Tính cấp thiết của việc nghiên cứu tài sản cố định
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, nhu cầu minh bạch hóa thông tin kinh doanh, đặc biệt là thông tin tài chính, ngày càng trở nên quan trọng đối với các chủ thể kinh tế như chủ sở hữu, nhà đầu tư và chính phủ Những biến động chính trị và kinh tế toàn cầu, bao gồm ảnh hưởng của dịch Covid-19 và cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung, đã làm cho việc kiểm toán báo cáo tài chính trở thành một vấn đề cấp bách không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới Một báo cáo tài chính được kiểm toán minh bạch là cần thiết để hỗ trợ các quyết định kinh doanh và đầu tư thông minh Do đó, vai trò của kiểm toán viên ngày càng được nâng cao, họ được xem như những luật sư trong lĩnh vực kinh tế, mang lại sự tin cậy cho nhà đầu tư và góp phần ổn định nền kinh tế.
Tài sản cố định hữu hình (TSCĐHH) là một trong những thông tin quan trọng nhất trong Báo cáo tài chính (BCTC), phản ánh năng lực sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính của đơn vị được kiểm toán Mặc dù TSCĐ thường không biến động nhiều trong kỳ, nhưng giá trị lớn của nó đi kèm với nhiều rủi ro cho doanh nghiệp, khiến nó trở thành khoản mục đặc biệt chú ý trong mỗi cuộc kiểm toán Qua quá trình thực tập tại Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC và tham gia trực tiếp vào các cuộc kiểm toán, tôi nhận thức rõ tầm quan trọng của TSCĐHH, từ đó quyết định chọn đề tài “Hoàn thiện quy trình kiểm toán khoản mục Tài sản cố định hữu hình trong kiểm toán báo cáo tài chính do Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC thực hiện.”
Tổng quan nghiên cứu
Do khoản mục này có giá trị lớn và tiềm ẩn nhiều rủi ro sai sót, nhiều nghiên cứu cả trong và ngoài nước đã được thực hiện để tìm kiếm các giải pháp quản lý và quy trình kiểm toán hiệu quả cho nó.
Cụ thể như trong luận án tiến sĩ của tác giả Đặng Thị Hương hoàn thành năm
Năm 2019, đề tài "Hoàn thiện kiểm toán Báo cáo tài chính các Công ty cổ phần than do công ty kiểm toán độc lập ở Việt Nam thực hiện" đã đóng góp đáng kể cho lý thuyết và thực tiễn, nêu rõ quá trình kiểm toán BCTC tại các công ty khai thác khoáng sản và đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng kiểm toán, nhưng chưa đi sâu vào từng khoản mục Tương tự, vào năm 2013, chị Phạm Thị Thu Hà cũng đã nghiên cứu về kiểm toán trong khóa luận của mình với đề tài "Thực trạng công tác Kiểm toán TSCĐ và một số biện pháp nhằm hoàn thiện quy trình kiểm toán BCTC nói chung và quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐ nói riêng đối với Công ty TNHH Kiểm toán".
Chị đã tiên phong trong việc hoàn thiện quy trình kiểm toán BCTC tại cơ sở đào tạo “Tư vấn kế toán An Phát” bằng cách đưa ra giải pháp tổng thể, không chỉ tập trung vào khoản mục TSCĐ Những kiến thức trong khóa luận của chị được trình bày đầy đủ và chi tiết, đồng thời các giải pháp cũng phù hợp với thực tiễn của đơn vị kiểm toán Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả trong bối cảnh kinh tế thay đổi hiện nay, cần thiết phải có thêm những giải pháp mới và toàn diện hơn so với năm 2013.
Bài viết này tập trung vào việc nghiên cứu kiểm toán tài sản cố định hữu hình (TSCĐHH) trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC), một lĩnh vực chưa được khai thác nhiều trong các khóa luận tốt nghiệp trước năm 2019 Việc này mở ra cơ hội cho tôi tìm hiểu sâu hơn và đề xuất những giải pháp mới phù hợp với thực tiễn hiện tại Qua quá trình thực tập tại AASC, tôi đã nhận thấy một số vấn đề trong quy trình kiểm toán TSCĐHH, do đó tôi quyết định chọn đề tài này nhằm nghiên cứu và đưa ra những giải pháp khả thi để áp dụng vào công việc thực tế trong tương lai.
Mục tiêu nghiên cứu
Khái quát những lý luận cơ bản về quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐHH trong kiểm toán BCTC.
Bài viết này sẽ tìm hiểu và phân tích thực trạng quy trình kiểm toán khoản mục TSCĐHH trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) do Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC thực hiện tại Công ty TNHH JQK Chúng tôi sẽ đánh giá các bước trong quy trình kiểm toán, từ việc thu thập thông tin đến việc đưa ra ý kiến kiểm toán, nhằm xác định tính chính xác và hợp lý của các khoản mục TSCĐHH.
Bài viết đã phân tích lý luận và thực trạng, từ đó đưa ra các kiến nghị và giải pháp nhằm cải thiện quy trình kiểm toán tại Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC cũng như cho nhà nước.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, bao gồm việc phân tích tài liệu như giáo trình, slide bài giảng, hồ sơ kiểm toán và các công trình nghiên cứu trước đây Ngoài ra, tác giả cũng sử dụng phương pháp quan sát và kiểm tra thực địa, với vai trò thực tập sinh tại AASC, tham gia vào đoàn kiểm toán để quan sát quy trình làm việc của nhóm và cách thức các kiểm toán viên tương tác với khách hàng, đồng thời phỏng vấn kế toán phụ trách bộ phận tài sản cố định.
Nội dung khóa luận ngoài các phần phụ lục, danh mục tài liệu tham khảo, danh mục sơ đồ, bảng biểu, viết tắt bao gồm 3 chương như sau:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về kiểm toán tài sản cố định hữu hình trong báo cáo tài chính, nhấn mạnh vai trò của các công ty kiểm toán độc lập Nội dung tập trung vào quy trình kiểm toán, các tiêu chuẩn và phương pháp thực hiện nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin tài chính Việc kiểm toán tài sản cố định hữu hình không chỉ giúp phát hiện sai sót mà còn nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính đối với các bên liên quan.
Chương 2: Phân tích thực trạng quy trình kiểm toán tài sản cố định hữu hình trong Báo cáo tài chính do Công ty TNHH Hãng Kiểm Toán AASC thực hiện, nhằm đánh giá hiệu quả và tính chính xác của các phương pháp kiểm toán hiện tại Nghiên cứu này sẽ tập trung vào các bước kiểm toán, từ lập kế hoạch đến thực hiện và báo cáo, để xác định những điểm mạnh và hạn chế trong quy trình kiểm toán Thông qua đó, đề xuất các giải pháp cải tiến nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
Chương 3 trình bày những kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình kiểm toán tài sản cố định hữu hình trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Công ty TNHH Hãng Kiểm toán AASC Các đề xuất này tập trung vào việc nâng cao tính chính xác và minh bạch trong quy trình kiểm toán, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng Việc áp dụng các phương pháp kiểm toán hiện đại và công nghệ thông tin cũng được nhấn mạnh để tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài sản cố định.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH DO CÁC CÔNG TY
KIỂM TOÁN ĐỘC LẬP THỰC HIỆN
1.1 Khái quát chung về khoản mục Tài sản cố định hữu hình.
1.1.1 Khái niệm và phân loại Tài sản cố định hữu hình
Tư liệu sản xuất, đối tượng lao động và sức lao động là ba yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển bền vững Trong đó, tài sản cố định hữu hình (TSCĐHH) đóng vai trò chủ yếu, với giá trị được chuyển dịch vào sản phẩm và dịch vụ trong quá trình sản xuất Theo chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 03, TSCĐHH được định nghĩa là những tài sản vật chất mà doanh nghiệp sở hữu để phục vụ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh, đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhận.
Tiêu chuẩn ghi nhận: Tài sản mua về để được coi là TSCĐHH nếu thỏa mãn đồng thời bốn tiêu chuẩn dưới đây:
- Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai từ việc sử dụng tài sản;
- Nguyên giá tài sản phải được xác định một cách đáng tin cậy;
- Thời gian sử dụng ước tính trên 1 năm;
- Có đủ tiêu chuẩn giá trị theo quy định hiện hành: theo thông tư mới nhất của
Theo Thông tư số 45/2013/TT-BTC của Bộ Tài Chính ban hành ngày 25 tháng 4 năm 2013, giá trị nguyên giá của tài sản cố định hữu hình (TSCĐHH) phải được xác định một cách chính xác và chỉ áp dụng cho những tài sản có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên.
Tài sản cố định hữu hình (TSCĐHH) có những đặc điểm nổi bật, bao gồm sự tồn tại lâu dài qua nhiều chu kỳ kinh doanh của doanh nghiệp Ngoài ra, TSCĐHH có thể bị hư hỏng theo từng bộ phận trong quá trình sử dụng không đồng đều và giữ nguyên hình thái hiện vật ban đầu cho đến khi hư hỏng hoàn toàn TSCĐHH thường có giá trị lớn và các nghiệp vụ liên quan ít phát sinh, chiếm tỷ trọng lớn trong Bảng cân đối kế toán (BCĐKT).
Theo Thông tư 147/2016/TT-BTC ban hành ngày 13 tháng 10 năm 2016, Bộ Tài chính đã sửa đổi và bổ sung một số điều trong Thông tư 45/2013/TT-BTC liên quan đến phân loại tài sản cố định hữu hình (TSCĐHH).
Nhà cửa và vật kiến trúc là tài sản cố định của doanh nghiệp, bao gồm các công trình được hình thành qua quá trình thi công xây dựng như trụ sở làm việc, nhà kho, hàng rào, tháp nước, sân bãi, cũng như các công trình trang trí cho nhà cửa, đường xá, cầu cống, đường sắt, đường băng sân bay, cầu tầu và cầu cảng.
Máy móc và thiết bị là tập hợp tất cả các loại máy móc và thiết bị được sử dụng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Điều này bao gồm máy móc chuyên dụng, thiết bị công tác, giàn khoan trong ngành dầu khí, cần cẩu, dây chuyền công nghệ và các máy móc đơn lẻ khác.
Phương tiện vận tải và thiết bị truyền dẫn bao gồm nhiều loại hình khác nhau, như phương tiện vận tải đường sắt, đường thủy, đường bộ, đường không và đường ống Ngoài ra, các thiết bị truyền dẫn như hệ thống thông tin, hệ thống điện, đường ống nước, băng tải và ống dẫn khí cũng đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và truyền tải thông tin, năng lượng và hàng hóa.
Thiết bị và dụng cụ quản lý đóng vai trò quan trọng trong việc điều hành hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Chúng bao gồm máy vi tính hỗ trợ quản lý, các thiết bị điện tử, cùng với dụng cụ đo lường và kiểm tra chất lượng Ngoài ra, máy hút ẩm, hút bụi và các thiết bị chống mối mọt cũng là những công cụ cần thiết để duy trì môi trường làm việc hiệu quả và an toàn.
Vườn cây lâu năm bao gồm các loại như vườn cà phê, chè, cao su, cây ăn quả, thảm cỏ và thảm cây xanh, đồng thời cũng có súc vật làm việc hoặc cung cấp sản phẩm như đàn voi, ngựa, trâu và bò.
Các tài sản cố định là những kết cấu hạ tầng có giá trị lớn, được Nhà nước đầu tư xây dựng từ ngân sách nhà nước và giao cho các tổ chức kinh tế để quản lý và khai thác.
Tài sản cố định bao gồm máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất và các công trình xây dựng bằng bê tông hoặc đất phục vụ cho việc tưới tiêu nước, như hồ, đập, kênh và mương Đặc biệt, máy bơm nước có công suất từ 8.000 m3/giờ trở lên cũng được xem là tài sản cố định, cùng với các vật kiến trúc phục vụ cho việc vận hành Các tài sản này được giao cho các công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do Nhà nước sở hữu 100% vốn điều lệ, có nhiệm vụ quản lý và khai thác công trình thủy lợi nhằm tổ chức sản xuất kinh doanh và cung cấp dịch vụ công ích.