NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN LÝ NỢ XẤU CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về nợ xấu trong hoạt động NHTM
1.1.1 Tổng quan về hoạt động tín dụng của NHTM
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế, trong đó giá trị (dưới dạng tiền tệ hoặc hiện vật) được chuyển nhượng tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với cam kết hoàn trả một lượng giá trị lớn hơn sau một khoảng thời gian nhất định.
Tín dụng ngân hàng là giao dịch giữa ngân hàng và bên đi vay, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức khác, trong đó ngân hàng cung cấp tài sản như tiền hoặc hàng hóa cho bên đi vay trong một khoảng thời gian nhất định Bên đi vay có nghĩa vụ hoàn trả vốn gốc và lãi cho ngân hàng theo thỏa thuận khi đến hạn thanh toán.
Theo quy định tại Luật các TCTD số 47/2010/QH12, cấp tín dụng là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả thông qua các hình thức như cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, và bảo lãnh ngân hàng Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, giúp giải quyết mâu thuẫn giữa nhà đầu tư và nhà tiết kiệm, tập trung nguồn vốn nhàn rỗi vào sản xuất kinh doanh để sinh lời Ngoài ra, tín dụng còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và thúc đẩy giao lưu kinh tế quốc tế.
1.1.1.2 Bản chất tín dụng của ngân hàng
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc trung gian tài chính, giúp chuyển dịch dòng tài sản từ nơi dư thừa sang nơi thiếu hụt Qua đó, tín dụng góp phần cân bằng cung cầu vốn trong nền kinh tế, đảm bảo sự vận hành hiệu quả của các nguồn lực tài chính.
Tín dụng ngân hàng có các đặc trưng cơ bản:
Ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi có lòng tin vào khách hàng vay, điều này không chỉ dựa trên tiêu chí đạo đức xã hội mà còn phụ thuộc vào khả năng và thiện chí trả nợ của họ Khách hàng cần chứng minh khả năng thu hồi vốn vay cả gốc lẫn lãi để ngân hàng có thể yên tâm trong quyết định cấp tín dụng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động như một trung gian tài chính, thực hiện việc "đi vay để cho vay", do đó mọi khoản tín dụng đều phải có thời hạn nhất định để đảm bảo khả năng hoàn trả vốn huy động Tín dụng được xem như một mối quan hệ tạm thời, với việc chuyển giao quyền sử dụng vốn luôn gắn liền với một khoảng thời gian cụ thể Thời hạn của khoản vay có thể được phân loại thành ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào đặc điểm của từng khoản vay.
Hoạt động tín dụng luôn tiềm ẩn rủi ro do sự mất cân xứng thông tin giữa khách hàng và ngân hàng Những rủi ro này không chỉ đến từ nguyên nhân chủ quan của cả hai bên mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khách quan như biến động thị trường, chu kỳ kinh tế, thay đổi chính sách và những tình huống bất khả kháng như thiên tai hay dịch bệnh.
1.1.1.3 Nguyên tắc tín dụng Đây là cơ sở để cán bộ tín dụng đưa ra các quyết định trong hoạt động tác nghiệp, là căn cứ để ban quản lý tiến hành các hoạt động giám sát và kiểm tra Tín dụng bao gồm 2 nguyên tắc:
Vốn vay cần được sử dụng đúng mục đích đã cam kết trong hợp đồng tín dụng và phải được hoàn trả đầy đủ cả gốc lẫn lãi đúng hạn theo thỏa thuận.
Vi phạm một trong hai nguyên tắc tín dụng có thể dẫn đến rủi ro tín dụng Điều này có nghĩa là nếu khách hàng trả chậm, không đúng hạn, hoặc không hoàn trả gốc và lãi cho ngân hàng, rủi ro tín dụng sẽ xảy ra.
Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/01/2013, Thống đốc Ngân hàng Nhà nước quy định về việc phân loại tài sản có, phương pháp trích lập dự phòng rủi ro và cách sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của các tổ chức tín dụng (TCTD).
Rủi ro tín dụng trong ngân hàng đề cập đến khả năng xảy ra tổn thất đối với các khoản nợ của tổ chức tín dụng (TCTD) khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình.
Rủi ro tín dụng là mối quan tâm hàng đầu trong hoạt động tín dụng của Ngân hàng Thương mại Để đảm bảo an toàn, Ngân hàng tiến hành phân tích và đánh giá kỹ lưỡng người vay trước khi quyết định cho vay Chỉ khi xác định rằng rủi ro tín dụng ở mức thấp, Ngân hàng mới tiến hành cấp tín dụng.
Không một nhà kinh doanh nào có thể dự đoán chính xác các vấn đề phát sinh, vì khả năng hoàn trả khoản vay của khách hàng có thể thay đổi do nhiều nguyên nhân khác nhau Thêm vào đó, khả năng phân tích tín dụng của một số cán bộ ngân hàng vẫn còn hạn chế Vì vậy, rủi ro tín dụng là điều khó tránh khỏi trong hoạt động kinh doanh.
Các chỉ tiêu phản ánh rủi ro tín dụng:
V Tăng trưởng tín dụng “nóng”
V Phát triển cơ cấu tín dụng vào các ngành và lĩnh vực rủi ro cao
V Dự phòng rủi ro tín dụng
Nợ xấu được xem là chỉ tiêu quan trọng nhất phản ánh rủi ro tín dụng (RRTD) ở mức cao, bởi nó liên quan trực tiếp đến các khoản nợ không còn khả năng sinh lời hoặc không thể thu hồi Quản lý rủi ro trong hoạt động tín dụng đồng nghĩa với việc kiểm soát các khoản nợ xấu Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần nắm vững các yếu tố liên quan để ngăn ngừa và giảm thiểu nợ xấu, từ đó giải tỏa tắc nghẽn cho hệ thống tín dụng.
1.1.2 Tổng quan về nợ xấu của các NHTM
1.1.2.1 Các quan điểm về nợ xấu
Công tác quản lý nợ xấu của NHTM
1.2.1 Sự cần thiết của quản lý nợ xấu tại NHTM
Nợ xấu không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn tác động đến toàn bộ nền kinh tế Dù nguyên nhân phát sinh là gì, nợ xấu luôn là chỉ số phản ánh trình độ phát triển và sức khỏe của nền kinh tế, đồng thời là thước đo sức sống của doanh nghiệp và khả năng kiểm soát rủi ro của hệ thống ngân hàng.
Trong hoạt động ngân hàng, rủi ro tín dụng và nợ xấu là những vấn đề không thể tránh khỏi Do đó, việc quản lý và hạn chế nợ xấu, cũng như xử lý các khoản nợ này, là cực kỳ cần thiết Những biện pháp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của hệ thống ngân hàng mà còn góp phần ổn định và phát triển nền kinh tế vĩ mô.
1.2.2 Quan điểm về quản lý nợ xấu tại NHTM
Theo ủy ban Basel, quản lý nợ xấu của ngân hàng thương mại là quá trình phát triển và thực hiện các chiến lược cùng chính sách quản lý tín dụng nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và giảm thiểu rủi ro.
Mục tiêu an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững của ngân hàng thương mại bao gồm 15 điểm chính, trong đó chú trọng vào việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa nợ xấu và xử lý nợ xấu đã phát sinh Điều này nhằm mục đích tăng doanh thu, giảm chi phí và nâng cao chất lượng, hiệu quả hoạt động kinh doanh trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn.
Mục tiêu của quản lý nợ xấu:
Mục tiêu quản lý nợ xấu tại các ngân hàng có thể thay đổi theo từng thời kỳ, nhưng chung quy lại, điều quan trọng nhất là xây dựng và thực thi chính sách sàng lọc khách hàng phù hợp Mục đích là giảm thiểu rủi ro không thu hồi được từ các khoản cho vay, đồng thời vẫn đảm bảo không ảnh hưởng đến mục tiêu lợi nhuận của ngân hàng.
1.2.3 Nội dung quản lý nợ xấu
Việc quản lý nợ xấu được tiến hành theo một trình tự nhất định bao gồm những nội dụng sau:
(i) Nhận biết và phân loại nợ xấu
(ii) Đo lường nợ xấu
(iii) Ngăn ngừa nợ xấu
(iv) Xử lý nợ xấu
1.2.3.1 Nhận biết và phân loại nợ xấu a Nhận biết nợ xấu
Nhận biết nợ xấu là bước quan trọng đầu tiên trong quản lý nợ xấu của ngân hàng, trong đó các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ dựa vào một số tiêu chí nhất định để xác định xem khoản nợ có phải là nợ xấu hay không Các tiêu chí này thường được áp dụng tại các NHTM Việt Nam để nhận diện nợ xấu một cách hiệu quả.
J Nhóm các dấu hiệu liên quan đến nghĩa vụ với ngân hàng
Nợ quá hạn xuất hiện khi khách hàng không đủ khả năng hoàn trả hoặc không có ý định thanh toán, thường do việc tiêu thụ hàng hóa chậm và thu hồi công nợ kéo dài hơn dự kiến.
Khách hàng thường xuyên không thanh toán tiền vay đúng kế hoạch, dẫn đến việc nộp tài liệu cho ngân hàng, như báo cáo tài chính, bị trì hoãn một cách bất thường Sự chênh lệch lớn giữa số liệu kê khai và doanh thu thực tế gây ra nghi ngờ về tính chính xác của thông tin khi khách hàng xin vay.
Tài sản đảm bảo không đáp ứng đủ tiêu chuẩn và có giá trị thấp hơn so với khi được định giá cho vay Ngoài ra, có dấu hiệu cho thấy tài sản này đã được cho thuê, đã bán hoặc trao đổi, hoặc thậm chí bị mất.
N Nhóm các dấu hiệu liên quan đến hoạt động kinh doanh của khách hàng
- Những thay đổi trong cơ cấu vốn của khách hàng, khả năng thanh khoản
- Hoạt động kinh doanh của khách hàng thua lỗ trong một hay nhiều năm liên tục, đặc biệt thể hiện qua các chỉ số ROA, ROE hay EBIT.
- Những thay đổi bất thường ngoài dự kiến và không giải thích được trong số dư tiền gửi của khách hàng.
- Thị giá cổ phiếu trên thị trường có những thay đổi bất thường theo hướng bất lợi cho doanh nghiệp.
Sự thay đổi liên tục trong tổ chức ban lãnh đạo doanh nghiệp có thể dẫn đến những bất đồng và mâu thuẫn giữa các thành viên, gây ra tranh chấp trong quá trình quản lý Đồng thời, việc phân loại nợ xấu cũng trở nên quan trọng hơn trong bối cảnh này, nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Các ngân hàng phân loại nợ theo mức độ rủi ro từ thấp đến cao, dựa trên hệ thống quy định của Việt Nam Nợ xấu được xác định theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và sửa đổi bởi Quyết định 18/2007/QĐ-NHNN Thông tư 02/2013/TT-NHNN, có hiệu lực từ 01/6/2013, thay thế Quyết định 493 và được đánh giá sẽ cải thiện việc xác định và giám sát nợ xấu của Ngân hàng Nhà nước Tuy nhiên, hiệu lực của Thông tư này đã bị hoãn một năm.
02 có ba điểm thay đổi lớn:
Phạm vi xác định và phân loại nợ, cũng như việc trích lập dự phòng rủi ro (DPRR), đã được mở rộng để bao gồm các tài sản như khoản cấp tín dụng qua thẻ tín dụng, tiền mua và ủy thác mua trái phiếu doanh nghiệp, ủy thác cấp tín dụng, cùng với tiền gửi (trừ tiền gửi thanh toán) tại các tổ chức tín dụng.
Nhóm nợ Phương pháp định lượng Phương pháp định tính
Nợ trong hạn, hoặc quá hạn dưới 10 ngày Có khả năng thu hồi đủ cả nợ gốc và lãi
Nợ điều chỉnh hạn trả nợ lần đầu
Có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi nhưng có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ
Nợ gia hạn nợ lần đầu;
Không có khả năng thu hồi nợ gốc và lãi khi đến hạn có khả năng tổn thất
Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu, nhưng lại tiếp tục quá hạn dưới 90 ngày;
Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai.
Có khả năng tổn thất cao
Nợ có khả năng mất vốn
Nợ quá hạn trên 360 ngày;
Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu, nhưng lại tiếp tục quá hạn từ 90 ngày trở lên;
Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai nhưng lại quá hạn;
Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở nèn
Không còn khả năng thu hồi, mất vốn
Các TCTD cần thay đổi phương pháp xác định và phân loại nợ, áp dụng đồng thời cả phương pháp định lượng và định tính một cách thống nhất.
Theo quy định mới, các TCTD không chỉ tự phân loại nợ mà còn phải dựa vào kết quả phân loại của Trung tâm Thông tin Tín dụng NHNN (CIC) Nếu mức độ rủi ro do TCTD phân loại thấp hơn của CIC, các TCTD phải tuân theo kết quả của CIC Thông qua Thông tư này, NHNN thể hiện quyết tâm trong việc công khai, minh bạch và nâng cao chất lượng thông tin, nhằm đạt được sự thống nhất trong báo cáo nợ xấu và phản ánh chính xác thực trạng nợ xấu tại Việt Nam.
Như vậy, theo như Thông tư số 02/2013/TT-NHNN và Thông tư 09/2014/TT- NHNN ngày 18/03/2014 về việc sửa đổi bổ sung một số điều của thông tư số 02 thì
Nợ xấu được xác định dựa trên cả hai yếu tố thời hạn nợ và khả năng thu hồi Nợ xấu là nợ từ nhóm 3 đến nhóm 5, cụ thể:
Bảng 1.1: Phân loại nợ theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN
Sau khi phát hiện nợ xấu, các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ tiến hành đánh giá xác suất vỡ nợ và tổn thất liên quan Nếu NHTM có khả năng ước lượng xác suất vỡ nợ, điều này cho thấy họ đã áp dụng phương pháp định lượng để đo lường nợ xấu Ngược lại, nếu chỉ đưa ra dự đoán mà không ước lượng xác suất tổn thất, ngân hàng chỉ thực hiện đo lường theo phương pháp định tính.
Kinh nghiệm quản lý nợ xấu của NHTM Trung Quốc và bài học cho các
1.3.1 Kinh nghiệm quản lý nợ xấu của ngân hàng Trung Quốc (Bank of China Limited - BOC)
Ngân hàng BOC, một trong năm ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất Trung Quốc, đã gặp phải tình trạng nợ xấu cao trong những năm gần đây Tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng này đã tăng từ 21,4% vào năm 1995 lên 29% vào cuối năm 2000 Dù BOC đã nỗ lực giảm tỷ lệ nợ xấu, con số này vẫn ở mức 25,4% vào năm 2002, vượt xa mức cho phép quốc tế Đến ngày 31/12/2014, tổng nợ xấu của BOC đạt 135,75 tỷ USD (843 tỷ nhân dân tệ), tăng 42% so với cuối năm 2013.
33 trạng gia tăng nợ xấu ở ngân hàng này là do:
Thứ nhất, tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng quá nóng, từ 13% năm 2005 lên đến
35% vào năm 2010 trong khi trình độ chuyên môn của các CBTD chưa đạt tiêu chuẩn.
BOC mở rộng khả năng cho vay đến các lĩnh vực không truyền thống như bất động sản và các dự án phát triển đô thị, bất chấp việc không xem xét tính khả thi của các dự án này Hình thức cho vay này tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản đảm bảo (TSĐB) cao cho thấy sự dễ dãi trong chính sách cho vay của BOC Khi giá bất động sản giảm, giá trị tài sản thế chấp không đủ để bù đắp cho khoản vay, dẫn đến tình trạng khách hàng không thể trả nợ và phát sinh nợ xấu.
Công tác giám sát sau giải ngân của BOC còn yếu kém, khi không thực hiện giám sát đầy đủ các khoản cho vay xây dựng, như việc trực tiếp đi thực địa và theo dõi tiến độ rút vốn vay Điều này dẫn đến việc không phát hiện kịp thời các dấu hiệu rủi ro.
Với những nguyên nhân trên, nhằm tăng cường quản lý nợ xấu, BOC đã tiến hành nhiều phương pháp:
S Hoàn thiện quy trình quản lý tín dụng.
Để thực hiện phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD), nợ được chia thành 5 nhóm, trong đó nợ xấu thuộc nhóm 3 đến nhóm 5 Việc phân loại dựa vào khả năng trả nợ, dòng tiền thuần, thiện chí trả nợ và tài sản đảm bảo Dự phòng RRTD bao gồm dự phòng chung được trích hàng tháng, xác định bằng 1% trên số dư cuối kỳ của các khoản tín dụng, và dự phòng cụ thể dựa vào kết quả phân loại nợ sau khi trừ giá trị tài sản thế chấp, với tỷ lệ dự phòng cho các nhóm nợ lần lượt là 0%, 2%, 25%, 50% và 100%.
S Tăng cường hoạt động của công ty quản lý tài sản (AMC): vào những năm
Vào năm 2000, toàn bộ nợ xấu của BOC đã được chuyển giao cho AMC để xử lý Đến tháng 3/2005, AMC đã thành công trong việc xử lý 15,3 tỷ đồng nợ xấu thông qua việc chuyển đổi chúng thành vốn cổ phần.
1.3.2 Bài học cho các NHTM Việt Nam
Từ kinh nghiệm quản lý nợ xấu ở Trung quốc, có thể rút ra bài học cho Việt
RRTD cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình tín dụng đã được thiết lập, đồng thời thực hiện chặt chẽ các bước kiểm soát trước, trong và sau khi tiến hành cho vay.
Cần sớm thiết lập hệ thống phân loại tín dụng để nâng cao khả năng quản lý RRTD, nhằm hiệu quả trong việc xử lý nợ xấu và ngăn chặn sự phát sinh nợ xấu trong tương lai Việc xử lý nợ xấu cần có lộ trình cụ thể và tuân thủ thời hạn đã đề ra.
Cần chú ý đặc biệt đến các khoản vay có tài sản thế chấp là bất động sản và các khoản vay liên quan đến dự án, công trình xây dựng, vì chúng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Vào thứ tư, việc thành lập công ty quản lý tài sản (AMC) trực thuộc nhằm mục đích mua lại các khoản nợ tồn đọng của ngân hàng thương mại (NHTM) để xử lý và thu hồi vốn Công ty cũng sẽ tiến hành cổ phần hóa nợ xấu, với mục tiêu quan trọng nhất là nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu tổn thất và khôi phục hoạt động ngân hàng về trạng thái bình thường.
Để nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng, cần chú trọng cải thiện kỹ năng và chuyên môn của nhân viên, đặc biệt là những cán bộ trực tiếp quản lý nợ xấu và cán bộ thanh tra giám sát.
Nợ xấu là một vấn đề không thể tránh khỏi trong quản lý rủi ro tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) trên toàn cầu Chương 1 của khóa luận đã trình bày cái nhìn tổng quan về nợ xấu và các phương thức quản lý nợ xấu tại NHTM từ nhiều góc độ khác nhau Ngoài ra, nghiên cứu cũng phân tích các phương pháp quản lý nợ xấu của NHTM Trung Quốc và nguyên nhân dẫn đến sự hình thành nợ xấu, từ đó rút ra những bài học quý giá cho các NHTM tại Việt Nam.
Chương này cung cấp kết quả quan trọng để đánh giá và phân tích thực trạng quản lý nợ xấu tại VietinBank trong chương 2, đồng thời cũng là nền tảng để học hỏi kinh nghiệm xử lý nợ xấu từ các quốc gia khác, nhằm áp dụng cho các ngân hàng thương mại Việt Nam trong chương 3.