TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu của Catherine Pattillo và cộng sự (2002) về nợ bên ngoài và tăng trưởng kinh tế đã sử dụng dữ liệu từ 93 quốc gia đang phát triển trong giai đoạn 1969-1998 Kết quả cho thấy, tác động tiêu cực của nợ nước ngoài đến tăng trưởng GDP bình quân đầu người bắt đầu xuất hiện khi tỷ lệ nợ so với xuất khẩu đạt từ 160 - 170% và tỷ lệ nợ trên GDP là 35 - 40%.
Nghiên cứu “DEBT INTOLERANCE” (2003) của Carmen M Reinhart, Kenneth S Rogoff và Miguel A Savastano chỉ ra rằng nhiều thị trường mới nổi gặp khó khăn với nợ công, trong khi các quốc gia phát triển có thể quản lý nợ này dễ dàng hơn Để khắc phục tình trạng nợ không chịu đựng được, các nhà hoạch định chính sách cần giữ mức nợ, đặc biệt là nợ chính phủ, ở mức thấp trong thời gian dài và thực hiện các cải cách cơ cấu cần thiết Điều này không chỉ liên quan đến nợ nước ngoài mà còn đến nợ chính phủ trong nước, trong bối cảnh áp lực ngắn hạn có thể dẫn đến việc lựa chọn các khoản vay rủi ro cao.
Nghiên cứu cho thấy rằng các quốc gia không có khả năng chịu nợ cần giảm tỷ số GNP nợ xuống mức an toàn, nhưng điều này không hề đơn giản Lịch sử đã chỉ ra rằng những quốc gia thành công trong việc giảm tỷ lệ nợ công thường gặp nhiều khó khăn trong quá trình này.
Bài nghiên cứu này chỉ ra rằng hầu hết các khoản giảm nợ nước ngoài của các thị trường mới nổi chủ yếu đạt được thông qua cơ cấu lại hoặc vỡ nợ, thay vì thông qua tăng trưởng kinh tế nhanh chóng hay GNP cao Khái niệm khả năng chịu nợ được giới thiệu, nhấn mạnh rằng các vụ vỡ nợ hàng loạt có thể xuất phát từ một vòng luẩn quẩn, trong đó việc vỡ nợ làm suy yếu các thể chế quốc gia, dẫn đến nguy cơ vỡ nợ cao hơn Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy rằng các ngưỡng nợ an toàn khác nhau giữa các quốc gia và phụ thuộc vào lịch sử của từng quốc gia đó.
Modigliani (1961), đối với những đóng góp của Buchanan (1958) và Meade
Nợ quốc gia được coi là gánh nặng cho các thế hệ tương lai, dẫn đến giảm dòng thu nhập từ vốn tư nhân Theo nghiên cứu năm 1958, nếu hoạt động của chính phủ chiếm tỷ lệ lớn, nó có thể làm tăng đáng kể lãi suất dài hạn, do giảm vốn tư nhân làm tăng sản phẩm cận biên Dù nợ quốc gia có thể được tạo ra như một biện pháp ngược chu kỳ và chính sách tiền tệ có thể dễ dàng nhất với lãi suất giảm xuống mức thấp nhất, việc gia tăng nợ vẫn sẽ gây bất lợi cho thế hệ tương lai, mặc dù có lợi cho thế hệ hiện tại.
Modigliani lập luận rằng tổng gánh nặng nợ quốc gia có thể được bù đắp một phần hoặc toàn bộ khi nợ được sử dụng để tài trợ cho chi tiêu chính phủ, góp phần vào thu nhập thực tế của các thế hệ tương lai, chẳng hạn như thông qua việc đầu tư vào sản xuất vốn công.
Diamond (1965) đã chỉ ra tác động của thuế đối với vốn cổ phần và phân biệt giữa nợ công bên ngoài và nợ nội bộ Ông kết luận rằng, thông qua các loại thuế cần thiết để trả lãi, cả hai loại nợ công đều làm giảm mức tiêu dùng lâu dài của người nộp thuế và tiết kiệm của họ, từ đó ảnh hưởng đến nguồn vốn dự trữ Hơn nữa, ông cũng nhấn mạnh rằng nợ nội bộ có thể làm giảm thêm vốn dự trữ từ việc thay thế nợ chính phủ bằng vốn vật chất trong các danh mục đầu tư cá nhân.
Adam và Bevan (2005) chỉ ra rằng có sự tương tác giữa thâm hụt ngân sách và dự trữ nợ, trong đó dự trữ nợ cao có thể làm trầm trọng thêm những tác động tiêu cực của thâm hụt cao Họ đã phát triển một mô hình lý thuyết đơn giản kết hợp ràng buộc ngân sách của chính phủ với việc tài trợ chi tiêu qua nợ Kết quả cho thấy, việc tăng cường chi tiêu chính phủ cho sản xuất, nếu được tài trợ bằng cách tăng thuế suất, chỉ có thể thúc đẩy tăng trưởng khi mức nợ công trong nước ở mức đủ thấp.
Saint-Paul (1992) và Aizenman et al (2007) đã nghiên cứu tác động của chính sách tài khóa đối với nợ công trong các mô hình tăng trưởng nội sinh, phát hiện ra mối quan hệ tiêu cực giữa chúng.
Bài nghiên cứu “The Impact of External Debt on Economic Growth: A
Nghiên cứu so sánh giữa Nigeria và Nam Phi của Ayadi và Ayadi (2008) sử dụng phương pháp bình phương nhỏ nhất thông thường (OLS) và bình phương nhỏ nhất tổng quát (GLS) để phân tích ảnh hưởng của nợ đến tăng trưởng kinh tế Kết quả cho thấy cả lý thuyết "debt overhang" và "crowding out" đều có tác động tiêu cực đến tăng trưởng ở cả hai quốc gia, nhưng Nam Phi có hiệu quả hơn trong việc sử dụng các khoản vay bên ngoài để thúc đẩy tăng trưởng Tác giả khuyến nghị rằng Nigeria, Nam Phi và các quốc gia khác nên chỉ tìm kiếm các khoản vay cho các dự án ưu tiên cao, được thẩm định tốt và có khả năng tự trả nợ, đồng thời cần xây dựng văn hóa kinh tế minh bạch trong quản lý nợ Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định là điều kiện tiên quyết để sử dụng hiệu quả các nguồn vốn bên ngoài.
Nhiều nghiên cứu lý thuyết đã chỉ ra rằng nợ nước ngoài có thể gây ra những tác động tiêu cực đối với nền kinh tế, đồng thời phân tích các điều kiện dẫn đến những tác động này.
Trong nghiên cứu của Krugman (1988), thuật ngữ “nợ chồng chất” được đề cập để mô tả tình trạng nợ công của một quốc gia vượt quá khả năng chi trả, dẫn đến khủng hoảng nợ Ông chỉ ra rằng nợ nước ngoài gia tăng ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế thông qua việc hạn chế đầu tư tư nhân, khi cả nhà đầu tư trong nước và nước ngoài đều ngần ngại cung cấp thêm vốn Ngoài ra, theo Patillo et al (2004), năng suất tổng thể cũng có thể bị ảnh hưởng, trong khi Agénor và Montiel (1996) nhấn mạnh rằng sự không chắc chắn trong quyết định chính sách tương lai có thể làm giảm đầu tư và tăng trưởng.
Mô hình lý thuyết của Cohen (1993) chỉ ra rằng tác động phi tuyến tính của vay nợ nước ngoài đối với đầu tư có thể dẫn đến tăng trưởng, như đề xuất bởi Clements và cộng sự (2003) Cụ thể, khi nợ nước ngoài đạt đến một ngưỡng nhất định, nó có thể thúc đẩy đầu tư, nhưng nếu vượt quá ngưỡng này, sẽ gây áp lực tiêu cực lên sự sẵn sàng cung cấp vốn của các nhà đầu tư Ở mức nợ thấp, gia tăng nợ có thể khuyến khích đầu tư nội địa và mang lại lợi ích cho tăng trưởng Ngược lại, khi nợ công cao hơn ngưỡng cho phép, nó sẽ gây ra áp lực tiêu cực lên ý muốn của nhà đầu tư, dẫn đến khó khăn trong huy động vốn và gia tăng nguy cơ khủng hoảng.
Mô hình tăng trưởng của Aschauer (2000) cho thấy vốn công có tác động phi tuyến tính đến tăng trưởng kinh tế, và có thể được mở rộng để xem xét ảnh hưởng của nợ công Nếu nợ chính phủ được sử dụng để tài trợ cho vốn công hiệu quả, thì việc tăng nợ sẽ có tác động tích cực đến một ngưỡng nhất định; tuy nhiên, khi nợ vượt quá ngưỡng này, tác động sẽ trở nên tiêu cực.
Schclarek (2004) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa tổng nợ chính phủ và tăng trưởng GDP bình quân ở các nước phát triển, nhưng không tìm thấy bằng chứng rõ ràng về mối liên hệ thống kê trong mẫu 24 quốc gia công nghiệp từ 1970 đến 2002 Ngược lại, nghiên cứu gần đây của Reinhart và Rogoff (2010) đã phân tích sự phát triển của nợ công thông qua mối tương quan đơn giản thống kê.
Cơ sở lý thuyết và khung phân tích
1.2.1.1 Nợ công, nguyên nhân, tác động của nợ công
Nợ quốc gia và nợ công
Nợ quốc gia là tổng hợp các khoản nợ mà một quốc gia có trách nhiệm thanh toán cho các quốc gia, cá nhân hoặc tổ chức quốc tế khác Nó bao gồm các khoản vay của Chính phủ và nợ nước ngoài của doanh nghiệp, có thể có hoặc không có sự bảo lãnh từ Chính phủ, bao gồm cả các khoản vay thương mại.
Theo Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nợ công được hiểu là nghĩa vụ nợ của khu vực công, bao gồm các khoản nợ của chính phủ trung ương, chính quyền địa phương, ngân hàng trung ương và các tổ chức độc lập.
Nợ công là nguồn vốn hoạt động do ngân sách nhà nước quyết định hoặc khi có trên 50% vốn thuộc sở hữu nhà nước, bao gồm nghĩa vụ nợ của chính phủ trung ương, các cấp chính quyền địa phương và nợ của các tổ chức độc lập được chính phủ bảo lãnh thanh toán Tùy thuộc vào thể chế kinh tế và chính trị, quan niệm về nợ công có sự khác biệt giữa các quốc gia Luật Quản lý nợ công ở nhiều nước xác định nợ công gồm nợ của chính phủ và nợ được chính phủ bảo lãnh, trong khi một số quốc gia khác còn tính cả nợ của chính quyền địa phương và doanh nghiệp nhà nước phi lợi nhuận Tại Việt Nam, theo Luật Quản lý nợ công năm 2017, nợ công bao gồm nợ Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ chính quyền địa phương, trong đó nợ Chính phủ phát sinh từ các khoản vay trong nước và nước ngoài, không bao gồm nợ do Ngân hàng Nhà nước phát hành hoặc nợ của các doanh nghiệp nhà nước tự vay tự trả Nợ được Chính phủ bảo lãnh là khoản nợ của doanh nghiệp và tổ chức tài chính được Chính phủ bảo lãnh, còn nợ chính quyền địa phương là khoản nợ do Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố ký kết hoặc uỷ quyền phát hành.
Luật Quản lý nợ công của Việt Nam chỉ quy định về nợ của Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ của chính quyền địa phương Trong khi đó, theo định nghĩa của Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), nợ công còn bao gồm nợ của ngân hàng trung ương và các tổ chức độc lập.
Nguyên nhân của nợ công
Theo Báo cáo Đánh giá Chi tiêu công Việt Nam của Bộ Tài chính và Ngân hàng Thế giới vào tháng 10/2017, Việt Nam nằm trong nhóm các nước có tỷ lệ nợ công trên GDP tăng nhanh nhất toàn cầu Sự gia tăng này đi kèm với lãi suất vay vốn cao, dự báo sẽ còn tăng trong tương lai, phản ánh một thực trạng đáng lo ngại về tình hình tài chính quốc gia.
Nam đang đứng trước nguy cơ mất an toàn nợ công Có nhiều nguyên nhân dẫn đến nợ công cao, trong đó bao gồm 5 nguyên nhân chủ yếu:
Bội chi ngân sách kéo dài
Từ năm 2020, kinh tế thế giới phải đối mặt với nhiều yếu tố bất định, đặc biệt là dịch Covid-19, đã gây tác động tiêu cực đến nhiều quốc gia về kinh tế - xã hội Tăng trưởng kinh tế giảm mạnh, ảnh hưởng đến nguồn thu ngân sách, trong khi các quốc gia vẫn phải tăng chi ngân sách để ứng phó với dịch bệnh và kích thích kinh tế Điều này dẫn đến khó khăn trong cân đối ngân sách và nợ công gia tăng nhanh chóng Nhiều quốc gia đang phải chịu gánh nặng kép khi vừa phải phục hồi kinh tế vừa đáp ứng nghĩa vụ tài chính để trả nợ dài hạn.
Bộ Tài chính Thái Lan dự báo Chính phủ nước này sẽ cần vay thêm tiền để bù đắp thâm hụt ngân sách do tác động của dịch Covid-19 Nợ công của Thái Lan vào năm 2020 đã đạt 7.892 tỷ THB, tương đương 49,63% GDP, tăng so với mức 41,1% GDP năm 2017, 41,8% năm 2018 và 41,2% năm 2019 Dự kiến, tỷ lệ nợ công trên GDP sẽ tiếp tục gia tăng, đạt 56% vào năm 2021, 57,6% năm 2022, 58,6% năm 2023, 59% năm 2024 và 58,7% năm 2025.
Chính phủ Indonesia cần tăng cường chi tiêu cho các khoản trợ cấp xã hội, đặc biệt là cho người nghèo và hỗ trợ doanh nghiệp nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Năm 2020, thâm hụt ngân sách nhà nước của Indonesia đã đạt mức kỷ lục 956.300 tỷ IDR (69,07 tỷ USD) do tác động của dịch Covid-19, dẫn đến việc Chính phủ phải tăng cường chi tiêu trong khi nguồn thu từ thuế giảm sút Để đối phó, Chính phủ đã phát hành trái phiếu với tổng giá trị 1.170 nghìn tỷ rupiah trong năm 2020, tăng 163,8% so với năm trước, làm nợ công tăng từ 30% GDP năm 2019 lên 38% GDP năm 2020.
Vào năm 2018, tỷ lệ nợ Chính phủ trên GDP của Việt Nam đạt 49,9%, và dự báo sẽ giảm xuống 41,9% vào năm 2021 Những con số này cho thấy nợ Chính phủ vẫn là yếu tố chủ yếu trong tổng nợ công của quốc gia.
Nguồn gốc chính của nợ chính phủ chủ yếu đến từ bội chi ngân sách kéo dài, theo nhiều nhà phân tích Điều này cho thấy bội chi ngân sách kéo dài là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến công nợ Hơn nữa, đầu tư không hiệu quả cũng góp phần làm gia tăng tình trạng nợ công.
Trong bối cảnh nguồn thu hạn hẹp, đầu tư không hiệu quả gây tổn thất và gánh nặng cho ngân sách PGS TS Bùi Tất Thắng, Viện trưởng Viện Chiến lược Phát triển, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cho rằng lãng phí trong đầu tư công thể hiện qua việc chi không đúng chế độ, chính sách, thiếu nguồn vốn và chất lượng công trình thấp Ông cũng nhấn mạnh rằng nhiều dự án dở dang và chậm tiến độ làm tăng tổng mức đầu tư, góp phần vào tình trạng lãng phí này Điển hình là dự án đường sắt đô thị Hà Nội, tuyến Cát Linh.
Hà Đông (dài 13 km), có tổng mức đầu tư ban đầu (năm 2008) là 8.769 tỷ đồng (tương đương 552,8 triệu USD) Đến năm 2017, tổng vốn đầu tư là 18.000 tỷ đồng (khoảng
Tổng mức đầu tư cho tuyến tàu điện ngầm Bến Thành - Tham Lương tại TP HCM đã trải qua nhiều điều chỉnh Ban đầu, vào năm 2010, tổng mức đầu tư được phê duyệt là 1.374 triệu USD (26.116 tỷ đồng) Tuy nhiên, đến năm 2019, con số này đã được điều chỉnh lên 2.093 triệu USD (47.890 tỷ đồng), tăng 21.700 tỷ đồng so với mức đầu tiên Tổng mức đầu tư hiện tại là 868 triệu USD, tăng 9.231 tỷ đồng (khoảng 315 triệu USD) so với dự kiến ban đầu.
Một cách tổng quát, có thể nhận biết hiệu quả đầu tư của quốc gia qua hệ số đầu tư tăng trưởng ICOR
Hình 1: Trung bình chỉ sổ ICOR của một số quóc gia Châu Á (2011 – 2015)
Theo biểu đồ, chỉ số ICOR trung bình của Việt Nam trong giai đoạn 2011 - 2015 tương đương với Malaysia, cao hơn Myanmar, Philippines và đặc biệt cao hơn Campuchia Cụ thể, Việt Nam cần đầu tư thêm 4.57 đồng để thu về 1 đồng sản lượng, trong khi Campuchia chỉ cần 3.21 đồng.
Kỷ luật ngân sách yếu kém
Kỷ luật ngân sách là nguyên nhân chủ quan quan trọng, bao gồm các nguyên tắc và quy định liên quan đến việc dự thảo, phê duyệt và thực hiện ngân sách nhà nước Theo IMF, kỷ luật ngân sách được chia thành bốn nhóm chính: kỷ luật về nợ công, kỷ luật về cán cân ngân sách, kỷ luật về chi ngân sách và kỷ luật về thu ngân sách.
Phân cấp ngân sách không hiệu quả
Phân cấp ngân sách tại Việt Nam đang gặp nhiều bất cập, góp phần làm trầm trọng thêm tình hình nợ công Từ năm 2011 đến 2016, 50 tỉnh vẫn nhận trợ cấp từ trung ương, nhưng việc sử dụng nguồn trợ cấp và thu ngân sách địa phương không hiệu quả Thiếu cơ chế giám sát chặt chẽ và chế tài nghiêm khắc dẫn đến thất thoát ngân sách nhà nước Mặc dù trợ cấp không được tính là nợ của chính quyền địa phương, nhưng nó vẫn làm tăng gánh nặng ngân sách và nợ công quốc gia.
Chi phí lãi vay cao
Phương Pháp và quy trình nghiên cứu
Bài nghiên cứu được nhóm thực hiện theo các bước
Bước 1: Xác định vấn đề nghiên cứu
Ngưỡng nợ công tối ưu cho các nước Đông nam Á và hàm ý chính sách cho Việt Nam
Bước 2: Nghiên cứu lý thuyết và tham khảo các nghiên cứu thực nghiệm trong và ngoài nước về mối quan hệ giữa nợ công và tăng trưởng kinh tế, cũng như xác định ngưỡng nợ công tối ưu cho các quốc gia.
Bước 3: Đề xuất mô hình nghiên cứu
Bước 4: Thu thập dữ liệu cần thiết, xử lý số liệu và nhập số liệu vào phần mềm nghiên cứu - Stata 16
Bước 5: Kết quả nghiên cứu và thảo luận kết quả nghiên cứu
Bước 6: Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Phương pháp thu thập dữ liệu
Nhằm xác định ngưỡng nợ công của các nước Đông Nam Á, nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu cho năm quốc gia gồm Campuchia, Indonesia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam trong giai đoạn 1996 - 2020 từ nguồn công bố đáng tin cậy của Ngân hàng Thế giới (WB) Sau đó, nhóm đã sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu đã thu thập được.
Bài nghiên cứu được thực hiện theo cả phương pháp định tính và định lượng Phương pháp định tính
Nghiên cứu tài liệu là quá trình thu thập các tài liệu nghiên cứu quan trọng, bao gồm cả nghiên cứu trong nước và quốc tế, từ những nguồn cũ đến mới về ngưỡng nợ công và mối quan hệ giữa nợ công với tăng trưởng kinh tế Phương pháp này cho phép nhóm tác giả kế thừa các kết quả đã công bố, từ đó áp dụng vào việc xác định ngưỡng nợ công cho các nước Đông Nam Á và xây dựng chính sách phù hợp cho Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu định lượng
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng phần mềm Stata 16 để ước lượng mô hình bình phương tối thiểu thông thường (OLS), nhằm đánh giá ảnh hưởng của các biến độc lập đến tăng trưởng GDP của các quốc gia Đông Nam Á và xác định ngưỡng nợ công Đồng thời, nhóm cũng thực hiện các kiểm định về khuyết tật mô hình, bao gồm kiểm định Ramsey Reset để phát hiện hiện tượng bỏ sót biến, kiểm định White để kiểm tra tính đồng nhất của phương sai sai số, kiểm định VIF để phát hiện đa cộng tuyến và kiểm định Wooldridge để kiểm tra tự tương quan.