KIỂM SOÁT NỘI BỘ TRONG CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát về ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm ngân hàng thương mại
Luật các Tổ chức tín dụng năm 2010 của Việt Nam quy định rằng ngân hàng là tổ chức tín dụng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và liên quan Các loại hình ngân hàng bao gồm ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và ngân hàng hợp tác xã, mỗi loại có tính chất và mục tiêu hoạt động riêng Ngân hàng thương mại thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật nhằm mục tiêu lợi nhuận.
Khái niệm về ngân hàng thương mại trong Luật các Tổ chức tín dụng (năm
Năm 2010, nghiên cứu đã nhấn mạnh tính chất mục tiêu hoạt động của ngân hàng thương mại, cho rằng ngân hàng thương mại có khả năng thực hiện "tất cả các hoạt động ngân hàng" với mục tiêu "lợi nhuận" Trong luật, "hoạt động ngân hàng" được xác định rõ ràng, phản ánh vai trò quan trọng của ngân hàng thương mại trong nền kinh tế.
Hoạt động kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng chủ yếu bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng các dịch vụ thanh toán Đây là điểm khác biệt cơ bản giữa ngân hàng thương mại và các tổ chức phi ngân hàng cũng như các loại hình ngân hàng khác.
1.1.1.2 Hoạt động của ngân hàng thương mại
Các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu thực hiện ba hoạt động chính: huy động vốn, tín dụng và thanh toán Bên cạnh những hoạt động này, NHTM còn cung cấp nhiều dịch vụ bổ sung như ủy thác, bảo quản tài sản có giá, dịch vụ bảo hiểm, cũng như môi giới và đầu tư chứng khoán.
Thứ nhất, hoạt động huy động vốn
Ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn chủ yếu qua việc nhận tiền gửi từ cá nhân, tổ chức và các tổ chức tín dụng khác, cũng như phát hành chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu và giấy tờ có giá Số vốn huy động được giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp và cá nhân, từ đó mở rộng khả năng sản xuất và tiêu dùng Để thu hút tiền gửi, NHTM cần phát triển các dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển và rút tiền, đồng thời áp dụng chính sách lãi suất và marketing hợp lý nhằm tăng cường nguồn vốn huy động, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.
Hoạt động tín dụng là chức năng chủ yếu và quan trọng nhất của các ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm việc cấp tín dụng cho cá nhân và tổ chức thông qua cho vay, chiết khấu thương phiếu, bảo lãnh và cho thuê tài chính NHTM cung ứng vốn cho các lĩnh vực kinh tế như nông nghiệp, thương mại và công nghiệp, đồng thời hỗ trợ người tiêu dùng qua tín dụng tiêu dùng cho mua nhà và phương tiện Ngoài tín dụng ngắn hạn, NHTM còn thực hiện tín dụng đầu tư dài hạn để nâng cấp cơ sở vật chất hoặc cho chính phủ vay khi ngân sách thiếu hụt Với vai trò quan trọng này, NHTM không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế, xã hội mà còn là công cụ hỗ trợ nhà nước thực hiện các chính sách vĩ mô.
Thứ ba, hoạt động thanh toán
Ngân hàng Thương mại (NHTM) cung cấp các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt và mở tài khoản cho khách hàng trong và ngoài nước để thực hiện thanh toán giữa các doanh nghiệp Để thực hiện thanh toán giữa các ngân hàng thông qua Ngân hàng Nhà nước (NHNN), NHTM cần mở tài khoản tiền gửi tại NHNN nơi có trụ sở chính và duy trì số dư tiền gửi dự trữ bắt buộc theo quy định Ngoài ra, các chi nhánh của NHTM cũng có thể mở tài khoản tiền gửi tại chi nhánh NHNN tại tỉnh hoặc thành phố nơi chi nhánh đặt trụ sở.
Khái niệm kiểm soát nội bộ
1.1.2.1 Tổng quan về hệ thống kiểm soát nội bộ
Kiem soát nội bộ là một quá trình do Hội đồng quản trị, người điều hành và nhân viên thực hiện, nhằm đảm bảo ba mục tiêu quan trọng: báo cáo tài chính đáng tin cậy, hoạt động hiệu quả và tuân thủ các luật lệ cùng quy định.
Từ định nghĩa "Kiểm soát nội bộ ”, có thể rút ra được các điểm cần chú ý:
Thứ nhất, kiểm soát nội bộ là một chuỗi hoạt động kiểm soát hiện diện ở mọi bộ phận, mọi hoạt động của tổ chức.
Hệ thống kiểm soát nội bộ là quá trình giám sát liên tục, giúp các nhà quản lý theo dõi và kiểm soát hoạt động của tổ chức Nó đảm bảo hiệu quả và an toàn trong các hoạt động, tuân thủ các quy định pháp luật, đồng thời đảm bảo tính tin cậy của thông tin tài chính.
Hệ thống kiểm soát nội bộ được thiết kế và vận hành bởi con người, không chỉ bao gồm các chính sách, thủ tục, biểu mẫu và quy định mà còn liên quan đến yếu tố con người như Hội đồng quản trị, Ban giám đốc và các thành viên trong tổ chức.
Kiểm soát nội bộ vào thứ tư đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp lý của các mục tiêu được thực hiện Tính hợp lý này do người quản lý quyết định, với nguyên tắc cơ bản là chi phí cho quá trình kiểm soát không được vượt quá lợi ích mang lại từ quá trình đó.
Với những đặc điểm rút ra ở trên, có thể phân biệt khái niệm "Kiểm soát nội bộ” với khái niệm "Kiểm toán nội bộ’”.
Theo chuẩn mực Kiểm toán Việt Nam 610, được ban hành theo quyết định số 143/2001/QĐ-BTC ngày 21/12/2001 của Bộ Tài chính, kiểm toán nội bộ là một thành phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị Chức năng của kiểm toán nội bộ bao gồm việc kiểm tra và đánh giá tính phù hợp, hiệu quả, cũng như sự tuân thủ các quy định pháp luật và hệ thống kế toán của đơn vị.
Như vậy, "kiểm toán nội bộ ” có phạm vi hẹp hơn "kiểm soát nội bộ ”, cụ thể,
"Kiểm toán nội bộ" là một thành phần quan trọng trong hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị, tập trung vào việc đánh giá quản trị rủi ro sau khi các hoạt động đã diễn ra Trong khi đó, "kiểm soát nội bộ" bao gồm cả việc kiểm soát rủi ro trước và sau các hoạt động Điều này cho thấy rằng kiểm toán nội bộ chỉ là một phần trong quy trình kiểm soát nội bộ tổng thể Hơn nữa, hệ thống kiểm soát nội bộ không hoạt động độc lập mà được tích hợp vào tất cả các quy trình nghiệp vụ của tổ chức.
1.1.2.2 Các bộ phận cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ
Theo Điều 2 của Quy chế ban hành kèm theo quyết định 36/2006/QĐ-NHNN, hệ thống kiểm soát nội bộ của tổ chức tín dụng (TCTD) bao gồm các cơ chế, chính sách, quy trình và quy định nội bộ được xây dựng theo quy định pháp luật Mục tiêu của hệ thống này là phòng ngừa, phát hiện và xử lý kịp thời các rủi ro, giúp TCTD đạt được các yêu cầu đề ra Các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ được gọi chung là các chốt kiểm soát.
Theo mô hình COSO, hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm 5 bộ phận chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và trao đổi thông tin, cùng với giám sát.
Môi trường kiểm soát là những yếu tố tổ chức ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ, tạo ra nhận thức về tầm quan trọng của hệ thống này cho toàn bộ thành viên Nó bao gồm các tiêu chuẩn, quy trình và cấu trúc của tổ chức, đóng vai trò nền tảng cho việc thực hiện kiểm soát nội bộ Một môi trường kiểm soát tốt là yếu tố quyết định cho hiệu quả hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ.
Môi trường kiểm soát trong tổ chức phụ thuộc vào vai trò của Hội đồng quản trị và Ban điều hành Các nhà lãnh đạo này không chỉ định hình văn hóa tổ chức mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ và các tiêu chuẩn ứng xử, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức về kiểm soát của tất cả các thành viên trong tổ chức.
Các nhân tố quan trọng trong môi trường kiểm soát bao gồm tính trung thực và các giá trị đạo đức, năng lực của đội ngũ nhân viên, cùng với sự giám sát của Hội đồng Quản trị và Ủy ban kiểm toán.
(iv) Triết lý quản lý và phong cách điều hành; (v) Cơ cấu tổ chức; (vi) Phân chia quyền hạn và trách nhiệm; (vii) Chính sách nhân sự.
Thứ nhất, tính trung thực và các giá trị đạo đức.
Nhà quản lý cần thiết lập các chuẩn mực đạo đức trong tổ chức và thể hiện hành vi đúng mực để làm gương cho nhân viên Đồng thời, họ cũng phải truyền đạt rõ ràng các quy định này đến tất cả các thành viên bằng những phương thức phù hợp.
Năng lực của đội ngũ nhân viên ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả Nhân viên cần phải có chuyên môn vững vàng, kinh nghiệm phong phú và đặc biệt là đạo đức nghề nghiệp cao.
Thứ ba, Hội đồng quản trị và Ủy ban kiểm toán.
Hội đồng quản trị cần giữ sự độc lập với ban quản lý và có trách nhiệm giám sát sự phát triển cũng như hoạt động của hệ thống kiểm soát nội bộ Dưới sự giám sát của Hội đồng quản trị, ban quản lý sẽ thiết lập cấu trúc, kênh báo cáo, quyền hạn và trách nhiệm phù hợp nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Thứ tư, triết lý quản lý và phong cách điều hành.
Triết lý quản lý và phong cách điều hành gắn liền với vai trò của Hội đồng quản trị và ban điều hành trong ngân hàng.
Thứ năm, cơ cấu tổ chức.
Cơ cấu tổ chức là việc phân chia rõ ràng trách nhiệm và quyền hạn giữa các bộ phận trong một đơn vị Một cơ cấu tổ chức hợp lý không chỉ tạo nền tảng cho việc lập kế hoạch mà còn giúp điều hành, kiểm soát và giám sát hiệu quả các hoạt động trong tổ chức.
Thứ sáu, phân quyền và trách nhiệm.
KIỂM SOÁT NỘI BỘ NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về tín dụng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ kinh tế giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó ngân hàng cung cấp tiền hoặc tài sản cho khách hàng trong một khoảng thời gian nhất định Khách hàng cam kết hoàn trả cả gốc và lãi theo các thỏa thuận đã thống nhất với ngân hàng.
Sơ đồ quan hệ tín dụng ngân hàng được biểu diễn như sau:
Ngân hàng cung cấp cho khách hàng một khoản vay gốc M, và sau một khoảng thời gian t đã thỏa thuận, khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi (M+m) cho ngân hàng Tín dụng ngân hàng thể hiện bản chất của quan hệ tín dụng, bao gồm việc vay mượn với cam kết hoàn trả cả vốn lẫn lãi trong thời gian nhất định, đồng thời là sự chuyển nhượng tạm thời quyền sử dụng vốn và tạo ra mối quan hệ bình đẳng, mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Tóm lại, tín dụng ngân hàng là quan hệ tín dụng bằng tiền tệ giữa một bên là
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, hoạt động như một cầu nối giữa các tổ chức và cá nhân có nhu cầu vay vốn và những người có vốn dư thừa Tín dụng ngân hàng không chỉ đơn thuần là việc chuyển giao vốn trực tiếp, mà là quá trình dịch chuyển vốn gián tiếp thông qua ngân hàng như một tổ chức trung gian, giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực tài chính trong xã hội.
1.2.1.2 Vai trò của tín dụng đối với ngân hàng thương mại Đối với ngân hàng thương mại, tín dụng mà chủ yếu là cho vay được xem là nghiệp vụ truyền thống và là nghiệp vụ sử dụng vốn quan trọng nhất, quyết định đến khả năng tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại.
Nghiệp vụ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong tài chính ngân hàng thương mại, là bộ phận chủ yếu của Tài sản Có Những yếu kém trong nghiệp vụ này có thể làm suy giảm tình hình tài chính của ngân hàng Về mặt kinh doanh, cho vay là nghiệp vụ sử dụng vốn quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng cao trong tổng thu nhập ngân hàng Ngân hàng thương mại huy động vốn nhàn rỗi và cho vay để tạo lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất Hoạt động tín dụng không chỉ mang lại thu nhập từ lãi mà còn là nền tảng phát triển các dịch vụ khác, nhờ vào việc xây dựng mạng lưới khách hàng ổn định và thường xuyên.
1.2.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng
Chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng, đồng thời đáp ứng nhu cầu hợp lý của khách hàng, phù hợp với sự phát triển kinh tế và xã hội.
Chất lượng tín dụng là chỉ tiêu tổng hợp quan trọng, thể hiện khả năng cạnh tranh và sự tồn tại của ngân hàng Nó cũng phản ánh mối quan hệ tương tác giữa khách hàng và ngân hàng Đánh giá chất lượng tín dụng dựa trên ba yếu tố chính.
Khóa luận phân tích chất lượng tín dụng từ góc độ ngân hàng thương mại (NHTM), nhấn mạnh rằng chất lượng tín dụng phải tương xứng với khả năng tài chính của ngân hàng Điều này không chỉ đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường mà còn cam kết hoàn trả đúng hạn và đạt lợi nhuận.
Chất lượng tín dụng là kết quả của một quá trình từ khi ngân hàng xét duyệt và giải ngân khoản tín dụng cho đến khi thu hồi Trong suốt quá trình này, có nhiều yếu tố tác động gây rủi ro, dẫn đến khả năng ngân hàng không thu hồi được vốn Do đó, việc quản lý chất lượng tín dụng yêu cầu phải hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng, được chia thành hai nhóm: nhân tố chủ quan từ phía ngân hàng và nhân tố khách quan.
Chính sách tín dụng của ngân hàng thể hiện hướng đi trong hoạt động cho vay Để nâng cao chất lượng tín dụng, ngân hàng cần xây dựng chính sách phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế, đồng thời cân nhắc lợi ích của người gửi tiền, ngân hàng và người vay.
Quy trình tín dụng là chuỗi các bước kỹ thuật nghiệp vụ được thực hiện từ đầu đến cuối một giao dịch, do cán bộ tín dụng và lãnh đạo ngân hàng đảm nhiệm Khi quy trình tín dụng được tổ chức một cách khoa học và hợp lý, nó sẽ đảm bảo chất lượng cho các khoản vay được thực hiện.
Kiểm soát nội bộ là hoạt động cần thiết và thường xuyên trong mọi ngân hàng, giúp đảm bảo hoạt động tín dụng diễn ra đúng hướng Việc thực hiện kiểm tra nội bộ thường xuyên và chặt chẽ không chỉ tuân thủ các nguyên tắc và quy định trong quy chế tín dụng mà còn ngăn ngừa, hạn chế sai sót của cán bộ tín dụng Qua đó, kiểm soát nội bộ tạo điều kiện cho cán bộ kịp thời sửa chữa sai sót, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
Con người là yếu tố quyết định trong hoạt động của ngân hàng, do đó, để nâng cao hiệu quả kinh doanh và chất lượng tín dụng, ngân hàng cần có đội ngũ cán bộ tín dụng giỏi, được đào tạo bài bản và am hiểu thị trường Việc nắm vững các văn bản pháp luật liên quan đến tín dụng là rất quan trọng Cán bộ tín dụng cần được bồi dưỡng thường xuyên để theo kịp sự phát triển của nền kinh tế thị trường Hơn nữa, tiêu chuẩn đạo đức là điều thiết yếu, vì sự thiếu trách nhiệm hoặc gian lận của cán bộ tín dụng có thể gây thiệt hại lớn cho ngân hàng.
Để nâng cao hiệu quả và an toàn trong hoạt động tín dụng, ngân hàng cần xây dựng một hệ thống thông tin hữu hiệu Hệ thống này phải đầy đủ và linh hoạt, cung cấp thông tin chính xác và kịp thời, từ đó tăng cường khả năng phòng ngừa rủi ro tín dụng.
1.2.1.3.2 Nhóm nhân tố khách quan
Các yếu tố từ phía khách hàng
Uy tín và đạo đức của người vay là yếu tố quan trọng trong quy trình thẩm định Những khách hàng thiếu phẩm chất đạo đức có nguy cơ cao về gian lận, gây rủi ro cho ngân hàng Để đánh giá đạo đức và tính cách của người vay, cần xem xét không chỉ phẩm chất đạo đức chung mà còn dựa trên kết quả hoạt động trong quá khứ, hiện tại và chiến lược phát triển trong tương lai.
Định nghĩa kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng
Kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng là một quá trình được thực hiện bởi ban điều hành ngân hàng và Hội đồng quản trị, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong các hoạt động tín dụng Quá trình này bao gồm việc thiết lập các chính sách, quy trình và biện pháp kiểm soát để quản lý rủi ro và bảo vệ tài sản của ngân hàng Việc thực hiện kiểm soát nội bộ chặt chẽ không chỉ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng mà còn tăng cường niềm tin của khách hàng và các bên liên quan vào ngân hàng.
Bộ phận keto án áao dịch
Bộ phận ngân quỹ của nhân viên ngân hàng được thiết lập nhằm đảm bảo ba mục tiêu chính: (i) thực hiện hoạt động tín dụng một cách an toàn và hiệu quả; (ii) cung cấp hệ thống thông tin, sổ sách và báo cáo tài chính cũng như báo cáo hoạt động tín dụng đáng tin cậy và kịp thời; (iii) đảm bảo hoạt động tín dụng tuân thủ các quy định và chính sách pháp luật hiện hành, cũng như các chiến lược và chính sách kinh doanh do lãnh đạo ngân hàng quy định.
Hệ thống kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng là sự kết hợp của nhiều hoạt động, biện pháp và chính sách nhằm nâng cao chất lượng tín dụng Nó yêu cầu sự tham gia và nỗ lực của toàn bộ thành viên trong ngân hàng để đạt được mục tiêu tín dụng, đồng thời quản lý rủi ro tín dụng trong giới hạn cho phép.
1.2.2.1 Hoạt động kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng theo chiều dọc
Thiết lập hoạt động kiểm soát nghiệp vụ tín dụng theo chiều dọc là quá trình xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với cơ cấu tổ chức quản lý của ngân hàng Điều này bao gồm việc phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng cá nhân trong lĩnh vực tín dụng, nhằm đảm bảo hiệu quả và minh bạch trong các hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Hình 1 Cơ cấu tổ chức hoạt động kiểm soát nội bộ tín dụng theo chiều dọc
Ban kiêm soát Hội đông quăn trị
Bộ phạn quăn lý rủi ro
Nguôn: Giáo trình Kiểm soát, kiểm toán nội bộ (HVNH)
Ngân hàng cần xây dựng ba (03) vòng kiểm soát đối với nghiệp vụ tín dụng:
Vòng kiểm soát thứ nhất trong quy trình cấp tín dụng bao gồm việc các cá nhân và bộ phận liên quan thực hiện kiểm tra, đối chiếu và kiểm soát chéo lẫn nhau để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.
Vòng kiểm soát thứ hai được quản lý bởi ban điều hành (Ban Tổng giám đốc), có nhiệm vụ quản lý rủi ro, giám sát và phát triển các chính sách nhằm hỗ trợ hoạt động của ban điều hành.
(3) Vòng kiểm soát thứ ba: Kiểm toán nội bộ, chỉ nằm dưới sự quản lý của Hội đồng quản trị, độc lập, nằm ngoài quy trình cấp tín dụng.
1.2.2.2 Hoạt động kiểm soát nội bộ nghiệp vụ cấp tín dụng theo chiều ngang
Thiết lập hoạt động kiểm soát nội bộ trong quy trình cấp tín dụng của ngân hàng là việc xây dựng hệ thống kiểm soát nhằm đảm bảo tính hiệu quả và an toàn trong các giao dịch tín dụng.
Hình 2 Quy trình cấp tín dụng của ngân hàng thương mại
Nguồn: Giáo trình Tín dụng Ngân hàng (2014)
Các cấu phần kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng
1.2.3.1.1 Triết lý và phong cách điều hành
Hội đồng quản trị ngân hàng cần nhận thức rõ tầm quan trọng của việc kiểm soát rủi ro tín dụng Để đạt được điều này, họ cần xây dựng và triển khai các chiến lược cùng chính sách quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả Đồng thời, việc xem xét định kỳ các chiến lược và chính sách này là rất cần thiết để đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với tình hình thực tế.
Hội đồng quản trị và ban điều hành ngân hàng cần xác định rõ mục tiêu tăng trưởng tín dụng cho từng giai đoạn và truyền đạt chính sách phát triển tín dụng đến các bộ phận thực hiện Đồng thời, ban điều hành cần chú trọng hoàn thiện chính sách và quy trình tín dụng, đảm bảo thông tin được phổ biến đầy đủ và kịp thời đến các bên liên quan.
1.2.3.1.2 Xây dựng văn hóa kiểm soát
Ban điều hành ngân hàng và Hội đồng quản trị cần nâng cao chuẩn mực trung thực và đạo đức thông qua hành động và phát ngôn, đồng thời tạo nhận thức về tầm quan trọng của kiểm soát nội bộ cho tất cả nhân viên tín dụng Mọi vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hoạt động tín dụng, nếu vi phạm chuẩn mực đạo đức hoặc chính sách của ngân hàng, cần được báo cáo kịp thời tới cấp quản lý.
1.2.3.1.3 Thiết lập quy trình tín dụng chặt chẽ
Quy trình tín dụng là chuỗi các bước cần thiết trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, được quy định rõ ràng trong cẩm nang và sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ Điều này đảm bảo sự thống nhất trong toàn ngân hàng khi thực hiện các nghiệp vụ tín dụng.
Việc thiết lập quy trình tín dụng chặt chẽ giúp tổ chức hoạt động tín dụng của ngân hàng một cách hiệu quả, xác định rõ nhiệm vụ và chức năng của các phòng ban Dựa trên quy trình này, ngân hàng có thể xây dựng các thủ tục hành chính phù hợp với quy định pháp luật, đồng thời đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh.
Khi thiết kế quy trình tín dụng, cần chú ý đến các quy định của Nhà nước và pháp luật, đặc điểm kinh doanh cũng như năng lực của ngân hàng Ngoài ra, cơ cấu tổ chức, cơ cấu nhân sự, hệ thống thông tin và trình độ công nghệ của ngân hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng quy trình hiệu quả.
1.2.3.1.4 Thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ tín dụng và hệ thống quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả
Việc thiết kế hệ thống kiểm soát nội bộ tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng cần đảm bảo quy trình xét duyệt và giám sát tín dụng diễn ra đầy đủ, kịp thời và hiệu quả, nhằm ngăn ngừa những thiếu sót trong xử lý Đồng thời, cần thu thập, chuyển giao và xử lý dữ liệu một cách chính xác và kịp thời, bảo đảm an toàn cho tài liệu, hồ sơ và tài sản liên quan đến nghiệp vụ tín dụng Quản lý rủi ro tín dụng chặt chẽ là cần thiết để ngăn ngừa thất thoát tài sản và thiết lập dự phòng rủi ro hợp lý.
1.2.3.1.5 Phân định quyền hạn và trách nhiệm
Để đảm bảo nguyên tắc bất kiêm nhiệm trong hoạt động tín dụng, ngân hàng cần phân tách rõ ràng các bộ phận như tiếp nhận hồ sơ, thẩm định tín dụng và quyết định tín dụng Đồng thời, cần quy định cụ thể chức năng, quyền hạn và hạn mức tín dụng cho từng phòng ban, cá nhân để nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quy trình tín dụng.
Ngân hàng cần tập trung nâng cao năng lực nhân viên bằng cách giao quyền hạn phù hợp với khả năng và kinh nghiệm của từng cá nhân Đào tạo không chỉ diễn ra tại trụ sở chính mà cần được triển khai đồng bộ tại tất cả các chi nhánh trong hệ thống Ngoài ra, ngân hàng nên tổ chức định kỳ các kỳ sát hạch để kiểm tra năng lực và trình độ của đội ngũ nhân viên.
Chính sách nhân sự của ngân hàng, bao gồm tuyển dụng, bổ nhiệm, luân chuyển, khen thưởng và kỷ luật, cần được công khai và hợp lý Ngân hàng nên tập trung vào việc tạo điều kiện cho nhân viên phát triển năng lực cá nhân, áp dụng chính sách giữ chân nhân viên và đồng thời phát triển đội ngũ kế thừa hiệu quả.
Hệ thống đánh giá rủi ro cần được thiết lập một cách độc lập, nhằm xem xét toàn diện các rủi ro có thể phát sinh trong hoạt động tín dụng Đồng thời, hệ thống này phải đánh giá các yếu tố có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến việc đạt được các mục tiêu của ngân hàng.
Ngân hàng cần áp dụng cả công cụ định tính và định lượng trong quá trình đánh giá rủi ro nhằm nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro một cách hiệu quả.
Các hoạt động kiểm soát được thực hiện xuyên suốt quy trình cấp tín dụng
1.2.3.3.1 Giai đoạn lập hồ sơ tín dụng
Cán bộ tín dụng xây dựng hồ sơ chuẩn về việc thu thập thông tin khách hàng, trực tiếp điều tra lại thông tin của khách hàng.
Các hồ sơ đã được tiếp nhận và thông tin khách hàng cung cấp sẽ được kiểm tra độc lập, bao gồm cả việc xác minh thông tin bởi cán bộ tín dụng.
Ngân hàng thực hiện kiểm soát quy trình tiếp nhận giấy đề nghị vay vốn nhằm phân công nhân viên tín dụng hoặc nhóm thẩm định phù hợp để tiến hành thẩm định khoản vay.
Ngân hàng cần phát triển một mô hình chuẩn cho công tác thẩm định, bao gồm việc phân nhóm khách hàng cụ thể, xây dựng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và phân bổ hạn mức tín dụng Mỗi hạn mức tín dụng sẽ được phê duyệt bởi các phòng ban cho từng bộ phận và cá nhân cụ thể.
Việc thẩm định khách hàng cần được thực hiện bởi các nhân viên có năng lực thích hợp và tiến hành đánh giá trên các phương diện:
- Thẩm định tư cách pháp lý của khách hàng
- Thẩm định về khả năng trả nợ của khách hàng thông qua việc phân tích tình hình tài chính của khách hàng
Các tiêu chí đánh giá kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng tại ngân hàng thương mại
Hoạt động kiểm soát nội bộ trong ngân hàng được thực hiện qua hai bước chính: thiết lập các chính sách và thủ tục kiểm soát, và xác định tính tuân thủ cũng như sự phù hợp của các chính sách này Để đánh giá công tác kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng, nhà phân tích cần trả lời hai câu hỏi quan trọng: "Kiểm soát nội bộ của ngân hàng có thiếu sót không? Nếu không thiếu sót thì có yếu kém không?" Câu trả lời cho hai câu hỏi này sẽ giúp đánh giá kiểm soát nội bộ trong hai khía cạnh chính: tính đầy đủ và tính hiệu lực, hiệu quả.
Hệ thống kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng được coi là đầy đủ khi đáp ứng đủ năm yếu tố cấu thành theo tiêu chuẩn COSO Sự đầy đủ này được thể hiện qua các tiêu chí cụ thể, đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong quy trình kiểm soát.
(1) Ngân hàng xây dựng mục tiêu tín dụng từng kỳ thống nhất trên toàn hệ thống và hướng vào mục tiêu của toàn ngân hàng.
(2) Ngân hàng xây dựng quy trình tín dụng chặt chẽ với các hoạt động kiểm soát xuyên suốt quy trình tín dụng.
(3) Đội ngũ nhân viên tín dụng và cán bộ kiểm soát đủ về mặt số lượng và năng lực chuyên môn cũng như năng lực đạo đức.
(4) Ngân hàng cung cấp đầy đủ các báo cáo định kỳ
Báo cáo định kỳ bao gồm báo cáo tài chính và báo cáo ban kiểm soát, phản ánh hiệu quả hoạt động của ngân hàng và việc thực hiện kiểm soát nội bộ tín dụng.
1.2.4.2 Tính hiệu lực, hiệu quả
Công tác kiểm soát nội bộ trong lĩnh vực tín dụng của ngân hàng được xem là hiệu quả khi ngân hàng duy trì một hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động tốt, đồng thời nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng.
Tính hiệu lực, hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ nghiệp vụ tín dụng thể hiện ở các tiêu chí sau:
(1) Thực tế vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ đúng như trong quy định của ngân hàng và tuân theo các văn bản pháp luật hiện hành.
(2) Chất lượng nghiệp vụ tín dụng được cải thiện
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thường được đánh giá qua các chỉ số như tỷ lệ nợ quá hạn so với tổng dư nợ, tỷ lệ tổn thất nợ ròng và tỷ lệ dự phòng phải thu khó đòi Những yếu tố này, bao gồm tỷ lệ nợ quá hạn, mức độ tổn thất trong cho vay và mức trích lập dự phòng, là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng Ngân hàng có mức tín dụng xấu cao có thể gặp tổn thất tài sản, giảm khả năng sinh lời, và nếu mức dự phòng không đủ sẽ dẫn đến giảm vốn tự có và mất khả năng thanh toán.
Chỉ tiêu phản ánh nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn là tỷ lệ phần trăm giữa dư nợ quá hạn và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm cụ thể Tỷ lệ này càng cao, chất lượng tín dụng của ngân hàng càng giảm.
Chỉ tiêu phản ánh nợ xấu
Cách tính lượng của chỉ tiêu
Tỷ lệ dự phòng _ Lợi nhuận trước thuẽ.khầu hao và dự phòng
Dự phòng tổn that nợ
Tỷ lệ chi phí dự phòng _Dự phòng tổn that nợ
Khả năng bù đắp nợ xấu Dự phòng tổn that nợ
Tỷ lệ nợ xấu NợXau
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng tài
Danh mục cho vay trên
Dư nợ Tổng tài sản có
Tốc độ 'tăng trưởng tín
_(Dư nợ cuỗi kỳ-Dư nợ đâu kỳ)
Tỷ lệ nợ xấu là tỷ lệ phần trăm giữa nợ xấu (nhóm 3, 4, 5) và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm nhất định Tỷ lệ này càng cao thì chất lượng tín dụng của ngân hàng càng thấp, do đó, nó là một trong những chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại.
Chỉ tiêu phản ánh trích lập dự phòng và bù đắp rủi ro tín dụng
Tỷ lệ dự phòng rủi ro là phần trăm giữa dự phòng rủi ro và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm cụ thể, thường vào cuối tháng, quý hoặc năm Tỷ lệ này càng cao hoặc số tiền dự phòng càng lớn thường cho thấy chất lượng tín dụng của ngân hàng thấp.
Chỉ tiêu phản ánh cân đối giữa nguồn vốn và sử dụng vốn
Hệ số sử dụng vốn là tỷ lệ phần trăm giữa huy động vốn và sử dụng vốn của NHTM trong kỳ.
Tỷ lệ thu nhập từ lãi của hoạt động tín dụng
Tỷ lệ thu nhập từ lãi trong hoạt động tín dụng được tính bằng cách so sánh thu nhập từ lãi với tổng dư nợ tín dụng bình quân Tỷ lệ này phản ánh hiệu quả của hoạt động cho vay và khả năng sinh lời từ các khoản vay mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng thực hiện.
Trong chương này, khóa luận trình bày lý luận về kiểm soát nội bộ và chất lượng tín dụng trong ngân hàng thương mại, làm rõ các khái niệm và phạm trù liên quan Tác giả phân tích hệ thống các cấu phần cùng tiêu chí đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ trong nghiệp vụ tín dụng, tạo nền tảng cho việc đánh giá thực trạng hoạt động kiểm soát nội bộ tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam trong Chương 2.
CHƯƠNG 2 KIỂM CHỨNG THỰC NGHIỆM KIỂM SOÁT NỘI BỘ GẮN VỚI CHẤT LƯỢNG NGHIỆP VỤ TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM 2.1 KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
2.1.1 Tổng quan về ngân hàng
2.1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam, tiền thân là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, được thành lập theo Quyết định 177/TTg ngày 26/4/1957 của Thủ tướng Chính phủ Ngân hàng có chức năng ban đầu là cấp phát và quản lý vốn kiến thiết cơ bản từ ngân sách, phục vụ cho các lĩnh vực kinh tế - xã hội Trong suốt quá trình hình thành và phát triển, BIDV luôn tiên phong trong việc thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô của Chính phủ.
Cuối năm 2011, BIDV đã thực hiện IPO thành công, đánh dấu sự chuyển đổi sang mô hình Ngân hàng Thương mại Cổ phần với tỷ lệ đăng ký mua cổ phần đạt 1,66 lần so với số lượng chào bán Sau khi hoàn tất IPO và bán cổ phần ưu đãi cho nhân viên, BIDV chính thức trở thành Ngân hàng thương mại cổ phần từ ngày 01/05/2012, trong khi Nhà nước vẫn giữ vị trí cổ đông lớn nhất với 95,76% vốn điều lệ, và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là đại diện cho vốn nhà nước tại BIDV.
2.1.1.2 Quy mô hoạt động và vị thế
Sau 57 năm phát triển, BIDV đã trở thành một trong những ngân hàng thương mại lớn nhất tại Việt Nam với mức vốn điều lệ 33.570 tỷ đồng Tổng tài sản của Ngân hàng cũng đã tăng tương ứng lên 650.340 tỷ đồng (tính đến ngày 31/12/2014) Kết thúc năm 2014, BIDV là ngân hàng có tổng tài sản lớn thứ hai (sau Vietinbank) trong số các NHTMCP 3
3 Không tính đến Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Agribank do chưa cổ phần hóa
Hình 3 Quy mô tổng tài sản và vốn chủ sờ hữu một số NHTM tính đến hết năm 2014
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp
Vào năm 2013, S&P đã xếp hạng BIDV ở mức cao, thể hiện vị thế mạnh mẽ của ngân hàng này với vị trí thứ 3 trong nước về tổng tài sản và mạng lưới hoạt động BIDV chiếm 11% thị phần cho vay và 9,3% thị phần tiền gửi toàn hệ thống Trong giai đoạn 2011-2013, ngân hàng luôn đứng thứ hai toàn hệ thống về huy động vốn từ tiền gửi khách hàng và tổng dư nợ.
BIDV tập trung vào việc tài trợ các dự án quốc gia phát triển cơ sở hạ tầng, cung cấp tín dụng cho xuất khẩu, sản xuất hàng thiết yếu, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như nông nghiệp Ngân hàng này có lợi thế tiếp cận các nguồn vốn hấp dẫn như ODA và duy trì cơ sở khách hàng ổn định, bao gồm các tập đoàn lớn và doanh nghiệp vừa và nhỏ Một số khách hàng tiêu biểu của BIDV gồm Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam, Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel), Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT), Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) và Tổng Công ty Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines).
Hình 4 Huy động vốn và dư nợ của một số NHTM năm 2013 Huy động vốn từ TGKH Đvt: Nghìn tỷ Nguồn: Tổng hợp BCTC các ngân hàng
Xét về mạng lưới hoạt động, BIDV có mạng lưới hoạt động lớn thứ 3, chỉ sau Agribank và Vietinbank.