Tính cấp thiết của đề tài
Nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là các nước đang phát triển ở khu vực Đông Nam Á (ASEAN), đang phải đối mặt với tình trạng thâm hụt ngân sách nghiêm trọng Số liệu ngân sách gần đây cho thấy các quốc gia trong khu vực châu Á, đặc biệt là Đông Nam Á, đang vật lộn với mức thâm hụt cao do giảm thu từ thuế, trong khi chi phí cho trợ cấp thất nghiệp, bảo hiểm thất nghiệp và trợ cấp năng lượng ngày càng gia tăng Chính phủ các nước này đang nỗ lực tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu tình trạng thâm hụt ngân sách, nhằm tăng cường niềm tin của công chúng vào sự lãnh đạo của Nhà nước.
Mối quan hệ giữa thâm hụt ngân sách và lãi suất thị trường đã được nghiên cứu sâu rộng cả về lý thuyết và thực nghiệm, cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá tác động của thâm hụt ngân sách đối với lãi suất thị trường Các nghiên cứu trước đây trên các nền kinh tế phát triển, đang phát triển và kém phát triển đã chỉ ra ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường và mức độ tác động của nó Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách trong việc điều chỉnh và quản lý kinh tế.
Nhóm chúng em đã quyết định nghiên cứu đề tài “Tác động của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường”, với mục tiêu phân tích thực nghiệm tại các nước Đông Nam Á và rút ra những hàm ý chính sách cho Việt Nam Nghiên cứu này nhằm khám phá mối liên hệ giữa thâm hụt ngân sách và biến động lãi suất, góp phần cung cấp thông tin hữu ích cho việc xây dựng chính sách tài chính hiệu quả.
Bài tiểu luận này có thể còn thiếu sót do hạn chế về kiến thức và kỹ năng nghiên cứu Chúng em rất mong nhận được sự góp ý và chỉnh sửa từ cô Xin chân thành cảm ơn cô!
Mục tiêu nghiên cứu
Tiểu luận được thực hiện nhằm hướng đến các mục tiêu sau:
Nghiên cứu này đánh giá tác động của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường tại các quốc gia Đông Nam Á, nhằm cung cấp thêm bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa hai yếu tố này Việc phân tích mối liên hệ giữa thâm hụt ngân sách và lãi suất sẽ giúp hiểu rõ hơn về cách chính sách tài khóa ảnh hưởng đến nền kinh tế khu vực.
- Đưa ra những gợi ý chính sách, các giải pháp nhằm làm giảm thâm hụt ngân sách và ổn định kinh tế vĩ mô.
Kết cấu của đề tài
Với những nội dung trên được thể hiện trong 4 chương:
Chương 1: Tổng quan về thâm hụt ngân sách và lãi suất
Chương 2: Định lượng tác động của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường ở các nước Đông Nam Á
Chương 3: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 4: Kết luận và hàm ý chính sách cho Việt Nam
TỔNG QUAN VỀ THÂM HỤT NGÂN SÁCH VÀ LÃI SUẤT
Tổng quan nghiên cứu trong nước và nước ngoài
1.1.1 Tổng quan các nghiên cứu nước ngoài
Trong nghiên cứu của Aisen và Hauner (2008) về "Thâm hụt ngân sách và lãi suất: Một góc nhìn mới", các tác giả đã phân tích ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường ở 60 quốc gia từ năm 1970 đến 2007 bằng phương pháp GMM Nghiên cứu xem xét 7 biến số, bao gồm lãi suất danh nghĩa dài hạn nước ngoài, khấu hao dự kiến, rủi ro quốc gia, lãi suất danh nghĩa trong nước, lạm phát, cung tiền, thâm hụt ngân sách và tốc độ tăng GDP thực Kết quả cho thấy thâm hụt ngân sách có tác động tích cực đến lãi suất, nhưng mức độ ảnh hưởng này khác nhau giữa các nhóm quốc gia và thời gian, với thị trường mới nổi chịu tác động nhiều hơn so với các nền kinh tế phát triển Tác động này còn phụ thuộc vào các yếu tố như thâm hụt ngân sách cao do tình hình tài chính trong nước, mức độ hội nhập tài chính thấp, lãi suất thị trường tự do hóa và độ sâu tài chính thấp.
Nghiên cứu của J Correia Nunes và L Stemitsiotis (1995) đã phân tích mối quan hệ giữa lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực tế và thâm hụt ngân sách Các tác giả áp dụng mô hình quỹ cho vay kết hợp với cấu trúc kỳ hạn và các biến chính sách để đánh giá tác động lên lãi suất dài hạn Bằng cách sử dụng mô hình kinh tế lượng và kỳ vọng hợp lý, nghiên cứu đã cung cấp cái nhìn mới về mối liên hệ giữa thâm hụt ngân sách và lãi suất Kết quả hồi quy cho thấy có sự liên kết mạnh mẽ về mặt thống kê giữa thâm hụt ngân sách cao và lãi suất cao trong giai đoạn 1980-1993 tại 10 quốc gia công nghiệp lớn.
Nghiên cứu của T Laubach (2009) đã chỉ ra rằng thâm hụt ngân sách và nợ của Chính phủ có ảnh hưởng đáng kể đến lãi suất thị trường, với các ước lượng cho thấy mối liên hệ này có tính thống kê và hợp lý về mặt kinh tế Cụ thể, lãi suất dài hạn (trên 5 năm) có xu hướng tăng khi dự báo thâm hụt ngân sách và nợ Chính phủ gia tăng Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ CBO (Congressional Budget Office), được coi là nguồn thông tin minh bạch nhất về các biến số này.
Emanuele Baldacci và Manmohan S.Kumar (2010) đã tiến hành nghiên cứu về thâm hụt ngân sách, nợ công và lãi suất dài hạn bằng cách áp dụng mô hình hồi quy trên dữ liệu của 31 nền kinh tế mới nổi và tiên tiến Trong nghiên cứu này, các tác giả đã sử dụng các biến như lãi suất danh nghĩa của nước I trong thời kỳ t, lãi suất danh nghĩa ngắn hạn, tỷ lệ lạm phát và cán cân.
Nghiên cứu cho thấy khi thâm hụt ngân sách gia tăng, sẽ dẫn đến giảm tiết kiệm và tăng tổng cầu, từ đó làm tăng cung nợ chính phủ và lãi suất Hơn nữa, tác động của thâm hụt ngân sách lên lãi suất dài hạn sẽ mạnh mẽ hơn so với lãi suất ngắn hạn Đặc biệt, những quốc gia có điều kiện tài chính yếu, thể chế chính sách không đầy đủ và tiết kiệm trong nước thấp sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ sự gia tăng này.
Nghiên cứu của Al-Khedar (1996) về tác động của thâm hụt ngân sách đối với lãi suất thị trường, sử dụng mô hình VAR và dữ liệu từ nhóm quốc gia G-7 trong giai đoạn 1964-1993, chỉ ra rằng thâm hụt ngân sách có xu hướng làm tăng lãi suất trong ngắn hạn, nhưng không có ảnh hưởng đáng kể trong dài hạn.
Nghiên cứu của Ikechukwu Kelikume (2016) đã phân tích tác động của thâm hụt ngân sách đối với lãi suất bằng cách áp dụng mô hình vector tự hồi quy (VAR) trên dữ liệu từ 18 quốc gia Châu Phi trong giai đoạn 2000-2014 Qua việc sử dụng phân tích IRF, phân rã phương sai (VDC) và quan hệ nhân quả VAR, nghiên cứu cho thấy ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách đối với lãi suất thị trường là trung lập và không nhạy cảm Kết quả này hỗ trợ lý thuyết của Ricardo về tính trung lập của thâm hụt ngân sách đối với lãi suất thị trường.
1.1.2 Tổng quan các nghiên cứu trong nước Đối với bài nghiên cứu trong nước về ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường, theo nhóm chúng em tìm hiểu thì vẫn còn hạn chế về số lượng
Nguyễn Thị Tuyết Trinh (2012) đã tiến hành nghiên cứu về tác động của thâm hụt ngân sách đối với lãi suất thị trường tại Việt Nam trong giai đoạn 1992-2011 Sử dụng mô hình hồi quy bằng Eview, tác giả đã phân tích các biến như lãi suất danh nghĩa dài hạn, lạm phát, thâm hụt ngân sách, GDP và tăng cung tiền Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa thâm hụt ngân sách và lãi suất, tức là khi thâm hụt ngân sách tăng thì lãi suất cũng tăng và ngược lại.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng tác động của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường phụ thuộc vào các yếu tố không gian, thời gian và các yếu tố vĩ mô khác Để tìm kiếm bằng chứng thực nghiệm cho sự tác động này, nghiên cứu sử dụng các phương pháp ước lượng dữ liệu bảng đáng tin cậy và kiểm soát các biến vĩ mô tại các quốc gia Đông Nam Á.
1.1.3 Những lý thuyết có tính kế thừa và khoảng trống nghiên cứu
Các công trình nghiên cứu đã chỉ ra rằng thâm hụt ngân sách ảnh hưởng đến lãi suất, phản ánh hai trường phái kinh tế khác nhau: Keynes và tân cổ điển Theo đó, trường phái Keynes cho rằng thâm hụt ngân sách sẽ dẫn đến sự gia tăng lãi suất, điều này được minh chứng qua các nghiên cứu như của Aisen và Hauner.
(2008) Thứ hai, trường phái Ricardo lại cho rằng thâm hụt ngân sách không tác động
5 đến lãi suất (vì các lý do sẽ được phân tích ở phần 1.2), ví dụ như nghiên cứu của Ikechukwu Kelikume (2016) ở châu Phi
Trong các nghiên cứu hiện có, tác động của thâm hụt ngân sách đến lãi suất thị trường ở khu vực Đông Nam Á vẫn còn hạn chế và thường dựa vào dữ liệu cũ Điều này tạo ra một khoảng trống cho các nghiên cứu tiếp theo, cần được kiểm chứng một cách cụ thể Bài tiểu luận này sẽ hoàn thiện và trình bày những vấn đề này.
Cơ sở lý thuyết và khung phân tích
Thâm hụt ngân sách nhà nước (NSNN), hay còn gọi là bội chi ngân sách, xảy ra khi tổng chi tiêu của NSNN vượt quá tổng thu nhập trong cân đối, không bao gồm các khoản thu từ vay nợ và viện trợ.
- Công thức tính thâm hụt NSNN của một năm sẽ như sau:
Bội chi ngân sách nhà nước (NSNN) theo cơ cấu là các khoản bội chi do chính sách của Chính phủ quyết định, bao gồm thuế suất, trợ cấp bảo hiểm xã hội và chi tiêu cho giáo dục, quốc phòng Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến bội chi NSNN là do quản lý và điều hành không hợp lý Việc đánh giá bội chi NSNN cơ cấu rất quan trọng, vì nó phản ánh sự điều hành của Chính phủ và là cơ sở để Quốc hội xem xét chi tiêu NSNN.
Bội chi ngân sách nhà nước theo chu kỳ là các khoản bội chi phát sinh từ tình trạng của chu kỳ kinh tế, chịu ảnh hưởng bởi mức độ sản lượng và thu nhập quốc dân Chu kỳ kinh tế có những biến động không theo quy luật, và không có hai chu kỳ nào giống nhau.
Bảng 1: Bảng cân đối thu chi NSNN hàng năm
Hình 1: Bảng cân đối thu chi NSNN hàng năm
Mỗi chu kỳ kinh tế đều có những đặc điểm riêng và chưa có phương pháp nào có thể dự đoán chính xác thời gian và thời điểm của chúng Điều này đặc biệt đúng trong giai đoạn suy thoái, khi cả khu vực công và tư đều phải đối mặt với nhiều thách thức.
Tình trạng thu ngân sách nhà nước (NSNN) đã giảm so với trước giai đoạn suy thoái, trong khi Chính phủ cần khuyến khích đầu tư và sản xuất để khôi phục nền kinh tế Điều này dẫn đến việc thâm hụt ngân sách lớn là điều không thể tránh khỏi.
Thâm hụt ngân sách nhà nước (NSNN) không phải lúc nào cũng phản ánh tình trạng kinh tế tốt hay xấu, cũng như không nhất thiết chỉ ra sự điều hành NSNN hợp lý hay không Tuy nhiên, thâm hụt NSNN là vấn đề quan trọng cần được chú ý, vì nó cho thấy sự thiếu hụt nguồn lực so với nhu cầu, ảnh hưởng đến nền kinh tế và chứa đựng nhiều mâu thuẫn Chính sách chủ động thâm hụt trong giới hạn kiểm soát có thể giúp nền kinh tế vượt qua suy thoái, nhưng thâm hụt kéo dài sẽ dẫn đến gia tăng nợ công, gây áp lực lên quản lý nợ và ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư tư nhân, đồng thời gia tăng áp lực lạm phát.
Nguyên nhân của thâm hụt NSNN
Khi nhu cầu chi tiêu của Nhà nước ngày càng tăng và không thể cắt giảm, việc tăng thu qua thuế sẽ gặp phải sự phản đối mạnh mẽ Đối với các nước đang phát triển, đặc biệt là các nước nghèo, thâm hụt ngân sách trở thành vấn đề khó tránh khỏi Thu nhập bình quân đầu người thấp chỉ đủ cho tiêu dùng thường xuyên, trong khi nhu cầu chi cho các chức năng của Chính phủ, đặc biệt là các dự án phát triển kinh tế, đòi hỏi nguồn vốn lớn để cải thiện cơ cấu kinh tế và thúc đẩy sự phát triển.
Thất thu ngân sách hàng năm gây ra sự thiếu hụt đáng kể trong nguồn thu của ngân sách nhà nước, dẫn đến mất cân đối giữa thu và chi, tạo ra thâm hụt ngân sách Thâm hụt này buộc Chính phủ phải vay nợ trong nước hoặc nước ngoài để bù đắp, hoặc phát hành tiền mới Sự gia tăng này trong lượng tiền lưu thông, kết hợp với số tiền thất thu, tạo ra áp lực lớn lên lạm phát.
Việc thất thoát và lãng phí trong các dự án đầu tư công, cùng với chi tiêu không hiệu quả của các cơ quan Nhà nước và doanh nghiệp Nhà nước, đã dẫn đến tình trạng thâm hụt ngân sách nghiêm trọng và gia tăng nợ nần của chính phủ.
Tóm lại, nguyên nhân của thâm hụt ngân sách bao gồm:
• Nguyên nhân khách quan: chiến tranh thiên tai,…; khủng hoảng kinh tế dẫn đến Chính phủ phải đưa ra các gói kích cầu;
Nguyên nhân chủ quan của tình trạng tài chính quốc gia bao gồm sự ưa chuộng chính sách tài khóa mở rộng theo mô hình “Nhà nước phúc lợi châu Âu”, sự giảm dần trong đầu tư của khu vực tư nhân trong khi đầu tư công lại gia tăng, cùng với cơ chế quản lý ngân sách kém hiệu quả Điều này dẫn đến việc Chính phủ không thể kiểm soát tình hình tài chính quốc gia một cách hiệu quả.
1.2.2 Thâm hụt NSNN và lãi suất
Về mối quan hệ giữa thâm hụt NSNN và lãi suất, các trường phái kinh tế có những quan điểm khác nhau:
Trường phái tân cổ điển cho rằng tăng thâm hụt hiện tại sẽ dẫn đến gánh nặng thuế cao hơn trong tương lai, khiến người tiêu dùng có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn ở thời điểm hiện tại Điều này dẫn đến việc tiết kiệm quốc gia giảm xuống, làm tăng lãi suất trên thị trường và giảm đầu tư, gây ra hiện tượng thoái lui đầu tư.
Trường phái Keynes cho rằng thâm hụt ngân sách có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bằng cách tăng tổng cầu Khi Chính phủ tăng chi ngân sách, các nhà đầu tư sẽ trở nên lạc quan hơn, dẫn đến việc gia tăng đầu tư Nếu Chính phủ giảm thuế, thu nhập khả dụng của hộ gia đình sẽ tăng, khuyến khích người dân chi tiêu nhiều hơn, từ đó nâng cao tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ Mặc dù thâm hụt ngân sách có thể làm tăng lãi suất, nhưng nó vẫn có thể kích thích tiết kiệm và đầu tư, tạo ra tác động tích cực cho nền kinh tế, tuy nhiên, hiệu quả này chỉ mang tính chất ngắn hạn.
Quan điểm của Ricardo cho rằng thâm hụt ngân sách không ảnh hưởng đến các biến số kinh tế vĩ mô trong cả ngắn hạn và dài hạn Cụ thể, khi thâm hụt ngân sách tăng do giảm thuế, thu nhập khả dụng của người dân sẽ tăng, nhưng người tiêu dùng nhận thức rằng việc giảm thuế hiện tại sẽ dẫn đến tăng thuế trong tương lai, từ đó họ sẽ tiết kiệm nhiều hơn Mặc dù thâm hụt ngân sách làm giảm tiết kiệm khu vực nhà nước, tổng tiết kiệm quốc gia vẫn không thay đổi, do đó không ảnh hưởng đến tiết kiệm, đầu tư và tăng trưởng.
1.2.3 Khung phân tích Ở các phần trên, nhóm chúng em đã trình bày tổng quan về lý thuyết thâm hụt ngân sách cũng như đưa ra các lý thuyết của các trường phái khác nhau về mối quan hệ giữa thâm hụt NSNN và lãi suất Thông qua những nghiên cứu thực nghiệm của các nhà
Nhóm chúng em đã quyết định nghiên cứu về hai trường phái kinh tế học nổi bật là tân cổ điển và Keynes, nhằm hiểu rõ hơn về các lý thuyết kinh tế hiện đại và áp dụng vào thực tế.
Quy trình và phương pháp nghiên cứu
Lạm phát: Tỷ lệ % thay đổi hàng năm của giá tiêu dùng trung bình
Tỷ lệ thâm hụt NS:
Tỷ lệ thay đổi mức chênh lệch tổng thu và tổng chi của
GDP: Tỷ lệ thay đổi của Tổng sản phẩm quốc nội từng năm
M2: Tỷ lệ thay đổi cùng tiền M2
Sơ đồ 1: Khung phân tích của đề tài
Hình 2: Sơ đồ Khung phân tích của đề tài
Nghiên cứu này nhằm xác định ảnh hưởng của thâm hụt ngân sách nhà nước (NSNN) đến lãi suất thị trường, tập trung vào các quốc gia Đông Nam Á Qua phân tích thực nghiệm, bài viết sẽ rút ra những hàm ý chính sách quan trọng cho Việt Nam, nhằm cải thiện quản lý tài chính và ổn định lãi suất trong bối cảnh thâm hụt ngân sách gia tăng.
Xác định mục tiêu nghiên cứu: nêu ở phần
Tổng quan cơ sở lý thuyết
Tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm Đề xuất mô hình nghiên cứu, xây dựng các giả thuyết thống kê: nêu trong chương 2
Thu thập dữ liệu: từ IMF, ADB, WorldBank, Ngân hàng Nhà nước Dữ liệu các biến được thu thập trong giai đoạn 2001-2020
Phần mềm sử dụng: Stata
Kết quả nghiên cứu và thảo luận:
Kết luận và gợi ý chính sách: Chương 4
Phương pháp nghiên cứu: Phương pháp bình phương tối thiểu OLS, thống kê mô tả, so sánh, phân tích tổng hợp
Nhóm đã xây dựng mô hình định lượng như sau:
Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu này sử dụng nguồn số liệu thứ cấp từ các tổ chức uy tín như IMF, ADB, World Bank và Ngân hàng Nhà nước Dữ liệu thu thập được sẽ được xử lý và phân tích bằng phần mềm Stata để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc rút ra kết luận.
- Không gian: 11 nước Đông Nam Á: Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Thái Lan, Việt Nam, Singapore, Đông Timor
- Thời gian: đề tài nghiên cứu từ năm 2001 đến năm 2020
MÔ HÌNH VÀ DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Mô hình nghiên cứu
2.1.1 Đề xuất mô hình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu đề xuất
𝜷 𝟐 : Hệ số góc của biến bd
𝜷 𝟑 : Hệ số góc của biến infl
𝜷 𝟒 : Hệ số góc của biến gdp
𝜷 𝟓 : Hệ số góc của biến m2
Sai số ngẫu nhiên của tổng thể ứng với quan sát i, ký hiệu là u_i, đại diện cho những yếu tố khác ảnh hưởng đến biến intr nhưng không được đề cập trong mô hình.
Biến phụ thuộc trong mô hình là biến lãi suất, ký hiệu “intr”, là lãi suất danh nghĩa cho vay bình quân năm (đơn vị: %)
Biến Tên biến Đơn vị Ý nghĩa bd
Tỉ lệ thay đổi mức chênh lệch giữa tổng thu và tổng chi của Ngân sách nhà nước trên GDP phản ánh tình hình tài chính quốc gia Mức lạm phát, được đo bằng tỉ lệ phần trăm thay đổi hàng năm của giá tiêu dùng trung bình, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của người dân Trong khi đó, tỉ lệ tăng trưởng GDP cho thấy sự phát triển kinh tế tổng thể, với tỉ lệ thay đổi của Tổng sản phẩm quốc nội là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh tế.
(GDP) tính theo giá thực tế từng năm m2 Tăng trưởng M2 %
Tỉ lệ thay đổi của Cung tiền M2 (gồm M1, tài khoản tiền gửi định kì, tài khoản tiết kiệm) từng năm
2.1.2 Xây dựng giả thuyết thống kê
Chúng tôi đã ước lượng tác động của thâm hụt ngân sách lên lãi suất thông qua mô hình hồi quy, với các biến số bao gồm lãi suất, lạm phát, thâm hụt ngân sách, tăng trưởng GDP và tăng trưởng cung tiền M2 Giả thuyết được đặt ra là
Lạm phát có tương quan cùng chiều với lãi suất Khi lạm phát tăng thì lãi suất tăng, và ngược lại
Thâm hụt ngân sách có tương quan cùng chiều với lãi suất Khi thâm hụt ngân sách tăng thì lãi suất tăng, và ngược lại
Sự tăng trưởng GDP có tương quan cùng chiều với lãi suất Khi tăng trưởng GDP tăng thì lãi suất tăng, và ngược lại
Sự tăng trưởng cung tiền M2 có tương quan ngược chiều với lãi suất Khi tăng trưởng cung tiền M2 tăng thì lãi suất giảm, và ngược lại.
Dữ liệu
Dữ liệu ước lượng được thu thập từ IMF và World Bank cho 11 nước Đông Nam Á, gồm Brunei, Campuchia, Indonesia, Lào, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan, Đông Timor và Việt Nam, trong khoảng thời gian 20 năm từ 2001 đến 2020.
Số liệu “intr”: thu thập từ IMF
Số liệu “bd”: thu thập từ IMF
Số liệu “infl”: thu thập từ IMF
Số liệu “gdp”: thu thập từ IMF
Số liệu “m2”: thu thập từ IMF và Worldbank
Nghiên cứu dựa trên 184 quan sát từ 11 nước Đông Nam Á trong giai đoạn 2001-2020 Mặc dù chỉ thu thập được 184/220 quan sát dự kiến do thiếu sót trong công bố thông tin, nhưng không gian mẫu và số lượng quan sát vẫn đủ lớn và khách quan, đảm bảo độ tin cậy để xây dựng mô hình hồi quy.
Sau đây là bảng mô tả thống kê các biến trong mô hình:
Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị lớn nhất intr 197 10.12442 6.093419 3 30.5 bd 220 -2.788341 9.471035 -55.406 41.03 infl 220 4.269605 5.796715 -19.79 47.47