Hiệp định nông nghiệp trong WTO (AOA) và những chính sách nông nghiệp cuỷa Vieọt Nam
Vấn đề hỗ trợ trong nước và trợ cấp xuất khẩu trong nông nghiệp đã trở thành chủ đề tranh cãi chính trong đàm phán GATT và WTO Mặc dù GATT đã nỗ lực mở cửa thị trường nông sản qua nhiều vòng đàm phán, nhưng không đạt được kết quả khả quan Tuy nhiên, tại vòng đàm phán Uruguay (1986-1994), một số tiến bộ đáng ghi nhận đã được thực hiện thông qua hiệp định thương mại nông nghiệp Hiệp định này không chỉ điều chỉnh chính sách thuế và phi thuế mà còn thiết lập các quy định chặt chẽ về hỗ trợ trong nước và trợ cấp xuất khẩu, ảnh hưởng lớn đến tự do hóa thương mại trong ngành nông nghiệp.
Hiệp định nông nghiệp thiết lập khung pháp lý cho thương mại nông sản, đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc của tổ chức Hiệp định này bao gồm ba lĩnh vực cam kết chính: tiếp cận thị trường (Market Access), hỗ trợ trong nước (Domestic Support) và trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidies).
Tiếp cận thị trường (Market Access) là yếu tố quan trọng trong thương mại quốc tế, trong đó cam kết ràng buộc về thuế được WTO công nhận là biện pháp bảo hộ thị trường nội địa duy nhất Thuế quan không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn hạn chế việc bóp méo thương mại, góp phần tạo ra một môi trường thương mại công bằng và hiệu quả.
Hiệp định nông nghiệp yêu cầu tất cả các thành viên loại bỏ hoàn toàn hàng rào phi thuế quan trong lĩnh vực nông nghiệp và chuyển sang áp dụng thuế quan.
Các thành viên sẽ không tiếp tục áp dụng các biện pháp phi thuế đã được yêu cầu chuyển đổi sang thuế thông thường, bao gồm hạn chế số lượng nhập khẩu, thuế đối với hàng nhập khẩu, giá nhập khẩu tối thiểu, cấp phép nhập khẩu tùy tiện, các biện pháp phi thuế quan thông qua doanh nghiệp thương mại quốc doanh, hạn chế xuất khẩu tự nguyện và các biện pháp cửa khẩu tương tự.
Để gia nhập WTO, các quốc gia phải tuân thủ cam kết về thuế suất thuế nhập khẩu, không được tăng thuế vượt quá mức đã cam kết Nếu có nhu cầu nâng thuế lên cao hơn mức cam kết, quốc gia đó cần phải tiến hành đàm phán lại và đưa ra những nhượng bộ tương xứng.
1.2.1.2 Các cam kết khác có liên quan đến chính sách thuế
Quy chế tối huệ quốc (Most Favoured Nation - MFN) quy định rằng bất kỳ ưu đãi nào về thuế nhập khẩu, phí hải quan, phương thức đánh thuế, hoặc các quy định và thủ tục dành cho một quốc gia sẽ tự động được áp dụng cho tất cả các nước thành viên WTO mà không cần điều kiện Điều này đảm bảo sự công bằng trong thương mại quốc tế và thúc đẩy mối quan hệ hợp tác giữa các quốc gia.
Quy chế đối xử quốc gia (Nation Treatment - NT) yêu cầu rằng hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên WTO, sau khi hoàn thành nghĩa vụ hải quan, phải được đối xử công bằng như hàng hóa sản xuất trong nước Điều này có nghĩa là không được dành cho sản phẩm nội địa những ưu đãi vượt trội so với hàng nhập khẩu, bao gồm các ưu đãi về thuế, điều kiện vệ sinh và điều kiện kinh doanh.
Các loại phí ngoài thuế xuất nhập khẩu, thuế chống bán phá giá, phí dịch vụ và các loại thuế nội địa phải được liệt kê trong cam kết nhượng bộ của thành viên Điều này nhằm đảm bảo rằng các chi phí này không bị tăng cao hơn hoặc không áp dụng thêm các loại phí khác so với nội dung cam kết.
Chính sách thuế nhập khẩu đối với hàng nông sản Việt Nam hiện có 11 mức thuế từ 0 đến 100%, với mức thuế trung bình là 29,37% Mức thuế cam kết khi gia nhập WTO là 25,2%, và mức cắt giảm cuối cùng là 21% Thuế MFN trung bình cho sản phẩm nông nghiệp là 24,5%, trong khi mức thuế bình quân đơn giản đối với nông sản khi gia nhập WTO là 20,9%, cao hơn mức thuế bình quân chung là 18% Các mức thuế suất này dao động từ 0% đến 100%, cho thấy mức thuế bình quân của Việt Nam cao hơn so với các nước trong khu vực, với từng nhóm nông sản được áp dụng các mức bảo hộ khác nhau.
- Nhóm bảo hộ thấp là nhóm các nguyên liệu đầu vào chế biến như đậu, ngoõ, tửụng…
Nhóm bảo hộ trung bình bao gồm các nông sản mà Việt Nam có khả năng sản xuất, tuy nhiên năng lực cạnh tranh còn hạn chế, như rau quả tươi, sữa, thịt tươi và thịt đông lạnh.
Nhóm bảo hộ cao bao gồm các sản phẩm nông sản chế biến như rau quả chế biến, chè, cà phê hòa tan và những sản phẩm nông nghiệp chế biến khác Mặc dù Việt Nam có khả năng sản xuất những mặt hàng này, nhưng năng lực cạnh tranh vẫn còn yếu so với các nước khác trên thế giới.
1.2.2 Đánh giá mức độ hỗ trợ trong nước của Việt Nam so với quy định trong hieọp ủũnh noõng nghieọp
Hiệp định nông nghiệp phân loại các hỗ trợ trong nước cho nông nghiệp thành ba nhóm dựa trên mức độ ảnh hưởng của các biện pháp này đối với thương mại nông sản.
Hỗ trợ dạng hộp hổ phách là các biện pháp không được miễn trừ và phải bị cắt giảm, với chính sách của Việt Nam chiếm khoảng giá xuống thấp cho các mặt hàng như gạo, đường, thịt heo và bông Nhà nước thực hiện hỗ trợ lãi suất mua tạm trữ lương thực nhằm giảm thiệt hại cho nông dân Tổng mức hỗ trợ gộp cho gạo, bông và thịt heo thấp hơn mức áp dụng cho các nước đang phát triển, chỉ đạt 10% tổng giá trị sản lượng của từng mặt hàng.
- Hỗ trợ dạng hộp xanh da trời: là dạng hộp amber có điều kiện, những điều kiện nhằm làm giảm những bóp méo thương mại
Hỗ trợ dạng hộp xanh lá cây yêu cầu miễn trừ cắt giảm và cam kết không gây tác động đáng kể đến thương mại hoặc sản xuất Tại Việt Nam, khoảng 84,5% tổng hỗ trợ trong nước thuộc nhóm này, chủ yếu tập trung vào xây dựng hạ tầng nông nghiệp, dịch vụ khuyến nông, hỗ trợ vùng, khắc phục thiên tai và dự trữ công nhằm đảm bảo an ninh lương thực Ngoài ra, các chính sách còn bao gồm đào tạo, nghiên cứu khoa học, dịch vụ kiểm tra giám sát dịch bệnh và sâu hại, cũng như hỗ trợ điều chỉnh cơ cấu.