TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH
Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
2.1.1 Các quan điểm về hiệu quả kinh doanh
Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về hiệu quả kinh doanh, tùy thuộc vào từng lĩnh vực nghiên cứu Mỗi lĩnh vực đưa ra các quan điểm riêng biệt về cách đánh giá hiệu quả kinh doanh Dưới đây là một số quan điểm tiêu biểu.
Nhà kinh tế học Adam Smith đã định nghĩa hiệu quả kinh tế là kết quả đạt được từ hoạt động kinh tế, cụ thể là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa.
Theo quan điểm của Adam Smith, hiệu quả được đồng nhất với kết quả kinh doanh Tuy nhiên, hạn chế của quan điểm này là kết quả kinh doanh có thể tăng lên do chi phí tăng hoặc mở rộng sử dụng nguồn lực sản xuất Nếu hai mức chi phí khác nhau đạt cùng một kết quả kinh doanh, theo quan điểm này, vẫn được coi là hiệu quả Quan điểm này chỉ chính xác khi kết quả kinh doanh tăng nhanh hơn tốc độ tăng của chi phí đầu vào.
Theo P Samerelson và W Nordhaus, hiệu quả kinh doanh đạt được khi xã hội không thể tăng sản lượng một loại hàng hóa mà không giảm sản lượng của loại hàng hóa khác, với một nền kinh tế hiệu quả nằm trên giới hạn khả năng sản xuất Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong sản xuất xã hội Việc tối ưu hóa nguồn lực trên đường giới hạn khả năng sản xuất sẽ nâng cao hiệu quả kinh tế Mức hiệu quả mà các tác giả đề cập được coi là cao nhất và lý tưởng, không thể đạt được mức hiệu quả nào cao hơn nữa.
"Hiệu quả kinh doanh được đo bằng hiệu số giữa kết quả và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó" (PGS TS Đặng Đình Đào, 1997)
Quan niệm về hiệu quả kinh tế phản ánh mối quan hệ giữa kết quả và chi phí, thể hiện trình độ sử dụng các yếu tố sản xuất Tuy nhiên, nó chưa thể hiện rõ tương quan về lượng và chất giữa hai yếu tố này Để đánh giá chính xác hơn, cần cố định một trong hai yếu tố là kết quả đầu ra hoặc chi phí, trong khi thực tế chúng luôn biến động Để xây dựng khái niệm hiệu quả kinh doanh hoàn chỉnh, cần dựa vào triết học Mác - Lênin và lý thuyết hệ thống.
Hiệu quả kinh doanh là chỉ số kinh tế thể hiện khả năng khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn lực nhân sự và vật chất của doanh nghiệp Nó được đánh giá bằng cách so sánh kết quả đạt được với chi phí đã đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định.
2.1.2 Bản chất của hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh phản ánh chất lượng hoạt động của doanh nghiệp và khả năng tận dụng nguồn lực để đạt mục tiêu Để áp dụng hiệu quả kinh doanh trong việc thiết lập chỉ tiêu và công thức đánh giá, cần hiểu rõ các khái niệm liên quan và phương pháp đo lường cụ thể.
Hiệu quả kinh doanh là mối quan hệ so sánh giữa kết quả đạt được và chi phí sử dụng các yếu tố đầu vào, đồng thời cần xem xét các mục tiêu của doanh nghiệp Mối quan hệ này có thể được đánh giá qua cả so sánh tuyệt đối và so sánh tương đối.
Về mặt so sánh tuyệt đối thì hiệu quả kinh doanh là:
H = K - CH: Là hiệu quả kinh doanh
K: Là kết quả đạt được
C: Là chi phí bỏ ra để sử dụng các nguồn lực đầu vào
Còn về so sánh tương đối thì:
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, cần xem xét mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Kết quả kinh doanh, bao gồm các chỉ số như số sản phẩm tiêu thụ, doanh thu bán hàng, lợi nhuận và thị phần, là cơ sở để xác định tính hiệu quả Do đó, kết quả kinh doanh thường được xem là mục tiêu chính của doanh nghiệp.
Hiệu quả xã hội và hiệu quả kinh tế xã hội cần được phân biệt rõ ràng với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Hiệu quả xã hội thể hiện khả năng sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu xã hội như tạo việc làm, nâng cao trình độ văn hóa, cải thiện mức sống và bảo vệ môi trường Trong khi đó, hiệu quả kinh tế xã hội phản ánh việc sử dụng nguồn lực để đạt được các mục tiêu kinh tế xã hội trên toàn bộ nền kinh tế quốc dân cũng như từng khu vực cụ thể.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào các mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra, dẫn đến sự khác biệt trong tính chất hiệu quả ở từng giai đoạn Về lâu dài, lợi nhuận và các chỉ tiêu về doanh lợi phản ánh hiệu quả toàn bộ hoạt động kinh doanh, trong khi hiệu quả trước mắt lại dựa vào các mục tiêu hiện tại Nhiều doanh nghiệp có thể không đạt được lợi nhuận cao trong ngắn hạn do tập trung vào việc nâng cao nghiệp vụ và mở rộng thị trường, nhưng điều này không có nghĩa là họ hoạt động không hiệu quả Thực tế, các chỉ tiêu hiệu quả có thể mâu thuẫn với nhau, nhưng mục tiêu cuối cùng vẫn là đạt được hiệu quả lâu dài.
Sự cần thiết phải đánh giá và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của
2.2.1 Sự cần thiết phải đánh giá hiệu quả kinh doanh
Để tối đa hóa lợi nhuận, cần thiết lập các chỉ tiêu hiệu quả nhằm đánh giá mức độ đạt được Qua đó, có thể xác định bộ phận và nguồn lực nào hoạt động hiệu quả, cũng như những phần chưa đạt yêu cầu Phân tích này giúp nhận diện nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Thứ hai, là cơ sở giúp nhà quản trị đưa ra giải pháp cho doanh nghiệp
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, nhà quản trị cần xác định các giải pháp thiết yếu như điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với thị trường, tối ưu hóa phân bổ và sử dụng nguồn lực hiệu quả, cũng như phối hợp tốt các nguồn lực nhằm nâng cao hiệu quả liên tục.
2.2.2 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả kinh doanh
Là điều kiện cho sự tồn tại của doanh nghiệp trên thị trường
Theo quy luật khan hiếm, nguồn lực xã hội ngày càng trở nên khan hiếm do nhu cầu của con người ngày một đa dạng và tăng cao Điều này buộc các doanh nghiệp phải đối mặt với ba câu hỏi quan trọng: Sản xuất cái gì? Sản xuất cho ai? Sản xuất như thế nào? Thị trường chỉ chấp nhận những doanh nghiệp sản xuất đúng loại sản phẩm với số lượng và chất lượng phù hợp Nếu doanh nghiệp không trả lời đúng ba vấn đề này, sản phẩm sẽ không đáp ứng nhu cầu thị trường, dẫn đến việc không thể tiêu thụ và khả năng tồn tại trên thị trường sẽ bị đe dọa.
Giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường
Hiệu quả hoạt động kinh doanh cao giúp doanh nghiệp đầu tư vào máy móc và thiết bị hiện đại, áp dụng công nghệ mới và cải thiện đời sống người lao động Trong cơ chế thị trường cạnh tranh và hội nhập, doanh nghiệp cần duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua chất lượng, sự khác biệt, giá cả và tốc độ cung ứng Để đạt được điều này, doanh nghiệp phải có sản xuất kinh doanh hiệu quả.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của nền kinh tế Khi doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, lợi nhuận tăng cao, góp phần đáng kể vào ngân sách Nhà nước thông qua thuế và các khoản phí Những nguồn lực này được Nhà nước sử dụng để đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội, tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi Hơn nữa, doanh nghiệp có hiệu quả cũng chú trọng đến bảo vệ môi trường và tham gia các hoạt động từ thiện, giúp phát triển xã hội một cách đồng đều và bền vững Đặc biệt, hiệu quả kinh doanh còn thúc đẩy doanh nghiệp cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động thông qua chính sách tăng lương, thưởng và các chế độ phúc lợi hợp lý.
Các phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, việc phân tích báo cáo tài chính là rất quan trọng, giúp nhận diện những kết quả đạt được cũng như các hạn chế của công ty Có nhiều kỹ thuật và phương pháp khác nhau để phân tích báo cáo tài chính, trong đó các phương pháp cơ bản nhất thường được áp dụng.
Phương pháp so sánh là một trong các phương pháp phân tích báo cáo tài chính phổ biến, được sử dụng nhiều nhất So sánh ở đây được hiểu là:
- So sánh giữa số thực hiện kỳ này với số thực hiện kỳ trước để thấy rõ xu hướng thay đổi tài chính của doanh nghiệp.
- So sánh giữa số thực hiện với số kế hoạch để thấy rõ mức độ phấn đấu của doanh nghiệp.
So sánh số liệu thực hiện trong kỳ này với mức trung bình của ngành giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó xác định được doanh nghiệp đang ở trong trạng thái tốt hay xấu so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực.
- So sánh theo chiều dọc để thấy tỷ trọng của từng chỉ số ở mỗi bản báo cáo và qua đó chỉ ra ý nghĩa tương đối của các mục.
So sánh theo chiều ngang cho phép chúng ta nhận diện sự biến động của một khoản mục qua các niên độ kế toán liên tiếp, cả về số tuyệt đối lẫn số tương đối Ưu điểm của phương pháp này là giúp phân tích và đánh giá hiệu quả tài chính một cách rõ ràng và trực quan.
Mục đích của việc so sánh là làm nổi bật sự khác biệt và đặc trưng của đối tượng nghiên cứu Điều này giúp phân biệt những nét riêng và chung của các hiện tượng, từ đó tạo cơ sở cho việc đánh giá các khía cạnh phát triển hay kém phát triển, cũng như hiệu quả hay không hiệu quả của chúng.
+ Đơn giản, dễ thực hiện
Chỉ cho phép đánh giá được mà không thể hiện được nguyên nhân, bản chất bên trong gây ra sự biến đổi của doanh nghiệp.
Phương pháp tỷ lệ là một trong những kỹ thuật phân tích báo cáo tài chính, dựa trên ý nghĩa chuẩn mực của các chỉ tiêu tài chính trong các mối quan hệ tài chính Phương pháp này có tính thực tiễn cao và ngày càng được cải tiến với các điều kiện áp dụng ngày càng phong phú.
Phương pháp này cho phép các nhà phân tích khai thác và phân tích dữ liệu một cách hệ thống, giúp xử lý hiệu quả hàng loạt tỷ lệ theo chuỗi thời gian liên tục hoặc theo từng giai đoạn.
So sánh tỷ lệ hiện tại của doanh nghiệp với các tỷ lệ trước đây, tỷ lệ trong cùng lĩnh vực và tỷ lệ ngành có thể cung cấp những chỉ dẫn quan trọng và kết luận đáng chú ý Điều này cũng giúp xác định nền tảng, các mối quan hệ cấu trúc và những xu thế quan trọng trong ngành.
+ Các số tỷ lệ phản ánh các điều kiện, các hoạt động kinh doanh, các giao dịch, các sự kiện và hoàn cảnh trong quá khứ
+ Việc tính số tỷ lệ chưa được tiêu chuẩn hóa hoàn toàn
Sự áp dụng quy tắc và lựa chọn chính sách kế toán khác nhau giữa các công ty, cùng với những thay đổi theo từng kỳ trong một công ty, ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ Mức độ đa dạng hóa và các đặc điểm rủi ro khác nhau giữa các doanh nghiệp cũng góp phần quan trọng vào sự biến động này.
Phương pháp này tách một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thành các tỷ số có mối liên hệ nhân quả, cho phép phân tích ảnh hưởng của các tỷ số thành phần đối với tỷ số tổng hợp Nhờ đó, nhà phân tích có thể xác định các nhân tố và nguyên nhân dẫn đến hiện tượng tốt hoặc xấu trong hoạt động của doanh nghiệp, từ đó nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu trong các hoạt động của doanh nghiệp.
Chẳng hạn, theo phương pháp Dupont, tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản có thể được viết như sau:
Lợi nhuận sau thuế là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Doanh thu và lợi nhuận sau thuế có mối liên hệ chặt chẽ, giúp đánh giá khả năng sinh lời và sức khỏe tài chính của công ty Việc phân tích lợi nhuận sau thuế không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược kinh doanh mà còn hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư.
T ng tài s nổng tài sản ản Doanh thu Tong tài s nản
ROS: tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
AU: Hiệu suất sử dụng tổng tài sản Ưu điểm:
Công cụ tính toán đơn giản này cung cấp thông tin và đánh giá cơ bản, góp phần tích cực vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
+ Dựa vào số liệu kế toán cơ bản nhưng có thể không đáng tin cậy
+ Không bao gồm chi phí vốn
+ Mức độ tin cậy của mô hình phụ thuộc hoàn toàn vào giả thuyết và số liệu đầu vào
Nội dung phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
2.4.1 Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
2.4.1.1 Phân tích doanh thu a) Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ là tổng số tiền thu được từ việc bán sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ trên thị trường, đã được khách hàng thanh toán hoặc cam kết thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Doanh thu thuần bán hàng và Doanh thu bán hàng và Khoản giảm trừ
— - cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ doanh thu
Khoản giảm trừ doanh thu bao gồm chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, giá trị hàng bán bị trả lại và các khoản thuế gián tiếp được tính trong giá bán Ngoài ra, doanh thu tài chính cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Doanh thu tài chính là khoản thu từ hoạt động đầu tư và kinh doanh vốn, bao gồm tiền lãi từ mua bán chứng khoán và ngoại tệ, lãi cho vay, lãi tiền gửi, lãi từ liên doanh và cổ tức Ngoài ra, doanh thu tài chính còn bao gồm chênh lệch tỷ giá ngoại tệ khi thanh toán, thu nhập từ cho thuê tài sản, lãi từ bán hàng trả chậm và chiết khấu thanh toán.
Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có thể phát sinh thu nhập khác từ các hoạt động không thường xuyên Thu nhập khác bao gồm các khoản thu từ việc nhượng bán hoặc thanh lý tài sản cố định, cũng như tiền phạt từ khách hàng do vi phạm hợp đồng kinh tế.
Chi phí kinh doanh là tổng hợp tất cả các chi phí phát sinh trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả giá vốn hàng bán.
Giá vốn hàng bán là chi phí quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý, vì nó liên quan trực tiếp đến sản phẩm hoặc dịch vụ đã tiêu thụ trong kỳ Khi doanh nghiệp ghi nhận doanh thu, giá vốn cũng được ghi nhận đồng thời Bên cạnh đó, chi phí bán hàng cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả kinh doanh.
Chi phí bán hàng của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng chủ yếu từ hệ thống kênh phân phối và chiến lược tiếp thị Việc xây dựng hệ thống phân phối riêng có thể làm tăng chi phí nhưng mang lại sự chủ động trong tiêu thụ và tiếp cận khách hàng Ngược lại, sử dụng hệ thống nhà phân phối giúp giảm chi phí nhưng doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào các nhà phân phối này Thêm vào đó, chi phí bán hàng còn bị tác động bởi đặc thù sản phẩm và chi phí bảo hành.
Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm nhiều khoản cố định như khấu hao tài sản cố định và tiền lương nhân viên quản lý Một doanh nghiệp có bộ máy quản lý hiệu quả sẽ kiểm soát được tỷ lệ chi phí quản lý trên doanh thu, giúp duy trì hoặc giảm tỷ lệ này trong dài hạn.
Lãi tiền vay vốn kinh doanh phải trả trong kỳ, khoản chiết khấu thanh toán người mua hàng, dịch vụ được hưởng,
Lợi nhuận là kết quả tài chính của hoạt động doanh nghiệp trong một kỳ nhất định Nó được xác định là sự chênh lệch giữa doanh thu hoặc thu nhập và chi phí mà doanh nghiệp đã chi ra để đạt được doanh thu đó.
Các công thức tính lợi nhuận:
Lợi nhuận = Doanli thu - Chi phí tạo ra doanh thu hay thu nhập
Lợi nhuận thuần _ DTT vê _ Giá vòn _ Chi phí _ Chi phí quàn lý tìr HDKD bán hàng hàng bán bán hàng doanh nghiệp
Lợi nhuận khác = Thu nhập khác - Chi phí khác τ , „ j , í Lợi nhuận thuần n'r + Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trước thuê = ττnτzn
Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế - ThueTNDN
2.4.2 Phân tích tình hình tài sản và nguồn vốn
Tài sản bao gồm tất cả các nguồn lực mà doanh nghiệp kiểm soát và sở hữu, từ đó có khả năng mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai thông qua việc sử dụng chúng.
Tài sản của doanh nghiệp có thể được phân loại thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Tài sản này bao gồm các hình thái vật chất như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, vật tư hàng hóa, cũng như các hình thái phi vật chất như bản quyền và bằng sáng chế.
Tài sản ngắn hạn là những tài sản có giá trị thấp và thời gian sử dụng dưới 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp Những tài sản này thường xuyên thay đổi hình thái giá trị trong quá trình sử dụng.
Tài sản dài hạn là những tài sản mà đơn vị sử dụng trong thời gian dài, thường trên 12 tháng hoặc trong nhiều chu kỳ kinh doanh Những tài sản này ít khi thay đổi hình thái giá trị trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Nguồn vốn là các mối quan hệ tài chính giúp đơn vị huy động tiền để đầu tư tài sản Nó xác định nguồn gốc của tài sản và trách nhiệm kinh tế, pháp lý liên quan Tài sản của doanh nghiệp chủ yếu được hình thành từ hai nguồn: vốn chủ sở hữu và nợ phải trả.
Nguồn vốn chủ sở hữu là nguồn vốn ban đầu quan trọng mà chủ sở hữu doanh nghiệp đầu tư để hình thành tài sản phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh Nguồn vốn này có thể được bổ sung trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, tùy thuộc vào hình thức sở hữu như cổ đông hoặc xã viên góp vốn, hoặc do chủ doanh nghiệp tư nhân tự bỏ ra Đặc điểm nổi bật của nguồn vốn chủ sở hữu là tính chất dài hạn và không yêu cầu thanh toán, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển hoạt động của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
2.5.1 Chỉ tiêu đánh giá khả năng thanh toán dài hạn
,,A A- zrι x Tổng nợ phải trả
■ Tổng nguồn vốn ʊʌ A' A' 2 ,.~ z„/x Vốn chủ sở hữu
H s V n ch s h u (%) = ———- —— X100ệ số Vốn chủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100 ố Vốn chủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100 ố Vốn chủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100 ủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100 ở hữu (%) = ———-∈—— X100 ữu (%) = ———-∈—— X100 ∈—— X100
T s j ỷ số ố Vốn chủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100khả năn thanh toán /ãĩ ơ thanh toán /ãĩ a vay (%) = vy i^ɪzt^ɪ phl lãi vay X100
T s n dài h n (%) = ỷ số ố Vốn chủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100 ợi nhuận sau thuế Lợi nhuận sau thuế Doanh thu ạn (%) = N , ợ dài hạn X100
2.5.2 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của tài sản a) Hiệu suất sử dụng tổng tài sản
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản (TTS) là chỉ số quan trọng đánh giá năng lực hoạt động của toàn bộ tài sản trong doanh nghiệp Chỉ số này phản ánh mối quan hệ giữa doanh thu và thu nhập khác so với TTS hiện có, cho thấy mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu và thu nhập khác trong kỳ.
Doanh thu và thu nh p khác trong kỳận sau thuế Lợi nhuận sau thuế Doanh thu
Hs™ = -∏⅛ at sân tlnft,„â„ - b) Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn
+ Hiệu suất sử dụng TSNH: Chỉ tiêu này phản ánh cứ mỗi đồng TSNH trong kỳ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu thuần.
Doanh thu và thu nh p khác trong kỳận sau thuế Lợi nhuận sau thuế Doanh thu
Vòng quay các khoản phải thu là chỉ số quan trọng thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu bán hàng và các khoản phải thu của doanh nghiệp Chỉ số này được xác định thông qua việc tính toán số ngày một vòng quay các khoản phải thu, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả quản lý công nợ và khả năng thu hồi tiền từ khách hàng.
9 Doanh thu thu nần kòn ơ thanh toán /ãĩ quay các kho n nh i thu =ản ản , ,, , rτ-∏—TT-;-∏—TT-; -—
Các kho n ph i thu blnh quânản ản
Chỉ tiêu này thể hiện mức độ đầu tư vào các khoản phải thu nhằm duy trì doanh số bán hàng cần thiết cho doanh nghiệp, từ đó đánh giá hiệu quả của chính sách đầu tư mà doanh nghiệp áp dụng.
+ Kỳ thu tiền trung binh là chi tiêu phản ánh số ngày trung bình từ khi doanh nghiệp xuất giao hàng đến khi doanh nghiệp thu được tiền về.
S ngày trong kỳ phân tíchố Vốn chủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100
Kỳ thu ti n truno hlnh = —ền truno hlnh = — -, ,, ,
Vòng quay các kho n ph i thuản ản
Trong đó: số ngày trong kỳ phân tích thường là 90, 360 ngày nếu kỳ phân tích là 1 quý, 1 năm.
So với năm trước, vòng quay các khoản phải thu giảm cho thấy vốn của doanh nghiệp bị ứ đọng nhiều hơn ở khâu thanh toán, dẫn đến nhu cầu vốn gia tăng trong khi quy mô sản xuất không đổi Nguyên nhân có thể là do chính sách tín dụng kém hiệu quả hoặc nới lỏng tín dụng để tăng doanh số Mặt khác, vòng quay các khoản phải thu tăng có thể phản ánh sự không hiệu quả trong bán hàng do thắt chặt chính sách tín dụng hoặc tình hình sản xuất kinh doanh kém.
+ Vòng quay hàng tồn kho (HTK) và số ngày một vòng quay HTK:
Số ngày một vòng quay hàng tồn kho (HTK) là khoảng thời gian từ khi doanh nghiệp chi tiền mua nguyên vật liệu cho đến khi sản phẩm hoàn thành, bao gồm cả thời gian lưu kho hàng hóa.
S ngày trong kỳ phân tíchố Vốn chủ sở hữu (%) = ———-∈—— X100
S ngày m t vòng quay HTK —ố nợ l ột vòng quay HTK — -ɪ -
Các chỉ tiêu đánh giá chính sách đầu tư và hiệu quả quản trị hàng tồn kho (HTK) của doanh nghiệp Việc giảm vòng quay HTK hoặc tăng số ngày một vòng quay cho thấy HTK luân chuyển chậm, dẫn đến vốn ứ đọng và nhu cầu vốn tăng trong khi quy mô sản xuất không đổi Tuy nhiên, giảm vòng quay HTK có thể do tăng dự trữ để đáp ứng hợp đồng, nhu cầu mùa vụ hoặc dự đoán xu hướng cầu tăng, trong khi tăng vòng quay HTK có thể phản ánh tình trạng cạn kho hoặc thu hẹp quy mô sản xuất.
Năng lực hoạt động của tài sản dài hạn thường được đánh giá qua chỉ tiêu:
H s TSCD —Doanh thu thu nần
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) phản ánh mức độ hiệu quả của việc đầu tư vốn vào TSCĐ để tạo ra doanh thu thuần Cụ thể, nó cho biết mỗi đồng TSCĐ bình quân tham gia vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ mang lại bao nhiêu doanh thu cho doanh nghiệp.
Hiệu suất sử dụng tài sản dài hạn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng quản trị tài sản dài hạn của doanh nghiệp Khi chỉ tiêu này giảm so với các doanh nghiệp khác hoặc so với năm trước, điều đó thường chỉ ra rằng tài sản dài hạn không tạo ra doanh thu hiệu quả, cho thấy công tác quản trị tài sản cố định của doanh nghiệp cần được cải thiện.
2.5.3 Chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lời a) Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
Chỉ số ROS (Return On Sales) là tỷ lệ lợi nhuận trên doanh thu, cho biết mức độ sinh lời của doanh nghiệp Cụ thể, chỉ số này cho thấy nếu doanh nghiệp tạo ra 100 đồng doanh thu thì sẽ thu được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Chỉ số ROS (Return on Sales) được tính bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế chia cho doanh thu, sau đó nhân với 100% Cách tính này giúp đánh giá tỷ suất sinh lời trên doanh thu của doanh nghiệp Bên cạnh đó, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu cũng là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
ROE là viết tắt của từ Return On Equity, thường gọi là lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, hay lợi nhuận trên vốn cũng được.
Công thức tính ROE (Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) được xác định bằng cách lấy lợi nhuận sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu, sau đó nhân với 100% Cụ thể, ROE = (Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu) x 100% Tỷ suất này phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận.
Chỉ số ROE phản ánh hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, cho thấy mỗi đồng vốn chủ sở hữu đầu tư mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản cũng là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
ROA (Return on Assets) hay tỷ số lợi nhuận trên tài sản là một chỉ số quan trọng thể hiện khả năng sinh lợi của công ty so với tổng tài sản của nó Chỉ số này cho thấy hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận sau thuế, giúp các nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp Công thức tính ROA là tỷ lệ giữa lợi nhuận sau thuế và tổng tài sản, nhân với 100%.
Xu hướng ROA tăng lên chứng tỏ là doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả hơn, tất nhiên sẽ được đánh giá cao hơn.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh
2.6.1 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp
Các nhân tố chủ quan trong doanh nghiệp thể hiện tiềm lực của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội, chiến lược và hiệu quả kinh doanh Tiềm lực này không cố định mà có thể thay đổi, do đó doanh nghiệp cần chú trọng đến các yếu tố này để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nhân tố vốn là yếu tố then chốt phản ánh sức mạnh của doanh nghiệp, thông qua khả năng huy động và quản lý hiệu quả nguồn vốn Nó bao gồm khối lượng vốn mà doanh nghiệp có thể thu hút cho hoạt động kinh doanh, khả năng phân phối hợp lý và đầu tư hiệu quả các nguồn lực tài chính.
Vốn là yếu tố quyết định chính đến quy mô doanh nghiệp và khả năng khai thác cơ hội Nó không chỉ phản ánh sự phát triển của doanh nghiệp mà còn thể hiện hiệu quả kinh doanh trong hoạt động của doanh nghiệp.
Nhân tố con người là yếu tố quyết định hàng đầu trong sản xuất kinh doanh, đảm bảo thành công cho doanh nghiệp Dù máy móc có hiện đại đến đâu, chúng vẫn cần sự sáng tạo và kỹ năng của con người để phát huy hiệu quả Lực lượng lao động không chỉ có khả năng phát triển công nghệ mới mà còn tạo ra sản phẩm phù hợp với nhu cầu thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Sự tương tác giữa con người và các nguồn lực khác ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Trình độ kỹ thuật và công nghệ tiên tiến giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng hàng hóa, tăng năng suất lao động và giảm giá thành sản phẩm Những yếu tố này ảnh hưởng đến đặc điểm, giá cả và sức cạnh tranh của sản phẩm, từ đó tăng khả năng cạnh tranh, vòng quay vốn lưu động và lợi nhuận, đảm bảo quá trình tái sản xuất mở rộng Ngược lại, trình độ công nghệ thấp sẽ làm giảm khả năng cạnh tranh và lợi nhuận, kìm hãm sự phát triển Tóm lại, trình độ kỹ thuật công nghệ là yếu tố quyết định nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Nhân tố quản trị doanh nghiệp là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, giúp xác định hướng đi đúng đắn trong môi trường kinh doanh biến động Chất lượng chiến lược kinh doanh là yếu tố quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp Đội ngũ quản trị, đặc biệt là các nhà quản trị cao cấp, đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo doanh nghiệp nhờ phẩm chất và tài năng Kết quả hoạt động quản trị phụ thuộc lớn vào trình độ chuyên môn của các nhà quản trị và cơ cấu tổ chức, bao gồm việc xác định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của từng bộ phận và thiết lập mối quan hệ giữa các bộ phận trong tổ chức.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, thông tin được xem như một hàng hóa quan trọng, đóng vai trò quyết định trong việc kinh doanh Để thành công trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp cần nắm bắt thông tin chính xác về cung cầu và các đối thủ cạnh tranh Bên cạnh đó, việc học hỏi từ kinh nghiệm thành công và thất bại của các doanh nghiệp khác, cũng như theo dõi các thay đổi trong chính sách kinh tế của Nhà nước và các quốc gia liên quan, là điều thiết yếu để nâng cao khả năng cạnh tranh.
Trong kinh doanh, việc hiểu rõ bản thân, đối tác và đặc biệt là đối thủ cạnh tranh là điều kiện tiên quyết để xây dựng chiến lược cạnh tranh hiệu quả Các doanh nghiệp thành công thường nắm bắt thông tin cần thiết và biết cách sử dụng chúng một cách kịp thời, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả Thông tin chính xác và kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương hướng và xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn.
2.6.2 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Các đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp được chia thành hai loại:
- Đối thủ cạnh tranh sơ cấp: Cùng tiêu thụ các sản phẩm đồng nhất
- Đối thủ cạnh tranh thứ cấp: Sản xuất và tiêu thụ những sản phẩm có khả năng thay thế.
Nếu đối thủ cạnh tranh mạnh hơn thì doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn rất lớn trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả kinh doanh bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm giá thành, từ đó thúc đẩy tiêu thụ và tăng doanh thu Để đạt được điều này, doanh nghiệp phải tổ chức lại bộ máy hoạt động một cách tối ưu và hiệu quả, giúp nâng cao khả năng cạnh tranh về giá cả, chất lượng, chủng loại và mẫu mã sản phẩm.
Đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự tiến bộ và tạo động lực phát triển cho doanh nghiệp.
Sự gia tăng đối thủ cạnh tranh khiến cho việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp trở nên khó khăn hơn và dẫn đến sự giảm sút tương đối trong hiệu quả hoạt động.
Nhân tố thị trường ở đây bao gồm: Thị trường đầu vào và thị trường đầu ra của doanh nghiệp.
Nhân tố thị trường đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái sản xuất mở rộng của doanh nghiệp, đặc biệt là trong thị trường đầu vào Các yếu tố như nguyên vật liệu và máy móc thiết bị được cung cấp từ thị trường đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm, đồng thời quyết định tính liên tục và hiệu quả của quá trình sản xuất.
Còn đối với thị trường đầu ra quyết định doanh thu của doanh nghiệp trên cơ sở chấp nhận hàng hóa, dịch vụ của doanh nghiệp.
Thị trường đầu ra ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tiêu thụ sản phẩm, từ đó quyết định vòng quay vốn nhanh hay chậm, góp phần vào hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
2.6.2.3 Tập quán dân cư và mức độ thu nhập bình quân dân cư Đây là một nhân tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Nó quyết định mức độ chất lượng, số lượng, chủng loại, hình dáng, kích thước của hàng hóa, dịch vụ, v.v
Doanh nghiệp cần nghiên cứu và nắm bắt nhu cầu, thói quen tiêu dùng cũng như mức thu nhập bình quân của các tầng lớp dân cư để phát triển phù hợp và hiệu quả.
SỐ LIỆU SỬ DỤNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Số liệu sử dụng
Thu thập từ các tài liệu như internet, giáo trình, sách chuyên ngành, thư viện Học viện Ngân Hàng,
Các số liệu được lấy từ BCTC, sổ sách kế toán của công ty TNHH Anh Đức từ năm 2017 đến năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Thông qua việc phân tích bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và thuyết minh tài chính của công ty, tôi đã áp dụng các phương pháp nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả tài chính và tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Phương pháp thu thập số liệu và tài liệu cung cấp các dữ liệu cần thiết để thực hiện tính toán và phân tích các chỉ tiêu tài chính của công ty.
Phương pháp phân tích số liệu tài chính giúp đánh giá năng lực tài chính của công ty TNHH Anh Đức thông qua việc phân tích các chỉ tiêu tài chính liên quan Từ đó, có thể đưa ra những nhận xét chính xác về tình hình tài chính hiện tại và đề xuất các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao năng lực tài chính của công ty.
Các phương pháp phân tích sử dụng trong nghiên cứu:
Các chỉ tiêu tài chính được tính toán và trình bày bằng dạng bảng biểu và đồ thị để có thể dễ dàng quan sát và phân tích.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Khái quát chung về Công ty TNHH Anh Đức
4.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
- Tên công ty: Công ty trách nhiệm hữu hạn Anh Đức.
- Địa chỉ: Tổ 45B, khu 12, phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh.
- Hình thức sở hữu vốn: Công ty TNHH một thành viên.
- Lĩnh vực kinh doanh: Thương mại và dịch vụ.
- Giấy phép kinh doanh: 5700533161- Ngày cấp: 21/01/2005.
Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam Tây Nam Quảng Ninh.
- Giám đốc: Lê Thị Hường.
Công ty TNHH Anh Đức, được thành lập vào năm 2005, là doanh nghiệp đầu tiên tại Uông Bí chuyên phát triển lĩnh vực kinh doanh sắt thép mạ kẽm Sau 14 năm hoạt động, công ty đã khẳng định được vị thế và uy tín trong ngành, xây dựng thương hiệu được nhiều người biết đến Từ vốn chủ sở hữu ban đầu 4 tỷ đồng, đến cuối năm 2019, tài sản của công ty đã tăng lên gần 12 tỷ đồng, đánh dấu một thành tích ấn tượng trong quá trình phát triển.
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm thép phục vụ cho ngành xây dựng, bao gồm ống thép mạ kẽm, tôn mạ màu và các vật liệu xây dựng khác Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong lĩnh vực xây dựng.
- Bán buôn và bán lẻ thép ống
Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm tôn mát và tấm mái lợp đa dạng mẫu mã, bao gồm tôn lợp 1 lớp, tôn mát 2 lớp và 3 lớp, cùng với các phụ kiện đi kèm Là nhà phân phối chính thức của tôn Nam Kim và tôn Việt Nhật, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt nhất.
- Sản xuất các sản phẩm phụ kiện lợp tôn theo yêu cầu: máng tôn, xối, ốp sườn
- Buôn bán và bán lẻ vật liệu sản xuất, thiết bị phục vụ ngành xây dựng.
4.1.3 Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý
Sơ đồ 4.1 Cơ cấu tổ chức bộ máy Công ty TNHH Anh Đức
(Nguồn: Phòng Tài chính - kế toán công ty TNHH Anh Đức)
Giám đốc đại diện cho công ty về mặt pháp lý và chịu trách nhiệm trước pháp luật Ông có quyền điều hành, quản lý tất cả các hoạt động của công ty, đồng thời có thẩm quyền xử phạt những người vi phạm nội quy và khen thưởng những cá nhân thực hiện tốt công việc.
Trợ giúp Giám đốc trong việc điều hành công ty, quản lý các phòng ban, báo cáo với Giám đốc về tình hình chung của công ty.
-Tổ chức công tác kế toán và thống kê của công ty đảm bảo tuân thủ đúng theo các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành.
- Thực hiện theo dõi, kê khai, thu nộp, quyết toán thuế với cơ quan thuế theo luật thuế hiện hành.
Tư vấn cho ban lãnh đạo về quản lý và sử dụng nguồn vốn, tài sản nhằm đảm bảo hiệu quả tài chính Phân tích và lập kế hoạch tài chính hàng năm, đồng thời tổ chức thực hiện theo các chỉ tiêu kế hoạch được giao.
- Trực tiếp sử dụng công cụ lao động, nghiên cứu và tìm ra phương hướng nâng cao hiệu suất sử dụng máy móc thiết bị.
- Chịu trách nhiệm sản xuất, vận chuyển và tháo lắp sản phẩm tận nơi cho KH.
- Theo dõi quy trình sản xuất nhằm đảm bảo người lao động tuân thủ đúng kĩ thuật.
- Nghiên cứu và đề ra các phương án kinh doanh hiệu quả
- Giới thiệu sản phẩm tới KH và thuyết phục KH, tìm kiếm thị trường tiềm năng
- Xác định giá thành sản phẩm
- Đánh giá tiến độ làm việc của các phân xưởng và phòng ban.
- Nghiên cứu thị trường để đề xuất các chiến lược bán hàng và Marketing phù hợp trong từng giai đoạn.
CHỈ TIÊU Năm Chênh lệch
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Tiền và khoản tương đương tiền 34 %
Phải thu của khách hàng _ 4.39 %
Tài sản ngắn hạn khác 11 %
Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH Anh Đức giai đoạn 2017-2019
4.2.1.1 Phân tích tình hình tài sản, nguồn vốn của công ty TNHH Anh Đức
Bảng 4.1 Tình hình tài sản của Công ty TNHH Anh Đức giai đoạn 2017-2019
CHỈ TIÊU Năm Chênh lệch
Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Vay và nợ ngắn hạn _ 7.12 %
Thuế và các khoản nộp nhà nước 0 8
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1
Vốn đầu tư chủ sở hữu 4.00 %
Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu 2 %
Lợi nhuận chưa phân phối _ -
Bảng 4.2 Tình hình nguồn vốn của Công ty TNHH Anh Đức giai đoạn 2017-2019
Nguồn: theo BCTC Công ty TNHH Anh Đức a) về tài sản
Theo bảng 4.1, số liệu thống kê cho thấy tổng tài sản (TTS) của công ty đã giảm 376,8 triệu đồng, tương ứng với 3,2% trong năm 2018 Tuy nhiên, đến năm 2019, TTS đã tăng thêm 1.872,8 triệu đồng, tương ứng với 16,5%, dẫn đến sự tăng trưởng tích cực trong toàn giai đoạn.
2017 - 2019 TTS của công ty đã tăng thêm 2.249,7 triệu đồng Cơ cấu tài sản của
DN có xu hướng dịch chuyển là tăng TSNH và giảm tài sản dài hạn Dựa vào bảng 4.1 ta thấy:
- TSNH của công ty đang có xu hướng tăng Cụ thể năm 2018 TSNH giảm
122 triệu đồng (1,2%) so với năm 2017, nhưng sang đến năm 2019 TSNH tăng 2,134 triệu đồng tương ứng với tỉ lệ 21,6% so với năm trước.
Biểu đồ 4.1 Cơ cấu TSNH của Công ty TNHH Anh Đức năm 2017-2019
■ Tài sản ngắn hạn khác
■ Phải thu của khách hàng
■ Tiền và khoản tương đương tiền
Nguồn: theo BCTC Công ty TNHH Anh Đức
Các KPT ngắn hạn qua các năm tăng lên Cụ thể, KPT ngắn hạn năm 2018
Khách hàng (KH) tăng lên, tạo cơ hội cho doanh nghiệp tìm kiếm lợi nhuận và mở rộng hoạt động kinh doanh (HĐKD) Tuy nhiên, theo biểu đồ, khối lượng tài sản ngắn hạn (KPT) chiếm tỷ trọng lớn, gần một nửa tổng tài sản ngắn hạn (TSNH), dẫn đến chi phí quản lý KPT gia tăng Mặc dù tốc độ tăng chi phí gần sát với tốc độ tăng doanh thu, nhưng vẫn thấp hơn, cho thấy chính sách nới lỏng tín dụng của công ty có tác dụng nhưng chưa mang lại hiệu quả cao.
Hàng tồn kho (HTK) là một yếu tố chiến lược quan trọng đối với hiệu quả kinh doanh của các công ty Năm 2018, HTK giảm 602,7 triệu đồng, tương ứng với 11,7% so với năm 2017, chủ yếu do nguyên vật liệu giảm 61,3% và được công ty sử dụng để sản xuất sản phẩm, phần còn lại được bán lại với giá cao hơn Tuy nhiên, năm 2019, HTK đã tăng lên 783,96 triệu đồng, tương đương 17,2% so với năm trước, do công ty nhập thêm hàng hóa thành phẩm, trong khi nguyên vật liệu chỉ giảm 15 triệu đồng Điều này cho thấy công ty đang tích cực tăng cường dự trữ hàng hóa Mặc dù vậy, với tỷ trọng lớn của HTK trong cơ cấu tài sản ngắn hạn, công ty cần áp dụng các biện pháp bán hàng hợp lý để giải quyết lượng HTK, tránh tình trạng ứ đọng vốn và không nên tích trữ HTK quá mức.
- Tài sản dài hạn của công ty có xu hướng giảm qua các năm Cụ thể là năm
2018 giảm 253,9 triệu đồng tương đương với 14,9%, năm 2019 giảm 261,3 triệu đồng tương đương với 18% Trong đó, TSCĐ qua các năm có xu hướng giảm, năm
Trong giai đoạn 2018-2019, công ty ghi nhận sự giảm sút về giá trị tài sản cố định (TSCĐ) với mức giảm lần lượt là 255,74 triệu đồng, tương ứng với 15,2% và 17,9% so với năm trước Trong suốt ba năm qua, công ty không thực hiện đầu tư thêm vào TSCĐ, dẫn đến việc giá trị TSCĐ giảm do hao mòn lũy kế gia tăng theo thời gian.
Biểu đồ 4.2 Cơ cấu nguồn vốn Công ty TNHH Anh Đức giai đoạn 2017-
Nguồn: theo BCTC của Công ty TNHH Anh Đức
Theo biểu đồ, tỷ trọng nợ phải trả chiếm một phần lớn trong tổng nguồn vốn của công ty Sự biến động của vốn chủ sở hữu và nợ phải trả xuất phát từ một số nguyên nhân nhất định.
VCSH đã tăng trưởng qua các năm, cụ thể năm 2018 tăng 22 triệu đồng (0,6%) so với năm trước, và năm 2019 tăng 211 triệu đồng (5,6%) Cả hai năm 2018 và 2019 đều ghi nhận sự gia tăng trong khoản lợi nhuận chưa phân phối, trong khi vốn đầu tư của chủ sở hữu và các quỹ đầu tư phát triển không có sự thay đổi, vẫn giữ nguyên qua các năm.
Nợ phải trả của công ty chủ yếu là nợ vay ngắn hạn, không có nợ dài hạn trong 3 năm qua Năm 2018, nợ ngắn hạn giảm 5% do khoản vay giảm 15,1% so với năm 2017 Tuy nhiên, năm 2019, nợ ngắn hạn tăng 706,3 triệu đồng, tương đương 22,6% so với năm 2018, do công ty thực hiện các khoản vay ngắn hạn để mua sắm nguyên liệu như sắt, thép và vật liệu từ nhà cung cấp, trong khi khoản trả nợ người bán giảm 67,3% Mặc dù chi phí lãi vay tăng cao, tạo ra rủi ro lớn trong hoạt động kinh doanh, nhưng điều này cũng giúp công ty xây dựng lòng tin và uy tín với đối tác.
Mặc dù công ty chỉ sử dụng vốn vay ngắn hạn với lãi suất thấp để đầu tư vào tài sản ngắn hạn, nhưng điều này cũng tạo áp lực về việc trả nợ lãi vay Việc vay nợ từ bên ngoài có thể giúp công ty tăng trưởng nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn.
Giá trị Giá trị Giá trị Chênh lệch % Chênh lệch %
DTT về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20810,53
Doanh thu hoạt động tài chính 0,97 11%
4.2.1.2 Phân tích tình hình doanh thu của Công ty TNHH Anh Đức năm 2017- 2019
Bảng 4.3 Doanh thu của Công ty TNHH Anh Đức trong giai đoạn 2017 - 2019
Nguồn: từ BCTC Công ty TNHH Công ty Anh Đức
Chỉ tiêu Năm Chênh lệch
Tổng doanh thu của công ty trong những năm qua cho thấy sự biến động không đồng đều và có xu hướng giảm Cụ thể, năm 2018, tổng doanh thu đạt 422,4 triệu đồng, tăng 2% so với năm 2017 Tuy nhiên, năm 2019, tổng doanh thu đã giảm 2.356,49 triệu đồng, tương ứng với mức giảm 11% so với năm 2018.
Doanh thu của công ty Anh Đức chủ yếu phụ thuộc vào doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ, chiếm tới 99,99% tổng doanh thu trong ba năm qua Năm 2018, doanh thu tăng 423,07 triệu đồng, tương đương 2% so với năm 2017, nhờ vào sự gia tăng sản lượng tiêu thụ sản phẩm do thay đổi phương thức bán hàng và nới lỏng chính sách bán chịu Thêm vào đó, nhu cầu vật liệu xây dựng tăng cao do số lượng công trình xây dựng tăng đột biến Tuy nhiên, sang năm 2019, doanh thu giảm 11% so với năm 2018, chủ yếu do giá vốn hàng bán tăng.
Năm 2019, xuất khẩu vật liệu xây dựng giảm 13% so với năm 2018, do hàng rào bảo hộ tại các thị trường nước ngoài Tình trạng này đã ảnh hưởng tiêu cực đến các doanh nghiệp vật liệu xây dựng tại Việt Nam, bao gồm cả Công ty TNHH Anh Đức.
4.2.1.3 Phân tích tình hình chi phí của công ty năm 2017-2019
Bảng 4.4 Các chi phí của Công ty TNHH Anh Đức năm 2017-2019
Dựa trên số liệu thống kê và phân tích từ báo cáo tài chính của công ty Anh Đức, tổng chi phí của công ty đang có xu hướng giảm, chủ yếu nhờ vào sự giảm của giá vốn hàng bán (GVHB).
Chi phí giá vốn hàng bán (GVHB) là yếu tố quan trọng mà nhà phân tích cần chú ý, vì đây là chi phí trực tiếp liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp tiêu thụ trong kỳ, đồng thời ảnh hưởng lớn đến tổng chi phí, đặc biệt đối với các công ty thương mại và sản xuất như Anh Đức Trong năm 2018, GVHB chỉ tăng nhẹ 1% so với năm 2017, đạt 143,8 triệu đồng Tuy nhiên, đến năm 2019, chỉ tiêu này đã giảm 13,7%, tương ứng với 2627,2 triệu đồng so với năm 2018 Nguyên nhân chủ yếu là do chi phí vật liệu đầu vào giảm và công ty đã thay đổi phương tiện vận chuyển, thuê được phương tiện với giá rẻ hơn nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hàng hóa.
Biểu đồ 4.3 cho thấy tỷ lệ giá vốn hàng bán (GVHB) trên doanh thu thuần (DTT) của Công ty TNHH Anh Đức trong giai đoạn 2017-2019 Tỷ lệ này giảm liên tục từ 95% năm 2017 xuống 94% năm 2018 và tiếp tục giảm còn 92% vào năm 2019, cho thấy một xu hướng tích cực trong quản lý chi phí sản xuất của công ty.
Biểu đồ 4.3 Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần của Công ty
Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
I ITỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần
-Linear (Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu thuần)
Nguồn: theo BCTC Công ty TNHH Anh Đức
- Chi phí quản lý DN
Năm 2018, chỉ tiêu chi phí quản lý tăng 4% so với năm 2017, đạt 176,7 triệu đồng, trong khi năm 2019, chỉ tiêu này tiếp tục tăng khoảng 6%, tương đương 65,208 triệu đồng Sự gia tăng này chủ yếu do công ty đã đầu tư vào đội ngũ quản lý thông qua các khóa đào tạo và nâng cao tay nghề vận hành máy móc Nhận thức được tầm quan trọng của chi phí quản lý, công ty cần chú trọng tiết kiệm và sử dụng hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, công ty cũng đang phụ thuộc lớn vào nguồn vốn bên ngoài, với chi phí lãi vay cao, điều này vừa có thể tạo ra đòn bẩy kinh doanh nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro trong việc trả nợ.
1 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
4 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
5 Lợi nhuận sau thuế thu nhập DN
4.2.1.4 Phân tích lợi nhuận của công ty năm 2017-2019
Bảng 4.5 Lợi nhuận của Công ty TNHH Anh Đức năm 2017-2019 Đơn vị: triệu đồng
Nguồn: theo BCTC Công ty TNHH Anh Đức
Đánh giá thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Anh Đức giai đoạn 2017 - 2019
4.3.1 Những kết quả đạt được
Qua quá trình nghiên cứu và phân tích dữ liệu tài chính, hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Anh Đức đã được cải thiện đáng kể qua các năm Kết quả này thể hiện rõ ràng qua các chỉ tiêu trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty.
Tốc độ tăng lợi nhuận gộp lớn hơn tốc độ tăng của doanh thu
Vào năm 2018, lợi nhuận gộp của công ty tăng trưởng mạnh mẽ với mức 27%, trong khi doanh thu chỉ tăng 2% Sang năm 2019, lợi nhuận gộp tiếp tục tăng 21%, nhưng doanh thu lại giảm 11% so với năm trước Điều này cho thấy tốc độ tăng lợi nhuận gộp vượt trội hơn so với doanh thu, phản ánh hiệu quả trong việc quản lý chi phí của doanh nghiệp.
Lợi nhuận thuần từ HĐKD tăng
Lợi nhuận thuần từ HĐKD tăng lên qua các năm, đáng chú ý nhất là năm
Năm 2019, công ty ghi nhận lợi nhuận thuần tăng mạnh 794,9%, đạt 187,87 triệu đồng, sau khi giảm lỗ 161,3% so với năm 2017 Công ty đã kiểm soát tốt giá vốn hàng bán (GVHB) trong các năm qua, từ đó mang lại lợi nhuận gộp cao từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ Để tối đa hóa lợi nhuận, công ty đã thực hiện các biện pháp tích cực như tìm kiếm nguồn cung cấp nguyên vật liệu giá rẻ hơn, kiểm soát chi phí vận chuyển và thu mua, cũng như tối ưu hóa quy trình vận chuyển để tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng hàng hóa.
Tỷ lệ GVHB trên DTT giảm
Tỷ lệ GVHB trên DTT của Công ty TNHH Anh Đức trong các năm từ 2017-
Từ năm 2017 đến năm 2019, tỷ lệ GVHB của công ty đã giảm từ 95% xuống 94% vào năm 2018 và tiếp tục giảm xuống còn 92% vào năm 2019 Xu hướng này cho thấy những tiến bộ đáng kể trong việc kiểm soát GVHB.
Hệ số KNTT lãi vay tăng
Hệ số khả năng lãi vay vẫn còn thấp, nhưng tăng qua các năm, từ -0,01 (năm
Từ năm 2017 đến 2019, chỉ số KNTT của công ty đã tăng đáng kể, từ 1,11 vào năm 2018 lên 1,91 vào năm 2019 Sự cải thiện này phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty trong những năm qua, với lợi nhuận trước thuế và lãi vay tăng lên, giúp nâng cao khả năng bù đắp chi phí lãi vay.
Hiệu suất sử dụng TSCĐ tăng
Trong năm 2018, hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) đã tăng 2,406, tương ứng với mức tăng 21,356% so với năm 2017 Tiếp tục sang năm 2019, hiệu suất sử dụng TSCĐ tiếp tục tăng 0,879, tương đương với mức tăng 6,429% so với năm 2018 Sự gia tăng này cho thấy khả năng tạo ra doanh thu từ TSCĐ ngày càng được cải thiện, đồng thời công tác quản lý TSCĐ cũng trở nên hiệu quả hơn.
Các chỉ số đánh giá TSSL tăng
Chỉ số ROS, ROE và ROA của công ty đã tăng trưởng qua các năm, cho thấy sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động và khả năng sử dụng vốn, mặc dù vẫn còn thấp hơn so với mức trung bình của ngành.
4.3.2 Một số hạn chế và nguyên nhân
Vòng quay KPT giảm và kỳ thu tiền trung bình tăng
Năm 2018, vòng quay các KPT giảm xuống còn 4,395 vòng, giảm 12,87% so với năm trước, dẫn đến kỳ thu tiền bình quân tăng thêm 10,536 ngày (tăng 14,76%) Đến năm 2019, vòng quay KPT tiếp tục giảm còn 3,170 vòng, giảm 27,88% so với năm 2018, kéo theo kỳ thu tiền bình quân tăng thêm 113,576 ngày (tăng 38,66%) Sự giảm sút vòng quay KPT đã làm gia tăng rủi ro cho doanh nghiệp, tăng chi phí quản lý nợ, vốn xoay vòng bị ứ đọng và việc giám sát nợ vẫn còn hạn chế.
Vòng quay HTK giảm và số ngày của một vòng quay HTK tăng
Vào năm 2018, vòng quay hàng tồn kho (HTK) giảm 0,225 vòng so với năm 2017, dẫn đến số ngày HTK ứ đọng tăng thêm 4,571 ngày Sang năm 2019, vòng quay HTK tiếp tục giảm 0,606 vòng, kéo theo số ngày một vòng quay HTK tăng thêm 15,221 ngày Nguyên nhân chính của sự giảm này là do HTK bình quân tăng, chủ yếu do công ty nhập khẩu một lượng lớn hàng hóa thành phẩm để dự trữ cho kỳ sau, dẫn đến vốn bị ứ đọng và chi phí lưu kho gia tăng Sự gia tăng chi phí này ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp, vì vậy công ty cần xem xét lại chính sách quản lý HTK hiện tại Quyết định dự trữ nhiều HTK xuất phát từ tình hình thị trường năm 2019, khi giá thép trong nước giảm, công ty dự đoán giá sẽ tăng vào năm tới nên đã nhập một lượng lớn HTK để sử dụng và tích trữ cho năm sau, điều này tiềm ẩn rủi ro cho doanh nghiệp.
Nếu dự đoán của doanh nghiệp không chính xác, công ty sẽ phải gánh chịu nhiều chi phí như chi phí lưu kho và chi phí sử dụng vốn vay Do đó, lãnh đạo cần xem xét cẩn thận quyết định này nhằm giảm thiểu thiệt hại tối đa.
Trong những năm qua, giá trị TSCĐ của công ty có xu hướng giảm mạnh, với mức giảm 255,74 triệu đồng, tương ứng 15,2% so với năm 2017 và tiếp tục giảm 255,74 triệu đồng, tương đương 17,9% trong năm 2019 Công ty không thực hiện đầu tư thêm vào TSCĐ trong ba năm qua, dẫn đến giá trị TSCĐ giảm do hao mòn lũy kế gia tăng Điều này cho thấy công ty chưa chú trọng vào việc đầu tư vào tài sản cố định.
TSDH, đầu tư vào các trang thiết bị và máy móc hiện đại, các phương tiện vận tải để nâng cao năng lực kinh doanh.
Tỷ trọng nợ trên tổng nguồn vốn cao
Năm 2017 tỷ lệ nợ phải trả là 7939 triệu (chiếm 67,8% nguồn vốn) Năm
Tính đến năm 2019, tổng nợ của ngành thép đạt 9.247 triệu đồng, chiếm 69,8% tổng tài sản, trong khi tỷ lệ nợ trung bình của ngành chỉ là 46,28% Điều này cho thấy công ty có tỷ lệ nợ cao hơn mức trung bình ngành, phản ánh khả năng tự chủ tài chính còn hạn chế và sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay bên ngoài, từ đó tạo ra rủi ro lớn cho doanh nghiệp.
Chi phí quản lý kinh doanh tăng
Năm 2018, chỉ tiêu chi phí quản lý kinh doanh tăng 4%, đạt 176,7 triệu đồng so với năm 2017, và đến năm 2019, chỉ tiêu này tiếp tục tăng khoảng 6%, tương đương 65,208 triệu đồng Mặc dù công ty chưa mở rộng sản xuất kinh doanh, nhưng chi phí quản lý vẫn ở mức cao, điều này sẽ có tác động tiêu cực đến lợi nhuận của công ty.
Chi phí tài chính tăng
Chi phí tài chính của công ty đã tăng mạnh vào năm 2018, đạt mức 465%, tương đương 176,7 triệu đồng, và tiếp tục tăng 8% trong năm 2019 Sự gia tăng này chủ yếu do chi phí lãi vay, gây áp lực lớn lên khả năng trả lãi và làm giảm lợi nhuận của công ty.
Tốc độ tăng DTT sát với tốc độ tăng chi phí
Mặc dù doanh thu tăng trưởng nhanh hơn chi phí, nhưng tốc độ tăng doanh thu thuần (DTT) lại gần sát với tốc độ tăng chi phí Điều này cho thấy việc quản lý và sử dụng chi phí trong doanh nghiệp chưa thực sự hiệu quả.
Hiệu suất sử dụng TSNH của công ty giảm qua các năm
Các giải pháp tài chính đưa ra nhằm nâng cao HQKD của Công ty TNHH
4.4.1 Xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng nguồn vốn kinh doanh
Việc xây dựng kế hoạch huy động và sử dụng vốn kinh doanh có thể thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Huy động các nguồn tài trợ cho nhu cầu vốn kinh doanh
Dựa trên khả năng tài chính hiện tại và chi phí sử dụng vốn, công ty có thể xem xét huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau.
- Nguồn tài trợ từ bên trong:
Lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư là nguồn tài chính quan trọng cho sự phát triển của công ty sau khi đã thanh toán các loại thuế Tuy nhiên, trong 3 năm qua, công ty không có lợi nhuận giữ lại, cho thấy nguồn vốn nội bộ còn yếu kém và cần cải thiện để hỗ trợ cho các kế hoạch đầu tư trong tương lai.
+ Ngoài ra, tiền nhượng bán hoặc thanh lý TSCĐ cũng làm tăng nguồn vốn bên trong của công ty.
Vay ngân hàng và các tổ chức tín dụng mang lại lợi thế lớn với chi phí tài trợ thấp và tính linh hoạt cao Khi lựa chọn nguồn vốn, công ty nên ưu tiên các tổ chức có chi phí sử dụng vốn hợp lý, quy trình vay đơn giản và thời gian linh hoạt, cùng với dịch vụ hỗ trợ tốt trong suốt thời gian vay.
+ Bên cạnh đó, có thể huy động từ các cá nhân có nguồn vốn dư thừa
Bước 2: Xây dựng kế hoạch phân bổ và sử dụng hợp lý vốn kinh doanh
Sau khi huy động đủ vốn, công ty cần lập kế hoạch phân bổ hợp lý thời gian và số vốn cho từng khoản mục đầu tư Việc này dựa trên phân tích cơ cấu vốn trong kỳ báo cáo và kế hoạch sản xuất, tiêu thụ sản phẩm trong kỳ kế hoạch.
Bước 3: Thực hiện kế hoạch
Dựa trên đánh giá kết quả kinh doanh trước đây và dự đoán tiềm năng tương lai, công ty cần đưa ra quyết định chiến lược về thời gian và số lượng vốn phân bổ để đạt hiệu quả kinh doanh tối ưu Khi dự đoán giá thép tăng, công ty cần xác định lượng vốn đầu tư vào hàng tồn kho hợp lý nhằm giảm thiểu chi phí lưu kho và chi phí sử dụng vốn, đồng thời tiết kiệm chi phí đầu vào cho năm sau Trong quá trình thực hiện, công ty phải quản lý chặt chẽ các khoản vốn, đảm bảo sự phù hợp giữa sử dụng vốn thực tế và kế hoạch đã đề ra, nhanh chóng phát hiện tình trạng thừa hoặc thiếu vốn để có biện pháp xử lý kịp thời Nếu có thừa vốn, công ty nên sử dụng để mở rộng quy mô sản xuất, còn nếu thiếu vốn, cần tìm nguồn tài trợ bổ sung.
4.4.2 Đẩy mạnh công tác thanh toán và thu hồi công nợ
Đối với khách hàng lẻ mua số lượng nhỏ, doanh nghiệp tiếp tục áp dụng chính sách mua đứt bán đoạn, không cho phép nợ hoặc chỉ cung cấp chiết khấu ở mức thấp Đối với khách hàng lẻ mua với khối lượng lớn, doanh nghiệp cần thu thập thông tin qua các kênh cung cấp và đánh giá tình trạng tín dụng của khách hàng để phân loại vào nhóm phù hợp Hợp đồng mua hàng cần quy định rõ ràng về thời hạn, phương thức thanh toán và các hình phạt cụ thể cho từng mức vi phạm.
Trong công tác thu hồi nợ, công ty cần theo dõi và phân tích các khoản phải thu (KPT) một cách thường xuyên, sử dụng bảng excel để đánh giá theo quy mô và thời gian, nhằm kịp thời thu hồi nợ và tránh tình trạng chiếm dụng vốn Cần áp dụng chính sách khuyến khích khách hàng thanh toán sớm, chẳng hạn như chiết khấu thanh toán Đối với nợ quá hạn, kế toán cần phân loại và tìm hiểu nguyên nhân của từng khoản nợ, từ đó có biện pháp xử lý phù hợp Đối với khách hàng uy tín gặp khó khăn tạm thời, doanh nghiệp có thể gia hạn nợ, trong khi với khách hàng cố tình chậm thanh toán, doanh nghiệp nên quyết liệt và có thể nhờ đến sự can thiệp của tòa án kinh tế để thu hồi nợ.
Do cấu trúc nợ phải trả lớn, rủi ro tài chính của công ty gia tăng đáng kể Sự gia tăng chi phí vốn vay tạo áp lực lên khả năng thanh toán của doanh nghiệp, đặc biệt khi khách hàng chiếm dụng vốn Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bao gồm việc trích lập dự phòng cho các khoản phải thu khó đòi dựa trên từng mục và khả năng thu hồi của các khoản nợ.
4.4.3 Kiểm soát chi phí, hạ giá thành sản phẩm Đây là biện pháp tác động mạnh mẽ nhất đến HQKD Một số giải pháp có thể đưa ra nhằm quản lý chi phí tốt, hạ giá thành như sau:
Để giảm chi phí lưu kho và sử dụng nguồn vốn hiệu quả, doanh nghiệp cần hạn chế tích trữ hàng tồn kho và nguyên liệu Việc tăng cường hoạt động bán hàng sẽ giúp đẩy mạnh doanh thu và giảm lượng hàng lưu kho Đồng thời, doanh nghiệp cần phân tích và dự đoán chính xác biến động thị trường để quản lý số lượng hàng tồn kho một cách hiệu quả, từ đó tiết kiệm chi phí lưu kho.
Tiết kiệm chi phí sản xuất hiệu quả bằng cách bố trí lịch trình sản xuất hợp lý, tránh làm việc vào giờ cao điểm và tối ưu hóa không gian trong xưởng sản xuất.
- Quy định về định mức sử dụng nguyên vật liệu trong khâu sản xuất.
Chúng tôi cam kết duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài với nhà cung cấp hiện tại, đồng thời đóng vai trò cầu nối giữa nhà cung cấp và khách hàng bằng cách chuyển tải ý kiến của khách hàng đến nhãn hàng để cải thiện sản phẩm Ngoài ra, chúng tôi sẽ liên tục tìm kiếm các thương hiệu và mẫu hàng hóa mới, chất lượng cao với giá cả hợp lý nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà các nhãn hàng khác chưa cung cấp, đồng thời thống nhất rõ ràng về chất lượng hàng hóa và điều kiện bảo hành.
Trước khi quyết định đầu tư vào các thiết bị quản lý, cần nghiên cứu kỹ lưỡng vì đây là tài sản có mức hao mòn lớn Việc lập kế hoạch sử dụng cụ thể trước khi mua sắm sẽ giúp đạt được hiệu quả sử dụng cao nhất.
Công ty cần quy định mức giới hạn chi phí cho các khoản như điện, nước, điện thoại, chi phí hội họp và tiếp khách cho từng phòng ban Việc thiết lập mức giới hạn rõ ràng giúp quản lý chi tiêu hiệu quả hơn Nếu các khoản chi vượt quá giới hạn cho phép, công ty nên áp dụng hình phạt hợp lý để khuyến khích nhân viên tiết kiệm tài nguyên và tránh lãng phí.
Để hạ thấp chi phí lưu thông phân phối và xếp dỡ, công ty nên xây dựng đội ngũ vận chuyển riêng, chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển, bốc xếp và bảo quản hàng hóa đến tay khách hàng Thay vì chi tiêu vào việc thuê dịch vụ vận chuyển bên ngoài, công ty có thể tận dụng những nguồn lực sẵn có như xe tải và công nhân để giảm thiểu chi phí.
4.4.4 Áp dụng khoa học kĩ thuật vào máy móc thiết bị
Kiến nghị
4.5.1 Đối với nhà nước Để lành mạnh hóa tài chính công ty, Nhà nước cần yêu cầu DN nộp BCTC của công ty mình với số liệu trung thực nhất Nêu rõ thời gian nộp và những hình thức xử phạt bằng pháp luật để răn đe những DN trốn tránh trách nhiệm nộp BCTC cũng như nộp báo cáo thiếu trung thực.
Bộ Tài chính có thể nâng cao năng lực cho doanh nghiệp thông qua việc tổ chức các lớp bồi dưỡng cán bộ và cung cấp thông tin hỗ trợ qua các kênh trực tuyến và truyền thông.
Hiện nay, thông tin về hệ thống chỉ tiêu ngành còn hạn chế và thiếu chính xác Do đó, nhà nước cần ban hành quy định về xây dựng và công khai hệ thống chỉ tiêu ngành Việc này sẽ tạo cơ sở cho các doanh nghiệp so sánh và đánh giá thực trạng tài chính của mình, từ đó có cái nhìn tổng quan hơn về vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
Nhà nước cần triển khai các chính sách và chế độ ưu đãi để khuyến khích hoạt động sản xuất kinh doanh cho các doanh nghiệp trong ngành thép và vật liệu xây dựng.
Nhà nước và các cơ quan quản lý như ban quản lý thị trường và ban quản lý thuế cần thực hiện minh bạch và giám sát chặt chẽ các doanh nghiệp để đảm bảo sự công bằng Điều này sẽ tạo ra một sân chơi lành mạnh cho nền kinh tế, đặc biệt là trong ngành thép và vật liệu xây dựng.
Để nâng cao trình độ quản lý cho cán bộ trong công ty, cần tăng cường công tác đào tạo, giúp họ thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường.
Để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm và dịch vụ, doanh nghiệp cần sử dụng và phân bổ lao động hợp lý, tổ chức huấn luyện cho nhân viên về cách sử dụng máy móc thiết bị hiện đại mới Đồng thời, việc áp dụng biện pháp khen thưởng và phạt kịp thời sẽ giúp nâng cao trình độ và tinh thần làm việc của người lao động.
Trong thời đại 4.0, việc tiếp cận khách hàng trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết thông qua nhiều hình thức khác nhau Do đó, công ty cần chú trọng đến chính sách bán hàng và marketing, đồng thời đưa ra các sáng tạo và chiến lược phù hợp nhằm thu hút khách hàng hiệu quả hơn.