Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đỗ Hữu Châu - Đại cơng ngôn ngữ học (Tập 2 Ngữ dụng học) – , NXB GD, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cơng ngôn ngữ học (Tập 2 Ngữ dụng học) |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2001 |
|
2. Nguyễn Minh Châu – Tuyển tập truyện ngắn, NXB văn học, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập truyện ngắn |
Nhà XB: |
NXB văn học |
|
3. Ngô Trí Cơng - Đặc điểm ngôn ngữ hội thoại trong truyện ngắn của Ma Văn Kháng, luận văn tốt nghiệp cử nhân ngữ văn, Đại học Vinh, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm ngôn ngữ hội thoại trong truyện ngắn của Ma Văn Kháng |
Tác giả: |
Ngô Trí Cơng |
Nhà XB: |
Đại học Vinh |
Năm: |
2001 |
|
4. Nguyễn Thiện Giáp (chủ biên) – Dẫn luận ngôn ngữ học, NXB GD, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Nguyễn Thiện Giáp |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2002 |
|
5. Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi – Từ điển thuật ngữ văn học, NXB ĐHQG, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
Năm: |
1998 |
|
6. Nguyễn Thái Hoà - Những vấn đề thi pháp của truyện, NXB GD, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề thi pháp của truyện |
Tác giả: |
Nguyễn Thái Hoà |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2000 |
|
7. Trần Đăng Khoa – Chân dung và đối thoại, NXB thanh niên, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chân dung và đối thoại |
Nhà XB: |
NXB thanh niên |
|
8. Đỗ Thị Kim Liên – Ngữ nghĩa lời hội thoại, NXB GD, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ nghĩa lời hội thoại |
Nhà XB: |
NXB GD |
|
9. Đỗ Thị Kim Liên – a) Ngữ pháp tiếng Việt, NXB GD,1998.b) Bài tập ngữ pháp tiếng Việt, NXB GD, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
a) Ngữ pháp tiếng Việt", NXB GD,1998 |
Nhà XB: |
NXB GD |
|
10. Lê Lựu – Truyện ngắn, NXB văn hoá- thông tin, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyện ngắn |
Tác giả: |
Lê Lựu |
Nhà XB: |
NXB văn hoá- thông tin |
Năm: |
2000 |
|
11. Phơng Lựu (chủ biên) – Lý luận văn học, NXB GD, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học |
Tác giả: |
Phơng Lựu |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
1997 |
|
12. Trần Đình Sử – Văn học và thời gian, NXB văn học, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học và thời gian |
Nhà XB: |
NXB văn học |
|
14. Võ Thị Hồng Thắm – Tình thái lời nhân vật trong truyện ngắn Nam Cao, luận văn tốt nghiệp cử nhân ngữ văn, Đại học Vinh, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình thái lời nhân vật trong truyện ngắn Nam Cao |
|
15. Bùi Việt Thắng – Truyện ngắn Những vấn đề lý thuyết và thực tiễn – thể loại, NXB ĐHQG, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyện ngắn Những vấn đề lý thuyết và thực tiễn |
Tác giả: |
Bùi Việt Thắng |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
Năm: |
2000 |
|
16. Nguyễn Huy Thiệp – Tuyển tập truyện ngắn, NXB phụ nữ, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập truyện ngắn |
Tác giả: |
Nguyễn Huy Thiệp |
Nhà XB: |
NXB phụ nữ |
Năm: |
2001 |
|
17. Lê Thị Trang – Ngôn ngữ hội thoại của nhân vật trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp, luận văn thạc sĩ ngữ văn, Đại học Vinh, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ hội thoại của nhân vật trong truyện ngắn Nguyễn Huy Thiệp |
|
18. Trung tâm từ điển – Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Nhà XB: |
NXB Đà Nẵng |
|
19. Nguyễn Nh ý (chủ biên) – Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học, NXB GD, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ "học |
Nhà XB: |
NXB GD |
|