CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ DOANH NGHIỆP VÀ HIỆU QUẢ KINH
1.1.1 Khái niệm doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp a Khái niệm doanh nghiệp
Hiện nay, có nhiều khái niệm về doanh nghiệp, mỗi khái niệm mang giá trị và nội dung riêng Theo M Francois Peroux, doanh nghiệp được định nghĩa là một đơn vị tổ chức sản xuất, nơi kết hợp các yếu tố sản xuất khác nhau do nhân viên thực hiện, nhằm bán ra thị trường các sản phẩm hàng hóa hoặc dịch vụ và thu về khoản chênh lệch giữa giá bán và giá thành sản phẩm.
Theo quan điểm phát triển, doanh nghiệp được xem như một cộng đồng các nhà sản xuất tạo ra của cải Doanh nghiệp trải qua quá trình hình thành và phát triển, đối mặt với những thành công và thất bại Trong hành trình này, có những lúc doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn, nhưng cũng có lúc phải ngừng hoạt động hoặc thậm chí là phá sản do không vượt qua được những thách thức.
Doanh nghiệp được định nghĩa theo Khoản 7 Điều 4 luật doanh nghiệp Việt Nam là tổ chức kinh tế có tên riêng, tài sản, và trụ sở giao dịch ổn định, được đăng ký theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế.
Hoạt động kinh doanh là một phần quan trọng của nền kinh tế, với mục tiêu chính là tìm kiếm lợi nhuận Theo Bùi Xuân Phong (2007), các doanh nghiệp hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, mỗi lĩnh vực có những yêu cầu riêng Dù là doanh nghiệp lớn hay nhỏ, tư nhân hay nhà nước, tất cả đều có những đặc điểm chung trong hoạt động kinh doanh của mình.
Hoạt động kinh doanh phải liên kết chặt chẽ với thị trường, trong đó doanh nghiệp cần tương tác hiệu quả với khách hàng, nhà cung cấp và các cơ quan Nhà nước để nâng cao vị thế cạnh tranh của mình.
Vốn là yếu tố quyết định đến sự thành bại của doanh nghiệp, được sử dụng để thuê nhân công, mua nguyên vật liệu và thiết bị sản xuất Mục đích chính của hoạt động kinh doanh là tạo ra lợi nhuận, đây là mục tiêu quan trọng nhất mà mỗi doanh nghiệp hướng tới.
1.1.2 Các quan niệm về hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, liên quan đến cơ chế thị trường và các yếu tố trong quá trình sản xuất như lao động, vốn, máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu Doanh nghiệp chỉ có thể đạt được hiệu quả cao khi sử dụng hiệu quả các yếu tố này Các nhà kinh tế thường đưa ra những định nghĩa khác nhau về hiệu quả kinh doanh dựa trên nhiều góc độ khác nhau.
Hiệu quả kinh doanh được xác định qua tỷ lệ giữa kết quả đạt được và chi phí đầu tư, thể hiện khả năng sử dụng chi phí một cách hiệu quả Tuy nhiên, quan niệm này chưa hoàn toàn phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa lượng và chất của kết quả và chi phí, do đó cần có cái nhìn sâu sắc hơn về sự tương quan này.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là mức độ đáp ứng yêu cầu của quy luật kinh tế cơ bản trong chủ nghĩa xã hội, trong đó quỹ tiêu dùng là chỉ tiêu đại diện cho mức sống của người lao động trong doanh nghiệp Quan điểm này phản ánh hiệu quả kinh doanh và nhấn mạnh mục tiêu của nền sản xuất xã hội chủ nghĩa, đó là không ngừng nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
Để đạt được hiệu quả trong hoạt động thương mại, cần đảm bảo lợi ích vật chất cho tất cả các bên tham gia, vì lợi ích này là yếu tố kết nối các hoạt động hướng tới mục tiêu chung Nguyên tắc cơ bản là mọi bên đều phải có lợi; nếu ai vi phạm, họ sẽ không thể duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả cả trước mắt lẫn lâu dài Tóm lại, hiệu quả trong thương mại phụ thuộc vào sự công bằng và lợi ích chung của tất cả các bên.
Có hai cách xác định hiệu quả kinh doanh:
Hiệu quả kinh doanh = Ket quả đầu ra - Yeu tố đầu vào
Công thức này thể hiện mức tăng trưởng tuyệt đối khi sử dụng toàn bộ yếu tố đầu vào để tạo ra kết quả đầu ra, được đo bằng các chỉ tiêu như giá trị tổng sản lượng, tổng doanh thu thuần, lợi nhuận thuần và lợi tức gộp Yếu tố đầu vào bao gồm lao động, tư liệu lao động, đối tượng lao động, vốn chủ sở hữu và vốn vay Công thức này phản ánh sức sản xuất và sức sinh lợi của các chỉ tiêu đầu vào, cho biết mỗi đồng chi phí đầu vào trong kỳ phân tích tạo ra bao nhiêu đồng kết quả đầu ra Chỉ tiêu này càng cao, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp càng lớn, và có thể được tính bằng cách so sánh nghịch đảo.
Hiệu quả kinh doanh = Yếu tố đầu vào - Kết quả đầu ra
Công thức phản ánh suất hao phí của các chỉ tiêu đầu vào cho thấy rằng để đạt được một đơn vị kết quả đầu ra, doanh nghiệp cần tiêu tốn bao nhiêu đơn vị chi phí hoặc vốn ở đầu vào Chỉ tiêu này càng thấp thì hiệu quả kinh doanh càng cao, điều này ngày càng trở nên quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế và là cơ sở để đánh giá việc thực hiện mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp Tuy nhiên, hiệu quả kinh doanh cần được hiểu một cách toàn diện, bao gồm cả hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội Mối quan hệ giữa hiệu quả xã hội và hiệu quả kinh tế là khăng khít nhưng cũng có thể mâu thuẫn, vì doanh nghiệp không thể vì lợi ích cá nhân mà gây tổn hại đến lợi ích chung của nền kinh tế quốc dân Do đó, việc tạo sự thống nhất giữa lợi ích của doanh nghiệp và lợi ích của toàn xã hội là rất cần thiết.
1.1.3 Phân loại hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào tiêu chí và mục đích cụ thể của từng phương pháp.
Căn cứ vào mục tiêu hoạt động kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh gồm hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Hiệu quả xã hội của doanh nghiệp là những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của cộng đồng thông qua hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp có thể tạo ra nhiều lợi ích như giải quyết công ăn việc làm, xây dựng cơ sở hạ tầng, nâng cao phúc lợi xã hội, cải thiện mức sống và đời sống tinh thần cho người lao động Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng đóng vai trò trong việc đảm bảo sức khỏe, nâng cao điều kiện làm việc và duy trì vệ sinh môi trường, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Căn cứ vào phạm vi phản ánh nguồn lực sản xuất
Hiệu quả kinh doanh gồm hiệu quả kinh doanh tổng hợp và hiệu quả kinh doanh lĩnh vực.
Hiệu quả kinh doanh tổng hợp thể hiện khả năng sử dụng tối ưu mọi nguồn lực nhằm đạt được mục tiêu của doanh nghiệp hoặc từng bộ phận Với đặc tính tổng quát, hiệu quả kinh doanh tổng hợp cung cấp cái nhìn tổng thể về hiệu quả hoạt động của toàn doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
SỰ CẦN THIẾT CỦA VIỆC NÂNG CAO HIỆU QUẢ KINH DOANH
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là tiêu chí quan trọng giúp nhà quản lý đánh giá quá trình thực hiện chức năng Việc tính toán hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh trình độ sản xuất mà còn giúp phân tích các yếu tố tác động, từ đó đưa ra biện pháp thích hợp nhằm tăng cường kết quả sản xuất kinh doanh và tiết kiệm chi phí.
Quy luật khan hiếm yêu cầu các doanh nghiệp và nhà quản lý cân nhắc cách quản lý và sử dụng hiệu quả các nguồn lực sản xuất hạn chế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của con người Do đó, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, đảm bảo tiết kiệm và hiệu quả, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Việc nâng cao hiệu quả kinh doanh không chỉ là yếu tố cần thiết cho sự tồn tại mà còn là điều kiện quan trọng cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Mục tiêu tối thượng của mọi doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường là tối đa hóa lợi nhuận, điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tồn tại mà còn phát triển bền vững Để đạt được lợi nhuận cao nhất, doanh nghiệp cần duy trì khả năng cạnh tranh và nâng cao hiệu quả kinh doanh trong mọi điều kiện.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là một thách thức thường xuyên đối với mỗi doanh nghiệp khi kế hoạch hoạt động và nguồn lực có sự thay đổi Doanh nghiệp như một cơ thể sống, luôn trong trạng thái vận động từ khi ra đời cho đến khi phát triển và trưởng thành Sự thay đổi này đến từ cả nội lực của doanh nghiệp và các yếu tố bên ngoài, yêu cầu doanh nghiệp phải thích ứng liên tục Do đó, nội dung hoạt động kinh doanh ban đầu không thể giữ nguyên suốt chu kỳ sống của doanh nghiệp, mà phải được điều chỉnh phù hợp với những tác động từ môi trường kinh doanh.
Trong môi trường kinh doanh luôn biến động và đầy rủi ro, các doanh nghiệp cần liên tục đổi mới quản lý và cải tiến nghiệp vụ để tồn tại và phát triển Việc tổ chức tốt mọi nguồn lực và đẩy mạnh hoạt động kinh doanh là điều cần thiết, không chỉ do sự thay đổi nội tại mà còn bởi những biến động từ bên ngoài Doanh nghiệp vừa là hệ thống khép kín với các bộ phận liên kết chặt chẽ, vừa là hệ thống mở bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài Cơ cấu tổ chức và phương pháp quản lý của doanh nghiệp phụ thuộc vào các yếu tố như nguồn cung, tình hình cung cầu, công nghệ và cạnh tranh Những ràng buộc từ môi trường bên ngoài buộc doanh nghiệp phải từ bỏ mô hình truyền thống và thích ứng với sự thay đổi.
Tốc độ biến đổi nhanh chóng của môi trường kinh doanh và những xu hướng bất định hiện nay yêu cầu người quản lý phải có khả năng ra quyết định nhanh chóng và kịp thời Nếu không, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc thích ứng với những điều kiện mới và có thể bỏ lỡ các cơ hội kinh doanh Để đáp ứng những yêu cầu từ thị trường, các doanh nghiệp cần nâng cao trình độ, đổi mới hoạt động kinh doanh, cải tiến tổ chức và bộ máy quản lý.
CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Yêu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh là một vấn đề quan trọng đối với mọi doanh nghiệp Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế quốc gia.
1.3 CÁC CHỈ TIÊU ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Bảng cân đối kế toán: là một báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát
N ph i trợ phải trả ải trả ải trả
Tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, hay còn gọi là tổng tài sản, bao gồm tất cả các nguồn lực tài chính và tài sản mà doanh nghiệp sở hữu Nó phản ánh tình hình tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, bao gồm cả kết quả kinh doanh và các hoạt động khác.
Báo cáo kết quả kinh doanh cung cấp các chỉ tiêu về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp.
1.3.2 Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả kinh doanh a Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Vốn đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế Để đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần xem xét hiệu quả sử dụng vốn thông qua các hệ số liên quan.
Tỷ số nợ của doanh nghiệp.
T s n =ỷ số nợ = ốn ( tổng tài sản) ợ phải trả
Tỷ số nợ nói lên trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, nguồn vốn từ bên ngoài ( từ các chủ nợ) là bao nhiêu phần trăm.
Tỷ số nợ so với tổng tài sản cho thấy mức độ tài trợ của doanh nghiệp cho tài sản hiện có từ nguồn vốn bên ngoài.
Tỷ số vốn chủ sở hữu
Tỷ số vốn chủ sở hữu là chỉ số phản ánh mức độ đóng góp của chủ sở hữu vào tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, được tính bằng cách viết ngược của tỷ số nợ.
9 9 v n ch s h uốn ( tổng tài sản) ủ sở hữu ở hữu ữu
T s v n ch s h u = —ỷ số nợ = ốn ( tổng tài sản) ốn ( tổng tài sản) ủ sở hữu ở hữu ữu - - -— = 1 - t s nỷ số nợ = ốn ( tổng tài sản) ợ phải trả
Tỷ số nợ và tổng tài sản của doanh nghiệp là những chỉ số quan trọng trong việc đánh giá mức độ phụ thuộc vào chủ nợ Doanh nghiệp có tỷ số nợ thấp thường được coi là an toàn hơn trong mắt các chủ nợ, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh Ngược lại, tỷ số nợ cao có thể mang lại lợi ích cho chủ doanh nghiệp trong một số trường hợp nhất định Bên cạnh đó, các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận tương đối cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
- Chỉ tiêu lợi nhuận tuyệt đối
Lợi nhuận là khoản chênh lệch giữa tổng doanh thu từ bán sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ với giá thành toàn bộ sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ đã tiêu thụ, bao gồm cả thuế theo quy định pháp luật Đây là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Lợi nhuận của doanh nghiệp bao gồm lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh và lợi nhuận từ các hoạt động khác Một số chỉ tiêu quan trọng giúp phản ánh rõ hơn về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh: Là khoản lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh chính và thường xuyên của doanh nghiệp.
Chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo, được tính bằng cách lấy doanh thu từ hoạt động kinh doanh trừ đi chi phí hoạt động kinh doanh, bao gồm toàn bộ giá thành sản phẩm và dịch vụ đã tiêu thụ trong kỳ.
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh được tính bằng cách cộng doanh thu thuần với doanh thu từ hoạt động tài chính, sau đó trừ đi tổng chi phí bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
+ chi phí hoạt động tài chính)
Lợi nhuận từ hoạt động khác là khoản chênh lệch giữa thu nhập và chi phí phát sinh từ các hoạt động không thường xuyên hoặc bất thường, không liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp.
Lợi nhuận khác được tính như sau:
Lợi nhuận khác = Thu nhập khác - Chi phí khác
Lợi nhuận khác là chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp, đồng thời đóng vai trò là nguồn bổ sung giúp đảm bảo khả năng thanh toán Tuy nhiên, lợi nhuận không phải là yếu tố duy nhất để đánh giá chất lượng hoạt động kinh doanh, vì nó bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố chủ quan và khách quan Do đó, để có cái nhìn toàn diện về chất lượng hoạt động của doanh nghiệp, cần kết hợp chỉ tiêu lợi nhuận với các chỉ tiêu về tỷ suất lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS)
Tỷ suất lợi nhuận doanh thu cho biết số tiền lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được trên mỗi trăm đồng doanh thu trong kỳ Chỉ tiêu này được tính toán dựa trên công thức cụ thể.
T su t l i nhu n doanh thu =ỷ số nợ = ất lợi nhuận doanh thu = ợ phải trả ận doanh thu = Lợi nhuận
Lợi nhuận trong công thức tính toán có thể là lợi nhuận gộp, lợi nhuận từ hoạt động tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh, hoặc lợi nhuận trước và sau thuế Doanh thu được sử dụng trong mẫu số có thể là doanh thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ (doanh thu thuần), doanh thu hoạt động kinh doanh (bao gồm doanh thu thuần và doanh thu tài chính), hoặc phản ánh hiệu quả tổng thể của hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận với phần vốn của chủ doanh nghiệp và được xác định:
_ „ , _ _ _ L i nhu nợ phải trả ận doanh thu T su t L i nhu n trên VCSH =ỷ số nợ = ất lợi nhuận doanh thu = ợ phải trả ận doanh thu = × 100 y ■ ∙ VCSH bình quân
Lợi nhuận trong công thức có thể sử dụng lợi nhuận trước thuế hoặc lợi nhuận sau thuế, tuy nhiên lợi nhuận sau thuế được ưa dùng hơn.
Chỉ tiêu này nói lên với một trăm đồng vốn chủ sở hữu đem đầu tư mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA)
_, ,ʌ, L i nhu nợ phải trả ận doanh thu T su t LN trên t ng tài s n = ——' ,——— ỷ số nợ = ất lợi nhuận doanh thu = ổng nguồn vốn ( tổng tài sản) ải trả -— × 100
T ng tài s n bình quânổng nguồn vốn ( tổng tài sản) ải trả
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản phản ánh cứ một trăm đồng tài sản hiện có trong doanh nghiệp mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá thu nhập trên tổng tài sản là khả năng phối hợp của các chỉ số tài chính để tính toán ROA Mô hình phân tích Dupont là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực này.
NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA
Tạo thêm công ăn việc làm cho người lao động
Việt Nam, giống như nhiều nước đang phát triển khác, đang đối mặt với tình trạng kỹ thuật sản xuất kém và tỷ lệ thất nghiệp cao Để tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nhanh chóng thoát khỏi đói nghèo, các doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, mở rộng quy mô sản xuất và tạo thêm việc làm cho người lao động.
Nâng cao đời sống người lao động
Để nâng cao đời sống người lao động, các doanh nghiệp cần hoạt động hiệu quả, góp phần cải thiện mức sống của người dân Điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu như gia tăng thu nhập bình quân đầu người, tăng cường đầu tư xã hội và mức tăng trưởng phúc lợi xã hội.
1.4 NHỮNG NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA
1.4.1 Các nhân tố bên trong
Lực lượng lao động là yếu tố đầu vào quan trọng nhất, quyết định đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Sự phát triển của kỹ thuật và công nghệ đã thay đổi cách thức lao động, yêu cầu đội ngũ lao động phải có trình độ chuyên môn cao Quy mô của doanh nghiệp, dù mở rộng hay thu hẹp, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu vào và doanh thu đầu ra, từ đó tác động đến hiệu quả kinh doanh Việc xác định quy mô tối ưu không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn tối ưu hóa lợi nhuận theo từng giai đoạn.
Cơ cấu sản xuất kinh doanh
Mỗi doanh nghiệp sở hữu những lợi thế riêng trong sản xuất và kinh doanh hàng hóa, điều này phụ thuộc vào tiềm lực của doanh nghiệp, môi trường kinh tế xã hội và mối quan hệ với môi trường hoạt động Việc xây dựng danh mục hàng hóa với tỷ trọng hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, gia tăng doanh thu và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Nguồn vốn hoạt động đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quy mô, tính an toàn và chi phí hoạt động của doanh nghiệp Lựa chọn cơ cấu nguồn vốn hợp lý và sử dụng nguồn vốn với chi phí thấp, dễ tiếp cận và an toàn là yêu cầu thiết yếu để nâng cao hiệu quả và an toàn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Một chiến lược marketing hiệu quả bao gồm các bước liên kết chặt chẽ như hoạch định chiến lược tiếp thị, phân khúc thị trường, lựa chọn mục tiêu và định vị thị trường mục tiêu.
Để đạt được hiệu quả kinh doanh tối ưu, cần xây dựng các chiến lược sản phẩm, giá cả, phân phối và chiêu thị hợp lý Một chiến lược marketing phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa các công đoạn này, đảm bảo kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất.
Hoạt động quản lý bao gồm các khâu cơ bản sau: định hướng chiến lược cơ
Các yếu tố bên ngoài đóng vai trò quan trọng trong hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm các chính sách đầu tư, phát triển kinh tế và cơ cấu Những chính sách kinh tế vĩ mô này có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của các ngành và vùng kinh tế cụ thể Bên cạnh đó, các yếu tố kinh tế như tốc độ tăng trưởng, lãi suất, tỷ lệ lạm phát, và hệ thống thuế cũng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao và nhu cầu tiêu dùng lớn sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tiêu thụ hàng hóa nhanh chóng và với số lượng lớn Ngược lại, khi kinh tế tăng trưởng chậm, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm.
Lãi suất tăng sẽ làm giảm nhu cầu vay vốn cho hoạt động kinh doanh, đồng thời khuyến khích người tiêu dùng gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn, dẫn đến sự giảm sút trong nhu cầu tiêu dùng.
Mức độ lạm phát cao gây ra rủi ro lớn cho đầu tư doanh nghiệp và làm giảm sức mua của người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến việc tiêu thụ hàng hóa.
Mức thuế cao có thể làm thay đổi chi phí và thu nhập của doanh nghiệp, vì vậy việc tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh là rất quan trọng Các cơ quan quản lý nhà nước cần dự báo chính xác để điều tiết các hoạt động đầu tư, tránh tình trạng cung vượt cầu trong các ngành hoặc vùng kinh tế Ngoài ra, việc xử lý mối quan hệ kinh tế đối ngoại, tỷ giá hối đoái và áp dụng các chính sách thuế phù hợp cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Yếu tố pháp lý, bao gồm luật và các văn bản dưới luật, có ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Các quy định pháp luật về kinh doanh tạo ra một môi trường pháp lý công bằng cho tất cả các loại hình doanh nghiệp.
Yếu tố khoa học kỹ thuật công nghệ
Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ, cùng với việc ứng dụng chúng vào sản xuất, có tác động lớn đến trình độ và khả năng đổi mới công nghệ của doanh nghiệp Điều này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm mà còn quyết định hiệu quả sản xuất kinh doanh của các công ty, cả trên quy mô toàn cầu và trong nước.
Yếu tố tự nhiên, môi trường sinh thái và cơ sở hạ tầng
Các điều kiện tự nhiên như tài nguyên khoáng sản, vị trí địa lý và khí hậu có ảnh hưởng lớn đến chi phí nguyên vật liệu, nhiên liệu và năng lượng Những yếu tố này cũng tác động đến mặt hàng kinh doanh, năng suất và chất lượng sản phẩm, cũng như cung cầu sản phẩm theo mùa vụ Do đó, chúng quyết định hiệu quả sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp trong khu vực.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ TOÀN NĂNG
KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ TOÀN NĂNG
2.1.1 Giới thiệu chung về công ty
Tên công ty: CTCP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ TOÀN NĂNG
Mã số thuế: 0107511991 Địa chỉ: Phố Bùi Xương Trạch, Phường Hạ Đình, Thanh Xuân, Hà Nội Đại diện pháp luật: Tạ Hồng Chủ
Hình thức sở hữu: Công ty cổ phần
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ a Chức năng
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Cơ khí Toàn Năng là một doanh nghiệp xây dựng quy mô vừa và nhỏ, tọa lạc tại phố Bùi Xương Trạch, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, TP Hà Nội.
Hà Nội Hiện nay, doanh nghiệp đang hoạt động ở một số ngành nghề.
Xây dựng nhà các loại (chính)
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại
Lắp đặt hệ thống điện
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Hoàn thiện công trình xây dựng
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
Bán buôn tổng hợp b Nhiệm vụ
Doanh nghiệp phải hoạt động đúng theo ngành nghề đã đăng ký và chịu trách nhiệm hoàn toàn trước Nhà nước và pháp luật về các hoạt động kinh doanh của mình.
Thực hiện đầy đủ quyền và nghĩa vụ với Nhà nước và pháp luật.
Thực hiện đúng các chế độ báo cáo, thống kê và kế toán định kỳ theo quy định.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức của công ty
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức của Công ty
Giám đốc Tạ Hồng Chủ là người lãnh đạo chính của công ty, chịu trách nhiệm quyết định tất cả các hoạt động trong tổ chức Ông là người xây dựng chiến lược phát triển và phương án quản lý doanh nghiệp, đồng thời điều hành mọi hoạt động của công ty.
Phó giám đốc có nhiệm vụ quản lý và điều hành hoạt động của công ty theo sự phân công của giám đốc Họ chủ động thực hiện các công việc được giao và chịu trách nhiệm trước giám đốc về kết quả thực hiện.
Phòng tài chính kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc hạch toán kịp thời và đầy đủ các hoạt động thu, chi tài chính, tài sản, nguồn vốn, cũng như tình hình kết quả kinh doanh, nhằm hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của công ty Bên cạnh đó, phòng còn chịu trách nhiệm lập kế hoạch kinh doanh và kế hoạch tài chính, đảm bảo sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Phòng nhân sự có vai trò quan trọng trong việc theo dõi và quản lý nhân sự, tổ chức quy trình tuyển dụng, cũng như bố trí lao động hiệu quả Điều này đảm bảo rằng nguồn nhân lực luôn sẵn sàng phục vụ cho các hoạt động sản xuất của công ty.
Phòng kỹ thuật thi công có nhiệm vụ giám sát và thi công các công trình được phân công, theo dõi tiến độ và chất lượng của công trình, xác định các hạng mục cần thiết và thực hiện nghiệm thu công trình.
Phòng hành chính tổng hợp: Tham mưu, đẩy mạnh công tác cải cách hành chính, thực hiện công tác tổng hợp, thi đua, khen thưởng.
2.1.4 Quy trình hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và cơ khí Toàn Năng
Ký kết hợp đồng và thống nhất
Tư v vấn thiết kế kiến trúc công trình
Bàn giao thiết kế và thanh lý hợp đồng
Bước 1: Thu thập thông tin
Công ty thu thập thông tin từ các phương tiện thông tin đại chúng và thư mời thầu của các chủ đầu tư Ngoài ra, thông tin cũng được lấy từ các đối tác quen thuộc và cán bộ công nhân viên trong công ty Sau đó, công ty cử cán bộ tiếp xúc trực tiếp với đơn vị chủ đầu tư để tìm hiểu thêm về gói thầu và mua hồ sơ đấu thầu do chủ đầu tư phát hành.
Bước 2: Ký kết hợp đồng và thống nhất
Chủ đầu tư và công ty tiến hành ký kết hợp đồng và triển khai hồ sơ phương án thiết kế.
Sau khi ký hợp đồng, các kỹ sư thiết kế sẽ đưa ra các phương án thi công cho công trình Họ sẽ thống nhất ý tưởng trên các bản vẽ mặt bằng, mặt đứng, mặt cắt và phối cảnh sơ phác.
Bước 3: Tư vấn thiết kế kiến trúc công trình
Kể từ khi hợp đồng tư vấn thiết kế được ký kết, chủ đầu tư và kỹ sư đã tiến hành xem xét kỹ lưỡng các bản vẽ chi tiết và mặt cắt Trong quá trình này, nếu có bất kỳ vấn đề nào cần làm rõ, kỹ sư và chủ đầu tư có thể thảo luận thêm để đưa ra giải pháp cho kết cấu, cũng như các vấn đề kỹ thuật liên quan đến điện, nước, thông tin liên lạc và quy cách vật liệu xây dựng Cuối cùng, hai bên sẽ kiểm tra tổng thể và thống nhất ngày bàn giao hồ sơ.
Bước 4: Thi công công trình
Trước khi bắt đầu thi công, đội ngũ thi công của ban quản lý công trình cần thực hiện các công tác chuẩn bị cần thiết để đảm bảo quá trình lắp đặt diễn ra thuận lợi.
Ban quản lý công thực hiện nghiệm thu chất lượng thiết bị trước khi lắp đặt, nhằm loại bỏ các linh kiện và thiết bị không đạt tiêu chuẩn, không đúng quy cách và chủng loại theo thiết kế Công ty tiến hành nghiệm thu kỹ thuật cho từng công việc, hạng mục và giai đoạn thi công.
Bước 5: Bàn giao thiết kế và thanh lý hợp đồng
Hai bên tiến hành bàn giao hồ sơ, dự toán thống kê vật liệu và tiến hành thanh lý hợp đồng.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ TOÀN NĂNG
2.2.1 Tổng quát tình hình tài chính của Công ty giai đoạn 2017 - 2019
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tổng hợp tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ, phản ánh sức khỏe tài chính dài hạn của công ty Doanh nghiệp có tình trạng tài chính tốt khi bán được hàng, quản lý chi phí hiệu quả và tạo ra lợi nhuận Ngược lại, tình trạng tài chính sẽ xấu đi nếu doanh nghiệp không tiêu thụ được hàng hóa hoặc không kiểm soát được chi phí, dẫn đến việc không tạo ra lợi nhuận.
Như vậy, để hiểu rõ tình trạng tài chính của Công ty trong giai đoạn 2017-2019
Chỉ tiêu Năm Năm 2018/2017 Năm 2019/2018
2017 2018 2019 Số tuyệt đối % Số tuyệt đối %
Bảng 2.1 Báo cáo KQHĐKD của công ty giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị tính: Đồng
Nguồn: BCTC thường niên của Công ty
Tình hình doanh thu, chi phí và lợi nhuận
Doanh thu là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển của một công ty Sự biến động trong doanh thu có thể tạo ra những thay đổi lớn trong tổng nguồn thu của công ty, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tăng trưởng và phát triển bền vững.
Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty trong giai đoạn 2017-
Năm 2019 ghi nhận sự biến động trong doanh thu, không theo xu hướng nhất định Cụ thể, doanh thu năm 2017 đạt 4.988.876.395 đồng, tăng mạnh 112,34% lên 10.593.576.925 đồng vào năm 2018 Tuy nhiên, vào năm 2019, doanh thu giảm nhẹ còn 10.039.374.692 đồng, tương ứng với mức giảm 5,23% so với năm 2018.
Trong 3 năm qua, công ty không có các khoản giảm trừ doanh thu cho nên ta thấy được doanh thu thuần từ cũng chính là doanh thu của công ty.
Mặc dù doanh thu của công ty trong ba năm qua chưa đủ để kết luận về hiệu quả hoạt động, nhưng đây là bước khởi đầu quan trọng Để doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, cần có sự kết hợp giữa doanh thu cao và quản lý chi phí hợp lý.
Biều đồ 2.1: Doanh thu của Công ty Toàn Năng giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị tính: đồng
Nguồn: Trích BCTC thường niên của công ty
Giá vốn hàng bán là chi phí quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý, vì nó liên quan trực tiếp đến khối lượng tiêu thụ trong kỳ Khi doanh nghiệp ghi nhận doanh thu, giá vốn hàng bán cũng được ghi nhận đồng thời Đặc biệt, trong lĩnh vực sản xuất, giá vốn hàng bán thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí.
Biều đồ 2.2: Giá vốn hàng bán của Công ty Toàn Năng giai đoạn 2017 - 2019 Đơn vị tính: đồng
Nguồn: Trích BCTC thường niên của công ty
Biểu đồ 2.2 cho thấy giá vốn hàng bán có sự biến động mạnh mẽ trong ba năm qua, với mức tăng đáng kể 104,35% trong năm 2018 so với năm 2017, đạt 9.266.851.255 đồng Tuy nhiên, đến năm 2019, giá vốn giảm 9,1% xuống còn 8.423.929.349 đồng.
- Chi phí quản lý kinh doanh
Chi phí quản lý kinh doanh là các khoản chi phí phát sinh trực tiếp từ hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp trong kỳ, bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp Mỗi năm tài chính, doanh nghiệp sẽ có các khoản chi phí khác nhau Tổng chi phí quản lý kinh doanh được tính toán dựa trên các yếu tố cụ thể của từng doanh nghiệp.
Chi phí quản lý kinh doanh = Chi phí bán hàng + Chi Phí quản lý doanh nghiệp
Biểu đồ 2.3 Biểu đồ chi phí quản lý kinh doanh của Công ty Đơn vị tính : Đồng
Nguồn: Trích BCTC thường niên của công ty
Theo báo cáo tài chính, chi phí quản lý kinh doanh là khoản chi chủ yếu của công ty Từ năm 2017 đến 2019, chi phí này liên tục tăng, đặc biệt năm 2018 ghi nhận mức tăng 182,42% so với năm 2017, từ 445.017.745 đồng lên 1.256.831.449 đồng Đến năm 2019, chi phí quản lý kinh doanh tiếp tục tăng lên 1.061.948.259 đồng, tương ứng với mức tăng 27,46% so với năm 2018.
Lợi nhuận là yếu tố quan trọng mà hầu hết các công ty đều chú trọng, vì nó phản ánh tình hình doanh thu và chi phí Qua việc phân tích các yếu tố này, chúng ta có thể đánh giá và dự báo triển vọng phát triển của công ty trong tương lai Đặc biệt, khi công ty không có các khoản thu nhập khác, lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh sẽ tương đương với lợi nhuận trước thuế.
Từ việc tìm hiểu về tình hình doanh thu, giá vốn cũng như các khoản chi phí
Chỉ tiêu Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019
Tỷ trọng TSNH/ Tổng tài sản 100 ĩõô 96,94
Tỷ trọng TSDH/ Tổng tài sảnBiểu đồ 2.4 Lợi nhuận trước thuế của Công ty giai đoạn 2017 - 20190 0 3,04 Đơn vị tính : Đồng
Nguồn: Trích BCTC thường niên của công ty
Biểu đồ 2.4 cho thấy rằng trong giai đoạn 2017-2019, lợi nhuận trước thuế của công ty luôn duy trì ở mức dương, tuy nhiên, xu hướng biến động của nó lại không đồng đều Cụ thể, trong năm
2017 LNTT của công ty là 9.100.739 đồng, năm 2018 là 16.068.467 đồng tăng 76,56% so với năm 2017 nhưng sang năm 2019 thì lại giảm 15,45% so với năm 2018 còn 13.585.797 đồng.
2.2.2 Thực trạng hiệu quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần đầu tư xây dựng và cơ khí Toàn Năng giai đoạn 2017 - 2019
Khi đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty, tình hình tài chính đóng vai trò quan trọng Đánh giá này dựa vào sự hợp lý của cơ cấu tài sản và nguồn vốn, cũng như biến động giữa tài sản và nguồn vốn cuối kỳ so với đầu kỳ Qua đó, chúng ta có thể xác định mức độ rủi ro trong cơ cấu vốn hiện tại và dự đoán những bất ổn tài chính trong tương lai của doanh nghiệp Bảng 2.2 trình bày cơ cấu tài sản của Công ty trong giai đoạn 2017 - 2019 với đơn vị tính là %.
I Tiền và tương đương 7 tiền 2.350.948.09
II Đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
III Các khoản phải thu ngắn hạn 10.405.084.12
1 Phải thu của khách hàng
2 Trả trước cho người bán 96.800.00
3 Các khoản phải thu khác
4.085.207.86 V.Tài sản ngắn hạn khác 19.035.10 9
Công ty hoạt động trong lĩnh vực xây dựng có tỷ trọng tài sản ngắn hạn cao, chiếm trên 95% tổng tài sản trong ba năm qua.
Trong ba năm qua, tỷ trọng tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn của công ty có những biến động nhất định nhưng ở mức độ thấp Cụ thể, từ 2017 đến 2019, tài sản ngắn hạn chiếm 100%, 100% và 96,94% tổng tài sản, cho thấy sự ổn định cao Ngược lại, tỷ trọng tài sản dài hạn mặc dù tăng từ 0% lên 3,06% nhưng mức tăng này không đáng kể, cho thấy công ty chủ yếu tập trung vào tài sản ngắn hạn mà chưa đầu tư nhiều vào tài sản dài hạn Để hiểu rõ hơn về cơ cấu tài sản, cần phân tích sự biến động của tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn trong giai đoạn này.
Nguồn: Trích BCTC thường niên của công ty
Tổng tài sản của công ty trong ba năm qua có sự thay đổi một cách rõ rệt, năm
Năm 2018, tổng tài sản của công ty đạt 18.472.729.100 đồng, tăng 4.604.482.290 đồng (33,2%) so với năm 2017 Tuy nhiên, đến năm 2019, tổng tài sản giảm 5.670.686.073 đồng (30,7%) so với năm 2018, còn 12.802.043.027 đồng Sự biến động này chủ yếu đến từ tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ CƠ KHÍ TOÀN NĂNG
TƯ XÂY DỰNG VÀ C Ơ KHÍ TOÀN NĂNG 2.3.1 Những thành quả đạt được
Từ việc phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty 3 năm qua ta có thể thấy được công ty đã đạt được một số kết quả:
Công ty có năng lực tài chính tự chủ, với vốn chủ sở hữu chiếm trên 70% tổng nguồn vốn và nợ vay ở mức thấp, giúp duy trì an toàn tài chính và nâng cao uy tín trên thị trường Các chỉ số thanh toán cao cho thấy sự thận trọng trong quản lý nợ Tuy nhiên, công ty chưa sử dụng hiệu quả nguồn vốn chủ sở hữu, đặc biệt khi so sánh với chi phí cơ hội, như việc cất giữ tiền mặt.
Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ của công ty có xu hướng tăng, với sự tăng trưởng mạnh mẽ 112,34% trong năm 2018, mặc dù có sự giảm nhẹ trong năm 2019 Điều này cho thấy công ty thực hiện tốt chiến lược kinh doanh của mình, đặc biệt là trong lĩnh vực hợp đồng xây dựng Số lượng hợp đồng ký kết gia tăng và không có trường hợp nào bị hỏng hóc trước thời hạn bảo hành, điều này tạo sự hài lòng cho khách hàng về chất lượng công trình Nhờ đó, công ty không gặp phải các khoản giảm trừ doanh thu, và doanh thu thuần luôn được đảm bảo từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ.
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản của công ty đang có xu hướng cải thiện, cho thấy công ty đã tận dụng hiệu quả nguồn tài sản hiện có trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Trong bối cảnh cạnh tranh để gia tăng lợi nhuận và mở rộng thị trường, công ty đã đạt được một số kết quả nhất định, nhưng vẫn tồn tại nhiều khuyết điểm cần khắc phục Đáng chú ý, quy mô vốn kinh doanh của công ty còn hạn chế do tiềm lực tài chính yếu, dẫn đến việc chỉ có thể đầu tư vào các dự án nhỏ Do đó, việc duy trì và bổ sung vốn để mở rộng quy mô, nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng cường năng lực cạnh tranh là vô cùng cần thiết.
Công ty chưa kiểm soát hiệu quả giá vốn hàng bán và chi phí quản lý kinh doanh, dẫn đến sự gia tăng không ngừng của các khoản chi phí này hàng năm, làm giảm đáng kể lợi nhuận sau thuế trong các năm 2018 và 2019.
Tình hình hàng tồn kho của công ty đang gặp khó khăn, với số vòng quay hàng tồn kho giảm dần qua các năm, cho thấy công tác quản lý hàng tồn kho chưa hiệu quả.
Công tác đánh giá và phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty chưa được thực hiện thường xuyên và thiếu đội ngũ chuyên nghiệp, do đó cần tìm hiểu rõ nguyên nhân Nguyên nhân này có thể xuất phát từ các yếu tố khách quan bên ngoài hoặc từ những vấn đề nội bộ trong công ty.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty bị hạn chế do các nguyên nhân khách quan, đặc biệt là sự biến động của thị trường xây dựng Trong những năm gần đây, ngành xây dựng không phát triển mạnh mẽ như trước, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Bên cạnh những hạn chế do nguyên nhân khách quan, còn tồn tại một số hạn chế xuất phát từ nguyên nhân chủ quan Công ty cần xem xét những nguyên nhân này và đề ra giải pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Công ty hiện tại chủ yếu dựa vào nguồn vốn nội bộ và chưa triển khai các chính sách huy động vốn từ bên ngoài Điều này sẽ gây khó khăn trong việc mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh trong những năm tới.
Giá vốn hàng bán của công ty luôn cao, do hạn chế trong việc tìm kiếm đối tác cung cấp hàng hóa với giá thành hợp lý Để cải thiện lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh, công ty cần tìm kiếm nguồn hàng chất lượng với giá cả phù hợp nhằm tối thiểu hóa chi phí Bên cạnh đó, chi phí kinh doanh tăng qua từng năm cho thấy công tác quản lý và tính toán chi phí còn nhiều hạn chế Công ty cần lập kế hoạch rõ ràng để phân loại và tính toán chi phí hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và cải thiện tình hình tài chính.
Thứ ba, doanh nghiệp chưa xác định một lượng hàng tồn kho dự trữ hợp lý.
Doanh nghiệp cần chú trọng đến việc theo dõi, nghiên cứu và phân tích thị trường để dự báo biến động giá cả, từ đó lựa chọn thời điểm và phương thức mua hàng hợp lý nhằm giảm thiểu chi phí tồn kho Đồng thời, việc đẩy mạnh tiêu thụ hàng hóa và mở rộng thị trường là cần thiết để tăng cường luân chuyển hàng tồn kho và tránh tình trạng ứ đọng vốn.
Công tác đánh giá và phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh là một trong những nhiệm vụ quan trọng giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh Tuy nhiên, công ty hiện chưa có đội ngũ chuyên trách để thực hiện việc này, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Vào thứ năm, lợi nhuận sau thuế và các chỉ số tỷ suất sinh lời của công ty vẫn ở mức thấp, cho thấy kết quả kinh doanh chưa đạt hiệu quả tốt Một phần nguyên nhân là do chi phí, đặc biệt là giá vốn hàng bán, vẫn còn cao Hơn nữa, trong ba năm qua, doanh thu và chi phí của công ty có xu hướng biến động cùng chiều, nhưng chi phí tăng nhanh hơn doanh thu, dẫn đến sự giảm sút lợi nhuận của công ty.
Công ty đang đối mặt với nhiều thách thức ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, bao gồm sự thiếu hiệu quả trong công tác điều hành và quản lý, đội ngũ nhân viên lành nghề còn hạn chế, và tình hình tài chính chưa ổn định Uy tín trên thị trường cũng giảm sút do công ty chưa kịp thời đổi mới và cải tiến kỹ thuật máy móc, trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng Để tồn tại và phát triển, công ty cần nâng cấp thiết bị và máy móc, đồng thời đưa ra các giải pháp khắc phục những điểm yếu này nhằm đạt được kết quả tốt hơn trong tương lai.