Tài chính doanh nghiệp và phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Khái niệm tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là lĩnh vực tài chính quan trọng, tập trung vào nguồn tài trợ và cấu trúc vốn của các công ty Nó bao gồm các hành động của nhà quản lý nhằm gia tăng giá trị công ty cho cổ đông, cùng với các công cụ và phân tích để phân bổ nguồn tài chính hiệu quả Mục tiêu chính của tài chính doanh nghiệp là tối đa hóa giá trị cổ đông.
Theo Lê Thị Xuân (2015), tài chính doanh nghiệp bao gồm các quan hệ kinh tế dưới hình thức giá trị liên quan đến việc tạo lập và sử dụng quỹ tiền tệ trong quá trình kinh doanh Những mối quan hệ này hình thành nên các quan hệ tài chính doanh nghiệp, với các hoạt động liên quan đến việc tạo lập hoặc sử dụng quỹ tiền tệ là phần cốt lõi của hoạt động tài chính trong doanh nghiệp.
Đinh Văn Sơn (1999) định nghĩa tài chính doanh nghiệp là hệ thống quan hệ kinh tế trong phân phối giá trị của cải vật chất Điều này diễn ra thông qua việc tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ của doanh nghiệp nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh và đáp ứng các yêu cầu chung của xã hội.
Theo Đặng Thúy Phượng (2010), tài chính doanh nghiệp được định nghĩa là hệ thống luồng tiền chuyển dịch giá trị, thể hiện sự vận động và chuyển hóa nguồn tài chính trong quá trình phân phối Mục tiêu của tài chính doanh nghiệp là tạo lập và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Các khái niệm tài chính doanh nghiệp có sự đa dạng trong cách diễn đạt giữa các tác giả, nhưng nhìn chung vẫn có sự đồng thuận ở một số điểm quan trọng.
Tài chính doanh nghiệp là một hệ thống các mối quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình hình thành, phân phối và sử dụng nguồn tài chính trong doanh nghiệp.
Hoạt động này nhằm hỗ trợ quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Khái niệm phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Lê Thị Xuân (2016) cho rằng phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình nghiên cứu dữ liệu tài chính hiện tại và quá khứ để đánh giá tình hình tài chính, dự báo rủi ro và tiềm năng tương lai Dựa trên kết quả phân tích, nhà quản trị sẽ đưa ra các chính sách tài chính phù hợp với lợi ích của doanh nghiệp.
Hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp
Báo cáo tài chính là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hoạt động sản xuất kinh doanh và luân chuyển tiền tệ trong doanh nghiệp Theo Lê Thị Xuân (2016), báo cáo này không chỉ phục vụ nhu cầu quản trị của chủ doanh nghiệp mà còn đáp ứng yêu cầu của các cơ quan Nhà nước và các bên liên quan khác, giúp họ đưa ra các quyết định kinh tế chính xác.
Hệ thống báo cáo tài chính kế toán của doanh nghiệp theo chuẩn mực kế toán Việt Nam gồm bốn báo cáo cơ bản sau:
- Bảng cân đối kế toán
- Báo cáo kết quả kinh doanh
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính
Mục tiêu phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
Theo Lê Thị Xuân (2016), phân tích tài chính doanh nghiệp cần chú trọng vào các số liệu từ báo cáo tài chính và thông tin bên ngoài để làm rõ tình hình tài chính trong quá khứ Việc xác định các nhân tố thay đổi và xu hướng biến động sẽ giúp tính toán các yếu tố và tìm ra nguyên nhân của sự thay đổi trong hoạt động tài chính Qua đó, việc phân tích này sẽ hỗ trợ nhà quản trị đưa ra quyết định hiệu quả cho hiện tại và định hướng tương lai của doanh nghiệp.
Trong nền kinh tế thị trường, phân tích tài chính doanh nghiệp là mối quan tâm của nhiều nhóm người:
- Các cổ đông hiện tại hoặc người muốn trở thành cổ đông của doanh nghiệp.
- Các nhà phân tích tài chính doanh nghiệp.
- Nhà nước, cơ quan thuế.
- Các nhà cho vay: NH, các định chế tài chính, người mua trái phiếu của doanh nghiệp.
Những người phân tích tài chính doanh nghiệp ở những cương vị khác nhau nhắm đến các mục tiêu khác nhau theo Lê Thị Xuân (2016):
Các nhà quản trị tài chính sử dụng phân tích tài chính để nâng cao hiệu quả chính sách quản lý tài chính, bao gồm quyết định đầu tư, quyết định tài trợ và quyết định lợi tức Điều này tạo nền tảng cho các kế hoạch tài chính tương lai của doanh nghiệp, giúp nhà quản trị dự báo và chuẩn bị các biện pháp hạn chế cũng như phòng ngừa rủi ro trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Nhà đầu tư hiện tại và tiềm năng chủ yếu quan tâm đến việc đánh giá các đặc điểm đầu tư của doanh nghiệp, bao gồm rủi ro, bảo toàn vốn và giá trị gia tăng Phân tích tài chính doanh nghiệp là công cụ giúp họ đánh giá cơ cấu vốn và chính sách duy trì cấu trúc này, đồng thời xem xét khả năng sinh lời và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị cổ phiếu Ngoài ra, nhà đầu tư cũng chú trọng vào hiệu quả hoạt động và công tác quản lý của doanh nghiệp, từ đó đánh giá triển vọng phát triển trong tương lai.
Người cho vay chú trọng đến khả năng hoàn trả nợ của khách hàng, cả hiện tại lẫn tương lai Đối với các khoản cho vay dài hạn, họ tập trung vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh, trong khi với khoản vay ngắn hạn, khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp được xem xét kỹ lưỡng Ngoài ra, phân tích tài chính doanh nghiệp cũng rất quan trọng đối với người lao động, các cơ quan quản lý, cơ quan thuế và cơ quan thanh tra Nhà nước nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả các doanh nghiệp trong nền kinh tế.
Trong khóa luận này, đối tượng sử dụng kết quả nghiên cứu là các nhà quản trị, nhằm mục tiêu nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Quy trình và phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Quy trình phân tích tài chính doanh nghiệp
Lê Thị Xuân (2016) cho rằng phân tích tài chính doanh nghiệp là một hoạt động phức tạp, liên quan đến nhiều đối tượng và bộ phận cả bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp Để thu thập thông tin hữu ích phục vụ cho quyết định tài chính, việc tổ chức công tác phân tích tài chính cần phải được thực hiện một cách khoa học.
Quy trình phân tích có thể khác nhau tùy thuộc vào từng đối tượng và mục tiêu tài chính cụ thể Các bước chính trong quy trình này bao gồm: lập kế hoạch phân tích, thu thập và xử lý thông tin, xác định các biểu hiện đặc trưng, tiến hành phân tích, và cuối cùng là tổng hợp kết quả để đưa ra dự đoán.
Trong khóa luận, tác giả tiến hành theo quy trình tổng quát bao gồm lập kế hoạch, thu thập và xử lý thông tin, xác định các biểu hiện đặc trưng, phân tích dữ liệu và cuối cùng là tổng hợp kết quả.
Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Lê Thị Xuân (2016, 8-12) đã trình bày phương pháp phân tích như một hệ thống công cụ giúp nghiên cứu các sự kiện, hiện tượng và mối quan hệ trong và ngoài doanh nghiệp Phương pháp này cho phép đánh giá các luồng tài chính, biến đổi tài chính, cũng như các chỉ tiêu tài chính tổng hợp và chi tiết, từ đó cung cấp cái nhìn thực tế về bối cảnh tài chính của doanh nghiệp Một số phương pháp chủ yếu được áp dụng trong quá trình phân tích này.
Phương pháp so sánh là kỹ thuật quan trọng trong việc đánh giá tốc độ và xu hướng phát triển của hiện tượng kinh tế Các hình thức so sánh thường được sử dụng bao gồm so sánh số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân Mục tiêu của phương pháp này là đối chiếu giá trị của chỉ tiêu thực tế với chỉ tiêu kế hoạch, từ đó đánh giá mức độ tăng trưởng hoặc suy giảm của đơn vị Việc so sánh kết quả của bộ phận hoặc đơn vị thành viên với kết quả trung bình của tổng thể, hoặc giữa các đơn vị khác nhau, giúp đưa ra cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động.
Phương pháp phân tích tỉ lệ là công cụ quan trọng trong phân tích tài chính doanh nghiệp, giúp nhận diện xu hướng biến động của các chỉ tiêu tài chính Để đánh giá kết quả, các nhà phân tích cần xem xét các yếu tố cấu thành tỷ lệ và tác động của chúng đến số liệu Việc đánh giá một tỷ lệ thường không đơn giản, vì nó cần phải được so sánh với các tỷ lệ trước đó của cùng một doanh nghiệp, mức đã định trước hoặc tỷ lệ của các doanh nghiệp khác trong cùng ngành để đưa ra nhận định chính xác về tình hình tài chính.
Phương pháp Dupont là một kỹ thuật phân tích kinh tế tổng hợp, giúp tách biệt chỉ tiêu tổng thể thành các tỷ số có mối quan hệ nhân quả Phương pháp này cho phép nhà phân tích làm rõ ảnh hưởng của từng tỷ số thành phần đến chỉ tiêu tổng hợp, từ đó xác định các yếu tố và nguyên nhân dẫn đến hiện tượng tích cực hoặc tiêu cực trong các hoạt động của doanh nghiệp Qua đó, nhà phân tích có thể nhận diện điểm mạnh và điểm yếu trong các hoạt động của doanh nghiệp.
Các chỉ tiêu phân tích báo cáo tài chính
Phân tích khái quát kết quả kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tài chính tổng hợp, cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ hoạt động, bao gồm các hoạt động kinh doanh chính Báo cáo này giúp nhà phân tích nhận diện sự biến động của doanh thu, chi phí và lợi nhuận theo thời gian, đồng thời cho phép so sánh hiệu quả kinh doanh giữa doanh nghiệp và các đối thủ cạnh tranh trong ngành Một số chỉ tiêu quan trọng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh được Lê Thị Xuân (2016, 119-134) nêu rõ.
1.4.1.1 Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là nguồn thu nhập chính của doanh nghiệp, và sự biến động trong bộ phận thu nhập này có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong tổng doanh thu của doanh nghiệp.
Các nhà quản trị luôn mong đợi doanh thu thuần của doanh nghiệp tăng theo thời gian Sự giảm sút doanh thu thuần có thể dẫn đến giảm thu nhập và ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Để đánh giá hiệu quả tăng trưởng của doanh nghiệp, cần so sánh doanh thu thuần với kế hoạch đầu năm và mức tăng trưởng bình quân của ngành hoặc đối thủ cạnh tranh Sự gia tăng doanh thu thuần qua một năm có thể là dấu hiệu tích cực cho hoạt động sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính Tuy nhiên, nếu mức tăng trưởng của doanh nghiệp thấp hơn nhiều so với mức trung bình của ngành, điều này cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp chưa đạt hiệu quả như mong đợi.
Trong quá trình phân tích báo cáo tài chính, việc đánh giá các thay đổi là tích cực hay tiêu cực là rất quan trọng Chỉ số trung bình ngành đóng vai trò là một thước đo thiết yếu giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của công ty.
Giá vốn hàng bán là chi phí quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần chú ý, vì nó liên quan trực tiếp đến sản phẩm và dịch vụ đã tiêu thụ trong kỳ Khi doanh nghiệp ghi nhận doanh thu, giá vốn cũng được ghi nhận đồng thời Đặc biệt, giá vốn hàng bán thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí, đặc biệt với các doanh nghiệp sản xuất Các thành phần của giá vốn hàng bán bao gồm giá vốn sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ đã tiêu thụ, chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp, hao hụt hàng tồn kho, chi phí tự xây dựng tài sản cố định, và chênh lệch dự phòng giảm giá hàng tồn kho Mặc dù giá vốn hàng bán bao gồm nhiều khoản, phần lớn vẫn gắn liền với khối lượng sản phẩm tiêu thụ trong kỳ của doanh nghiệp.
Khi phân tích giá vốn hàng bán, cần xem xét mối quan hệ giữa giá vốn và doanh thu thuần từ bán hàng Việc so sánh tốc độ thay đổi của giá vốn với doanh thu hoặc tỷ lệ giá vốn trên doanh thu là rất quan trọng Tỷ lệ giá vốn hàng bán trên doanh thu ổn định hoặc giảm dần qua các năm được coi là xu hướng tích cực Tuy nhiên, việc diễn giải những thay đổi trong tỷ lệ này có thể phức tạp do nó liên quan đến nhiều yếu tố ảnh hưởng đến cả doanh thu và giá vốn (Lê Thị Xuân, 2016).
1.4.1.3 Chi phí tài chính, doanh thu tài chính và các chi phí khác
Doanh thu tài chính bao gồm tiền lãi, tiền bản quyền, cổ tức và lợi nhuận được chia, trong khi chi phí tài chính bao gồm chi phí lãi vay, lãi lỗ chênh lệch tỷ giá và các khoản lỗ hoặc chênh lệch dự phòng giảm giá đầu tư Để đánh giá hoạt động tài chính, không chỉ cần so sánh doanh thu và chi phí mà còn phải xem xét chính sách tài chính, đầu tư và bản chất hoạt động của doanh nghiệp Nhà phân tích cần đánh giá chi phí này trong mối tương quan với thu nhập từ bán hàng và dịch vụ, cũng như xem xét chính sách tài trợ của doanh nghiệp.
Chi phí bán hàng là khoản chi phí phát sinh từ hoạt động tiêu thụ hàng hóa, bao gồm tiền lương, phụ cấp cho nhân viên và các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế theo quy định Để hiểu rõ về chi phí bán hàng, cần xem xét hệ thống kênh phân phối và chiến lược tiếp thị của doanh nghiệp Ngược lại, chi phí quản lý doanh nghiệp là các chi phí chung không thể tách rời cho bất kỳ hoạt động nào, bao gồm chi phí nhân viên quản lý, chi phí vật liệu quản lý và chi phí đồ dùng văn phòng, thường mang tính cố định Khi tỷ trọng chi phí này trên doanh thu tăng, nhà phân tích cần tìm hiểu nguyên nhân của sự biến động Một doanh nghiệp có bộ máy quản lý hiệu quả sẽ kiểm soát tốt tỷ lệ chi phí quản lý trên doanh thu, dẫn đến sự ổn định hoặc giảm trong dài hạn của tỷ lệ này.
Khái quát về tình hình tài chính qua các mối quan hệ trên bảng cân đối kế toán
1.4.2.1 Phân tích sự biến động của tài sản và nguồn vốn
Theo Lê Thị Xuân (2016), để phân tích sự biến động của tài sản và nguồn vốn, phương pháp so sánh là công cụ chính, bao gồm kỹ thuật so sánh ngang và so sánh dọc.
So sánh ngang giúp nhận diện sự biến đổi quy mô của tổng tài sản và tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, đồng thời phân tích từng loại tài sản và nguồn vốn cụ thể.
So sánh dọc là phương pháp nghiên cứu các chỉ tiêu trong bảng số liệu bằng cách thể hiện chúng dưới dạng phần trăm so với một chỉ tiêu gốc liên quan.
Trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ thường được lấy làm gốc để đánh giá hiệu quả hoạt động.
1.4.2.2 Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính quan trọng, cung cấp thông tin về tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Tài sản được phân thành tài sản ngắn hạn và dài hạn, phản ánh quy mô và cơ cấu vốn đầu tư vào các hoạt động sản xuất kinh doanh Quy mô và cấu trúc nguồn vốn cho thấy khả năng huy động vốn và chính sách phân phối lợi nhuận của doanh nghiệp Mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn thể hiện khả năng tài trợ cho nhu cầu kinh doanh, được phân tích qua ba chỉ tiêu chính: vốn lưu động ròng, nhu cầu vốn lưu động ròng và ngân quỹ ròng Vốn lưu động ròng, là sự chênh lệch giữa nguồn vốn dài hạn và tài sản dài hạn, thể hiện phần vốn dài hạn mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho tài sản ngắn hạn.
VLĐ ròng = Nguồn vốn dài hạn - Tài sản dài hạn
= Tài sản ngắn hạn - Nguồn vốn ngắn hạn
Nhu cầu vốn lưu động là nhu cầu về vốn ngắn hạn cần thiết trong quá trình sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp, nhưng chưa được tài trợ từ bên thứ ba.
Nhu cầu vốn lưu động = Tài sản kinh doanh - Nợ kinh doanh
Tài sản kinh doanh bao gồm các tài sản ngắn hạn được sử dụng trong sản xuất và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, như các khoản thu ngắn hạn, hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác.
Nợ kinh doanh là các khoản nợ từ bên thứ ba như nợ người bán, người mua, các khoản
Ngân quỹ ròng = Ngân quỹ có - Ngân quỹ nợ
= VLĐ ròng - Nhu cầu VLĐ
Ngân quỹ bao gồm tiền mặt, các khoản tương đương tiền và đầu tư tài chính ngắn hạn, trong khi ngân quỹ nợ đề cập đến các khoản vay và nợ ngắn hạn từ các nhà cho vay Ngân quỹ ròng phản ánh mối quan hệ giữa vốn lưu động ròng và nhu cầu vốn lưu động (Lê Thị Xuân, 2016).
Phân tích các tỷ số tài chính
Lê Thị Xuân (2016, 171- 198) đã đề cập một số nhóm tỷ số tài chính:
1.4.3.1 Phân tích năng lực hoạt động của tài sản
Vòng quay các khoản phải thu là chỉ số quan trọng đánh giá mức độ đầu tư vào khoản phải thu, giúp doanh nghiệp duy trì doanh số bán hàng cần thiết Chỉ số này cũng phản ánh hiệu quả của chính sách đầu tư mà doanh nghiệp áp dụng.
Doanh thu thuần trong kỳ
Vòng quay các khoản phải thu = ,,—;- -, — -—
Cac khoản phải thu bình quân
Kỳ thu tiền trung bình cho biết khoản thời gian trung bình từ khi doanh nghiệp xuất hàng đến khi doanh nghiệp thu tiền về.
Ằ , Các khoản phải thu bình quân*số ngày trong kỳ phân tích
Kỳ thu tiền trung bình = - -—-—-—7 -77 -
Doanh thu thuần trong kỳ
Vòng quay hàng tồn kho phản ánh số lần hàng tồn kho luân chuyển bình quân trong kỳ.
, ɪ Giá vốn hàng bán trong kỳ Vòng quay hàng tôn kho = — ——77—77—; ;—
Hàng tôn kho bình quân
Số ngày một vòng hàng tồn kho là khoảng thời gian tính từ khi doanh nghiệp chi tiền để mua nguyên vật liệu cho đến khi sản phẩm hoàn thiện, bao gồm cả thời gian lưu kho.
, _ Hàng tôn kho bình quân*Sô ngày trong kỳ phân tích
So ngày một vòng HTK = -——A, , , —— -TT -
Gia von hàng bán trong kỳ
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định phản ánh mức độ đầu tư vốn vào tài sản cố định để tạo ra doanh thu Cụ thể, nó cho biết mỗi đồng tài sản cố định được đưa vào hoạt động sản xuất kinh doanh trong một kỳ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu thuần Chỉ số này là công cụ quan trọng để đo lường hiệu quả quản trị tài sản dài hạn.
_ , „ DTT vê bán hàng hóa và cung cấp dịch VU Hiệu suất sử dụng TSCĐ = - *~~∕ _ ʌ - - -
Hiệu suất sử dụng tổng tài sản là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng hoạt động của toàn bộ tài sản trong doanh nghiệp, thể hiện mối quan hệ giữa doanh thu và thu nhập khác so với tổng tài sản hiện có Chỉ số này giúp doanh nghiệp nhận diện hiệu quả sử dụng tài sản trong từng kỳ.
Hiệu suất sử dụng tông TS = -—— ɪ , -; -
1.4.3.2 Phân tích khả năng thanh toán ngắn hạn
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn thể hiện mối quan hệ giữa nợ ngắn hạn và tài sản ngắn hạn, cho biết số lượng tài sản có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền để trả nợ Tỷ số này đo lường khả năng tài sản ngắn hạn đáp ứng các khoản nợ đến hạn, giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Tỷ sô khả năng thanh toán nợ ngăn hạn = —- -ɪ - j to v ' Nợ ngắn hạn
Khả năng thanh toán nhanh là chỉ số đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn thông qua việc chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền mặt Để tính toán hệ số này, bạn cần thực hiện các phép toán cụ thể liên quan đến tài sản và nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Tỷ sô khả năng thanh toán nhanh =
Tlền+ĐTTC ngắn hạn+Phải thu ngắn hạn
Khả năng thành toán ngay (tức thời):
Tỷ sô khả năng thanh toán ngay = Tiền+ DTTC ngắn hạn
1.4.3.3 Phân tích cơ cấu tài chính của doanh nghiệp
Phân tích cơ cấu tài chính của doanh nghiệp là đánh giá mức độ rủi ro tài chính mà các doanh nghiệp phải gánh chịu.
Tỷ số nợ là chỉ số quan trọng, được tính bằng tỷ lệ giữa tổng nợ phải trả và tổng tài sản hoặc tổng nguồn vốn của doanh nghiệp Chỉ số này phản ánh tỷ lệ phần trăm nguồn vốn bên ngoài trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, giúp đánh giá mức độ phụ thuộc vào nợ và khả năng tài chính của doanh nghiệp.
Tỷ sô nợ = Nợ phải trả
Tỷ số vốn chủ sở hữu, hay còn gọi là tỷ suất tự tài trợ, là chỉ số phản ánh mức độ góp vốn của chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, và được coi là ngược lại với tỷ số nợ Việc sử dụng tỷ số này giúp đánh giá khả năng tài chính và sự ổn định của doanh nghiệp.
AA Vốn Chủ SỞ hữu A
Tỷ sô vôn chủ sở hữu = — - - — = 1 - Tỷ sô nợ
Tỷ số nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng phản ánh mức độ phụ thuộc của doanh nghiệp vào chủ nợ Khi tỷ số này cao, rủi ro tài chính của doanh nghiệp cũng tăng lên, vì doanh nghiệp phải phụ thuộc nhiều vào nguồn vốn vay, dẫn đến khó khăn trong việc hoàn trả nợ, đặc biệt khi gặp phải tình trạng thua lỗ.
Tỷ sô nợ dài hạn trên VCSH = ————,' _Von chủ sở hữu
1.4.3.3 Phân tích khả năng sinh lời Đánh giá khả năng sinh lời doanh thu là xem xét lợi nhuận trong mối quan hệ với doanh thu Tỷ suất lợi nhuận doanh thu thể hiện trong một trăm đồng doanh thu mà doanh nghiệp thực hiện trong kỳ có bao nhiêu đồng lợi nhuận.
ROS = Lợi nhuận trước thuế
Doanh thu thuần và thu nhập
Khả năng sinh lời trên tổng tài sản thể hiện mối quan hệ giữa lợi nhuận và tổng tài sản của doanh nghiệp Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản cho biết mỗi 100 đồng tài sản tham gia vào sản xuất kinh doanh mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế.
Tong tài sản bình quân
Khả năng sinh lời vốn chủ sở hữu phản ánh mối liên hệ giữa lợi nhuận và vốn của chủ doanh nghiệp Chỉ số này cho biết mỗi một trăm đồng vốn chủ sở hữu đầu tư vào doanh nghiệp sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Von chủ sở hữu bình quân
Phân tích lưu chuyển tiền tệ
Theo Lê Thị Xuân (2016), báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về sự biến động của số dư tiền giữa đầu kỳ và cuối kỳ trên bảng cân đối kế toán, giúp nhà phân tích hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp Thông tin từ báo cáo lưu chuyển tiền tệ, khi đối chiếu với báo cáo hoạt động kinh doanh dựa trên cơ sở dồn tích, sẽ làm sáng tỏ các khía cạnh tài chính quan trọng Bên cạnh đó, báo cáo này còn cho thấy lượng tiền thu chi từ các hoạt động đầu tư và tài chính của công ty.
Sự biến động của tiền tệ được phản ánh qua bảng cân đối kế toán, trong khi báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về cách thức thay đổi tiền trong kỳ báo cáo.
Đánh giá và phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ là quá trình xem xét tổng quan các nguồn và cách sử dụng tiền của doanh nghiệp, liên quan đến ba hoạt động chính Đồng thời, cần đánh giá các yếu tố chủ chốt ảnh hưởng đến dòng tiền trong từng hoạt động đó.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin quan trọng về các khoản mục theo thời gian, giúp nhà phân tích nắm bắt kết quả hoạt động kinh doanh trong quá khứ và dự đoán tiềm năng tương lai của doanh nghiệp Thông tin này cũng cho phép so sánh hiệu suất và triển vọng giữa các công ty trong cùng một ngành hoặc giữa các ngành khác nhau.
Trong phân tích này, một số tỷ số tài chính quan trọng đã được tính toán dựa trên số liệu lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh theo Lê Thị Xuân (2016).
Tỷ số phản ánh kết quả hoạt động
Tỷ số dòng tiền trên tổng tài sản cho biết bình quân mỗi đồng tài sản trong kỳ mang lại bao nhiêu đồng tiền thuần từ HĐKD.
Dòng tiền trên tông TS = -——— -; -
Tong tài sản bình quân
Tỷ số dòng tiền trên vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong việc tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh Chỉ số này cho biết mỗi đồng vốn chủ sở hữu trong kỳ sẽ tạo ra bao nhiêu đồng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh, từ đó giúp doanh nghiệp nhận diện khả năng sinh lời và quản lý tài chính hiệu quả hơn.
Dòng tiền trên tông VCSH = -—— -Z -
Tỷ số dòng tiền trên doanh thu thuần là chỉ tiêu quan trọng, cho thấy mỗi đồng doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ trong kỳ tạo ra bao nhiêu đồng dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
Lưu chuyên tiên thuần từ HDKD Dòng tiền trên DTT = - ζ; ɪ “ A -
Tỷ số phản ánh khả năng thanh toán
Tỷ số khả năng trả nợ là chỉ số quan trọng phản ánh rủi ro tài chính và mức độ đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp, được đánh giá qua dòng tiền Chỉ số này cho thấy số tiền từ hoạt động kinh doanh mà doanh nghiệp có để đảm bảo thanh toán cho mỗi đồng nợ phải trả.
LiruchuyenticnthufintirHDKDKhả năng trả nợ = —— -—: -
Phân tích tài chính doanh nghiệp nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho quyết định quản trị tài chính, cho vay và đầu tư Để đạt được mục tiêu này, cần hiểu biết sâu sắc về các công cụ, kỹ thuật và phương pháp phân tích tài chính Sử dụng linh hoạt các phương pháp phân tích cùng với nguồn thông tin đáng tin cậy giúp các nhà phân tích đánh giá báo cáo tài chính, xác định kết quả hoạt động, chất lượng thu nhập, mối quan hệ tài chính và nhận diện điểm mạnh, điểm yếu cũng như dự đoán rủi ro và tiềm năng tương lai của doanh nghiệp Chương 1 sẽ giới thiệu tổng quan về phân tích tài chính, bao gồm mục tiêu, phương pháp, quy trình và các chỉ số tài chính cơ bản.
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CIC
Giới thiệu về công ty công ty cổ phần đầu tư CIC
2.1.1 Giới thiệu chung về công ty
Công ty Cổ phần Đầu tư CIC, tiền thân là Công ty cổ phần đầu tư Văn Phú Building, được thành lập vào năm 2010 và chuyên hoạt động trong lĩnh vực đầu tư xây dựng Trải qua hơn một thập kỷ phát triển, CIC đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường và đóng góp tích cực vào ngành xây dựng.
Sau 10 năm hoạt động, công ty đã phát huy những điểm mạnh trong lĩnh vực đầu tư và xây lắp Đội ngũ cán bộ của công ty có kỹ năng và trình độ chuyên môn cao, chuyên thi công các dự án đầu tư xây dựng Nhờ áp dụng công nghệ và kỹ thuật xây dựng hiện đại, công ty đã khẳng định được vị thế trong ngành thông qua việc phát triển các dự án trọng điểm của Văn Phú Invest.
Trong tương lai gần, công ty sẽ tập trung vào việc phát triển đa lĩnh vực dựa trên những ưu thế sẵn có và năng lực cạnh tranh riêng, nhằm tạo ra những bước tiến vững mạnh trong ngành đầu tư và xây lắp Qua thời gian hoạt động, doanh nghiệp đã khẳng định được vị trí vững chắc trong khu vực và đang mở rộng hoạt động kinh doanh không chỉ trong lĩnh vực đầu tư xây dựng mà còn nhiều lĩnh vực khác trong những năm tới.
Doanh thu thuần của công ty đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, đạt 246.264.589.125 VND vào cuối năm tài chính 31/12/2020, đồng thời đóng góp 296.011.246 VND cho ngân sách nhà nước.
Văn phòng làm việc Địa chỉ: Tòa nhà CIC Tower - 2/219 Trung Kính, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy,
Người đại diện theo pháp luật: Ông Nguyễn Quyết Thắng.
Cơ cấu tổ chức của công ty được thiết lập theo đúng quy định của luật doanh nghiệp, với sự phân công trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận Bộ máy quản lý của doanh nghiệp được tối ưu hóa, nhằm đáp ứng hiệu quả nhu cầu quản lý hoạt động kinh doanh Trong đó, phòng tài chính - kế toán đảm nhiệm các vấn đề tài chính quan trọng của công ty.
2.1.2 Đặc điểm hoạt động của công ty
Công ty cổ phần đầu tư CIC được cấp giấy đăng ký kinh doanh số 0104355795 ngày
Công ty có trụ sở chính tại tổ 51, Phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu
Giấy, Thành phố Hà Nội.
Hình thức sở hữu vốn:
Vốn điều lệ: 458.000.000.000 đồng - Bốn trăm năm mươi tám tỷ đồng.
Lĩnh vực, ngành nghề kinh doanh chủ yếu:
- Đầu tư, phát triển các dự án bất động sản
- Quản lý và kinh doanh bất động sản
Hoạt động của các công ty trong ngành xây dựng đặc trưng bởi sản phẩm riêng lẻ, tùy theo từng đơn đặt hàng, dẫn đến chi phí hoàn thành xây lắp khác nhau giữa các công trình Do quy mô vốn lớn, các dự án xây dựng thường đòi hỏi huy động vốn từ nhiều nguồn, bao gồm vốn chủ sở hữu (VCSH) và vốn vay, khiến doanh nghiệp phụ thuộc vào ngành ngân hàng Khi phân tích báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty ngành xây dựng, nợ phải trả (NPT) thường chiếm tỷ trọng lớn.
Các công trình xây dựng thường có giá trị lớn và thời gian hoàn thành dài, dẫn đến việc khách hàng chỉ tạm ứng một phần cho nhà thầu, khiến các công ty xây dựng cần vốn lớn và thời gian dài, làm tăng chi phí sử dụng vốn Thời gian thi công kéo dài cũng gây tổn thất do hao mòn tài sản cố định, tạo ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp Hơn nữa, công trình xây dựng không giống như hàng hóa khác, không thể nhập kho; khi hoàn thành và bàn giao, các chi phí phát sinh sẽ ghi nhận trực tiếp vào giá vốn hàng bán (GVHB), cho thấy mối tương quan giữa chi phí vốn và GVHB Doanh thu chỉ được ghi nhận khi hoàn thành công trình theo hợp đồng, vì vậy không có khoản giảm trừ doanh thu trong quá trình phân tích.
Doanh nghiệp chỉ xác định doanh thu khi công trình hoàn thành, trong khi các khoản thanh toán theo tiến độ được ghi nhận là ứng trước từ khách hàng Chi phí phát sinh trong năm trước khi doanh thu được ghi nhận có thể dẫn đến sự không phù hợp giữa doanh thu và giá vốn hàng bán (GVHB), nhưng điều này không nhất thiết là dấu hiệu xấu trong quá trình phân tích.
Các công trình xây dựng thường chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố môi trường và thời tiết, dẫn đến việc thi công ngoài trời có thể kéo dài thời gian hoàn thành dự án và làm hư hại máy móc cũng như vật liệu xây dựng Điều này không chỉ gia tăng rủi ro về tổn thất bất ngờ mà còn làm tăng chi phí cho doanh nghiệp, đặc biệt là chi phí nguyên vật liệu (NVL) chiếm tỷ trọng lớn trong giá vốn hàng bán (GVHB) Cát, sỏi và đất đá thường được vận chuyển trực tiếp từ nhà cung cấp đến công trình mà không qua kho, khiến hàng tồn kho (HTK) của doanh nghiệp thường nhỏ Hơn nữa, địa điểm thi công thay đổi theo từng dự án, làm cho nhà thầu phải di chuyển liên tục, dẫn đến phát sinh thêm chi phí và ảnh hưởng đến tổng chi phí của doanh nghiệp.
Phân tích báo cáo tài chính công ty cổ phần đầu tư CIC
2.2.1 Phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
F Chi phí thu TNDN ế TNDN 251.899.83
GVHD: TS Nguyễn Quỳnh Thơ Khóa luận tốt nghiệp
Bảng 1: Bảng so sánh ngang báo cáo KQHĐKD Đơn vị: VND
Nguồn: BCTC các năm của CTCP Đầu tư CIC
10 Lợi nhuận thuần từ HĐKD 100% 109,96% 117,40%
GVHD: TS Nguyễn Quỳnh Thơ Khóa luận tốt nghiệp
Bảng 2: Báo cáo kết quả HĐKD thay đổi theo khuynh hướng
Dựa trên báo cáo tài chính của CTCP Đầu tư CIC trong giai đoạn 2018 - 2020, có thể nhận thấy xu hướng tích cực trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Năm 2020 đặc biệt nổi bật với những kết quả khả quan, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng tăng trưởng của công ty.
Năm 2019, hầu hết các chỉ tiêu trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đều tăng, ngoại trừ doanh thu từ hoạt động tài chính Lợi nhuận sau thuế (LNST) của doanh nghiệp tăng 132 triệu đồng, tương đương 13,05% so với năm 2018, chủ yếu đến từ hoạt động kinh doanh chính Đặc biệt, nhờ vào hoạt động thanh lý và nhượng bán tài sản cố định, lợi nhuận khác của doanh nghiệp đã chuyển từ âm sang dương, đạt 37 triệu đồng, đánh dấu năm duy nhất ghi nhận lợi nhuận khác dương.
Năm 2020, nền kinh tế toàn cầu bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi dịch Covid-19, kéo theo nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam, lớn nhỏ đều gặp khó khăn, sản xuất đình trệ và đối mặt với nguy cơ phá sản Tuy nhiên, trong bối cảnh này, hoạt động kinh doanh của công ty vẫn có dấu hiệu cải thiện, mặc dù không đạt mức tăng trưởng mạnh như năm 2019, doanh nghiệp vẫn ghi nhận doanh thu vượt mức.
Doanh thu của doanh nghiệp đạt 246 tỷ đồng, tăng hơn 25 tỷ đồng so với năm trước, tương đương 11,62%, gần gấp đôi mức tăng trưởng của ngành xây dựng là 6,67% (Tổng cục Thống kê, 2020) Lợi nhuận sau thuế (LNST) đạt 1 tỷ 183 triệu đồng, tăng 44 triệu đồng, tương ứng 3,89% Doanh thu hoạt động tài chính cũng tăng 52 triệu đồng, tương đương 157,82%, nhờ vào lãi suất từ tiền gửi ngân hàng Mặc dù mức lợi nhuận không tăng trưởng mạnh, nhưng trong bối cảnh kinh tế suy giảm, điều này cho thấy nỗ lực của doanh nghiệp trong việc duy trì hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Hình 1: Khuynh hướng thay đổi của DTT, GVHB, LNG 250.00%
Doanh thu thuần về bán hàng & cung cấp dịch vụ Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng & cung cấp dịch vụ
Nguồn: Dựa trên BCTC các năm CTCP đầu tư CIC
Biểu đồ cho thấy GVHB của doanh nghiệp có sự biến động tích cực tương ứng với DTT Từ năm 2018 đến 2020, các chỉ tiêu này gần như trùng nhau, cho thấy doanh nghiệp quản lý chi phí đầu vào hiệu quả, duy trì doanh thu và lợi nhuận ổn định Đặc biệt, đường LNG cao hơn hai đường còn lại, cho thấy lãi gộp tăng trưởng mạnh hơn DTT và GVHB.
Hình 2: Biều đồ Báo cáo KQHĐKD dạng tỷ lệ phần trăm so với DTT
Trong giai đoạn 2018 - 2020, tỷ lệ giá vốn hàng bán (GVHB) của CTCP đầu tư CIC duy trì ổn định ở mức 90-91%, cho thấy đây là mức chi phí hợp lý cho ngành thi công, xây lắp Mặc dù các công trình xây dựng thường kéo dài, doanh nghiệp vẫn đảm bảo hoàn thành phần lớn trong năm, giúp doanh thu và giá vốn tăng trưởng đồng bộ.
Chi phí quản lý doanh nghiệp (QLDN) đã giảm đáng kể so với doanh thu thuần (DTT), với tỷ lệ giảm từ 4,35% xuống 2,44% vào năm 2019 và tăng nhẹ lên 2,45% vào năm 2020 Mặc dù quy mô chi phí này có xu hướng tăng nhẹ qua các năm, nhưng tỷ trọng của nó trên DTT lại giảm, cho thấy doanh nghiệp đang cải thiện hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.
2.2.1.1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Hình 3: Doanh thu BH&CCDV (VND) 300,000,000,000
Nguồn: Dựa trên BCTC các năm CTCP đầu tư CIC
Trong báo cáo KQHĐKD ba năm liên tiếp, các khoản giảm trừ doanh thu của doanh nghiệp luôn bằng 0, điều này xuất phát từ đặc thù ngành xây lắp, nơi không phát sinh các khoản giảm giá hàng bán, hàng trả lại hay chiết khấu thương mại Doanh thu của doanh nghiệp chủ yếu dựa vào việc hoàn thành thi công các gói thầu và hợp đồng đã ký kết, do đó không có hiện tượng giảm giá cho các đơn hàng lớn Nếu công trình không đạt chất lượng theo thỏa thuận, doanh nghiệp sẽ phải sửa chữa và thiết kế lại để đảm bảo tuân thủ hợp đồng thay vì phải trả hàng.
Doanh thu từ BH&CCDV của công ty đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là vào năm 2019 khi doanh thu tăng từ 114 tỷ đồng lên 220 tỷ đồng, tương đương 92,92% Công ty đã thành công trong việc ký kết nhiều hợp đồng thi công lớn Mặc dù năm 2020 gặp khó khăn do dịch Covid-19, doanh thu vẫn duy trì sự tăng trưởng, từ 220 tỷ đồng lên 246 tỷ đồng, cho thấy khả năng hoạt động sản xuất của doanh nghiệp vẫn khả quan trong bối cảnh kinh tế khó khăn.
■ Doanh thu BH&CCDV ■ GVHB
Theo báo cáo tài chính của CTCP đầu tư CIC, giá vốn hàng bán (GVHB) chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các loại chi phí cấu thành doanh thu bảo hiểm và các dịch vụ khác, lên tới hơn 90% Sự biến động của GVHB có mối tương quan tỷ lệ thuận với doanh thu Cụ thể, vào năm 2019, GVHB tăng từ 104 tỷ đồng lên 200 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 92,38% Năm 2020, GVHB tiếp tục tăng từ 200 tỷ đồng.
223 tỷ đồng Tốc độ tăng năm 2019 nhanh hơn 2020 bởi tốc độ tăng về DTT của năm
Năm 2019 có sự phát triển vượt bậc so với năm 2020, với tỷ trọng giá vốn hàng bán (GVHB) luôn duy trì ở mức 90-91% Điều này phản ánh kinh nghiệm lâu năm của công ty trong ngành và khả năng ổn định nguồn cung ứng nguyên vật liệu (NVL) Mặc dù công tác quản lý chi phí đầu vào của doanh nghiệp ổn định, giá vốn vẫn chiếm tỷ trọng cao, duy trì ở mức 90-91% so với doanh thu thuần (DTT).
Chi phí tài chính/DTT 3,60% 6,15% 6,08%
Chi phí QLDN/DTT GVHD: TS Nguyễn Quỳnh Thơ 4,35% 2,44% 2,45% Khóa luận tốt nghiệp
Bảng 3: Công tác quản lý chi phí của doanh nghiệp
Chi phí tài chính của CTCP Đầu tư CIC trong năm 2019 đã tăng 9 tỷ đồng, tương ứng với 229,46% so với năm trước, và tiếp tục tăng thêm 1 tỷ đồng vào năm 2020, tương ứng 10,24% Sự gia tăng này chủ yếu do doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh và nhận thầu nhiều công trình, dẫn đến nhu cầu vốn cao hơn Để đáp ứng nhu cầu này, doanh nghiệp đã phải vay thêm, làm gia tăng chi phí lãi vay Phần lớn khoản nợ tăng lên là nợ ngắn hạn, với thời gian vay lên đến 1 năm, và doanh nghiệp chủ yếu tìm nguồn vốn từ ngân hàng và các đối tác khác.
2.2.1.4 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Chi phí QLDN năm 2019 tăng 415 triệu đồng (8,37%) so với năm trước, và tiếp tục tăng 675 triệu đồng (12,20%) vào năm 2020 Mặc dù chi phí này tăng liên tục, tỷ trọng của nó so với DTT lại giảm từ 4,35% năm 2019 xuống 2,45% năm 2020 Sự thay đổi trong quản lý đã dẫn đến chi phí tăng, nhưng DTT và lợi nhuận gộp của doanh nghiệp cũng tăng mạnh hơn Kết quả này cho thấy công tác quản lý của doanh nghiệp đã đạt hiệu quả tốt hơn so với năm 2018.
LN gộp về BH&CCDV 10.077.687.661 2.087.739.39
GVHD: TS Nguyễn Quỳnh Thơ Khóa luận tốt nghiệp
Hình 5: Tỷ trọng chi phí QLDN trên DTT
Dựa trên báo cáo tài chính các năm của CTCP Đầu tư CIC, doanh nghiệp không phát sinh chi phí bán hàng nhờ vào việc ký kết nhiều hợp đồng mới qua các cuộc đấu thầu Để thu hút thêm nhiều dự án, doanh nghiệp đã đưa ra mức giá cạnh tranh cùng với chất lượng dịch vụ hoàn hảo.
Chi phí khác của công ty năm 2019 đã tăng đột biến từ 1,9 triệu đồng lên 1,7 tỷ đồng do doanh nghiệp thực hiện thanh lý một tài sản cố định lớn, chủ yếu là máy móc và thiết bị xây dựng như xe lu, xe cẩu, và máy trộn bê tông đã hết khấu hao, dẫn đến chi phí thanh lý tăng mạnh Trong các năm còn lại, chi phí này duy trì ở mức khoảng 1 triệu đồng, chiếm tỷ trọng gần 0% trong doanh thu thuần.
2.2.1.6 Lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần từ HĐKD và lợi nhuận sau thuế
Bảng 4: Chênh lệch LNG, LNT và LNST qua các năm
Nguồn: Dựa trên BCTC các năm CTCP Đầu tư CIC
Đánh giá chung về tình hình tài chính của công ty cổ phần đầu tư CIC giai đoạn 2018-2020
Dựa vào các bảng số liệu và thông tin phân tích đã trình bày, chúng ta có thể đưa ra đánh giá tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp, với những đặc điểm nổi bật như sau.
Trong giai đoạn 2018 - 2020 vừa qua, CTCP Đầu tư CIC đã đạt được một số thành tựu đáng ghi nhận như sau:
- Về quy mô tài sản, nguồn vốn:
Quy mô tổng tài sản và nguồn vốn của công ty liên tục tăng trưởng qua các năm, cho thấy doanh nghiệp đang mở rộng hoạt động kinh doanh và nhận thầu nhiều công trình xây dựng lớn Sự phát triển mạnh mẽ này không chỉ thể hiện qua việc mở rộng quy mô mà còn ở sự hợp lý trong cơ cấu tài sản và nguồn vốn, phù hợp với đặc thù ngành nghề.
- Về cơ cấu vốn doanh nghiệp:
Trong thời gian gần đây, doanh nghiệp đã có sự chuyển dịch rõ rệt trong cơ cấu nguồn vốn, với việc gia tăng vốn chủ sở hữu (VCSH) và nâng tỷ trọng VCSH trên tổng nguồn vốn Điều này không chỉ giúp cơ cấu vốn trở nên an toàn hơn so với ngành xây dựng mà còn làm tăng tính độc lập tài chính, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các nguồn tài trợ bên ngoài và chủ nợ Nỗ lực này của doanh nghiệp nhằm giảm rủi ro và ổn định tình hình tài chính, đồng thời tạo ra sự chủ động và kiểm soát tốt hơn trong mọi hoạt động của công ty.
- Về kết quả hoạt động kinh doanh:
DTT và LNST của doanh nghiệp liên tục tăng trưởng qua các năm, bất chấp những khó khăn do dịch bệnh Doanh thu chủ yếu đến từ hoạt động sản xuất kinh doanh, trong khi hoạt động đầu tư tài chính mặc dù tạo ra doanh thu nhưng vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ Doanh nghiệp cũng thực hiện tốt nghĩa vụ thuế hàng năm, đóng góp vào ngân sách nhà nước.
- về chính sách quản lý chi phí:
Chi phí đầu vào trực tiếp của doanh nghiệp đã được giữ vững trong thời gian gần đây, cho thấy khả năng quản lý chi phí hiệu quả và ổn định nguồn cung Việc kiểm soát tốt nguyên vật liệu giúp doanh nghiệp duy trì mức giá cạnh tranh trong các dự án đấu thầu Bên cạnh đó, chi phí quản lý doanh nghiệp cũng có sự cải thiện tích cực, mặc dù không chiếm tỷ trọng lớn, nhưng tỷ lệ chi phí này trên doanh thu đã giảm đáng kể trong hai năm qua, phản ánh nỗ lực trong quản lý chi tiêu.
- Về công tác quản lý hàng tồn kho:
Vòng quay hàng tồn kho (HTK) của doanh nghiệp tăng, trong khi số ngày một vòng quay giảm, cho thấy tốc độ luân chuyển nguyên vật liệu (NVL) được cải thiện, phản ánh sự tăng cường hoạt động xây dựng Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lưu kho và bảo quản, mà còn đảm bảo chất lượng và giá trị của HTK Với đặc điểm là doanh nghiệp xây lắp, việc tăng tốc độ luân chuyển HTK cho thấy doanh nghiệp hàng năm nhận thêm nhiều công trình lớn và dự án đấu thầu thành công, từ đó đẩy nhanh việc sử dụng NVL xây dựng và hạn chế các chi phí phát sinh.
- Về quản lý khoản phải thu:
Mặc dù vòng quay KPT của doanh nghiệp còn nhỏ, nhưng đã có sự gia tăng, cho thấy doanh nghiệp đang áp dụng các chính sách hợp lý để thu hồi vốn chiếm dụng từ bên ngoài Để nâng cao hiệu quả quản lý KPT và giảm bớt vốn đầu tư cho các khoản này, doanh nghiệp cần tiếp tục phát huy những nỗ lực hiện tại.
- Về khả năng thanh toán:
Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp đã có xu hướng tăng khoản mục tiền và tương đương tiền để cải thiện tỷ số khả năng thanh toán tức thời, giúp đảm bảo thanh khoản, duy trì uy tín với đối tác và nhà cung cấp, đồng thời nâng cao hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
- Về vốn lưu động ròng:
Vốn lưu động vào cuối năm 2020 giảm so với đầu năm nhưng vẫn duy trì ở mức cao, giúp doanh nghiệp ổn định và cân bằng trong hoạt động kinh doanh, đồng thời thể hiện cơ cấu vốn an toàn của doanh nghiệp.
- về lưu chuyển dòng tiền:
Trong hai năm qua, doanh nghiệp đã duy trì lưu chuyển tiền thuần ở mức dương, với dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh có sự cải thiện rõ rệt Để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai, doanh nghiệp cần tiếp tục ổn định và đưa ra các chiến lược hợp lý nhằm điều tiết dòng tiền ra vào một cách hiệu quả.
Trong lĩnh vực xây dựng, doanh nghiệp đã nỗ lực tối đa để tận dụng lợi thế cạnh tranh, dẫn đến sự gia tăng doanh thu và lợi nhuận, từ đó nâng cao uy tín và nhận được nhiều công trình xây lắp hơn Đặc biệt, doanh nghiệp luôn chú trọng bảo dưỡng và đầu tư mới cho các tài sản cố định như máy móc thi công, đảm bảo chất lượng sản phẩm xây lắp đáp ứng yêu cầu của đối tác.
2.3.2 Những vấn đề tồn tại, nguyên nhân
• Tồn tại, nguyên nhân khách quan:
- Ảnh hưởng của đại dịch Covid:
Bệnh dịch toàn cầu đã gây ra khủng hoảng kinh tế, ảnh hưởng nặng nề đến Việt Nam Kinh tế suy giảm và đời sống người dân khó khăn đã dẫn đến sự hạn chế trong đầu tư các công trình xây dựng cơ bản Hệ quả là tình trạng việc làm tại các công ty cũng bị ảnh hưởng trực tiếp.
- Ảnh hưởng giá cả vật tư:
Giá vật tư, đặc biệt là sắt thép phục vụ xây dựng cơ bản, đã tăng đến 1,5 lần, khiến nhiều doanh nghiệp trong ngành đối mặt với nguy cơ thua lỗ và phá sản Để khắc phục tình trạng này, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa Đảng, Nhà nước và toàn xã hội.
• Tồn tại, nguyên nhân chủ quan:
Bên cạnh các thành tựu doanh nghiệp đạt được trong những năm gần đây, doanh nghiệp vẫn còn nhiều điểm yếu cần xử lý và tháo gỡ.
- Công tác quản lý chi phí NVL và chi phí tài chính hiện nay chưa tốt:
Mặc dù lợi nhuận sau thuế (LNST) có xu hướng tăng trong những năm gần đây, nhưng phân tích cho thấy khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu (VCSH) và tài sản của doanh nghiệp vẫn còn hạn chế, thấp hơn nhiều so với chỉ số chung của ngành xây dựng Hiệu quả sử dụng vốn và tài sản còn kém, với các tỷ số không chỉ thấp mà còn có xu hướng giảm trong năm 2020, điều này yêu cầu doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp cải thiện khả năng sinh lời Nguyên nhân chính là do LNST của doanh nghiệp quá thấp so với mức vốn và tài sản đầu tư, cộng với chi phí vẫn còn cao, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận thấp hơn mức trung bình của toàn ngành xây dựng.
Tốc độ tăng lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh không đáng kể so với tốc độ tăng doanh thu thuần, điều này cần xem xét đến tốc độ tăng của giá vốn hàng bán Đặc thù của công ty xây lắp là công trình hoàn thành và bàn giao ngay, không nhập kho, do đó tốc độ tăng của giá vốn hàng bán tương ứng với sự gia tăng chi phí sản xuất kinh doanh Vì vậy, cần thiết phải có các giải pháp quản lý hiệu quả các loại chi phí này.