Tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại 1 1 Tổng quan về các hoạt động kinh doanh của ngân hàngthương mại
Khái quát về hiệu quả hoạt động kinh doanhcủa NHTM
1.1.2.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Nhà kinh tế học Adam Smith nhấn mạnh rằng hiệu quả trong kinh doanh là yếu tố quyết định đến sự phát triển và khả năng mở rộng quy mô hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc huy động nguồn vốn là cơ sở để NHTM tối ưu hóa lợi nhuận, do đó, hiệu quả được coi là mục tiêu hàng đầu trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng này.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) được đánh giá qua tổng hợp các hoạt động của ngân hàng, phản ánh rõ nét thông qua tình hình lợi nhuận và mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt.
Một ngân hàng được xem là hoạt động hiệu quả và an toàn khi mức độ rủi ro ở mức hợp lý, cho phép kiểm soát để đạt lợi nhuận tương thích với nguồn lực tài chính và năng lực kinh doanh Hơn nữa, do ngân hàng thương mại có nhiều loại hình nghiệp vụ khác nhau, nên hiệu quả hoạt động kinh doanh cần được đánh giá dựa trên từng mảng hoạt động, đặc biệt là trong lĩnh vực huy động và sử dụng vốn.
1.1.2.2 Sự cần thiết nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn nhàn rỗi từ các tổ chức và cá nhân, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn cho sản xuất, tái sản xuất và thương mại Nhờ vào nguồn vốn này, các doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất, nâng cao năng suất lao động và cải thiện hiệu quả kinh tế Bên cạnh đó, NHTM còn thực hiện các hoạt động tín dụng và thanh toán với nhau, góp phần tăng cường khối lượng tiền cung ứng trong lưu thông Qua hoạt động tín dụng, NHTM giúp luân chuyển tiền tệ, tập hợp và phân chia vốn trên thị trường, từ đó điều tiết hiệu quả và gián tiếp ảnh hưởng đến kinh tế vĩ mô.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại không chỉ ảnh hưởng đến ngân hàng, nhà đầu tư và khách hàng, mà còn có tác động sâu rộng đến tất cả các thành phần trong nền kinh tế.
1.1.2.3 Cơ sở đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
Báo cáo quản trị nội bộ ngân hàng cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về tình hình hoạt động của ngân hàng, giúp các nhà quản trị đánh giá hiệu quả kinh doanh và đưa ra quyết định chiến lược Tần suất báo cáo có thể thay đổi từ hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng đến hàng quý, tùy thuộc vào nhu cầu và khả năng thiết lập báo cáo của nhà quản trị.
Báo cáo tài chính ngân hàng là tài liệu chi tiết cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và dòng tiền của một tổ chức tín dụng Mục đích của báo cáo này là hỗ trợ lãnh đạo tổ chức trong việc quản lý, đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước và cung cấp thông tin hữu ích cho người sử dụng trong việc đưa ra quyết định kinh tế.
Báo cáo thống kê ngân hàng là tài liệu mà các tổ chức tín dụng (TCTD) phải gửi cho Ngân hàng Nhà nước (NHNN) nhằm hỗ trợ chức năng quản lý nhà nước trong lĩnh vực tiền tệ Nội dung báo cáo bao gồm các chỉ tiêu quan trọng như tín dụng, huy động vốn, lãi suất, thanh toán và ngân quỹ, hoạt động ngoại hối, góp vốn mua cổ phần, thị trường tiền tệ, giám sát và đảm bảo an toàn trong hoạt động của TCTD.
1.1.2.4 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM
❖ Các nhân tố khách quan
Khách hàng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng và tạo ra nguồn thu nhập Do đó, việc nhanh chóng và kịp thời đáp ứng nhu cầu của khách hàng luôn là ưu tiên hàng đầu trong chiến lược kinh doanh.
Các doanh nghiệp cần có các bộ phận nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm để tạo ra dịch vụ chất lượng, thu hút khách hàng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Các yếu tố văn hóa và xã hội như dân trí, văn hóa tiêu dùng, thói quen sử dụng tiền mặt và sự hiểu biết về hệ thống ngân hàng có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Đồng thời, việc phát triển công nghệ và chính sách sản phẩm dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ và sử dụng các nguồn lực tài chính một cách hiệu quả hơn.
Môi trường pháp lý và chính sách của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các ngân hàng Một hệ thống chính sách pháp luật minh bạch, rõ ràng và đồng bộ giúp các ngân hàng chủ động hơn trong quản lý và phát triển Ngoài ra, các chính sách tài chính, tiền tệ của Ngân hàng Trung ương và chính sách kinh tế của Chính phủ, cùng với các quy định của các Bộ, ngành, cũng có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là các ngân hàng thương mại trong nền kinh tế.
Môi trường kinh tế có tác động lớn đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng, bao gồm các yếu tố như lạm phát, tình hình tài chính và tăng trưởng kinh tế Những biến động này đặc biệt ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại.
❖ Các nhân tố chủ quan
Cơ cấu tổ chức linh hoạt và hiệu quả là yếu tố then chốt đảm bảo sự vận hành trơn tru của ngân hàng thương mại (NHTM) Năng lực quản trị cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện khả năng lựa chọn các chiến lược kinh doanh phù hợp để đạt hiệu quả cao, bao gồm chiến lược cấp tín dụng và huy động vốn Đồng thời, các quy trình quản lý như quản lý tài sản, rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản cũng tạo ra chuẩn mực cần thiết cho hoạt động của ngân hàng.
Khả năng sinh lời, kiểm soát chi phí: Hiệu quả hoạt động kinh doanh của
NHTM thể hiện mối quan hệ giữa kết quả kinh tế và chi phí đầu tư Quản lý chi phí hiệu quả giúp giảm chi phí đầu vào, đặc biệt là chi phí vốn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng tín dụng và hoạt động đầu tư Điều này dẫn đến việc gia tăng lợi nhuận và ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Tổng quan về phân tích báo cáo tài chính
Khái niệm phân tích báo cáo tài chính
Theo tài liệu học tập Lập và phân tích BCTC NHTM, năm 2014
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là quá trình sử dụng các số liệu từ báo cáo tài chính của tổ chức, ngân hàng để tính toán các tỷ số khác nhau, nhằm phản ánh tình hình hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của ngân hàng thương mại Qua đó, việc phân tích BCTC giúp đánh giá những điểm mạnh và điểm yếu hiện tại của ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
NH, là cơ sở để đưa ra các quyết định điều chỉnh.
Phân tích tài chính thương mại là quá trình đánh giá các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ để xác định thực trạng tài chính, dự đoán rủi ro và tiềm năng tương lai của ngân hàng Qua đó, nó hỗ trợ nhà phân tích đưa ra các quyết định tài chính phù hợp với lợi ích của họ trong ngân hàng.
Phân tích tài chính ngân hàng cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình thực tế, hỗ trợ các nhà quản trị, chủ sở hữu, nhà đầu tư và các bên liên quan khác trong việc đưa ra quyết định hiệu quả.
Hiện nay, việc phân tích báo cáo tài chính ngân hàng thương mại (BCTC NHTM) trên thế giới tuân theo các thông lệ khác nhau Các nước phát triển áp dụng bộ dữ liệu đầy đủ và tiêu chuẩn chung, giúp đánh giá chính xác tình hình tài chính của ngân hàng Trong khi đó, các nước đang phát triển như Việt Nam gặp nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng và quản lý, dẫn đến việc chưa có bộ chỉ tiêu đánh giá thống nhất cho hệ thống ngân hàng.
Mục đích phân tích BCTC
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thông tin của nhiều đối tượng khác nhau Mục đích phân tích BCTC sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng sử dụng Đối với nhà quản trị ngân hàng, việc phân tích này giúp họ đưa ra quyết định chiến lược và quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Để có cái nhìn toàn diện về tình hình tài chính của ngân hàng trong kỳ hoạt động, cần phân tích nguyên nhân gây ra sự biến động của các chỉ tiêu và khoản mục trên báo cáo tài chính Việc nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến các khoản mục này sẽ giúp đưa ra giải pháp phù hợp, hạn chế nhược điểm và phát huy ưu điểm của ngân hàng, từ đó nâng cao tính cạnh tranh trong ngành.
+ Đưa ra những định hướng cho các quyết định tài chính và các dự thảo tài chính trong tương lai như kế hoạch đầu tư, kế hoạch ngân quỹ.
Dự đoán rủi ro và cơ hội tương lai là rất quan trọng để xây dựng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và khai thác tiềm năng phát triển cho ngân hàng Điều này không chỉ giúp ngân hàng hoạt động ổn định mà còn thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư.
Phân tích báo cáo tài chính (BCTC) giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả sử dụng vốn và ước đoán giá trị cổ phiếu Qua việc nghiên cứu BCTC, nhà đầu tư có thể đánh giá khả năng sinh lời và phân tích các rủi ro trong hoạt động kinh doanh Đồng thời, việc này cũng hỗ trợ các cơ quan quản lý Nhà nước trong việc giám sát và điều tiết thị trường.
Các cơ quan quản lý cần thu thập thông tin từ phân tích báo cáo tài chính (BCTC) để đánh giá tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của ngân hàng Điều này giúp họ xây dựng các kế hoạch quản lý vĩ mô và thực hiện giám sát liên tục đối với hoạt động của hệ thống các tổ chức tín dụng.
Phương pháp phân tích BCTC
1.2.3.1 Phương pháp so sánh Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến trong phân tích để đánh giá tình hình thực kế hoạch, tốc độ, xu hướng phát triển, mức độ tiên tiến hay lạc hậu của đơn vị bằng cách so sánh với kết quả trung bình ngành, so với các đơn vị khác, so sánh với mức chuẩn và thường được thực hiện ở bước khởi đầu của việc phân tích.
1.2.3.2 Phương pháp phân tích tỷ lệ
Bản chất của phương pháp phân tích tỷ lệ là thực hiện so sánh giữa các tỷ lệ để thấy xu hướng phát triển của hiện tượng tài chính.
Việc so sánh các tỷ lệ tài chính chỉ có giá trị khi thực hiện so với cùng tỷ lệ ở kỳ trước của ngân hàng, hoặc giữa các ngân hàng có quy mô hoạt động tương đương, hoặc so với chuẩn mực chung của ngành.
Phân chia chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thành các chỉ tiêu chi tiết là một phương pháp quan trọng, dựa vào một hoặc nhiều tiêu thức cụ thể Chẳng hạn, khi phân tổ hoạt động tín dụng nhằm xác định mức độ tập trung vốn, tiêu thức thành phần kinh tế được coi là tiêu thức cơ bản nhất.
Phương pháp phân tích tỷ lệ sơ cấp thành tỷ lệ thứ cấp giúp hiểu rõ hơn về các nhân tố ảnh hưởng đến hiện tượng Qua chu trình này, người ta xây dựng chuỗi tỷ lệ có mối quan hệ nhân quả, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động.
Mô hình phân tích này giúp xác định các điểm mạnh và điểm yếu trong hoạt động của ngân hàng, đồng thời chỉ ra nguyên nhân của những hiện tượng này, từ đó cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản trị trong việc đưa ra quyết sách hiệu quả.
1.2.3.5 Các phương pháp phân tích khác
Hệ thống báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hoạt động và tình hình tài chính của ngân hàng trong kỳ kế toán cũng như tại thời điểm lập báo cáo.
Bảng cân đối kế toán
BCĐKT là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tình hình tài sản và nguồn hình thành tài sản của ngân hàng dưới dạng tiền tệ tại một thời điểm cụ thể.
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) phản ánh toàn diện tình hình tài chính của ngân hàng tại một thời điểm cụ thể Qua BCĐKT, nhà quản trị có thể phân tích và đánh giá quy mô, cơ cấu tài sản, nguồn vốn, mức độ an toàn vốn và khả năng thanh toán Điều này giúp đánh giá trình độ quản lý, chất lượng kinh doanh và dự đoán tiềm năng nguồn lực tài chính của ngân hàng.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
BCKQHĐKD là BCTC phản ánh tình hình và kết quả hoạt động kinh doanh của
NH trong một kỳ kế toán BCKQHĐKD có vai trò rất quan trọng đối với nhà quản trị
Ngân hàng (NH), nhà đầu tư và cơ quan quản lý đều hướng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, với mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn chấp nhận một mức rủi ro hợp lý.
Thông qua số liệu trên BCKQHĐKD, nhà phân tích có thể tính toán các chỉ tiêu thu nhập, chi phí và lợi nhuận để đánh giá quy mô, kết cấu và tính hợp lý của từng khoản Mục tiêu cuối cùng là đánh giá kết quả hoạt động của ngân hàng trong quá khứ và hiện tại, đồng thời dự đoán khả năng sinh lời trong tương lai.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) là báo cáo tài chính quan trọng của ngân hàng thương mại, phản ánh các khoản thu chi tiền trong kỳ báo cáo từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính Mục đích chính của BCLCTT là minh chứng cách thức tạo ra và sử dụng tiền tệ trong kỳ báo cáo Thông qua việc ghi nhận luồng tiền vào và ra, BCLCTT giúp đánh giá khả năng tạo dòng tiền và khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản của ngân hàng, đồng thời là công cụ quản lý rủi ro thanh khoản hiệu quả.
NH phải trình bày các luồng tiền trên BCLCTT theo 3 loại hoạt động: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư, hoạt động tài chính.
Thuyết minh báo cáo tài chính
Nguồn dữ liệu phân tích
Cần tích hợp chi tiết các số liệu từ Báo cáo tài chính, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cùng với các thông tin bổ sung cần thiết theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán và quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Tổng quan về đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh của NHTM thông
Các nội dung đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của NHTM 11 1.3.2 Nhân tố ảnh hưởng tới đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh thông
Quản trị và điều hành hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc vào việc đánh giá hiệu quả kinh doanh thông qua phân tích báo cáo tài chính (BCTC) Phân tích này không chỉ giúp cổ đông theo dõi và giám sát hiệu quả đầu tư mà còn hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước trong việc giám sát liên tục hoạt động của hệ thống ngân hàng, từ đó phát hiện và đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính Hơn nữa, việc này còn góp phần ngăn chặn sự lây lan của rủi ro trong toàn hệ thống.
1.3.1.1 Đánh giá tình hình nguồn vốn và hiệu quả hoạt động sử dụng vốn a Đánh giá quy mô, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu nguồn vốn
❖ Đánh giá quy mô, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn
+ Quy mô tổng nguốn vốn = Giá trị nguồn vốn của NH
, Ngu n v n(t)-T ng ngu n v n(t-l)ồn vốn(t)-Tổng nguồn vốn(t-l) ốn(t)-Tổng nguồn vốn(t-l) ổng nguồn vốn(t-l) ồn vốn(t)-Tổng nguồn vốn(t-l) ốn(t)-Tổng nguồn vốn(t-l)
Tăng trưởng nguồn vốn có thể được tính bằng cách so sánh tổng nguồn vốn tại thời điểm hiện tại với tổng nguồn vốn của kỳ trước đó Công thức tính tăng trưởng nguồn vốn là: Tăng trưởng nguồn vốn = (Tổng nguồn vốn(t) - Tổng nguồn vốn(t-1)) / Tổng nguồn vốn(t-1) Việc theo dõi sự biến động này giúp đánh giá hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng nguồn vốn.
Chỉ số này phản ánh tốc độ tăng trưởng nguồn vốn của NH, đối ứng với sự tăng trưởng tổng tài sản.
Nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) là tài sản tiền tệ mà ngân hàng có được từ việc huy động và tạo lập, cho phép thực hiện đầu tư, cho vay và các hoạt động kinh doanh khác Sự tồn tại và phát triển của NHTM phụ thuộc lớn vào quy mô nguồn vốn; nguồn vốn lớn sẽ thúc đẩy tốc độ tăng trưởng và mở rộng quy mô hoạt động, từ đó gia tăng lợi nhuận Để quản lý nguồn vốn hiệu quả, ngân hàng cần thường xuyên theo dõi và đánh giá chính xác biến động của từng loại nguồn vốn.
, , T ng n ph i tr (i)ổng nguồn vốn(t-l) ợ phải trả(i) ải trả(i) ải trả(i)
T tr ng n ph i tr = ——ỷ trọng nợ phải trả = —— ọng nợ phải trả = —— ợ phải trả(i) ải trả(i) ải trả(i) - -—— -—
T ng ngu n v nổng nguồn vốn(t-l) ồn vốn(t)-Tổng nguồn vốn(t-l) ốn(t)-Tổng nguồn vốn(t-l)
.,λ ,, S d t ng lo i ti n g iốn(t)-Tổng nguồn vốn(t-l) ư ừng loại tiền gửi ại tiền gửi ền gửi ửi
T tr ng ti n g i c a khách hàng =ỷ trọng nợ phải trả = —— ọng nợ phải trả = —— ền gửi ửi ủa khách hàng = -————— -
Trong cơ cấu nợ phải trả, nguồn vốn huy động đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ lệ lớn Việc xác định rõ cơ cấu vốn huy động giúp ngân hàng quản lý rủi ro tiềm ẩn và chi phí đầu vào hiệu quả hơn Hơn nữa, điều này đảm bảo sự ổn định cho nguồn vốn huy động và chi phí hợp lý Ngược lại, nếu cơ cấu huy động vốn không hợp lý, ngân hàng sẽ đối mặt với chi phí huy động cao và nguồn vốn không ổn định, không đáp ứng được nhu cầu sử dụng vốn.
T tr ng VCSH =ỷ trọng nợ phải trả = —— ọng nợ phải trả = —— VCSH^ ɪ ɪ
Vốn chủ sở hữu (VCSH) của ngân hàng là nguồn vốn do chủ sở hữu đóng góp ban đầu và được bổ sung trong quá trình hoạt động, phản ánh thực lực tài chính và quyết định quy mô hoạt động của ngân hàng VCSH đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ mất khả năng thanh toán, giúp ngân hàng vượt qua khó khăn và tránh tình trạng phá sản Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Nguồn vốn được thể hiện trong phần tài sản của Bảng Cân Đối Kế Toán (BCĐKT) của ngân hàng Mỗi loại tài sản đều có khả năng sinh lời, khả năng thanh khoản và mức độ rủi ro khác nhau Do đó, để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn vốn, các nhà quản trị cần phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này.
Ngân hàng cần nỗ lực tối ưu hóa việc phân bổ và sử dụng nguồn vốn bằng cách xác định cơ cấu tài sản hợp lý, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và giảm thiểu chi phí ở mức thấp nhất.
Bước đầu tiên là cần phải xem xét cơ cấu tài sản của NH đó như thế nào, tỷ trọng
Trong lĩnh vực kinh doanh ngân hàng, hoạt động tín dụng đóng vai trò chủ chốt, mang lại nguồn thu chính nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn Mở rộng tín dụng có thể gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng, nhưng nếu tỷ lệ tăng trưởng quá cao, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro thanh khoản và rủi ro tín dụng Nếu không có biện pháp kiểm soát hiệu quả, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng nghiêm trọng.
Ngân hàng luôn đánh giá danh mục tín dụng để cân bằng giữa việc chấp nhận rủi ro tín dụng và đạt được mục tiêu kinh doanh, đồng thời đảm bảo an toàn trong hoạt động Việc này giúp ngân hàng chủ động trong việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
NH tập trung vào việc xây dựng một danh mục tín dụng đa dạng để giảm thiểu rủi ro, nhằm tránh tình trạng tập trung tín dụng quá mức vào bất kỳ khách hàng, nhóm khách hàng hay ngành nghề nào.
- Đánh giá chất lượng tín dụng
Thông qua phân tích các chỉ tiêu nợ xấu, nợ quá hạn, các chỉ tiêu phản ánh khả năng bù đắp rủi ro tín dụng.
+ Chỉ số tỷ lệ nợ quá hạn thể hiện mức độ cho vay của NH đối với khách hàng có khả năng hoàn trả thấp.
„ , , N quá h nợ phải trả(i) ại tiền gửi
T l n quá h n = ỷ trọng nợ phải trả = —— ệ nợ quá hạn = ợ phải trả(i) ại tiền gửi ɪ,ɪ ,—— x 100%
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ số quan trọng, phản ánh mức độ tổn thất có thể xảy ra đối với các khoản cho vay, bao gồm cả gốc và lãi Việc theo dõi tỷ lệ này giúp đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán của người vay, từ đó đưa ra các quyết định quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
T l n x u =ỷ trọng nợ phải trả = —— ệ nợ quá hạn = ợ phải trả(i) ấu , -x 100%
Tỷ lệ chi phí trích lập dự phòng rủi ro phản ánh mức chi phí mà ngân hàng phải chi cho mỗi đồng dư nợ nhằm bảo vệ trước những rủi ro có thể xảy ra Điều này giúp ngân hàng quản lý nguồn vốn hiệu quả hơn và đảm bảo sự ổn định tài chính trong dài hạn.
- Chi phí DPRR (theo kỳ)
Tỷ lệ bù đắp rủi ro là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng dự phòng rủi ro cho các khoản tín dụng, cho thấy mức độ an toàn trong quản lý nợ phải trả Chi phí trích lập dự phòng rủi ro (DPRR) được tính dựa trên tỷ trọng nợ phải trả và tỷ lệ nợ quá hạn, giúp doanh nghiệp đánh giá tình hình tài chính và khả năng thanh toán.
Các chỉ số phục vụ cho việc phân tích và đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động tín dụng:
Chỉ tiêu tỷ lệ lợi nhuận từ tín dụng cho thấy mức thu nhập từ hoạt động tín dụng trên mỗi 100 đồng doanh thu Cụ thể, tỷ lệ này phản ánh số tiền lãi thu được từ các loại tiền gửi.
T l l i nhu n t tín d ng = ———-—— — x 100ỷ trọng nợ phải trả = —— ệ nợ quá hạn = ợ phải trả(i) ập DPRR = ừng loại tiền gửi ụng = ———-——■— x 100 ■
Tỷ lệ sinh lời của tín dụng là chỉ số quan trọng phản ánh số tiền lãi thu được trên mỗi 100 đồng dư nợ Chỉ tiêu này càng cao cho thấy hoạt động tín dụng càng hiệu quả, đồng thời góp phần tăng thu nhập từ nguồn vốn.
Thu nh p t lãiập DPRR = ừng loại tiền gửi
T l sinh l i c a tín d ng = —ỷ trọng nợ phải trả = —— ệ nợ quá hạn = ời của tín dụng = — ủa khách hàng = ụng = ———-——■— x 100 - -— x 100
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA NGÂN HÀNG T H ƯƠN G MẠI C Ổ PHẦN C O N G T H ƯƠ NG VIỆT NAM THÔNG QUA PHÂN TÍCH B ÁO CÁO TÀI CHÍNH
Giới thiệu chung về NHTMCP Công thương Việt Nam
• Tên tiếng Việt: Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam
• Tên tiếng Anh: VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL BANK FOR
• Vốn chủ sở hữu: 60.399.430.000.000 đồng (tại thời điểm 31/12/2016)
• Hội sở chính: 108 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, Việt
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
NHTMCP Công Thương Việt Nam được thành lập vào ngày 26 tháng 3 năm 1988, theo Nghị định số 53/HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng, với mục tiêu tách ra từ NHNN Việt Nam.
Ngày 27 tháng 3 năm 1993, Thống đốc NHNN đã ký quyết định số 67/QĐ-NH5 thành lập Ngân hàng Công thương Việt Nam Đến ngày 21 tháng 9 năm 1996, dưới sự ủy quyền của Thủ tướng Chính phủ, Thống đốc NHNN tiếp tục ký quyết định số 285/QĐ-NH5 để tái thành lập Ngân hàng Công thương Việt Nam theo mô hình Tổng Công ty Nhà nước Vào ngày 15 tháng 4 năm 2008, ngân hàng đã đổi tên thương hiệu từ Incombank thành VietinBank và giữ tên này cho đến nay trong các hoạt động giao dịch và thanh toán.
Sau khi cổ phần hóa, VietinBank đã có sự phát triển mạnh mẽ về quy mô và chất lượng Ngân hàng có trụ sở chính tại số 108 và thiết lập văn phòng đại diện tại TP Hồ Chí Minh, TP Đà Nẵng cùng một văn phòng tại Myanmar VietinBank cũng duy trì quan hệ với hơn 1.000 ngân hàng đại lý ở trên 90 quốc gia và vùng lãnh thổ toàn cầu.
Năm 2016, Với những thành công vượt bậc cũng những sự nỗ lực cố gắng của toàn
VietinBank tự hào nhận nhiều giải thưởng danh giá từ các tổ chức uy tín trong nước và quốc tế Ngân hàng này không chỉ khẳng định vị thế của mình mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo lập thị trường, dẫn dắt các ngân hàng thành viên khác trong các hoạt động trên thị trường liên ngân hàng.
Cơ cấu tổ chức của VietinBank được cấu thành từ năm bộ phận chính, bao gồm: (1) Đại hội đồng cổ đông, (2) Ban kiểm soát, (3) Hội đồng quản trị, (4) Ban điều hành, và (5) Các phòng ban khác Sơ đồ tổ chức này phản ánh rõ nét mối quan hệ và chức năng của từng bộ phận trong ngân hàng.
(Nguồn: Báo cáo thường niên VietinBank)
Thực trạng hiệu quả hoạt động kinh doanhcủa Ngân hàng thương mại cổ phần Công thương Việt Nam thông qua phân tíchBCTC
2.2.1 Thực trạng nguồn vốn và hiệu quả hoạt động sử dụng vốn
2.2.1.1 Quy mô, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu nguồn vốn a Quy mô, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn
Biểu đồ 2 1: Tốc độ tăng trưởng nguồn vốn Đơn vị tính: tỷ đồng
Tốc độ tăng trưởng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, bao gồm khả năng thanh toán nợ và quản lý vốn chủ sở hữu Việc theo dõi tốc độ tăng trưởng giúp doanh nghiệp xác định được sức mạnh tài chính và khả năng mở rộng trong tương lai.
(Nguồn: Báo cáo thường niên VietinBank và tính toán của tác giả)
Tổng nguồn vốn của VietinBank có xu hướng tăng trưởng trong giai đoạn 2014
- 2016, tăng khoảng 287,5 nghìn tỷ từ 661,2 nghìn tỷ năm 2014 lên 948,7 nghìn tỷ năm
Năm 2016, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn của ngân hàng đã cải thiện đáng kể, đạt mức tăng 21,71% Sự gia tăng này chủ yếu được hỗ trợ bởi sự tăng trưởng trong nợ phải trả của ngân hàng.
(Nguồn: Báo cáo thường niên VietinBank, VietcomBank, BIDV)
Theo bảng trên, trong nhóm ba ngân hàng lớn gồm VietcomBank, BIDV và VietinBank, VietinBank đang xếp thứ hai về tổng nguồn vốn, chỉ sau BIDV Ngân hàng này tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần có quy mô nguồn vốn hàng đầu trên thị trường.
Biểu đồ 2 2: Cơ cấu nguồn vốn của NH VietinBank Đơn vị tính: tỷ đồng
■ Nợ phải trả BVon chủ sở hữu
Biểu đồ cho thấy nợ phải trả và vốn chủ sở hữu (VCSH) của VietinBank đều có xu hướng tăng qua các năm Đến cuối năm 2016, nợ phải trả của ngân hàng đạt gần 283 nghìn tỷ đồng, tăng 46,59% so với năm 2014, trong khi VCSH đạt hơn 5 nghìn tỷ đồng, tăng 9,3% so với cùng kỳ Điều này xuất phát từ đặc thù kinh doanh của ngân hàng trong lĩnh vực tiền tệ, khiến khoản mục nợ phải trả luôn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu tài chính.
Biểu đồ 2 3: Cơ cấu nợ phải trả của VietinBank giai đoạn 2014 - 2016
(Nguồn: Báo cáo thường niên VietinBank)
Biểu đồ cho thấy khoản mục tiền gửi của khách hàng luôn chiếm tỷ trọng cao, dao động từ 68% đến 74%, và được coi là nguồn vốn huy động chủ yếu của VietinBank Tỷ trọng này duy trì ổn định nhờ vào những nỗ lực của ngân hàng trong việc áp dụng chính sách huy động vốn hợp lý Sự tăng trưởng của vốn tiền gửi không chỉ giúp VietinBank khắc phục tình trạng thiếu hụt thanh khoản mà còn khẳng định vị thế vững vàng và uy tín của ngân hàng.
Ngoài nguồn vốn từ tiền gửi của khách hàng, việc huy động vốn từ các tổ chức tín dụng khác cũng rất quan trọng Nguồn vốn này không chỉ linh hoạt mà còn giúp đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn, đồng thời thể hiện vị thế và uy tín của tổ chức.
VietinBank đã trải qua những biến động trên thị trường tiền tệ, với nguồn vốn giảm 14% vào năm 2016 so với năm 2015, chủ yếu do tiền vay từ các tổ chức tín dụng giảm 21% và tiền gửi cũng giảm 5% Đặc biệt, khoản mục phát hành giấy tờ có giá đã tăng mạnh trong 24 tháng qua, góp phần cải thiện hệ số CAR của ngân hàng Nguyên nhân của tình trạng này có thể liên quan đến áp lực mà hệ thống ngân hàng đang gặp phải về chỉ số an toàn hoạt động theo Thông tư 06/2016/TT-NHNN, trong đó VietinBank là một trong những ngân hàng chịu ảnh hưởng lớn.
Ngân hàng (NH) đang thí điểm áp dụng chuẩn Basel II nhằm nâng cao tính ổn định của nguồn vốn huy động Để hiểu rõ hơn về mức độ ổn định và chi phí huy động vốn, cần phân tích cơ cấu khoản mục tiền gửi của khách hàng.
Biểu đồ 2 4: Cơ cấu tiền gửi khách hàng theo kỳ hạn của VietinBank
■ Tiền gửi không kỳ hạn ■ Tiền gửi có kỳ hạn
■ Tiền gửi vốn chuyên dùng ■ Tiền gửi ký quỹ
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên BCTC VietinBank)
Bảng số liệu cho thấy cơ cấu tiền gửi khách hàng của VietinBank giữa 2014-2016 khá ổn định, với tiền gửi có kỳ hạn tăng dần và chiếm tỷ trọng cao nhất từ 82% - 84% Ngược lại, tiền gửi không kỳ hạn chỉ chiếm từ 13% - 15% và có xu hướng giảm Cơ cấu này được đánh giá là hợp lý, vì tiền gửi có kỳ hạn giúp ngân hàng kiểm soát thanh khoản tốt hơn, trong khi tiền gửi không kỳ hạn, dù rẻ, lại dễ biến động và khó lường.
Biểu đồ 2 5: Cơ cấu tiền gửi theo đối tượng khách hàng của VietinBank
■ Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
■ Doanh nghiệp ngoài quốc doanh
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên các BCTC của VietinBank)
Theo biểu đồ, tiền gửi của khách hàng cá nhân luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu tiền gửi của VietinBank, tạo ra nguồn vốn ổn định và đảm bảo sự cân xứng giữa kỳ hạn tài sản và nguồn vốn Điều này là do tiền gửi cá nhân có tính ổn định cao hơn so với tiền gửi doanh nghiệp, vì doanh nghiệp thường gửi tiền với mục đích thanh toán và ký quỹ, trong khi cá nhân gửi tiền chủ yếu để đảm bảo an toàn và nhận lãi.
Biểu đồ 2 6: Quy mô VCSH của VietinBank giai đoạn 2014 - 2016 70000
(Nguồn: BCTC VietinBank, VietcomBank, BIDV)
3 Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0,61
5 Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0,41
VietinBank là ngân hàng có vốn chủ sở hữu (VCSH) cao nhất và tăng dần qua các năm trong hệ thống ngân hàng liên ngân hàng Cụ thể, VCSH năm 2016 tăng 5140 tỷ đồng so với năm 2014, tương ứng với mức tăng 9,3% VietinBank vượt trội hơn cả hai ngân hàng lớn là VietcomBank (gấp 1,3 lần) và BIDV (gấp hơn 1,44 lần) Với VCSH vững chắc, VietinBank có khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh, phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, từ đó nâng cao năng lực tài chính, khả năng cạnh tranh và khả năng sinh lời.
Bảng 2 2: Cơ cấu VCSH của VietinBank giai đoạn 2014 - 2016 Đơn vị tính: %
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên BCTC của VietinBank)
Vốn của TCTD chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu VCSH của VietinBank, mặc dù có xu hướng giảm nhẹ Đáng chú ý, vốn điều lệ vẫn giữ nguyên ở mức 46.209 tỷ đồng, trong khi tỷ trọng lợi nhuận chưa phân phối của VietinBank đã tăng nhanh, từ 7,03% năm 2014 lên 11,73% năm 2016.
Tỷ trọng (%) Tài sản có sinh lời 621.65
2 Tiền gửi và cho vay các
Bảng 2 3: Cơ cấu tài sản có sinh lời của VietinBank giai đoạn 2014 - 2016 Đơn vị tính: tỷ đồng
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên BCTC của VietinBank)
Cơ cấu tổng tài sản của VietinBank duy trì ổn định, với tài sản có sinh lời chiếm từ 93% đến 95% tổng tài sản, cho thấy khả năng sử dụng nguồn vốn hiệu quả Đặc biệt, khoản mục cho vay khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 65%, phản ánh đặc thù của ngành ngân hàng.
69% tổng tài sản NH Có thể nói, hoạt động tín dụng của VietinBank hiện đang phát triển mạnh.
Từ năm 2014, tỷ trọng tiền mặt và tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã có sự biến động nhẹ, tạo điều kiện cho VietinBank khai thác cơ hội đầu tư vào các tài sản sinh lời cao hơn.
VietinBank không chú trọng nhiều đến các danh mục đầu tư, thể hiện qua sự tăng trưởng lên 15,9% vào năm 2015 nhưng lại giảm xuống 14,4% vào năm 2016 Hoạt động này nhằm mang lại lợi nhuận ngoài thu nhập lãi và đa dạng hóa danh mục, từ đó giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Tốc độ tăng trưởng tín dụng
Biểu đồ 2 7: Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng một số NH
(Nguồn: Tính toán của tác giả dựa trên BCTC của các NH)