều trị bằng thuốc, các liệu pháp tâm lý được sử dụng để trị liệu cho bệnh nhân rối loạn khí sắc chu kỳ.

* Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT):liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) là một phương pháp điều trị tâm lý hiệu quả cho nhiều rối loạn tâm thần. CBT nhấn mạnh rằng suy nghĩ có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và hành vi, và thông qua việc nhận ra, điều chỉnh suy nghĩ méo mó hoặc không phù hợp, cá nhân có thể cải thiện sức khỏe tâm lý của mình.

- Các hoạt động quan trọng trong CBT áp dụng cho rối loạn khí sắc chu kỳ:

+ Nhận diện các mẫu suy nghĩ tiêu cực: bệnh nhân học cách nhận diện các suy nghĩ tự động tiêu cực và các niềm tin sai lầm liên quan đến bản thân và thế giới xung quanh.

Ví dụ, trong pha trầm cảm, bệnh nhân có thể có suy nghĩ như "Tôi không đủ giỏi" hoặc "Tôi sẽ không bao giờ thành công." CBT giúp họ thay thế những suy nghĩ này bằng những suy nghĩ thực tế và tích cực hơn.

+ Thay đổi các mẫu suy nghĩ tiêu cực: bệnh nhân được hướng dẫn cách thay đổi các suy nghĩ tiêu cực bằng cách thách thức tính đúng đắn của chúng và thay thế bằng những suy nghĩ cân bằng hơn.

Ví dụ, thay vì nghĩ "Tôi sẽ không bao giờ thành công," họ học cách nghĩ

"Tôi có thể gặp khó khăn, nhưng tôi có khả năng vượt qua chúng và đạt được thành công."

+ Thực hành kỹ năng quản lý stress: bệnh nhân học các kỹ năng quản lý stress để giảm thiểu tác động của các tình huống gây căng thẳng. Kỹ thuật như thở sâu, thiền định, và thực hành thư giãn cơ bắp có thể giúp bệnh nhân giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.

+ Thực hành kỹ năng giải quyết vấn đề: bệnh nhân học cách tiếp cận và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống một cách hiệu quả hơn. Kỹ năng này giúp họ cảm thấy tự tin hơn trong việc đối phó với các tình huống khó khăn và giảm thiểu các triệu chứng của RLKSCK.

+ Thay đổi hành vi tiêu cực: bệnh nhân học cách nhận diện và thay đổi các hành vi tiêu cực hoặc không lành mạnh.

Ví dụ, nếu họ có xu hướng rút lui khỏi các hoạt động xã hội trong giai đoạn trầm cảm, họ sẽ học cách tham gia vào các hoạt động tích cực và duy trì kết nối xã hội.

+ Theo dõi tâm trạng: bệnh nhân được khuyến khích theo dõi tâm trạng hàng ngày để nhận diện các yếu tố kích thích và mẫu thay đổi tâm trạng. Điều này giúp họ và nhà trị liệu hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tâm trạng và đưa ra các chiến lược đối phó phù hợp.

- Các kỹ thuật CBT được sử dụng trong ca lâm sàng là:

+ Giáo dục tâm lý: hướng dẫn thân chủ tìm hiểu về rối loạn khí sắc chu kỳ có thể giúp thân chủ hiểu được tình trạng của mình. Biết được những gì đang xảy ra có thể giúp có được sự hỗ trợ tốt nhất, xác định các vấn đề, lập kế hoạch ngăn ngừa tái phát, quản lý các triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng.

Bên cạnh đó việc giáo dục tâm lý cho người nhà bệnh nhân rối loạn khí sắc chu kỳ về sức khỏe tâm thần nói chung và rối loạn khí sắc chu kỳ nói riêng rất quan trọng.

+ Kỹ thuật tái cấu trúc nhận thức:kỹ thuật này được xây dựng dựa trên giả định rằng, cảm xúc và hành vi tiêu cực là hệ quả của tư duy phi chức năng, bao gồm cả nhận thức sai lệch so với thực tế vốn có.

Các bước tái cấu trúc nhận thức là:

 Nhận diện suy nghĩ tự động tiêu cực

 Thách thức suy nghĩ, niềm tin tiêu cực (phân tích bằng chứng ủng hộ và bác bỏ niềm tin không thích nghi)

 Xem xét lại bằng chứng và tạo ra suy nghĩ mới hợp lý hơn

 Kết nối suy nghĩ mới với những cảm xúc và hành vi mới

 Kiểm định suy nghĩ, niềm tin mới

VD: Nhận diện suy nghĩ tự động tiêu cực của thân chủ là “không đủ xinh”

-> Thách thức: như thế nào là không đủ xinh?

-> Xem xét lại bằng chứng: không có tiêu chuẩn xinh chung cho tất cả mọi người. Nhưng học viên nhận thấy thân chủ rất quan tâm và chăm sóc da đều đặn khi ở Viện. thân chủ cũng đã thay đổi chế độ ăn, ăn healthy và có kiểm soát hơn. Đấy là những điều tạo nên vẻ đẹp hình thức.

-> Suy nghĩ mới hợp lý hơn: thân chủ hoàn toàn có quyền tự hào rằng mình đã và đang làm tốt việc chăm sóc cơ thể và sắc đẹp và sẽ tiếp tục duy trì trong thời gian tới.

+ Lập kế hoạch cho hoạt động và kích hoạt hành vi: đây là một nhóm các kỹ thuật được xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa hành vi, hoạt động và cảm xúc nhằm giúp bệnh nhân hoạt động, hạn chế thời gian nhàn rỗi, tăng giá trị bản thân, tăng cảm xúc tích cực. Nhà trị liệu cùng bệnh nhân xác định hoạt động yêu thích của bệnh nhân, sau đó cùng lên kế hoạch thực hiện hành vi một cách hợp lý và khả thi. Bệnh nhân cam kết thực hiện hành vi đó. Mỗi buổi thân chủ lại trao đổi với nhà trị liệu, rà soát lại việc thực hiện hoạt động như thế nào? Mục tiêu đã đạt được chưa?

Cảm xúc của bệnh nhân thay đổi như thế nào trong và sau khi thực hiện hành vi?

Điều gì cản trở việc thực hiện hành vi? Nhà trị liệu cùng với thân chủ đưa ra những

giải pháp để vượt qua điều gây cản trở thực hiện hành vi và điều chỉnh kế hoạch thực hiện hành vì nếu cần thiết.

+ Quy trình tự kiểm soát:nhà trị liệu hướng dẫn thân chủ xác định mục tiêu, lập kế hoạch thực hiện hành vi mong muốn trên cơ sở tự theo dõi. Việc hoàn thành mục tiêu tạo ra sự tự củng cố (self-reinforcement) làm tăng khả năng duy trì hành vi mới (Wilson, 2008).

Bản chất của trị liệu CBT đối với ca lâm sàng trong luận văn có thể được tóm lược như sau:

- Nhận diện và điều chỉnh suy nghĩ: Thân chủ học cách nhận biết và thay thế các suy nghĩ tiêu cực tự động bằng các tư duy tích cực và hợp lý hơn, từ đó cải thiện cảm xúc và hành vi.

- Tăng cường hành vi tích cực: Thúc đẩy thân chủ tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa và giá trị để giảm bớt thời gian nhàn rỗi, tăng cường cảm xúc tích cực và cải thiện lòng tự trọng.

- Phát triển kỹ năng tự quản lý: Thân chủ được hỗ trợ để tự đặt mục tiêu, tự theo dõi, và tự củng cố, từ đó tăng tính tự chủ và khả năng duy trì hành vi lành mạnh.

- Xây dựng sự hiểu biết và hỗ trợ: Thông qua giáo dục tâm lý, thân chủ và gia đình được trang bị kiến thức cần thiết để hiểu và quản lý tình trạng rối loạn khí sắc chu kỳ hiệu quả hơn.

Như vậy, bản chất CBT trong ca này là một phương pháp có cấu trúc, hướng đến việc thay đổi suy nghĩ và hành vi không lành mạnh, đồng thời trang bị cho thân chủ các công cụ và kỹ năng cần thiết để quản lý cuộc sống và tình trạng sức khỏe tinh thần của mình.

* Liệu pháp hành vi biện chứng DBT: liệu pháp hành vi biện chứng (Dialectical behavior therapy – DBT) được phát triển vào cuối những năm 1980 bởi Tiến sĩ Marsha Linehan và các đồng nghiệp. DBT ban đầu được dự định để điều trị

rối loạn nhân cách ranh giới (BPD), nhưng nó đã được điều chỉnh phù hợp để điều trị các tình trạng sức khỏe tâm thần khác. Mục tiêu chính của liệu pháp là dạy mọi người cách sống trong hiện tại, phát triển những cách lành mạnh để đối phó với căng thẳng, điều chỉnh cảm xúc của họ và cải thiện mối quan hệ với những người khác. Nó có thể giúp những người gặp khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc hoặc đang có những hành vi tự huỷ hoại bản thân (chẳng hạn như rối loạn ăn uống và rối loạn sử dụng chất kích thích).

Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT) có cấu trúc tập trung vào việc dạy bốn kỹ năng cốt lõi (chánh niệm, chấp nhận và chịu đựng nỗi đau, điều hòa cảm xúc và giao tiếp hiệu quả) để giúp cá nhân tạo ra một cuộc sống tốt đẹp cho chính mình. Cá nhân rèn luyện những kỹ năng đó thông qua các bài học và sau đó bắt đầu áp dụng chúng vào cuộc sống của mình.

- Chánh niệm (Mindfulness): DBT kết hợp bốn mô-đun chính với chánh niệm là yếu tố nền tảng. Chánh niệm thường là điểm khởi đầu trong DBT, cung cấp nền tảng thiết yếu cho ba mô-đun còn lại là Kỹ năng chịu đựng nỗi đau, điều hòa cảm xúc và giao tiếp hiệu quả. Chánh niệm có thể hiểu là về việc cá nhân lấy lại quyền kiểm soát tâm trí và tập trung vào những gì đang diễn ra hiện tại - mà không phán xét. Tập trung vào hiện tại giúp cá nhân chuyển sự chú ý khỏi những suy nghĩ gây lo lắng, thường bắt nguồn từ quá khứ hoặc tương lai.

Những kỹ năng chánh niệm trong DBT:

+ Quan sát: nhận thức trải nghiệm hiện tại mà không lọc hoặc phán xét + Mô tả: diễn đạt quan sát bằng lời

+ Tham gia: chú ý vào hoạt động hiện tại, không bị phân tâm + Tập trung: nhấn mạnh vào việc làm một việc tại một thời điểm

+ Hiệu quả: tập trung vào những gì hiệu quả và làm những gì cần thiết cho tình huống, không phải những gì cảm xúc chỉ đạo

+ Không phán xét: nhìn nhận mọi thứ như chúng vốn có, không thêm nhãn như

“tốt”, “xấu”, “đúng” hay “sai”

Các kỹ thuật chánh niệm được dạy trong DBT đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng quản lý cảm xúc, đối phó với căng thẳng và cải thiện các mối quan hệ. Bằng cách nuôi dưỡng nhận thức chánh niệm về khoảnh khắc hiện tại, cá nhân học cách quan sát và mô tả suy nghĩ và cảm xúc của mình mà không phán xét.

Nhận thức này rất quan trọng trong việc giúp cá nhân phá vỡ chu kỳ của các kiểu suy nghĩ tự động, thường là tiêu cực, có thể dẫn đến đau khổ về mặt cảm xúc.

- Kỹ năng chịu đựng nỗi đau (Distress Tolerance): một trong những mô- đun của Liệu pháp hành vi biện chứng (DBT) tập trung vào việc phát triển các kỹ năng chịu đựng nỗi đau. Ngay cả khi một người hoàn toàn kiểm soát được bản thân, vẫn có những thứ nằm ngoài tầm kiểm soát. Những sự kiện này là một phần bình thường của cuộc sống. Mọi người đều sẽ trải qua những đau khổ về mặt cảm xúc cực độ như trầm cảm, tức giận hoặc sợ hãi. Đây chính là lúc kỹ năng chịu đựng đau khổ phát huy tác dụng. Kỹ năng chịu đựng nỗi đau là khả năng quản lý đau khổ về mặt cảm xúc thực tế hoặc nhận thức được. Cho dù cuộc khủng hoảng lớn hay nhỏ, khả năng chịu đựng sẽ quyết định cách cá nhân quyết định quản lý tình huống. Các kỹ năng chịu đựng nỗi đau giúp xây dựng khả năng chịu đựng đó để cá nhân được trang bị tốt hơn bất cứ khi nào những biến cố này xảy ra.

Kỹ năng chịu đựng nỗi đau được chia thành ba nhóm kỹ năng phụ: “Chiến lược sống sót trong khủng hoảng” (Crisis survival strategies), “Kỹ năng chấp nhận thực tế” (Reality Acceptance skills) và “Xây dựng lòng khoan dung” (Tolerance Building).

+ Chiến lược sống sót trong khủng hoảng: nhằm giúp cá nhân vượt qua nỗi đau cảm xúc tức thời và dữ dội mà không làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.

+ Kỹ năng chấp nhận thực tế: tập trung vào việc chấp nhận thực tế như nó vốn có, chứ không phải như bạn muốn, điều này rất quan trọng trong việc giảm bớt nỗi đau do không chấp nhận.

+ Xây dựng lòng khoan dung: liên quan đến việc phát triển Kỹ năng chịu đựng nỗi đau.

- Điều hòa cảm xúc: Điều hòa cảm xúc là mô-đun cốt lõi thứ ba của DBT, xây dựng trên chánh niệm và Kỹ năng chịu đựng nỗi đau. Cuộc sống là không thể đoán trước, và những biến động cảm xúc là không thể tránh khỏi. Những biến động cảm xúc thường xuyên thường gây ra những cảm xúc dữ dội như lo lắng quá mức, thất vọng hoặc bực bội. Đây chính là lúc tầm quan trọng của việc điều chỉnh cảm xúc xuất hiện. Điều chỉnh cảm xúc là quá trình quản lý và phản ứng với những biến động cảm xúc theo cách lành mạnh và mang tính xây dựng. Đó là về việc nhận ra và hiểu cảm xúc của bản thân và lựa chọn cách thể hiện và hành động theo chúng. Phát triển các kỹ năng điều chỉnh cảm xúc mạnh mẽ là rất quan trọng để vượt qua những thăng trầm của cuộc sống một cách hiệu quả và hướng tới những kết quả cá nhân muốn đạt được. Điều hòa cảm xúc thiên về việc quản lý cảm xúc hàng ngày, trong khi Chịu đựng nỗi đau thiên về việc vượt qua những khoảnh khắc căng thẳng cao độ mà không bị sụp đổ. Điều hòa cảm xúc gồm một nhóm bài tập dạy cá nhân cách nhận biết, chấp nhận và điều chỉnh cảm xúc của mình.

- Giao tiếp hiệu quả: Giao tiếp hiệu quả là mô-đun cuối cùng trong DBT.

Giao tiếp hiệu quả đề cập đến các kỹ năng và chiến lược cá nhân sử dụng để tương tác hiệu quả với người khác. Những kỹ năng này có thể giúp cá nhân xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực, thể hiện những nhu cầu và mong muốn một cách hiệu quả và quản lý xung đột theo cách xây dựng.

Các khía cạnh chính của Giao tiếp hiệu quả bao gồm:

+ Kỹ năng giao tiếp: khả năng truyền đạt suy nghĩ, cảm xúc và nhu cầu một cách rõ ràng và quyết đoán.

+ Trí tuệ cảm xúc: hiểu và quản lý cảm xúc của chính mình cũng như của người khác.

+ Giải quyết xung đột: kỹ năng giải quyết bất đồng.

+ Sự quyết đoán: thể hiện bản thân một cách tự tin và tự tin mà không hung hăng.

+ Sự đồng cảm và thấu hiểu: khả năng đặt mình vào vị trí của người khác.

+ Thiết lập ranh giới: biết và truyền đạt những giới hạn và kỳ vọng cá nhân trong các mối quan hệ.

+ Xây dựng mối quan hệ: kỹ năng hình thành và duy trì các mối quan hệ lành mạnh, hỗ trợ.

+ Giải quyết vấn đề: xử lý và giải quyết hiệu quả các vấn đề phát sinh trong các mối quan hệ.

Giao tiếp hiệu quả trang bị cho cá nhân một bộ kỹ năng được thiết kế để giúp tương tác với người khác theo cách quyết đoán, duy trì lòng tự trọng và củng cố các mối quan hệ.

Trong luận văn này, kỹ thuật DBT được sử dụng là:

- Chánh niệm trong ăn uống: Đây là bài tập thuộc Mô-đun “Chánh niệm”

của Liệu pháp DBT. Ăn uống có chánh niệm là sử dụng chánh niệm để đạt được trạng thái hoàn toàn chú ý đến các trải nghiệm, cảm giác thèm ăn và các đặc điểm thể chất khi ăn. Về cơ bản, ăn uống chánh niệm có nghĩa là:

+ Ăn chậm và không bị phân tâm

+ Lắng nghe các dấu hiệu khi đói và chỉ ăn cho đến khi thấy no

+ Phân biệt giữa cảm giác đói thực sự và cảm giác thèm ăn do bị thu hút bởi các yếu tố ngoại cảnh.

+ Kích thích các giác quan bằng cách chú ý đến màu sắc, mùi, âm thanh, kết cấu và hương vị

+ Tập quen dần với cảm giác lo lắng khi đối diện với thức ăn + Ăn uống để duy trì sức khỏe tổng thể và hạnh phúc

+ Nhận thấy tác động của thức ăn đối với cảm xúc và hình thể

+ Trân quý thức ăn mỗi ngày

- Chấp nhận triệt để: đây là bài tập thuộc kỹ thuật “Kỹ năng chấp nhận thực tế” trong Mô-đun “Kỹ năng chịu đựng nỗi đau” của Liệu pháp DBT. Thông thường, khi chúng ta bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc tiêu cực dữ dội, phản ứng tự nhiên của chúng ta đối với chúng có thể là tức giận, cảm thấy khó chịu và đổ lỗi cho hoàn cảnh hoặc người khác về những cảm xúc không may của mình. Một số người có xu hướng đổ lỗi cho bản thân nhiều hơn, phán xét bản thân và dễ dàng tìm thấy tất cả những "lỗi" mà ta ước mình không có. Bất kể ta có phản ứng nào trong số này, sự thật là những cảm xúc tiêu cực, dữ dội của ta vẫn ở đó. Có thể ta đang suy nghĩ về một sự kiện trong quá khứ đã ảnh hưởng đến hiện tại của ta. Ta không thể vượt qua được sự thật rằng nó đã xảy ra và chúng ta không thể làm gì để thay đổi quá khứ.

Chấp nhận triệt để bao gồm việc thừa nhận và đón nhận hoàn toàn khoảnh khắc hiện tại, bao gồm cả những khó khăn và sự khó chịu của nó, mà không cố gắng thay đổi hoặc kiểm soát nó. Chấp nhận triệt để là về việc nhận ra rằng một số phần của cuộc sống nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta và việc đấu tranh chống lại chúng chỉ dẫn đến nỗi đau hơn nữa. Nó bao gồm việc chấp nhận và làm hòa với những thứ không thể thay đổi, chẳng hạn như các sự kiện trong quá khứ, hoàn cảnh hiện tại hoặc hành vi của người khác. Chấp nhận triệt để có nghĩa là chấp nhận hoàn toàn thực tế của chúng ta và buông bỏ sự cay đắng. Nó đề cập đến việc nhận ra rằng đấu tranh với những gì đang xảy ra chỉ dẫn đến nhiều nỗi đau hơn. Chấp nhận triệt để gồm 2 bài tập: Chấp nhận sự kiện và Những tuyên bố đối phó.

+ Chấp nhận sự kiện:

 Bước 1: Nghĩ về một sự kiện quan trọng

Đầu tiên, hãy nghĩ đến một sự kiện quan trọng trong cuộc sống mà mình khó chấp nhận. Có thể là điều gì đó đang xảy ra với bản thân hiện tại, hoặc nếu có một sự hối tiếc trong quá khứ mà ta thường tự suy ngẫm.

 Bước 2: Nguyên nhân gây ra sự kiện

Một phần của tài liệu Luận văn trị liệu tâm lý cho trường hợp rối loạn khí sắc chu kỳ (Trang 43 - 55)

Tải bản đầy đủ (PDF)

(113 trang)