CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Khái niệm báo cáo tài chính và phân tích tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm báo cáo tài chính của doanh nghiệp
Báo cáo tài chính là tài liệu tổng hợp phản ánh tình hình tài sản, kết quả kinh doanh và tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp tại các thời điểm cụ thể Đây là công cụ quan trọng để trình bày thực trạng tài chính và khả năng sinh lợi của doanh nghiệp, phục vụ cho những đối tượng có liên quan.
Hệ thống báo cáo tài chính bao gồm bốn báo cáo sau:
❖ Bảng cân đối kế toán
❖ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
❖ Bảng lưu chuyển tiền tệ
❖ Thuyết minh báo cáo tài chính
1.1.2 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình đánh giá các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ nhằm xác định tình hình tài chính, dự đoán rủi ro và tiềm năng tương lai của doanh nghiệp Qua đó, nhà phân tích có thể đưa ra các quyết định tài chính phù hợp với lợi ích của họ trong doanh nghiệp.
Ý nghĩa của phân tích tài chính doanh nghiệp
Mỗi doanh nghiệp thu hút sự quan tâm từ nhiều đối tượng như nhà đầu tư, nhà cho vay và nhà cung cấp, với mỗi bên có những mối quan tâm khác nhau về tình hình tài chính Tuy nhiên, điểm chung là họ đều chú trọng đến khả năng tạo ra dòng tiền, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán và mức lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể mang lại Do đó, việc phân tích tài chính doanh nghiệp là cần thiết để cung cấp thông tin hữu ích và thiết thực cho các bên liên quan.
Mục tiêu của phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp chủ yếu dựa vào các số liệu từ báo cáo tài chính (BCTC) và thông tin bổ sung từ nhiều nguồn khác nhau Quá trình này giúp làm rõ tình hình tài chính trong quá khứ, chỉ ra những biến động và xu hướng chính, đồng thời tính toán các nhân tố và nguyên nhân của sự thay đổi trong hoạt động tài chính Điều này cũng giúp phát hiện các quy luật trong các hoạt động, từ đó làm cơ sở cho các quyết định hiện tại và dự báo tương lai.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, phân tích tài chính doanh nghiệp thu hút sự chú ý của nhiều đối tượng khác nhau Các nhà phân tích tài chính, với vai trò và mục tiêu đa dạng, thực hiện các nghiên cứu nhằm hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
1.3.1 Đối với các nhà quản trị
Phân tích tài chính của các nhà quản trị tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện hiệu quả các quyết định quản trị, bao gồm quyết định đầu tư, quyết định tài trợ và phân chia lợi tức Những phân tích này là cơ sở thiết yếu cho việc hoạch định tài chính tương lai của doanh nghiệp, giúp dự báo và có biện pháp phòng ngừa rủi ro kinh doanh.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một công cụ quan trọng giúp các nhà quản trị đánh giá toàn diện hoạt động sản xuất kinh doanh Qua việc xem xét cơ cấu vốn, hiệu quả chính sách tài chính trong quá khứ và khả năng sinh lời, họ có thể đánh giá khả năng thanh toán cho các chủ nợ và phát hiện rủi ro tài chính tiềm ẩn Từ đó, việc xác định rõ điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp trở nên dễ dàng hơn.
1.3.2 Đối với các nhà đầu tư
Nhà đầu tư, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp, cần xem xét các yếu tố như rủi ro, bảo toàn vốn, lãi cổ phần và giá trị gia tăng trước khi quyết định đầu tư hoặc rút vốn Họ chú trọng đến phân tích tài chính để đánh giá cơ cấu vốn, khả năng sinh lời và các yếu tố tác động đến giá trị cổ phiếu Đặc biệt, các nhà đầu tư quan tâm đến triển vọng và khả năng tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai, cũng như hiệu quả quản lý tài chính của doanh nghiệp.
1.3.3 Đối với người cho vay
Khi quyết định cấp tín dụng, người cho vay chú trọng đến nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp, khả năng thực hiện cam kết trong quá khứ, và thiện chí trả nợ Đặc biệt, khả năng hoàn trả nợ vay trong hiện tại và tương lai là yếu tố quan trọng Phân tích tài chính cho các khoản vay ngắn hạn và dài hạn có sự khác biệt; trong khi vay ngắn hạn, người cho vay tập trung vào khả năng thanh toán ngắn hạn, thì đối với vay dài hạn, họ lại chú ý đến khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.4 Đối với người lao động
Người lao động trong doanh nghiệp chủ yếu có thu nhập từ tiền lương, nhưng một số còn góp vốn vào doanh nghiệp, từ đó nhận thêm phần lợi nhuận chia Cả hai nguồn thu nhập này đều phụ thuộc vào kết quả hoạt động sản xuất - kinh doanh và chính sách đãi ngộ, cơ hội thăng tiến của doanh nghiệp.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là công cụ quan trọng giúp định hướng ổn định cho doanh nghiệp, từ đó tạo điều kiện cho nhân viên yên tâm tập trung vào các hoạt động sản xuất và kinh doanh theo nhiệm vụ được giao.
1.3.5 Đối với cơ quan quản lý Đây là các cơ quan đại diện cho quyền lực và lợi ích của Nhân dân như: Bộ Tài chính, Quản lý thị trường thực hiện nhiệm vụ quản lý, giám sát nền kinh tế, doanh nghiệp là đối tượng quản lý, mọi diễn biến, hoạt động của doanh nghiệp đều được phản ánh qua các dòng di chuyển của các nguồn lực tài chính từ bên ngoài vào doanh nghiệp và từ doanh nghiệp ra thị trường
Phân tích tài chính doanh nghiệp là công cụ quan trọng nhằm cung cấp thông tin về quản lý, sử dụng và bảo toàn vốn nhà nước tại các doanh nghiệp Nó giúp giám sát việc thực hiện nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với nhà nước và kiểm tra việc tuân thủ pháp luật Qua đó, hỗ trợ các nhà quản lý thực hiện nhiệm vụ được giao một cách hiệu quả hơn.
Ngoài ra, các nhà cung cấp, khách hàng, các đối thủ cạnh tranh, cũng rất quan tâm đến tài chính của doanh nghiệp với những mục tiêu khác nhau
Cơ sở dữ liệu trong phân tích tài chính doanh nghiệp
Trong phân tích tài chính, nhà phân tích cần thu thập và sử dụng mọi nguồn dữ liệu, bao gồm thông tin nội bộ và bên ngoài doanh nghiệp Điều này bao hàm cả thông tin định lượng và phi định lượng, từ thông tin tài chính đến thông tin phi tài chính Cơ sở dữ liệu trong phân tích tài chính doanh nghiệp rất đa dạng và phong phú.
1.4.1 Thông tin tài chính Để có được thông tin tài chính, cần thu thập các kế hoạch tài chính chi tiết và tổng hợp, các báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị và các tài liệu kế toán chi tiết có
Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, Thuyết minh báo cáo tài chính và Thông tin tài chính khác.
1.4.1.1 Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn gốc hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể.
Bảng cân đối kế toán là công cụ quan trọng cung cấp thông tin về giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp, thể hiện cơ cấu tài sản, nguồn vốn và nguồn hình thành tài sản tại thời điểm lập báo cáo Thông qua bảng cân đối kế toán, người dùng có thể đánh giá tổng quan tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu tài sản, năng lực hoạt động, cơ cấu nguồn vốn, khả năng tự chủ tài chính và khả năng thanh toán nợ.
Bảng cân đối bao gồm hai thành phần: Tài sản và Nguồn vốn
Báo cáo tài chính của doanh nghiệp phản ánh toàn bộ giá trị tài sản hiện có tại thời điểm báo cáo, được phân loại theo kết cấu và hình thức tồn tại Tài sản được chia thành hai loại chính: Tài sản ngắn hạn và Tài sản dài hạn.
Tài sản ngắn hạn (TSNH) bao gồm tổng giá trị tiền mặt, các khoản tương đương tiền và các tài sản ngắn hạn khác có khả năng chuyển đổi thành tiền Những tài sản này có thể được bán hoặc sử dụng trong vòng 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh bình thường của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo.
Tài sản dài hạn (TSDH) là những tài sản có thời gian thu hồi hoặc sử dụng vượt quá 12 tháng, không được tính trong tài sản ngắn hạn (TSNH) TSDH phản ánh các chỉ tiêu quan trọng trong báo cáo tài chính, giúp đánh giá tình hình tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
Bài báo cáo phản ánh các nguồn vốn mà doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng tại thời điểm lập báo cáo, bao gồm hai thành phần chính: Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu.
Nợ phải trả là chỉ tiêu tổng hợp thể hiện tổng số nợ phải trả tại thời điểm báo cáo, bao gồm cả nợ ngắn hạn và nợ dài hạn.
Vốn chủ sở hữu là chỉ tiêu quan trọng thể hiện các khoản vốn kinh doanh thuộc quyền sở hữu của cổ đông và thành viên góp vốn, bao gồm vốn góp chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, cổ phiếu quỹ, và lợi nhuận sau thuế chưa phân phối.
Nguồn vốn được xác định bằng tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Tài sản và nguồn vốn có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển tài sản.
Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn 1.4.1.2 Báo cáo kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả kinh doanh là tài liệu tài chính quan trọng, phản ánh tình hình và kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể Báo cáo này cung cấp các chỉ tiêu thiết yếu như doanh thu, chi phí và lợi nhuận, giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của mình (TS Lê Thị Xuân, Biên soạn, 2016)
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch kinh doanh phù hợp cho tương lai Mục tiêu chính của các doanh nghiệp là tạo ra lợi nhuận, điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn cho các bên liên quan Do đó, việc cung cấp thông tin về tình hình kinh doanh, cũng như lãi, lỗ của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định quản trị và quyết định đầu tư, cho vay của các bên liên quan.
Nội dung báo cáo kết quả kinh doanh bao gồm 3 phần : Doanh thu, Chi phí vàLợi nhuận
1.4.1.3 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một phần quan trọng của báo cáo tài chính, cung cấp thông tin giúp người dùng đánh giá sự thay đổi trong tài sản thuần, cơ cấu tài chính, khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền và khả năng thanh toán của doanh nghiệp Nó cũng phản ánh khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, tăng cường khả năng đánh giá khách quan tình hình hoạt động của doanh nghiệp và cho phép so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp bằng cách loại trừ ảnh hưởng từ các phương pháp kế toán khác nhau.
(TS Lê Thị Xuân, Biên soạn, 2016)
Nội dung báo cáo lưu chuyển tiền tệ gồm3phần:
❖ Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
❖ Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư
❖ Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính
1.4.1.4 Thuyết minh báo cáo tài chính
Thuyết minh báo cáo tài chính là phần quan trọng trong hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đóng vai trò mô tả và phân tích các thông tin đã được trình bày trong bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Nó cũng cung cấp các thông tin cần thiết khác theo yêu cầu của các chuẩn mực kế toán cụ thể.
Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính là một hệ thống công cụ giúp nghiên cứu các hiện tượng và mối quan hệ tài chính của doanh nghiệp Theo TS Lê Thị Xuân (2016), nhà phân tích có thể áp dụng một hoặc nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá tình hình tài chính, tùy thuộc vào mục đích và dữ liệu thu thập được Các phương pháp phổ biến trong phân tích tài chính bao gồm phương pháp so sánh, tỷ lệ, Dupont, phân tổ, loại trừ, và sử dụng đồ thị, biểu đồ.
1.5.1 Phương pháp so sánh Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến trong phân tích TC và thường được thực hiện ở bước khởi đầu của việc phân tích Việc sử dụng phương pháp so sánh là nhằm các mục đích:
Đánh giá tình hình thực hiện nhiệm vụ kế hoạch của doanh nghiệp cần được thực hiện bằng cách so sánh trị số của các chỉ tiêu thực tế với trị số của các chỉ tiêu đã đề ra trong kế hoạch Việc này giúp xác định mức độ hoàn thành nhiệm vụ và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Đánh giá tốc độ và xu hướng phát triển của hiện tượng kinh tế có thể thực hiện bằng cách so sánh kết quả của kỳ này với kỳ trước Việc này giúp nhận diện những thay đổi và xu hướng, từ đó đưa ra những phân tích chính xác về tình hình kinh tế hiện tại.
Để đánh giá mức độ tiên tiến hay lạc hậu của một đơn vị, cần so sánh kết quả của bộ phận hoặc đơn vị thành viên với kết quả trung bình của toàn thể Ngoài ra, việc so sánh giữa các đơn vị có cùng quy mô hoạt động trong cùng lĩnh vực cũng là một phương pháp hiệu quả để xác định vị trí của đơn vị đó.
Tuy nhiên, vấn đề cần chú ý là khi thực hiện phép so sánh là hai số liệu đưa ra so sánh phải đảm bảo các điều kiện:
- Cùng nội dung kinh tế.
- Phải thống nhất về phương pháp tính.
- Phải cùng một đơn vị đo lường và phải được thu thập trong cùng một độ dài thời gian.
- Ngoài ra, các chỉ tiêu cần phải được quy đổi về cùng một quy mô và điều kiện kinh doanh tương tự nhau.
Về kỹ thuật so sánh có thể so sánh bằng số tuyệt đối, so sánh bằng số tương đối, so sánh bằng số bình quân:
So sánh bằng số tuyệt đối là phương pháp tính toán kết quả bằng cách trừ trị số của chỉ tiêu kỳ phân tích với trị số của chỉ tiêu kỳ gốc Phương pháp này giúp thể hiện khối lượng và quy mô biến động của các hiện tượng kinh tế một cách rõ ràng.
So sánh bằng số tương đối là phép chia giữa giá trị của kỳ phân tích và giá trị gốc của các chỉ tiêu kinh tế, hoặc giữa giá trị kỳ phân tích và giá trị gốc đã được điều chỉnh theo tỷ lệ hoàn thành kế hoạch Phương pháp này giúp xác định quy mô chung của chỉ tiêu phân tích một cách chính xác.
Số bình quân là một dạng số tuyệt đối đặc biệt, thể hiện những đặc điểm chung về mặt số lượng Nó phản ánh tính chất đặc trưng của một đơn vị, bộ phận hoặc tổng thể có cùng tính chất.
Hiện tượng kinh tế là một tổng thể phức tạp được hình thành từ nhiều bộ phận khác nhau Việc nghiên cứu hiện tượng này cần phân chia các sự kiện kinh tế thành nhiều thành phần và tổ chức theo những tiêu chí nhất định (TS Lê Thị Xuân, Biên soạn, 2016)
Thông thường trong phân tích, người ta có thể phân chia các kết quả kinh tế theo các tiêu thức sau:
- Phân chia theo thời gian: tháng, quí, năm
Kết quả kinh doanh là quá trình diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế khác nhau Việc phân tích theo thời gian giúp nhà phân tích đánh giá chính xác tình hình kinh doanh, từ đó đưa ra các biện pháp cụ thể phù hợp cho từng giai đoạn.
- Chi tiết theo địa điểm và phạm vi kinh doanh
Kết quả kinh doanh được hình thành từ nhiều bộ phận và địa điểm khác nhau Phân tích chi tiết các yếu tố này giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh từng bộ phận và khu vực, từ đó khai thác điểm mạnh và khắc phục điểm yếu trong hoạt động của từng phần.
- Chi tiết theo các bộ phận cấu thành của chỉ tiêu phân tích
Các chỉ tiêu kinh tế thường được phân tích thành các thành phần cụ thể Nghiên cứu chi tiết này giúp đánh giá chính xác các yếu tố cấu thành của chỉ tiêu phân tích.
Chỉ tiêu tổng giá thành sản phẩm được phân tích chi tiết theo từng loại sản phẩm, trong đó mỗi loại sản phẩm lại được tách biệt theo các khoản mục chi phí sản xuất cụ thể.
1.5.3 Phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến kết quả kinh tế
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhiều nhân tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Nhận thức và xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến các chỉ tiêu kinh tế là rất quan trọng trong phân tích Để đánh giá mức độ ảnh hưởng, có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như phương pháp thay thế liên hoàn, phương pháp số chênh lệch, phương pháp hiệu số phần trăm, phương pháp cân đối và phương pháp chỉ số Dưới đây là một số phương pháp phổ biến trong phân tích.
1.5.3.1 Phương pháp thay thế liên hoàn
Phương pháp thay thế liên hoàn giúp xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến kết quả kinh tế khi các nhân tố này có mối quan hệ tích hoặc thương số với chỉ tiêu kinh tế (TS Lê Thị Xuân, Biên soạn, 2016)
Phương pháp thay thế liên hoàn được thực hiện theo nội dung và trình tự sau đây:
Thứ nhất, xác định công thức phản ánh mối liên hệ giữa các nhân tố đến chỉ tiêu kinh tế.
Quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một hoạt động phức tạp, liên quan đến nhiều cá nhân và bộ phận cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp Để đảm bảo thông tin hữu ích cho quyết định tài chính, quy trình phân tích cần được tổ chức một cách khoa học Mỗi đối tượng phân tích sẽ có quy trình riêng, phù hợp với mục tiêu và yêu cầu của họ Các bước chính trong quy trình phân tích bao gồm: lập kế hoạch phân tích, thu thập và xử lý thông tin, xác định các biểu hiện đặc trưng, thực hiện phân tích và cuối cùng là tổng hợp, dự đoán kết quả.
Sơ đồ 1.1 Sơ đồ quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp
Lập kế hoạch phân tích
Thu thập thông tin và xử lý thông tin
Xác định những biểu hiện đặc trưng
Tổng hợp và dự đoán
1.6.1 Lập kế hoạch phân tích
Lập kế hoạch phân tích là xác định trước về nội dung, phạm vi, thời gian và cách tổ chức phân tích:
Để tiến hành phân tích hiệu quả, cần xác định rõ các vấn đề cần được xem xét, có thể là toàn bộ hoạt động hoặc chỉ một số khía cạnh cụ thể Việc này sẽ tạo nền tảng vững chắc cho việc xây dựng đề cương chi tiết phục vụ cho quá trình phân tích.
Phạm vi phân tích có thể bao gồm toàn bộ đơn vị hoặc chỉ một số đơn vị cụ thể, tùy thuộc vào yêu cầu và thực tiễn quản lý Việc xác định nội dung và phạm vi phân tích cần được thực hiện một cách phù hợp để đảm bảo hiệu quả trong quá trình quản lý.
- Thời gian ấn định trong kế hoạch phân tích bao gồm cả thời gian chuẩn bị và thời gian tiến hành công tác phân tích.
Trong kế hoạch phân tích, cần phân công rõ ràng trách nhiệm cho các bộ phận thực hiện và hỗ trợ công tác phân tích Đồng thời, tổ chức các hình thức hội nghị phân tích để thu thập ý kiến, đánh giá thực trạng và phát hiện tiềm năng, từ đó giúp doanh nghiệp đạt được kết quả kinh doanh cao.
1.6.2 Thu thập thông tin và xử lý thông tin
Trong phân tích tài chính, nhà phân tích cần thu thập và sử dụng đa dạng nguồn thông tin, bao gồm dữ liệu nội bộ của doanh nghiệp và thông tin bên ngoài Điều này bao gồm cả thông tin định lượng và phi định lượng, từ những số liệu có thể đo lường được đến những yếu tố khó lượng hóa.
Để thu thập thông tin tài chính chính xác, cần tổng hợp các kế hoạch tài chính chi tiết, báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị và các tài liệu kế toán liên quan.
Thông tin phi tài chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố cả bên trong và bên ngoài Phân tích tài chính không chỉ dựa vào dữ liệu tài chính hiện tại và quá khứ mà còn cần xem xét các thông tin phi tài chính như môi trường kinh tế, chính trị, pháp luật, và thông tin về ngành cũng như các doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực Qua đó, việc đánh giá tổng quát các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp sẽ giúp xác định những vấn đề và trọng tâm cần được phân tích sâu hơn.
Các nội dung cơ bản và vấn đề quan trọng ảnh hưởng lớn đến tài chính doanh nghiệp hiện tại và tương lai cần được phân tích cụ thể Việc này nhằm làm rõ các mối quan hệ và yếu tố bên trong, từ đó thể hiện bản chất của các hoạt động tài chính.
- Xác định nhân tố ảnh hưởng, xem xét mối liên hệ giữa các nhân tố
- Xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến các chỉ tiêu phân tích
- Từ góc độ ảnh hưởng của mỗi nhân tố đánh giá các nguyên nhân thành công nguyên nhân tồn tại.
1.6.5 Tổng hợp và dự đoán
- Tổng hợp kết quả rút ra nhận xét dự báo xu hướng phát triển
- Đề xuất các giải pháp tài chính cũng như các giải pháp khác nhằm thực hiện mục tiêu.
Nội dung phân tích tài chính doanh nghiệp
1.7.1 Phân tích môi trường và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Trước khi phân tích tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, nhà phân tích cần nắm vững bối cảnh môi trường hoạt động và chiến lược đã chọn Việc phân tích môi trường và chiến lược kinh doanh sẽ giúp làm rõ các vấn đề cơ bản liên quan đến đánh giá ngành và các chiến lược chính mà doanh nghiệp có thể áp dụng trong hoạt động của mình.
1.7.1.1 Phân tích môi trường kinh doanh
Môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, cả từ bên trong lẫn bên ngoài Việc nghiên cứu và phân tích môi trường này giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, cũng như cơ hội và thách thức từ các yếu tố khách quan Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác nhằm tối ưu hóa hiệu suất và thúc đẩy tăng trưởng.
Môi trường kinh doanh có thể được phân chia thành 3 nhóm: môi trường vĩ mô, môi trường ngành và môi trường bên trong doanh nghiệp.
Phân tích môi trường vĩ mô
Môi trường vĩ mô bao gồm các yếu tố ảnh hưởng đến mọi doanh nghiệp, không phân biệt ngành nghề hay quy mô Những yếu tố này bao gồm kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, điều kiện tự nhiên, cũng như trình độ trang bị kỹ thuật và công nghệ trong khu vực hoặc quốc gia.
Phân tích môi trường vĩ mô trong kinh doanh là quá trình xác định các yếu tố tác động, hướng tác động và cường độ ảnh hưởng đến doanh nghiệp Quá trình này giúp doanh nghiệp rà soát tất cả các yếu tố từ môi trường vĩ mô, từ đó nhận diện cơ hội và nguy cơ cần đối mặt khi xây dựng và thực hiện chiến lược.
Phân tích môi trường ngành
Phân tích môi trường ngành là quá trình xem xét các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm đối thủ cạnh tranh, sức ép từ nhà cung ứng, áp lực từ hàng hóa thay thế và nhu cầu của khách hàng Mục tiêu của phân tích này là xác định những điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp so với ngành mà nó đang hoạt động.
Phân tích môi trường bên trong doanh nghiệp
Môi trường nội bộ của doanh nghiệp bao gồm các yếu tố quan trọng như nguồn nhân lực, tài chính, trình độ công nghệ, kỹ thuật, và khả năng nghiên cứu và phát triển Những yếu tố này đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
1.7.1.2 Phân tích chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Chiến lược kinh doanh là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Một chiến lược đúng đắn không chỉ định hướng cho doanh nghiệp mà còn giúp tối ưu hóa lợi nhuận và chuẩn bị tốt hơn cho những biến động của thị trường Hơn nữa, chiến lược kinh doanh còn giảm thiểu rủi ro và nâng cao khả năng khai thác điểm mạnh cũng như cơ hội kinh doanh.
Chiến lược kinh doanh của một công ty thường được phân loại thành hai loại chính: chiến lược dẫn đầu về chi phí và chiến lược khác biệt hóa Cả hai chiến lược này đều có khả năng giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Chiến lược dẫn đầu về chi phí là phương pháp doanh nghiệp áp dụng để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự như đối thủ nhưng với giá thành thấp hơn Điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng.
Để đạt được lợi thế cạnh tranh trong các ngành dẫn đầu về chi phí, việc áp dụng chiến lược này thường là phương pháp hiệu quả nhất, thậm chí có thể là cách duy nhất để đạt được kết quả kinh doanh vượt trội.
Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là phương pháp tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ, giúp nó nổi bật hơn so với đối thủ cạnh tranh Sự khác biệt này thường được xây dựng dựa trên các yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng đánh giá cao.
1.7.2 Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh
Sau khi nắm vững các yếu tố cơ bản về môi trường cạnh tranh và chiến lược kinh doanh, nhà phân tích có thể tiến hành đánh giá tình hình và kết quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua các báo cáo kết quả kinh doanh so sánh Những báo cáo này cung cấp cái nhìn tổng quát về hiệu suất và xu hướng phát triển của doanh nghiệp.
Báo cáo so sánh theo hàng ngang giúp thể hiện sự thay đổi của các chỉ tiêu kinh doanh của doanh nghiệp qua cả số tuyệt đối và số tương đối Đây là công cụ hữu ích cho nhà phân tích, cung cấp dữ liệu không chỉ trong một năm mà còn cho phép nghiên cứu xu hướng hoạt động và tài chính của công ty trong thời gian dài Báo cáo này làm nổi bật bản chất và xu thế của những thay đổi ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
1.7.2.2 Phân tích BCKQKD dạng so sánh dọc
Phương pháp phân tích ngang báo cáo tài chính có nhược điểm là không cho phép nhà phân tích nhận diện rõ ràng sự thay đổi giá trị các chỉ tiêu qua các năm, đặc biệt là trong mối quan hệ với doanh thu thuần và tổng doanh thu của doanh nghiệp Ngược lại, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh dạng so sánh dọc cung cấp cái nhìn về tỷ lệ phần trăm doanh thu thuần đã chi cho các loại chi phí và mức lợi nhuận còn lại, đặc biệt trong những giai đoạn doanh nghiệp có nhiều hoạt động tài chính hoặc phát sinh các khoản thu nhập và chi phí khác.
Phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh theo phương pháp so sánh dọc là công cụ quan trọng mà nhiều công ty áp dụng để đánh giá doanh thu, chi phí và lợi nhuận Sự phổ biến của phương pháp này xuất phát từ mối liên hệ chặt chẽ giữa doanh thu và giá vốn hàng bán cùng các chi phí hoạt động khác Các chỉ tiêu trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thường gắn liền với doanh thu bán hàng và tình hình kinh doanh hiện tại của doanh nghiệp.
Khi phân tích BCKQKD cần chú trọng phân tích các chỉ tiêu sau: