Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hiện nay, hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế Tuy nhiên, ngành ngân hàng đang đối mặt với thách thức lớn, đặc biệt là vấn đề nợ xấu Theo số liệu công bố tháng 11/2015, tỷ lệ nợ xấu chiếm 2,7% tổng dư nợ tín dụng, tương đương gần 124 ngàn tỷ đồng, nhưng đã giảm xuống 2,55% vào cuối năm 2015, đạt mục tiêu dưới 3% mà NHNN đề ra Dù vậy, con số này vẫn chưa cho thấy sự kiểm soát hoàn toàn tình hình nợ xấu, khi gần 120 ngàn tỷ đồng không thể lưu thông gây lãng phí cho xã hội Điều này khiến các ngân hàng phải thận trọng trong việc xét duyệt khoản vay, dẫn đến tình trạng có tiền nhưng không cho vay, trong khi nền kinh tế vẫn thiếu vốn Trước tình hình này, Chính phủ, NHNN và các NHTM đã thực hiện nhiều biện pháp để giải quyết nợ xấu, bước đầu đạt được thành công nhất định Để có cái nhìn tổng quát về tình hình nợ xấu trong hoạt động tín dụng, cũng như đề xuất các giải pháp cải thiện công tác xử lý nợ xấu, tôi đã chọn đề tài khóa luận này.
“NỢ XẤU VÀ XỬ LÍ NỢ XẤU CỦA HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠIVIỆT NAM - THỰC TRẠNG VÀ KHUYẾN NGHỊ”.
Mục đích nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào những vấn đề lý luận cơ bản liên quan đến nợ xấu, phân tích thực trạng nợ xấu và các biện pháp xử lý nợ xấu tại Việt Nam hiện nay Từ đó, bài viết đánh giá tình hình và đưa ra các giải pháp, kiến nghị nhằm cải thiện công tác xử lý nợ xấu trong nước.
Phương pháp nghiên cứu
Sử dụng phương pháp phân tích logic, phương pháp so sánh, tổng hợp, nghiên cứu thống kê, phương pháp toán học và lí luận thực tiễn
Khóa luận “NỢ XẤU VÀ XỬ LÍ NỢ XẤU CỦA HỆ THỐNG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM - THỰC TRẠNG VÀ KHUYẾN NGHỊ” có kết cấu gồm 3 chương:
CHƯƠNG I: Cơ sở luận về nợ xấu trong hoạt động tín dụng ngân hàng
CHƯƠNG II: Thực trạng nợ xấu và xử lí nợ xấu trong hệ thống ngân hàng
CHƯƠNG III: Khuyến nghị về hạn che và xử lí nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam
CHƯƠNG I - CƠ SỞ LUẬN VỀ NỢ XẤU TRONG HOẠT ĐỘNG
TÍN DỤNG NGÂN HÀNG 1.1 KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI NỢ XẤU
1.1.1 Khái niệm về nợ xấu
Nợ xấu trong hoạt động tín dụng ngân hàng, thường được gọi là "bad debt", "non-performing loan" hay "doubtful debt", là các khoản nợ mà khách hàng không thể thanh toán gốc và lãi đúng hạn, gây thiệt hại cho ngân hàng Trên thế giới, có nhiều quan điểm khác nhau về nợ xấu trong ngân hàng thương mại, phản ánh sự đa dạng trong cách quản lý và xử lý các khoản nợ này.
Nợ xấu được định nghĩa từ góc nhìn của các tổ chức quốc tế độc lập như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế, và Ngân hàng Thanh toán Quốc tế Các cơ quan quản lý và giám sát ngân hàng, tài chính ở các quốc gia cũng như các tổ chức và nhà nghiên cứu độc lập đều có những quan điểm riêng về khái niệm này.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nợ xấu được định nghĩa là khoản nợ mà việc thanh toán lãi vay và gốc đã quá hạn, gây ra rủi ro cho các tổ chức tài chính và nền kinh tế.
Nợ xấu được xác định dựa trên hai yếu tố chính: quá hạn thanh toán trên 90 ngày và khả năng trả nợ nghi ngờ, theo định nghĩa của IMF Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (BCBS) không có định nghĩa cụ thể nhưng xác định nợ xấu là khoản nợ không thể hoàn trả khi người vay không có khả năng thanh toán hoặc đã quá hạn trên 90 ngày Nợ xấu bao gồm các khoản vay quá hạn và có dấu hiệu không thể thu hồi, với giá trị tổn thất được ghi nhận bằng cách giảm trừ giá trị khoản vay qua dự phòng Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) yêu cầu bằng chứng khách quan để xác định khoản vay bị giảm giá trị, trong khi IAS39 tập trung vào khả năng hoàn trả của khoản vay, bất kể thời gian quá hạn Phương pháp đánh giá khả năng trả nợ thường sử dụng phân tích dòng tiền tương lai hoặc xếp hạng khoản vay, nhưng việc áp dụng thực tế gặp nhiều khó khăn, dẫn đến việc Ủy ban chuẩn mực kế toán quốc tế đang chỉnh sửa trong IFRS 9.
Theo Ngân hàng Trung ương châu Âu, nợ xấu trong các ngân hàng thương mại được định nghĩa từ góc độ quản lý và giám sát hệ thống ngân hàng châu Âu.
Các khoản nợ không thể thu hồi bao gồm: thứ nhất, những khoản nợ đã hết hiệu lực hoặc không có bồi thường; thứ hai, người mắc nợ đã trốn hoặc mất tích, không còn tài sản để thanh toán; thứ ba, ngân hàng không thể liên lạc hoặc tìm kiếm người mắc nợ; và thứ tư, khách hàng đã chấm dứt hoạt động kinh doanh, thanh lý tài sản hoặc kinh doanh thua lỗ, dẫn đến tài sản còn lại không đủ để trả nợ.
Nợ có thể không thanh toán đầy đủ cho ngân hàng khi không có tài sản thế chấp hoặc tài sản thế chấp không đủ để trả nợ Người mắc nợ không liên lạc với ngân hàng để thanh toán lãi hoặc gốc đúng hạn, dẫn đến khả năng thu hồi khoản nợ thấp Ví dụ, những khoản nợ mà người mắc nợ đã đồng ý thanh toán trước đây nhưng không thể hoàn trả toàn bộ, hay những khoản nợ có tài sản được chuyển nhưng giá trị không đủ để trang trải Ngoài ra, nợ có thể gặp khó khăn trong việc gia hạn nhưng vẫn không được bồi thường theo thỏa thuận, hoặc tài sản thế chấp không đủ hoặc không hợp pháp, khiến người mắc nợ không thể thanh toán đầy đủ Cuối cùng, những khoản nợ mà tòa án tuyên bố phá sản thường chỉ được bồi hoàn một phần so với dư nợ.
Nợ xấu được định nghĩa là khoản nợ có một hoặc cả hai dấu hiệu: quá hạn thanh toán gốc và lãi, hoặc khi tổ chức tín dụng và ngân hàng xác định khách hàng không có khả năng trả nợ Sự tương đồng trong nhận thức về nợ xấu giữa các định chế tài chính trên thế giới cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý nợ xấu trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Nhóm nợ Những đặc thù và thời gian Đạt tiêu chuẩn
Không nghi ngờ gì về khả năng trả nợ; tài sản được đảm bảo hoàn toàn bằng tiền hoặc tương đương tiền; quá hạn dưới 90 ngày.
Các điểm yếu tiềm tàng có thể ảnh hưởng đến khả năng trả nợ, bao gồm điều kiện kinh tế khó khăn và viễn cảnh tài chính không ổn định, đặc biệt khi có quá hạn dưới 90 ngày.
Các yếu điểm về tín dụng có thể tác động tiêu cực đến khả năng trả nợ, đặc biệt khi các khoản nợ đã được thỏa thuận lại và có tình trạng quá hạn từ 90 đến 180 ngày.
Không chắc thu hồi được toàn bộ nợ dựa trên các điều kiện hiện tại; có khả năng thất thoát; quá hạn từ 180-360 ngày.
Mất vốn Các khoản vay không thu hồi được; luôn có khả năng thu hồi lại một phần; quá hạn hơn 360 ngày.
1.1.2 Phân loại nợ xấu và trích lập dự phòng nợ xấu
Phân loại nợ là quá trình các ngân hàng phân nhóm các khoản vay dựa trên rủi ro và đặc điểm tương đồng, giúp theo dõi và đánh giá danh mục cho vay hiệu quả Việc phân loại nợ thường xuyên cho phép ngân hàng áp dụng các biện pháp xử lý phù hợp với từng chất lượng khoản vay Tuy nhiên, tiêu chí và phương pháp phân loại nợ xấu có sự khác biệt giữa các định chế tài chính trên thế giới.
Theo IMF, để sắp xếp một khoản tín dụng vào các nhóm khác nhau với chất lượng tín dụng khác nhau dựa vào các đặc điểm sau:
Bảng 1.1: Phân loại nợ của IMF
Nguồn: The Bank Credit Analysis Handbook
Mỗi quốc gia áp dụng các quy định khác nhau về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro Bảng dưới đây tóm tắt số lượng nhóm nợ được phân loại và quy định dự phòng cho các khoản nợ tại một số quốc gia như Mỹ, Đức, Brazil, Nhật Bản, Trung Quốc, Singapore và Nga.
Nước Số lượng nhóm nợ
Quy định dự phòng Ghi chú
My 5 Không đưa ra quy định cụ thể Đức 4 Dự phòng cụ thể
4 nhóm bao gồm: cho vay không rủi ro, cho vay có dấu hiệu rủi ro, nợ có dấu hiệu trong thu hồi, nợ xấu.
Brazil 9 Dự phòng cụ thể
9 nhóm đưa ra gồm AA(0%), A(0,5%), B(1%), C(3%), D(10%), E(30%), F(50%), G(70%),
Dự phòng chung và dự phòng cụ thể
Tỷ lệ trích lập dự phòng cho 3 nhóm cuối lần lượt là 20%, 50% 100% Dự phòng nhóm 1 là
Nhật 5 Dự phòng cụ thể
Tỷ lệ dự phòng cho 3 nhóm cuối lần lượt là
Dự phòng chung và dự phòng cụ thể
Tỷ lệ dự phòng cho 5 nhóm lần lượt là 1%, 3%,
Singapore 5 Dự phòng cụ thể
Tỷ lệ trích lập dự phòng cho 3 nhóm cuối lần lượt là 10%, 50%, 100%.
Bảng 1.2: Phân loại nợ và trích lập dự phòng của một số nước trên thế giới
1.2 NGUYÊN NHÂN DẪN ĐẾN NỢ XẤU
1.2.1 Nguyên nhân từ phía ngân hàng
Ngân hàng đóng vai trò là bên cho vay trong quan hệ tín dụng, và nợ xấu phát sinh từ hoạt động của ngân hàng do sự thiếu chặt chẽ trong các quy định và chính sách, quá trình tác nghiệp, hoặc các yếu tố liên quan đến công nghệ trong ngành ngân hàng.
Chính sách tín dụng là hệ thống quy định của ngân hàng nhằm hướng dẫn hoạt động cấp tín dụng cho khách hàng, bao gồm quy mô, lãi suất, kì hạn và các khoản tín dụng Một chính sách tín dụng không hợp lý có thể dẫn đến mục tiêu tăng trưởng tín dụng không phù hợp với định hướng của Nhà nước, cơ cấu tín dụng không hợp lý, và áp lực tăng trưởng quá cao có thể ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng Hơn nữa, việc theo dõi thông tin khách hàng và xếp loại khách hàng thiếu hiệu quả, cùng với việc ngân hàng không có đủ tiêu chuẩn đánh giá, dẫn đến thông tin không kịp thời và thiếu phân tích chính xác Bảo đảm tiền vay cũng không được chú trọng, khiến tài sản bảo đảm không duy trì đúng cam kết, quyền sở hữu tài sản của khách hàng có thể không còn giá trị pháp lý, và tính khả mại của tài sản bảo đảm bị suy giảm.
Từ góc độ cán bộ ngân hàng, tính chuyên nghiệp của nguồn nhân lực trong các vị trí công việc còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu hụt đội ngũ quản trị điều hành và nhân viên có trình độ chuyên môn cao, khả năng phân tích, tổng hợp và hiểu biết pháp luật Bên cạnh đó, rủi ro đạo đức xuất phát từ một số cán bộ cấu kết với khách hàng để rút vốn của ngân hàng, cùng với việc cán bộ tín dụng chỉ chú trọng đến yếu tố pháp lý mà không quan tâm đến hiệu quả kinh tế của ngân hàng, đang là những vấn đề cần được khắc phục.