Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh nền kinh tế khó khăn do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, các doanh nghiệp cần vay vốn từ ngân hàng để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh Năm 2021, ngân hàng Agribank đã tích cực hỗ trợ doanh nghiệp bằng cách cung cấp nguồn vốn cần thiết.
Ngân hàng đã dành 35,000 tỷ đồng hỗ trợ các doanh nghiệp tại Việt Nam, giúp họ duy trì hoạt động kinh doanh và cân bằng nguồn vốn Tuy nhiên, việc cho vay luôn tiềm ẩn rủi ro như nợ xấu và nợ khó đòi từ những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả Để giảm thiểu những rủi ro này, việc phân tích và đánh giá doanh nghiệp là rất quan trọng Chỉ khi ngân hàng đánh giá đúng năng lực của doanh nghiệp, họ mới có thể đưa ra quyết định cho vay chính xác và cung cấp giải pháp vay vốn phù hợp.
Trong thời gian thực tập tại Chi nhánh, cùng với kiến thức từ Học viện Ngân hàng, tôi nhận thấy tầm quan trọng của công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay Do đó, tôi đã thực hiện đề tài “Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Agribank - chi nhánh Mỹ Đình” Mục tiêu của đề tài là đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác phân tích tại chi nhánh, góp phần giảm nợ xấu và rủi ro tín dụng cho Agribank chi nhánh Mỹ Đình cũng như toàn hệ thống Agribank.
Tổng quan nghiên cứu
Hoàn thiện và nâng cao công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại
Nghiên cứu của Andrea và nhóm (1999) cùng với Robert và cộng sự (2014) đã chỉ ra rằng sự thay đổi của nền kinh tế có thể ảnh hưởng đến mức hỗ trợ tài chính mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng doanh nghiệp Ngoài ra, nghiên cứu cũng nêu bật các tác động tiềm ẩn khi ngân hàng thực hiện việc cấp vốn vay.
Năm 2014, nghiên cứu đã áp dụng mô hình tiến thoái lưỡng của người tù để phân tích tác động qua lại giữa ngân hàng và doanh nghiệp Tuy nhiên, nghiên cứu này có điểm yếu là chỉ chú trọng vào yếu tố lòng tin giữa hai bên trong việc đánh giá rủi ro cho vay, mà không xem xét các yếu tố ảnh hưởng khác.
Nhóm nghiên cứu thứ hai chủ yếu sử dụng mô hình tính toán để phân tích, điển hình là nghiên cứu của Hans (2005), trong đó ước tính giá trị khách hàng thông qua phương pháp liên kết tài sản khách hàng (CE) và mô hình SHV Nghiên cứu này cũng áp dụng phương pháp chiết khấu dòng tiền để lập mô hình các dòng lợi nhuận, mặc dù đã chỉ ra rằng dữ liệu đầu vào còn nhiều giả định và thiếu thực tế Tương tự, Iftekhar (2018) đã sử dụng dữ liệu về mức cho vay để kiểm tra hoạt động cho vay của ngân hàng đối với khách hàng doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, nghiên cứu về việc hoàn thiện công tác phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại ngân hàng đã thu hút sự quan tâm của nhiều tác giả Hoạt động tín dụng là hoạt động chủ yếu của ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nợ xấu đáng kể Do đó, khi nghiên cứu phân tích báo cáo tài chính, các nhà nghiên cứu thường tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm cải thiện quy trình phân tích này.
Năm 2018, hai tác giả Lê Thị Tâm và Nguyễn Thị Mai Anh với nghiên cứu
The auditing of financial statements in insurance companies in Vietnam highlights the critical role of auditing methods and the competencies of auditors as the most significant factors influencing the process.
Năm 2018, nghiên cứu của Nguyễn Kim Quốc Trung về các nhân tố ảnh hưởng đến tính kịp thời của báo cáo tài chính đã chỉ ra rằng cả doanh nghiệp và công ty kiểm toán đều có tác động đáng kể đến chất lượng báo cáo tài chính.
Nguyễn Phương Ngọc (2019) và Đoàn Thị Hoài (2020) đã tiến hành nghiên cứu và thực hiện khóa luận nhằm cải thiện công tác phân tích báo cáo tài chính tại các ngân hàng ở Việt Nam.
Nguyễn Phương Ngọc (2019) đã chỉ ra rằng Ngân hàng Kỹ thương Việt Nam - Techcombank Chi nhánh Sở giao dịch cần đa dạng hóa nguồn thông tin và hoàn thiện các phương pháp phân tích để phát triển nhân sự Tương tự, Đoàn Thị Hoài (2020) tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Hà Thành cũng đề xuất các giải pháp cải thiện công tác phân tích, bao gồm việc kết hợp giữa phân tích và tư vấn báo cáo tài chính khi cho vay Tuy nhiên, cả hai nghiên cứu đều thiếu sót trong việc thực hiện phân tích bổ sung như phương pháp Dupont và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, điều này cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả phân tích.
Tại Việt Nam, có nhiều nghiên cứu sử dụng các phương pháp khác nhau nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp cho công tác phân tích báo cáo tài chính tại các ngân hàng thương mại Mặc dù đề tài này không mới và đã có nhiều công trình nghiên cứu trước đó, nhưng việc phân tích tài chính khách hàng vẫn luôn cần thiết, đặc biệt trong hoạt động tín dụng, nơi mà doanh thu chủ yếu đến từ lĩnh vực này Đề tài “Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển Agribank - chi nhánh Mỹ Đình” không chỉ hướng đến việc nâng cao hiệu quả phân tích tài chính tại ngân hàng mà còn đánh giá thực trạng công tác này ở các ngân hàng tại Việt Nam, điều này càng trở nên quan trọng trong bối cảnh ngân hàng cần thận trọng hơn trong việc giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Mục tiêu nghiên cứu
Đề tài "Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Agribank - chi nhánh Mỹ Đình" nhằm đạt được ba mục tiêu quan trọng.
Thứ nhất, tìm hiếu hệ thống cơ sở lý luận cơ bản về phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại.
Mục tiêu của bài viết này là làm rõ các khái niệm liên quan đến phân tích tài chính, đồng thời nêu bật các yếu tố ảnh hưởng trong quá trình phân tích tài chính và giới thiệu các phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp hiệu quả.
Thứ hai, tìm hiểu thực trạng công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Agribank chi nhánh Mỹ Đình.
Quy trình phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Agribank chi nhánh Mỹ Đình bao gồm các bước cụ thể nhằm đánh giá tình hình tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp Nội dung phân tích tập trung vào các chỉ số tài chính quan trọng, cùng với phương pháp đánh giá hiệu quả và rủi ro Agribank đã đạt được nhiều thành công trong việc cung cấp dịch vụ tài chính, nhưng cũng gặp phải một số hạn chế, như việc chưa tối ưu hóa công nghệ thông tin và thiếu dữ liệu chính xác Nguyên nhân của những hạn chế này cần được xem xét để cải thiện quy trình phân tích và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
Đề xuất giải pháp và khuyến nghị nhằm hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Agribank chi nhánh Mỹ Đình là cần thiết để cải thiện những điểm yếu hiện tại Việc nâng cao chất lượng phân tích tài chính sẽ góp phần giảm thiểu nợ xấu và rủi ro tín dụng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu kết hợp các phương pháp khác nhau để thu thập thông tin Đối với các vấn đề lý luận trong phân tích tài chính, khóa luận sử dụng giáo trình học thuật để hệ thống hóa kiến thức Để đánh giá thực trạng công tác phân tích tài chính tại Agribank Chi nhánh Mỹ Đình, khóa luận đã thu thập dữ liệu về kết quả kinh doanh của chi nhánh này trong giai đoạn 2018-2020 Qua đó, khóa luận đánh giá khái quát kết quả kinh doanh và thu thập tài liệu từ phòng tín dụng để tìm hiểu quy trình phân tích khách hàng, sử dụng hồ sơ tín dụng của một khách hàng làm minh họa cho thực trạng.
Phương pháp phân tích
Khóa luận này nhằm đánh giá và đề xuất giải pháp cải thiện công tác phân tích tài chính khách hàng tại Agribank - Chi nhánh Mỹ Đình, sử dụng các phương pháp so sánh, tổng hợp và phân tích để đạt được kết quả chính xác và hiệu quả.
Kết cấu khóa luận
Ngoài phẩn mở đầu, kết luận, mục lục, bảng biểu, tài liệu tham khảo, khóa luận được chia thành:
Chương 1: Cơ sở lí luận về phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại
Chương 2: Thực trạng công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Agribank - chi nhánh Mỹ Đình
Chương 3: Giải pháp hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại Agribank - chi nhánh Mỹ Đình
CƠ SỞ LÍ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG
Sự cần thiết của phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho
1.1.1 Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình áp dụng các phương pháp khoa học để đánh giá tình hình tài chính, dự đoán tiềm năng và rủi ro trong tương lai của doanh nghiệp Quá trình này giúp các bên liên quan đưa ra quyết định tài chính phù hợp, bảo vệ lợi ích của họ trong doanh nghiệp.
1.1.2 Sự cần thiết của phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp của NHTM Đối với NHTM trước khi ra quyết định tín dụng cùng với việc thẩm định hồ sơ khách hàng, thẩm định phi tài chính thì phân tích tài chính là nội dung không thể thiếu trong quy trình tín dụng Các nhà cung cấp tín dụng là những người cho doanh nghiệp vay vốn để đáp ứng nhu cầu vốn cho hoạt động sản xuất - kinh doanh Khi cho vay, họ phải biết chắc được khả năng hoàn trả tiền vay Thu nhập của họ là suất tiền cho vay.
Do đó, phải tích hoạt động tài chính đối với người cho vay là xác định khả năng hoàn trả nợ của khách hàng.
Phân tích báo cáo tài chính giúp NHTM đưa ra quyết định cho vay đúng đắn.
Hệ thống tài chính doanh nghiệp bao gồm các luồng giá trị và nguồn tài chính trong quá trình hình thành và sử dụng quỹ tiền tệ, nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận trong khuôn khổ pháp luật Nó phản ánh các quan hệ kinh tế đa dạng trong hoạt động sản xuất kinh doanh Tình hình tài chính của doanh nghiệp được thể hiện rõ ràng qua báo cáo tài chính và các chỉ tiêu tài chính chính.
Phân tích báo cáo tài chính là công cụ quan trọng để đánh giá tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, từ đó giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay chính xác Quyết định này ảnh hưởng đến phương hướng, quy mô tài trợ vốn và khả năng thu hồi vốn Vai trò của ngân hàng trong việc ra quyết định đầu tư là xác định liệu có nên đầu tư hay không, và nếu có, thì cách thức đầu tư sao cho hợp lý và hiệu quả.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng liên quan đến tiền tệ tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần chú trọng đến tình hình kinh doanh của doanh nghiệp trước khi quyết định cấp vốn Các NHTM sẽ không thiết lập quan hệ tín dụng với những doanh nghiệp luôn thua lỗ hoặc có phương án kinh doanh không hiệu quả Thay vào đó, ngân hàng ưu tiên lựa chọn những doanh nghiệp có tình hình tài chính ổn định, khả năng sinh lời cao và triển vọng phát triển tốt trong tương lai để đảm bảo bảo tồn vốn và thu nhập cho mình.
Khi quyết định tài trợ vốn, việc phân tích tài chính doanh nghiệp, đặc biệt là báo cáo tài chính, là cần thiết để xác định chi tiết về khoản vay Dựa vào tình hình hoạt động và phương án vay vốn, ngân hàng sẽ xác định quy mô nhu cầu vay hợp lý, thời hạn cho vay và kỳ hạn nợ cho khoản tín dụng Do đó, phân tích tài chính doanh nghiệp giúp ngân hàng thương mại đưa ra quyết định tín dụng chính xác, từ đó tăng khả năng sinh lời và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
Phân tích BCTC giúp NHTM xác định rõ khả năng thanh toán của doanh nghiệp, cơ sở cho khả năng thu hồi vốn và lãi của ngân hàng.
Tín dụng là quá trình chuyển nhượng giá trị tạm thời từ người sở hữu sang người sử dụng, với mong muốn thu hồi giá trị lớn hơn sau một thời gian Khả năng thanh toán của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thu hồi vốn và lãi của ngân hàng, phản ánh qua hoạt động sản xuất kinh doanh Doanh nghiệp có mức sinh lời cao sẽ có khả năng hoàn trả tốt hơn, từ đó tăng cường khả năng thu hồi vốn và lãi cho ngân hàng Ngân hàng chú trọng đến báo cáo tài chính để đánh giá khả năng thanh toán của khách hàng, từ đó xác định thời hạn hoàn trả hợp lý Vì vậy, việc phân tích khả năng thanh toán là một yếu tố then chốt trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng.
Phân tích BCTC làm cơ sở cho việc đánh giá xếp loại tín dụng giúp ngân hàng có biện pháp trích lập dự phòng hợp lý.
Hoạt động kinh doanh ngân hàng luôn tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng, chịu ảnh hưởng từ cả nguyên nhân chủ quan và khách quan Khi quyết định cấp tín dụng và giải ngân, ngân hàng không thể hoàn toàn loại bỏ rủi ro tín dụng Do đó, ngân hàng cần theo dõi, đánh giá và xếp loại các khoản vay dựa trên phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp để có biện pháp phòng ngừa hợp lý Thông thường, ngân hàng sẽ trích lập quỹ dự phòng rủi ro cho các khoản nợ xấu và nợ có vấn đề, theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Để đảm bảo hoạt động bền vững, các ngân hàng thương mại còn trích lập dự phòng từ lợi nhuận ròng, nhằm hỗ trợ sự phát triển lâu dài của ngân hàng.
Phân tích BCTC giúp ngân hàng xác định rõ triển vọng của ngân hàng với doanh nghiệp trong tương lai.
Hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn tiềm ẩn rủi ro, do đó, mối quan hệ tín dụng cần được xây dựng trên nền tảng lòng tin giữa ngân hàng và khách hàng Ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi tin tưởng vào khả năng trả nợ đúng hạn của khách hàng, trong đó năng lực tài chính lành mạnh đóng vai trò quan trọng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp lần đầu hợp tác Để duy trì mối quan hệ lâu dài và lòng trung thành của doanh nghiệp, ngân hàng cần phát triển chiến lược kinh doanh và marketing phù hợp, đồng thời đóng vai trò tư vấn tài chính giúp doanh nghiệp cải thiện tình hình tài chính Việc xây dựng hệ thống phân tích báo cáo tài chính là thiết yếu cho sự phát triển bền vững của ngân hàng, bởi lẽ doanh nghiệp thường xuyên thay đổi ngân hàng sẽ phải bắt đầu lại từ đầu trong việc xây dựng lòng tin, và sự công khai tài chính ảnh hưởng đến bảo mật thông tin Mối quan hệ lâu dài giữa ngân hàng và doanh nghiệp không chỉ giảm chi phí giao dịch mà còn tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững trong hoạt động tín dụng.
1.1.3 Nguồn thông tin phục vụ phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp
1.1.3.1 Nguồn thông tin bên trong doanh nghiệp a Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính quan trọng, mô tả tình trạng tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Nó phản ánh tổng quát tình hình tài sản dưới hình thức tiền tệ, thể hiện giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản Bản chất của bảng cân đối kế toán là sự cân đối giữa tài sản, vốn chủ sở hữu và công nợ phải trả Để phân tích tình hình tài chính, bảng cân đối kế toán là tài liệu chủ yếu, giúp nghiên cứu và đánh giá tổng quát về tình hình tài chính, kết quả sản xuất kinh doanh, cũng như khả năng sử dụng vốn và triển vọng kinh tế của doanh nghiệp.
Tài sản của doanh nghiệp bao gồm toàn bộ giá trị hiện có, được chia thành hai loại chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn Mỗi loại tài sản này chứa đựng nhiều chỉ tiêu khác nhau, được sắp xếp theo trình tự hợp lý nhằm phục vụ cho công tác quản lý hiệu quả trong từng giai đoạn.
Các chỉ tiêu trong phần này thể hiện giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo, đồng thời phản ánh quyền sở hữu và quyền quản lý lâu dài của doanh nghiệp theo quy định pháp lý.
Nguồn vốn là yếu tố quan trọng phản ánh nguồn hình thành tài sản của doanh nghiệp, bao gồm nợ phải trả và vốn chủ sở hữu Mỗi loại nguồn vốn này có các chỉ tiêu khác nhau và được sắp xếp theo trình tự hợp lý để phục vụ cho công tác quản lý Về mặt kinh tế, các chỉ tiêu trong phần nguồn vốn thể hiện các nguồn hình thành tài sản có của doanh nghiệp, đồng thời liên quan đến báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là tài liệu tài chính quan trọng, phản ánh tình hình và kết quả hoạt động của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian xác định Báo cáo này cung cấp thông tin chi tiết về doanh thu, chi phí và lợi nhuận, giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh và các hoạt động khác của doanh nghiệp.
Báo cáo LCTT là một phần quan trọng trong báo cáo tài chính, cung cấp thông tin cần thiết để người dùng đánh giá sự thay đổi trong tài sản thuần, cấu trúc tài chính, khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền, khả năng thanh toán và khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động của doanh nghiệp.
Báo cáo LCTT gồm 3 dòng tiền chính sau:
Quy trình phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại NHTM
Quy trình phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại các ngân hàng thương mại là một chuỗi hoạt động phức tạp nhằm đạt được kết quả tối ưu Mặc dù mỗi ngân hàng có quy trình riêng, nhưng nhìn chung, nó bao gồm các bước nghiên cứu và đánh giá tình hình tài chính của khách hàng để đưa ra quyết định phù hợp.
Bước 1: Lập kế hoạch phân tích
Các nhà phân tích xác định nội dung, phạm vi, thời gian và cách tổ chức của quá trình phân tích Đây là bước khởi đầu quan trọng, giúp định hướng rõ ràng cho các bước tiếp theo trong quy trình phân tích.
Bước 2: Thu thập và xử lý thông tin
Nhà phân tích thu thập thông tin tài chính và phi tài chính cần thiết, bao gồm dữ liệu từ khách hàng doanh nghiệp theo yêu cầu của ngân hàng, cũng như thông tin tự tin được kiểm thu thập.
Bước 3: Phân tích, đánh giá tình hình tài chính của khách hàng
Các nhà phân tích sử dụng nhiều phương pháp như so sánh, tính tỷ số và cân đối để phân tích thông tin thu thập được Kết quả được trình bày một cách trực quan và dễ hiểu, giúp đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của khách hàng, xác định những vấn đề quan trọng và tìm ra nguyên nhân.
Bước 4: Kết luận, dự đoán và ra quyết định
Các nhà phân tích tổng hợp kết quả từ nội dung phân tích để đưa ra nhận xét và dự báo xu hướng khách hàng trong tương lai, từ đó đưa ra quyết định phù hợp Để thực hiện phân tích tài chính doanh nghiệp hiệu quả, cần cung cấp thông tin hữu ích kịp thời cho quá trình ra quyết định Quy trình phân tích phải được tổ chức một cách khoa học, hợp lý, phù hợp với đặc điểm kinh doanh, cơ chế hoạt động và tài chính của doanh nghiệp, đồng thời đáp ứng mục tiêu của nhà phân tích.
Các phương pháp chủ yếu sử dụng trong phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại NHTM
1.3.1 Phương pháp so sánh Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến và thường được thực hiện ở bước khởi đầu của việc phân tích Việc sử dụng phương pháp so sánh là nhằm các mục đích:
Để đánh giá hiệu quả thực hiện nhiệm vụ kế hoạch của doanh nghiệp, cần so sánh trị số của các chỉ tiêu thực tế với trị số của các chỉ tiêu đã được đặt ra trong kế hoạch Việc này giúp xác định mức độ hoàn thành và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo.
Đánh giá tốc độ và xu hướng phát triển của hiện tượng kinh tế là việc so sánh kết quả của kỳ này với kỳ trước Qua đó, chúng ta có thể nhận diện những thay đổi quan trọng và hiệu quả kinh tế đạt được, từ đó đưa ra những phân tích sâu sắc về sự phát triển của nền kinh tế.
Để đánh giá mức độ tiên tiến hay lạc hậu của một đơn vị, cần so sánh kết quả của bộ phận hoặc đơn vị thành viên với kết quả trung bình của toàn bộ hệ thống Ngoài ra, việc so sánh kết quả giữa các đơn vị có cùng quy mô hoạt động cũng là một cách hiệu quả để xác định vị thế của đơn vị trong bối cảnh chung.
Khi thực hiện phép so sánh để đưa ra quyết định tài chính chính xác, cần lưu ý rằng hai số liệu so sánh phải đảm bảo các điều kiện nhất định Đầu tiên, chúng phải có cùng nội dung kinh tế và thống nhất về phương pháp tính Thứ hai, các số liệu cần cùng một đơn vị đo lường và được thu thập trong cùng một khoảng thời gian Cuối cùng, các chỉ tiêu cần được quy đổi về cùng một quy mô và điều kiện kinh doanh tương tự nhau.
Về kỹ thuật so sánh có thể so sánh bằng số tuyệt đối, so sánh bằng số tương đối, so sánh bằng số bình quân:
So sánh bằng số tuyệt đối là kết quả của phép trừ giữa trị số của chỉ tiêu trong kỳ phân tích và trị số của chỉ tiêu trong kỳ gốc Phương pháp này giúp biểu hiện khối lượng và quy mô biến động của các hiện tượng kinh tế.
So sánh bằng số tương đối là phương pháp phân tích kinh tế thông qua việc chia trị số của kỳ phân tích cho trị số của kỳ gốc Phương pháp này cũng có thể áp dụng khi điều chỉnh trị số của kỳ gốc theo tỷ lệ hoàn thành kế hoạch của các chỉ tiêu liên quan, nhằm xác định quy mô chung của chỉ tiêu phân tích.
Số bình quân là một dạng số đặc biệt, tương tự như số tuyệt đối, thể hiện các đặc điểm chung về mặt số lượng Nó giúp phản ánh tính chất chung của một đơn vị, một bộ phận, hoặc một tổng thể có cùng đặc điểm.
Phương pháp truyền thống trong phân tích tài chính ngày càng trở nên phổ biến và hoàn thiện, với tính hiện thực cao Để áp dụng phương pháp tỷ số, cần xác định các ngưỡng và tỷ số tham chiếu Việc đánh giá tình trạng tài chính của doanh nghiệp đòi hỏi so sánh các tỷ số của doanh nghiệp với các tỷ số tham chiếu Các tỷ lệ tài chính được phân loại thành những nhóm đặc trưng, phản ánh nội dung cơ bản theo mục tiêu hoạt động của doanh nghiệp.
- Nhóm tỷ lệ về khả năng thanh toán nhanh: tỷ lệ thanh toán ngắn hạn, tỷ lệ thanh
- Nhóm tỷ lệ về năng lực hoạt động của tài sản: vòng quay hàng tồn kho, vòng quay các khoản phải thu, vòng quay vốn lưu động,
1.3.3 Phương pháp phân tích tài chính Dupont
Phương pháp này tách một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp thành các tỷ số có mối liên hệ nhân quả, giúp phân tích ảnh hưởng của các tỷ số thành phần đến tỷ số tổng hợp Qua đó, nhà phân tích có thể xác định các nhân tố và nguyên nhân dẫn đến hiện tượng tích cực hoặc tiêu cực trong hoạt động của doanh nghiệp, từ đó nhận diện được điểm mạnh và điểm yếu trong các hoạt động kinh doanh.
Von chủ sở hữu bình quân
Theo phương pháp Dupont, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu có thể được viết như sau:
Lợi nhuận Doanh thu Tổng tài sản
ROE = sau thuế * và thu nhập khác bình quân
Doanh thu Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu và thu nhậ p khác bình quân bình quân
Cách tính này cho thấy rằng khả năng sinh lợi của vốn doanh nghiệp phụ thuộc vào hiệu quả từ hoạt động bán hàng và quản lý tài sản.
1.3.4 Phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố
Trong hoạt động sản xuất kinh doanh, nhiều nhân tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Việc nhận thức và xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến các chỉ tiêu kinh tế là rất quan trọng trong phân tích Để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau như phương pháp thay thế liên hoàn và phương pháp số chênh lệch.
Phương pháp thay thế liên hoàn là kỹ thuật xác định ảnh hưởng của từng nhân tố bằng cách thay thế liên tục các giá trị từ kỳ gốc sang kỳ phân tích Qua đó, người dùng có thể tính toán trị số của chỉ tiêu khi nhân tố thay đổi và so sánh với trị số ban đầu để đánh giá mức độ ảnh hưởng của nhân tố đó Phương pháp này có những đặc điểm và điều kiện áp dụng riêng biệt, đảm bảo tính chính xác trong việc phân tích dữ liệu.
- Xác định chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu;
- Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu;
- Mối quan hệ giữa chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu với các nhân tố ảnh hưởng thể hiện dưới dạng tích số hoặc thương số;
Để xác định và sắp xếp các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu nghiên cứu, trước tiên cần ưu tiên các nhân tố số lượng, sau đó mới đến các nhân tố chất lượng Trong trường hợp có nhiều nhân tố cùng loại, cần xác định nhân tố nguyên nhân trước, tiếp theo là nhân tố kết quả.
Để phân tích đối tượng nghiên cứu, cần thay thế giá trị của từng nhân tố theo thứ tự, đảm bảo rằng mỗi nhân tố được thay thế đúng số lần tương ứng Lưu ý rằng nhân tố đã được thay thế sẽ giữ nguyên giá trị đã thay thế cho đến lần thay thế cuối cùng, trong khi các nhân tố chưa được thay thế sẽ giữ nguyên giá trị tại kỳ gốc.
Nội dung phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại NHTM
1.4.1 Phân tích khái quát tình hình tài chính của của khách hàng qua các BCTC
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình đánh giá và xử lý các chỉ số tài chính từ báo cáo tài chính của khách hàng Trong quá trình này, chuyên viên cho vay chú trọng đến những khoản mục quan trọng ảnh hưởng đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Bảng cân đối kế toán là công cụ quan trọng để phân tích sự biến động của tài sản và nguồn vốn, thường áp dụng phương pháp so sánh ngang và dọc Mỗi loại tài sản cần được tài trợ bằng nguồn vốn tương ứng, và việc sử dụng nguồn vốn để đáp ứng nhu cầu tài chính trong doanh nghiệp được xem xét trên nguyên tắc cân đối Điều này thể hiện qua ba chỉ tiêu chính trên bảng CĐKT: Vốn lưu động ròng, nhu cầu vốn lưu động và ngân quỹ ròng.
Vốn lưu động ròng là sự chênh lệch giữa nguồn vốn dài hạn và tài sản dài hạn trong doanh nghiệp Để xác định vốn lưu động ròng trên bảng cân đối kế toán, có hai phương pháp chính.
Vốn lưu động ròng dương cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nguồn vốn dài hạn để tài trợ cho tài sản ngắn hạn, điều này rất quan trọng để duy trì sự ổn định trong hoạt động kinh doanh Ngược lại, khi nguồn vốn dài hạn thấp hơn tài sản dài hạn và vốn lưu động ròng âm, doanh nghiệp sẽ gặp rủi ro vì một phần tài sản dài hạn được tài trợ bằng vốn ngắn hạn Nhu cầu vốn lưu động phát sinh trong quá trình sản xuất kinh doanh mà chưa được tài trợ từ bên thứ ba, tạo ra áp lực tài chính cho doanh nghiệp.
Nhu cầu vốn lưu động được xác định bằng cách lấy tài sản kinh doanh trừ đi nợ kinh doanh Khi tài sản kinh doanh vượt quá nợ kinh doanh, nhu cầu vốn lưu động là dương, cho thấy doanh nghiệp cần vốn do một phần tài sản chưa được tài trợ Ngược lại, khi tài sản kinh doanh thấp hơn nợ kinh doanh, nhu cầu vốn lưu động âm, nghĩa là doanh nghiệp đang chiếm dụng nhiều vốn từ bên thứ ba hơn so với nhu cầu vốn ngắn hạn trong quá trình sản xuất kinh doanh.
Ngân quỹ ròng được tính bằng ngân quỹ có trừ ngân quỹ nợ, phản ánh khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Khi ngân quỹ có lớn hơn ngân quỹ nợ, doanh nghiệp có thể hoàn trả ngay các khoản nợ đến hạn, được gọi là doanh nghiệp dư thừa ngân quỹ Ngược lại, nếu ngân quỹ có nhỏ hơn ngân quỹ nợ, doanh nghiệp sẽ thiếu hụt ngân quỹ và không đủ khả năng thanh toán nợ Khi ngân quỹ ròng dương, doanh nghiệp có thể sử dụng nguồn vốn dài hạn cho tài sản dài hạn hoặc đầu tư vào chứng khoán ngắn hạn Nếu ngân quỹ ròng âm, doanh nghiệp chỉ có thể đáp ứng một phần nhu cầu vốn lưu động bằng nguồn vốn dài hạn, phần còn lại phụ thuộc vào tín dụng ngắn hạn từ ngân hàng Sự phụ thuộc vào ngân hàng càng cao khi nhu cầu vốn lưu động được tài trợ chủ yếu từ nguồn vay Biến động của vốn lưu động ròng chịu ảnh hưởng từ nguồn vốn dài hạn và tài sản dài hạn, cũng như các quyết định đầu tư như mua sắm thiết bị mới, mở rộng sản xuất hoặc thanh lý tài sản không cần thiết.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là công cụ quan trọng giúp chuyên viên cho vay kiểm soát hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Việc phân tích các khoản mục trong báo cáo cần tính toán và so sánh mức độ biến động giữa các kỳ phân tích với kỳ gốc, cũng như tỷ lệ biến động của từng chỉ tiêu so với doanh thu thuần.
So sánh chi phí với doanh thu thuần giúp xác định mức chi phí cần thiết để tạo ra một đơn vị doanh thu thuần; mức hao phí càng lớn so với kỳ gốc thì hiệu quả kinh doanh càng giảm Đồng thời, so sánh lợi nhuận với doanh thu thuần cho thấy mỗi đơn vị doanh thu thuần mang lại bao nhiêu lợi nhuận cho doanh nghiệp; giá trị lợi nhuận càng cao chứng tỏ hiệu quả kinh doanh càng tốt.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (LCTT) cung cấp thông tin quan trọng về các luồng tiền thu vào và chi ra của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán, đồng thời thể hiện mối liên hệ giữa số dư tiền cuối kỳ và số dư đầu kỳ trên bảng cân đối kế toán Khi đối chiếu thông tin từ báo cáo LCTT với báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (HĐKD) theo phương pháp dồn tích, người phân tích sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp Báo cáo HĐKD phản ánh doanh thu phát sinh, trong khi báo cáo LCTT tập trung vào dòng tiền thực tế mà doanh nghiệp thu được Việc chuyển đổi giữa lợi nhuận kế toán và lưu chuyển tiền thuần từ HĐKD mang lại thông tin hữu ích về khả năng tạo ra tiền của công ty từ các hoạt động kinh doanh, giúp phân tích các nguồn tiền và cách sử dụng chúng trong từng giai đoạn hoạt động.
Để đánh giá nguồn thu và chi tiêu của công ty, cần xác định liệu chúng chủ yếu đến từ hoạt động kinh doanh (HĐKD), đầu tư hay tài chính Trong dài hạn, doanh nghiệp cần tạo ra dòng tiền từ HĐKD; nếu dòng tiền thuần từ HĐKD liên tục âm, công ty sẽ phải vay mượn hoặc phát hành cổ phiếu để bù đắp thiếu hụt Dòng tiền từ HĐKD không chỉ giúp hoàn vốn cho người cho vay mà còn có thể được sử dụng cho các hoạt động đầu tư hoặc tài chính.
Bước 2: Đánh giá các nhân tố chủ yếu của lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh (HĐKD) là rất quan trọng Cần xác định các yếu tố quyết định dòng tiền từ HĐKD, với báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp giúp phân tích sự thay đổi của các khoản mục như phải thu, tồn kho và phải trả Điều này cho phép nhận diện liệu công ty đang tạo ra hay chi tiền cho HĐKD và lý do đằng sau Đối với công ty ở giai đoạn trưởng thành, dòng tiền thuần từ HĐKD cần lớn hơn lợi nhuận sau thuế; nếu lợi nhuận sau thuế cao mà dòng tiền thuần từ HĐKD thấp, có thể đó là dấu hiệu cho thấy chất lượng lợi nhuận không tốt.
Bước 3: Đánh giá các yếu tố chính của lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư Doanh nghiệp cần xác định tổng số tiền đã đầu tư cho tương lai vào bất động sản, nhà xưởng, máy móc và thiết bị, cũng như số tiền đã góp vốn vào các đơn vị khác hoặc các khoản đầu tư tài sản tài chính.
Bước 4: Đánh giá các nhân tố chủ yếu của lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính.
Người phân tích cần đánh giá từng khoản mục để xác định xem công ty đang thu hút hay hoàn trả vốn, hiểu rõ bản chất của nguồn vốn, lượng cổ tức được chi trả, và giá trị cổ phiếu quỹ mà công ty đã mua lại.
Thuyết minh báo cáo tài chính cung cấp thông tin bổ sung quan trọng về các báo cáo tài chính đã đề cập trước đó Điều này giúp các nhà phân tích hiểu rõ hơn về chế độ kế toán mà doanh nghiệp đang áp dụng, cũng như các phương pháp hạch toán liên quan đến hoạt động vay vốn.
Trong số 19 doanh nghiệp, việc phân tích các nhóm chỉ tiêu tài chính cơ bản là rất quan trọng Đầu tiên, nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng thanh toán giúp đánh giá khả năng chi trả nợ của doanh nghiệp Tiếp theo, nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng hoạt động cung cấp cái nhìn về hiệu quả sử dụng tài sản và nguồn lực Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng sinh lời cho biết mức độ lợi nhuận mà doanh nghiệp có thể tạo ra Cuối cùng, cơ cấu vốn là yếu tố quan trọng để đánh giá tính ổn định và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp.
1.4.2 Phân tích các nhóm chỉ tiêu tài chính
1.4.2.1 Nhóm tỷ số về hiệu quả hoạt động a Vòng quay hàng tồn kho và số ngày một vòng quay hàng tồn kho
Giá vốn hàng bán Vòng quay hàng tôn kho = — -T————— —
Hàng tôn kho bình quân
Phản ánh số lần trung bình hàng tồn kho luân chuyển trong một kỳ.
Số ngày của một vòng quay =
Nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động phân tích tài chính doanh nghiệp khách hàng
trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại
Năng lực, trình độ nghiệp vụ, nhận thức, đạo đức và kinh nghiệm của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tài chính khách hàng Kết quả đánh giá khách hàng phụ thuộc lớn vào những yếu tố này Trong các tình huống cụ thể, cán bộ tín dụng cần có sự nhạy bén, kinh nghiệm thực tế và kiến thức sâu rộng để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả Hơn nữa, người phân tích cần có mức độ độc lập nhất định để đưa ra những đánh giá khách quan về khách hàng.
Cán bộ tín dụng cần có đạo đức nghề nghiệp vững vàng, không vì lợi ích cá nhân mà gây thiệt hại cho ngân hàng Để nâng cao chất lượng phân tích và thẩm định khách hàng, ngân hàng cần thường xuyên đào tạo cán bộ về năng lực, trình độ và đạo đức nghề nghiệp.
1.5.1.2 Chính sách của Ngân hàng Đây được coi là nhân tố mang tính chiến lược Ngân hàng luôn phải xác định được một chính sách tín dụng hợp lý trong từng thời kỳ khác nhau Thực chất và thực hiện đúng quy trình về phân tích, đánh giá khách hàng Tránh trường hợp quá vì mục tiêu lợi nhuận của ngân hàng mà lới lỏng việc phân tích đánh giá khách hàng.
Khách hàng vay vốn có sự đa dạng về lĩnh vực, ngành nghề và quy mô hoạt động, điều này ảnh hưởng lớn đến chất lượng phân tích của ngân hàng.
Trong lĩnh vực kinh doanh, mỗi ngành nghề có những đặc trưng và chỉ tiêu tài chính riêng biệt, do đó không thể áp dụng chuẩn của ngành này cho ngành khác để phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh Ví dụ, doanh nghiệp sản xuất thường có chỉ tiêu về khả năng hoạt động của tài sản cao hơn, trong khi doanh nghiệp dịch vụ cần chú trọng hơn đến hiệu quả sử dụng vốn.
Mức độ phức tạp của báo cáo tài chính giữa các nhóm khách hàng như doanh nghiệp Nhà nước và Công ty tư nhân có sự khác biệt rõ rệt, dẫn đến việc các chỉ tiêu phân tích cũng không giống nhau Đối với từng nhóm khách hàng, như doanh nghiệp hay hộ kinh doanh, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin Đặc biệt, với những khách hàng có báo cáo tài chính phức tạp, cán bộ tín dụng cần phải khai thác toàn bộ số liệu, xác định mối liên hệ và giải thích giữa các chỉ tiêu Việc bóc tách các chỉ tiêu quan trọng và tìm ra mối liên quan giữa chúng sẽ giúp làm nổi bật tình hình tài chính hiện tại của khách hàng.
Thời hạn vay ảnh hưởng đến cách ngân hàng đánh giá tình hình tài chính của khách hàng Đối với các khoản vay ngắn hạn, ngân hàng chú trọng đến khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và các nguồn lực có sẵn để đảm bảo khả năng trả nợ Ngược lại, với các khoản vay trung và dài hạn, ngân hàng tập trung vào khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, vì lợi nhuận và sự ổn định tài chính là yếu tố quyết định cho việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ trong tương lai.
1.5.2.2 Báo cáo tài chính Đây là một nhân tố đóng vai trò quyết định độ chính xác của nội dung phân tích tài chính vì toàn bộ việc phân tích tài chính được thực hiện căn cứ vào số liệu trong báo cáo này Các báo cáo mà không sát thực thì dẫn đến những quyết định sai lầm Vì thế, việc kiểm tra lại độ chính xác, phù hợp của báo cáo tài chính là hết sức cần thiết.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong ngân hàng giúp cải thiện độ chính xác trong tính toán, giảm thiểu sự phức tạp và lộn xộn không cần thiết, đồng thời tiết kiệm thời gian Hệ thống máy tính cho phép ngân hàng lưu trữ và cập nhật nhanh chóng các thông tin mới nhất và cần thiết.
Các văn bản pháp luật và quy định yêu cầu công tác phân tích và đánh giá phải tuân thủ các bước và chuẩn mực chung của toàn ngành cũng như từng ngành cụ thể trong lĩnh vực Ngân hàng.
Ngoài ra các nhân tố khác như môi trường kinh tế, xã hội cũng tác động không nhỏ tới chất lượng phân tích tài chính khách hàng.
Chương 1 đã định nghĩa phân tích tài chính doanh nghiệp và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích tài chính khách hàng trong ngân hàng thương mại Để thực hiện phân tích tài chính hiệu quả, cần phải có đầy đủ thông tin từ các báo cáo tài chính, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh báo cáo tài chính.
Chương 1 cũng chỉ rõ quy trình phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cần quan tâm đến ba giai đoạn là trước khi cho vay, trong khi cho vat và sau khi cho vay thì ngân hàng đều cần quan tâm đến khách hàng của mình Các phương pháp được sử dụng khi phân tích được sử dụng nhiều hiện nay cũng được chỉ ra như phương pháp so sánh, tỷ số, Dupont, xác định các nhân tố ảnh hưởng và phương pháp cân đối.
Ngân hàng có thể sử dụng các phương pháp và dữ liệu từ nguồn thông tin sẵn có để phân tích tổng quát về khách hàng thông qua báo cáo tài chính Việc này giúp ngân hàng thực hiện phân tích các nhóm chỉ số nhằm đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp và đưa ra quyết định chính xác Tuy nhiên, trong quá trình phân tích tài chính, ngân hàng cũng phải đối mặt với nhiều yếu tố khách quan ảnh hưởng đến kết quả.