CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG
SỰ CẦN THIẾT CỦA PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.1.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp, theo tiến sĩ Lê Thị Xuân (2016), là quá trình kiểm tra và xem xét các số liệu tài chính hiện tại và quá khứ để đánh giá thực trạng tài chính của doanh nghiệp Mục tiêu của phân tích này là dự đoán các rủi ro và tiềm năng tương lai, từ đó hỗ trợ nhà phân tích trong việc đưa ra quyết định tài chính liên quan đến lợi ích của họ trong doanh nghiệp.
Phân tích tài chính, theo GS TS Ngô Thế Chi (2015), là tổng hợp các phương pháp đánh giá tình hình tài chính hiện tại và quá khứ, giúp nhà quản lý đưa ra quyết định chính xác và đánh giá doanh nghiệp Điều này cho phép các bên liên quan dự đoán chính xác về tài chính doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với lợi ích của họ Trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, phân tích tài chính thường tập trung vào số liệu từ báo cáo tài chính và các thông số bổ sung, nhằm làm rõ tình hình tài chính doanh nghiệp, nhận diện các thay đổi và xu hướng quan trọng, đồng thời phân tích nguyên nhân và qui luật của các hoạt động tài chính Qua đó, ngân hàng có cơ sở để quyết định cho vay, đảm bảo an toàn và sinh lợi.
1.1.2 Sự cần thiết của phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp của NHTM Đối với hoạt động tín dụng trong NHTM việc phân tích tài chính doanh nghiệp là một yếu tố vô cùng quan trọng Vì khi phân tích tài chính Ngân có thể đánh giá được độ rủi ro, mức độ và chất lượng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp
Phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp là cơ sở xác định triển vọng quan hệ của NHTM với khách hàng
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại luôn tiềm ẩn rủi ro, do đó, việc ra quyết định cho vay cần dựa trên mức độ tin cậy Ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi tin tưởng vào khả năng trả nợ đúng hạn của doanh nghiệp Do đó, doanh nghiệp cần có năng lực pháp lý và tài chính vững mạnh để tạo dựng niềm tin với ngân hàng Những doanh nghiệp có triển vọng sẽ được hưởng ưu đãi từ các chính sách của ngân hàng nhằm duy trì mối quan hệ và lòng trung thành Ngân hàng cũng sẽ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp để cải thiện kết quả và tình hình tài chính, mang lại lợi ích cho cả hai bên.
Phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp là yếu tố quan trọng giúp xác định khả năng thanh toán và khả năng thu hồi khoản vay của ngân hàng Nguyên tắc đầu tiên trong tín dụng là nguyên tắc có hoàn trả, thể hiện qua tình hình hoạt động của doanh nghiệp Doanh nghiệp có kết quả kinh doanh tốt và mức sinh lời cao sẽ tăng khả năng thu hồi vốn và lãi cho ngân hàng Ngân hàng chú trọng đến việc thanh toán đúng hạn và đầy đủ của khách hàng, hai khía cạnh này được làm rõ thông qua phân tích bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp giúp ngân hàng đưa ra các quyết định đúng hạn
Khi ngân hàng thương mại xem xét cấp tín dụng cho khách hàng, việc phân tích tài chính doanh nghiệp là một yếu tố quan trọng bên cạnh việc thẩm định hồ sơ và các yếu tố phi tài chính Ngân hàng cần đảm bảo lợi nhuận và bảo toàn vốn, vì vậy phân tích tài chính giúp đưa ra dự báo chính xác về tình hình tài chính trong tương lai Qua đó, ngân hàng có thể đưa ra quyết định đầu tư hợp lý, xác định lãi suất, thời gian vay và đánh giá nhu cầu vốn của doanh nghiệp cũng như khả năng cung ứng tín dụng của mình.
Phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp là cơ sở đánh giá xếp loại tín dụng và có biện pháp dự phòng hợp lý
Trong hoạt động tín dụng, ngân hàng thường đối mặt với rủi ro tín dụng và rủi ro lãi suất Do đó, bên cạnh việc cấp tín dụng, ngân hàng thương mại cần theo dõi và đánh giá định kỳ xếp loại doanh nghiệp cũng như xếp loại các khoản vay Việc kiểm soát thường xuyên tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp giúp ngân hàng đưa ra các biện pháp, phương án và kế hoạch hợp lý, đồng thời trích lập dự phòng thích hợp nhằm hạn chế tối đa mức rủi ro.
1.1.3 Nguồn thông tin phục vụ phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp
Thông tin tài chính là yếu tố quan trọng trong việc phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp, phản ánh một cách trực quan các khoản thu, chi, tài sản hiện hữu và khoản phải thu Các thông tin này thường được lấy từ báo cáo tài chính, báo cáo kế toán quản trị, báo cáo thường niên và các văn bản liên quan khác Ngoài ra, thông tin tài chính cũng có thể được thu thập từ hóa đơn, chứng từ và tài liệu kế toán chi tiết khác.
- Thông tin phi tài chính:
Hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố cả bên trong lẫn bên ngoài Khi phân tích tình hình tài chính tổng thể, cần xem xét không chỉ các số liệu tài chính mà còn cả thông tin phi tài chính liên quan đến doanh nghiệp, hoạt động của doanh nghiệp, môi trường kinh doanh, cũng như các yếu tố kinh tế và chính trị Thông tin phi tài chính này được phân loại thành ba nhóm chính.
Thông tin về môi trường kinh tế, chính trị và pháp luật bao gồm sự tăng trưởng hoặc suy thoái kinh tế, những vấn đề kinh tế hiện tại có thể ảnh hưởng đến tất cả doanh nghiệp như khủng hoảng kinh tế và lạm phát Ngoài ra, sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh tế thông qua các chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ, chính sách thuế và các điều luật cũng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc kìm hãm một ngành nghề kinh doanh, cũng như các quy định về giá cả hàng hóa.
+ Các thông tin theo ngành kinh tế:
Các nhà phân tích sẽ xem xét sự phát triển của doanh nghiệp trong bối cảnh hoạt động chung của toàn ngành, từ đó nhận diện các đặc điểm kinh doanh liên quan đến công nghệ, sản phẩm và áp lực cạnh tranh.
Thông tin doanh nghiệp bao gồm cơ cấu tổ chức, lĩnh vực hoạt động, mục tiêu và chiến lược, sản phẩm cùng định hướng chính sách, giúp nhà phân tích có cái nhìn tổng quát về năng lực hoạt động và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
1.2 QUY TRÌNH PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NHTM
Phân tích TCDN là một nhiệm vụ phức tạp, cần thiết phải có quy trình phù hợp với mục tiêu và yêu cầu cụ thể Quy trình phân tích thông thường bao gồm các bước cơ bản để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc thu thập và xử lý thông tin.
Bước đầu tiên trong quá trình phân tích là lập kế hoạch, trong đó nhà phân tích cần xác định rõ nội dung, phạm vi, thời gian và cách thức tổ chức phân tích Việc này tạo nền tảng vững chắc để xây dựng đề cương chi tiết cho quá trình phân tích tiếp theo.
Nội dung phân tích tài chính cần xác định rõ các vấn đề cụ thể, bao gồm toàn bộ hoạt động tài chính và các khía cạnh như cơ cấu vốn và khả năng thanh toán Việc này sẽ tạo cơ sở vững chắc để thu thập chứng từ và số liệu cần thiết cho quá trình phân tích.
CÁC PHƯƠNG PHÁP CHỦ YẾU SỬ DỤNG TRONG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NHTM
CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NHTM
So sánh trong kinh doanh nhằm xác định xu hướng dựa trên nền tảng thống nhất về nội dung kinh tế, phương pháp tính toán, thời gian và đơn vị đo lường Phương pháp này hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá xem hoạt động kinh doanh có đang đi đúng hướng hay không Các gốc so sánh có thể là không gian (như đơn vị, bộ phận, khu vực) hoặc thời gian (như kỳ kế toán, kế hoạch) Doanh nghiệp thường áp dụng các phương pháp so sánh tuyệt đối, tương đối và so sánh bằng số bình quân để đưa ra các phân tích chính xác.
So sánh bằng số tuyệt đối là phương pháp tính toán kết quả từ phép trừ giữa trị số của chỉ tiêu trong kỳ phân tích và trị số của chỉ tiêu trong kỳ gốc Kết quả này giúp thể hiện quy mô biến động của các hiện tượng kinh tế một cách rõ ràng.
So sánh bằng số tương đối là kết quả của việc chia trị số của kỳ phân tích với trị số của kỳ gốc đối với các chỉ tiêu kinh tế Điều này cũng có thể được thực hiện bằng cách so sánh trị số của kỳ phân tích với trị số của kỳ gốc đã điều chỉnh theo tỷ lệ hoàn thành kế hoạch của các chỉ tiêu liên quan, nhằm xác định quy mô chung của chỉ tiêu phân tích.
- So sánh bằng số bình quân: Đây là dạng đặc biệt của số tuyệt đối, nhằm biểu quy mô và hoạt động trong cùng một lĩnh vực.
Phương pháp tỷ số là công cụ hữu ích cho nhà phân tích, cho phép khai thác hiệu quả từ các số liệu và thực hiện phân tích hệ thống nhiều tỷ số theo chuỗi thời gian liên tục trong các giai đoạn cụ thể.
Các tỷ số tài chính được chia thành ba nhóm chính: khả năng thanh toán, khả năng cân đối vốn và khả năng sinh lãi Nhóm chỉ tiêu khả năng thanh toán phản ánh khả năng đáp ứng nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Nhóm chỉ tiêu khả năng cân đối vốn thể hiện mức độ ổn định tài chính và khả năng sử dụng nợ vay Nhóm chỉ tiêu khả năng sinh lãi đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh tổng thể Mỗi nhóm có các tỷ số riêng biệt, phục vụ cho mục tiêu phân tích tài chính cụ thể Ngân hàng sẽ chú trọng vào các chỉ tiêu khác nhau tùy theo loại khoản vay; với khoản vay ngắn hạn, khả năng thanh toán là ưu tiên hàng đầu, trong khi với khoản vay dài hạn, ngân hàng thường quan tâm đến khả năng hoạt động và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
1.3.3 Phương pháp phân tích tài chính Dupont
Phương pháp Dupont là công cụ phân tích tài chính dựa trên tỷ lệ so với doanh thu, giúp tách một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thành chuỗi các tỷ số liên quan Phương pháp này cho phép phân tích ảnh hưởng của các tỷ số nhân tố đến tỷ số tổng hợp, từ đó giúp nhà phân tích xác định nguyên nhân và các yếu tố cụ thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động của doanh nghiệp.
Ví dụ tỷ suất lợi nhuận tổng tài sản có thể được viết như sau:
ROA Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế Doanh thu
Doanh thu Tổng tài sản
Trong đó: ROA: Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sảnROS:Tỷ suất lợi nhuận doanh thu
AU: Hiệu suất sử dụng tổng tài sản
Mô hình này cho phép so sánh trong cùng ngành và phân tích sự thay đổi theo thời gian Quy trình thực hiện bao gồm các bước từ thu thập dữ liệu đến tính toán, trước khi đưa ra kết luận.
1.4 NỘI DUNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NHTM
1.4.1 Phân tích môi trường và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Trong ngành kinh doanh, có ba nguồn cạnh tranh chính: sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại, mối đe dọa từ các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường, và sự đe dọa từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế.
Chiến lược kinh doanh: gồm chiến lược dẫn đầu về chi phí và chiến lược sản phẩm.
Chiến lược công ty là yếu tố quan trọng khi phân tích một doanh nghiệp đa ngành Các nhà đầu tư cần xem xét không chỉ từng ngành kinh doanh và chiến lược riêng lẻ mà còn phải đánh giá các tác động kinh tế tích cực và tiêu cực từ việc công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực cùng lúc.
1.4.2 Phân tích một số chỉ tiêu ảnh hưởng tới kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
- Doanh thu thuần từ bán hành và cung cấp dịch vụ
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ là nguồn thu nhập chính của doanh nghiệp, vì vậy sự thay đổi trong bộ phận này có thể ảnh hưởng lớn đến tổng nguồn thu Để hiểu rõ nguyên nhân tăng giảm doanh thu, CBTD cần phân tích liệu sự thay đổi này xuất phát từ việc tăng lượng sản phẩm tiêu thụ hay từ việc tăng giá bán Việc xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến doanh thu là rất quan trọng.
R là DTT từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
Qi là số lượng sản phẩm i tiêu thụ
Pi là giá bán sản phẩm i
N là số hàng hóa mà doanh nghiệp tiêu thụ
Giá vốn hàng bán là một yếu tố quan trọng mà nhà phân tích cần chú ý, đặc biệt là trong mối quan hệ với doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ Việc so sánh tốc độ thay đổi của giá vốn với doanh thu thuần hoặc xem xét tỷ lệ giá vốn trên doanh thu thuần sẽ giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh Đối với các doanh nghiệp thương mại và sản xuất, giá vốn hàng bán thường chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng chi phí.
- Doanh thu tài chính, chi phí tài chính và chi phí khác
Doanh thu tài chính là tổng hợp các khoản thu nhập từ hoạt động đầu tư tài chính và kinh doanh vốn, bao gồm tiền lãi, thu nhập từ cho thuê tài sản, cổ tức, lợi nhuận từ liên doanh, lãi từ chuyển nhượng vốn và các nguồn thu khác.
Chi phí tài chính là các khoản chi phí liên quan đến hoạt động tài chính, bao gồm chi phí và lỗ từ đầu tư tài chính, cũng như chi phí vay và đi vay vốn.
Chi phí tài chính và doanh thu tài chính không tương quan trực tiếp như doanh thu bán hàng và giá vốn hàng bán Khi phân tích các chỉ tiêu này, cần chú ý đến chính sách tài chính, đầu tư và bản chất hoạt động của doanh nghiệp Đối với chi phí bán hàng và chi phí quản lý, việc tìm hiểu hệ thống kênh phân phối, chiến lược tiếp thị và bộ máy quản trị của doanh nghiệp là rất quan trọng.
1.4.3 Phân tích bảng cân đối kế toán
Phân tích bảng cân đối kế toán giúp đánh giá cấu trúc tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp, đồng thời theo dõi sự biến động của tài sản và nguồn vốn từ đầu năm đến cuối kỳ Qua đó, chúng ta có thể xem xét mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn, cũng như mức độ đảm bảo vốn cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Phân tích này còn cho phép so sánh sự tăng giảm tuyệt đối và tương đối giữa các năm, từ đó đưa ra dự đoán về tình hình tài chính trong tương lai của doanh nghiệp.
- Thứ nhất, về danh mục tài sản:
THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG
CHÂU - CHI NHÁNH HOÀNG CẦU 2.1 KHÁI QUÁT VỀ NHTM CP Á CHÂU - CHI NHÁNH HOÀNG CẦU
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) được thành lập vào ngày 13/5/1993 và bắt đầu hoạt động từ ngày 4/6/1993 với giấy phép kinh doanh số 0032/NH-GP Hiện tại, ACB sở hữu một hệ thống ngân hàng phát triển mạnh mẽ với hơn 350 chi nhánh và phòng giao dịch hiện đại, cùng với hơn 11.000 máy ATM và 850 đại lý Western Union trên toàn quốc Mạng lưới chi nhánh rộng khắp và đội ngũ hơn 9.000 nhân viên cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ đa dạng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
ACB là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, với 4 công ty con hoạt động trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán Để nâng cao hiệu quả tín dụng, vào năm 2010, Hội đồng quản trị ACB đã quyết định thành lập Chi nhánh Hoàng Cầu, tọa lạc từ tầng 1 đến tầng 5 của Tòa nhà số 85 Phố Hoàng Cầu, phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội.
Ngân hàng TMCP Á Châu - Chi nhánh Hoàng Cầu tự hào có đội ngũ nhân viên chất lượng, với trình độ đại học và trên đại học, luôn nhiệt tình và năng động trong công việc Chi nhánh cam kết cung cấp đầy đủ các gói sản phẩm và dịch vụ, đồng thời nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng trước và sau khi sử dụng dịch vụ Nhờ vào những nỗ lực này, vào năm 2020, chi nhánh đã được vinh danh là Chi nhánh kinh doanh Xuất sắc trong toàn hệ thống ACB.
ACB Hoàng Cầu là một trong những chi nhánh lớn của Ngân hàng TMCP Á Châu, nằm trong mạng lưới hơn 350 chi nhánh Ngân hàng này chú trọng vào phát triển tín dụng và sự thống nhất cao giữa cán bộ nhân viên và Ban Lãnh đạo trong từng chiến dịch cụ thể Nhờ đó, ACB Hoàng Cầu đã khẳng định được vị thế quan trọng trong toàn hệ thống ngân hàng Hệ thống quản lý và mối quan hệ giữa các phòng ban tại Ngân hàng cũng được thể hiện rõ qua sơ đồ cơ cấu tổ chức.
Hình 2-1: Sơ đồ tổ chức của Á Châu Hoàng Cầu
(Nguồn: Phòng Tổ chức và Hành chính - ACB Hoàng Cầu)
Ngân hàng Á Châu - Chi nhánh Hoàng Cầu, một trong những chi nhánh lớn tại Hà Nội, luôn dẫn đầu trong hoạt động huy động và tín dụng Với vị trí trung tâm thuận lợi, chi nhánh này ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng ở cả Khách hàng Cá nhân và Khách hàng Doanh nghiệp.
2.1.3.1 Tình hình hwy động vốn
Công tác huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho chi nhánh ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hoạt động và mở rộng quy mô Chi nhánh chủ yếu huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi thanh toán và tiền ký quỹ mở L/C Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, chi nhánh cung cấp nhiều gói sản phẩm huy động như tiền gửi tiết kiệm Truyền thống, Đại Lộc, Phúc An Lộc và tiền gửi Online, với các kỳ hạn phong phú, lãi suất cạnh tranh cùng nhiều quà tặng hấp dẫn nhằm khuyến khích khách hàng tham gia.
Lợi nhuận sau thuế của ngân hàng đạt 125,68 triệu đồng, trong khi khách hàng gửi tiền ngân hàng là 142,38 triệu đồng Việc thu hút nguồn vốn với lãi suất đầu vào thấp không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tín dụng mà còn gia tăng lợi nhuận và nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng đối với các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay, vì nó là nền tảng cho mọi hoạt động kinh tế Nếu không có nghiệp vụ huy động vốn, NHTM sẽ không thể hoạt động hiệu quả Khi thành lập, ngân hàng cần có vốn điều lệ, nhưng số vốn này chỉ đủ để đầu tư vào tài sản cố định như trụ sở và thiết bị, chưa đủ để thực hiện các hoạt động kinh doanh như cấp tín dụng.
Hiện tại chi nhánh đã có nhiều biện pháp khắc phục, thể hiện trong hình sau:
Biểu đồ 2-1: Tình hình huy động của ACB Hoàng Cầu trong giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính ACB Hoàng Cầu năm 2018, 2019 và 2020
Năm 2020, tổng huy động của chi nhánh đạt 12.600 tỷ đồng, đứng trong nhóm dẫn đầu miền Bắc Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi tình hình căng thẳng do dịch Covid-19, khi nhiều tổ chức và cá nhân có lượng tiền dư thừa chưa sử dụng cho tiêu dùng hay sản xuất kinh doanh, đã chọn gửi tiết kiệm ngân hàng để đảm bảo an toàn và nhận lãi suất.
Hoạt động tín dụng là một trong những lĩnh vực kinh doanh quan trọng nhất tại các ngân hàng, đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn thu nhập chính cho tổ chức tài chính này.
Ngân hàng ACB chi nhánh Hoàng Cầu xác định đối tượng khách hàng cho vay bao gồm cả khách hàng cá nhân (KHCN) và khách hàng doanh nghiệp (KHDN) Chi nhánh luôn chú trọng hoạt động tín dụng, khẳng định vị thế hàng đầu trong công tác cho vay.
Biểu đồ 2-2: Tình hình tín dụng của ACB Hoàng Cầu giai đoạn 2018-2020 Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo tài chính ACB Hoàng Cầu năm 2018, 2019 và 2020
Chi nhánh Hoàng Cầu tập trung vào việc phát triển hoạt động tín dụng, thể hiện qua sự gia tăng liên tục trong mức cấp tín dụng qua các năm Đội ngũ cán bộ tín dụng đã nỗ lực tìm kiếm khách hàng mới từ nhiều nguồn khác nhau và khai thác tối đa các kế hoạch hành động, đồng thời nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của khách hàng nhằm nâng cao uy tín của chi nhánh.
2.1.3.3 Tình hình hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận của Chi nhánh đạt con số thực dương qua hai năm gần đây.
Bảng 2-1: Kết quả kinh doanh của ACB Chi nhánh Hoàng Cầu Đơn vị: Tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của ACB Chi nhánh Hoàng Cầu)
Mặc dù năm 2020 gặp nhiều khó khăn, ACB Hoàng Cầu vẫn đạt được kết quả đáng ghi nhận với mức tăng trưởng ổn định Chi nhánh này tiếp tục là đầu tàu của hệ thống ACB, dẫn đầu về dư nợ tín dụng và lợi nhuận Cụ thể, lợi nhuận trước thuế của ACB Hoàng Cầu trong năm 2020 đạt 165.68 tỷ đồng, tăng 19.6% so với năm 2019, cho thấy lợi nhuận sau thuế của ngân hàng vẫn duy trì mức tăng trưởng qua các năm.
Năm 2019, ACB Hoàng Cầu đạt lợi nhuận 16,7 tỷ đồng, khẳng định vị trí dẫn đầu trong số các chi nhánh có hiệu quả cao Chiến lược của ACB tập trung vào việc phát triển các giải pháp tăng trưởng, nâng cao chất lượng dịch vụ và đẩy mạnh các hoạt động huy động vốn, đồng thời triển khai các chương trình ưu đãi cho tín dụng và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động khác.
2.2 THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH
NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NHTM CP Á CHÂU - CHI
2.2.1 Tổ chức công tác phân tích
Phòng KHDN tại ACB Hoàng Cầu gồm 15 nhân viên được chia thành 2 đội, với một CBTD phụ trách nhiều khách hàng từ các lĩnh vực khác nhau Cán bộ tín dụng cũng đồng thời thực hiện nhiệm vụ phân tích, dẫn đến khối lượng công việc lớn mà chưa được chuyên môn hóa cao Theo quy định, quy trình cấp tín dụng đối với khách hàng tổ chức yêu cầu cán bộ trong phòng KHDN tiếp nhận thông tin từ khách hàng và thực hiện theo tờ trình QF-D.23a∕PTTDDN của Ngân hàng, đã được quy định chung cho toàn hệ thống ACB.
- Các thông tin mà các CBTD sử dụng phân tích bằng những thông tin được thu thập từ các nguồn sau:
Thông tin được thu thập từ các buổi phỏng vấn trực tiếp với nhân sự và ban lãnh đạo doanh nghiệp, cùng với hình ảnh về lượng hàng tồn kho, địa điểm và quy trình làm việc, là bước khởi đầu quan trọng giúp CBTD nắm bắt tình hình doanh nghiệp và tư vấn các khoản vay phù hợp.