Tổng quan nghiên cứu và cơ sở thực tiễn
Tổng quan nghiên cứu về vấn đề trốn thuế của các công ty đa quốc gia
1.1.1 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Thuận, Nguyễn Thị Kim Chi, Trần Xuân Hằng và Nguyễn Minh Hằng (2021) trong bài viết “Tác động của chính sách thuế đến đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các quốc gia ASEAN” đã phân tích ảnh hưởng của chính sách thuế đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các quốc gia trong khu vực ASEAN Bài viết dựa trên các lý thuyết vĩ mô để làm rõ mối quan hệ giữa chính sách thuế và quyết định đầu tư, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các chính sách thuế có thể thúc đẩy hoặc cản trở đầu tư trực tiếp nước ngoài.
FDI, bao gồm: Lý thuyết chênh lệch lợi nhuận cận biên, Lý thuyết tỷ giá hối đoái và
Nghiên cứu lý thuyết kéo đẩy đã phân tích các chính sách thu hút FDI, tập trung vào tác động của thuế đối với doanh nghiệp FDI Nghiên cứu này xem xét tác động của thuế thu nhập, thuế tiêu dùng và tổng thu thuế trong việc thu hút FDI tại sáu quốc gia ASEAN: Campuchia, Indonesia, Malaysia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam trong giai đoạn 2000 – 2007 Phương pháp định lượng POLS, FEM, REM và GLS được áp dụng để đánh giá các tác động này Kết quả cho thấy tổng thu thuế có tác động tích cực đến FDI, trong khi thuế thu nhập và thuế tiêu dùng cũng góp phần thúc đẩy FDI Nghiên cứu đề xuất một số gợi ý chính sách thuế nhằm thu hút FDI cho các quốc gia này.
Nghiên cứu của Khanh Đoàn (2020) trong bài viết “Đối phó với tình trạng FDI trốn thuế” chỉ ra rằng doanh thu và lợi nhuận trước thuế của các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam tăng đều qua các năm, tuy nhiên tỷ lệ doanh nghiệp báo lỗ và lỗ lũy kế vẫn gia tăng, cho thấy tình trạng trốn thuế ngày càng nghiêm trọng Mặc dù khu vực FDI có tốc độ tăng doanh thu cao hơn tốc độ tăng tài sản và vốn đầu tư, nhưng số lượng doanh nghiệp báo lỗ cũng tăng, dẫn đến sự không tương xứng trong nộp ngân sách nhà nước Điều này cho thấy tình trạng chuyển giá trong khu vực FDI đang ngày càng phức tạp và gia tăng.
7 trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng trốn thuế của các công ty/doanh nghiệp FDI
Nghiên cứu của Viện nghiên cứu kinh tế và chính sách (VEPR) về tình trạng trốn và tránh thuế của thuế thu nhập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam cho thấy khu vực FDI có xu hướng trốn thuế nhiều hơn so với doanh nghiệp trong nước Trung bình giai đoạn 2013 – 2017, mức thuế thất thu hàng năm từ khu vực FDI cao hơn doanh nghiệp nhà nước khoảng 7.000-8.000 tỷ đồng, chiếm 3,4-4% tổng thu thuế thu nhập doanh nghiệp Mặc dù doanh nghiệp ngoài nhà nước có mức thất thu cao hơn một chút, nhưng nếu tính bình quân mỗi doanh nghiệp, mức thất thu thuế từ doanh nghiệp FDI gấp nhiều lần so với doanh nghiệp ngoài nhà nước Các doanh nghiệp FDI thường áp dụng phương thức chuyển giá qua việc kê khai giá hàng hóa, nguyên vật liệu cao, cung cấp dịch vụ nội bộ hoặc vay từ công ty mẹ với lãi suất vượt quá mức thông thường để chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
Nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính sách Việt Nam (VEPR) về "Củng cố nền tảng cho chính sách tài khóa" chỉ ra rằng trốn thuế thu nhập doanh nghiệp là một vấn đề toàn cầu, đặc biệt phổ biến ở các công ty đa quốc gia (FDI) Hành vi này thường khai thác các lỗ hổng trong quy định thuế và hải quan để giảm số thuế phải nộp, với nhiều kênh như định giá sai chuyển nhượng và chuyển nợ quốc tế Báo cáo nhấn mạnh rằng Công nghiệp 4.0 và nền kinh tế kỹ thuật số đã tạo ra những thách thức lớn cho hệ thống thuế quốc tế, khi mà các mô hình kinh doanh mới giảm sự hiện diện thực tế của doanh nghiệp và tăng tính di động của tài sản vô hình Để đối phó, nhiều quốc gia đã thực hiện cải cách thuế nhằm ngăn chặn tình trạng trốn thuế, tập trung vào việc thắt chặt quy định và tăng cường minh bạch.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Kim Chi và Lê Trung Đạo từ Trường Đại học Tài chính – Marketing đã phân tích mối quan hệ nhân quả giữa thuế và đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) tại các quốc gia đang phát triển Kết quả cho thấy có sự đồng tích hợp lâu dài giữa thuế và FDI, đồng thời xác định mối quan hệ nhân quả hai chiều giữa hai biến này thông qua kiểm định của Dumitrescu và Hurlin (2012) Nghiên cứu cũng đề xuất một số gợi ý chính sách thuế nhằm thúc đẩy FDI tại các quốc gia nghiên cứu.
1.1.2 Các nghiên cứu nước ngoài
According to a study by Era Dabla-Norris and colleagues (September 2021) titled "Digitalization and Economic Growth," the integration of digital technologies significantly enhances productivity and fosters economic growth The research highlights the importance of digitalization in modern economies, emphasizing its role in improving efficiency and innovation across various sectors Furthermore, the study suggests that effective digital transformation can lead to substantial economic benefits, making it crucial for policymakers to prioritize digital initiatives.
Bài viết "Taxation in Asia" nhấn mạnh vai trò quan trọng của công nghệ số hóa tại Châu Á, với ảnh hưởng sâu rộng đến thương mại điện tử và sự phát triển của các doanh nghiệp Sự phát triển này được thúc đẩy bởi các hệ thống thanh toán sáng tạo và sự hiện diện của các công ty công nghệ lớn, có khả năng cạnh tranh với các doanh nghiệp đa quốc gia của Mỹ Mặc dù cơ hội phát triển vẫn còn lớn do một phần dân số chưa được kết nối, nhưng số hóa cũng mang lại những thách thức mới về thuế, khi các quy định hiện tại có thể trở nên không công bằng Hệ thống thuế hiện hành gặp khó khăn trong việc xử lý các doanh nghiệp có nhiều tài sản vô hình, dễ dàng di chuyển và chuyển lợi nhuận Mối liên hệ giữa số hóa và thuế không chỉ giới hạn ở thuế thu nhập, mà còn đặt ra các vấn đề về thuế giá trị gia tăng đối với dịch vụ kỹ thuật số, quyền sở hữu thông tin cá nhân và việc áp dụng công nghệ trong thiết kế thuế và quản lý doanh thu.
Nghiên cứu của Maria Delgado Coelho (9/2021) với chủ đề “Brazil: tax
Bài viết "Expenditure Rationalization Within Broader Tax" tập trung vào việc nghiên cứu các thay đổi trong hệ thống thuế trong bối cảnh đại dịch Covid-19 Mục tiêu của bài viết là hướng dẫn cải cách chính sách thuế nhằm củng cố tài khóa sau khi nền kinh tế phục hồi Các quốc gia có thể tăng cường tính lũy tiến của hệ thống thuế, giảm thiểu sai lệch thuế đối với tăng trưởng, khai thác thuế điều chỉnh để hỗ trợ phục hồi xanh, và điều chỉnh thiết kế thuế để thích ứng với nền kinh tế số hóa ngày càng gia tăng Nghiên cứu được thực hiện bởi nhóm tác giả gồm Giorgia Albertin, Boriana Yontcheva, Dan Devlin, Hilary Devine, Marc Gerard, Bia Sebastian, Irena Jankulov Suljagic và Vimal.
Bài viết của V Thakoor (9/2021) với chủ đề "Tránh thuế trong lĩnh vực khai thác của Châu Phi cận Sahara" nêu bật vấn đề chi tiêu công cao hơn nhằm đáp ứng các mục tiêu phát triển của khu vực này, yêu cầu tăng cường huy động doanh thu Lĩnh vực khai thác đóng vai trò quan trọng ở nhiều quốc gia SSA, nhưng khả năng đóng góp vào doanh thu vẫn còn hạn chế Mười lăm nền kinh tế SSA được coi là "sử dụng nhiều tài nguyên" với hoạt động khai thác có ảnh hưởng lớn đến sản lượng quốc gia, xuất khẩu và FDI Các quốc gia này thường tập trung vào việc thu thuế từ tiền bản quyền và thuế doanh nghiệp, nhưng doanh thu từ khai thác vẫn chưa đạt yêu cầu Doanh nghiệp đa quốc gia (MNE) chiếm ưu thế trong lĩnh vực khai thác, nhưng doanh thu từ họ giảm do hai yếu tố: các quốc gia hạ thấp thuế để thu hút đầu tư, dẫn đến cạnh tranh thuế không lành mạnh, và sự dịch chuyển lợi nhuận quốc tế làm giảm cơ sở tính thuế tại các nước sản xuất Bài báo nhằm đóng góp vào cuộc tranh luận chính sách quốc tế về chuyển dịch lợi nhuận, tránh thuế và huy động doanh thu của SSA qua ba cách: xem xét tầm quan trọng của khai thác và vai trò của MNE, đánh giá mức độ chuyển dịch lợi nhuận trong khai thác dựa trên nghiên cứu cấp vĩ mô, và bổ sung các nghiên cứu điển hình để minh họa.
Bài viết đề cập đến 10 kinh nghiệm sống liên quan đến việc tránh thuế trong khai thác tài nguyên tại khu vực Châu Phi cận Sahara (SSA) Đồng thời, bài báo cũng xác định những cải cách chính sách thuế cần thiết để tăng cường doanh thu huy động trong khu vực này.
1.1.3 Điểm chung và những thiếu sót trong nghiên cứu
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố kinh tế - tài chính ảnh hưởng đến thuế, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam Để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, Nhà nước đã triển khai nhiều công cụ chính sách, trong đó chính sách thuế được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm Bài viết tổng hợp sự điều chỉnh của chính sách thuế đối với doanh nghiệp FDI qua các thời kỳ và đánh giá hiệu quả của chính sách hiện tại Tác giả đề xuất các kiến nghị cải cách nhằm nâng cao hiệu quả thu hút FDI tại Việt Nam cũng như trong khu vực Châu Á và toàn cầu, đồng thời đưa ra giải pháp để khắc phục các thiếu sót và vướng mắc trong nghiên cứu.
Nhóm nghiên cứu đã xây dựng mô hình hồi quy để khảo sát và xác định nguyên nhân ảnh hưởng đến vấn đề thuế, trốn thuế và tránh thuế, đặc biệt là ở các công ty đa quốc gia (FDI), sử dụng bộ dữ liệu từ năm 2010 đến 2019.
Cơ sở lý thuyết và khung phân tích
1.2.1 Cơ sở lý thuyết về thuế suất
Thuế là khoản đóng góp bắt buộc theo quy định của pháp luật, do các tổ chức và cá nhân trong xã hội nộp cho Nhà nước từ một phần thu nhập của họ Mục đích của việc thu thuế là để tập trung quyền lực, tài sản xã hội và ngân sách Nhà nước, từ đó đáp ứng nhu cầu chi tiêu của Nhà nước phù hợp với từng giai đoạn phát triển của xã hội.
Thuế là nguồn thu quan trọng nhất của ngân sách nhà nước, và việc nộp thuế theo quy định pháp luật không chỉ là nghĩa vụ mà còn là quyền lợi của mọi tổ chức và cá nhân Tất cả cơ quan, tổ chức và cá nhân đều có trách nhiệm tham gia vào công tác quản lý thuế.
Thuế suất là tỷ lệ thuế áp dụng cho mỗi đơn vị hàng hóa hoặc thu nhập chịu thuế, được tính theo phần trăm (%) dựa trên thu nhập tính thuế hoặc quy định cụ thể của Nhà nước cho từng loại hàng hóa, dịch vụ.
Căn cứ theo mức thu nhập và tài sản, thuế suất gồm 4 loại như sau:
Thuế suất lũy tiến là loại thuế có các mức thuế khác nhau dựa trên sự thay đổi của cơ sở tính thuế Loại thuế này được phân chia thành thuế suất lũy tiến toàn phần và thuế suất lũy tiến từng phần, tùy thuộc vào phương pháp đánh thuế áp dụng.
Thuế suất tỉ lệ thuận áp dụng một mức thuế giống nhau cho mọi khối lượng thu nhập, lợi nhuận hoặc tài sản chịu thuế Trong khi đó, thuế suất cố định tuyệt đối quy định một số tiền cụ thể cho từng hoạt động có thu nhập hoặc cho từng đối tượng chịu thuế.
Thuế suất lũy thoái: Thuế suất giảm khi có thu nhập hoặc giá trị tài sản chịu thuế tăng
1.2.2 Cơ sở lý thuyết về trốn thuế
Theo Nwachukwu (2006), trốn thuế được hiểu là hành vi của người nộp thuế cố ý kê khai sai lệch hoặc che giấu thu nhập thực tế với cơ quan thuế nhằm giảm nghĩa vụ thuế Hành vi này bao gồm việc báo cáo thuế không trung thực, như khai báo thu nhập thấp hơn thực tế, giảm lợi nhuận hoặc phóng đại các khoản chi phí và khấu trừ.
Trốn thuế, theo Soyode và Kajola (2006), là hành vi có chủ ý hoặc không chủ ý của người nộp thuế khi không tiết lộ đầy đủ thu nhập chịu thuế, nhằm mục đích nộp ít thuế hơn so với thu nhập thực tế Hành vi này vi phạm pháp luật, cụ thể là vi phạm luật thuế.
Theo các chuyên gia, trốn thuế được định nghĩa là hành vi bất hợp pháp của doanh nghiệp nhằm tránh nghĩa vụ thuế Điều này bao gồm việc che giấu các khoản thu nhập, lợi nhuận hoặc hoạt động chịu thuế khác, cũng như việc trình bày sai số tiền và nguồn thu nhập một cách có chủ đích.
Hành vi trốn thuế diễn ra phổ biến trong cả khu vực kinh tế chính thức và phi chính thức, ảnh hưởng đến hầu hết các quốc gia trên toàn cầu Các yếu tố giảm thuế như khấu trừ, miễn hoặc ưu đãi thuế đóng vai trò quan trọng trong việc này (Chiumya, 2006; Fuest và Riedel, 2009).
Các kênh trốn thuế của các công ty đa quốc gia hiện nay:
Giá chuyển nhượng là mức giá áp dụng trong các giao dịch nội bộ giữa các đơn vị hoặc chi nhánh của doanh nghiệp, bao gồm hàng hóa, dịch vụ và tài sản vô hình Theo Rugman và Eden (2017) cùng Barry (2005), giá chuyển nhượng có ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận trước thuế của các chi nhánh trong giao dịch xuyên biên giới, từ đó tác động đến mức thuế mà doanh nghiệp phải nộp Hines Jr (1996) chỉ ra rằng khi công ty mẹ bán hàng cho chi nhánh nước ngoài, số tiền thu được sẽ được ghi nhận là lợi nhuận tại công ty mẹ và là chi phí tại chi nhánh Nếu giá trị giao dịch tăng, lợi nhuận trước thuế của chi nhánh sẽ giảm Điều này tạo động cơ cho doanh nghiệp định giá thấp các giao dịch để chuyển lợi nhuận từ công ty mẹ sang chi nhánh, nhằm giảm nghĩa vụ thuế khi thuế ở nước sở tại thấp hơn so với quốc gia mẹ.
• Định vị chiến lược quyền sở hữu trí tuệ (Strategic Location of Intellectual Properties)
Mỗi quốc gia áp dụng mức thuế suất khác nhau, dẫn đến việc các doanh nghiệp tìm kiếm những quốc gia có thuế suất thấp để tối đa hóa lợi nhuận thông qua việc đặt công ty con hoặc chi nhánh Devereux (1998) đã chỉ ra rằng thuế suất hữu hiệu trung bình của một quốc gia có mối quan hệ ngược chiều với quyết định chọn quốc gia đó để đặt chi nhánh Do đó, việc lựa chọn vị trí chiến lược liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ cũng được các doanh nghiệp cân nhắc kỹ lưỡng Khai thác quyền sở hữu trí tuệ mang lại thu nhập cho doanh nghiệp thông qua các hoạt động như đầu tư nghiên cứu và phát triển (R&D), tài trợ cho R&D, thương mại hóa, và cung cấp hoặc bán sản phẩm.
Khi các hoạt động R&D diễn ra ở nhiều quốc gia, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia, lợi nhuận cần được phân bổ riêng cho từng quốc gia để thực hiện nghĩa vụ thuế Lợi nhuận từ quyền sở hữu trí tuệ thường được tối ưu hóa bằng cách tăng cường ở các quốc gia có thuế thấp và giảm bớt ở những quốc gia có thuế cao Nhiều trường hợp cho thấy lợi nhuận có thể bị chuyển ra khỏi quốc gia nơi thực hiện hoạt động R&D (Griffith và cộng sự, 2014).
Các quốc gia thường tận dụng các chi nhánh ở nước ngoài để tối ưu hóa lợi nhuận thông qua mức thuế suất Một trong những chiến lược phổ biến là thành lập chi nhánh tại quốc gia có thuế thấp để tài trợ cho hoạt động R&D ở quốc gia có thuế cao, sau đó chuyển lợi nhuận về chi nhánh thuế thấp Ngoài ra, chi phí và lợi nhuận từ dự án R&D sẽ được phân chia giữa các chi nhánh, với chi nhánh ở quốc gia thuế thấp nhận phần lớn lợi nhuận Một phương pháp khác là chi nhánh ở quốc gia thuế cao bán quyền sở hữu trí tuệ cho chi nhánh thuế thấp với giá nội bộ thấp, đồng thời cấp phép cho chi nhánh thuế thấp khai thác quyền sở hữu trí tuệ và nhận tiền bản quyền Cuối cùng, chi nhánh thuế thấp sẽ bán sản phẩm hoàn thiện cho chi nhánh thuế cao với giá cao hơn, giúp phần lớn lợi nhuận tập trung ở quốc gia có thuế suất thấp.
Việc lựa chọn vị trí đặt chi nhánh để tối ưu hóa lợi nhuận là một thách thức lớn, phụ thuộc vào nhiều yếu tố Yếu tố quan trọng nhất chính là chính sách thuế tại quốc gia đó, vì nếu chính sách thuế thuận lợi, doanh nghiệp sẽ có xu hướng ưu tiên lựa chọn quốc gia đó để đầu tư.
• Chuyển nợ quốc tế (International Debt Shifting)
Các công ty đa quốc gia thường có nhiều chi nhánh trong và ngoài nước, cho phép họ phân bổ nợ nội bộ giữa các chi nhánh và công ty con Tại hầu hết các quốc gia, lãi suất vay được khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp, giúp các công ty giảm nghĩa vụ thuế thông qua các khoản vay liên công ty.
Mô hình phân tích
Xây dựng mô hình
Trên cơ sở các lý thuyết được trình bày ở trên, mô hình nghiên cứu đề nghị với
Bài viết đề cập đến 7 yếu tố ảnh hưởng đến hành vi trốn thuế của doanh nghiệp đa quốc gia, trong đó trốn thuế được xem là biến phụ thuộc Sáu yếu tố tác động, bao gồm truy thu thuế, thuế suất, thanh tra thuế, doanh thu từ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), quy mô doanh nghiệp và khả năng giảm lỗ, được phân tích để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của thuế suất đối với khả năng trốn thuế của các công ty đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam.
Mô hình hồi quy có dạng:
Tronthue = β 0 + β 1 truythuthue + β 2 thue + β 3 thanhtrathue + β 4 fdidoanhthu + β 5 quymo + β 6 giamlo + ε
Ta có bảng tổng hợp các biến:
Biến phụ thuộc tronthue Là biến phụ thuộc thể hiện mức độ trốn thuế của doanh nghiệp (đo tỷ lệ phần trăm)
Biến độc lập truythuthue Mức truy thu thuế hàng năm của FDI thue
Biến độc lập là yếu tố quan trọng trong việc đo lường thuế suất theo quy định của luật thuế, với kỳ vọng có mối quan hệ ngược chiều và mang dấu (+) với hành vi trốn thuế của doanh nghiệp Thống kê số lượng các doanh nghiệp cũng là một phần không thể thiếu trong việc phân tích này.
FDI bị thanh tra thuế fdidoanhthu
Là biến độc lập, hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được đo lường bằng phần trăm thay đổi hàng năm, có ảnh hưởng tích cực đến việc trốn thuế.
Biến độc lập là yếu tố đo lường quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đa quốc gia, dự kiến có mối quan hệ cùng chiều và mang dấu (-) với hành vi trốn thuế Giamlo là biến độc lập, phản ánh mức giảm lỗ sau quyết toán của các doanh nghiệp FDI sau khi được kiểm toán.
Bảng 2 Tổng hợp các biến β0: Hệ số góc β1, β2, β3, β4, β5, β6: Các hệ số hồi quy ε : Sai số ngẫu nhiên của mô hình
Luận giải các biến
Truy thu thuế là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ trốn thuế của doanh nghiệp Các khoản truy thu thuế đa dạng xuất phát từ nhiều hành vi như chuyển giá và hoãn thuế Tình trạng trốn thuế ngày càng gia tăng, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, dẫn đến việc các quốc gia siết chặt luật thuế nhằm ngăn chặn những hành vi này, vì chúng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.
2017 là năm có mức độ truy thu thuế cao nhất
Mức thuế suất có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi trốn thuế của các doanh nghiệp đa quốc gia; khi thuế suất cao, tỷ lệ trốn thuế cũng tăng theo Do đó, các doanh nghiệp cần xem xét điều chỉnh mức thuế suất hợp lý nhằm giảm thiểu tình trạng trốn thuế.
Mối quan hệ giữa cường độ kiểm tra thuế và mức độ tuân thủ tự nguyện là rất quan trọng Theo lý thuyết, khi cơ quan thuế tăng cường kiểm toán, điều này sẽ dẫn đến sự gia tăng trong mức độ tuân thủ của người nộp thuế.
Chính sách kiểm toán thuế hiện nay đang tập trung vào các công ty lớn để tối đa hóa nguồn thu, dẫn đến việc gia tăng hành vi trốn thuế ở các doanh nghiệp nhỏ Khi các cơ quan thuế ưu tiên kiểm tra các doanh nghiệp có quy mô và doanh thu lớn, số lượng người nộp thuế nhỏ hơn có xu hướng trốn thuế sẽ tăng lên.
Mục tiêu hàng đầu của các doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, nhưng việc nộp thuế cao thường làm giảm lợi nhuận của họ Điều này dẫn đến nhiều doanh nghiệp xem thuế như một gánh nặng, từ đó họ có thể vi phạm pháp luật để trốn thuế nhằm bảo vệ doanh thu và lợi nhuận của mình.
Mỗi doanh nghiệp đa quốc gia có những đặc điểm kinh doanh riêng biệt, ảnh hưởng đến hành vi trốn thuế Quy mô doanh nghiệp, tình trạng pháp lý và số năm hoạt động có mối liên hệ chặt chẽ với việc trốn thuế Cụ thể, các doanh nghiệp lớn với nhiều người quản lý và hoạt động lâu năm thường có xu hướng trốn thuế ít hơn so với những doanh nghiệp nhỏ hơn.
Một trong những dấu hiệu quan trọng cho thấy hành vi trốn thuế của doanh nghiệp là việc giảm lỗ sau quyết toán Nhiều doanh nghiệp đã phải điều chỉnh giảm lỗ sau khi đánh giá tình hình kinh doanh, điều này có tác động trực tiếp đến khả năng trốn thuế Cụ thể, khi mức lỗ giảm càng nhiều, khả năng trốn thuế của doanh nghiệp cũng tăng theo.
Thu thập số liệu
Trong mô hình, nhóm thu thập dữ liệu hàng năm trong giai đoạn từ 2010-2019
Dữ liệu về truy thu thuế, thanh tra thuế và giảm lỗ được thu thập từ thống kê của Cục Kiểm toán Thông tin về thuế suất được cung cấp bởi KPMG, trong khi dữ liệu về doanh thu và quy mô được trích từ nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Chính trị.
32 sách (VEPR) Từ đó, nhóm tác giả có bảng mô tả các biến ước lượng trong mô hình theo thời gian như sau:
Năm Trốn thuế Thuế Truy thu thuế
Bảng 3 Số liệu các biến ước lượng trong mô hình
Thực hiện xử lý dữ liệu từ các số liệu thu thập được, ta được bảng thống kê mô tả các biến theo bảng sau:
Trong năm 2010, ngành thuế đã thanh tra 575 doanh nghiệp FDI, đã phát hiện
Trong số 43 doanh nghiệp FDI có hoạt động giao dịch liên kết, đã phát hiện dấu hiệu chuyển giá Kết quả, 37 doanh nghiệp đã bị xử phạt, với tổng số lỗ giảm là 887 tỷ đồng, cùng với việc truy thu thuế và phạt 27 tỷ đồng.
Đến năm 2011, ngành thuế đã thanh tra 921 doanh nghiệp báo cáo lỗ, trong đó 76 doanh nghiệp có dấu hiệu chuyển giá Kết quả thanh tra đã xử lý 494 doanh nghiệp, giúp giảm lỗ tổng cộng 3.754 tỷ đồng, truy thu thuế hơn 978 tỷ đồng, giảm khấu trừ 86,9 tỷ đồng và xử phạt 272 tỷ đồng.
Năm 2012, ngành thuế đã tiến hành thanh tra và kiểm tra 216 doanh nghiệp có dấu hiệu lỗ, chuyển giá và giao dịch liên kết, qua đó xác định lại doanh số của nhiều doanh nghiệp từ lỗ sang lãi Kết quả, ngành thuế đã kiến nghị xử lý truy thu và truy hoàn gần 747 tỷ đồng, giảm lỗ 47.776 tỷ đồng và giảm khấu trừ 144 tỷ đồng.
Năm 2013, ngành thuế đã thanh tra 2110 doanh nghiệp có giao dịch liên kết, phát hiện nhiều doanh nghiệp liên tục khai lỗ nhưng vẫn mở rộng hoạt động kinh doanh, kiến nghị truy thu, phạt và truy hoàn tổng số tiền 988 tỷ đồng, đồng thời giảm lỗ 4192 tỷ đồng và giảm khấu trừ 137 tỷ đồng; trong đó có 720 doanh nghiệp FDI vi phạm trốn thuế Năm 2014, cơ quan thuế tiếp tục kiểm tra 3661 doanh nghiệp lỗ, phát hiện các doanh nghiệp có dấu hiệu chuyển giá và giao dịch liên kết, dẫn đến việc giảm lỗ 7503 tỷ đồng và truy thu, truy hoàn, phạt tổng cộng 2045 tỷ đồng.
Trong giai đoạn 2015-2017, toàn ngành thuế đã tiến hành thanh kiểm tra được
10686 đơn vị, tổng truy thu, truy hoàn, phạt 3330,6 tỷ đồng; giảm lỗ 16.807,42 tỷ
Trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2018, cơ quan thuế đã thực hiện nhiều cuộc thanh tra nhằm chống chuyển giá và giảm lỗ cho doanh nghiệp Cụ thể, trong 10 tháng đầu năm 2015, đã thanh tra 2421 doanh nghiệp, giảm lỗ 4.437,6 tỷ đồng và thu hồi 508,1 tỷ đồng Năm 2016, từ 7531 doanh nghiệp được thanh tra, 329 doanh nghiệp bị kiểm tra về chuyển giá, với số tiền truy thu, truy hoàn và phạt đạt 607,52 tỷ đồng, giảm lỗ 5.162,21 tỷ đồng Năm 2017, thanh tra 734 doanh nghiệp có giao dịch liên kết, truy thu và phạt 2270 tỷ đồng, giảm lỗ 7146 tỷ đồng Đặc biệt, trong năm 2018, toàn ngành thuế tiếp tục đẩy mạnh công tác thanh tra và kiểm tra để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
Trong năm qua, 670 doanh nghiệp đã thực hiện giao dịch liên kết, dẫn đến việc truy thu, truy hoàn và phạt tổng cộng 1.407,90 tỷ đồng Đồng thời, các doanh nghiệp này đã giảm lỗ 4.211,21 tỷ đồng và giảm khấu trừ 34,17 tỷ đồng, điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế lên tới 6.448,75 tỷ đồng Cụ thể, qua thanh tra và kiểm tra, giá thị trường đối với các giao dịch liên kết đã được xác định lại, với số tiền truy thu đạt 578,48 tỷ đồng, giảm lỗ 2.909,46 tỷ đồng và điều chỉnh tăng thu nhập chịu thuế 6.073,93 tỷ đồng.
Năm 2019, truy thu thuế đạt 1.279 tỷ đồng, với 816 doanh nghiệp bị thanh tra thuế, cho thấy sự gia tăng so với năm 2018 do các quốc gia siết chặt kiểm tra thuế nhằm hạn chế tình trạng trốn thuế Đồng thời, quy mô các doanh nghiệp FDI cũng tăng mạnh, đạt 18.762 nghìn tỷ đồng trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Kiểm định tính dừng
Trong nghiên cứu này, nhóm tiến hành kiểm tra tính dừng của từng biến riêng biệt bằng phương pháp ADF (Augmented Dickey-Fuller) Chúng tôi đặt ra giả thuyết rằng
H 0 : Chuỗi số liệu không dừng
Giá trị tuyệt đối của ADF lớn hơn giá trị tuyệt đối của T-statistic ở mức ý nghĩa α thì chấp nhận H0, chuỗi dữ liệu được xét là không dừng
2.4.1 Tính dừng của trốn thuế
Kết luận: Chuỗi dừng ở mức ý nghĩa 10%
2.4.2 Tính dừng của truy thu thuế
Kết luận: Chuỗi dữ liệu truy thu thuế không dừng
Do đó chúng ta lấy sai phân của dữ liệu được kết quả chuỗi dừng tại mức ý nghĩa là 5% và 10%
Kết luận: Chuỗi dữ liệu không dừng
Do đó chúng ta lấy sai phân của dữ liệu thuế được kết quả chuỗi dừng tại mức ý nghĩa 5% và 10%
2.4.4 Tính dừng của thanh tra thuế
Kết luận: Chuỗi dừng không dừng
Do đó chúng ta lấy sai phân của dữ liệu được kết quả chuỗi dừng tại mức ý nghĩa là 5% và 10%
2.4.5 Tính dừng của FDI Doanh thu
Kết luận: Chuỗi dữ liệu không dừng
Do đó chúng ta lấy sai phân của chuỗi dữ liệu, do đó chuỗi dữ liệu dừng tại mức ý nghĩa 5% và 10%
2.4.6 Tính dừng của quy mô
Kết luận: Chuỗi dữ liệu không dừng
Do đó chúng ta lấy sai phân của dữ liệu quy mô, chuỗi dữ liệu dừng tại mức ý nghĩa 5% và 10%
2.4.7 Tính dừng của giảm lỗ
Kết luận: Chuỗi dữ liệu dừng tại mức ý nghĩa 5% và 10%.
Kết quả hồi quy
Tiến hành ước lượng mô hình trên theo phương pháp OLS bằng phần mềm Stata ta thu được bảng sau:
Từ kết quả thu được trên ta có thể viết lại mô hình hồi quy mẫu như sau:
Tronthue = -186.5818 - 0.0258*truythuthue + 85.338*thue - 0.0326*thanhtrathue - 0.1824*fdidoanhthu + 0.0456*quymo - 0.027*giamlo
Hệ số xác định (R-squared) R 2 = 0.8051 có nghĩa là các biến độc lập trong mô hình giải thích được 80.51% biến trốn thuế
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng hệ số β1 = -0.0258 cho biết khi mức truy thu thuế hàng năm giảm 1%, tỷ lệ trốn thuế sẽ tăng 0,0258% nếu các yếu tố khác không thay đổi Đồng thời, hệ số β2 = 85.338 cho thấy khi thuế suất tăng 1%, mức độ trốn thuế sẽ tăng mạnh 85.338% trong điều kiện các yếu tố khác không đổi Cuối cùng, hệ số β3 = -0.0326 chỉ ra rằng số lượng doanh nghiệp FDI bị thanh tra thuế có xu hướng giảm.
Mức độ trốn thuế có sự thay đổi đáng kể khi các yếu tố khác không đổi Cụ thể, khi tỷ lệ trốn thuế tăng 1%, mức độ trốn thuế sẽ tăng 0.0326% Nếu doanh thu của doanh nghiệp FDI giảm 1%, mức độ trốn thuế sẽ tăng 0.1824% Ngược lại, khi quy mô doanh nghiệp tăng 1%, mức độ trốn thuế sẽ tăng 0.0456% Cuối cùng, nếu mức giảm lỗ sau quyết toán giảm 1%, mức độ trốn thuế sẽ giảm 0.027%.
40 thuế tăng 0.027% trong điều kiện các yếu tố khác không đổi
Bảng 4 Kết quả hồi quy của mô hình