CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP VÀ PHÂN TÍCH NĂNG LỰC TÀI CHÍNH TRONG DOANH NGHIỆP
Doanh nghiệp, tài chính doanh nghiệp và vai trò của tài chính doanh nghiệp 3 1 Doanh nghiệp và tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Doanh nghiệp và tài chính doanh nghiệp
Doanh nghiệp, theo điều 4 của luật Doanh nghiệp 2014, được định nghĩa là một tổ chức có tên riêng, sở hữu tài sản và có trụ sở giao dịch Doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật với mục đích kinh doanh.
Tài chính doanh nghiệp là khái niệm chỉ các hoạt động huy động và sử dụng vốn nhằm tài trợ cho đầu tư vào tài sản, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
1.1.2 Vai trò của tài chính doanh nghiệp
- Tài chính doanh nghiệp là một công cụ khai thác, thu hút các nguồn tài chính nhằm đảm bảo nhu cầu đầu tư phát triển của doanh nghiệp
Vai trò thu hút nguồn tài chính của công ty được thể hiện qua việc sử dụng các phương thức huy động vốn như lãi suất vay và cổ tức từ trái phiếu, cổ phiếu Điều này giúp công ty đáp ứng nhu cầu phát triển thông qua việc lựa chọn các phương án đầu tư hiệu quả và linh hoạt trong việc sử dụng nguồn vốn Hơn nữa, việc đảm bảo khả năng thanh toán và khai thác chức năng phân phối cũng như vai trò của giám đốc tài chính là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả tài chính doanh nghiệp, phục vụ cho các mục tiêu kinh doanh.
- Tài chính doanh nghiệp có vai trò đòn bẩy kích thích và điều tiết sản xuất kinh doanh.
Vai trò của tài chính doanh nghiệp trong việc kích thích và điều tiết nền kinh tế thể hiện rõ qua việc tạo ra sức mua hợp lý để thu hút vốn đầu tư Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần xác định mức giá bán hợp lý khi phát hành cổ phiếu cũng như khi bán hàng hóa và dịch vụ.
Xây dựng giá mua và giá bán hợp lý sẽ thúc đẩy sản xuất kinh doanh, giúp vốn quay vòng nhanh và tăng khả năng sinh lời.
Tài chính doanh nghiệp có khả năng kích thích và điều tiết sản xuất kinh doanh thông qua việc phân phối thu nhập giữa các hội viên góp vốn, quản lý quỹ tiền lương và tiền thưởng, cũng như thực hiện các hợp đồng kinh tế liên quan đến mua bán hàng hoá và thanh toán với đối tác.
- Tài chính doanh nghiệp có vai trò trong việc sử dụng vốn một cách tiết kiệm và có hiệu quả.
Việc quản lý và sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả là yếu tố sống còn cho sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường, các quy luật kinh tế đã đặt ra những yêu cầu khắt khe mà mỗi doanh nghiệp cần phải đáp ứng.
Doanh nghiệp nên tập trung sản xuất và bán những sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường, thay vì chỉ bán những gì mình có Để đáp ứng nhu cầu này, người quản lý cần phải sử dụng vốn một cách tiết kiệm và hiệu quả.
- Tài chính doanh nghiệp là công cụ hiệu quả để kiểm tra các hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp là chỉ số phản ánh mọi hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm các yếu tố quan trọng như hệ số nợ, hiệu suất và hiệu quả sử dụng vốn, cũng như cơ cấu thành phần vốn.
Để đánh giá tình trạng tài chính của doanh nghiệp trong quá trình sản xuất kinh doanh, cần tổ chức công tác hạch toán kế toán một cách hiệu quả Doanh nghiệp nên xây dựng các chỉ tiêu tài chính phù hợp và duy trì chế độ phân tích tài chính thường xuyên.
Tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, vì vậy việc quản lý tài chính một cách rõ ràng và minh bạch là cần thiết.
Năng lực tài chính của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm năng lực tài chính của doanh nghiệp
Năng lực tài chính của doanh nghiệp, theo Phạm Thị Vân Anh (2012), được định nghĩa là khả năng đảm bảo nguồn lực tài chính cho các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu đề ra Cụ thể, năng lực tài chính bao gồm nguồn lực tài chính nội tại của doanh nghiệp, khả năng tạo ra tiền, tổ chức lưu chuyển tiền hợp lý và đảm bảo khả năng thanh toán Điều này thể hiện qua quy mô vốn, chất lượng tài sản và khả năng sinh lời, đủ để duy trì hoạt động kinh doanh diễn ra bình thường.
1.2.2 Nội dung phân tích năng lực tài chính của doanh nghiệp
1.2.2.1 Phân tích tình hình tài sản
Phân tích cơ cấu tài sản không chỉ đơn thuần là so sánh tổng số tài sản cuối kỳ với đầu năm, mà còn cần xem xét tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng số tài sản Việc này giúp đánh giá mức độ bảo đảm cho quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Giá trị từng bộ phận tài sản _ _
Tv trọng từng bộ phận tài sản = -ʒ -.—7 - x ɪʊʊ
Phân tích cấu trúc tài sản là cần thiết để đánh giá tỷ trọng của từng loại tài sản, từ đó xác định sự phù hợp với loại hình sản xuất kinh doanh Cần so sánh tổng tài sản và tỷ trọng của từng loại tài sản giữa cuối kỳ và đầu năm, đồng thời theo dõi xu hướng biến động để đảm bảo sự hợp lý trong phân bổ tài sản Đối với doanh nghiệp sản xuất, tỷ trọng máy móc và tài sản cố định thường cao, trong khi doanh nghiệp thương mại và dịch vụ lại có tỷ trọng tài sản ngắn hạn lớn Việc duy trì dự trữ nguyên vật liệu và hàng hóa đầy đủ là rất quan trọng để đáp ứng nhu cầu sản xuất và bán hàng Tỷ trọng nợ phải thu cao có thể cho thấy doanh nghiệp đang bị chiếm dụng vốn, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn thấp Cuối cùng, cần xem xét tỷ suất đầu tư vào tài sản cố định cũng như đầu tư ngắn hạn và dài hạn, vì sự gia tăng tổng tài sản phản ánh quy mô vốn của doanh nghiệp đang phát triển.
1.2.2.2 Phân tích tình hình nguồn vốn về tổng thể, nguồn vốn của doanh nghiệp chia làm 2 loại chung: Nguồn vốn vay, nguồn vốn chủ sở hữu.
Tỷ trọng của từng nguồn vốn cho phép đánh giá mức độ lệ thuộc tài chính hoặc sự tự chủ tài chính của doanh nghiệp Đặc biệt, đối với nguồn vốn vay, cần phân tích tỷ trọng giữa khoản vay ngắn hạn và dài hạn, vì chúng có nguồn gốc và tính chất khác nhau, dẫn đến yêu cầu quản lý cũng khác nhau.
Khoản vay ngắn hạn liên quan đến tài sản ngắn hạn, trong khi vay dài hạn thường phục vụ cho đầu tư dài hạn Do thời gian hoàn trả ngắn, doanh nghiệp cần chú ý đến vay ngắn hạn; nếu không hoàn trả sau một năm, khoản vay sẽ trở thành quá hạn và lãi suất sẽ tăng Đối với doanh nghiệp sản xuất, nguồn vốn chủ sở hữu chủ yếu là quỹ, do đó cần xác định tỷ trọng của nguồn vốn kinh doanh và tỷ trọng của từng loại quỹ trong tổng nguồn vốn.
Để đánh giá cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp, cần xác định tỷ trọng của từng loại nguồn vốn trong tổng số vốn ở cả đầu năm và cuối kỳ Trong trường hợp doanh nghiệp bị lỗ lớn hơn nguồn vốn, dẫn đến vốn chủ sở hữu âm và phụ thuộc hoàn toàn vào vốn vay, rủi ro tài chính sẽ tăng cao Qua việc so sánh số tiền và tỷ trọng giữa hai thời điểm, có thể đánh giá sự hợp lý trong phân bổ nguồn vốn Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, cần phân tích chi tiết từng loại nguồn vốn để đưa ra kết luận chính xác, từ đó giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định kịp thời và hợp lý trong quản lý nguồn vốn của doanh nghiệp.
Cần phân tích tình hình biến động và cơ cấu nguồn vốn của doanh nghiệp để đánh giá khả năng tự chủ tài chính và mức độ phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài, đồng thời nhận diện những khó khăn mà doanh nghiệp đang phải đối mặt.
1.2.2.3 Phân tích kết quả kinh doanh
Phân tích kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh giúp xác định liệu doanh nghiệp có lãi hay không Doanh nghiệp có lãi sẽ dễ dàng huy động vốn từ thị trường, cải thiện năng lực tài chính Ngược lại, doanh nghiệp không có lãi sẽ gặp khó khăn trong việc huy động vốn, dẫn đến giảm năng lực tài chính.
Hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp là kết quả tổng hợp của nhiều yếu tố, bao gồm cả sản xuất và các hoạt động khác Để phân tích hiệu quả hoạt động này, cần lập bảng so sánh kết quả sản xuất kinh doanh qua ba năm, sử dụng kỹ thuật so sánh theo cột dọc và hàng ngang để nhận diện sự biến động Việc đánh giá dựa trên các chỉ tiêu sẽ giúp xác định thực trạng hoạt động sản xuất kinh doanh, cũng như sự biến động của từng khâu trong quá trình sản xuất Từ đó, có thể đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, xác định lãi hay lỗ, và tác động của kết quả kinh doanh đến năng lực tài chính của doanh nghiệp.
Sau khi phân tích kết quả hoạt động kinh doanh, việc đánh giá hiệu quả kinh doanh là bước tiếp theo quan trọng Phân tích này giúp xác định liệu doanh nghiệp có thực sự tạo ra lợi nhuận và hoạt động hiệu quả hay không Các chỉ tiêu biến động sẽ là cơ sở để đưa ra những kết luận chính xác về tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Tỷ lệ giá vốn Giá vốn
1.2.3 Các chỉ tiêu đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp
1.2.3.1 Nhóm chỉ tiêu đánh giá năng lực thanh toán
Năng lực thanh toán của doanh nghiệp là khả năng chi trả các khoản nợ đến hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh Thông qua việc phân tích năng lực thanh toán, có thể nhận diện rõ ràng các rủi ro tài chính mà doanh nghiệp có thể gặp phải.
Năng lực tài chính yếu kém không chỉ cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn về vốn, mà còn ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu cho hoạt động kinh doanh hàng ngày Điều này dẫn đến việc quay vòng vốn chậm, khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ đến hạn, và thậm chí có thể đẩy doanh nghiệp đến nguy cơ phá sản.
Trong kinh doanh, việc vay vốn có thể mang lại lợi nhuận cao hơn lãi suất vay, từ đó có lợi cho cổ đông Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp vay nợ quá nhiều, rủi ro sẽ tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị cổ phần Mặc dù vay vốn có thể gia tăng lợi nhuận và giá trị cổ phiếu, nhưng rủi ro gia tăng cũng có thể làm giảm giá trị cổ phần ở một mức độ nhất định.
- Hệ số khả năng thanh toán tổng quát
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát thể hiện mối quan hệ giữa tài sản mà doanh nghiệp quản lý và tổng số nợ phải trả Chỉ số này cho biết số lượng tài sản đảm bảo cho mỗi đồng nợ phải trả Hệ số thanh toán tổng quát (H1) được tính toán theo công thức cụ thể.
Tong số tài sản Hl= — - J——
- Nếu H1>1: Chứng tỏ khả năng thanh toán của doanh nghiệp là tốt
- Nếu H1