1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Quản trị nợ xấu tại NHTMCP đầu tư và phát triển việt nam khoá luận tốt nghiệp 620

93 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 93
Dung lượng 784,48 KB

Cấu trúc

  • Chương 1. Tổng quan về nợ xấu và quản trị nợ xấu (14)
    • 1.1. Khái quát chung về nợ xấu (14)
      • 1.1.1. Khái niệm nợ xấu và cách xác định (14)
      • 1.1.2. Nguyên nhân dẫn đến nợ xấu (20)
      • 1.1.3. Hậu quả của nợ xấu (23)
    • 1.2. Khái quát chung về quản trị nợ xấu (25)
      • 1.2.1. Khái niệm (25)
      • 1.2.2. Nội dung quản trị nợ xấu ở Ngân hàng Thương mại (25)
      • 1.2.3. Nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản trị nợ xấu (34)
    • 1.3. Kinh nghiệm một số nước về quản trị nợ xấu (38)
      • 1.3.1. Kinh nghiệm quản trị nợ xấu của một số quốc gia (38)
      • 1.3.2. Bài học kinh nghiệm rút ra cho BIDV (42)
  • Chương 2. Thực trạng quản trị nợ xấu tại BIDV (45)
    • 2.1. Khái quát về cơ cấu tổ chức và hoạt động của BIDV (45)
      • 2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển (45)
      • 2.1.2. Cơ cấu tổ chức (48)
      • 2.1.3. Kết quả một số hoạt động kinh doanh chính (51)
    • 2.2. Quản trị nợ xấu tại BIDV (55)
      • 2.2.1. Khái quát tình hình nợ xấu tại BIDV (55)
      • 2.2.2. Hệ thống các văn bản về quản trị nợ xấu được vận dụng tại BIDV (60)
      • 2.2.3. Thực trạng quản trị nợ xấu tại BIDV (61)
    • 2.3. Đánh giá chung về quản trị nợ xấu tại BIDV (69)
      • 2.3.1. Những kết quả đạt được (69)
      • 2.3.2. Những tồn tại và nguyên nhân trong công tác quản trị nợ xấu tại BIDV (70)
    • 3.1. Định hướng hoạt động tín dụng của BIDV (76)
    • 3.2. Giải pháp quản trị nợ xấu của BIDV (76)
    • 3.3. Một số kiến nghị (80)
  • Kết luận (83)
  • Phụ lục (87)

Nội dung

Tổng quan về nợ xấu và quản trị nợ xấu

Khái quát chung về nợ xấu

1.1.1 Khái niệm nợ xấu và cách xác định

Nợ xấu, hay còn gọi là "Bad debt", "non-performing loan" (NPL) và "doubtful debt", thường được hiểu là những khoản nợ dưới chuẩn, có khả năng thu hồi vốn thấp Tình trạng này thường xảy ra khi người vay tuyên bố phá sản hoặc đã tẩu tán tài sản, gây nghi ngờ về khả năng trả nợ của họ.

Hiện nay, có nhiều khái niệm khác nhau về nợ xấu, nhưng về bản chất, nợ xấu chỉ các khoản nợ của khách hàng đang đối mặt với rủi ro cao trong việc thu hồi gốc và lãi Điều này thường xảy ra khi khách hàng gặp khó khăn tài chính, làm ăn thua lỗ hoặc thậm chí phá sản.

Theo định nghĩa của Phòng Thống Kê Liên Hợp Quốc, nợ xấu được xác định khi khoản nợ quá hạn thanh toán lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc khi lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên đã được nhập vào gốc, tái cấp vốn hoặc trả chậm theo thỏa thuận Ngoài ra, các khoản phải thanh toán quá hạn dưới 90 ngày cũng có thể được coi là nợ xấu nếu có lý do chắc chắn nghi ngờ về khả năng thanh toán đầy đủ của khoản vay.

❖ Theo ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng (BCBS)

BCBS không định nghĩa cụ thể về nợ xấu, nhưng trong các hướng dẫn về quản trị rủi ro tín dụng, nợ xấu được xác định khi ngân hàng nhận thấy người đi vay không có khả năng trả nợ đầy đủ mà chưa thực hiện biện pháp thu hồi, hoặc khi người đi vay đã quá hạn trả nợ trên 90 ngày Theo đó, nợ xấu bao gồm tất cả các khoản cho vay đã quá hạn 90 ngày và/hoặc người đi vay không có khả năng thanh toán.

Chuẩn mực Kế toán quốc tế (IAS) và chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) thường đề cập đến các khoản nợ bị giảm giá trị (Impaired) trong lĩnh vực ngân hàng, thay vì sử dụng thuật ngữ nợ xấu (Bad debt/NPL) Cụ thể, IAS 39 và IFRS 9 tập trung vào khả năng hoàn trả của khoản vay, bất kể thời gian quá hạn có dưới 90 ngày hay chưa.

❖ Theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/2/2005, và Quyết định

Theo Quyết định 18/2007/QĐ-NHNN và Thông tư 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/01/2013, có hiệu lực từ 1/6/2013 (hoãn một năm), nợ xấu được định nghĩa là những khoản nợ thuộc nhóm 3 (dưới chuẩn), nhóm 4 (nghi ngờ) và nhóm 5 (có khả năng mất vốn).

1.1.1.2 Xác định Nợ xấu a Các phương pháp xác định nợ xấu của Ngân hàng Thương mại Việt Nam

Các khoản vay nợ xấu được xác định thông qua hai phương pháp chính: phương pháp định lượng và phương pháp định tính, theo quy định mới nhất của ngân hàng.

Thông tư 02/2013/TT-NHNN ( Trừ các khoản trả thay theo cam kết ngoại bảng).

Phương pháp định lượng : Bất kỳ khoản vay nào quá hạn 90 ngày , quy định tại khoản 1 Điều 10 Thông tư 02

❖ Nợ nhóm 3 ( Nợ dưới tiêu chuẩn) :

(i) Các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày;

(ii) Nợ gia hạn nợ lần đầu

(iii) Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không có đủ khả năng trả lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng;

(iv) Nợ thuộc một trong các trường hợp sau đây:

Nợ của khách hàng hoặc bên đảm bảo là những tổ chức, cá nhân không đủ điều kiện được cấp tín dụng theo quy định của pháp luật đối với các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài.

Nợ được đảm bảo bằng cổ phiếu của tổ chức tín dụng hoặc công ty con của nó, hoặc tiền vay được dùng để đầu tư vào một tổ chức tín dụng khác, với điều kiện tổ chức tín dụng cho vay nhận tài sản đảm bảo là cổ phiếu của chính tổ chức tín dụng nhận vốn góp.

Nợ không có đảm bảo hoặc được cấp với điều kiện ưu đãi, cũng như giá trị vượt quá 5% vốn tự có của tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài, sẽ được áp dụng khi cấp cho khách hàng thuộc đối tượng bị hạn chế tín dụng theo quy định pháp luật.

Nợ cấp cho công ty con hoặc công ty liên kết của tổ chức tín dụng, cũng như doanh nghiệp mà tổ chức tín dụng nắm quyền kiểm soát, có giá trị vượt quá các tỷ lệ giới hạn theo quy định của pháp luật.

❖ Nợ có giá trị vượt quá các giới hạn cấp tín dụng, trừ trường hợp được phép vượt quá giới hạn theo quy định của pháp luật;

Nợ vi phạm quy định pháp luật liên quan đến cấp tín dụng, quản lý ngoại hối và các tỷ lệ an toàn đối với tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài cần được chú ý.

Nợ vi phạm các quy định nội bộ về cấp tín dụng và quản lý tiền vay của tổ chức tín dụng, cũng như chính sách dự phòng rủi ro của các chi nhánh ngân hàng nước ngoài, là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý.

(v) Nợ đang được thu hồi theo kết luận thanh tra;

(vi) Nợ được phân loại vào nhóm 3 theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 điều này

(i) Các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày;

(ii) Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng lại tiếp tục quá hạn trên 90 ngày;

(iii) Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai;

(iv) Khoản nợ quy định tại điểm a (iv) đã quá hạn từ 30 ngày đến 60 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi;

(v) Nợ phải thu hồi theo kết luận thanh tra nhưng đã quá thời hạn thu hồi đến 60 ngày mà vẫn chưa thu hồi được;

(vi) Nợ được phân loại và nhóm 4 theo quy định tại khoản 2 và khoản 3 Điều này

❖ Nợ nhóm 5( Nợ có khả năng mất vốn) :

(i) Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày;

Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng vẫn tiếp tục quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn đã được điều chỉnh lần đầu.

Các khoản nợ được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ hai sẽ áp dụng theo thời hạn trả nợ đã được điều chỉnh trong lần cơ cấu này.

(iv) Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên, kể cả chưa bị quá hạn hoặc đã quá hạn;

(v) Khoản nợ quy định tại a (iv) quá hạn trên 60 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi;

(vi) Nợ phải thu hồi theo kết luận thanh tra nhưng đã quá hạn thu hồi trên 60 ngày mà vẫn chưa thu hồi được;

Khái quát chung về quản trị nợ xấu

Khái niệm Quản trị nợ xấu

Quản trị nợ xấu tại ngân hàng thương mại là quá trình thiết lập và thực hiện các chính sách quản lý cùng với các biện pháp thu hồi và xử lý nợ xấu Mục tiêu của quá trình này là đảm bảo an toàn, nâng cao hiệu quả hoạt động và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho ngân hàng Việc quản trị nợ xấu là cần thiết để duy trì sự ổn định tài chính và tăng cường khả năng cạnh tranh trong ngành ngân hàng.

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính, kết nối người dư thừa vốn với người có nhu cầu vay mượn Hoạt động cho vay, mặc dù là truyền thống của NHTM, tiềm ẩn nhiều rủi ro, trong đó nợ xấu là một trong những chỉ số rõ ràng nhất của rủi ro tín dụng Nếu nợ xấu không được xử lý kịp thời, nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng không chỉ cho ngân hàng mà còn cho toàn bộ nền kinh tế Do đó, quản trị nợ xấu trở thành vấn đề cấp thiết, cần sự quan tâm từ các ngân hàng, sự hỗ trợ của Chính phủ và các bộ ngành liên quan, cũng như sự chung tay của toàn xã hội để đạt được hiệu quả tốt nhất.

1.2.2 Nội dung quản trị nợ xấu ở Ngân hàng Thương mại

1.2.2.1 Tổ chức quản trị nợ xấu a Mục tiêu

Quản lý nợ xấu là một phần quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng, đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Mục tiêu chính của quản lý nợ xấu là đảm bảo hiệu quả hoạt động tín dụng và nâng cao chất lượng cho NHTM Để đạt được điều này, cần áp dụng các chính sách và biện pháp quản lý khoa học nhằm giảm thiểu tổn thất và nâng cao mức độ an toàn kinh doanh cho ngân hàng.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các quốc gia cần tự do hóa và mở cửa thị trường tài chính-ngân hàng Điều này đòi hỏi các hoạt động ngân hàng phải được thực hiện và quản lý theo các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là trong quản trị nợ xấu của ngân hàng thương mại Việc thiết lập một bộ máy quản trị nợ xấu hiệu quả là rất cần thiết để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững trong lĩnh vực tài chính.

Cơ cấu tổ chức hợp lý là nền tảng quan trọng để tối ưu hóa nguồn nhân lực và khai thác tiềm năng của từng cá nhân trong tổ chức Việc sắp xếp các bộ phận chức năng và phân định rõ nhiệm vụ giúp đảm bảo thực hiện hiệu quả, tránh chồng chéo và nâng cao sự phối hợp giữa các bộ phận Do đó, tổ chức bộ máy quản trị nợ xấu trở thành một nhiệm vụ cần thiết để đạt được hiệu quả cao trong hoạt động của tổ chức.

Các ngân hàng thương mại có thể thiết lập hệ thống quản trị nợ xấu theo hai mô hình chính: tập trung hoặc phân tán, nhằm phù hợp với chiến lược quản lý rủi ro tín dụng của mình.

Mô hình quản lý tập trung là cách tổ chức quản lý dựa trên nguyên tắc quản lý

RRTD và quản lý nợ xấu tập trung tại một bộ phận trong đó quyền quyết định tập trung ở trung ương.

Mô hình quản lý phân tán là phương pháp tổ chức hoạt động quản lý nợ xấu và quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) tại nhiều bộ phận khác nhau Trong mô hình này, quyền quyết định không tập trung tại trung ương mà được phân bổ đồng đều ở các cấp cơ sở, giúp tăng cường tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý.

1.2.2.2 Quy trình quản trị nợ xấu a Nhận biết và phân loại nợ xấu

Nhận biết nợ xấu là bước quan trọng đầu tiên trong quản lý nợ xấu của ngân hàng thương mại, trong đó các ngân hàng dựa vào một số tiêu chí nhất định để xác định liệu một khoản nợ có được coi là nợ xấu hay không.

Nợ xấu, sau khi được nhận diện, sẽ được phân loại thành các nhóm khác nhau dựa trên mức độ rủi ro, theo quy định của pháp luật hiện hành.

Việc xác định khoản vay có phải là nợ xấu hay không phụ thuộc vào các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, được quy đổi theo tỷ lệ tương ứng với khả năng trả nợ của khách hàng Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của ngân hàng thương mại (NHTM) giúp chuẩn hóa các chỉ tiêu này, mặc dù việc xác định tỷ trọng của mỗi chỉ tiêu vẫn còn khó khăn và chỉ mang tính tương đối Các chỉ tiêu về nợ xấu thường được xây dựng cho một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm, nhằm định hướng và quản trị nợ xấu hiệu quả Chấm điểm tín dụng hỗ trợ các tổ chức tín dụng (TCTD) phân loại nợ chính xác hơn, từ đó lập kế hoạch dự phòng rủi ro cần thiết vào cuối năm tài chính, đồng thời có biện pháp xử lý nợ xấu kịp thời và phù hợp.

Phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro

Ngân hàng hiện đang áp dụng các quy định pháp luật và quy định nội bộ về phân loại nợ và trích lập dự phòng nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng và cải thiện công tác quản lý của tổ chức tín dụng.

Nhận diện cơ cấu các nhóm nợ xấu và mức độ ảnh hưởng của chúng là rất quan trọng để xây dựng cơ sở cho việc trích lập dự phòng Việc này giúp ngân hàng thực hiện các biện pháp quản lý và xử lý nợ xấu hiệu quả, từ đó giảm thiểu rủi ro mất vốn Đồng thời, cần phải đo lường chính xác mức độ nợ xấu để có những quyết định phù hợp trong việc quản lý tài chính.

Sau khi nhận diện nợ xấu, các ngân hàng thương mại (NHTM) tiến hành đo lường và ước lượng xác suất vỡ nợ cùng với tổn thất liên quan Nếu ngân hàng có khả năng ước lượng xác suất vỡ nợ, nghĩa là họ đã áp dụng phương pháp định lượng để đo lường nợ xấu Ngược lại, nếu chỉ dự đoán mà không ước lượng xác suất tổn thất, ngân hàng chỉ thực hiện đo lường theo phương pháp định tính.

Trong quản trị rủi ro định lượng theo hiệp ước Basel II, các ngân hàng thương mại (NHTM) được phép áp dụng phương pháp xếp hạng nội bộ cơ bản (Foundation Internal Ratings Based - FIRB) để đánh giá và đo lường rủi ro tín dụng Phương pháp FIRB là một yếu tố mới và đặc biệt của Basel II, cho phép các ngân hàng tự đánh giá rủi ro dựa trên quy mô và cấu trúc khách hàng doanh nghiệp khác nhau, cũng như các danh mục rủi ro đa dạng.

Phương pháp FIRB dựa trên mô hình giả định một nhân tố đối với RRTD, trong đó khả năng không trả nợ vay của khách hàng được đánh giá qua sự chênh lệch giữa giá trị tài sản thế chấp và giá trị danh nghĩa của khoản nợ Giá trị tài sản của doanh nghiệp thay đổi theo thời gian và chịu ảnh hưởng từ các biến cố ngẫu nhiên như biến động thị trường và thay đổi chính sách Khả năng vỡ nợ xảy ra khi giá trị tài sản của người đi vay thấp hơn nhiều so với giá trị danh nghĩa của khoản nợ Để đo lường nợ xấu, ngân hàng cần thực hiện hai công việc quan trọng.

❖ Bước 1 : Xác định giá trị tài sản “Có” rủi ro tín dụng

Kinh nghiệm một số nước về quản trị nợ xấu

1.3.1 Kinh nghiệm quản trị nợ xấu của một số quốc gia

1.3.1.1 Kinh nghiệm quản trị nợ xấu của T rung Quốc

Theo quy định của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, bộ phận tín dụng của các ngân hàng thương mại phải thực hiện quy trình kiểm tra toàn diện trước, trong và sau khi cho vay Điều này bao gồm việc thu thập thông tin kịp thời để phân loại và hoàn thiện hồ sơ, đồng thời đề xuất kiểm tra lại khi cần thiết Bộ phận này cũng phải đảm bảo tính chân thực, chính xác và đầy đủ của dữ liệu phân loại, thực hiện phân loại sơ bộ tài sản theo tiêu chuẩn và định kỳ báo cáo thông tin phân loại cho bộ phận quản lý rủi ro Dựa trên kết quả phân loại, ngân hàng cần quản lý các khoản tín dụng một cách phân biệt, áp dụng các biện pháp cải tiến, loại trừ và xử lý rủi ro hiệu quả.

Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã ban hành Hướng dẫn trích lập dự phòng tổn thất cho vay, yêu cầu các ngân hàng thương mại thực hiện kiểm tra định kỳ tài sản dựa trên nguyên tắc thận trọng để dự kiến các khoản tài sản có khả năng phát sinh tổn thất Các khoản tín dụng được phân thành 5 nhóm: nợ đủ tiêu chuẩn (nhóm 1), nợ cần chú ý (nhóm 2), nợ dưới tiêu chuẩn (nhóm 3), nợ nghi ngờ (nhóm 4), và nợ có khả năng mất vốn (nhóm 5), trong đó nhóm 3, 4, 5 được coi là nợ xấu Việc trích lập dự phòng tổn thất cho vay bao gồm dự phòng chung và dự phòng cụ thể.

- Dự phòng chung được trích hàng tháng và được xác định bằng 1% số dư cuối kỳ của các khoản tín dụng.

Vào cuối tháng, ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ thực hiện việc trích lập dự phòng cụ thể dựa trên kết quả phân loại nợ, sau khi đã khấu trừ giá trị tài sản thế chấp Tỷ lệ trích lập dự phòng cho các nhóm nợ được xác định như sau: nhóm 1: 0%; nhóm 2: 2%; nhóm 3: 25%; nhóm 4: 50%; nhóm 5: 100% Quy trình phân loại các khoản tín dụng của NHTM Trung Quốc chủ yếu dựa vào khả năng trả nợ, dòng tiền thuần, thiện chí trả nợ, tài sản đảm bảo, trách nhiệm pháp lý về thanh toán nợ vay của khách hàng, và tình hình quản lý tín dụng của ngân hàng.

Trong phân loại nợ, các ngân hàng thương mại Trung Quốc tập trung vào khả năng trả nợ của khách hàng, coi thu nhập kinh doanh là nguồn vốn chính và tài sản đảm bảo là nguồn phụ Khi xem xét khoản vay mới, ngân hàng đánh giá lịch sử giao dịch và uy tín của khách hàng với các ngân hàng khác Đối với công ty mới thành lập, việc xem xét lịch sử giao dịch và uy tín của các cổ đông là rất quan trọng Lịch sử trả nợ cũng phản ánh tình trạng gia hạn và quá hạn nợ vay, là yếu tố quan trọng trong phân loại tín dụng Để xử lý nợ xấu, Trung Quốc đã thành lập 04 công ty quản lý tài sản với vốn điều lệ khoảng 05 tỷ USD, chỉ chiếm 1% tổng nợ xấu của hệ thống ngân hàng, cho thấy khối lượng nợ xấu vẫn còn lớn.

Vào năm 2004, 370 tỷ USD nợ đã được chuyển giao cho các AMC, trong đó 262 tỷ USD được vay từ Ngân hàng Nhân dân Trung Hoa và 108 tỷ USD từ phát hành trái phiếu để đảm bảo nguồn vốn Đến tháng 03/2007, các AMC đã xử lý thành công 272,9 tỷ USD, chủ yếu là chuyển đổi nợ thành vốn chủ sở hữu với 192,7 tỷ USD Kết quả này cho thấy sự thành công đáng ghi nhận của các AMC và là bài học quý giá cho chúng ta.

1.3.1.2 Kinh nghiệm quản trị nợ xấu của Thái Lan Để quản trị tốt nợ xấu ở các NHTM, Chính phủ Thái Lan đã thực thi một số chính sách tích cực để tháo gỡ khó khăn, giảm thiểu nợ xấu trong hệ thống, đặc biệt là xử lý các tài sản thế chấp Cụ thể: Chính phủ cho phép các NHTM được mua tối đa 10% vốn điều lệ Trong từng trường hợp cần thiết, Chính phủ có thể mua cổ phiếu của các Ngân hàng gặp khó khăn và cần thiết sát nhập giải thể Đồng thời, Nhà nước cho phép thành lập Quỹ phát triển và phục hồi tài chính cho Bộ Tài Chính quản lý để phát hành trái phiếu dùng để mua cổ phần của các NHTM, công ty tài chính, nếu không đáp ứng được yêu cầu sẽ kêu gọi nước ngoài mua cổ phần. Để cơ cấu lại nợ và dự phòng rủi ro, Chính phủ thành lập “Ủy ban cơ cấu lại khu vực tài chính tư nhân” Ve cơ cấu lại nợ, có 3 biện pháp:

Điều chỉnh hợp đồng vay vốn có thể bao gồm việc hạ lãi suất, giảm số tiền gốc, kéo dài thời hạn vay, hoặc yêu cầu con nợ chuyển giao tài sản thế chấp để bán, chấp nhận lỗ nhằm xóa nợ.

- Kết hợp giữa việc điều chỉnh lại hợp đồng với việc chuyển giao tài sản thế chấp để xử lý.

- Giãn nợ khi con nợ tạm thời gặp khó khăn trong thu chi tài chính, sản xuất kinh doanh.

Việc phân loại nợ quá hạn để dự phòng rủi ro được tính theo 5 loại:

- Loại 1: Nợ quá hạn bình thường, trong thời gian 1 tháng không thu được, tỷ lệ dự phòng rủi ro là 1%.

- Loại 2: nợ quá hạn không bình thường, trong thời hạn từ 1 đến 3 tháng không thu được, tỷ lệ dự phòng rủi ro là 2%

- Loại 3: Nợ quá hạn dưới tiêu chuẩn bình thường, trong hạn từ 3 đến 6 tháng không thu được, tỷ lệ dự phòng rủi ro là 20%

- Loại 4: Nợ khó đòi, trong thời hạn từ 6 đến 12 tháng không thu được, tỷ lệ dự phòng rủi ro là 50%

- Loại 5: Nợ quá hạn mất trắng, trên 12 tháng không thu được, tỷ lệ dự phòn rủi ro là 100%

Chính phủ Thái Lan quản lý nợ xấu hiệu quả nhờ việc trích lập dự phòng rủi ro định kỳ mỗi 6 tháng.

1.3.1.3 Kinh nghiệm quản trị nợ xấu của Nhật Bản

Vào năm 2003, Nhật Bản đã triển khai chính sách kinh tế khẩn cấp nhằm cải thiện tình hình nợ xấu, với sự ra đời của Công ty thu hồi xử lý nợ (RCC) và Cơ quan tái thiết công nghiệp (IRCJ) Các tổ chức này cùng với các quỹ tái thiết tư nhân đã tích cực mua lại nợ xấu từ các tổ chức tín dụng, giúp giảm nợ xấu từ 43.200 tỷ yên vào tháng 3/2002 xuống còn khoảng 12.000 tỷ yên vào tháng 3/2007 RCC, trực thuộc Bảo hiểm Tiền gửi Nhật Bản, tập trung vào việc thu hồi nợ xấu từ 173 định chế tài chính phá sản và các ngân hàng lành mạnh, với tổng giá trị nợ xấu đã xử lý đạt 10.100 tỷ yên Để thu hồi nợ, RCC áp dụng nhiều biện pháp như bán tài sản đảm bảo, thu nợ bằng tiền và tài sản, đồng thời sử dụng hình thức thu nợ có chiết khấu để thúc đẩy quá trình xử lý nợ, mặc dù việc bán nợ không được áp dụng nhiều nhằm bảo vệ quyền lợi của khách nợ yếu thế.

Tháng 4/2003, Thượng viện Nhật Bản đã thông qua luật về cơ quan tái thiết công nghiệp, dẫn đến việc Cơ quan tái thiết công nghiệp (IRCJ) bắt đầu hoạt động vào tháng 5/2003 Được thành lập dưới hình thức công ty cổ phần, IRCJ có 50% cổ phần do Bảo hiểm tiền gửi nắm giữ, phần còn lại do các tổ chức tín dụng tư nhân góp vốn Mục tiêu của IRCJ là hỗ trợ tái sinh các doanh nghiệp gặp khó khăn với nợ lớn bằng cách mua lại nợ từ các tổ chức tín dụng Tính đến nay, IRCJ đã mua nợ xấu trị giá khoảng 4.000 tỷ yên và tái thiết 41 doanh nghiệp Không giống như RCC, IRCJ không bán nợ mà tập trung vào tái thiết doanh nghiệp thông qua các biện pháp như hoán đổi vốn-nợ, xóa nợ và cử người quản lý trực tiếp Sau khi doanh nghiệp ổn định, IRCJ sẽ tiến hành thoái vốn trong vòng 3 năm.

Kể từ khi IRCJ được thành lập, hoạt động của khu vực tư nhân đã trở nên sôi động hơn với sự gia tăng số quỹ tái thiết kinh doanh và những tiến bộ trong việc giải quyết nợ xấu Tái thiết kinh doanh vi mô đã trở thành một công cụ mạnh mẽ giúp khơi thông nguồn lực nhân sự, tài chính và quản lý, đồng thời tối ưu hóa phân phối nguồn lực kinh tế vĩ mô Thông qua việc tái thiết từng doanh nghiệp ở cấp vi mô và tạo ra môi trường cạnh tranh, IRCJ đã đóng góp lớn vào việc tiếp thêm sinh lực cho hệ thống tài chính và công nghiệp Nhật Bản.

Hoạt động của RCC và IRCJ đã đóng góp quan trọng trong việc giải quyết nợ xấu của nền kinh tế, đồng thời thúc đẩy làn sóng sáp nhập và mua bán công ty (M&A) từ 2004 đến 2006 Việc tăng cường hoạt động của RCC và IRCJ không chỉ tạo ra sự sôi động trên thị trường mua bán nợ xấu mà còn kích thích sự hình thành các quỹ tái thiết tư nhân, góp phần xử lý nhanh chóng nợ xấu trong nền kinh tế.

1.3.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho BIDV

Để nâng cao hiệu quả quản lý và hoạt động, cần xây dựng các quy chế phù hợp với chuẩn mực quốc tế và thực tiễn Việt Nam, bao gồm quản trị rủi ro, quản trị tài sản nợ và tài sản có, trích lập dự phòng rủi ro, kiểm soát nội bộ, và quy trình tín dụng hiện đại Đồng thời, hệ thống kế toán và chuẩn mực kế toán cũng cần được điều chỉnh để tương thích với chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS) và chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS).

Thứ hai, Phát triển mô hình AMCs, tăng cường và nâng cao hiệu quả hoạt động của

Công ty BAMC hoạt động theo mô hình AMCs, mang lại giải pháp khả thi cho các ngân hàng không đủ nguồn lực tự tái cấu trúc nợ xấu Sự lạc hậu trong cơ sở pháp lý so với các chuẩn mực quốc tế tại Việt Nam cũng làm nổi bật sự cần thiết phải hình thành các AMCs để hỗ trợ ngân hàng trong việc xử lý nợ xấu hiệu quả hơn.

Thứ ba, thực hiện tái cơ cấu tổ chức theo đề án tái cấu trúc ngành ngân hàng 2011-

Năm 2015, NHNN đã tăng cường quy mô vốn chủ sở hữu và xử lý triệt để các khoản nợ tồn đọng nhằm cải thiện năng lực tài chính, nâng cao khả năng cạnh tranh và khả năng chống chịu rủi ro Mục tiêu là nâng cao tiềm lực tài chính để đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, đồng thời tạo điều kiện cho việc trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ cho các khoản nợ xấu mới phát sinh, thúc đẩy tiến độ xử lý nợ xấu còn tồn đọng.

Thực trạng quản trị nợ xấu tại BIDV

Ngày đăng: 29/03/2022, 23:26

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w