Tính cấp thiết của đề tài
Ngân hàng thương mại, một sản phẩm của nền kinh tế thị trường, đã phát triển hàng trăm năm và đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng Chúng không ngừng đổi mới để cung cấp nhiều dịch vụ cho khách hàng, nhưng hoạt động tín dụng vẫn là ưu tiên hàng đầu, đặc biệt là trong việc cấp tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Hoạt động tín dụng không chỉ mang lại doanh thu lớn mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, ngân hàng cần tối đa hóa lợi nhuận trong khi tối thiểu hóa rủi ro Để đảm bảo tín dụng, ngân hàng áp dụng nhiều biện pháp như phân loại khách hàng, lựa chọn mục tiêu, yêu cầu tài sản đảm bảo và trích lập quỹ dự phòng Trong đó, công tác thẩm định tài chính đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng thanh toán nợ của KHDN, từ đó giúp hạn chế rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Xuất phát từ tầm quan trọng và tính cấp thiết của công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp, tôi đã chọn đề tài “Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong - PGD Đông Đô” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Tổng quan nghiên cứu
Đa dạng hóa cơ cấu các khoản vay theo nhóm ngành kinh tế và nhóm khách hàng, đồng thời đảm bảo phát triển quy mô và nâng cao chất lượng tín dụng, là mục tiêu hàng đầu của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đặc biệt là TPBank Để duy trì tỷ lệ nợ xấu thấp, Ban lãnh đạo và cán bộ tín dụng cần chú trọng vào công tác thẩm định tín dụng, một bước quan trọng trước khi cấp vay Công tác phân tích tín dụng khách hàng doanh nghiệp (PTTC KHDN) đóng vai trò quyết định trong việc đánh giá tính hợp lý của khoản vay, từ đó xác định xem ngân hàng có nên cấp tín dụng hay không, dựa trên kết quả phân tích này Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã đề cập đến vấn đề này, cung cấp những thông tin giá trị cho lĩnh vực tín dụng.
• Một số nghiên cứu trong nước
Võ Thị Thảo Vân (2015) nhấn mạnh tầm quan trọng của hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại, đồng thời chỉ ra rằng rủi ro tín dụng là một yếu tố cần lưu ý Tác giả khẳng định rằng việc phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp là rất cần thiết, vì điều này giúp ngân hàng đưa ra các quyết định tín dụng chính xác Tuy nhiên, nghiên cứu của tác giả chỉ tập trung vào phân tích báo cáo tài chính mà chưa xem xét đến các nguồn thông tin khác.
ThS Nguyễn Kim Quốc Trung (2018) đã thực hiện nghiên cứu định tính về các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả phân tích báo cáo tài chính (BCTC) của các công ty niêm yết trên các sở giao dịch chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng có nhiều yếu tố tác động đến quá trình phân tích BCTC Tuy nhiên, bài viết chỉ tập trung vào các công ty niêm yết mà chưa khái quát cho toàn bộ các doanh nghiệp trong nước.
Nguyễn Khánh Phương (2019) chỉ ra rằng hoạt động tiềm ẩn nhiều rủi ro, với các ví dụ thực tế về những vụ án gây thất thoát hàng nghìn tỷ đồng từ ngân hàng Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình và đạo đức của cán bộ tín dụng (CBTD) trong nội bộ ngân hàng Bên cạnh đó, tác giả cũng đề cao ý nghĩa của công tác phát triển tín dụng khách hàng doanh nghiệp (PTTC KHDN) tại ngân hàng trong bối cảnh hiện nay.
Nguyễn Quỳnh Chi (2009) đã chỉ ra tầm quan trọng của việc phân tích các chỉ số tài chính như số ngày hàng tồn kho trung bình, vòng quay vốn lưu động, kỳ thu tiền trung bình, hiệu suất sử dụng tài sản cố định (TSCĐ), kỳ trả nợ trung bình, và các tỷ suất sinh lời (ROS, ROA, ROE) trong việc phát triển tài chính doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV).
Lê Văn Cương (2015) đã nghiên cứu phân khúc khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) theo định hướng của Ban lãnh đạo Ngân hàng, nhưng chưa thực hiện phân tích đối với các doanh nghiệp lớn Điều này dẫn đến việc thiếu sự so sánh giữa quy trình và nội dung phân tích của hai phân khúc khách hàng này.
Một trong những bài khóa luận đáng chú ý của sinh viên Học viện Ngân Hàng là của Nguyễn Hoàng Phương (2019), tập trung vào việc hoàn thiện công tác phân tích tài chính doanh nghiệp tại TPBank - Chi nhánh Hà Nội Bài luận đã khái quát nội dung phân tích khách hàng, nhưng chưa đề cập đến quy trình ngân hàng ban hành, từ đó không có sự so sánh với quy trình thực tế mà cán bộ tín dụng thực hiện.
• Một số nghiên cứu nước ngoài
Mousa Mohammad Abdullah SALEH, Laith Ahmad Mohammad
Nghiên cứu của 4ALKASASBEH và Ahmad Ahed BADER (2017) về vai trò của các công cụ phân tích tài chính trong việc cấp các khoản cho vay tại các ngân hàng trong đặc khu kinh tế Aqaba cho thấy rằng những công cụ này rất quan trọng trong việc ra quyết định tín dụng Tính chính xác của các quyết định dựa trên phân tích tài chính không chỉ gia tăng mà còn có ảnh hưởng trực tiếp đến việc cho vay và giảm thiểu rủi ro nợ cho khách hàng.
Theo nghiên cứu của Pritha Banerjee (2016) về "Tầm quan trọng và ứng dụng của phân tích tỷ lệ", phân tích tỷ lệ đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp Nó giúp phân tích các yếu tố như tình hình tài chính doanh nghiệp, tính thanh khoản, tỷ suất sinh lời, rủi ro, khả năng chi trả nợ và hiệu quả hoạt động Bên cạnh đó, việc so sánh các kết quả tài chính cũng hỗ trợ ra quyết định cấp tín dụng từ các ngân hàng thương mại.
M.Sunil Manohar Subbaiah, K.Indira, CJayasudha và P.Aswini (2017) trong nghiên cứu “Vai trò của phân tích tỷ số trong báo cáo tài chính” đã phân tích ảnh hưởng của phương pháp này đối với hoạt động tín dụng của ngân hàng Nghiên cứu chỉ ra rằng phân tích tỷ số giúp làm rõ và so sánh các đặc điểm của báo cáo tài chính, từ đó nêu bật các khía cạnh quan trọng của tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, hỗ trợ ngân hàng thương mại trong việc xác định ưu điểm và hạn chế của khách hàng vay vốn.
Nghiên cứu về phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp (PTTC KHDN) trong hoạt động tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đã khẳng định tầm quan trọng của nó, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu bám sát bối cảnh cụ thể của nền kinh tế Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ cao và cạnh tranh khốc liệt trong ngành ngân hàng, đặc biệt là trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19, đã làm nổi bật sự cần thiết phải cập nhật các biện pháp phân tích Mặc dù đã có các nghiên cứu về PTTC KHDN tại Ngân hàng TMCP Tiên Phong, nhưng phòng giao dịch TPBank Đông Đô vẫn chưa có nghiên cứu cụ thể nào.
Để nâng cao hiệu quả công tác phân tích tài chính doanh nghiệp tại TPBank Đông Đô, bài viết sẽ trình bày cơ sở lý thuyết cùng với ví dụ thực tế, đồng thời so sánh quy trình lý thuyết mà TPBank ban hành với quy trình thực tế mà nhân viên áp dụng Qua đó, bài viết sẽ đưa ra nhận xét và đề xuất các biện pháp nhằm hoàn thiện và phát triển hơn nữa công tác phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại TPBank Đông Đô.
Mục tiêu nghiên cứu
Cơ sở lý thuyết về công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp (PTTC KHDN) trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) là nền tảng quan trọng để đánh giá tình hình thực trạng công tác này tại TPBank - phòng giao dịch Đông Đô Bài viết sẽ phân tích chất lượng phân tích tài chính, nêu rõ các thành tựu đạt được cũng như những hạn chế còn tồn tại trong công tác cho vay Cuối cùng, các giải pháp sẽ được đề xuất nhằm hoàn thiện hơn quy trình PTTC KHDN, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực tập 03 tháng tại phòng giao dịch Đông Đô của NHTM TPBank, tôi đã thu thập và tìm kiếm các nguồn số liệu và thông tin, kết hợp với cơ sở lý luận và kế thừa các nghiên cứu trước đó Qua đó, tôi đã tổng hợp, phân tích, so sánh và đánh giá các số liệu thu thập được, đồng thời phát triển thêm một số nội dung mới.
Ngoài phần lời nói đầu và phần kết luận, khóa luận được chia ra làm 3 chương, trong đó:
Chương 1:Cơ sở lý luận về công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng của NHTM
Chương 2:Thực trạng công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM cổ phần Tiên Phong-phòng giao dịch Đông Đô.
Chương 3:Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại NHTM cổ phần Tiên Phong-phòng giao dịch Đông.
Kết cấu khóa luận
Phân tích tài chính doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình kiểm tra và xem xét các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ để đánh giá tình hình tài chính, dự đoán rủi ro và tiềm năng tương lai Qua đó, quá trình này hỗ trợ các nhà phân tích trong việc đưa ra quyết định tài chính nhằm bảo vệ lợi ích của họ trong doanh nghiệp.
GS.TS Ngô Thế Chi và PGS.TS Nguyễn Trọng Cơ (2015) cho rằng phân tích tài chính doanh nghiệp là tập hợp các phương pháp giúp đánh giá tình hình tài chính hiện tại và quá khứ, đồng thời dự đoán tình hình tài chính trong tương lai Điều này hỗ trợ các nhà quản lý trong việc đưa ra các quyết định quản lý hiệu quả, phù hợp với các mục tiêu mà họ theo đuổi.
Phân tích tài chính là quá trình so sánh và đối chiếu số liệu tài chính thực tế của doanh nghiệp với các dữ liệu trong quá khứ nhằm định hướng cho tương lai Qua đó, việc này giúp đánh giá một cách toàn diện các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ người sử dụng thông tin đưa ra quyết định tài chính và quản lý hiệu quả.
1.1.2 Mục tiêu và vai trò của PTTC KHDN trong hoạt động tín dụng
Trong nền kinh tế thị trường, phân tích tài chính doanh nghiệp là mối quan tâm của nhiều nhóm người, nhằm đánh giá khả năng tài chính thực tế của doanh nghiệp Mục tiêu chính của việc phân tích tài chính trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại là cung cấp thông tin hữu ích cho quyết định cho vay hoặc từ chối cho vay Qua đó, ngân hàng có thể đánh giá vị thế, tình trạng và kết quả tài chính của doanh nghiệp, giúp Ban lãnh đạo đưa ra các quyết định hợp lý trong kế hoạch thu nợ và quản lý rủi ro.
Phân tích TCDN giúp ngân hàng trả lời các câu hỏi như: DN vay nợ để làm gì?
Doanh nghiệp (DN) hiện đang đối mặt với các câu hỏi quan trọng như tổng số nợ và phương án trả nợ của mình Bên cạnh đó, nguồn lực để trả nợ cũng cần được làm rõ Tình hình hoạt động kinh doanh của DN có ảnh hưởng lớn đến khả năng thanh toán nợ Chính vì vậy, ngân hàng sẽ xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi đưa ra quyết định cho vay vốn.
1.1.3 Nguồn tài liệu sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp
Trong phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp, thông tin từ các báo cáo tài chính được quy định bởi các chế độ kế toán hiện hành như Thông tư 200/2014/TT-BTC và Thông tư 133/2016/TT-BTC, đặc biệt là bảng cân đối kế toán.
Bảng cân đối kế toán, theo TS Lê Thị Xuân (2016), là một báo cáo tài chính tổng hợp, thể hiện tổng quát giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Kết cấu của bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần chính.
Phần tài sản : gồm các chỉ tiêu phản ánh toàn bộ giá trị các tài sản hiện có của
DN tại thời điểm báo cáo theo kết cấu tài sản và hình thức tồn tại của nó
Phần nguồn vốn : Gồm các chỉ tiêu phản ánh nguồn hình thành tài sản hiện có tại thời điểm lập báo cáo
Bảng cân đối kế toán là công cụ quan trọng cung cấp thông tin chi tiết về giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp, bao gồm cấu trúc tài sản, nguồn vốn và cách hình thành tài sản tại thời điểm lập báo cáo Một nguyên tắc cơ bản trong bảng cân đối kế toán là tổng tài sản luôn bằng tổng nguồn vốn, được thể hiện qua công thức: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn.
Tổng tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu b, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả kinh doanh là tài liệu tài chính quan trọng, phản ánh tình hình và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể, bao gồm cả kết quả kinh doanh và các hoạt động khác (Lê Thị Xuân, 2016).
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp cái nhìn tổng quan về doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp Nó giúp phân tích sự chênh lệch giữa doanh thu và chi phí trong từng kỳ kế toán, từ đó hỗ trợ việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh thông qua phương trình kế toán.
Kết quả kinh doanh ( lãi/ lỗ) = Tổng doanh thu - tổng chi phí
Phân tích Báo cáo kết quả kinh doanh giúp chúng ta đánh giá khả năng sinh lãi và tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Đồng thời, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp cái nhìn sâu sắc về dòng tiền và khả năng quản lý tài chính của công ty.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá sự thay đổi trong tài sản thuần và cơ cấu tài chính của doanh nghiệp Nó giúp người sử dụng hiểu rõ khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền, khả năng thanh toán và khả năng tạo ra luồng tiền từ hoạt động kinh doanh Báo cáo này bao gồm ba khoản mục chính: lưu chuyển từ hoạt động kinh doanh, lưu chuyển từ hoạt động đầu tư và lưu chuyển từ hoạt động tài chính (Lê Thị Xuân, 2016).
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ xuất phát từ sự cân đối sau :
Tiền có đầu kỳ + Tiền thu trong kỳ = Tiền chi trong kỳ + Tiền tồn cuối kỳ.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ giúp chúng ta hiểu rõ mối quan hệ giữa lợi nhuận và dòng tiền thuần, trong đó lợi nhuận được tính bằng chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, còn dòng tiền thuần phản ánh sự chênh lệch giữa dòng tiền vào và ra Ngoài ra, báo cáo này còn cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ đúng hạn và khả năng tạo ra tiền từ các nguồn nội sinh hoặc ngoại sinh.
Theo TS Lê Thị Xuân (2016), thuyết minh báo cáo tài chính là một phần quan trọng trong hệ thống báo cáo tài chính của doanh nghiệp Nó có chức năng mô tả và phân tích chi tiết các thông tin và số liệu đã được trình bày trên bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cùng với các thông tin cần thiết khác theo yêu cầu của các chuẩn mực kế toán cụ thể.
Nội dung của thuyết minh báo cáo tài chính :
- Đặc điểm hoạt động, kỳ kế toán và đơn vị tiền tệ
- Tuyên bố về việc tuân thủ các chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
- Giải trình về cơ sở đánh giá và cấc chính sách kế toán được áp dụng
- Thông tin bổ sung cho các khoản mục được trình bày trongmỗi BCTC
- Trình bày những biến động của VCSH
- Những thông tin khác gồm : những khoản nợ tiềm tàng, những khoản cam kết và những thông tin tài chính, những thông tin phi tài chính khác.
1.1.4 Phương pháp sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp Để phân tích tài chính doanh nghiệp, có thể sử dụng một hay tổng hợp các phương pháp khác nhau trong hệ thống các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp Có thể kể đến một số phương pháp được sử dụng một cách phổ biến như : a, Phương pháp so sánh
Công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM
1.2.1 Phương pháp PTTC KHDN trong hoạt động tín dụng tại NHTM
Trong phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp, các cán bộ tín dụng (CBTD) tại ngân hàng thương mại thường áp dụng các phương pháp như so sánh ngang và phân tích tỷ số Phương pháp so sánh ngang giúp theo dõi sự biến động của các chỉ tiêu qua các năm, dễ thực hiện và phản ánh xu hướng tài chính dài hạn của công ty Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là không thể hiện rõ sự thay đổi giá trị của các chỉ tiêu qua các năm Do đó, việc kết hợp giữa phương pháp so sánh ngang và so sánh dọc là cần thiết Phương pháp so sánh dọc cho phép đánh giá tỷ lệ phần trăm của các chỉ tiêu so với chỉ tiêu gốc theo năm, từ đó tạo cơ sở cho việc so sánh giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
Phân tích các tỷ số tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Các tỷ số này giúp các nhà cho vay (CBTD) đưa ra quyết định cho vay chính xác, bao gồm hệ số hoàn trả nợ, hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn và hệ số thể hiện khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
1.2.2 Qui trình phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM
Phân tích tài chính doanh nghiệp là một hoạt động phức tạp, liên quan đến nhiều cá nhân và bộ phận bên trong lẫn bên ngoài doanh nghiệp Để tối ưu hóa hiệu quả của phân tích tài chính trong quá trình ra quyết định, cần tổ chức một cách khoa học và hợp lý, phù hợp với đặc điểm kinh doanh, cơ chế hoạt động và quản lý tài chính của doanh nghiệp, cũng như đáp ứng các mục tiêu quan tâm của từng đối tượng liên quan.
Phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình thu thập và phân tích thông tin tài chính cùng với các dữ liệu phi tài chính Mục tiêu của việc này là đánh giá thực trạng và xu hướng tài chính, cũng như khả năng tiềm lực của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo an toàn cho vốn tín dụng của NHTM.
Dưới đây là một số bước chủ yếu trong qui trình phân tích tài chính doanh nghiệp(Lê Thị Xuân, 2016)
Sơ đồ 1 1: Quy trình phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp
Lập kế hoạch phân tích
Thu thập và xử lý thông tin
Xác định biểu hiện đặc trưng Phân tích
Tổng hợp và dự đoán
Bước 1 : Lập kế hoạch phân tích
Bước đầu tiên trong quá trình phân tích là xác định rõ nội dung, phạm vi, thời gian và cách tổ chức Việc nêu rõ các vấn đề cần phân tích là cơ sở để xây dựng đề cương cụ thể Tùy thuộc vào yêu cầu và mục tiêu, cần xác định nội dung và phạm vi phân tích phù hợp Ngoài ra, kế hoạch phân tích cũng cần phân công trách nhiệm cho các bộ phận thực hiện và hỗ trợ công tác phân tích.
Bước 2 : Thu thập thông tin và xử lý thông tin
Trong phân tích tài chính, nhà phân tích cần thu thập và sử dụng thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả thông tin nội bộ và bên ngoài, cùng với các dữ liệu định lượng và phi định lượng Việc thu thập thông tin tài chính như báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị và các tài liệu kế toán chi tiết là rất quan trọng Ngoài ra, thông tin phi tài chính về môi trường kinh tế, chính trị và pháp luật cũng đóng vai trò thiết yếu trong quá trình phân tích.
Bước 3 : Xác định những biểu hiện đặc trưng
Dựa trên nguồn thông tin thu thập, nhà phân tích cần tính toán các tỷ số tài chính phù hợp và lập bảng biểu theo yêu cầu phân tích Việc so sánh các chỉ số với kỳ trước, cũng như với các chỉ số của ngành và các doanh nghiệp cùng lĩnh vực sẽ giúp đánh giá tổng quan điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Từ đó, nhà phân tích có thể xác định những vấn đề và trọng tâm cần được xem xét kỹ lưỡng.
Phân tích các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp hiện tại và tương lai là cần thiết Việc xác định các nhân tố tác động, mối liên hệ giữa chúng và mức độ ảnh hưởng tới các chỉ tiêu phân tích giúp doanh nghiệp hiểu rõ nguyên nhân và hạn chế tồn tại trong hoạt động tài chính.
Bước 5 : Tổng hợp và dự đoán
Tổng hợp kết quả và rút ra nhận xét sẽ giúp dự báo xu hướng phát triển trong tương lai Để đạt được các mục tiêu đề ra, cần đề xuất các giải pháp tài chính hiệu quả cũng như các giải pháp khác phù hợp.
Qui trình phân tích tài chính doanh nghiệp có sự khác biệt tùy thuộc vào từng đối tượng phân tích Đặc biệt, quy trình phân tích tài chính khách hàng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) cũng không giống nhau, vì mỗi ngân hàng có quy định và chính sách riêng Tuy nhiên, nhìn chung, quy trình tại NHTM thường dựa trên các bước phân tích chính và được điều chỉnh để phù hợp với mục tiêu, yêu cầu phân tích và quyết định tài chính của ngân hàng.
1.2.3 Nội dung phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM a, Phân tích các báo cáo tài chính
❖ Phân tích bảng cân đối kế toán
Báo cáo tài chính BCĐKT cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại thời điểm phân tích Cán bộ tín dụng sẽ xem xét số liệu trong bảng cân đối kế toán để so sánh sự biến động về số tuyệt đối và tương đối qua các năm, tập trung chủ yếu vào các nội dung phân tích cụ thể.
Phân tích cơ cấu tài sản
Kết cấu tài sản của doanh nghiệp bao gồm tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Tài sản ngắn hạn thể hiện tổng giá trị tiền và các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh bình thường Ngược lại, tài sản dài hạn là các tài sản có thời gian thu hồi hoặc sử dụng trên 12 tháng Để phân tích các chỉ tiêu trong báo cáo tài chính, CBTD áp dụng phương pháp so sánh theo chiều ngang và dọc, đặc biệt chú trọng vào các khoản mục như phải thu, hàng tồn kho, tài sản cố định, cùng với các khoản mục có số dư và biến động lớn qua các năm.
Phân tích cơ cấu tài sản là rất quan trọng, giúp các CBTD đánh giá xem cơ cấu tài sản có phù hợp với nhu cầu sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp hay không Mỗi ngành nghề có đặc điểm kinh doanh khác nhau, do đó cơ cấu tài sản của từng phân khúc khách hàng cũng sẽ có ngưỡng hợp lý riêng.
Trong ngành sản xuất công nghiệp nặng, tài sản cố định như máy móc thiết bị chiếm tỉ trọng lớn, trong khi đó, trong doanh nghiệp thương mại, tài sản ngắn hạn như hàng tồn kho và khoản phải thu ngắn hạn lại chiếm ưu thế Phân tích sự biến động của tài sản giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về mức độ hợp lý trong việc phân phối và sử dụng tài sản, đồng thời đánh giá sự biến động của các yếu tố cấu thành nên tài sản.
Phân tích cơ cấu nguồn vốn
Phân tích cơ cấu nguồn vốn là quá trình đánh giá tỷ trọng từng loại nguồn vốn trong tổng nguồn vốn doanh nghiệp, so sánh giữa cuối kỳ và đầu năm để nhận diện xu hướng thay đổi Qua đó, CBTD có thể đánh giá khả năng tự tài trợ tài chính và mức độ tự chủ trong kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như những khó khăn mà họ phải đối mặt Đặc biệt, cần chú ý đến khoản vay nợ của khách hàng, tìm hiểu bên cấp tín dụng và mục đích của khoản vay Ngoài ra, việc phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn cũng rất quan trọng để có cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Các nhân tố ảnh hưởng đến quá trình phân tích tài chính doanh nghiệp tại
Trong quy trình thẩm định tín dụng, phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp là yếu tố then chốt giúp ngân hàng thương mại (NHTM) đưa ra quyết định chính xác về việc cấp tín dụng và các dịch vụ liên quan Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến công tác này, bao gồm các nhân tố khách quan, nhân tố chủ quan từ NHTM và các yếu tố phát sinh từ phía khách hàng.
1.3.1 Nhân tố từ phía NHTM
Mỗi ngân hàng thương mại (NHTM) có những quy định, chính sách và mục tiêu riêng, dẫn đến sự khác biệt trong cách phân tích khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Công tác phân tích KHDN phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Quan điểm của ban lãnh đạo ngân hàng đóng vai trò chủ đạo trong việc phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp Nếu lãnh đạo coi trọng kết quả phân tích để đưa ra quyết định cho vay, công tác phân tích sẽ được chú trọng và các chuyên viên tín dụng sẽ nhận được sự hỗ trợ cần thiết Ngược lại, nếu quyết định cấp tín dụng không dựa vào kết quả phân tích, công tác này sẽ bị xem nhẹ.
Trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng là yếu tố then chốt trong việc phân tích tài chính doanh nghiệp Các cán bộ này cần có kiến thức vững vàng, kinh nghiệm thực tiễn và hiểu biết sâu sắc về các ngành nghề khác nhau Họ cũng phải nhạy bén và linh hoạt trong công việc Đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng, yêu cầu cán bộ tín dụng thực hiện phân tích một cách khách quan, không được sai sót hay cấu kết với doanh nghiệp để che giấu sai phạm, vì điều này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho ngân hàng.
Công nghệ và trang thiết bị ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả phân tích tài chính Với sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ, các sản phẩm hữu ích đã hỗ trợ đắc lực cho nhân viên phân tích Việc áp dụng công nghệ hiện đại, phù hợp với trình độ nhân viên, không chỉ giúp đẩy nhanh tiến độ công việc mà còn nâng cao chất lượng phân tích, từ đó mang lại lợi ích lớn cho ngân hàng.
1.3.2 Nhân tố từ phía khách hàng
Để đảm bảo chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp, tính trung thực của hồ sơ vay vốn là yếu tố quan trọng hàng đầu Việc sử dụng thông tin chính xác không chỉ giúp quá trình phân tích trở nên dễ dàng hơn mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí Nhiều doanh nghiệp hiện nay có xu hướng làm giả báo cáo tài chính, và nếu các bộ tín dụng không đủ nhạy bén để phát hiện sai phạm, sẽ dẫn đến tổn thất lớn cho ngân hàng Hơn nữa, chính sách bảo mật thông tin của công ty cũng ảnh hưởng đến khả năng thu thập dữ liệu phân tích Sự hợp tác của khách hàng trong việc cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời sẽ giúp rút ngắn thời gian phân tích, trong khi sự chậm trễ có thể kéo dài quá trình này.
1.3.3 Nhân tố khách quan khác
Ngoài các yếu tố đã đề cập, công tác phân tích tài chính của doanh nghiệp còn chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố khác Các yếu tố pháp lý như quy định của Ngân hàng Nhà Nước và hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam đóng vai trò quan trọng Bên cạnh đó, môi trường kinh tế xã hội, bao gồm sự cạnh tranh giữa các ngân hàng, đặc điểm ngành nghề, cũng như tình hình chính trị và mức độ tăng trưởng kinh tế, đều có tác động đáng kể đến quá trình phân tích tài chính.
Tất cả các yếu tố đều ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến quá trình phân tích, thu thập dữ liệu và khai thác thông tin Điều này cũng tác động đến quan điểm và thái độ của các nhà phân tích, từ đó ảnh hưởng đến kết quả phân tích tài chính của doanh nghiệp.
Chương I trình bày những nội dung cơ bản về phân tích tài chính doanh nghiệp và công tác phân tích tài chính khách hàng tại ngân hàng thương mại (NHTM) Chương này giới thiệu khái niệm, phương pháp và nguồn thông tin cần thiết cho quá trình phân tích tài chính Đồng thời, nó cũng khái quát quy trình và nội dung phân tích tài chính khách hàng trong hoạt động tín dụng tại NHTM, bên cạnh việc phân tích các nhóm nhân tố ảnh hưởng đến công tác này.
Mỗi ngân hàng có chính sách riêng về phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp, dẫn đến các quy định khác nhau Dựa trên lý luận từ chương I, bài viết này sẽ tập trung vào việc phân tích và đánh giá thực trạng công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong, phòng giao dịch Đông Đô.
CHƯƠNG 2 : THỰC TRẠNG CÔNG TÁC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCHHÀNG DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NHTM CỔPHẦN TIÊN PHONG - PHÒNG GIAO DỊCH ĐÔNG ĐÔ
Khái quát về NHTM cổ phần Tiên Phong Bank- Phòng giao dịch Đông Đô
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển TPBank Đông Đô
TPBank Đông Đô được thành lập vào ngày 27/3/2013, thông qua việc chuyển đổi quỹ tiết kiệm Đông Đô thành phòng giao dịch Đây là một đơn vị phụ thuộc của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong và được quản lý bởi TPBank - phòng giao dịch Đông Đô Địa chỉ của TPBank Đông Đô là Tòa nhà LICOGI 13, 164 Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Phòng giao dịch TPBank Đông Đô hoạt động như một chi nhánh ngân hàng, tập trung phát triển cơ sở khách hàng và thị phần để cung cấp đầy đủ và hiệu quả các dịch vụ, sản phẩm của TPBank cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Các dịch vụ bao gồm nhận tiền gửi tiết kiệm, mở tài khoản thanh toán, cho vay, và các dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế, đồng thời thực hiện các nhiệm vụ theo quy định của TPBank và pháp luật Sau 8 năm hoạt động, TPBank Đông Đô đã xây dựng được một đội ngũ cán bộ hoàn thiện, đoàn kết và phấn đấu cho sự phát triển bền vững của ngân hàng Trong 3 năm gần đây, TPBank liên tục đạt thành tích kinh doanh xuất sắc, đặc biệt năm 2020 là năm thành công nhất khi nhận bằng khen từ Thống đốc Ngân hàng nhà nước, nhờ vào nỗ lực của nhân viên, sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo và lòng tin của khách hàng.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của TPBank Đông Đô
Cơ cấu tổ chức của TPBank Đông Đô hoạt động theo mô hình đa năng theo quy định của TPBank, được chia thành các phòng ban chính như sau :
Sơ đồ 2 1: Bộ máy tổ chức PGD TPBank Đông Đô
TPBank Đông Đô hiện có khoảng 35 cán bộ nhân viên, được tổ chức thành 3 phòng ban chính Mỗi phòng ban đảm nhận những nhiệm vụ và chức năng quan trọng, góp phần vào hoạt động hiệu quả của ngân hàng.
Phòng dịch vụ khách hàng của TPBank cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng chất lượng cao với thời gian nhanh nhất Chúng tôi chuyên nhận và chi trả tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán cho cá nhân và doanh nghiệp, thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ theo quy định, phát hành thẻ, và tiếp nhận yêu cầu dịch vụ internet banking Ngoài ra, chúng tôi còn thực hiện bán chéo sản phẩm ngân hàng theo từng giai đoạn và đảm bảo quản lý quỹ hiệu quả.
Phòng vận hành đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ triển khai kế hoạch kinh doanh, đảm bảo hiệu quả hoạt động Nhiệm vụ của phòng bao gồm phát triển cơ sở khách hàng và thị phần, thẩm định hồ sơ vay của khách hàng, cũng như tiếp nhận, kiểm tra và xử lý hồ sơ xuất nhập khẩu và thanh toán quốc tế.
Cơ cấu tổ chức của TPBank Đông Đô được xây dựng theo mô hình đa năng, theo quy định tại Phụ lục 01 của quy chế tổ chức Tổng giám đốc TPBank có trách nhiệm quản lý toàn diện các hoạt động tại đơn vị kinh doanh và trực tiếp giám sát giám đốc đơn vị Mảng khách hàng doanh nghiệp (KHDN) do giám đốc đơn vị quản lý, cùng với sự phối hợp của khối KHDN Tương tự, mảng khách hàng cá nhân (KHCN) cũng nằm dưới sự quản lý trực tiếp của giám đốc đơn vị và khối khách hàng cá nhân.
Cơ cấu tổ chức của TPBank Đông Đô được thiết kế đơn giản và rõ ràng, với sự phân chia cụ thể giữa các phòng ban Tuy nhiên, vẫn tồn tại sự quản lý chồng chéo, giúp đảm bảo tính minh bạch giữa giám đốc ĐVKD và các khối tại hội sở TPBank.
Theo chính sách của TPBank, công tác phát triển tín dụng khách hàng doanh nghiệp (KHDN) đóng vai trò quan trọng trong quy trình thẩm định hồ sơ vay Chuyên viên phát triển tín dụng tại phòng KHDN sẽ thực hiện thẩm định ban đầu các khoản tín dụng, đảm bảo việc cho vay tuân thủ quy định pháp luật và nội bộ của TPBank Điều này không chỉ đảm bảo tính pháp lý và khả năng thanh toán nợ của khách hàng mà còn góp phần vào lợi nhuận của TPBank Đông Đô.
2.1.3 Tình hình hoạt động kinh doanh của TPBank Đông Đô TPBank Đông Đô được đánh giá là một trong các Phòng giao dịch hoạt động tốt nhất tại khu vực Hà Nội và hệ thống TPBank hiện nay Năm 2020 PGD đã xuất sắc nhận được bằng khen của Thống đốc NHNN Việt Nam trao tặng Tình hình hoạt động kinh doanh của TPBank Đông Đô trong những năm gần đây được thể hiện tóm tắt qua Bảng 2.1 dưới đây:
Bảng 2 1: Kết quả hoạt động kinh doanh của TPBank Đông Đô giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: triệu đồng
II Thu nhập thuần từ hoạt động huy động 12,157 13,516 14,036
Chi phí lãi và các chi phí khác tương tự (40,161) (52,141) (61,557) lĩĩ Thu nhập lãi thuần 26,689 35,379 38,884
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 14,563 20,090 23,911
1 Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 15,316 21,414 26,458
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 420 1,976 2,154
VI Thu nhập hoạt động thuần 41,672 57,445 64,949
VII Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 127 66 96
Thu nhập từ hoạt động khác 653 549 622
2 Chi phí hoạt động khác (526) (483) (526)
VIII Chi phí hoạt động (13,364) (11,886) (11,017)
IX Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (508) (3,903) (4,569)
Thu nhập thuần hoạt động cho vay
Thu nhập thuần hoạt động huy động 29.17% 23.53% 21.61%
Lãi/lỗ thuần hoạt động dịch vụ 34.95% 34.97% 36.82%
Lãi/lỗ thuần hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.01% 3.44% 3.32%
Thu nhập hoạt động thuần 100% 100% 100%
(Nguồn: Báo cáo KQHDKD của TPBank Đông Đô)
Dựa vào Bảng 2.1, kết quả kinh doanh của TPBank Đông Đô trong những năm gần đây cho thấy xu hướng tích cực với lợi nhuận trước thuế (LNTT) liên tục tăng Năm qua, ngân hàng đã ghi nhận sự tăng trưởng ấn tượng, phản ánh chiến lược kinh doanh hiệu quả và sự phát triển bền vững.
2019 có một bước nhảy vọt khi LNTT tăng 13,795 triệu đồng ,tương ứng tăng 49,3% so với 2018 Trước tình hình dịch bệnh Covid-19 diễn biến phức tạp, kết thúc năm
Năm 2020, lợi nhuận trước thuế (LNTT) của TPBank Đông Đô đạt hơn 49 tỷ đồng, tăng 18,6% so với năm 2019 và gần gấp đôi so với năm 2018 Dự kiến trong năm 2021, ngân hàng này sẽ tiếp tục duy trì kết quả hoạt động kinh doanh, với mục tiêu LNTT đạt 58,5 tỷ đồng theo chỉ tiêu của Giám đốc Chi nhánh.
Bảng 2 2:Cơ cấu nguồn thu nhập TPBank Đông Đô giai đoạn 2018-2020
Thu nhập thuần hoạt động cho vay 54,45% 61,79% 63,91%
Thu nhập thuần hoạt động huy động 45,55% 38,21% 36,09%
Tổng thu nhập lãi thuần 100% 100% 100%
Theo Báo cáo KQHDKD của TPBank Đông Đô, tỷ trọng thu nhập từ hoạt động tín dụng đạt 38,26%, là mức cao nhất trong cơ cấu thu nhập của ngân hàng trong các năm 2019 và 2020 Đồng thời, thu nhập thuần từ hoạt động tín dụng cũng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập lãi thuần của TPBank Đông Đô So sánh giữa thu nhập từ hoạt động tín dụng và hoạt động huy động cho thấy sự nổi bật của hoạt động tín dụng trong cơ cấu thu nhập của ngân hàng.
Bảng 2 3: Cơ cấu nguồn thu nhập lãi TPBank Đông Đô giai đoạn 2018-2020
Chỉ tiêu Giá trị % Giá trị % Giá trị %
Cho vay doanh nghiệp SME 272,481 61.09% 495,791 59.82% 673,952 59.35%
(Nguồn: dựa vào Báo cáo KQHDKD của TPBank Đông Đô)
Hợp đồng tín dụng (HĐTD) đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của TPBank Đông Đô, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập của phòng giao dịch Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh của HĐTD tại TPBank Đông Đô.
Biểu đồ 2 1: Tình hình dư nợ TPBank Đông Đô trong giai đoạn 2018 - 2020
(Nguồn: Báo cáo KQHĐKD TPBank Đông Đô)
Tổng dư nợ cho vay năm 2019 đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đạt mức tăng gần 383 tỷ đồng, tương ứng với 85,81% so với năm 2018 Sang năm 2020, mặc dù vẫn tiếp tục tăng, nhưng tỷ lệ tăng trưởng giảm xuống còn 37,02%, với tổng dư nợ vay đạt hơn 1,135 tỷ đồng.
Bảng 2 4: Dư nợ theo nhóm khách hàng từ 2018 - 2020 Đơn vị: Triệu đồng
Chỉ tiêu Giá trị % Giá trị % Giá trị %
(Nguồn:Báo cáo KQHĐKD TPBank Đông Đô)
Biểu đồ 2 2: Cơ cấu nhóm khách hàng trong hoạt động tín dụng tại TPBank Đông Đô giai đoạn 2018-2020
KHDN SME và nhóm KHCN, mảng khách hàng doanh nghiệp lớn sẽ tập trung phát triển tại các Trung tâm Kinh doanh thuộc Hội sở.
• Dư nợ theo chất lượng tín dụng
Bảng 2 5: Dư nợ theo chất lượng TPBank Đông Đô giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Triệu đồng
(Nguồn:Báo cáo KQHĐKD TPBank Đông Đô)
Chất lượng dư nợ của TPBank Đông Đô được đánh giá cao, với toàn bộ dư nợ tín dụng chỉ nằm trong nhóm 1, 2, 3, trong đó nợ nhóm 1 chiếm tỷ trọng lớn Từ năm 2018 đến 2020, tổng dư nợ vay của TPBank tăng mạnh nhưng nợ nhóm 1 luôn giữ tỷ lệ trên 85%, cụ thể là 85,31% năm 2018, 88,75% năm 2019 và giảm nhẹ xuống 88,48% năm 2020 Điều này cho thấy TPBank Đông Đô tập trung vào hoạt động tín dụng chất lượng, không nới lỏng điều kiện cho vay để đạt thành tích cao Đồng thời, tỷ trọng nợ nhóm 2 giảm từ 12,16% năm 2018 xuống 9,78% năm 2020, trong khi nợ nhóm 3 có tỷ trọng không đáng kể, phản ánh sự lành mạnh trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Thực trạng công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại TPBank Đông Đô
2.2.1 Khái quát về công tác phân tích KHDN tại TPBank Đông Đô
Để hiểu rõ về quy trình tín dụng KHDN tại TPBank, cần xem xét chính sách và quy định NHTM cổ phần TPBank, đặc biệt là sửa đổi quy trình 1543/2020/QT-TPB.KTD ngày 25/11/2020 của Tổng giám đốc Quy trình này tập trung vào việc thẩm định và xét duyệt tín dụng, từ đó có thể khái quát sơ đồ quy trình HĐTD một cách rõ ràng và hiệu quả.
Sơ đồ 2 2: Quy trình thẩm định và xét duyệt tín dụng KHDN cuả TPBank
Tiếp nhận hồ sơ Thẩm định TSBĐ Thẩm định tín dụng Phê duyệt
Giải ngân Kiểm soát sau vay
Bước 1 : Tiếp nhận hồ sơ
Sau khi hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, CBTD cần gặp gỡ và xác định các yêu cầu cụ thể, sau đó cung cấp checklist hồ sơ cần thiết theo quy định của TPBank cho từng sản phẩm Mục tiêu của bước tiếp nhận hồ sơ là thu thập đầy đủ các tài liệu theo danh sách đã cung cấp, bao gồm hồ sơ pháp lý, hồ sơ hoạt động, hồ sơ tài chính, và tài sản bảo đảm.
Bước 2 : Thẩm định tài sản bảo đảm ( trong trường hợp KH có thế chấp )
Xem xét xem TSBĐ này có được nhận hay không, giá trị của tài sản, hệ số thanh khoản, xác định giá trị cho vay tối đa.
Bước 3 : Thẩm định tín dụng
CBTD phòng khách hàng doanh nghiệp sẽ thẩm định tín dụng KH và hoàn thiện tờ trình tín dụng Các bước thẩm định như sau :
Thẩm định hồ sơ → thẩm định thực tế → Thẩm định qua kênh khác → XHTD và lập tờ trình tín dụng → UP ECM
Công tác phát triển tín dụng khách hàng doanh nghiệp (KHDN) được thực hiện bởi đội ngũ cán bộ nhân viên tại đơn vị kinh doanh trong quá trình thẩm định tín dụng, đặc biệt là trong việc thẩm định hồ sơ.
Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ → Thẩm định khách hàng → Phê duyệt hồ sơ →
Chuyển cho đơn vị hỗ trợ tín dụng soạn hồ sơ
Mục đích : Hoàn thiện các hợp đồng tín dụng, hợp đồng thế chấp
Bước 6 : Kiểm soát sau vay
CBTD thực hiện kiểm soát rủi ro khoản tín dụng đã phê duyệt bằng cách khảo sát các phiếu kiểm tra sau vay, tập trung vào sức khỏe tài chính, tài sản đảm bảo và các phát sinh liên quan Sau đó, tổ chức lập báo cáo kiểm tra sau vay để đánh giá tình hình và đưa ra các biện pháp cần thiết.
Báo cáo tốt nghiệp này tập trung vào việc hoàn thiện phân tích tài chính KHDN tại TPBank Đông Đô, với sự tham gia của các phòng ban liên quan Công tác phân tích KHDN là một phần quan trọng trong quá trình thẩm định tín dụng, do các chuyên viên phòng KHDN thực hiện Bài viết sẽ làm rõ hơn về quy trình thẩm định tín dụng KHDN, từ đó giúp hiểu sâu hơn về công tác phân tích tài chính KHDN tại ngân hàng thương mại cổ phần TPBank, đặc biệt là chi nhánh Đông Đô.
Thẩm định tín dụng khách hàng doanh nghiệp
Thẩm định tín dụng là quá trình đánh giá năng lực tín dụng nhằm xác định độ tin cậy và khả năng trả nợ của khách hàng, đồng thời phân tích các yếu tố rủi ro có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán khoản vay Ngân hàng thương mại đặc biệt quan tâm đến khả năng trả nợ của khách hàng và cách xử lý rủi ro Công tác phân tích tín dụng được thực hiện để phát hiện rủi ro, đưa ra các điều kiện quản lý rủi ro và phân tích tính sinh lời của doanh nghiệp, từ đó xác định giá cả phù hợp Mục tiêu của thẩm định tín dụng là tìm kiếm các tình huống có thể dẫn đến rủi ro, dự đoán khả năng kiểm soát của ngân hàng đối với các rủi ro và đề xuất giải pháp phòng tránh, giảm thiểu rủi ro hiệu quả.
Tại TPBank, các kỹ thuật thẩm định tín dụng chủ yếu bao gồm phân tích thông tin tài chính từ báo cáo tài chính (BCTC) và phân tích thông tin phi tài chính.
> Quy trình thẩm định tín dụng tại TPBank Đông Đô
Theo quy trình 1543/2020/QT-TPB.KTD của Tổng giám đốc, TPBank Đông Đô thực hiện thẩm định và xét duyệt tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp (KHDN) một cách chặt chẽ và hiệu quả.
• Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Trước khi vay tại các chi nhánh khác của TPBank, quy trình phân tích tín dụng doanh nghiệp (PTTC KHDN) đều tuân thủ các quy định chung Dưới đây là tóm tắt các bước quan trọng trong quy trình này.
Bước 1 : Tiếp cận, tư vấn nhu cầu, gửi danh sách hồ sơ cần thiết cho khách hàng
Bước 2 : Kiểm tra, phân tích, đánh giá khách hàng và đề xuất hạn mức tín dụng
Bước 3 : Hoàn thiện tờ trình và đề xuất cấp tín dụng Bước 4 : Tái thẩm định hồ sơ tín dụng
Bước 5 là trình các cấp phê duyệt tín dụng, trong khi Bước 6 tổng hợp kết quả phê duyệt, gửi thông báo cấp tín dụng đến khách hàng và lưu trữ hồ sơ tín dụng.
2.2.2 Quy trình phân tích KHDN tại TPBank Đông Đô
Trong quy trình TĐTD, công tác PTTC KHDN diễn ra ở bước 2, sau khi chuyên viên tư vấn thu thập đầy đủ hồ sơ cần thiết từ khách hàng Giai đoạn này bao gồm việc kiểm tra và đánh giá tình hình doanh nghiệp thông qua phân tích hồ sơ pháp lý và tài chính, cũng như thẩm định thực tế tại cơ sở hoạt động, văn phòng và các kênh thông tin khác như tổng cục hải quan và cơ quan thuế.
Trong báo cáo thực tập, tôi trình bày quy trình thẩm định tín dụng dành cho việc cấp hạn mức tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp mới, chưa từng có quan hệ tín dụng với TPBank Đông Đô.
TPBank đã ban hành quy trình PTTC KHDN, được quy định trong văn bản sửa đổi 1543/2020/QT-TPB.KTD ngày 25/11/2020 của Tổng giám đốc, liên quan đến thẩm định và xét duyệt tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp Quy trình này được thực hiện bởi CBTD theo sơ đồ hướng dẫn cụ thể.
Sơ đồ 2 3: Quy trình phân tích tài chính KHDN tại TPBank Đông Đô ban hành để sử dụng trong quá trình đàm phán với khách hàng.
Bước 2 : Phân tích trước khi cho vay
CBTD đảm nhiệm thực hiện việc phân tích KHDN theo tiến trình như sau :
- Phân tích tổng quan về KHDN
- Phân tích tình hình hoạt động kinh doanh
- Phân tích tình hình tài chính
- Đánh giá chung về tình hình tài chính của doanh nghiệp
- Phân tích kế hoạch kinh doanh dự kiến
Bước 3: Phân tích sau khi cho vay
CBTD thực hiện kiểm tra các nội dung công việc như:
- Tình hình quan hệ tín dụng với TPBank
- Kiểm tra, nhận xét xem các nội dung cam kết tại thời điểm cho vay , khách hàng có tuân thủ hay không, nếu không phải nêu rõ lí do
- Tình hình hoạt động kinh doanh và các nguồn trả nợ của khách hàng
Quy trình phát triển tín dụng khách hàng doanh nghiệp (PTTC KHDN) của TPBank được so sánh với quy trình của một số ngân hàng thương mại khác, trong đó có Agribank - chi nhánh Hà Thành Đoàn Thị Hoài (2020) đã chỉ ra những điểm khác biệt và tương đồng trong quy trình này, giúp hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động và chiến lược phát triển của từng ngân hàng.
Bước 1 : Tổ chức công tác phân tích
Công việc cần thực hiện ở bước này là lập kế hoạch về nội dung và phương pháp phân tích
Bước 2 : Thu thập thông tin
Bước 3 : Thẩm định độ tin cậy của thông tin
Bước 4 : Tiến hành phân tích bao gồm phân tích BCTC và các chỉ số tài chính
Bước 5 : Kết luận đánh giá
Cả TPBank và Agribank đều thực hiện phân tích khách hàng doanh nghiệp (KHDN) theo quy trình tương tự, nhưng TPBank đã phân chia rõ ràng giữa phân tích trước và sau vay TPBank kết hợp việc thu thập và thẩm định độ tin cậy của thông tin thành một bước duy nhất Mặc dù không có bước tổ chức công tác phân tích riêng, chuyên viên phân tích tại TPBank Đông Đô vẫn sử dụng tờ trình mẫu do TPBank cung cấp để xây dựng kế hoạch phân tích, đảm bảo thực hiện đầy đủ và phù hợp với nội dung cần thiết.
2.2.3 Nội dung phân tích KHDN tại TPBank Đông Đô a, Phân tích tổng quan về khách hàng
Đánh giá công tác phân tích tài chính KHDN
Công tác phát triển tín dụng khách hàng doanh nghiệp (PTTC KHDN) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng, do đó, được ban lãnh đạo ngân hàng đặc biệt quan tâm Nhờ sự chú trọng này, công tác PTTC KHDN đã dần hoàn thiện và đạt được nhiều kết quả khả quan.
- Về ý nghĩa của PTTC KHDN :
Thông qua phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, ngân hàng đã có cái nhìn tổng quan về sức khỏe tài chính của công ty, từ đó giúp ban lãnh đạo đưa ra quyết định cấp tín dụng hiệu quả hơn Điều này không chỉ cải thiện chất lượng dư nợ mà còn giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Như vậy, công tác phân tích tài chính của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong hỗ trợ hoạt động tín dụng của ngân hàng.
- Về nguồn thông tin sử dụng :
TPBank Đông Đô đã xây dựng một danh mục hồ sơ vay vốn cho KHDN đầy đủ, bao gồm hồ sơ pháp lý, hoạt động và tài chính Hệ thống lưu trữ thông tin nội bộ của TPBank được tổ chức khoa học, giúp CBTD dễ dàng thu thập và sử dụng dữ liệu liên quan Ngoài ra, TPBank cũng hợp tác với Trung tâm tín dụng Quốc gia (CIC) để tổng hợp thông tin ngành, hỗ trợ CBTD trong việc phân tích doanh nghiệp.
CBTD đã tham khảo thông tin về KHDN từ các trang web chính thức của chính phủ như Tổng cục Thuế và Tổng cục Hải Quan Để nâng cao chất lượng phân tích, chuyên viên đã phân tích BCTC thuế hoặc BCTC đã kiểm toán, đồng thời đối chiếu số liệu với thông tin báo cáo thuế, nhằm đảm bảo tính đáng tin cậy của số liệu Qua đó, việc phân tích trở nên sát thực tế doanh nghiệp hơn, góp phần nâng cao chất lượng và mở rộng các khoản vay.
- Về nội dung phân tích :
TPBank cung cấp một phân tích toàn diện về doanh nghiệp, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về tình hình sản xuất kinh doanh CBTD sẽ nghiên cứu sơ đồ tổ chức và thị trường đầu ra, đầu vào của doanh nghiệp để đánh giá hiệu quả hoạt động Bên cạnh đó, CBTD cũng xem xét các đối tác và bạn hàng của doanh nghiệp nhằm đánh giá tính ổn định của các đơn hàng cũng như uy tín của các đối tác trên thị trường.
Bài viết sẽ phân tích tình hình tài chính thông qua các báo cáo tài chính (BCTC), trong đó CBTD đã xem xét chi tiết các khoản mục có tỉ trọng lớn, đánh giá sự biến động của chúng qua các kỳ phân tích và tổng hợp các phát sinh nợ, có Cụ thể, CBTD sẽ tập trung vào các khoản phải thu và phải trả trong kỳ, dựa trên bảng chi tiết tài khoản 131 và 331 để xác định các khách hàng và nhà cung cấp có phát sinh dư nợ hoặc dư có cuối kỳ Qua đó, bài viết sẽ khái quát tình hình luân chuyển chung và chỉ ra các khoản chậm luân chuyển nếu có.
Cuối cùng, cần tổng hợp và đưa ra kết luận, phân tích để đánh giá một cách ngắn gọn, súc tích, đúng với yêu cầu của ban lãnh đạo.
- Ve hệ thống công nghệ thông tin :
TPBank Đông Đô cung cấp các công cụ và ứng dụng hữu ích cho CBTD trong công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp (PTTC KHDN), giúp rút ngắn thời gian phân tích và đảm bảo tiến độ phân tích đáp ứng nhu cầu của khách hàng cũng như yêu cầu của ban lãnh đạo ngân hàng.
- Về yếu tố con người :
Phòng khách hàng doanh nghiệp của TPBank Đông Đô hiện đang hoạt động với
Tại TPBank, đội ngũ chuyên viên cam kết nâng cao hiệu quả công việc thông qua việc tham gia các khóa tập huấn liên tục, như khóa học phân biệt giấy tờ giả, giúp cải thiện kỹ năng xử lý thông tin Bên cạnh đó, ban lãnh đạo rất chú trọng đến công tác giảng dạy đạo đức nghề nghiệp, đảm bảo cán bộ nhân viên tuân thủ các quy định ngân hàng và thực hiện công việc một cách cẩn trọng Tinh thần học hỏi và trau dồi kiến thức không ngừng giúp họ hoàn thiện bản thân và hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao.
Sau khi hoàn tất phân tích, CBTD sẽ gửi kết quả cho trưởng nhóm để kiểm tra và đánh giá, sau đó trình lên giám đốc mảng khách hàng doanh nghiệp để rà soát lần cuối Ban lãnh đạo luôn hỗ trợ và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phân tích, đồng thời thúc đẩy CBTD nhằm đảm bảo không làm ảnh hưởng đến thời gian thẩm định khách hàng.
2.3.2 Những hạn chế trong công tác
Mặc dù TPBank Đông Đô đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong công tác phát triển tín dụng khách hàng doanh nghiệp (KHDN), nhưng vẫn còn một số vấn đề cần lưu ý Dưới đây là một số hạn chế trong công tác này mà ngân hàng cần khắc phục để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Phương pháp phân tích chưa đầy đủ
Tại phòng KHDN TPBank Đông Đô, chuyên viên phân tích hiện chỉ áp dụng hai phương pháp trong phân tích tài chính doanh nghiệp, bao gồm phương pháp so sánh và phương pháp tỷ lệ Sự hạn chế này chỉ mang lại cái nhìn tổng quát về doanh nghiệp, khiến chất lượng kết quả phân tích chưa đạt yêu cầu cao.
- Chất lượng thông tin chưa cao, nguồn tài liệu sử dụng chưa đầy đủ
Cán bộ ngân hàng gặp nhiều khó khăn trong việc đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp do nguồn thông tin hạn chế và độ tin cậy chưa cao, đặc biệt là các báo cáo tài chính chưa qua kiểm toán Điều này ảnh hưởng đến chất lượng phân tích và đánh giá của họ Để phòng ngừa rủi ro, chuyên viên khách hàng doanh nghiệp cần nhanh nhạy và thẩm định chi tiết khi doanh nghiệp có điều chỉnh các chỉ tiêu như doanh thu và chi phí nhằm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
Các khoản mục trên báo cáo tài chính (BCTC) chưa được hạch toán rõ ràng, thiếu sự phân chia giữa các khoản ngắn hạn và dài hạn Hơn nữa, các phương pháp kế toán như ghi nhận hàng tồn kho và tính khấu hao tài sản doanh nghiệp chưa được cung cấp đầy đủ cho các cổ đông Hiện tại, các cổ đông chỉ sử dụng số liệu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh mà chưa khai thác thông tin từ báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BCTC.
CBTD chưa thu thập thông tin về ngành nghề hoạt động của khách hàng cũng như các thông tin liên quan đến đối thủ cạnh tranh và bạn hàng của doanh nghiệp.
- Nội dung phân tích chưa hoàn thiện