LÝ LUẬN CHUNG VỀ NGÂN HÀNG VÀ PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng thương mại và các hoạt động kinh doanh của ngân hàng
1.1.1 Khái quát về ngân hàng thương mại.
1.1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, ngân hàng được định nghĩa là tổ chức tín dụng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng theo quy định pháp luật Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại hình có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng biệt.
Theo Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, tổ chức tín dụng được định nghĩa là doanh nghiệp thực hiện một hoặc nhiều hoạt động ngân hàng Các loại hình tổ chức tín dụng bao gồm ngân hàng, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, tổ chức tài chính vi mô và quỹ tín dụng nhân dân.
Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam năm 2010 xác định rằng hoạt động ngân hàng bao gồm kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, trong đó chủ yếu là nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Theo pháp luật Mỹ, bất kỳ tổ chức nào cung cấp tài khoản tiền gửi cho phép khách hàng rút tiền theo yêu cầu và cho vay thương mại đều được xem là ngân hàng Nhà kinh tế học David Begg định nghĩa ngân hàng thương mại là một trung gian tài chính có giấy phép của chính phủ để cho vay tiền và mở tài khoản tiền gửi, bao gồm cả các khoản tiền gửi cho phép phát hành séc.
Luật ngân hàng Pháp năm 1941 định nghĩa ngân hàng là các xí nghiệp hoặc cơ sở thường xuyên nhận tiền từ công chúng, dưới hình thức ký thác hoặc hình thức khác Các khoản tiền này được ngân hàng sử dụng cho các nghiệp vụ chiết khấu, tín dụng và dịch vụ tài chính.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đều có điểm chung trong việc ghi nhận tiền gửi, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn Số tiền này được sử dụng cho các hoạt động như cho vay, chiết khấu và các dịch vụ kinh doanh khác của ngân hàng.
Như vậy, có thể đưa ra một định nghĩa khái quát về NHTM như sau:
NHTM là doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính, chuyên huy động vốn, cho vay và đầu tư, cùng với việc cung cấp các dịch vụ tài chính khác, tất cả nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
1.1.1.2 Vai trò cơ bản của Ngân hàng thương mại
Vai trò của trung gian tài chính là chuyển đổi các nguồn vốn nhàn rỗi từ cá nhân thành các khoản tín dụng, phục vụ cho các tổ chức kinh doanh và các thành phần khác đầu tư vào nhà ở, thiết bị và tài sản khác.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thanh toán cho các giao dịch mua sắm hàng hóa và dịch vụ giữa doanh nghiệp và cá nhân trong nền kinh tế Họ thực hiện chức năng này theo yêu cầu của các bên liên quan thông qua các công cụ thanh toán như séc và mạng lưới thanh toán điện tử.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo tiền cho nền kinh tế thông qua chức năng trung gian tài chính và thanh toán Chúng tạo ra tiền "bút tệ" hay tiền ghi sổ, hoạt động trong một hệ thống liên kết chặt chẽ Với một khoản tiền gửi ban đầu, ngân hàng cho vay và số tiền này lại trở thành tiền gửi của ngân hàng khác, từ đó tạo ra một khối lượng lớn tiền ghi sổ Khả năng tạo tiền của NHTM phụ thuộc vào tỷ lệ tiền mặt trong lưu thông, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và tỷ lệ dự trữ dư thừa.
Vai trò của người bảo lãnh là cam kết thực hiện nghĩa vụ thay cho khách hàng khi khách hàng không thực hiện đầy đủ hoặc không thực hiện nghĩa vụ đã cam kết.
Vai trò đại lý: thay mặt khách hàng quản lý và bảo vệ tài sản của họ, phát hành hoặc chuộc lại chứng khoán.
Vai trò thực hiện chinh sách: là kênh dẫn truyền, thực hiện các chính sách kinh tế của
Chính phủ, góp phần điều tiết sự tăng trưởng kinh tế và theo đuổi các mục tiêu xã hội.
1.1.1.3 Các hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại
Trong quá trình phát triển, các ngân hàng thương mại đã mở rộng hoạt động với sự đa dạng và phong phú, nhưng vẫn giữ vững ba mảng nghiệp vụ truyền thống cốt lõi.
Hoạt động huy động vốn là bước đầu tiên và thiết yếu của một ngân hàng thương mại (NHTM), giúp ngân hàng tạo ra nguồn vốn cần thiết cho các hoạt động kinh doanh của mình.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính, huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau như tiền gửi của khách hàng, chứng chỉ tiền gửi và kì phiếu Ngoài ra, NHTM còn có thể vay vốn từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước, cũng như từ Ngân hàng Nhà nước và các hình thức huy động khác theo quy định Việc huy động vốn càng nhiều giúp NHTM có khả năng cho vay lớn hơn, từ đó kích thích nền kinh tế và kiểm soát tiền tệ hiệu quả hơn Trong suốt mười năm qua, huy động vốn qua ngân hàng đã trở thành hoạt động thiết yếu để đáp ứng nhu cầu vốn cho đầu tư và sản xuất kinh doanh tại Việt Nam.
Hoạt động sử dụng vốn của ngân hàng bao gồm cho vay, đầu tư và dự trữ, nhằm mục đích sinh lời và đảm bảo khả năng thanh toán Trong đó, cho vay chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 60% - 80% tổng tài sản Đây là quá trình ngân hàng sử dụng một lượng tiền trong thời gian nhất định để thu về lợi tức tương ứng với mức độ sinh lãi và rủi ro Nguồn vốn cho vay chủ yếu đến từ các khoản huy động và vốn tự có của ngân hàng, làm cho nghiệp vụ cho vay trở thành hoạt động sinh lời chủ yếu của ngân hàng.
Lý luận chung về phân tích chỉ tiêu tài chính ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm và mục đích của phân tích báo cáo tài chính.
Theo Quyết định 16/2007/QĐ - NHNN, báo cáo tài chính của tổ chức tín dụng là tài liệu được lập bởi pháp nhân tổ chức tín dụng dựa trên việc tổng hợp số liệu từ toàn bộ hệ thống tổ chức tín dụng, bao gồm trụ sở chính, sở giao dịch, các chi nhánh và các đơn vị trực thuộc Mục đích của báo cáo này là để phản ánh thông tin kinh tế và tài chính của pháp nhân tổ chức tín dụng.
Báo cáo tài chính của các tổ chức tín dụng (TCTD) được lập theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam và chế độ kế toán hiện hành, nhằm phản ánh thông tin kinh tế và tài chính chủ yếu của TCTD Hệ thống báo cáo tài chính bao gồm Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ và Thuyết minh báo cáo tài chính.
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kinh doanh và luồng tiền của một TCTD, phục vụ nhu cầu quản lý của lãnh đạo và cơ quan quản lý nhà nước, đồng thời hỗ trợ người dùng trong việc ra quyết định kinh tế Nội dung báo cáo tài chính bao gồm tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, doanh thu, chi phí, lãi lỗ và nghĩa vụ thuế Ngoài ra, TCTD cần cung cấp thông tin bổ sung trong phần “Thuyết minh báo cáo tài chính” để giải thích rõ hơn về các chỉ tiêu trên báo cáo và các chính sách kế toán đã áp dụng, cũng như mức độ rủi ro tài chính.
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình xem xét các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ của ngân hàng, nhằm đánh giá tình hình tài chính và dự đoán rủi ro cũng như tiềm năng tương lai Qua đó, nhà phân tích có thể đưa ra các quyết định tài chính chính xác hơn.
Phân tích báo cáo tài chính là một yêu cầu thiết yếu trong quản lý hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại, phát triển từ nhu cầu của đời sống kinh tế Công cụ này đóng vai trò quan trọng đối với các nhà quản lý kinh tế, đồng thời thể hiện chức năng tổ chức và quản lý kinh tế của Nhà nước.
Phân tích báo cáo tài chính không chỉ là việc tính toán tỷ số mà còn là quá trình hiểu rõ kết quả quản lý tài chính của đơn vị Qua việc đánh giá những thành tựu đã đạt được và dự đoán tương lai, phân tích giúp kiến nghị các biện pháp tối ưu hóa điểm mạnh và khắc phục điểm yếu Quan trọng hơn, phân tích cần làm cho các con số trên báo cáo tài chính trở nên dễ hiểu, giúp người sử dụng nắm bắt tình hình tài chính và các mục tiêu, phương pháp hoạt động của nhà quản lý trong đơn vị kinh tế.
Phân tích báo cáo tài chính là quá trình đánh giá và so sánh số liệu tài chính hiện tại và quá khứ bằng các phương pháp phù hợp, nhằm xác định rủi ro và tiềm năng trong tương lai.
1.2.1.2 Mục đích của phân tích
Phân tích báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn toàn diện và khách quan về tình hình hoạt động của ngân hàng thương mại trong kỳ báo cáo Qua việc phân tích, chúng ta có thể nhận diện nguyên nhân gây ra biến động của các chỉ tiêu và khoản mục trên báo cáo tài chính, cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến chúng Từ đó, ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp phù hợp để khắc phục nhược điểm và phát huy ưu điểm, qua đó nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường.
Phân tích là công cụ quan trọng giúp nhận diện và dự đoán rủi ro cũng như tiềm năng trong tương lai Rủi ro luôn tiềm ẩn và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng, vì vậy việc nhận biết chúng cho phép nhà quản trị ngân hàng áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Ngược lại, những tiềm năng và cơ hội mở ra điều kiện kinh doanh thuận lợi cho ngân hàng thương mại Nhận thức rõ về những yếu tố này là bước đầu tiên quan trọng giúp ngân hàng đạt được mục tiêu và phát triển bền vững.
Phân tích báo cáo tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng quyết định tài chính của Ban giám đốc, bao gồm các kế hoạch đầu tư và ngân quỹ trong tương lai Đây cũng là công cụ hữu ích giúp các nhà quản trị kiểm soát hiệu quả hoạt động quản lý, đảm bảo tính đầy đủ và hiệu quả của các quyết định tài chính.
1.2.2 Các phương pháp phân tích.
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật phổ biến trong phân tích, giúp đánh giá kết quả và xác định vị trí cũng như xu hướng biến động của các chỉ tiêu phân tích Phương pháp này thường được áp dụng ở bước khởi đầu của quá trình phân tích và đánh giá.
So sánh bằng số tuyệt đối cho phép xác định khối lượng và quy mô của các chỉ tiêu phân tích tài chính, được thể hiện bằng giá trị tiền tệ mà ngân hàng đạt được trong kỳ thực tế so với kỳ trước hoặc kỳ kế hoạch.
So sánh bằng số tương đối là công cụ hữu ích để phản ánh cấu trúc, mối quan hệ và tốc độ phát triển của các chỉ tiêu kinh tế Phương pháp này cho phép xác định tỷ trọng và vị trí của từng bộ phận trong tổng thể, đồng thời giúp nhận diện tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu một cách rõ ràng.
Số bình quân là công cụ quan trọng để so sánh và phân tích các chỉ tiêu, giúp loại bỏ mọi chênh lệch và phản ánh đặc điểm điển hình của chúng Qua việc so sánh này, ta có thể đánh giá mức độ thành công của ngân hàng so với bình quân chung của ngành, từ đó đưa ra những nhận định chính xác hơn về hiệu quả hoạt động.
Phương pháp phân chia chỉ tiêu kinh tế tổng hợp dựa vào các tiêu thức cụ thể giúp phân tích chi tiết hơn về các vấn đề tài chính Chẳng hạn, trong việc phân tích nợ quá hạn, có thể phân loại theo thời gian như: nợ từ 1 đến 90 ngày, 91 đến 180 ngày, 181 đến 360 ngày và trên 360 ngày Ngoài ra, nợ quá hạn cũng có thể được phân chia theo không gian, ví dụ như nợ ở thị trường I và thị trường II.
Phương pháp phân tích tỷ lệ.
TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA NHTMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2012 - 2014
Giới thiệu chung về NHTMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) là một trong những ngân hàng thương mại quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam, được thành lập vào ngày 26/4/1957 với tên gọi ban đầu là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam Năm 1981, ngân hàng này đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam, và vào năm 1991, tiếp tục đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Sau khi thực hiện IPO vào năm 2011, BIDV chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức ngân hàng thương mại cổ phần vào tháng 5 năm 2012.
BIDV, thành lập vào năm 1996, hoạt động theo mô hình Tổng Công ty Nhà nước và là doanh nghiệp Nhà nước hạng đặc biệt Ngân hàng này chuyên cung cấp dịch vụ trong lĩnh vực xây dựng cơ bản, sử dụng các nghiệp vụ ngân hàng như cho vay vốn lưu động, sản xuất và cung ứng vật liệu xây dựng, cũng như thanh toán trong xây dựng cơ bản BIDV đã chuyển tải toàn bộ vốn ngân sách Nhà nước cho xây dựng cơ bản, góp phần hình thành cơ sở vật chất và kỹ thuật cho đất nước, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ chiến lược trong từng thời kỳ, đặc biệt là trong bối cảnh đổi mới của Đảng và Nhà nước từ năm 1996.
Từ năm 1996 đến nay, Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ về cả số lượng và chất lượng, với tốc độ tăng trưởng cao trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ Ngân hàng cam kết hoạt động đúng pháp luật, an toàn và hiệu quả, đồng thời đóng góp tích cực cho Ngân sách Nhà nước Ngoài ra, ngân hàng cũng chú trọng phát triển tổ chức cán bộ, quản lý điều hành, nâng cao năng lực tài chính, trình độ công nghệ và uy tín.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) đã chuyển mình từ một ngân hàng chuyên doanh thuộc Bộ Tài Chính thành một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam Từ những ngày đầu với 8 chi nhánh và 200 cán bộ, BIDV đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, hiện nay sở hữu hệ thống chi nhánh rộng khắp cả nước với khoảng 18.231 nhân viên BIDV cũng có 2 trung tâm đào tạo, công nghệ thông tin và 5 công ty con, bao gồm Công ty cho thuê Tài chính BIDV, Tổng công ty CP Bảo hiểm BIDV, Công ty CP Chứng khoán BIDV, Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản BIDV, cùng Công ty TNHH BIDV Quốc tế tại Hongkong Ngoài ra, BIDV còn tham gia vào 5 công ty liên doanh như Ngân hàng Liên doanh Việt Nga và Ngân hàng Liên doanh Lào - Việt.
Trong cơ cấu tổ chức của BIDV bao gồm 4 khối:
Khối công ty con của BIDV bao gồm Công ty TNHH MTV Cho thuê Tài chính BIDV, Công ty Quản lý nợ và khai thác tài sản BAMC, Công ty TNHH BIDV quốc tế tại Hồng Kông và Tổng Công ty cổ phần bảo hiểm BIC, tạo thành một hệ sinh thái tài chính đa dạng và mạnh mẽ.
Khối ngân hàng của BIDV bao gồm các ban và trung tâm tại Hội sở chính, cùng với các chi nhánh và Sở giao dịch Ngoài ra, còn có các văn phòng đại diện, trung tâm công nghệ thông tin và trường đào tạo cán bộ, tất cả đều góp phần vào sự phát triển và hoạt động hiệu quả của ngân hàng.
Khối liên doanh tại Việt Nam bao gồm Ngân hàng liên doanh VID-Public, Ngân hàng liên doanh Lào-Việt, Ngân hàng liên doanh Việt-Nga, cùng với Công ty LD quản lý quỹ đầu tư BIDV-Việt Nam Partners-BVIM Các tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác tài chính và đầu tư giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
- Khối góp vốn (Công ty cổ phần Đường cao tốc và Công ty cổ phần cho thuê máy bay).
Sơ đồ 2.1: Tổ chức bộ máy quản trị BIDV
Nguồn: Báo cáo thường niên BIDV2013
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) nằm trong top 3 ngân hàng hàng đầu về cho vay và huy động vốn, với thị phần lớn thứ 3 trong hệ thống ngân hàng, chỉ sau Agribank và Vietinbank BIDV tập trung vào việc tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng quốc gia, cung cấp dịch vụ tín dụng hỗ trợ xuất khẩu, sản xuất hàng thiết yếu, cũng như hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ và nông nghiệp Ngân hàng này có lợi thế trong việc tiếp cận nguồn vốn hấp dẫn như ODA và duy trì một cơ sở khách hàng ổn định, bao gồm các tập đoàn lớn như Tập đoàn dầu khí quốc gia, Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN), Viettel, VNPT, Tập đoàn than và khoáng sản Việt Nam, Vietnam Airlines, và Petrolimex.
BIDV hiện đang đứng thứ 3 trong hệ thống ngân hàng Việt Nam, chỉ sau Agribank và Vietinbank, với mạng lưới rộng khắp gồm 126 chi nhánh, 584 phòng giao dịch, 1 sở giao dịch, 16 quỹ tiết kiệm và hơn 1400 máy ATM Tận dụng lợi thế này, BIDV đã phát triển các dịch vụ ngân hàng cốt lõi, đặc biệt là sản phẩm điện tử như ngân hàng trực tuyến, dịch vụ ngân hàng qua SMS, máy nộp tiền tự động và thẻ Master, nhằm mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu trong giai đoạn 2015-2020.
Chỉ số sinh lời ROA, ROE, NIM của BIDV đang dần cải thiện nhưng vẫn thấp hơn so với các ngân hàng lớn như Vietinbank và Vietcombank Nguyên nhân chủ yếu là do chính sách phát triển thận trọng của BIDV và vai trò hỗ trợ chính phủ trong thực hiện chính sách tiền tệ Hơn nữa, BIDV chưa khai thác hết các thế mạnh của mình trong hoạt động kinh doanh, trong khi Vietcombank có lợi thế trong lĩnh vực ngoại hối và các dịch vụ phi tín dụng, còn Vietinbank lại tận dụng tốt mức chênh lệch lãi suất giữa huy động và cho vay.
1 Báo cáo tài chính hợp nhất 2014 đã kiểm toán BIDV
Phân tích báo cáo NHTMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam giai đoạn 2012 -
2.2.1 Phân tích về tài sản.
2.2.1.1 Phân tích về quy mô và tốc độ tăng trưởng tổng tài sản
Biểu đồ 2.1: Quy mô tổng tài sản của một số ngân hàng giai đoạn 2012 - 2014
Nguồn: Báo cáo tài chính các ngân hàng.
Trong giai đoạn 2012-2014, BIDV luôn đứng thứ 3 trong hệ thống ngân hàng, chỉ sau Agribank và Vietcombank, với tổng tài sản tăng trưởng ổn định từ 484.696 tỷ đồng năm 2012 lên 650.343 tỷ đồng năm 2014 Mức tăng trung bình 19% trong năm 2014 so với năm 2013 của BIDV vượt trội hơn so với mức 14,82% của các ngân hàng thương mại nhà nước và 13,10% của nhóm ngân hàng thương mại cổ phần, cho thấy tốc độ tăng trưởng tổng tài sản của BIDV là khả quan và không có sự biến động lớn.
Tiền gửi và cho vay các TCTD 14% 11% 9% 8%
Tổng 100% 100% 100% 100% rong giai đoạn 2011- 2014 nổi bật lên chính là dư nợ tín d a hàng của BIDV giảm dần từ 14% năm 2011 xuống 9% ụng trên thị trường liên năm 2013 và 2014 còn
Biểu đồ 2.2: Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản của một số ngân hàng giai đoạn
Trong giai đoạn 2012-2014, cơ cấu tài sản của BIDV nổi bật với ba loại tài sản chính, được phân tích từ báo cáo tài chính của ngân hàng.
- Cho vay ứng trước khách hàng
- Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
Bảng 2.1: Cơ cấu tài sản BIDV giai đoạn 2011 - 2014
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDV
Tỷ lệ 8% hiện tại thấp hơn nhiều so với mức 14% của toàn hệ thống vào năm 2013 Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự giảm sút này là do lượng tiền gửi của khách hàng trong toàn hệ thống đã tăng lên đáng kể.
3 Khảo sát ngành ngân hàng Việt Nam năm 2013- KPMG
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh 53% 56% 59% 60%
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài 3% 2% 2% 1%
Việc giảm áp lực vay mượn trên thị trường liên ngân hàng nhờ vào giải pháp thanh khoản đã giúp các tổ chức tín dụng, đặc biệt là BIDV, sử dụng nguồn vốn hiệu quả hơn Tỷ trọng cho vay khách hàng đã giảm từ 71% năm 2011 xuống 68% năm 2014, tuy vẫn cao hơn mức 57% của toàn hệ thống năm 2013 Sự chuyển dịch này không chỉ gia tăng thu nhập lãi cho BIDV mà còn hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp và cá nhân trong nền kinh tế.
2.2.1.3 Phân tích về cho vay
1 Phân tích về cơ cấu khoản mục cho vay
Cho vay khách hàng là khoản mục chiếm tỷ trọng lớn nhất và là nguồn thu chủ yếu của BIDV trong suốt quá trình hoạt động.
- Tỷ trọng dư nợ tín dụng đối với các doanh nghiệp trong nước chiếm tỷ trọng lớn nhất trên tổng dư nợ.
- Lĩnh vực chế biến, chế tạo và kinh doanh ô tô xe máy là lĩnh vực cho vay chủ yếu của BIDV
Bảng 2.2: Cơ cấu khách hàng cho vay BIDVgiai đoạn 2011 - 2014
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDV
Doanh nghiệp ngoài quốc doanh chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng dư nợ của BIDV, với mức tăng từ 53% năm 2011 lên 60% năm 2014 Sự tăng trưởng này phù hợp với định hướng phát triển kinh tế của Chính phủ, nhằm khuyến khích và hỗ trợ sản xuất.
4 Khảo sát ngành Ngân hàng Việt Nam năm 2013 - KPMG
Nông lâm thủy sản và khai khoáng 72% 8,3% 7,8% 8,4%
Chế biến, chế tạo 25,6% 22,1% 21,8% 19,1% Điện, nước, khí đốt 9,4% 12,4% 9,0% 72%
Kinh doanh, ô tô, xe máy 20,1% 20,1% 22,7% 23,1%
BIDV, một ngân hàng mạnh trong lĩnh vực bán buôn, đã thu hút nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhờ vào nền tảng khách hàng vững chắc Khi nền kinh tế phục hồi, hệ thống khách hàng doanh nghiệp lớn sẽ mang lại lợi nhuận và tăng trưởng nhanh chóng cho ngân hàng Đồng thời, BIDV cũng đang mở rộng sang lĩnh vực bán lẻ, với hoạt động cho vay tiêu dùng tăng từ 13% năm 2011 lên 18% năm 2014, mở ra cơ hội lớn tại thị trường Việt Nam, nơi 75% dân số chưa sử dụng dịch vụ ngân hàng Việc đẩy mạnh cho vay tiêu dùng sẽ giúp BIDV có nguồn thu nhập lãi ổn định và giảm thiểu rủi ro từ môi trường kinh doanh doanh nghiệp Hơn nữa, tỷ trọng cho vay đối với doanh nghiệp quốc doanh đã giảm từ 31% năm 2011 xuống 20% vào cuối năm 2014, cho thấy xu hướng chuyển hướng ưu tiên sang khu vực tư nhân, nơi được đánh giá là sử dụng vốn hiệu quả hơn và có chính sách đầu tư phát triển tích cực hơn.
Bảng 2.3: Cơ cấu ngành nghề cho vay giai đoạn 2011 - 2014
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDV
Với sứ mệnh là xây dựng và phát triển đất nuớc, trong cơ cấu ngành nghề cho vay
5 Khảo sát toàn cầu về Ngân hàng bán lẻ năm 2014 của Ernst & Young
BIDV tập trung vào việc thúc đẩy công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước thông qua việc cho vay chủ yếu vào các ngành công nghiệp Tính đến năm 2014, tỷ lệ cho vay đối với hoạt động chế biến, chế tạo chiếm 19,1%, trong khi hoạt động kinh doanh ô tô và xe máy đạt 23,1% Ngoài ra, BIDV cũng chú trọng đến lĩnh vực xây dựng với tỷ lệ dư nợ duy trì ở mức 15,8% Mặc dù không có thế mạnh như Agribank, tỷ trọng cho vay vào sản xuất nông, lâm, thủy hải sản và khai khoáng của BIDV vẫn có xu hướng tăng nhẹ từ 7,2% lên 8,4% trong giai đoạn 2011-2014.
Trong giai đoạn 2011-2014, cơ cấu dư nợ của BIDV chủ yếu tập trung vào kì hạn ngắn, với tỷ lệ đạt 55% vào năm 2011 và tăng lên 58% vào năm 2014 Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn thấp hơn so với mức toàn hệ thống, khi năm 2013 ghi nhận tỷ lệ dư nợ kì hạn ngắn đạt 61% Ngược lại, dư nợ tín dụng của BIDV đối với các khoản vay dài hạn lại cao hơn đáng kể so với toàn hệ thống.
Tỷ lệ cho vay dài hạn của BIDV năm 2014 đạt 28%, cao hơn mức 22% của toàn hệ thống năm 2013, điều này phản ánh sự cẩn trọng trong bối cảnh kinh tế khó khăn Mặc dù tỷ lệ dư nợ ngắn hạn thấp và dư nợ dài hạn cao mang lại lợi thế cho BIDV, như lãi suất cao hơn từ các khoản vay dài hạn, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng Hơn nữa, việc quản lý các khoản vay dài hạn cũng dẫn đến chi phí phát sinh cho ngân hàng.
Bảng 2.4: Cơ cấu kì hạn dư nợ của BIDV giai đoạn 2011 -2014
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDV
6 Khảo sát ngành ngân hàng Việt Nam năm 2013 - KPMG
2 Phân tích về chất lượng khoản mục cho vay.
- Tăng trưởng tín dụng của BIDV ở mức khá cao và được duy trì ổn định.
- Tỷ lệ nợ xấu của BIDV ở mức tương đối cao, cao hơn khá nhiều so với Vietinbank, tuy nhiên vẫn ở mức thấp hơn so với toàn hệ thống.
- Nợ xấu được duy trì ở mức dưới 3% trong suốt giai đoạn 2012 - 2014 và có xu hướng giảm xuống vào cuối năm 2014.
Biểu đồ 2.3: Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng một số ngân hàng
Nguồn: Báo cáo tài chính của các ngân hàng và tính toán của tác giả
BIDV luôn dẫn đầu về quy mô tín dụng so với Vietcombank và Vietinbank trong những năm qua Cụ thể, vào năm 2014, tổng dư nợ cho vay khách hàng của BIDV đạt 439.070.127 triệu đồng, tiếp theo là Vietinbank với 435.523.079 triệu đồng và Vietcombank với 316.289.043 triệu đồng Tốc độ tăng trưởng tín dụng của BIDV từ năm 2012 đến nay luôn duy trì trên 14%, tương đương với Vietcombank và Vietinbank Dù trong bối cảnh khó khăn của ngành vào năm 2012, BIDV vẫn giữ mức tăng trưởng tín dụng 15%, ngang bằng với Vietcombank và cao hơn Vietinbank Năm 2013, tỷ lệ tăng trưởng của BIDV tiếp tục ổn định ở mức 15%, nhỉnh hơn so với hai ngân hàng còn lại Tuy nhiên, đến năm 2014, mặc dù quy mô dư nợ tín dụng của BIDV lớn nhất, tốc độ tăng trưởng đã giảm nhẹ xuống 14%, thấp hơn Vietinbank và Vietcombank, thể hiện sự thận trọng của BIDV trong việc gắn kết tăng trưởng tín dụng với chất lượng tín dụng.
Biểu đồ 2.4: Tỷ lệ nợ xấu ở một số ngân hàng giai đoạn 2012-2014
Nguồn: Báo cáo tài chính các ngân hàng, số liệu NHNN và tính toán của tác giả
Từ năm 2012 đến 2014, tỷ lệ nợ xấu của BIDV có xu hướng biến động tương tự như toàn hệ thống ngân hàng Năm 2012, tỷ lệ nợ xấu của BIDV đạt 2,9%, cao hơn so với Vietinbank và Vietcombank Tuy nhiên, đến năm 2013, tỷ lệ này đã cải thiện đáng kể, giảm xuống còn 2,37%, cho thấy mức độ an toàn tương đối Đặc biệt, năm 2014, tỷ lệ nợ xấu của BIDV tiếp tục giảm xuống còn 2,03%, trong khi Vietinbank lại ghi nhận tỷ lệ nợ xấu tăng lên 1,12% Giai đoạn này, mặc dù gặp nhiều khó khăn, BIDV đã có những bước tiến trong việc giảm tỷ lệ nợ xấu, kết hợp giữa tăng trưởng tín dụng và nâng cao chất lượng tín dụng.
Biểu đồ 2.5: Tỷ lệ các nhóm nợ giai đoạn 2012- 2014
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDV, tính toán của tác giả
■ Tỷ lệ nợ nhóm 1 ■ Tỷ lệ nợ nhóm 2 ■ Tỷ lệ nợ nhóm 3, 4 và 5
Tỷ lệ nợ nhóm 1 tại BIDV vẫn chiếm ưu thế và có xu hướng tăng, từ 87% năm 2012 lên 94% năm 2014, trong khi tỷ lệ nợ xấu đã giảm đáng kể nhờ nỗ lực của ngân hàng Sự giảm tỷ lệ nợ xấu này có liên quan đến việc nâng cao trách nhiệm của cán bộ tín dụng và cải thiện quy trình kiểm tra, giám sát tín dụng Năm 2014, BIDV đã hoán đổi khoảng 6000 tỷ đồng nợ xấu cho VAMC và xử lý thêm 6000 tỷ đồng nợ xấu khác Đối với các khoản vay có vấn đề, ngân hàng áp dụng các biện pháp cụ thể, trong đó Hội đồng xử lý rủi ro sẽ xem xét các khoản vay rủi ro Đối với những khoản vay do nguyên nhân bất khả kháng, ngân hàng sẽ xem xét gia hạn nợ và hỗ trợ khách hàng trả nợ BIDV cũng trích lập dự phòng rủi ro theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Dự phòng chung cho vay khách hàng 2.296.113 2.664.868 3.139.114
Dự phòng cụ thể cho vay khách hàng 3.407.433 3.480.347 3.483.859
Bảng 2.5: Quỹ dự phòng rủi ro cho vay khách hàng Đơn vị: triệu đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính BIDV
Nhìn chung quỹ dự phòng rủi ro tín dụng của BIDV tăng lên trong giai đoạn 2012
- 2014 với mức tăng không quá cao Việc tăng trích lập dự phòng rủi ro trong năm
Năm 2014, theo thông tư 09/2014 sửa đổi, quy định về nợ xấu trở nên chặt chẽ hơn, dẫn đến sự cải thiện tỷ lệ nợ xấu của BIDV Tỷ lệ nợ xấu giảm, trong khi việc trích lập dự phòng tăng lên tương ứng với sự gia tăng của dư nợ tín dụng Điều này giúp ngân hàng hoạt động một cách lành mạnh và an toàn, đồng thời nâng cao đánh giá về hoạt động bền vững của BIDV Chất lượng tín dụng của BIDV đã có những bước tiến đáng kể trong giai đoạn này.
2.2.1.4 Phân tích về khoản mục chứng khoán đầu tư
BIDV BIDV BIDV CTG VCB
Chứng khoán sẵn sàng để bán
Dự phòng giảm giá chứng khoán sẵn sàng để bán
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
Bảng 2.6: Cơ cấu khoản mục chứng khoán đầu tư của BIDV,
Vietinbank(CTG) và Vietcombank(VCB)
Nguồn: Báo cáo tài chính các ngân hàng và tính toán của tác giả
Từ năm 2012 đến 2014, tỷ trọng chứng khoán đầu tư của BIDV đã tăng nhanh từ 10,1% lên 14,3%, cho thấy sự gia tăng đáng kể trong cơ cấu tài sản Trong đó, chứng khoán sẵn sàng để bán chiếm ưu thế, được xem là khoản mục có tính thanh khoản cao và rủi ro thấp, góp phần nâng cao khả năng thanh khoản của BIDV So với Vietcombank và Vietinbank, tỷ trọng chứng khoán đầu tư của BIDV cao hơn Vietcombank (14,1%) và tương đương với Vietinbank (11,6%) trong năm 2014.
BIDV BIDV BIDV Vietinbank Vietcom bank
Chứng khoán sẵn sàng để bán 98% 84% 80% 94% 73%
Dự phòng giảm giá chứng khoán sẵn sàng để bán -0,9% -0,5% -0,5% -0,3% -0,1%
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3,2% 17,0%
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
Bảng 2.7: Tỷ trọng các tiểu mục trong khoản mục chứng khoán đầu tư của
Nguồn: Báo cáo tài chính các ngân hàng
Đánh giá hiệu quả hoạt động của BIDV
2.3.1 Đánh giá kết quả và tồn tại về tài sản.
Trong giai đoạn 2012 - 2014, BIDV đã nhanh chóng tăng trưởng tài sản theo chiến lược phát triển, hình thành danh mục tài sản phù hợp với định hướng quản lý Tăng trưởng tài sản chủ yếu đến từ các khoản mục sinh lời, trong khi các bộ phận không sinh lời tăng trưởng chậm hơn Khoản mục tín dụng luôn được chú trọng, với tăng trưởng tín dụng được kiểm soát chặt chẽ, phù hợp với tốc độ phát triển kinh tế và chỉ đạo của NHNN, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp khó khăn Cơ cấu cho vay được phát triển hài hòa, tập trung vào quản trị rủi ro và tăng cường số lượng khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa, cá nhân có xếp hạng tín nhiệm tốt Chất lượng tín dụng cải thiện rõ rệt, với tỷ lệ nợ xấu giảm xuống còn 2,03% vào năm 2014.
BIDV vẫn gặp một số thách thức trong tài sản của mình, đặc biệt là ở khoản mục chứng khoán đầu tư và cho vay các tổ chức tín dụng khác, khi chất lượng của các khoản mục này thấp hơn so với một số ngân hàng cùng nhóm Tỷ lệ trích lập dự phòng cho các khoản mục này cao hơn, trong khi tốc độ tăng trưởng tín dụng trong những năm gần đây lại thấp hơn so với Vietcombank và Vietinbank, điều này không tương xứng với quy mô và lợi thế tài sản của BIDV Hơn nữa, quản trị các tài sản không sinh lời, như khoản mục dự trữ, đang có xu hướng gia tăng và lớn hơn so với các ngân hàng khác Do đó, trong giai đoạn tới, BIDV cần thực hiện các biện pháp để nâng cao chất lượng các khoản mục này.
2.3.2 Đánh giá kết quả và tồn tại về Nguồn vốn.
Trong giai đoạn 2012 - 2014, BIDV đã ghi nhận sự cải thiện đáng kể về nguồn vốn, với khoản tiền gửi của khách hàng tăng nhanh chóng, chiếm 71% tổng nợ phải trả của ngân hàng Mặc dù tốc độ tăng trưởng vốn chủ sở hữu hàng năm không cao so với một số ngân hàng khác, nhưng vẫn duy trì ổn định và có xu hướng tăng Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ nguồn vốn bên ngoài, nhưng cũng cho thấy sự gia tăng từ nguồn vốn nội bộ, phản ánh hướng đi của BIDV về tăng trưởng bền vững.
Mặc dù tỷ lệ LDR của BIDV đã giảm, nhưng vẫn ở mức cao so với trung bình ngành, cho thấy cần cải thiện chất lượng nguồn vốn BIDV đang sử dụng đòn bẩy tài chính cao hơn nhiều ngân hàng khác, dẫn đến hệ số CAR thấp và có xu hướng giảm Hơn nữa, tỷ trọng khoản mục thặng dư vốn cổ phần trong cơ cấu vốn chủ sở hữu của BIDV còn rất nhỏ so với các ngân hàng cùng nhóm, gây khó khăn trong việc tăng vốn từ quỹ này Do đó, BIDV cần thực hiện các biện pháp cải thiện chất lượng nguồn vốn để đạt được các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
2.3.3 Đánh giá kết quả và tồn tại về khả năng sinh lời.
Các chỉ tiêu sinh lời của BIDV chưa ấn tượng hơn so với Vietinbank và Vietcombank, với ROA thấp nhất trong ba ngân hàng Mặc dù ROE cao thu hút nhà đầu tư, nhưng BIDV duy trì hệ số đòn bẩy tài chính lớn Giai đoạn 2012-2014, mặc dù có những biện pháp quản trị nhằm duy trì khả năng sinh lời, nhưng hiệu quả chưa cao và khả năng sinh lời của BIDV vẫn chưa cải thiện nhiều so với Vietinbank và Vietcombank Để đạt được mục tiêu hoạt động, ban lãnh đạo BIDV cần triển khai các biện pháp cải thiện chỉ tiêu sinh lời trong giai đoạn tiếp theo.
2.3.4 Đánh giá kết quả và tồn tại về lưu chuyển tiền tệ.
Trong giai đoạn 2012 - 2014, dòng tiền tệ của BIDV đã trải qua sự biến động lớn, với lưu chuyển tiền thuần âm trong năm 2012, nhưng chuyển sang dương vào năm 2013 và 2014 Tuy nhiên, tình hình vẫn chưa khả quan, khi dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trong năm 2013 giảm do thay đổi về tài sản và vốn lưu động, cùng với khó khăn trong việc mở rộng tín dụng dẫn đến tồn quỹ gia tăng Do đó, ban lãnh đạo BIDV cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để cải thiện dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trong giai đoạn tiếp theo.
Kết luận chương 2
Trong chương 2 của khóa luận, đã tiến hành phân tích toàn diện BIDV thông qua báo cáo tài chính, cho thấy những nỗ lực của ban lãnh đạo trong bối cảnh ngành ngân hàng gặp khó khăn Phân tích cũng chỉ ra những tồn tại mà BIDV đang phải đối mặt, do nhiều nguyên nhân, và cần có biện pháp khắc phục Đặc biệt, khả năng sinh lời của ngân hàng chưa tương xứng với quy mô và uy tín hiện có Để cải thiện tình hình này, cần sự cố gắng nỗ lực từ toàn bộ cán bộ, đặc biệt là ban lãnh đạo của BIDV.