NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢNGHIÊN CỨU
Trong phần này bốcục gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sởkhoa học của vấn đềnghiên cứu
Chương 2: Phân tích tình hình tiêu thụtại Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế
Chương 3: Giải pháp nâng cao hoạt động tiêu thụsản phẩm rượu của Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế
PHẦN 3: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
PHẦN 2: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢNGHIÊN CỨU
CƠ SỞKHOA HỌC CỦA VẤN ĐỀNGHIÊN CỨU
Cơ sởlý luận
1.1.1 Tổng quan vềtiêu thụsản phẩm
1.1.1.1 Khái niệm tiêu thụsản phẩm
Theo Trương Đình Chiến (2007), tiêu thụ sản phẩm là giai đoạn cuối cùng của quá trình sản xuất kinh doanh, quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Tiêu thụ sản phẩm giúp đưa hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng, là cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng Trong nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, Nhà nước quản lý kinh tế chủ yếu bằng mệnh lệnh, can thiệp sâu vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp mà không chịu trách nhiệm về quyết định của mình Hoạt động tiêu thụ chủ yếu là giao nộp sản phẩm theo giá cả và địa chỉ do Nhà nước quy định Ngược lại, trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp phải tự quyết định về sản phẩm, do đó tiêu thụ sản phẩm cần được hiểu theo cả nghĩa hẹp và rộng (Đặng Đình Đào, 2002).
Theo Trương Đình Chiến (2010), tiêu thụ hàng hóa, lao vụ và dịch vụ được hiểu một cách hẹp là quá trình chuyển nhượng quyền sở hữu của các sản phẩm, lao vụ và dịch vụ đã hoàn thành cho khách hàng, đồng thời thu về tiền hàng hóa hoặc quyền thu tiền từ việc bán hàng.
Theo Trần Minh Đạo (2002), tiêu thụ sản phẩm được hiểu là quá trình lưu thông hàng hóa, đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và phân phối với tiêu dùng Trong vòng tuần hoàn vật chất, hoạt động mua bán giữa sản xuất và tiêu dùng quyết định bản chất của lưu thông thương mại đầu ra của doanh nghiệp.
Tiêu thụ sản phẩm bao gồm các giải pháp nghiên cứu và nắm bắt nhu cầu thị trường, với các hoạt động chủ yếu như tạo nguồn, chuẩn bị hàng hóa, tổ chức mạng lưới bán hàng và xúc tiến bán hàng Các hoạt động này hỗ trợ hiệu quả cho dịch vụ sau bán, đảm bảo đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
1.1.1.2 Vai trò của tiêu thụsản phẩm đối với doanh nghiệp
Theo Nguyễn Xuân Quang (2007), tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Khi sản phẩm được thị trường chấp nhận, điều này thể hiện qua mức bán ra, uy tín và chất lượng sản phẩm, cũng như khả năng đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng Do đó, tiêu thụ sản phẩm không chỉ phản ánh sức mạnh mà còn chỉ ra những điểm yếu của doanh nghiệp.
Tiêu thụ sản phẩm không thể tách rời khỏi quá trình kinh doanh và các bộ phận liên quan, bắt đầu từ ý tưởng kinh doanh cho đến khi bán sản phẩm Đây không chỉ là nhiệm vụ của bộ phận tiêu thụ hay nhân viên bán hàng, mà là trách nhiệm của toàn bộ ban lãnh đạo và nhân viên trong doanh nghiệp Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, giúp bù đắp chi phí và tạo ra lợi nhuận cho quá trình tái sản xuất Trong môi trường cạnh tranh hiện nay, hoạt động tiêu thụ còn nâng cao uy tín và vị thế của doanh nghiệp thông qua sản phẩm chất lượng và dịch vụ tốt Đối với xã hội, tiêu thụ sản phẩm đảm bảo cân bằng cung cầu, tạo điều kiện cho hoạt động sản xuất diễn ra ổn định, từ đó mở rộng cơ hội việc làm và cải thiện đời sống cho người dân thông qua việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội.
1.1.1.3 Ý nghĩa của hoạt động tiêu thụsản phẩm
Tiêu thụ sản phẩm là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp thu hồi vốn và tạo ra lợi nhuận Mọi loại hình kinh doanh đều hướng đến mục tiêu lâu dài là đạt được lợi nhuận, từ đó bù đắp các chi phí và tái đầu tư cho sản xuất, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động.
Kết quả và hiệu quả của việc tiêu thụ sản phẩm tạo áp lực cho doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày càng tốt hơn Qua quá trình tiêu thụ, doanh nghiệp có thể nắm bắt nhu cầu của khách hàng đối với các sản phẩm hiện có và những sản phẩm tiềm năng, từ đó đáp ứng mong muốn của khách hàng và nâng cao sự hài lòng của họ.
Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vị thế của doanh nghiệp trên thị trường Khi hoạt động tiêu thụ được thực hiện hiệu quả, tỷ lệ hàng hóa được khách hàng chấp nhận sẽ tăng cao, góp phần nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp Điều này không chỉ củng cố vị thế của doanh nghiệp mà còn giúp tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.
Tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức quản lý sản xuất kinh doanh, giúp doanh nghiệp áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm giá thành sản xuất Đồng thời, thông qua tiêu thụ sản phẩm, doanh nghiệp có khả năng kiểm tra và mở rộng hoạt động của các đại lý, chi nhánh, cũng như giám sát hiệu quả tiêu thụ tại các địa điểm và khu vực khác nhau qua các mạng lưới phân phối.
1.1.2 Nội dung của công tác tiêu thụsản phẩm của doanh nghiệp
TheoĐặng ĐìnhĐào (2002) vàĐặng ĐìnhĐào, Hoàng Đức Thân (2012) thì nội dung của công tác tiêu thụsản phẩm của doanh nghiệp gồm có 8 nội dung sau:
1.1.2.1 Điều tra nghiên cứu thịtrường
Nghiên cứu thị trường là hoạt động quan trọng giúp con người hiểu rõ hơn về thị trường, xác định thông tin cần thiết và nắm bắt cơ hội kinh doanh mới Thông qua việc phân tích các yếu tố thị trường, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả hơn.
Bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia thị trường cũng cần tiến hành nghiên cứu thị trường để xây dựng chiến lược kinh doanh lâu dài Nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu và chinh phục khách hàng thông qua việc thu thập thông tin đáng tin cậy về thị trường, nguồn hàng và thị trường bán hàng Mục đích chính của nghiên cứu là cung cấp thông tin cần thiết cho việc lập kế hoạch tiêu thụ sản phẩm, trả lời các câu hỏi về thị trường mục tiêu, tiềm năng, cách nâng cao doanh số, giá cả và mạng lưới tiêu thụ Ngoài ra, nghiên cứu thị trường còn giúp xác định quan hệ mua bán, nhu cầu sử dụng và xu hướng biến đổi nhu cầu khách hàng, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh cho phù hợp Công tác này đòi hỏi nhiều công sức và chi phí, đặc biệt là đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, nơi cán bộ kinh doanh thường kiêm nhiệm nhiệm vụ nghiên cứu thị trường.
Lập kế hoạch tiêu thụ là quá trình xây dựng các chiến lược để triển khai hoạt động tiêu thụ sản phẩm, dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường Kế hoạch này bao gồm các yếu tố quan trọng như sản phẩm, giá cả, doanh số, phân phối, giao tiếp, dịch vụ khách hàng, ngân quỹ cho hoạt động tiêu thụ, cùng với các yêu cầu về nhân lực, tài lực và vật lực cần thiết cho việc tổ chức tiêu thụ sản phẩm.
Kế hoạch tiêu thụ sản phẩm là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, như tháng, quý hoặc năm Mục đích chính của kế hoạch này bao gồm nâng cao doanh số, tối đa hóa lợi nhuận, mở rộng thị trường và cải thiện uy tín của doanh nghiệp Thông qua việc lập kế hoạch tiêu thụ, doanh nghiệp có thể nắm bắt nhu cầu khách hàng, chủ động ứng phó với biến động thị trường, từ đó mở rộng thị trường mới, dự đoán khối lượng tiêu thụ, doanh thu và lợi nhuận, cũng như xác định kênh tiêu thụ và đối tượng khách hàng phù hợp.
Kế hoạch tiêu thụ sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc phối hợp và tổ chức các hoạt động tiêu thụ trên thị trường Điều này bao gồm quản lý hệ thống phân phối, quản lý dự trữ, hoàn thiện sản phẩm, quản lý lực lượng bán hàng và tổ chức cung cấp dịch vụ Để nâng cao hiệu quả và mở rộng khả năng tiêu thụ sản phẩm trước những thách thức của thị trường, việc sử dụng các công cụ marketing như quảng cáo, khuyến khích bán hàng, cải thiện chất lượng và mẫu mã sản phẩm, cùng với việc xác định mức giá hợp lý và tổ chức bán hàng là rất cần thiết.
1.1.2.3 Chuẩn bịsản phẩm đểxuất bán
Cơ sởthực tiễn
Theo nghiên cứu mới công bố trên The Lancet, Việt Nam, Ấn Độ và Nhật Bản là ba quốc gia có mức tiêu thụ rượu bia tăng nhanh nhất giai đoạn 2010-2017 Tổng lượng tiêu thụ rượu toàn cầu đã tăng từ 21 tỷ lít năm 1990 lên 35,7 tỷ lít vào năm 2017, tương đương với mức tăng 70% Tại Đông Nam Á, tiêu thụ rượu cũng tăng 34% trong 7 năm Đặc biệt, Việt Nam ghi nhận mức tăng gần 90% từ năm 2010, đứng đầu thế giới và gấp đôi Ấn Độ, cũng như gấp 16 lần so với Mỹ Theo Điều tra Quốc gia về vị thành niên và thanh niên năm 2008, gần 80% nam và 36,5% nữ thanh thiếu niên từ 14-25 tuổi sử dụng rượu bia, với sự gia tăng 10% ở nam giới và 8% ở nữ giới trong 5 năm Lượng tiêu thụ rượu bia bình quân ở lứa tuổi trưởng thành đã tăng từ 3,8 lít (2003-2005) lên 8,3 lít (2015-2017), và Tổ chức Y tế Thế giới dự báo con số này có thể đạt 9,9 lít vào năm 2020 và 11,4 lít vào năm 2025.
Western Pacific 2019, Licence: CC BY-NC-SA 3.0 IGO).
Việt Nam hiện có khoảng 139 cơ sở sản xuất bia và 266 cơ sở sản xuất rượu, chủ yếu tập trung ở các tỉnh, thành phố lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và Huế Bên cạnh đó, rượu tự nấu và rượu nhập khẩu cũng thu hút nhiều người tiêu dùng Trong bối cảnh đất nước phát triển, phương pháp nấu rượu thủ công đã chậm lại, thay vào đó là sản xuất rượu theo dây chuyền công nghệ với sự hỗ trợ của máy móc Chính phủ cũng khuyến khích phát triển sản xuất rượu quy mô công nghiệp chất lượng cao, đồng thời hạn chế sản xuất rượu thủ công tự tiêu dùng và kinh doanh trái phép.
Thị trường rượu hiện nay đang phát triển sôi động với sự đa dạng về chủng loại, mẫu mã và chất lượng Các sản phẩm rượu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu, thị hiếu và thói quen tiêu dùng khác nhau của từng cá nhân và từng vùng miền.
Ngành sản xuất bia, rượu và nước giải khát tại Việt Nam có tỷ lệ nội địa hóa cao, đóng góp tích cực vào phong trào "Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam" của Chính phủ Ngoài ra, lĩnh vực này cũng tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động trên toàn quốc, góp phần quan trọng vào công cuộc xóa đói giảm nghèo.
Xuất phát từ nhu cầu tiêu thụ rượu bia ngày càng cao trên toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam, Công ty TNHH 1TV Thực Phẩm Huế, thuộc Công ty Cổ phần Saita Holdings, đã được thành lập với mục tiêu sản xuất rượu Sake và rượu Shochu Công ty không chỉ mong muốn mang đến sản phẩm rượu đặc trưng của Nhật Bản mà còn góp phần truyền bá văn hóa rượu Nhật đến với người tiêu dùng Việt Nam.
Sake và rượu Shochu, hai loại rượu nổi tiếng của Nhật Bản, đang ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam Việc kết hợp văn hóa ẩm thực Việt Nam với Nhật Bản không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm ẩm thực mà còn giúp giới thiệu sự hấp dẫn của Sake và Shochu sản xuất tại Việt Nam ra thị trường quốc tế.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TIÊU THỤTẠI CÔNG TY TNHH 1TV THỰC PHẨM HUẾ
2.1 Khái quát vềCông ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế
Tên công ty bằng tiếng Việt: Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế
Tên công ty bằng tiếng Anh: Hue Foods Company Limited
Tên giao dịch: Hue Foods Co.,Ltd Địa chỉcông ty: số4 Hoài Thanh, phường Thủy Xuân, thành phốHuế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Trang web: http://www.huefoods.com
Vốn điều lệ: 7.555.464 USD Đại diện theo pháp luật của công ty: Giám đốc Điều hành Kurokawa Kunihiko
2.1.1 Lịch sửhình thành và phát triển
Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế (HFC) là doanh nghiệp 100% vốn Nhật Bản, tọa lạc tại phường Thủy Xuân, thành phố Huế - nơi được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới với nhiều danh lam thắng cảnh và nguồn nước sông Hương lý tưởng cho sản xuất rượu Sake và Shochu Sau thời gian nghiên cứu về nguồn nước và nguyên liệu Việt Nam, các chuyên gia Nhật Bản quyết định xây dựng nhà máy sản xuất rượu Sake và Shochu để tiêu thụ tại Việt Nam và xuất khẩu, đặc biệt sang Nhật Bản HFC được cấp giấy phép đầu tư năm 1995 và chính thức đi vào sản xuất từ năm 1998, với trụ sở tại số 4 Hoài Thanh, phường Thủy Xuân, thành phố Huế.
Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế đã có hơn 25 năm phát triển, cam kết cung cấp sản phẩm rượu Sake và Shochu với chất lượng ổn định và tốt nhất cho người tiêu dùng Các sản phẩm của công ty đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng TCVN ISO 22000:2018 và đã được cấp chứng nhận VSATTP, cùng nhiều giải thưởng như Chất lượng Vàng 2006 và nằm trong top 10 ngành hàng Thương hiệu Việt 2009 Công ty cũng nhiều lần được công nhận là Doanh nghiệp xuất sắc tại Thừa Thiên Huế.
Rượu Sake và rượu Shochu tại Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế được sản xuất bằng công nghệ hiện đại dưới sự giám sát của chuyên gia Nhật Bản có kinh nghiệm lâu năm Sản phẩm được làm từ nguồn nước sông Hương đặc trưng và gạo chất lượng cao, kết hợp với phương pháp lên men Koji truyền thống, tạo nên hương vị thơm ngon độc đáo Các sản phẩm nổi bật bao gồm Đế Vương Bạc, Đế Vương Vàng, Yume Genmai, Shochu Gạo, Shochu Oni, Sake Etsu no Hajime, rượu mơ Ume Hajime và rượu gia vị nấu ăn Hue Foods no Ryourishu.
Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huếcòn là đơn vị nhập khẩu rượu từ tập đoàn Takara Nhật Bản, đáp ứng nhu cầu thị hiếu của khách hàng với các sản phẩm đa dạng về hương vị và chất lượng cao Các sản phẩm nổi bật bao gồm King Whisky Rin Select, Can Chu-hi, Sho chiku bai Kyoto, Sho chiku bai Gold Leaf, Sho chiku bai Josen và nhiều loại rượu Sake & Shochu cao cấp khác.
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụcủa công ty
Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế chuyên sản xuất rượu Shochu và rượu Sake Nhật Bản, phân phối trên toàn quốc và xuất khẩu trực tiếp ra nước ngoài, với 80% sản lượng sản xuất được cấp phép bởi Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế là doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, được thành lập tại Việt Nam Công ty có nhiệm vụ tự quản lý và chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động kinh doanh của mình, tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam.
- Xây dựng và tổchức thực hiện các kếhoạch sản xuất kinh doanh, xuất nhập khẩu có hiệu quả.
- Thực hiện đầy đủcác nghĩa vụ đối với ngân sách Nhà nước, chấp hành các chính sách và chế độpháp luật của Nhà nước Việt Nam.
- Thực hiện tốt chính sách cán bộ, chế độquản lý tài chính, tài sản, tiền lương của công ty.
- Chuyển giao công nghệvà tổchức đào tạo công nhân lành nghềtạiđịa phương.
- Sản xuất hàng hóa xuất khẩu ra nước ngoài và thay thếhàng hóa nhập khẩu.
Để duy trì và phát triển hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, cần đảm bảo an toàn về vốn và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế địa phương.
2.1.3 Cơ cấu tổchức của Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế
Giám đốcĐi ều hành Giám đốc Sản xuất
Kinh doanh Ban Quản lý Ban Lên menBan Thành phẩm
P Kế toán – Hành chính P. Đối ngoại
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức bộmáy quản lý tại HFC
Nguồn: Phòng Hành chính – Kếtoán
2.1.4 Chức năng các phòng ban
Tổng Giám đốc là người đại diện pháp lý của công ty, có trách nhiệm trước hội đồng quản trị và pháp luật Ông/bà quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động hàng ngày của công ty, tổ chức thực hiện kế hoạch kinh doanh và phương án đầu tư Đồng thời, Tổng Giám đốc cũng kiến nghị phương án bố trí cơ cấu tổ chức, quy chế quản lý nội bộ và các chức năng nhiệm vụ của bộ máy làm việc tại công ty.
Giám đốc Điều hành, dưới sự quản lý của Tổng Giám đốc, là người lãnh đạo và điều hành công ty, chịu trách nhiệm đề ra các chính sách, lập kế hoạch chi tiêu, theo dõi lợi nhuận và chi phí, đồng thời phân tích cấu trúc và quản lý rủi ro Họ cũng có nhiệm vụ giám sát và điều phối nhân viên trong văn phòng để đảm bảo hiệu quả công việc.
Phân tích tình hình tiêu thụsản phẩm của Công ty TNHH 1MTV Thực phẩm Huế 45 1 Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế
2.2.1 Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty TNHH 1TV Thực phẩm
Trong 30 năm qua, nền kinh tế Việt Nam đã có sự phát triển đáng ghi nhận, nhờ vào quá trình đổi mới kinh tế và chính trị bắt đầu từ năm 1986 Điều này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, giúp Việt Nam chuyển mình từ quốc gia nghèo nhất thế giới thành một quốc gia có thu nhập trung bình thấp, đồng thời trở thành một trong những nền kinh tế mới nổi năng động nhất khu vực Đông Nam Á.
World Bank cho biết, từnăm 2002 đến năm 2018, GDP đầu người tăng 2,7 lần, đạt trên 2700 USD năm 2019 và với hơn 45 triệu người thoát nghèo Năm
Năm 2019, Việt Nam tiếp tục khẳng định sức mạnh của nền kinh tế với mức tăng trưởng GDP đạt 7,02%, tương đương với năm 2018 Sự phát triển này được thúc đẩy bởi nhu cầu trong nước mạnh mẽ và sản xuất định hướng xuất khẩu Việt Nam nằm trong nhóm có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực, cho thấy khả năng chống chịu cao của nền kinh tế.
Theo Ngân hàng Thế giới, nền kinh tế Việt Nam đã chịu ảnh hưởng đáng kể từ đại dịch Covid-19, với tăng trưởng dự báo chỉ đạt 3-4% trong năm 2020, giảm so với 6,5% trước khủng hoảng Tuy nhiên, nhờ các biện pháp ứng phó chủ động từ trung ương đến địa phương, tác động của dịch bệnh tại Việt Nam không nghiêm trọng như nhiều quốc gia khác, và Việt Nam đã trở thành hình mẫu trong việc kiểm soát dịch bệnh Theo ADB, tăng trưởng kinh tế năm 2020 có thể chỉ đạt 1,8%, nhưng dự báo sẽ phục hồi lên 6,3% vào năm 2021, với lạm phát tương ứng là 3,3% và 3,5% nếu dịch bệnh được kiểm soát tốt.
Ngày 12/09/2016, Bộtrưởng BộCông Thương đã ban hành Quyết định phê duyệt Quy hoạch phát triển ngành bia, rượu, nước giải khát Việt Nam đến năm
Đến năm 2035, Quy hoạch ngành đồ uống Việt Nam hướng đến việc xây dựng một ngành công nghiệp hiện đại, có thương hiệu mạnh và vị trí đáng kể trong nền kinh tế Mục tiêu là cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đa dạng về chủng loại và mẫu mã, đồng thời đảm bảo an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng Ngành đồ uống cũng cần cạnh tranh hiệu quả trong quá trình hội nhập và đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nội địa cũng như xuất khẩu.
Nghị định 100/2019 về xử phạt vi phạm giao thông cùng với việc đóng cửa nhiều địa điểm kinh doanh trong thời gian dịch bệnh đã làm tiêu thụ rượu bia tại Việt Nam bị đóng băng Theo PGS.TS Ngô Trí Long, chuyên gia kinh tế, sản xuất và kinh doanh của ngành rượu bia giảm từ 20-40%, trong khi chỉ số tồn kho tăng lên Sự sụt giảm này có thể dẫn đến việc ngân sách Nhà nước giảm khoảng 30.000 tỷ đồng trong năm 2020 do giảm các khoản đóng góp từ doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh dịch vụ liên quan đến rượu bia.
- Môi trường chính trị- luật pháp
Sự ổn định chính trị tại Việt Nam đã tạo điều kiện thuận lợi cho Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế trong việc phát triển sản xuất kinh doanh và mở rộng giao lưu với các tỉnh thành Công ty cũng có cơ hội quảng bá thương hiệu, xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài và hợp tác với các đối tác quốc tế như Nhật Bản và Thái Lan.
Rượu là mặt hàng thuộc nhóm hàng hóa Nhà nước hạn chế kinh doanh, gây khó khăn cho ngành này Theo Luật phòng, chống tác hại của rượu bia, không được quảng cáo rượu, bia dưới 5,5 độ từ 18 giờ đến 21 giờ trên truyền hình, và các tổ chức, cá nhân kinh doanh không được tài trợ bằng sản phẩm rượu, bia Những quy định này đã hạn chế khả năng quảng bá sản phẩm của các doanh nghiệp trong lĩnh vực rượu, bia.
Khoa học kỹ thuật đang phát triển mạnh mẽ, với hàng nghìn máy móc mới ra đời hỗ trợ doanh nghiệp trong sản xuất Sự tiến bộ này không chỉ giúp tăng sản lượng và chất lượng sản phẩm mà còn giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm.
Cơ sở vật chất kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm Việc lựa chọn thiết bị hiện đại là cần thiết, bởi công nghệ không ngừng phát triển, trong khi thiết bị cũ kỹ sẽ khó đáp ứng nhu cầu của khách hàng Do đó, công ty chủ yếu nhập trang thiết bị từ Nhật Bản, bên cạnh một số thiết bị được mua tại Việt Nam gần đây.
- Môi trường văn hóa – xã hội
Việt Nam hiện có dân số hơn 97 triệu người, tạo ra nguồn lao động dồi dào và sáng tạo với chi phí nhân công thấp Điều này mang lại lợi thế cho Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huến và các doanh nghiệp khác trong ngành sản xuất và kinh doanh rượu bia.
Việt Nam đứng trong top ba quốc gia có tốc độ tiêu thụ rượu bia tăng nhanh nhất thế giới từ năm 2010 đến 2017, và xu hướng này vẫn tiếp tục mà chưa có dấu hiệu bão hòa Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh rượu bia, cả trong nước lẫn quốc tế, đã dẫn đến sự đa dạng và phong phú của các sản phẩm trên thị trường, trong khi giá cả lại ngày càng rẻ Điều này mang lại cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn hơn cho các loại rượu, bia, một thức uống phổ biến trong đời sống hàng ngày của người dân Việt Nam.
Thừa Thiên Huế, vùng đất với truyền thống văn hóa phong phú, nổi tiếng là thành phố Festival của Việt Nam, tổ chức nhiều lễ hội lớn nhỏ hàng năm thu hút sự quan tâm của công chúng và du khách Các lễ hội này không chỉ giới thiệu văn hóa truyền thống của cố đô Huế mà còn tạo cơ hội cho doanh nghiệp quảng bá sản phẩm Đặc biệt, các sản phẩm rượu Sake và Shochu của công ty được đánh giá cao, vừa quen thuộc vừa mới lạ, dễ dàng kết hợp với ẩm thực Việt Nam.
Vị trí địa lý và khí hậu đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Khi môi trường ngày càng ô nhiễm, các công ty cần đầu tư vào quy trình công nghệ hiện đại để xử lý nước Đặc biệt, nước dùng trong sản xuất rượu Shochu và Sake phải được lọc qua nhiều giai đoạn theo công nghệ Nhật Bản để đảm bảo chất lượng.
Thiên tai và lũ lụt thường xuyên ảnh hưởng đến việc vận chuyển sản phẩm của doanh nghiệp, dẫn đến gia tăng chi phí lưu kho, vận chuyển và bảo quản Bên cạnh đó, thiên tai cũng tác động tiêu cực đến mùa vụ các nguyên liệu sản xuất rượu Sake và Shochu như gạo, lúa mạch và khoai lang, làm giảm chất lượng rượu và ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất của doanh nghiệp.
Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế sở hữu đội ngũ nhân lực bao gồm các bộ phận kế toán – hành chính, kinh doanh, đối ngoại và sản xuất, với hoạt động ổn định và thường xuyên được nâng cấp đào tạo Công ty thực hiện đào tạo nội bộ thông qua việc phân công các thành viên có tay nghề cao hướng dẫn và huấn luyện cho những người mới hoặc có tay nghề thấp hơn, giúp họ nhanh chóng làm quen với công việc Bên cạnh đó, công ty còn tổ chức đào tạo bên ngoài cho các thành viên cần nâng cao chuyên môn kỹ thuật hoặc lĩnh vực mà công ty chưa có, nhằm áp dụng hiệu quả vào công việc Đào tạo nội bộ luôn được ưu tiên hàng đầu vì tính thuận lợi, dễ tiếp thu và hiệu quả cao khi học tập kết hợp với thực hành tại chỗ.
Khảo sát ý kiến đánh giá của các nhà bán lẻ về hoạt động tiêu thụ sản phẩm rượu của Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế
Để hiểu rõ tình hình tiêu thụ sản phẩm rượu của Công ty TNHH 1TV Thực phẩm Huế, tôi đã tiến hành khảo sát các nhà bán lẻ tại thành phố Huế Do hạn chế về thời gian và địa lý, mẫu điều tra gồm 40 bảng hỏi được chọn để thu thập thông tin từ 40 cửa hàng và nhà hàng phân phối sản phẩm Qua quá trình khảo sát và xử lý dữ liệu, chúng tôi đã thu thập được những thông tin quan trọng về tình hình tiêu thụ sản phẩm rượu của công ty tại thị trường này.
Hội chợ, sự kiện Tờ rơi, áp phích Gia đình, bạn bè Nhân viên bán quảng cáogiới thiệuhàng giới thiệu
2.3.1 Thông tin chung về các nhà bán lẻ
2.3.1.1 Kênh thông tin mà các nhà bán lẻbiết đến
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu kênh thông tin các nhà bán lẻ biết đến
Nguồn: số liệu điều tra khách hàng – xử lý SPSS
Kết quả điều tra cho thấy các nhà bán lẻ biết đến sản phẩm của công ty qua nhiều kênh thông tin khác nhau, với 56 câu trả lời từ 40 người tham gia Đáng chú ý, 82,5% người biết đến công ty qua nhân viên bán hàng, cho thấy đây là nguồn thông tin chính mà họ tiếp cận Bên cạnh đó, hội chợ và sự kiện cũng là kênh thông tin quan trọng, chiếm 27,5% trong tổng số, cho thấy sản phẩm của công ty thường xuyên hiện diện tại các sự kiện do địa phương hoặc cá nhân tổ chức.
Các nhà bán lẻ biết đến sản phẩm của công ty chủ yếu thông qua giới thiệu từ gia đình và bạn bè, chiếm 17,5% tổng lượng khách hàng Bên cạnh đó, công ty cũng sử dụng hình thức quảng cáo qua tờ rơi và áp phích, nhưng do mức độ hạn chế nên kênh này chỉ thu hút một số ít khách hàng biết đến sản phẩm.
Dưới 1 nămTừ 1-3 nămTừ 3-5 nămTrên 5 năm
12,5% Vì vậy công ty cần tăng cường đẩy mạnh các hoạt động quảng cáo qua tờ rơi, áp phích quảng cáo để được nhiều người biết đến hơn.
2.3.1.2 Sốnăm kinh doanh sản phẩm của công ty
Biểu đồ 2.3: Số năm kinh doanh sản phẩm rượu của công ty
Nguồn: số liệu điều tra khách hàng – xử lý SPSS
Theo khảo sát từ 40 nhà bán lẻ, 37,5% có thời gian kinh doanh sản phẩm rượu từ 3-5 năm, 27,5% từ 1-3 năm và 22,5% trên 5 năm Điều này cho thấy chất lượng và thương hiệu của công ty ngày càng được các nhà bán lẻ tin tưởng Ngoài ra, 12,5% nhà bán lẻ có thời gian kinh doanh dưới 1 năm, cho thấy công ty vẫn tích cực tìm kiếm khách hàng mới và tiềm năng.
2.3.2 Đánh giá của các nhà bán lẻ về các yếu tốtác động đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm rượu của công ty
2.3.2.1 Đánh giá của các nhà bán lẻvềcác yếu tốtác động đến hoạt động tiêu thụsản phẩm rượu của công ty
Với cặp giả thuyết thống kê kiểm định trung bình là:
H0: Khách hàngđánh giáở mức đồng ý (test value = 4)
H1: Khách hàngđánh giá khác mức đồng ý (test value ≠ 4)
Nếu Sig > 0,05 thì chưa có đủ cơ sở để bác bỏ H0
Nếu Sig.< 0,05 thì bác bỏ giả thuyết H0, chấp nhận giả thuyết H1
(Chú thích: M1: Hoàn toàn không đồng ý, M2: Không đồng ý, M3: Trung lập, M4: Đồng ý, M5: Hoàn toàn đồng ý)
-Đánh giá của các khách hàng về sản phẩm của công ty
Bảng 2.14: Kiểm định One Sample T-test vềnhóm biến sản phẩm
Mức độ đánh giá (%) Giá trị trung bình
Hình dángđẹp, màu sắc bắt mắt 2,5 15 15 50 17,5 3,65 0,037
Chủng loại sản phẩm đa dạng 5 7,5 17,5 47,5 22,5 3,75 0,142
Mẫu mã nhãn mác, bao bì ấn tượng, dễphân biệt với các loại rượu khác trên thị trường
Sản phẩm có chất lượng tốt 5 2,5 17,5 60 15 3,78 0,130
Nguồn: số liệu điều tra khách hàng – xử lý SPSS
Khách hàngđánh giá cao về các nhận định “Sản phẩm có chất lượng tốt” và
Công ty chú trọng đến sự đa dạng và chất lượng sản phẩm với tỷ lệ đồng ý lần lượt là 75% và 70% Tuy nhiên, chỉ có 32,5% khách hàng đánh giá cao về hình dáng, màu sắc và mẫu mã bao bì sản phẩm, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện nhãn mác và bao bì để tạo sự khác biệt trên thị trường.
Ba nhận định về sản phẩm rượu bao gồm “Chủng loại sản phẩm đa dạng”, “Mẫu mã nhãn mác, bao bì ấn tượng, dễ phân biệt với các loại rượu khác trên thị trường” và “Sản phẩm có chất lượng tốt” đều có mức ý nghĩa Sig lần lượt là 0,142, 0,062 và 0,130, lớn hơn 0,05, cho thấy sự đồng ý từ phía khách hàng Tuy nhiên, đối với nhận định “Hình dáng đẹp, màu sắc bắt mắt”, với Sig là 0,037 nhỏ hơn 0,05, cho thấy khách hàng không đồng ý với tiêu chí này, cho thấy hình dáng và màu sắc sản phẩm chưa thu hút được sự chú ý của họ.
Đánh giá của khách hàng về chất lượng sản phẩm của công ty là tích cực, với giá trị trung bình đạt trên 3,65, cho thấy sự hài lòng cao hơn mức trung lập.
-Đánh giá của khách hàng về giá bán sản phẩm của công ty
Bảng 2.15: Kiểm định One Sample T-test vềnhóm biến giá bán
Chỉtiêu Mức độ đánh giá (%) Giá trị trung bình
Giá bán công bố rõ ràng 2,5 2,5 12,5 50 32,5 4,08 0,596
Chiết khấu giá hấp dẫn 0 25 30 37,5 7,5 3,28 0,000
Giá sản phẩm thấp hơn so với thịtrường 5 20 37,5 25 12,5 3,2 0,000
Nguồn: số liệu điều tra khách hàng – xử lý SPSS
Khách hàng đánh giá cao sự minh bạch trong giá bán công bố, với 50% đồng ý và 32,5% hoàn toàn đồng ý về nhận định này Điều này chứng tỏ công ty đã thực hiện tốt trong việc cung cấp thông tin giá cả rõ ràng.
Khách hàng đánh giá rằng “Chiết khấu giá hấp dẫn” và “Giá sản phẩm thấp hơn so với thị trường” chưa thực sự tốt, với 62,5% cho rằng giá sản phẩm thấp hơn thị trường ở mức dưới trung bình Điều này cho thấy mức chiết khấu và giá sản phẩm của công ty chưa đủ hấp dẫn, chỉ được xem là bình thường Nguyên nhân là do công ty áp dụng chính sách giá phân biệt theo khách hàng và chất lượng sản phẩm, dẫn đến các sản phẩm chất lượng cao hơn có giá bán nhỉnh hơn so với những sản phẩm khác.
Nhận định về “Giá bán công bố rõ ràng” có mức ý nghĩa Sig là 0,596, lớn hơn 0,05, cho thấy không có cơ sở để bác bỏ H0, tức là nhận định này được chấp nhận với mức độ đồng ý Ngược lại, hai nhận định “Chiết khấu giá hấp dẫn” và “Giá sản phẩm thấp hơn so với thị trường” có mức ý nghĩa Sig = 0,000, nhỏ hơn 0,05, cho thấy có thể bác bỏ H0 và chấp nhận giả thuyết H1, điều này chỉ ra rằng khách hàng chưa đồng ý với hai nhận định này.
Giá cả là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách hàng Theo nhận định, nhóm khách hàng đánh giá giá bán trong khoảng từ 3,2 đến 4,08, cho thấy họ có xu hướng đánh giá cao hơn mức trung lập Do đó, công ty cần xem xét và điều chỉnh chính sách giá để nâng cao sự hài lòng và đánh giá tích cực từ phía khách hàng.
-Đánh giá của khách hàng vềviệc hỗtrợbán hàng
Bảng 2.16: Kiểm định One Sample T-test vềnhóm biến hỗtrợbán hàng
Mức độ đánh giá (%) Giá trị trung bình
Cung cấp thông tin, thể lệ vềchương trình khuyến mãi
Cung cấp các quà tặng như ly, áo mưa, dù, mũ bảo hiểm
Thu hồi sản phẩm quá hạn 2,5 15 35 37,5 10 3,38 0,000
Nguồn: số liệuđiều tra khách hàng – xử lý SPSS
Khách hàng đánh giá cao việc công ty cung cấp thông tin và thể lệ về chương trình khuyến mãi, với 80% đồng ý Điều này cho thấy công ty đã làm tốt trong việc truyền đạt thông tin khuyến mãi Tuy nhiên, hai khía cạnh khác như việc cung cấp quà tặng (ly, áo mưa, dù, mũ bảo hiểm) và thu hồi sản phẩm quá hạn lại nhận được đánh giá thấp, với lần lượt 57,5% và 52,5% khách hàng cho rằng chưa đạt yêu cầu.
Nhận định về việc "Cung cấp thông tin, thể lệ về chương trình khuyến mãi" có ý nghĩa Sig là 0,073, lớn hơn 0,05, cho thấy mức độ đồng ý cao từ khách hàng Tuy nhiên, hai nhận định "Cung cấp các quà tặng như ly, áo mưa, dù, mũ bảo hiểm " và "Thu hồi sản phẩm quá hạn" có ý nghĩa Sig là 0,000, nhỏ hơn 0,05, cho thấy khách hàng không đồng ý với những chính sách này Các ưu đãi thường chỉ áp dụng cho khách hàng lớn với doanh số cao, trong khi khách hàng nhỏ lẻ không được hưởng lợi tương xứng, dẫn đến sự không hài lòng Do đó, công ty cần tăng cường ưu đãi cho khách hàng quy mô trung bình và nhỏ để nâng cao hiệu quả hỗ trợ bán hàng và tạo sự gắn bó lâu dài với khách hàng.
-Đánh giá của khách hàng vềchính sách xúc tiến sản phẩm
Bảng 2.17: Kiểm định One Sample T-test vềnhóm biến xúc tiến sản phẩm
Mức độ đánh giá (%) Giá trị trung bình
Chương trình khuyến mãi hấp dẫn 2,5 12,5 27,5 40 17,5 3,58 0,011
Công ty thường tổ chức các gian hàng trưng bày sản phẩm
Có mối quan hệmật thi ết với người bán 5 10 35 40 10 3,40 0,000
Nguồn: số liệu điều tra khách hàng – xử lý SPSS
Khách hàng đánh giá chương trình khuyến mãi của công ty là hấp dẫn, tuy nhiên, việc tổ chức các gian hàng trưng bày sản phẩm và mối quan hệ với người bán vẫn chưa đạt yêu cầu Đặc biệt, 57,5% khách hàng cho rằng chất lượng tổ chức gian hàng trưng bày ở mức dưới trung bình, cho thấy cần cải thiện trong các hoạt động này để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Do chính sách của công ty chỉ hỗ trợ các gian hàng trưng bày cho khách hàng lớn, nhiều khách hàng buôn bán nhỏ lẻ không được áp dụng, dẫn đến sự không hài lòng của một số khách hàng.