TÔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ THUYET CỦA ĐỀ TÀI 3 1.1 Tổng quan nghiên cứu
Nhân tố quyết định năng lực tài chính của một doanh nghiệp
1.3.1 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp a) Hình thức pháp lý của doanh nghiệp
Theo Luật Doanh nghiệp 2005, các loại hình doanh nghiệp chính bao gồm Công ty trách nhiệm hữu hạn, Công ty cổ phần, Công ty hợp danh và Doanh nghiệp tư nhân Mỗi doanh nghiệp khi thành lập sẽ lựa chọn một hình thức pháp lý cụ thể, và mỗi loại hình doanh nghiệp đều có những đặc trưng riêng, từ đó tạo ra những lợi thế và hạn chế khác nhau cho doanh nghiệp.
Việc lựa chọn hình thức doanh nghiệp trước khi bắt đầu kinh doanh là rất quan trọng, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp cũng như năng lực tài chính của nó Các loại hình doanh nghiệp khác nhau tạo ra sự khác biệt về uy tín, khả năng huy động vốn, rủi ro đầu tư, tính phức tạp của thủ tục và chi phí thành lập, cùng với cách tổ chức quản lý doanh nghiệp.
Mỗi ngành nghề kinh doanh sở hữu những đặc điểm kinh tế - kỹ thuật riêng, ảnh hưởng đáng kể đến năng lực tài chính của doanh nghiệp Những đặc điểm này tác động đến tỷ trọng đầu tư vào các loại tài sản và nhu cầu vốn lưu động Hơn nữa, mỗi lĩnh vực cũng chịu ảnh hưởng khác nhau từ các biến động của nền kinh tế vĩ mô.
Vốn và nguồn vốn kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong sự thành bại của doanh nghiệp, thể hiện qua việc đầu tư tài sản hữu hình và vô hình nhằm tạo ra lợi nhuận Vốn không chỉ là cơ sở cho hoạt động sản xuất mà còn là chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh và năng lực tài chính của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quy mô và vị thế trên thị trường Doanh nghiệp cần huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, được phân loại theo nguồn gốc (nợ và vốn chủ sở hữu) và thời gian sử dụng (dài hạn và ngắn hạn) Mỗi loại nguồn vốn có ưu nhược điểm riêng, yêu cầu doanh nghiệp phải quản lý hiệu quả Doanh nghiệp sản xuất sản phẩm có chu kỳ kinh doanh ngắn thường có nhu cầu vốn lưu động ổn định, trong khi doanh nghiệp có chu kỳ dài cần vốn lưu động lớn hơn Ngành thương mại và dịch vụ thường có tỷ trọng vốn lưu động cao và tốc độ chu chuyển nhanh hơn so với ngành công nghiệp và nông nghiệp.
Trình độ kỹ thuật - công nghệ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Việc áp dụng công nghệ tiên tiến không chỉ nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất mà còn giúp giảm chi phí, từ đó gia tăng lợi nhuận Sự phát triển trong trình độ kỹ thuật - công nghệ sẽ cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Trình độ tổ chức quản lý của các nhà quản trị trong doanh nghiệp là yếu tố nội tại quan trọng, ảnh hưởng quyết định đến năng lực tài chính của doanh nghiệp bên cạnh hai yếu tố khác.
Trong nền kinh tế thị trường đa dạng, mỗi doanh nghiệp cần xây dựng một cơ cấu tổ chức quản lý phù hợp Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn, thua lỗ hoặc phát triển chậm do cơ cấu tổ chức không hợp lý Do đó, việc tìm kiếm một cơ cấu tổ chức quản lý hiệu quả là điều cần thiết Cơ cấu tổ chức hợp lý giúp tối ưu hóa nguồn lực, đưa ra quyết định chính xác và thực hiện các quyết định đó một cách hiệu quả, từ đó phối hợp các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu chung.
Doanh nghiệp lớn và phức tạp cần một mô hình quản lý hợp lý để quản lý hiệu quả hoạt động mà không gây cồng kềnh Trong khi đó, doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một bộ máy quản lý tinh gọn, linh hoạt để nâng cao hiệu quả sản xuất và tài chính Lãnh đạo cần nhận diện khả năng của nhân viên và phân công công việc phù hợp, giúp họ phát huy năng lực, từ đó giảm bớt gánh nặng cho lãnh đạo Doanh nghiệp cũng cần thiết lập hệ thống kiểm soát kế hoạch hiệu quả, khuyến khích tự kiểm soát trong từng phòng ban và xây dựng bản mô tả công việc rõ ràng Cuối cùng, việc thúc đẩy chia sẻ thông tin và phối hợp nhịp nhàng giữa các phòng ban là rất quan trọng để điều chỉnh sơ đồ tổ chức.
Việc phát triển nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong sản xuất, bởi con người là tài sản quý giá nhất, trực tiếp tạo ra sản phẩm Năng suất lao động đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh, do đó, đào tạo và phát triển nhân lực là cần thiết để doanh nghiệp thích ứng với sự tiến bộ của khoa học và công nghệ Điều này giúp doanh nghiệp sở hữu đội ngũ lao động chất lượng, hoàn thành các mục tiêu đề ra.
Chất lượng thông tin là yếu tố quyết định hàng đầu trong phân tích năng lực tài chính Nếu thông tin không chính xác và không phù hợp, kết quả phân tích sẽ chỉ mang tính hình thức và không có giá trị thực tiễn Thông tin cần phải phản ánh chính xác tình hình tài chính doanh nghiệp cũng như các yếu tố bên ngoài liên quan đến môi trường kinh doanh Sự biến động của nền kinh tế trong và ngoài nước ảnh hưởng trực tiếp đến điều kiện hoạt động của doanh nghiệp Hơn nữa, giá trị của tiền tệ thay đổi theo thời gian, do đó, tính kịp thời và giá trị dự đoán của thông tin là rất quan trọng Thiếu sự chính xác và phù hợp, thông tin sẽ mất đi độ tin cậy, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng phân tích năng lực tài chính.
1.3.2 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp a) Điều kiện tự nhiên — Cơ sở hạ tầng
Tài nguyên thực vật phong phú của Việt Nam, với khoảng 12.000 loài, trong đó hơn 4.000 loài có công dụng làm thuốc, đang đối mặt với nguy cơ khan hiếm do khai thác quá mức và thiếu biện pháp bảo tồn hiệu quả Hiện chỉ còn 206 loài dược liệu có giá trị có thể khai thác tự nhiên, nhiều loài quý hiếm đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, ảnh hưởng lớn đến ngành công nghiệp dược phẩm Bộ Y tế đã triển khai danh mục 40 loại dược liệu tiềm năng để phát triển đến năm 2030 Bên cạnh đó, ô nhiễm môi trường do chất thải công nghiệp và sinh hoạt đang gia tăng, gây lo ngại cho sức khỏe cộng đồng và tạo ra cơ hội cho ngành dược phẩm và thực phẩm chức năng phát triển Tuy nhiên, ô nhiễm cũng đe dọa sự phát triển của thảo dược thiên nhiên và các doanh nghiệp trong ngành dược Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động phân tích và dự báo các yếu tố tự nhiên, áp dụng các biện pháp ứng phó như dự phòng và san bằng để bảo vệ tài nguyên và phát triển bền vững.
Các yếu tố kinh tế như tốc độ tăng trưởng, sự ổn định của nền kinh tế, sức mua, giá cả, tiền tệ, lạm phát và tỷ giá hối đoái đều có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp Những yếu tố này quyết định khả năng cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các công ty trên thị trường.
Biến động kinh tế tạo ra cả cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp, do đó, việc theo dõi và phân tích các yếu tố kinh tế là rất cần thiết để đưa ra giải pháp phù hợp Doanh nghiệp cần dựa vào dữ liệu tổng hợp, diễn biến thực tế và dự báo từ các chuyên gia kinh tế để đưa ra quyết định chính xác Đặc điểm ngành nghề kinh doanh cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế, với cơ cấu vốn đầu tư và nguồn vốn quyết định tỷ lệ sử dụng vốn trong sản xuất Công nghệ là yếu tố then chốt, giúp doanh nghiệp cải tiến sản phẩm và dịch vụ, nâng cao năng lực cạnh tranh, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ tụt hậu nếu không được đổi mới kịp thời Cuối cùng, văn hóa và xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp.
Văn hóa và xã hội đóng vai trò quan trọng trong quản trị và kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực tài chính của doanh nghiệp Để thích ứng với môi trường xã hội, doanh nghiệp cần thực hiện các thay đổi phù hợp Mỗi quốc gia và địa phương có những đặc điểm riêng về cách làm việc, vui chơi, chi tiêu và thói quen sinh hoạt, do đó, việc phân tích các yếu tố văn hóa và xã hội là cần thiết để nhận diện cơ hội và nguy cơ Những thay đổi trong lực lượng văn hóa không chỉ có thể tạo ra ngành kinh doanh mới mà còn có khả năng xóa bỏ các ngành hiện tại.
Chính trị - pháp luật bao gồm Chính phủ, hệ thống pháp luật và xu hướng chính trị, ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp thông qua các bộ luật và chính sách như luật thương mại, luật doanh nghiệp và luật phá sản Những yếu tố này tạo ra hành lang pháp lý mà doanh nghiệp phải tuân thủ, đảm bảo tính hợp pháp và hỗ trợ hoạt động kinh doanh Chính sách thuế có tác động lớn đến lợi nhuận doanh nghiệp; bất kỳ thay đổi nào trong mức thuế hay hệ thống thuế đều có thể tạo ra cơ hội và thách thức mới Hơn nữa, sự ổn định chính trị và nhất quán trong chính sách là yếu tố hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
THỰC TRẠNG NÂNG Lực TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CÔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG
Khái quát chung về Công ty
2.1.1 Thông tin chung về Công ty a) Thông tin chung
Công ty Cổ phần Sao Thái Dương, hay còn gọi là Sun Star Joint Stock Company, được thành lập vào ngày 24/05/2002 với giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0103001086 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp Ban đầu, công ty hoạt động dưới tên cơ sở sản xuất Thái Dương với vốn điều lệ 500 triệu đồng, do các cổ đông như GĐ.DS Nguyễn Hữu Thắng, PGĐ.ThS.DS Nguyễn Thị Hương Liên và bà Nguyễn Thị Hải Yến góp vốn.
Vào năm 2003, vốn điều lệ của công ty đã tăng lên 2 tỷ Việt Nam đồng Đến tháng 2 năm 2008, vốn điều lệ tiếp tục tăng lên 5 tỷ Việt Nam đồng nhờ sự góp vốn của các cổ đông mới, Ông Nguyễn Tiến Thành và Ông Ngô Văn Thiểm, nhằm mở rộng quy mô sản xuất, thị trường và phát triển sản phẩm mới.
Sau gần 20 năm hoạt động và phát triển, Công ty đã tăng số lượng nhân viên từ 10 lên hơn 1300 người Trong đó, 16% cán bộ có trình độ đại học và sau đại học, 10% có trình độ trung cấp, và hơn 50% là công nhân kỹ thuật và lao động sơ cấp.
Công ty ban đầu có trụ sở chính tại số 92, phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, quận Hoàng Mai, Hà Nội Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 2019, công ty đã chuyển đến trụ sở mới tại khu đô thị Pháp Vân - Tứ Hiệp, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội.
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sao Thái Dương tại Hà Nam được thành lập theo chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh số 0613000059, cấp vào ngày cụ thể.
Công ty được thành lập và phát triển từ ngày 16 tháng 10 năm 2016, với giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh thay đổi lần 1 Theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, công ty đã trải qua các lần thay đổi từ lần 1 đến lần 3 vào ngày 13 tháng 1 năm 2011, mang mã số doanh nghiệp 0101252356001.
Công ty Cổ phần Sao Thái Dương, dưới sự lãnh đạo của Giám đốc DS Nguyễn Hữu Thắng và Phó Giám đốc Ths.DS Nguyễn Thị Hương Liên, đã đạt được nhiều thành tựu trong việc sản xuất sản phẩm từ thiên nhiên Công ty tập trung vào ba lĩnh vực chính: dược mỹ phẩm chiếm 40%, thực phẩm chức năng khoảng 40% và thuốc thảo dược chiếm 20%, chủ yếu phục vụ thị trường nội địa.
Công ty có các đơn vị trực thuộc là:
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sao Thái Dương tọa lạc tại Khu công nghiệp Đồng Văn, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam, chuyên sản xuất các sản phẩm Chi nhánh này hoạt động hạch toán độc lập và không liên quan đến công ty mẹ tại Hà Nội.
- Chi nhanh Công ty Cổ phần Sao Thái Dương tại Thành phố Hồ Chí Minh Địa chỉ tại đường 50, khu 9, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.
Hồ Chí Minh Hoạt động chủ yếu là bán hàng Chi nhánh này cũng hạch toán độc lập.
Công ty có đơn vị liên kết là:
Công ty Cổ phần Nhà thuốc Thái Dương từng sở hữu 10 cơ sở tại Hà Nội trước năm 2019, nhưng hiện nay chỉ còn lại 3 cơ sở đang hoạt động.
Sao Thái Dương đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường với hơn 100 mặt hàng, đáp ứng nhu cầu của hàng triệu khách hàng tại Việt Nam Sản phẩm của công ty không chỉ được ưa chuộng trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều quốc gia như Đức, Pháp, Úc và Mỹ.
Công ty đã trải qua gần 20 năm xây dựng và phát triển, đạt nhiều thành tích nổi bật như Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Nước, và giải thưởng Trí tuệ Việt Đặc biệt, công ty liên tục nhận huy chương Vàng “Hàng hóa tiêu dùng ưa thích” từ Hội người tiêu dùng Việt Nam và Giải thưởng “Hàng Việt Nam chất lượng cao” do người tiêu dùng bình chọn, cùng nhiều giải thưởng danh giá khác trong lĩnh vực khoa học sáng tạo.
CTCP Sao Thái Dương cam kết đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, không ngừng nỗ lực phát triển và hoàn thiện để gia tăng sự tin tưởng từ khách hàng Công ty hướng tới việc nâng cao giá trị thương hiệu Việt Nam, cạnh tranh hiệu quả với các sản phẩm quốc tế Các sản phẩm chính của công ty góp phần vào mục tiêu này.
Công ty chúng tôi là một trong những doanh nghiệp hàng đầu và uy tín trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh sản phẩm thiên nhiên Chúng tôi cung cấp đa dạng các sản phẩm, từ dược phẩm chăm sóc sức khỏe đến mỹ phẩm làm đẹp Hiện tại, công ty đã có hơn 100 mặt hàng được phân phối trên thị trường, trong đó có nhiều sản phẩm tiêu biểu được phân loại rõ ràng.
- Thuốc dược liệu: thuốc uống, viên nang, viên cốm, thuốc dạng nước hoặc thuốc dạng kem, (VD: Viên uống Tây Thi, Rocket, dầu gừng Thái Dương, Viên xương khớp,.)
- Sản phẩm chăm sóc da: serum dưỡng da, nước rửa tay, gel nano bạc,
- Sản phẩm chăm sóc tóc: dầu gội, dầu xả dược liệu; thuốc nhuộm, xịt tóc dược liệu,.
- Chế phẩm vệ sinh: nước súc miệng, rửa tay,.
- Thực phẩm chức năng: về gan, xương khớp, trí não, dạ dày,.
Ngành dược phẩm có tác động trực tiếp đến sức khỏe con người, vì vậy Công ty luôn ưu tiên nghiên cứu sản phẩm Trước khi ra mắt, tất cả sản phẩm đều được cấp giấy phép bởi các cơ quan có thẩm quyền, đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu pháp lý Đồng thời, sản phẩm cũng được đăng ký sở hữu trí tuệ, khẳng định bản quyền thuộc về Công ty.
Công ty Sao Thái Dương tập trung nghiên cứu và phát triển sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng, xác định rõ chức năng của mình trong quá trình này.
Thực trạng năng lực tài chính của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương
sử dụng vốn sản xuất kinh doanh sẽ rất cao.
Trong 3 năm được phân tích, nợ ngắn hạn có số tiền cao vượt trội trong chỉ tiêu các khoản phải trả Nợ ngắn hạn qua 3 năm có tỷ lệ lần lượt là: 99,02%; 99,4%; 77,46% Đặc biệt, vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn chiếm phần nhiều trong chỉ tiêu này: từ 27,16% vào năm 2017 lên đến 45,6% năm tiếp theo và kết thúc năm
Năm 2019, tỷ lệ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn đạt 51,01%, chủ yếu do các khoản vay ngân hàng Công ty hiện đang vay vốn từ hai ngân hàng lớn là Ngân hàng Ngoại thương (Vietcombank) và Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) Số vốn vay này chủ yếu được sử dụng để thực hiện nghĩa vụ nộp thuế, trả lương cho công nhân, và chi trả các khoản phí khác cho Nhà nước.
Trong giai đoạn 2017 - 2018, khoản mục phải trả cho người bán đã tăng mạnh từ hơn 4 tỷ đồng (1,72%) lên hơn 97 tỷ đồng (xấp xỉ 39%) Tuy nhiên, vào năm 2019, con số này đã giảm nhẹ xuống khoảng 31%.
Nợ dài hạn chiếm tỷ trọng không cao trong tỷ lệ các khoản phải trả Năm
Trong giai đoạn 2017 và 2018, tỷ trọng nợ dài hạn chỉ chiếm dưới 1% tổng số, nhưng đã tăng mạnh lên 22,54% vào năm 2019 Toàn bộ nguồn vốn vay dài hạn trong năm 2019, đạt 108.096.677.159 đồng, chủ yếu phục vụ cho việc đầu tư xây dựng tài sản cố định, bao gồm trụ sở mới và mở rộng sản xuất thông qua việc xây dựng thêm nhà xưởng cũng như đầu tư vào máy móc, thiết bị hiện đại để nâng cao hiệu quả sản xuất.
2.2 Thực trạng năng lực tài chính của Công ty giai đoạn 2017 - 2019
2.2.1 Cơ cấu tài sản và nguồn vốn
Sổ tiền (đồng) Tỷ trọng Sổ tiền (đồng) Tỷ trọng
(%) Sổ tiền (đồng) Tỷ trọng
I Tiền và các khoản tương dương tiền
II Các khoản phải thu ngắn hạn
I Các khoản phải thu dài han
III TS dang dờ dài hạn
IV Đầu tư tài chinh dài hạn
5) -1,82% 230.044.402.508 54,46% a) Cơ câu tài sản của Công ty
Bảng 2.5 Cơ cấu tài sản của Công ty
(Nguồn: Số liệu từ BCTC Công ty Sao Thái Dương)
Biểu đồ 2.1 Cơ cấu tài sản Công ty Cổ phần Sao Thái Dương
Cơ cấu tài sản năm 2017 - 2019
■ Tài sản dài hạn ■ Tài sản ngắn hạn
(Nguồn: BCTC CTCP Sao Thái Dương)
Cơ cấu tài sản của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương đang có xu hướng tăng trưởng tích cực Năm 2017, tổng tài sản ghi nhận đạt 430.860.273.693 đồng, nhưng sau đó giảm nhẹ khoảng 1,82% xuống còn 423.034.398.985 đồng Đến cuối năm 2019, tổng tài sản của công ty đã tăng đáng kể lên 653.438.801.466 đồng.
Biểu đồ cho thấy cơ cấu tài sản dài hạn (TSDH) vẫn chiếm ưu thế, nhưng có xu hướng chuyển dịch sang tài sản ngắn hạn (TSNH) nhiều hơn Tuy nhiên, tỷ lệ TSNH trên TSDH không có sự chênh lệch lớn do đặc điểm doanh nghiệp sản xuất sản phẩm và bán thành phẩm Việc tăng tỷ trọng TSNH cũng góp phần củng cố nguồn lực tiền và hàng hóa cho khách hàng Cụ thể, năm 2017, TSNH đạt 153.898.077.842 đồng, chiếm 1/3 tổng tài sản; năm 2018, TSNH tăng lên 198.707.836.440 đồng, chiếm 46,38% tổng tài sản Đến cuối năm 2019, TSNH tiếp tục tăng hơn 91 tỷ, đạt 44,4% trong cơ cấu tài sản, trong khi TSDH có xu hướng giảm.
3 năm (từ 64,28% vào năm 2017 xuống còn 55,61% vào năm 2019), nhưng vẫn chiếm phần hơn so với tỷ trọng của TSNH.
Biểu đồ 2.2 Cơ cấu tài sản ngắn hạn của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương
■ Tài sản ngắn hạn khác
■ Các khoản phải thu ngắn hạn
■ Đầu tư tài chính ngắn hạn
■ Tiền và các khoản tương đương tiền
Cơ cấu tài sản ngắn hạn của CTCP Sao Thái Dương bao gồm bốn mục chính: tiền và tương đương tiền, hàng tồn kho, tài sản ngắn hạn khác, và các khoản phải thu ngắn hạn Đến cuối năm 2019, công ty không thực hiện bất kỳ hoạt động đầu tư tài chính ngắn hạn nào.
Các khoản phải thu ngắn hạn chiếm tỷ lệ lớn trong cơ cấu tài sản ngắn hạn của công ty, với 56,86% vào năm 2017, giảm nhẹ xuống 56,29% vào năm 2018, nhưng lại tăng mạnh lên 72,55% vào cuối năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu do mô hình kinh doanh bán buôn và chính sách bán hàng linh hoạt đối với khách hàng, giúp công ty mở rộng thị phần trong nước Mặc dù các chính sách này thúc đẩy doanh thu, nhưng cũng dẫn đến việc gia tăng khoản phải thu, làm tăng chi phí vốn và chi phí thu hồi nợ cho doanh nghiệp.
Hàng tồn kho là chỉ tiêu chiếm nhiều thứ hai trong cơ cấu tài sản ngắn hạn.
Cơ cấu hàng tồn kho là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành dược phẩm và thực phẩm Các doanh nghiệp cần dự trữ hàng hóa vào dịp lễ tết và duy trì một lượng tồn kho ổn định quanh năm Năm 2017, khối lượng tồn kho so với tài sản ngắn hạn đạt 32,48%, sau đó giảm xuống 21,7% vào năm 2019 Việc mở rộng thị phần đã làm tăng số lượng hàng tồn kho, dẫn đến chi phí lưu trữ và bảo quản tăng cao.
Tiền và các khoản tương đương tiền chiếm tỷ trọng lớn thứ ba trong cơ cấu tài sản ngắn hạn (TSNH) Trong ba năm qua, tỷ lệ này đã giảm đáng kể, từ 14,38% vào năm trước.
Biểu đồ 2.3 Cơ cấu tài sản dài hạn của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương
Cơ cấu tài sản dài hạn
■ Các khoản phải thu dài hạn ■ Tài sản cố định ■ Bất động sản đầu tư
■ Tài sản dang dở dài hạn BĐầu tư tài chính dài hạn BTài sản dài hạn khác
(Nguồn: BCTC CTCP Sao Thái Dương)
Biểu đồ cho thấy trong vòng 3 năm qua, tỷ lệ các khoản phải thu dài hạn đã giảm đáng kể, trong khi đó, khoản tài sản dang dở dài hạn lại có sự tăng trưởng mạnh mẽ.
Trong ba năm qua, các khoản phải thu dài hạn của công ty đã giảm mạnh Cụ thể, vào năm 2017, các khoản phải thu dài hạn đạt 181.174.826.272 đồng, nhưng đã giảm xuống còn 1.500.000.000 đồng vào năm 2018, chỉ chiếm 0,67% trong cơ cấu tài sản dài hạn Đến năm cuối cùng, con số này tiếp tục giảm xuống còn 782.500.000 đồng, chiếm 0,22% Sự sụt giảm này có thể được giải thích bởi việc công ty đã hoàn tất quyết toán với Chi nhánh của mình vào năm 2017.
Hà Nam đã gia tăng vốn kinh doanh đáng kể Tuy nhiên, sau năm 2018, Trụ sở chính tại Hà Nội đã tách biệt và quyết toán độc lập với Chi nhánh ở Hà Nam, dẫn đến việc vốn kinh doanh cũng bị tách rời Sự thay đổi này đã làm giảm mạnh khoản phải thu dài hạn.
Tài sản dang dở dài hạn đã tăng mạnh, chiếm phần lớn trong cơ cấu tài sản dài hạn (TSDH), từ 74.605.691.487 đồng năm 2017 lên 187.081.045.388 đồng năm 2018 và đạt 324.397.716.838 đồng, tương đương 89,28% tổng tỷ trọng Sự gia tăng này chủ yếu do chi phí xây dựng cơ bản dở dang tăng cao trong giai đoạn này.
Năm 2019, CTCP Sao Thái Dương đang tiến hành xây dựng và hoàn thiện trụ sở chính mới tại Khu đô thị Pháp Vân, Hà Nội, dẫn đến sự gia tăng bất thường về tài sản dài hạn chưa hoàn thành Cơ cấu nguồn vốn của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương cũng đang được xem xét trong bối cảnh này.
Đánh giá chung về năng lực tài chính của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương
2.3.1 Những thành tựu đã đạt được
Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu hằng năm của công ty được duy trì ổn định, bất chấp nhiều biến động trong 3 năm qua, đặc biệt là ảnh hưởng tiêu cực từ dịch bệnh bùng phát vào cuối năm 2019 Công ty vẫn đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định và ghi nhận lợi nhuận sau thuế tăng cao.
Cơ cấu tổng tài sản của công ty đã có sự chuyển dịch cân bằng, với tỷ trọng tài sản ngắn hạn tăng và tỷ trọng tài sản dài hạn giảm trong ba năm qua, phù hợp với sự phát triển của công ty và thị trường hiện tại Đến cuối năm 2017, các khoản phải thu dài hạn đã được thu hồi hoàn toàn, cho phép công ty tập trung vào đầu tư ngắn hạn, từ đó gia tăng tài sản ngắn hạn Đồng thời, các khoản phải trả ngắn và dài hạn cũng tăng cao, cho thấy công ty đang tận dụng vốn bên ngoài để phục vụ cho các hoạt động của mình.
Trong ba năm qua, HTK đã duy trì ổn định số vòng quay hàng tồn kho, cho thấy sự bền vững trong quản lý Mặc dù giá vốn hàng bán và số lượng hàng tồn kho có sự gia tăng, nhưng nhờ vào tốc độ tăng trưởng đồng đều, vòng quay hàng tồn kho vẫn được giữ ở mức ổn định.
2.3.2 Những hạn chế về năng lực tài chính
Mặc dù Công ty đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, nhưng vẫn cần xem xét những hạn chế hiện có để khắc phục, từ đó nâng cao hiệu quả tài chính.
Tỷ trọng nguồn vốn của công ty hiện đang chênh lệch cao, với tỷ lệ nợ chiếm phần lớn, dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán Điều này gây ra nhiều hạn chế về sự độc lập tài chính của công ty.
Tỷ trọng các khoản phải thu ngắn hạn đã tăng mạnh, chiếm hơn 90% tổng số, trong khi các khoản phải thu dài hạn đã được thanh toán hết vào cuối năm 2017 Nguyên nhân chính là do Công ty mở rộng quy mô hoạt động bán hàng và mạng lưới khách hàng, dẫn đến việc điều chỉnh chính sách bán hàng và tăng doanh thu Tuy nhiên, việc chiếm tỷ trọng quá cao của các khoản thu ngắn hạn phản ánh sự thiếu chặt chẽ trong quản lý tài chính, dự đoán khả năng thanh toán nợ của khách hàng và công tác thu hồi nợ chưa hợp lý.
Khả năng thanh toán của Công ty đang ở mức thấp, với hệ số nợ có xu hướng tăng mạnh, cho thấy hoạt động của Công ty phụ thuộc nhiều vào vốn vay Điều này không chỉ làm tăng chi phí sử dụng vốn vay mà còn gây ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc thanh toán các khoản nợ đến hạn Nguyên nhân chính là trong ba năm qua, chỉ tiêu vốn chủ sở hữu không có sự tăng trưởng, dẫn đến khó khăn trong việc triển khai các dự án mới và duy trì hoạt động của Công ty.
Trong ba năm qua, doanh thu thuần và lợi nhuận sau thuế (LNST) của Công ty đã tăng ổn định nhờ vào các chính sách bán hàng linh hoạt và chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông, giúp sản phẩm được nhiều khách hàng tin dùng Tuy nhiên, khả năng sinh lợi từ vốn chủ sở hữu (VCSH) và tài sản của Công ty vẫn thấp so với các đối thủ trong ngành Mặc dù doanh thu cao, nhưng chi phí vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp lại quá lớn, kéo lợi nhuận xuống thấp do quản lý doanh thu - chi phí chưa hợp lý Bộ phận kinh doanh chưa tìm được nhà cung cấp phù hợp với giá cả hợp lý, trong khi bộ máy quản lý còn nhiều hạn chế, dẫn đến chi phí quản lý doanh nghiệp tăng cao.
Vào thứ năm, tỷ trọng nợ của công ty vẫn ở mức cao, mặc dù hiện tại công ty đang hoạt động có lãi Tuy nhiên, phần lớn vốn hoạt động của công ty phụ thuộc vào vốn vay, điều này làm giảm sự độc lập tài chính Nếu không có sự thay đổi trong cơ cấu tỷ trọng nợ, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán trong tương lai gần.
2.3.3 Nguyên nhân của những hạn chế về năng lực tài chính a) Nguyên nhân khách quan
Chế độ chính sách về thuế và TCDN tại Việt Nam thường xuyên thay đổi, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thích ứng Sự biến động này ảnh hưởng lớn đến các chỉ tiêu tài chính dự kiến, làm giảm độ chính xác trong đánh giá tài chính và quyết định đầu tư trong tương lai, từ đó gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh.
Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến hoạt động doanh nghiệp hiện nay còn thiếu cơ sở pháp lý vững chắc và chưa phù hợp với các quy định quốc tế, điều này gây cản trở cho doanh nghiệp trong việc áp dụng các tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế.
Luật Doanh nghiệp, Luật Lao động và các Nghị định của Chính phủ về lương, phụ cấp và trợ cấp hiện còn thiếu rõ ràng, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc thực hiện các công tác quản trị hiệu quả.
Thực trạng tài chính của các doanh nghiệp SME hiện nay khá yếu, với vốn chủ sở hữu (VCSH) nhỏ hơn so với yêu cầu thực tế Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào vốn vay và chiếm dụng vốn từ khách hàng, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tính thanh khoản của họ.
Công ty vẫn duy trì hoạt động hiệu quả, mặc dù gặp phải một số hạn chế ở một số chỉ tiêu Nguyên nhân chính là do những thiếu sót trong công tác quản lý tài chính.
Chỉ tiêu tiền và các khoản tương đương tiền của doanh nghiệp đã giảm đáng kể trong ba năm qua, cả về tỷ trọng lẫn số lượng trong tổng tài sản ngắn hạn Sự giảm sút này chủ yếu do chính sách tín dụng mở rộng của công ty, dẫn đến lượng tiền mặt giảm và ảnh hưởng đến khả năng thanh toán các khoản nợ trong tương lai gần Doanh nghiệp hiện cần một khoản tiền lớn để thanh toán cho nguyên liệu đầu vào và các khoản tạm ứng, điều này tạo ra áp lực tài chính trong việc xử lý các nghĩa vụ công nợ.
Định hướng của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương trong giai đoạn
a) về tình hình tài chính
Công ty cần điều chỉnh tỷ trọng cơ cấu tài sản và nguồn vốn để hợp lý hơn, với kế hoạch giảm nợ và tăng tài sản, đồng thời đẩy mạnh thu hồi các khoản nợ sớm Tình hình nợ cao (77,46% vào năm 2019) đã gây ra nhiều vấn đề tiêu cực cho độc lập tài chính Việc chiếm dụng vốn từ khách hàng, dù nhằm phục vụ nhu cầu cấp thiết, cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Để nâng cao doanh thu và lợi nhuận, công ty hiện đang tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và tối ưu hóa chi phí.
Công ty Sao Thái Dương đang nỗ lực mở rộng thị phần trong nước và tăng cường xuất khẩu sản phẩm chủ đạo ra thị trường quốc tế Sản phẩm của công ty đã được nhiều khách hàng ở Việt Nam tin dùng, bao gồm các đối tượng và độ tuổi khác nhau Hiện tại, sản phẩm của công ty chủ yếu được phân phối qua các đại lý mỹ phẩm và cửa hàng bán lẻ Để phát triển hơn nữa, công ty dự kiến mở thêm nhà thuốc Thái Dương tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng Đồng thời, với kế hoạch xuất khẩu sang châu Âu và Mỹ, công ty đang tập trung nghiên cứu thị trường và đánh giá hành vi tiêu dùng để xây dựng các chiến lược quảng cáo và phát triển sản phẩm phù hợp.
Công ty Sao Thái Dương cam kết nâng cao chất lượng các sản phẩm hiện có và nghiên cứu phát triển thêm nhiều sản phẩm mới Mặc dù đã có hơn 100 sản phẩm trên thị trường, công ty không ngừng nỗ lực để mang đến những sản phẩm cải tiến, chất lượng vượt trội và phù hợp với nhu cầu của đông đảo khách hàng.
Vào thứ năm, công ty tập trung nâng cao trình độ nhân lực nhằm tạo ra môi trường chuyên nghiệp và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, đồng thời giảm thiểu chi phí Đặc biệt, công ty chú trọng bồi dưỡng những nhân viên xuất sắc, có năng lực quản lý, tự giác và tinh thần cầu tiến trong công việc.
CTCP Sao Thái Dương đang triển khai dự án nông nghiệp hữu cơ tập trung vào nguồn dược liệu tại xã Mường Lang, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La, dự kiến kéo dài từ 5 - 7 năm Do quy trình đánh giá và cấp tiêu chuẩn hữu cơ EU phức tạp, công ty chú trọng cải tạo nguồn nước và đất đai trước khi sản phẩm được chứng nhận Organic Đồng thời, công ty khuyến khích người dân trồng cây phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai địa phương, nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế cho hộ gia đình và xã Mường Lang Mặc dù dự án yêu cầu nhiều thời gian, chi phí và công sức, CTCP Sao Thái Dương cam kết phát triển nguồn dược liệu sạch, tạo việc làm và thu nhập cho người dân địa phương, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và cải thiện đời sống cộng đồng.
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh của Công ty Cổ phần
CTCP Sao Thái Dương đang triển khai các dự án nghiên cứu và phát triển sản phẩm, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và mở rộng quy mô sản xuất cũng như thị trường Mặc dù công ty đã đạt được doanh thu cao, nhưng hiệu quả sinh lời vẫn chưa tối ưu Để nâng cao năng lực tài chính và cải thiện hiệu quả kinh doanh, cần thực hiện một số kiến nghị cụ thể nhằm gia tăng lợi nhuận cho công ty.
3.2.1 Đẩy mạnh công tác quản lý các khoản phải thu
Công ty cần chú trọng quản lý chặt chẽ các khoản phải thu ngắn hạn, do chúng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản Việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả tài chính và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
- Thứ nhất, phân tích tình hình năng lực tài chính và KNTT của khách hàng.
Phân tích năng lực tài chính của khách hàng giúp công ty đánh giá khả năng trả nợ, đồng thời đưa ra các biện pháp dự phòng để giảm thiểu rủi ro.
Để tối ưu hóa chiến lược bán hàng, doanh nghiệp cần điều chỉnh chính sách bán hàng và thanh toán dựa trên từng đối tượng khách hàng Chính sách này sẽ khác nhau tùy thuộc vào số lượng hàng hóa và loại sản phẩm, đồng thời cũng cần linh hoạt giữa bán hàng online và tại cửa hàng.
Đối với các khoản nợ phải thu quá hạn thanh toán và nợ khó đòi, doanh nghiệp cần trích lập dự phòng để bảo vệ giá trị tài sản và giảm thiểu tổn thất.
Công ty nên áp dụng mức chiết khấu thanh toán hợp lý nhằm thúc đẩy tiến độ thanh toán và rút ngắn kỳ thu tiền trung bình Mặc dù việc bị chiếm dụng vốn thường xảy ra, nhưng vẫn có nhiều biện pháp để giảm vòng quay tiền Chính sách chiết khấu phù hợp cho khách hàng sẽ giúp tăng khả năng thu hồi nợ hiệu quả.
- Thứ năm, tăng cường kiểm tra, theo dõi tình hình công nợ, tránh tình trạng
Quản lý công nợ là yếu tố then chốt trong việc kiểm soát chi phí của doanh nghiệp, đặc biệt khi công ty đối mặt với tình trạng chiếm dụng vốn lâu dài khó thu hồi Do đó, cần theo dõi chặt chẽ các khoản nợ, ưu tiên thu hồi các khoản đến hạn và áp dụng hình thức phạt đối với những khoản nợ quá hạn để cải thiện khả năng thanh toán.
3.2.2 Điều chỉnh cơ cấu vốn và mở rộng quy mô vốn
Tỷ trọng nguồn vốn của CTCP Sao Thái Dương trong 3 năm qua không có nhiều biến động, buộc công ty phải tăng chỉ tiêu nợ để duy trì hoạt động, dẫn đến tình trạng thiếu năng lực tự chủ Do đó, cần thiết phải có những chính sách nhằm mở rộng quy mô nguồn vốn thông qua các điều chỉnh phù hợp.
Giảm tỷ trọng NNH, thay thế bằng NDH
Cuối năm 2019, tỷ trọng các khoản nợ ngắn hạn (NNH) chiếm hơn 77% tổng các khoản phải trả, mặc dù đã giảm so với năm 2017 và 2018 Tình hình này vẫn dẫn đến chi phí vay nợ gia tăng và tạo áp lực lớn lên khả năng thanh toán (KNTT) của công ty, trong khi lượng tiền mặt giảm và KNTT ngắn hạn thấp hơn nhiều so với mức trung bình ngành Do đó, công ty cần chủ động giảm các khoản NNH và chuyển sang các khoản nợ dài hạn (NDH) để giảm áp lực trả nợ.
Mở rộng quy mô vốn
Các chiến lược mở rộng quy mô vốn cần được cân nhắc kỹ lưỡng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp và thị trường Trong ba năm qua, chỉ tiêu vốn chủ sở hữu không thay đổi nhiều, trong khi công ty tăng vay nợ, làm giảm khả năng tự chủ tài chính Để thu hút nhà đầu tư và huy động vốn với chi phí thấp, công ty cần nâng cao uy tín thông qua việc minh bạch thông tin hoạt động, đảm bảo các chỉ tiêu tài chính và thực hiện nghĩa vụ nợ đúng hạn Đồng thời, cần đa dạng hóa các kênh huy động vốn như vay từ tổ chức tín dụng và quỹ đầu tư, giảm thiểu chi phí không cần thiết, và lập kế hoạch chi tiết cho việc sử dụng vốn ngắn và dài hạn Cuối cùng, công ty cần thường xuyên kiểm tra và bảo toàn vốn cố định, thực hiện nghiêm túc các biện pháp bảo toàn và phát triển vốn.
Công ty cần xây dựng kế hoạch chi tiết để sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả trong quá trình sản xuất và kinh doanh Dựa trên kế hoạch này, công ty sẽ xác định và phân chia nguồn vốn cho từng giai đoạn hoạt động Ngoài ra, việc kiểm tra, đánh giá và phân tích cơ cấu vốn là cần thiết để tránh tình trạng đội vốn và sử dụng vốn không đúng mục đích.
Công ty cần giảm tỷ lệ nợ ngắn hạn và dài hạn, đồng thời nâng cao tỷ lệ vốn chủ sở hữu (VCSH) để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng đòn bẩy tài chính.
3.2.3 Nâng cao khả năng thanh toán
Chương 2 đã phân tích các chỉ số KNTT, giúp giải thích tình trạng tài chính hiện tại của Công ty, đặc biệt là khả năng thanh toán hạn chế Ba hệ số KNTT ngắn hạn: KNTT hiện hành, KNTT tức thời và KNTT nhanh cho thấy sự cần thiết phải chuẩn bị kịp thời cho các khoản thanh toán hợp đồng sắp đáo hạn và lập kế hoạch cho các khoản nợ tiếp theo.
Lên kế hoạch thu hồi các khoản vốn bị chiếm dụng, tăng lượng tiền và tương đương tiền có sẵn của doanh nghiệp
Công ty cần khẩn trương thu hồi các khoản phải thu bị khách hàng chiếm dụng để tránh ảnh hưởng đến khả năng thanh toán nợ Đặc biệt, cần tập trung vào việc thu hồi các khoản nợ quá hạn và áp dụng các phương thức thúc đẩy trả nợ nhanh chóng và đúng hạn Ngoài ra, để răn đe, công ty nên áp dụng hình thức xử phạt như tăng lãi suất và siết chặt chính sách thanh toán theo thời gian đối với các khoản nợ đã quá hạn.
Chỉ tiêu tiền mặt trong báo cáo tài chính của Công ty hiện nay chiếm tỷ trọng thấp, chỉ khoảng 5% trong tài sản ngắn hạn vào năm 2019, dẫn đến giảm khả năng thanh toán tức thời Công ty đang gặp khó khăn trong việc thanh toán và cần lập dự báo dòng tiền cho kỳ tới để nhận diện các khó khăn tiềm ẩn, đồng thời xây dựng kế hoạch phòng ngừa rủi ro.
Một số kiến nghị để thực hiện các giảipháptrên
3.3.1.1 Xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp lý
Sự phát triển kinh doanh của các doanh nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có sự quản lý pháp luật từ Nhà nước Để nâng cao năng lực tài chính của CTCP Sao Thái Dương, cần xem xét những hạn chế và khó khăn mà Công ty đã gặp phải và đưa ra một số kiến nghị phù hợp.
Bổ sung và hoàn thiện hệ thống pháp luật là điều cần thiết để tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc cho các doanh nghiệp Nhà nước cần đổi mới chính sách kinh tế vĩ mô nhằm thu hút đầu tư nước ngoài vào Việt Nam, từ đó tạo ra môi trường cạnh tranh hấp dẫn cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Nhà nước cần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi bằng cách điều chỉnh và loại bỏ những thủ tục rườm rà, không cần thiết, nhằm giúp cho quá trình cấp và xin giấy phép diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
Nhà nước cần thiết lập quy chế tài chính ổn định cho hệ thống kế toán và quản lý doanh nghiệp, đồng thời ban hành các chính sách hỗ trợ như điều chỉnh lãi suất, miễn giảm thuế và ưu đãi tín dụng để thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp.
3.3.1.2 Chính sách của Nhà nước trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp tiếp cận và mở rộng nguồn vốn
Để giúp các doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả, cần cải thiện và tinh gọn các thủ tục vay vốn Nhà nước nên xem xét sửa đổi các hình thức đảm bảo vay và thời hạn vay, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tăng cường cổ phần hóa nhằm thu hút nguồn vốn từ nước ngoài.
Nhà nước cần triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa để thúc đẩy sự phát triển và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế Việc khuyến khích các nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào doanh nghiệp nhỏ và vừa sẽ mở rộng tiềm năng phát triển cho các doanh nghiệp này.
3.3.2 Đối với hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa
Hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các doanh nghiệp với các cơ quan nhà nước như Bộ, Ngành và Chính phủ Để nâng cao năng lực tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cần đưa ra các đề xuất cụ thể nhằm hỗ trợ và phát triển bền vững cho họ.
Hiệp hội cần tham gia xây dựng các chính sách phù hợp với tình hình thị trường luôn biến đổi, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp phát triển Sự thay đổi liên tục của thị trường ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, buộc họ phải điều chỉnh theo xu hướng và sở thích của khách hàng Do đó, việc xây dựng các chính sách là cần thiết để giúp doanh nghiệp tránh được những sai phạm không đáng có trong quá trình thích ứng với xu hướng thị trường.
- Thứ hai, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các doanh nghiệp khi bị xâm hại.
Vào thứ ba, chúng tôi cung cấp tư vấn và giải đáp thắc mắc liên quan đến việc thực hiện chính sách và luật pháp, đồng thời thúc đẩy thương mại quốc tế Với những thay đổi trong các chính sách hiện hành, doanh nghiệp cần được hỗ trợ để hiểu rõ và thực hiện các hoạt động kinh doanh trong khuôn khổ pháp lý.
Hiệp hội hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong việc huy động vốn bằng cách làm trung gian kết nối họ với các nhà đầu tư Do thiếu uy tín, các doanh nghiệp này thường gặp khó khăn trong quá trình vay vốn Vì vậy, hiệp hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và giới thiệu cơ hội vay vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- Thứ năm, đẩy mạnh dự án hỗ trợ phát triển doanh nghiệp bền vững.
3.3.3 Đối với Ngân hàng thương mại
Nền kinh tế Việt Nam chủ yếu dựa vào ngân hàng, với các hoạt động huy động vốn, thanh toán, vay và cho vay chủ yếu thông qua ngân hàng thương mại Do đó, vai trò của các ngân hàng rất quan trọng, đặc biệt trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa để thúc đẩy hoạt động vay vốn và phát triển kinh doanh Để đạt được điều này, các ngân hàng cần thực hiện các chính sách phù hợp.
Việc đánh giá quyết định cho vay của ngân hàng cần được thực hiện một cách khoa học, dựa trên đặc thù của từng ngành và tiềm năng của từng doanh nghiệp Mỗi ngành nghề có những đặc điểm riêng, vì vậy việc xem xét quyết định cho vay phải dựa trên các tiêu chí và đặc thù của ngành đó.
Thứ hai, việc thiết lập mối quan hệ bền chặt với các doanh nghiệp là rất quan trọng, giúp xây dựng mạng lưới khách hàng ổn định và đảm bảo an toàn trong hạn mức tín dụng.
Đối với các doanh nghiệp có kết quả kinh doanh tích cực và thanh toán nghĩa vụ nợ đúng hạn, ngân hàng nên áp dụng chính sách ưu đãi về lãi suất, thời hạn và thủ tục cấp tín dụng Điều này không chỉ tạo niềm tin mà còn đảm bảo sự phát triển mối quan hệ lâu dài giữa ngân hàng và doanh nghiệp.
Chương 3 dựa trên một số định hướng của công ty trong giai đoạn 5 - 10 năm tiếp theo, từ đó đề xuất các giải pháp để nâng cao tài chính và một số kiến nghị để thực hiện các giải pháp trên một cách có hiệu quả nhằm cải thiện tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Sao Thái Dương.