QUAN NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Ngân hàng thương mại đã tồn tại và phát triển hàng trăm năm, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường đã thúc đẩy ngân hàng thương mại hoàn thiện hơn, với các dịch vụ cho vay ngày càng đa dạng và phong phú Để đáp ứng nhu cầu vay vốn ngày càng tăng của khách hàng, hoạt động cho vay của ngân hàng cần mở rộng và quản lý rủi ro một cách chặt chẽ, nhằm ngăn chặn tình trạng nợ xấu gia tăng.
Đến nay, nhiều nghiên cứu về phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp đã được thực hiện, nhưng vẫn tồn tại những sai sót và thiếu sót do hạn chế về thời gian và kiến thức Bài luận của sinh viên Nguyễn Thị Kim Anh - K17, mặc dù đề cập đến phân tích tài chính khách hàng, nhưng chưa làm rõ thực trạng tại ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại Thương Việt Nam và thiếu tài liệu xác minh tính chính xác của số liệu Một số chỉ tiêu phân tích còn thiếu, như hiệu suất sử dụng tài sản cố định và báo cáo lưu chuyển tiền tệ còn sơ sài Tương tự, bài luận của sinh viên Nguyễn Linh Chi - K15 mặc dù đầy đủ nội dung nhưng chưa đi sâu vào chi tiết và giải pháp cho ngân hàng Á Châu còn chung chung, thiếu cụ thể trong việc trình bày các chỉ tiêu và báo cáo lưu chuyển tiền tệ Nhiều công trình nghiên cứu khác cũng gặp phải tình trạng tương tự Vì vậy, bài luận này mong muốn cung cấp cái nhìn tổng quát và hoàn thiện hơn về công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp tại Sacombank chi nhánh Hà Nội, nêu rõ kết quả đạt được và nguyên nhân tồn tại, từ đó đưa ra các giải pháp nhằm cải thiện công tác này và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng.
SỐ LIỆU SỬ DỤNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU LUẬN VĂN
SỐ LIỆU SỬ DỤNG TRONG LUẬN VĂN
Để thực hiện bài luận văn phân tích tài chính doanh nghiệp khách hàng trong hoạt động tín dụng tại Sacombank Hà Nội, tôi chủ yếu dựa vào nguồn số liệu thứ cấp.
Các số liệu thu thập được bao gồm:
❖ Hệ thống lí luận các vấn đề cơ bản về công tác phân tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại.
Tham khảo các công trình luận văn, luận án và chuyên đề của các anh chị khóa trước là cách hiệu quả để nắm bắt kiến thức chuyên ngành và các chủ đề cụ thể Những tài liệu này được lưu trữ trong thư viện, giúp bạn có nguồn tư liệu phong phú và đa dạng cho nghiên cứu của mình.
❖ Hệ thống slide,giáo trình của thầy cô,tài liệu học tập
❖ Những dứ liệu thứ cấp do chính phủ phát hành
❖ Báo cáo tài chính và các số liệu khác do bên doanh nghiệp xin cho vay liên quan
Dữ liệu trên Internet có thể được sử dụng như công cụ tìm kiếm hữu ích Trong nhiều trường hợp, thông tin này có thể được thu thập từ các trang web của công ty, tổ chức chuyên nghiệp và hiệp hội thương mại.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ NGÂN HÀNG SACOMBANK- CHI NHÁNH HÀ NỘI
4.1.1 Giới thiệu chung về Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
Tên đầy đủ: Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
Tên giao dịch quốc tế: Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank
Mã chứng khoán: STB Địa chỉ trụ sở chính: 266 - 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Phường 8, Quận 3, Thành phố
Hotline: 1900 5555 88 (Tổng đài chăm sóc khách hàng)
Website: www.sacombank.com.vn
Internet Banking: https://www.isacombank.com.vn/
Slogan: Đồng hành cùng phát triển
NGAN HÁNG SÀI GÒN THUONG TÍN
Ngân hàng TMCP Thường Tín, hay còn gọi là Sacombank, được thành lập vào ngày 21/12/1991 và hiện đang nằm trong Top 5 ngân hàng lớn nhất Việt Nam Sacombank theo đuổi chiến lược phát triển bền vững, tập trung vào việc trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại với cam kết về an toàn và hiệu quả Hiện tại, vốn điều lệ của ngân hàng đạt trên 18.852 tỷ đồng, và Sacombank đã vinh dự nhận giải thưởng "Ngân hàng bán lẻ tốt nhất".
Việt Nam do IFM (Anh Quốc) bình chọn, Ngân hàng nội địa tốt nhất Việt Nam do The Asset (Hồng Kông) bình chọn.
Sacombank hiện có gần 570 điểm giao dịch trải rộng tại 48/63 tỉnh thành Việt Nam cùng với 2 quốc gia Lào và Campuchia Ngân hàng TMCP Sacombank là đơn vị tiên phong trong việc mở rộng hoạt động ra ngoài lãnh thổ Việt Nam, khẳng định vị thế tại Lào và Campuchia.
Sacombank hiện đang cung cấp hơn 100 sản phẩm dịch vụ đa dạng, bao gồm thẻ, tiền gửi, tiền vay, dịch vụ và ngoại hối, phục vụ cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp thông qua các kênh giao dịch như ATM, POS, Internet banking và Mobile banking Ngân hàng cũng xác định công nghệ là nền tảng quan trọng, với hệ thống T24 phiên bản R11 đang được áp dụng, mang đến nhiều tính năng tiên tiến nhất hiện nay.
4.1.2 Giới thiệu về chi nhánh Sacombank Hà Nội. a) Lịch sử hình thành và phát triển.
Sacombank chi nhánh Hà Nội, tọa lạc tại 65 Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, là một trong những chi nhánh hàng đầu của Sacombank, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của hệ thống ngân hàng Với tốc độ tăng trưởng hàng năm cao, chi nhánh này luôn nằm trong top đầu các chi nhánh tại Hà Nội Sacombank Hà Nội đã nhận được nhiều khen thưởng cho những thành tích xuất sắc trong các chương trình thi đua, bao gồm bảo lãnh, thanh toán quốc tế và cho vay.
Quan hệ khách hàng của chi nhánh Hà Nội rất đa dạng, với quy mô và lĩnh vực ngành nghề khác nhau Do đó, việc phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp tại đây đã được chú trọng và thực hiện nghiêm túc theo quy trình chung của Sacombank.
Sơ đồ tổ chức tại chi nhánh được thiết kế đơn giản, với mỗi phòng ban đảm nhiệm những nhiệm vụ và trách nhiệm riêng biệt, nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả và thuận lợi.
Sơ đồ 4.1.: Sơ đồ bộ máy tổ chức tại chi nhánh Hà Nội.
Phó giám đốc chi nhánh
Bộ phận kinh doanh tientệ
Phòng kể toán Iwnli chỉnh
(Nguồn: Phòng nhân sự Sacombank Hà Nội năm 2018) c) Nhiệm vụ chức năng của chi nhánh Sacombank Hà Nội
Sacombank Hà Nội hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tín dụng, tiền tệ, thanh toán và các dịch vụ ngân hàng khác, phục vụ đa dạng các thành phần kinh tế Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển sản xuất, cung cấp vốn và lưu thông tài chính cho cả doanh nghiệp và khách hàng cá nhân Các chức năng và nhiệm vụ chính của chi nhánh Sacombank Hà Nội bao gồm hỗ trợ tài chính và cung cấp dịch vụ ngân hàng toàn diện.
N Nhập tiền gửi vào tài khoản và tiết kiệm bằng cả đồng ngoại tệ và VNĐ
N Cho vay ngắn hạn,trung và dài hạn đối với tất cả các doanh nghiệp ,các nhân có đủ điều kiện
Hệ số % an toàn vốn
S Nhận mua bán giao ngay các ngoại tê mạnh
S Thực hiện nghiệp vụ hối đoái,đổi sec du lịch,
S Làm đại lí thạn toán các loại thẻ tín dụng quốc tế như Visa,Master Card,
Thực hiện thanh toán quốc tế qua hệ thống SWIFT, MONEY GRAM, và các dịch vụ E BANKING, SMS banking Triển khai nhiều ứng dụng công nghệ mới như xác thực khách hàng bằng sinh trắc học và mSign để nâng cao trải nghiệm người dùng.
S Bảo lãnh, tái bảo lãnh.
S Thanh toán xuất nhập khẩu
Sacombank đã ra mắt ứng dụng Sacombank Pay, giúp khách hàng thanh toán nhanh chóng bằng mã QR, đồng thời nâng cao tiện ích và đảm bảo an toàn bảo mật Bên cạnh đó, chi nhánh Sacombank Hà Nội cũng ghi nhận kết quả hoạt động kinh doanh tích cực và tình hình tài chính ổn định.
Chi nhánh Sacombank tại Hà Nội luôn dẫn đầu về kết quả kinh doanh và chất lượng tín dụng, thực hiện tốt các nhiệm vụ và mục tiêu của toàn hệ thống Với dịch vụ tiện ích và sự hài lòng của khách hàng, chi nhánh cam kết đồng hành cùng sự phát triển Kết quả tài chính trong ba năm từ 2016 đến 2018 cho thấy sự phát triển ổn định và bền vững của chi nhánh.
Bảng 4.1: Tình hình KQKD của chi nhánh Sacombank Hà Nội 2016-2018.
(Nguồn Sacombank chi nhánh Hà Nội 2018)
Hoạt động kinh doanh của Sacombank Hà Nội trong ba năm qua diễn ra tích cực, với tổng tài sản tăng từ 1.747.290 triệu đồng năm 2016 lên 1.855.210 triệu đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng 6,12%, và tiếp tục đạt 2.219.000 triệu đồng năm 2018 Tổng lợi nhuận trước thuế cũng ghi nhận sự tăng trưởng ổn định, từ 19.700 triệu đồng năm 2016 lên 20.462 triệu đồng năm 2017, tăng 3,82%, và đạt 28.209 triệu đồng năm 2018, tăng 37,86% Những kết quả này phản ánh sự phát triển bền vững và khả năng sinh lợi tích cực của Sacombank Hà Nội.
Biểu đồ 4.1: Tổng lợi nhuận trước thuế của Sacombank Hà Nội 2016-2018
(Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của Sacombank Hà Nội 2016-2018)
Hệ số an toàn vốn của Sacombank đạt mức ổn định và an toàn là 15.9% trong năm 2018, tăng 3,22% so với năm 2017 Tiền gửi của khách hàng cũng tăng đều qua các năm, từ 1.654.360 triệu đồng năm 2016 lên 1.798.800 triệu đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng 8,71% Đặc biệt, tiền gửi tiếp tục tăng lên 1.985.440 triệu đồng trong năm 2018, phản ánh nỗ lực lớn của chi nhánh Sacombank.
Hà Nội trong hoạt động huy động vốn của ngân hàng. e) Đánh giá tín dụng tại Sacombank Hà Nội 2016-2018
Nợ có khả năng mất vốn 11.097 0,96 23.394 1.72 14.466 0,91
Bảng 4.2: Phân tích chất lượng cho vay tại Sacombank Hà Nội 2016-2018
(Nguồn: báo cáo Sacombank Hà Nội.)
Tỉ lệ dư nợ cho vay của Sacombank Hà Nội đã có sự biến động qua các năm, với nợ đủ tiêu chuẩn giảm từ 96,11% năm 2016 xuống 93,66% năm 2017, giảm 2,45% Nguyên nhân giảm trong năm 2017 một phần do ảnh hưởng từ việc sáp nhập Southern Bank Tuy nhiên, đến năm 2018, tỉ lệ nợ đủ tiêu chuẩn đã tăng trở lại lên 96,27%, cho thấy dấu hiệu tích cực từ chi nhánh ngân hàng.
Biểu đồ 4.2: Tỷ lệ nợ xấu của Sacombank Hà Nội 2016-2018
Trong những năm qua, nợ xấu của Sacombank Hà Nội đã có những biến động đáng kể, tăng từ 2,37% năm 2016 lên 4,67% năm 2017, gây ra nhiều khó khăn cho ngân hàng Nguyên nhân của tình trạng nợ xấu cao bao gồm tiêu cực từ cán bộ, thẩm định sơ sài và nới lỏng điều kiện cho vay Để giải quyết vấn đề này, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp như thoái lãi dự thu hoặc bán nợ xấu với giá thấp hơn sổ sách Tuy nhiên, vào năm 2018, tỷ lệ nợ xấu đã giảm xuống còn 2,11%, cho thấy sự cải thiện tích cực Đặc biệt, với 80% khách hàng là doanh nghiệp, việc phân tích báo cáo tài chính của họ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kết quả kinh doanh và giảm thiểu nợ xấu cho ngân hàng.
Hoạt động cho vay tại Sacombank Hà Nội được chú trọng và thúc đẩy mạnh mẽ, đặc biệt hướng đến đối tượng doanh nghiệp, nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ Ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn phục vụ cho hoạt động kinh doanh, với nhiều sản phẩm cho vay đa dạng.
• Gói vay mua nhà Vinhomes
• Gói vay ưu đãi vượt trội
• Vay lại khoản đã trả,phê duyệt trong vòng 6h
• Vay sản xuất kinh doanh
• Vay cầm cố chứng khoán
• Rất nhiều gói vay ưu đãi khác cho các khách hàng doanh nghiệp lẫn cá nhân.
CÁC GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ
4.3.1 Phương hướng phát triển của ngân hàng Sacombankchi nhánh Hà Nội năm 2019.
Sau một năm đầy biến động, hệ thống ngân hàng Việt Nam, đặc biệt là Sacombank, đã chịu ảnh hưởng lớn từ cả yếu tố trong và ngoài nước Năm 2019 hứa hẹn sẽ mang lại nhiều thay đổi quan trọng trong chiến lược phát triển của ngân hàng, với mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hiện đại nhất Kết quả tài chính quý 4 năm 2018 đã tiếp nối kỷ lục tăng trưởng doanh thu 13 quý liên tiếp, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững và ổn định nhằm phục vụ khách hàng tốt hơn Chi nhánh Hà Nội cũng đã đặt ra các mục tiêu cụ thể để đồng hành cùng toàn hệ thống ngân hàng trong việc đạt được những mục tiêu lớn trong tương lai Để thực hiện các mục tiêu này, Sacombank Hà Nội sẽ xác định hướng đi rõ ràng trong năm 2019.
Để nâng cao hiệu quả huy động vốn, Sacombank Hà Nội sẽ đẩy mạnh triển khai và phát triển các sản phẩm huy động mới, từ đó thu hút thêm khách hàng mới và củng cố niềm tin của khách hàng cũ Chi nhánh luôn nằm trong top 10 của toàn hệ thống Sacombank, khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực tài chính.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, các ngân hàng và doanh nghiệp cần hoàn thiện công tác quản trị rủi ro, vì đây là yếu tố then chốt giúp kiểm soát và giảm thiểu rủi ro, từ đó ngăn chặn những tình huống xấu có thể xảy ra.
Tăng trưởng tín dụng ổn định, gắn liền với việc nâng cao chất lượng tín dụng và kiểm soát chặt chẽ, là mục tiêu hàng đầu Đồng thời, ngân hàng cam kết phục vụ khách hàng tận tâm và cung cấp dịch vụ bán chéo để mở rộng khả năng tín dụng.
Nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hoạt động của ngân hàng Sacombank Do đó, việc thu hút đội ngũ cán bộ có kiến thức và kinh nghiệm đầy đủ là điều cần thiết để cải thiện hiệu quả làm việc và phát triển bền vững cho ngân hàng.
- Mở rộng hơn nữa địa bàn hoạt động cả trong và ngoài nước, phát triển thêm các phòng giao dịch.
4.3.2 Giải pháp hoàn thiện công tác phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại ngân hàng Sacombank chi nhánh Hà Nội.
Công tác phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh và tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không được thực hiện chính xác Do đó, cần thiết phải đưa ra các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình phân tích báo cáo tài chính của khách hàng doanh nghiệp vay tín dụng tại Sacombank chi nhánh.
Hà Nội. a) Hoàn thiện hệ thống thông tin sử dụng trong phân tích tài chính doanh nghiệp.
Thông tin là yếu tố then chốt trong phân tích, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ chính xác của báo cáo Việc sử dụng thông tin chính xác, đầy đủ và khách quan sẽ giúp cán bộ đánh giá đúng tình hình doanh nghiệp Do đó, chất lượng thông tin quyết định đến hiệu quả công tác phân tích, và các cán bộ có thể nâng cao chất lượng thông tin thông qua nhiều phương pháp khác nhau.
Các chuyên viên cần kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của thông tin, bao gồm giấy đề nghị vay vốn, biên bản hội đồng quản trị và phương án vay vốn, tất cả phải có chữ ký của người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp Tài liệu không được nộp bản sao công chứng mà phải là giấy tờ gốc, trong khi hồ sơ về tài sản đảm bảo có thể sao kê để định giá.
Các doanh nghiệp cần cung cấp báo cáo tài chính đã được kiểm toán để đảm bảo tính khách quan và xác thực Tuy nhiên, thực tế cho thấy chỉ có các doanh nghiệp lớn mới có khả năng thực hiện kiểm toán, trong khi các doanh nghiệp nhỏ thường không có báo cáo này.
Để xác thực tính chính xác của báo cáo tài chính (BCTC), các chuyên viên nên trực tiếp gặp gỡ khách hàng và tham quan nhà xưởng, nơi làm việc Việc này giúp đánh giá thực trạng có phù hợp với thông tin trong báo cáo hay không Nếu phát hiện sai sót nghiêm trọng, cần tiến hành kê khai và kiểm tra lại để đảm bảo tính chính xác.
Để đánh giá toàn diện và xác định hướng phát triển tương lai của doanh nghiệp, cần bổ sung các nguồn thông tin phi tài chính, vĩ mô và thông tin ngành Đồng thời, việc hoàn thiện phương pháp phân tích cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao chất lượng đánh giá.
Chỉ tiêu Khả năng thanh toán hiện hành
Khả năng thanh toán nhanh Công ty cổ phần Takuda Việt Nhật 4,39 2,61
Công ty TNHH MTV Thống Nhất 2,86 1,19
Công ty Cơ điện Delta 1,24 0,98
Trong công tác phân tích tại ngân hàng Sacombank Hà Nội, hai phương pháp chủ yếu được sử dụng là so sánh và tỷ lệ Mặc dù hai phương pháp này đơn giản, cán bộ tín dụng cần áp dụng thêm các phương pháp khác để nâng cao chất lượng báo cáo phân tích Chi nhánh nên xem xét bổ sung phương pháp phân tích Dupont, giúp tạo ra mối liên hệ giữa các chỉ số và phản ánh tác động qua lại của các yếu tố Hơn nữa, phương pháp so sánh hiện tại còn thiếu sót, vì vậy cần hoàn thiện bằng cách so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành có quy mô tương tự.
Để cải thiện phương pháp so sánh trong phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp, chúng ta sẽ tập trung vào chỉ tiêu thanh toán nợ ngắn hạn của công ty cổ phần Takuda Việc so sánh khả năng thanh toán của Takuda với các công ty khác sẽ giúp đánh giá mức độ ổn định và tính phù hợp của công ty trong việc quản lý nợ ngắn hạn.
Bảng 4.9 Khả năng thanh toán của một số công ty cùng ngành.
Công ty cổ phần Takuda Việt Nhật thể hiện khả năng thanh toán tốt với tỷ lệ thanh toán hiện hành đạt 4,39 và thanh toán nhanh là 2,61, vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh Mặc dù khả năng thanh khoản cao cho thấy công ty có khả năng trả nợ ngân hàng tốt, nhưng điều này cũng chỉ ra rằng công ty chưa tối ưu hóa việc sử dụng vốn lưu động để phát triển kinh doanh Do đó, cần chú ý đến hiệu quả kinh doanh để tránh tình trạng dư thừa và lãng phí nguồn vốn.
-Sử dụng thêm phương pháp Du pont để phân tích
Sử dụng thêm phương pháp Du pont để phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần Takuda Việt Nhật.
2 Tỷ suất lợi nhuận ròng ROS 9,96% 6,35%
3 Hiệu suất sử dụng tổng tài sản AU 1,92 2,07
Bảng 4.10 Các chỉ sô tài chính của Công ty Takuda Việt Nhật
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (LN/TTS) được tính bằng cách nhân tỷ suất lợi nhuận trước thuế trên doanh thu với tỷ suất doanh thu trên tổng tài sản.
Hay ROA=ROS*AU Năm 2017:ROA=9,96%*1.92.14%
Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản năm 2018 so với 2017 giảm 5,62% do ảnh hưởng của hai nhân tô:
Do tỉ suất lợi nhuận doanh thu giảm làm cho tỉ suất lợi nhuận trên tổng tài sản giảm:
Do hiệu suất sử dụng tổng tài sản tăng làm cho tỉ suất lợi nhuận trên tổng tài sản tăng:
Nhận xét: tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản của công ty năm 2018 giảm so với