LỜI CẢM ƠNLời đầu tiên, em xin phép gửi lời cảm ơn chân thành và sự tri ân sâu sắc tớicác thầy cô tại trường Học viện Ngân hàng, đặc biệt là các thầy cô khoa Tài chínhtrong thời gian qua
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÔNG TÁC PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG TẠI NHTM
Cơ sở lý luận về công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM
2.1 Cơ sở lý luận về công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM
2.1.1 Cơ sở lý luận về hoạt động tín dụng tại NHTM a Khái niệm tín dụng ngân hàng
Theo Điều 4 của Luật các tổ chức tín dụng năm 2010, cấp tín dụng được định nghĩa là việc thỏa thuận cho tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ giữa ngân hàng và các chủ thể trong nền kinh tế, trong đó ngân hàng vừa là người cho vay vừa là người đi vay Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính, chuyển giao vốn từ nơi thừa sang nơi thiếu Lãi suất của khoản vay do ngân hàng quy định là mức lợi tức mà khách hàng cần trả trong suốt thời gian vay.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, các chủ thể tham gia bao gồm ngân hàng, nhà nước, doanh nghiệp và hộ dân cư Đối tượng sử dụng trong quan hệ này là tiền, không bị giới hạn bởi hàng hóa, cho phép sự vận động đa phương và đa chiều Đây là ưu điểm nổi bật, tạo nên sự khác biệt giữa tín dụng ngân hàng và các loại hình tín dụng khác Các hình thức tín dụng ngân hàng rất đa dạng, phục vụ nhu cầu tài chính của các chủ thể khác nhau.
Theo quyết định số 324/1998/QĐ-NHNN của Thống đốc NHNN Việt Nam ngày 30/09/1998, quy định về quy chế cho vay của tổ chức tín dụng đối với khách hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể áp dụng nhiều hình thức tín dụng khác nhau.
Hình thức cho vay từng lần phù hợp với khách hàng có nhu cầu vay vốn không thường xuyên hoặc cần sự giám sát chặt chẽ từ ngân hàng Mỗi lần vay, khách hàng và ngân hàng cần thực hiện các thủ tục cần thiết và ký hợp đồng tín dụng Hợp đồng này có thể phát tiền vay nhiều lần, tùy thuộc vào tiến độ và nhu cầu sử dụng vốn của khách hàng Ngân hàng phải quản lý doanh số cho vay để đảm bảo tổng số tiền trên các giấy nhận nợ không vượt quá số tiền đã ký trong hợp đồng tín dụng.
* Cho vay theo hạn mức tín dụng
Cho vay theo hạn mức tín dụng là hình thức ngân hàng cấp vốn dựa trên dự án và kế hoạch sản xuất kinh doanh của khách hàng, với một hạn mức tín dụng xác định trong thời gian nhất định Thỏa thuận này được ghi rõ trong hợp đồng tín dụng, cho phép khách hàng rút vốn trong phạm vi hạn mức đã thỏa thuận, dựa vào nhu cầu vốn của phương án sản xuất Quy trình này yêu cầu thủ tục đơn giản, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Hình thức tín dụng này thường được áp dụng cho các khách hàng có nhu cầu vay vốn thường xuyên, hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định và có uy tín trong quan hệ với ngân hàng.
* Cho vay theo dự án đầu tư
Ngân hàng cung cấp dịch vụ vay vốn cho khách hàng nhằm thực hiện các dự án đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh, dịch vụ, cũng như các dự án phục vụ đời sống Hình thức vay này thường áp dụng cho các khoản vay trung và dài hạn.
Cho vay hợp vốn là hình thức mà một nhóm tổ chức tín dụng cùng tham gia cho vay cho một dự án hoặc phương án vay vốn của khách hàng, trong đó có một tổ chức tín dụng đứng ra làm đầu mối dàn xếp Hình thức này thường được áp dụng cho các dự án có nhu cầu vốn lớn, vượt quá khả năng của một ngân hàng đơn lẻ hoặc có quy mô rộng mà một ngân hàng khó kiểm soát Việc hợp tác này giúp các ngân hàng giảm thiểu rủi ro và chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức lẫn nhau.
Cho vay trả góp là hình thức tín dụng cho phép khách hàng vay tiền từ ngân hàng để mua tài sản hoặc hàng hóa khi không đủ tiền trả ngay Khách hàng và ngân hàng sẽ thỏa thuận về lãi suất và số tiền gốc, sau đó chia thành nhiều kỳ hạn để trả nợ trong thời gian vay Tài sản mua bằng vốn vay chỉ thuộc về khách hàng sau khi họ hoàn tất việc trả nợ gốc và lãi Để được vay, khách hàng cần có kế hoạch trả nợ khả thi dựa trên các khoản thu nhập ổn định và chắc chắn.
* Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng
Cho vay theo hạn mức tín dụng dự phòng là hình thức ngân hàng cam kết cung cấp vốn cho khách hàng trong một phạm vi nhất định để đầu tư vào dự án Trong quá trình này, ngân hàng và khách hàng sẽ thỏa thuận về hạn mức tín dụng dự phòng và thời hạn hiệu lực của nó trong hợp đồng tín dụng Nếu trong thời gian hiệu lực, khách hàng không sử dụng hoặc không sử dụng hết hạn mức tín dụng, họ vẫn phải trả phí theo thỏa thuận Khi khách hàng chính thức vay vốn, số tiền vay sẽ được tính theo lãi suất hiện hành.
* Cho vay thông qua nghiệp vụ phát hành và sử dụng thẻ
Ngân hàng cung cấp hình thức tín dụng cho phép khách hàng thanh toán mua sắm hoặc rút tiền mặt trong phạm vi hạn mức đã được cấp Hình thức này mang lại sự tự chủ và tiết kiệm thời gian cho người sử dụng khi thực hiện giao dịch tại các cơ sở chấp nhận thẻ.
Để tăng cường tính cạnh tranh và thu hút khách hàng trong bối cảnh kinh doanh hiện nay, các ngân hàng đang áp dụng nhiều hình thức tín dụng khác nhau.
Các giai đoạn của quy
Nguồn và nơi cung cấp thông tin
Nhiệm vụ của ngân hàng ở các giai đoạn _
Kết quả sau khi kết thúc một giai _đoạn _
Lập hồ sơ đề nghị cấp tín
Khách hàng đi vay cung cấp Tiếp xúc, phổ biến và hướng dẫn lập hồ sơ cho khách hàng
Để chuyển hồ sơ sang bộ phận phân tích, cần hoàn thành đầy đủ các giấy tờ cần thiết Đồng thời, có thể áp dụng nhiều hình thức cho vay khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu và nguyện vọng vay vốn của khách hàng Nguyên tắc tín dụng cũng cần được tuân thủ trong quá trình này.
Tín dụng ngân hàng được thực hiện trên 3 nguyên tắc sau:
Tiền cho vay cần được hoàn trả đúng hạn cả vốn lẫn lãi, đây là nguyên tắc quan trọng nhất trong hoạt động tín dụng của ngân hàng Nguyên tắc này phản ánh bản chất của quan hệ tín dụng và nếu không được thực hiện, sẽ làm ảnh hưởng đến tính chất của tín dụng Việc không hoàn trả đúng hạn các khoản tín dụng có thể gây ra rủi ro cho khả năng thanh toán và thu nhập của ngân hàng Do đó, khách hàng vay vốn phải cam kết trả cả gốc và lãi trong thời gian quy định, và cam kết này được ghi rõ trong hợp đồng vay nợ.
* Vốn vay phải có giá trị tương đương làm đảm bảo
Trong nền kinh tế thị trường phức tạp, việc dự đoán rủi ro ngân hàng chỉ mang tính tương đối Bảo đảm tín dụng trở thành tiêu chuẩn quan trọng trong xét duyệt cho vay, giúp khắc phục hạn chế của nhà quản trị tín dụng và phòng ngừa rủi ro từ môi trường kinh doanh Các giá trị bảo đảm có thể bao gồm vật tư hàng hóa, tài sản cố định, số dư tài khoản, hóa đơn nhận hàng, hoặc cam kết bảo lãnh từ cơ quan khác, thậm chí là uy tín doanh nghiệp Giá trị đảm bảo không chỉ là cơ sở cho khả năng trả nợ của khách hàng mà còn giúp hạn chế rủi ro tín dụng cho ngân hàng, đồng thời thực hiện nguyên tắc thứ nhất trong các điều kiện khác nhau.
* Cho vay theo kế hoạch thoả thuận trước (vốn vay phải được sử dụng đúng mục đích)
Tổng quan về các công trình nghiên cứu liên quan đến đề tài “Hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại
công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM”
Phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp là yếu tố then chốt cho sự phát triển hoạt động tín dụng, ảnh hưởng không chỉ đến hệ thống ngân hàng mà còn đến nền kinh tế quốc gia Hiện nay, cả trên thế giới và tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện trong lĩnh vực này.
2.2.1 Những nghiên cứu nước ngoài
Vào năm 2017, ba tác giả Mousa Mohammad Abdullah SALEH, Laith Ahmad Mohammad ALKASASBEH, và Ahmad Ahed BADER đã thực hiện một nghiên cứu với đề tài “Vai trò của các công cụ phân tích tài chính trong việc cấp tín dụng: Nghiên cứu thực địa tại các ngân hàng hoạt động trong Khu kinh tế đặc biệt Aqaba” Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và chỉ ra rằng việc áp dụng các công cụ phân tích tài chính là rất quan trọng cho các quyết định cho vay Hơn nữa, độ chính xác của các quyết định này ngày càng tăng, góp phần giảm thiểu rủi ro trả nợ cho khách hàng.
M.Sunil Manohar Subbaiah, K.Indira, CJayasudha, P.Aswini (2017) với bài nghiên cứu “The role of ratio analysis in financial statement” đã đi sâu phân tích sức ảnh hưởng của phương pháp này trong hoạt động cho vay của ngân hàng. Thông qua phương pháp phân tích định tính, tác giả đã đưa ra những nhận định chính sau: (1) các tỷ số giúp đơn giản hóa công tác phân tích, (2) phân tích tỷ số giúp đánh giá hiệu suất doanh nghiệp trong quá khứ, tình hình hiện tại và dự báo tương lai của doanh nghiệp.
Các nghiên cứu đã chỉ ra vai trò quan trọng của phương pháp phân tích báo cáo tài chính trong hoạt động cho vay và hoạt động ngân hàng Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào từ nước ngoài thực hiện phân tích toàn diện về vấn đề này.
2.2.2 Những nghiên cứu trong nước Đề tài hoàn thiện công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM là đề tài quen thuộc và luôn nhận được sự quan tâm của rất nhiều các tác giả từ nhiều cấp độ chuyên sâu khác nhau, từ chuyên đề, khóa luận tốt nghiệp, luận văn thạc sĩ, luận án tiến sì Có rất nhiều những công trình nghiên cứu hàng năm về các khía cạnh đa dạng của vấn đề này trong đó có thể kể đến một vài công trình nghiên cứu có cùng hướng đề tài như sau:
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Sen (2016) tập trung vào việc hoàn thiện phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại Sở giao dịch Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Tác giả đã phân tích kỹ lưỡng các nguyên nhân hạn chế trong hoạt động tín dụng, tuy nhiên, các giải pháp đề xuất vẫn chưa thực sự hiệu quả Cần có những giải pháp thực tiễn hơn để ngân hàng dễ dàng áp dụng, từ đó nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng.
Luận văn thạc sỹ của Trần Thị Thanh Thủy (2016) với đề tài “Phân tích BCTC khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động cho vay tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn - chi nhánh Ninh Bình” tập trung vào các cơ sở lý luận về phân tích BCTC và tầm quan trọng của nó trong quá trình cho vay Tác giả nhấn mạnh các yếu tố ảnh hưởng đến phân tích từ cả hai phía: khách hàng vay vốn và ngân hàng Đối với doanh nghiệp, các yếu tố như sự trung thực, loại hình, lĩnh vực kinh doanh, quy mô hoạt động, thời hạn khoản vay, và hình thức đảm bảo khoản vay được coi trọng Đối với ngân hàng, trình độ chuyên viên tín dụng và công tác kiểm soát sau xét duyệt khoản vay là những yếu tố quan trọng Tuy nhiên, bài viết vẫn thiếu các tiêu chí cụ thể nhằm giải quyết những vấn đề cấp thiết mà các ngân hàng thương mại cần hoàn thiện trong công tác phân tích tài chính.
Khóa luận tốt nghiệp của Nguyễn Đắc Hoài Nam nghiên cứu quy trình thẩm định báo cáo tài chính trong hoạt động cho vay tại ngân hàng Nghiên cứu này nhằm phân tích và đánh giá các bước quan trọng trong việc thẩm định báo cáo tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng và đảm bảo tính chính xác trong quyết định cho vay.
Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam - chi nhánh Nam Thừa Thiên Huế đã được giới thiệu trên thư viện điện tử của Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế vào năm [năm].
Bài khóa luận năm 2013 tập trung vào hoạt động thẩm định cho vay đối với khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt là quy trình thẩm định báo cáo tài chính Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng phân tích báo cáo tài chính tại ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam (Vietinbank) thông qua các phương pháp như thu thập, xử lý thông tin, phỏng vấn và phân tích số liệu Kết quả cho thấy Vietinbank thực hiện phân tích tình hình tài chính của khách hàng thông qua việc đánh giá cơ cấu tài sản, nguồn vốn, các chỉ số tài chính, lợi nhuận và dòng tiền Dựa trên nghiên cứu giai đoạn 2010 - 2013, tác giả đã chỉ ra những ưu điểm và nhược điểm trong công tác thẩm định báo cáo tài chính tại ngân hàng Để hoàn thiện quy trình thẩm định, tác giả đề xuất thực hiện nghiêm ngặt các quy định, đa dạng hóa chỉ tiêu phân tích báo cáo tài chính, phân loại nhóm khách hàng, phát triển nguồn nhân lực tại chi nhánh, và yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ báo cáo tài chính cũng như thường xuyên tra cứu thông tin qua trung tâm CIC.
Bài viết "Phát huy vai trò của công tác phân tích tài chính tại các ngân hàng thương mại" của thạc sĩ Đinh Thị Thu Hiền và thạc sĩ Nguyễn Thị Quỳnh, đăng trên tạp chí tài chính Việt Nam ngày 27/04/2019, nhấn mạnh tầm quan trọng của phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động của ngân hàng Nội dung phân tích tài chính tại các NHTM bao gồm việc phân tích cấu trúc tài sản - nguồn vốn, cân bằng tài chính, hiệu quả hoạt động và rủi ro khoản vay dựa trên báo cáo tài chính đã được kiểm toán Bài viết cũng chỉ ra thực trạng phân tích tài chính tại các NHTM, với những ngân hàng tiêu biểu như Techcombank, Vpbank, MBank, và kết quả đạt được trong hoạt động cho vay Cuối cùng, tác giả đề xuất các giải pháp để nâng cao vai trò của phân tích tài chính, bao gồm cải thiện quy trình, chỉ tiêu, thời điểm và nguồn số liệu, nâng cao nhận thức của nhà quản trị, nâng cao trình độ của cán bộ tín dụng, và áp dụng đa dạng các phương pháp phân tích, tập trung vào các chỉ tiêu như ROA, ROE và hiệu suất sử dụng tài sản.
Các nghiên cứu về phân tích tài chính doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng ngân hàng đều có cấu trúc rõ ràng, bắt đầu từ lý thuyết tổng quan Sau đó, các nghiên cứu sẽ đi sâu vào thực trạng từng ngân hàng, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đánh giá và phân tích tài chính Đồng thời, các hạn chế trong quá trình phân tích cũng được chỉ ra, từ đó đề xuất giải pháp và khuyến nghị phù hợp.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng các nghiên cứu về hệ thống ngân hàng vẫn tồn tại một số hạn chế, chủ yếu là chỉ phản ánh thực trạng hoạt động ở một giai đoạn nhất định mà không cung cấp cái nhìn tổng quan xuyên suốt quá trình phát triển của ngân hàng Điều này khiến cho việc đánh giá những biến động và thay đổi trong quy định tín dụng của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước qua các thời kỳ trở nên khó khăn Hơn nữa, các nghiên cứu cũng chưa đề cập đến tác động của nền kinh tế thế giới đối với hệ thống ngân hàng Việt Nam và hoạt động thẩm định tín dụng, điều này là một thiếu sót quan trọng cần được xem xét.
Công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng của ngân hàng là một vấn đề toàn cầu, có ảnh hưởng và tầm quan trọng lớn đối với mọi nền kinh tế, như đã được đánh giá qua các đề tài trong và ngoài nước.
Phần 2 của khóa luận đã đưa ra những cơ sở lý luận cơ bản về hoạt động tín dụng và công tác phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp trong hoạt động tín dụng tại NHTM dựa trên các nội dung bao gồm: khái niệm, nội dung liên quan đến hoạt động tín dụng và tầm quan trọng của công tác phân tích tài chính doanh nghiệp trong bộ máy tín dụng tại NHTM Đồng thời chỉ ra các phương pháp, nội dung, quy trình phân tích và những nhân tố ảnh hưởng đến quá trình phân tích tài chính khách hàng doanh nghiệp Mỗi ngân hàng sẽ có những quy định riêng nhưng đây là những cơ sở lý thuyết cơ bản để các ngân hàng áp dụng thực tiễn vào hoạt động của mình.Bên cạnh đó, phần 2 cũng đi xem xét một số công trình nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài của khóa luận.