NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Khách hàng là những cá nhân hoặc tổ chức có nhu cầu sử dụng hoặc mua sắm sản phẩm, và mong muốn được thỏa mãn nhu cầu đó Định nghĩa về khách hàng có thể khác nhau tùy theo ngành hàng, ví dụ như Wal-Mart cho rằng "khách hàng không phụ thuộc vào chúng ta, mà chúng ta phụ thuộc vào họ" Điều này nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần chủ động tìm kiếm khách hàng, cung cấp sản phẩm mà họ ưa chuộng và thông báo cho họ biết về những gì mình có.
Khách hàng của doanh nghiệp không chỉ là những người bên ngoài mua và sử dụng hàng hóa hay dịch vụ, mà còn bao gồm các nhà đầu tư, nhà quản lý và đồng nghiệp Cách hiểu này mở rộng khái niệm về khách hàng, giúp doanh nghiệp nhìn nhận một cách toàn diện hơn về các đối tượng liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình.
Khách hàng, theo nghĩa rộng, là những người mà chúng ta phục vụ, bao gồm cả khách hàng nội bộ và bên ngoài Trong nghiên cứu này, tôi sẽ tập trung vào khách hàng bên ngoài, tức là những cá nhân hoặc tổ chức mà công ty nhắm đến, những người có quyền quyết định trong việc mua sắm và sử dụng sản phẩm, dịch vụ của công ty.
Những vai trò của khách hàng khi tham gia quyết định mua:
- Người khởi xướng: là người đầu tiên đềnghị hoặc có ý nghĩ vềviệc mua một sản phẩm hay dịch vụ đặc thù nào đó.
- Người ảnh hưởng: là người mà quan điểm hoặc lời khuyên của họ có tác động lớn đến quyết định mua cuối cùng.
- Người quyết định: là người cuối cùng quyết định nên mua hay không mua, mua cái gì, mua như thếnào, mua ở đâu.
-Người mua: là người đích thực đi mua sắm.
- Người sửdụng: là người trực tiếp sửdụng sản phẩm dịch vụ.
Mỗi vai trò khác nhau đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng một chiến lược kinh doanh khác nhau đểthỏa mãn tối ưu nhu cầu của khách hàng.
Để nâng cao trải nghiệm khách hàng, việc tiếp cận một cách cá nhân hóa là rất quan trọng Bạn nên tìm kiếm những phương pháp thân thiện và hiệu quả ngay từ đầu, chẳng hạn như gửi cho khách hàng những chương trình phù hợp với sở thích của họ.
1.1.1 Các khái niệm vềhành vi tiêu dùng
Kể từ năm 1950, hành vi tiêu dùng đã thay đổi để phù hợp với các quan niệm về tăng trưởng thị trường hiện đại, bao gồm nhiều hoạt động ảnh hưởng đến quyết định của người tiêu dùng (Blackwell và ctg, 2001) Hành vi tiêu dùng được định nghĩa là nghiên cứu các quá trình mà cá nhân hoặc nhóm trải qua khi lựa chọn, mua, sử dụng hoặc vứt bỏ sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng hoặc trải nghiệm nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn Schiffman và Kanuk (2007) cũng nhấn mạnh rằng hành vi người tiêu dùng thể hiện qua việc tìm kiếm, mua sắm, sử dụng, đánh giá và xử lý các sản phẩm và dịch vụ mà họ tin rằng sẽ đáp ứng nhu cầu của mình.
Ngày nay, doanh nghiệp nghiên cứu hành vi người tiêu dùng để hiểu rõ nhu cầu, sở thích và thói quen của họ Họ tìm hiểu lý do người tiêu dùng chọn mua sản phẩm hay dịch vụ nào, thương hiệu nào, cũng như cách thức và thời điểm mua sắm Những thông tin này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược marketing hiệu quả, thúc đẩy tiêu dùng và tăng cường doanh số bán hàng.
Nhu cầu hành vi của người tiêu dùng khác nhau rõ rệt giữa các xã hội, khu vực địa lý, nền văn hóa, độ tuổi và giới tính Hành vi mua sắm của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó ý định mua lại đóng vai trò then chốt trong nghiên cứu quốc tế, góp phần làm thay đổi cấu trúc hành vi tiêu dùng.
1.1.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng hành vi người tiêu dùng
Theo Kotler (2002), sự phát triển quy mô của doanh nghiệp và thị trường đã tạo ra khoảng cách giữa các nhà quản trị marketing và khách hàng, khiến họ ít có cơ hội giao tiếp trực tiếp Do đó, các nhà điều hành cần nỗ lực tìm hiểu người tiêu dùng để nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng một cách hiệu quả hơn.
- Tại sao họmua? Những ai tham gia vào việc mua?
- Họ mua như thếnào? Khi nào họmua?
Người tiêu dùng phản ứng ra sao trước các chiến lược marketing khác nhau là vấn đề quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý Những doanh nghiệp nắm bắt được nhu cầu và đặc điểm của người tiêu dùng sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn, đặc biệt trong việc điều chỉnh sản phẩm, giá cả và thông điệp quảng cáo để phù hợp hơn với thị trường.
Trong nhiều nền văn học, ý định mua được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách hàng trong tương lai Ý định mua này có thể bị tác động bởi kiến thức của người tiêu dùng và thái độ của họ đối với các thương hiệu cụ thể Điều này được khẳng định bởi nghiên cứu của Howard và Sheth (1969), cũng như các nghiên cứu của Dodds và Monroe.
(1985) cho rằng ý định mua là xu hướng hành vi của một người tiêu dùng mua một sản phẩm.
Engel và ctg (1995) phân loại ý định mua thành ba loại: mua không có kế hoạch, mua có kế hoạch một phần và mua lên kế hoạch đầy đủ Mua không có kế hoạch thường diễn ra trong cửa hàng và được xem như một phản ứng tức thời Mua có kế hoạch một phần cho thấy người tiêu dùng đã quyết định về một số đặc điểm của sản phẩm trước khi vào cửa hàng, trong khi mua lên kế hoạch đầy đủ có nghĩa là họ đã chọn sản phẩm và thương hiệu trước khi đến cửa hàng Theo Kotler (2003), thái độ cá nhân và các tình huống không thể đoán trước có thể ảnh hưởng đến ý định mua, với thái độ cá nhân liên quan đến sở thích và mong đợi của người khác Ngoài ra, ý định mua của người tiêu dùng được coi là chỉ số quan trọng để dự đoán hành vi tiêu dùng (Fishbein và Ajzen, 1975).
1.1.2.4 Ý định mua lặp lại Ý định mua lặp lại của khách hàng hoặc duy trì khách hàngđược coi là một yếu tố quan trọng quyết định mức độ ảnh hưởng thành công trong chiến lược tiếp thị và phòng thủ kinh doanh của công ty (Cronin và ctg, 2000) Vấn đề cạnh tranh giữa các công ty ngày càng gay gắt và việc thu hút khách hàng mới sẽtốn nhiều thời gian và chi phí, nên các công ty đang tập trung vào chiến lược phòng thủ Họ tập trung vào việc bảo vệ các khách hàng hiện tại hoặc làm cho họ mua lại chứ không phải là chủ yếu tập trung vào khách hàng mới vàtăng thịphần.
Theo Oliver (1997), hành động mua lặp lại thể hiện một cam kết mạnh mẽ với thương hiệu, liên kết chặt chẽ với ý định mua sắm lặp lại, cho thấy lòng trung thành của khách hàng Khách hàng trung thành có xu hướng giới thiệu thương hiệu và sản phẩm cho người khác (Janes và Sasser, 1995) Ngoài ra, Crosby và cộng sự (1990) nhấn mạnh rằng nếu dịch vụ đáng tin cậy và thỏa đáng, khách hàng sẽ có lòng trung thành cao hơn và tiếp tục mua sắm từ các công ty đó.
Ý định mua lặp lại, theo Fornell (1992), đề cập đến khả năng sử dụng lại một nhà cung cấp dịch vụ trong tương lai Jackson (1985) cho rằng ý định này phản ánh hành vi và xu hướng của người tiêu dùng trong việc tiếp tục hoặc giảm số lượng dịch vụ từ một nhà cung cấp hiện tại Thông qua các cuộc khảo sát khách hàng, ý định mua lặp lại được xác định dựa trên xu hướng mua sắm của họ với cùng một thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ Boonlertvanchi (2011) định nghĩa ý định mua lặp lại là khả năng sử dụng lại một thương hiệu trong tương lai, trong khi Ranaweera và Prabhu (2003) cho rằng đây là xu hướng của khách hàng để duy trì mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ hiện tại.
T ầ m quan tr ọ ng c ủ a vi ệ c mua l ặ p l ạ i và duy trì khách hàng
Theo Janes và Sasser (1995), mục tiêu hàng đầu của các công ty là duy trì và thu hút khách hàng mua lặp lại, đây là khái niệm then chốt trong tiếp thị Rosenberg và Czepiel (1984) chỉ ra rằng chi phí để có được một khách hàng mới cao gấp sáu lần so với việc giữ chân khách hàng hiện tại Do đó, nhiều công ty đang chuyển hướng chiến lược, tập trung vào việc giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua lại, thay vì chỉ chú trọng vào việc thu hút khách hàng mới (Desouza, 1992).
1.1.3 Hành vi mua sắm trực tuyến
1.1.3.1 Khái niệm mua sắm trực tuyến
PHÂN TÍCH CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN Ý ĐỊNH MUA ĐỒNG PHỤC TRỰC TUYẾN TẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LION GROUP
THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LION GROUP
2.1 Tổng quan vềcông tyTNHH Thương mại và Dịch vụLion Group
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển, doanh nghiệp ngày càng chú trọng đến việc phát triển thương hiệu để nổi bật giữa sự cạnh tranh Việc đồng bộ hóa đồng phục cho công ty, câu lạc bộ và đội nhóm là yếu tố quan trọng giúp khách hàng dễ dàng nhận diện thương hiệu Nhận thấy nhu cầu này, ông Nguyễn Văn Thanh Bình đã quyết định gia nhập thị trường đồng phục và thành lập Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group.
Công ty chính thức hoạt động từ ngày 11/04/2016, với văn phòng chính đặt tại tầng 2 tòa nhà 22 Nguyễn Lương Bằng, Thành phố Huế, cùng với cửa hàng bán lẻ S.T store Sau 3 năm hoạt động, công ty đã khẳng định được vị thế là một thương hiệu đồng phục uy tín và chất lượng tại Huế cũng như khu vực miền Trung.
Lion Group Trading and Service Company Limited, known in Vietnamese as Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group, is located at 22 Nguyễn Lương Bằng, Phú Nhuận Ward, Huế City.
Ngày cấp giấy: 13/04/2016Người đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thanh BìnhGiấy phép kinh doanh: 3301586545
Email:dongphucLion@gmail.com Website:http://dongphucLion.com
Chúng tôi chuyên cung cấp đồng phục, quà tặng và sản phẩm thương hiệu với sự đa dạng trong từng loại sản phẩm Đồng phục của chúng tôi bao gồm đồng phục bảo hộ lao động, áo thun cho CLB/Đội nhóm, và đồng phục cho công sở, quán cafe, nhà hàng, khách sạn Bộ quà tặng của chúng tôi rất phong phú, bao gồm mũ bảo hiểm, áo mưa, dù, móc khóa, quạt nhựa, quạt vải, đồng hồ gỗ, bút bi in, đồng hồ treo tường, ly và gối hơi Chúng tôi cũng cung cấp các sản phẩm thương hiệu nổi tiếng như Zara và Tokumi.
Sau gần 5 năm hoạt động, công ty đã cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho các doanh nghiệp tại tỉnh Thừa Thiên Huế cũng như nhiều tỉnh khác trong nước Ngoài ra, công ty còn phục vụ các doanh nghiệp và cửa hàng nhỏ ở thị trường quốc tế, đặc biệt là tại Mỹ và Canada.
2.1.2 Tính cách thương hiệu, tầm nhìn và sứmệnh của công ty
Giống như con người, mỗi thương hiệu doanh nghiệp đều sở hữu một tính cách riêng biệt và rõ ràng Tính cách này không chỉ quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng mà còn phản ánh những yếu tố nội tại của thương hiệu Để tạo dựng một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ, tính cách thương hiệu cần phải phù hợp với những đặc điểm lý tưởng mà doanh nghiệp hướng tới.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của tính cách thương hiệu, công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group đã xác định ba yếu tố cốt lõi cho thương hiệu của mình: “Hiểu biết - Tận tâm - Đột phá”.
- “Hiểu biết”: Tiếp cận thông tin, nắm bắt tâm lý khách hàng, bắt kịp những xu hướng của thị trường.
Chúng tôi cam kết "tận tâm" lắng nghe và đồng hành cùng khách hàng, đảm bảo mỗi sản phẩm và dịch vụ đều được phát triển với sự chú ý đến nhu cầu của họ, nhằm mang lại sự hài lòng tối ưu.
- “Đột phá”: Luôn luôn đổi mới, sáng tạo trong từng thiết kế và định hướng của công ty đểphù hợp, bắt kịp những sự thay đổi của thị trường.
Công ty LION được thành lập với mục tiêu cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng với giá cả hợp lý, nhằm mang lại sự hài lòng tối ưu cho khách hàng Các giá trị cốt lõi của công ty bao gồm “Chuyên nghiệp - Uy tín - Kết nối - Tư duy - Sáng tạo - Nhiệt huyết” Để duy trì và phát triển những giá trị này, LION không ngừng nỗ lực nâng cao trình độ chuyên môn, trở nên chuyên nghiệp và sáng tạo hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Công ty cam kết mang đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, thể hiện sự tận tâm trong từng khâu sản xuất, tư vấn và chăm sóc khách hàng.
Không chỉ LION mà công ty mong muốn Nâng tầm thương hiệu Việt, xây dựng thương hiệu cá nhân, kết nối cộng đồng và xã hội.
Tầm nhìn không chỉ định hình tương lai của doanh nghiệp mà còn truyền cảm hứng và động lực cho sự phát triển chung của xã hội Nó tạo ra xu hướng và ảnh hưởng sâu rộng đến các lĩnh vực khác nhau, góp phần vào sự tiến bộ và đổi mới.
Công ty LION luôn đặt chiến lược đầu tư và phát triển bền vững làm nền tảng cho hoạt động kinh doanh, với mục tiêu trở thành tập đoàn thương hiệu Việt Nam có tầm quốc tế LION cam kết mang đến giá trị thương hiệu cho doanh nghiệp Việt thông qua việc xây dựng chuỗi cung cấp sản phẩm chất lượng Bên cạnh đó, công ty còn chú trọng phát triển thương hiệu cá nhân và kết nối giá trị cộng đồng, góp phần thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Với sứ mệnh Nâng tầm thương hiệu Việt trong thời đại quảng cáo truyền thông 4.0 phát triển một cách rực rỡ.
Phương châm của LION UNIFORM nhấn mạnh sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, với cam kết xây dựng mối quan hệ lâu dài và thân thiết với khách hàng LION cam kết mang đến giá trị tương xứng với giá cả, đảm bảo sản phẩm chất lượng tốt nhất cho khách hàng.
2.1.3Cơ cấu tổchức và bộmáy quản lý
Sơ đồ 2.1 : Sơ đồ b ộ máy t ổ ch ứ c c ủ a công ty
Ch ức năng từ ng b ộ ph ậ n
Giám đốc là người đứng đầu công ty, đại diện cho pháp nhân và chịu trách nhiệm điều hành toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp Họ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược phát triển, thực hiện công tác đối ngoại và thiết lập mối quan hệ với các khách hàng lớn.
Phòng điều hành dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giám đốc giám sát và thiết kế sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng Đội ngũ này theo dõi từng đơn hàng từ khâu tiếp nhận đến sản xuất và giao hàng tận tay cho khách Họ cũng giải quyết các yếu tố liên quan đến nguyên vật liệu và thời gian sản xuất, nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho bộ phận kinh doanh của công ty.
ĐỊNH HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY MUA LẶP LẠI BẰNG HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN CỦA KHÁCH HÀNG TẠI CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LION GROUP CỦA KHÁCH HÀNG
3.1 Định hướng của công ty trong thời gian tới
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group bao gồm cảm nhận về chất lượng, cảm nhận về giá cả, nhận thức rủi ro và nhận thức hữu dụng Trong đó, nhận thức rủi ro là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là cảm nhận về giá cả, và sau cùng là nhận thức hữu dụng cùng cảm nhận về chất lượng Điều này cho thấy khách hàng thường lo ngại về rủi ro khi mua sắm trực tuyến, do đó, Lion Group cần xây dựng các chính sách rõ ràng và hiệu quả để tư vấn, hỗ trợ và tạo sự yên tâm cho khách hàng trong quá trình mua sắm.
Khách hàng chủ yếu của công ty là học sinh sinh viên, đối mặt với nhiều khoản chi tiêu hàng ngày, do đó họ rất nhạy cảm với giá cả sản phẩm Giá cả có ảnh hưởng lớn đến ý định mua sắm trực tuyến của họ, khiến họ ưu tiên lựa chọn sản phẩm trong khả năng chi trả nhưng vẫn đảm bảo chất lượng Nghiên cứu cho thấy họ có đánh giá tích cực về giá cả và sẵn sàng chi trả mức giá hiện tại Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group đã đưa ra mức giá phù hợp với thị trường, nhưng để thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ, công ty cần chú trọng chính sách giá cho sản phẩm mới và triển khai chương trình khuyến mãi Điều này sẽ giúp công ty xây dựng vị thế cạnh tranh bền vững trong ngành may mặc hiện nay.
Trong bối cảnh phát triển hiện đại, nhu cầu của khách hàng ngày càng cao và khắt khe hơn, khiến họ chú trọng đến chất lượng sản phẩm và sự cần thiết của chúng Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc khách hàng quyết định lựa chọn sản phẩm và dịch vụ Do đó, các công ty cần đặc biệt tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường nhận thức của khách hàng về mua sắm trực tuyến.
Ngoài các yếu tố đã được xác định, ý định mua sắm đồng phục trực tuyến của khách hàng còn chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác như chương trình khuyến mãi, dịch vụ chăm sóc khách hàng, thái độ của nhân viên, hình thức giao hàng và hình thức thanh toán Việc nhận biết và chú trọng đến những yếu tố này sẽ giúp công ty tạo ấn tượng tốt với khách hàng và nâng cao thương hiệu.
3.2.1 Giải pháp nhóm yếu tốnhận thức rủi ro
Nhận thức rủi ro ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định mua đồng phục trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group, với mức đánh giá tương đối cao từ khách hàng Tuy nhiên, vẫn còn một số khách hàng bày tỏ sự e ngại và không đồng ý khi có ý định mua sắm trực tuyến Để khắc phục tình trạng này, một số giải pháp đã được đề xuất.
Để đảm bảo an toàn thanh toán cho khách hàng khi mua đồng phục trực tuyến, công ty cần áp dụng các giải pháp bảo mật mạng hiệu quả cho website và fanpage bán hàng Điều này không chỉ giúp bảo vệ thông tin thanh toán của khách hàng mà còn là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững của hoạt động bán hàng trực tuyến Bên cạnh việc cải thiện công nghệ bảo mật, người bán cũng nên thực hiện các chiến dịch quảng bá và minh chứng rõ ràng để khách hàng cảm nhận được sự an toàn khi tham gia mua sắm trực tuyến.
Công ty cần thiết lập một chính sách bảo mật thông tin khách hàng để nâng cao tính rõ ràng, độ tin cậy và bảo mật riêng tư cho từng khách hàng Việc sử dụng thông tin của khách hàng vào mục đích khác là hoàn toàn không được phép.
Khách hàng mong muốn nhận được sản phẩm đúng như hình ảnh quảng cáo và có chất lượng tốt, vì vậy công ty cần đảm bảo rằng hình ảnh giới thiệu sản phẩm phải trung thực, rõ ràng và cụ thể về màu sắc, chất liệu vải, xuất xứ Ngoài ra, việc đăng tải những nhận xét từ khách hàng đã mua sản phẩm trước đó cũng rất quan trọng để tạo sự tin tưởng và tham khảo cho khách hàng mới.
3.2.2 Giải pháp nhóm yếu tốcảm nhận vềgiá cả
Nghiên cứu cho thấy giá cả là yếu tố quan trọng thứ hai ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến của khách hàng Khách hàng đánh giá rằng mức giá đồng phục của công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group là hợp lý với khả năng tài chính của họ và họ sẵn sàng chi trả Tuy nhiên, giá cả vẫn là một vấn đề then chốt mà khách hàng thường xuyên cân nhắc khi lựa chọn sản phẩm Để thu hút khách hàng, công ty cần áp dụng chính sách giá linh hoạt và các chương trình khuyến mãi cụ thể.
Chi phí giao hàng thường là rào cản lớn đối với khách hàng khi mua sắm trực tuyến Để thu hút khách hàng, công ty nên áp dụng chính sách miễn phí giao hàng cho các đơn hàng lớn trong tỉnh và hỗ trợ chi phí cho khách hàng ngoại tỉnh, nhằm giảm thiểu gánh nặng chi phí giao hàng.
Hiện tại, mức giá của công ty vẫn cao hơn so với một số đối thủ, khiến khách hàng thường so sánh trước khi quyết định mua Để thu hút khách hàng, công ty nên áp dụng các chiến lược giá như giảm giá theo số lượng đơn hàng hoặc cung cấp ưu đãi chiết khấu cho khách hàng quay lại Những biện pháp này sẽ giúp khách hàng cảm thấy giá sản phẩm hợp lý hơn và khuyến khích họ mua sắm nhiều hơn.
Công ty nên triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng mới, chẳng hạn như tặng thêm một đến hai áo khi khách hàng đặt hàng với số lượng lớn hoặc tặng quà nhân dịp sinh nhật của khách hàng.
3.2.3 Giải pháp nhóm yếu tốcảm nhận vềchất lượng
Chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định mua đồng phục trực tuyến của khách hàng, vì nó chính là linh hồn của sản phẩm Khách hàng đánh giá cao chất lượng đồng phục mà công ty cung cấp, nhưng mẫu mã vẫn chưa nhận được sự đồng thuận cao Để cải thiện, công ty có thể tham khảo một số giải pháp cụ thể.
Các sản phẩm chất lượng cao đã làm hài lòng khách hàng cần được duy trì và phát triển, trong khi những sản phẩm chưa đạt yêu cầu cần được cải thiện Cần lựa chọn kỹ lưỡng những sản phẩm có độ bền cao, đảm bảo chất liệu vải may mặc đạt tiêu chuẩn về chất lượng, có độ co giãn phù hợp, hạn chế nhăn và phai màu.
Chủ động thu thập đánh giá từ khách hàng về chất lượng sản phẩm là rất quan trọng Việc tạo hợp thư góp ý và thu thập các bình luận giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ hơn về sản phẩm Từ đó, doanh nghiệp có thể thực hiện những thay đổi cần thiết và cải thiện quy trình nhập hàng để đáp ứng nhu cầu khách hàng một cách kịp thời và hiệu quả hơn.
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Hành vi mua sắm của khách hàng luôn thay đổi theo thời gian và môi trường, do đó, các công ty, đặc biệt là trong ngành may mặc, cần hiểu rõ khách hàng để kinh doanh hiệu quả Trong bối cảnh kinh tế phát triển và cạnh tranh gia tăng, các doanh nghiệp trực tuyến cần áp dụng các chiến lược phát triển phù hợp, dựa trên thói quen và đặc điểm mua sắm của khách hàng để đạt được thành công.
Trong quá trình nghiên cứu đề tài "Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm đồ phụ kiện trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group", chúng tôi đã rút ra một số kết luận quan trọng Các yếu tố như chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, và dịch vụ khách hàng tốt đều có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng Bên cạnh đó, sự tin tưởng vào thương hiệu và trải nghiệm mua sắm trực tuyến cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định mua hàng Những kết quả này có thể giúp công ty Lion Group cải thiện chiến lược marketing và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Đề tài đã hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết và thực tiễn về mua sắm trực tuyến, bao gồm đặc điểm, khái niệm khách hàng, hành vi khách hàng và tiến trình ra quyết định mua Đặc biệt, nghiên cứu tham khảo các mô hình như thuyết hành động hợp lý (TRA), mô hình hành vi có kế hoạch (TPB), mô hình chấp thuận công nghệ (TAM) và mô hình lý thuyết chấp nhận thương mại điện tử (E-CAM) Qua việc phân tích tình hình thực tế tại Thành phố Huế, tác giả đề xuất mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group.
Đề tài nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm đồng phục trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group, bao gồm cảm nhận rủi ro, cảm nhận về giá cả, cảm nhận về chất lượng và nhận thức hữu dụng.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố cảm nhận rủi ro, cảm nhận về giá cả, nhận thức hữu dụng và cảm nhận về chất lượng đều có ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến Trong đó, cảm nhận rủi ro là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là cảm nhận về giá cả, và cuối cùng là nhận thức hữu dụng cùng với cảm nhận về chất lượng Tất cả các yếu tố này đều tác động tích cực đến quyết định mua sắm của khách hàng.
Bài viết phân tích các đánh giá của khách hàng về những yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua sắm trực tuyến, cho thấy rằng đa số khách hàng có đánh giá tích cực và thái độ tốt đối với các yếu tố này Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số khách hàng chưa hoàn toàn hài lòng, điều này tạo cơ hội cho công ty thực hiện các biện pháp cải thiện nhằm thúc đẩy việc mua sắm đồng phục trực tuyến.
Đề tài đưa ra một số giải pháp hỗ trợ công ty trong việc thúc đẩy khách hàng mua sắm đồng phục trực tuyến, tập trung vào các yếu tố như cảm nhận về rủi ro, giá cả, nhận thức hữu dụng và chất lượng sản phẩm Những giải pháp này mang tính chiến lược lâu dài, nhằm cải thiện dịch vụ mua sắm trực tuyến và nâng cao chất lượng sản phẩm trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Xây dựng chiến lược nhân sự hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng đầy đủ nhu cầu phát triển của đơn vị, bao gồm cả nhân lực nghiệp vụ và kỹ thuật Đồng thời, đầu tư vào hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm thiết bị hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh trực tuyến và các thiết bị bảo đảm an toàn cho giao dịch, cũng như duy trì đường truyền internet ổn định, là rất cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1 Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc, (2008), Phân tích dữliệu nghiên cứu với SPSS tập 1 - 2, Trường Đại Học Kinh TếTP HồChí Minh, NXB Hồng Đức.
2 Lưu Văn Nghiêm, (2001),Marketing trong kinh doanh dịch vụ, NXB Thống Kê
3 Nguyễn Anh Mai, (2007), Các nhân tố ảnh hưởng đến xu hướng thay đổi thái độ sử dụng thương mại điện tử ở Việt Nam, Trường Đại Học Kinh Tế TP Hồ Chí Minh.
4 Nguyễn Thị Thanh Tâm, (2014), Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sửdụng dịch vụIB của khách hàng tại Thành phốHồChí Minh,Trường Đại Học Kinh TếThành phốHồChí Minh.
5 Nguyễn Thượng Thái, (2006), Giáo trình Marketing dịch vụ, NXB Bưu điện.
6 Nguyễn Thượng Thái, (2007), Quản trị Marketing dịch vụ, Học Viện Công Nghệ
Bưu Chính Viễn Thông Hà Nội.
7 Trần Đình Thám, (2010), Bài giảng Kinh tế lượng, Trường Đại Học Kinh Tế- Đại Học Huế.
8 Tống Viết Bảo Hoàng, (2016), Bài giảng Hành vi khách hàng, Trường Đại Học Kinh Tế- Đại Học Huế.
1 Ajzen & Fishbein, (1975), The Theory of Reasoned Action –TRA.
2 Ajzen, (1985), Theory of Planned Behavior –TPB.
3 Davis & ctg, (1989), The Technology Acceptance Model –TAM.
4 June Lu, Chun-Sheng Yu, Chang Liu and Jame E Yao, (2003), Technology Acceptance Model for wireless Internet, ABI/INFORM Global.
5 Kotler.P, (1991), Marketing Management: Analysis, Planning, Implementation, and Control, Prentice –Hall.
6 Kotler.P & ctg, (2011), Marketing 3.0, NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh.
7 Kotler.P & Keller, (2006), Marketing Management, PearsonEducation.
8 Kotler.P & Levy.S.J, (1969), Broadening the Concept of Marketing, Journal of Marketing.
9 Mohammad Ismail,RazliChe Razak, (2011), The determinant factors influencing young consumers’s acceptance of mobile marketing in Malaysia, University
Teknologi and University Ultara Malaysia.
10 Tabachnick & Fidell, (1991), Behavior Research Methods, Instruments, &Computer, Publisher Name Springer-Verlag.
PHỤ LỤC: BẢNG HỎI ĐIỀU TRA
Xin chào quý Anh/Chị!
Tôi là sinh viên trường Đại Học Kinh Tế Huế, hiện nay tôi đang thực hiện đề tài
“ Nghiên c ứ u các y ế u t ố ảnh hưởng đến ý đị nh m ụa đồ ng ph ụ c tr ự c tuy ế n c ủ a khách hàng t ạ i công ty TNHH Thương mạ i và D ị ch v ụ Lion Group trên đị a bàn thành ph ố
Kính gửi quý anh/chị, tôi rất mong quý vị dành chút thời gian để hoàn thành phiếu điều tra này Những ý kiến đóng góp của quý anh/chị sẽ là thông tin quý báu giúp tôi hoàn thành tốt đề tài nghiên cứu Tôi cam kết bảo mật mọi thông tin mà quý vị cung cấp và chỉ sử dụng cho mục đích nghiên cứu Rất mong nhận được sự hợp tác từ quý anh/chị!
Xin chân thành cám ơn!
Anh/Chị vui lòng đánh dấu “X” vào phương án trả lời mà anh/chị lựa chọn trong các câu hỏi dưới đây:
Câu 1: Thời gian trung bình Anh/chịsửdụng Internet trong 1 ngày?
�Dưới 1 giờ �Từ 2 đến 5 giờ �Trên 5 giờ
Câu 2: Thời gian Anh/Chịbắt đầu mua sắm trực tuyến từ khi nào?
Câu 3: Anh/chị thường mua sắm trực tuyến hàng may mặc ở các trang web nào? (Có thể chọn nhiều đáp án)
�Các trang mạng xã hội (facebook, zalo, Instagram…)
�Các trang mua theo nhóm
�Các sàn giao dịch thương mại điện tử
Câu 4: Anh/Chị đã muađồng phục trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group bao nhiêu lần?
Câu 5: Anh/Chị biết đến việc mua đồng phục trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụLion Group qua nguồn nào?
�Thông qua Internet (Facebook/Zalo/Youtube/Instagram…)
�Thông tin từtruyền hình, báo chí
�Thông qua bạn bè, người quen giới thiệu
�Thông qua các link quảng cáo trên website
PHẦN II: THÔNG TIN NGHIÊN CỨU
Xin vui lòng cho biết mức độ đồng ý của bạn đối với các phát biểu liên quan đến việc mua sắm đồng phục trực tuyến tại công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group, bằng cách chọn và khoanh tròn đáp án phù hợp trên thang điểm.
Rất không đồng ý Không đồng ý Trung lập Đồng ý Rất đồng ý
1 Mua đồng phục trực tuyến cho phép tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin
2 Mua đông phục trực tuyến giúp tôi tiết kiệm được chi phí
3 Tôi nghĩ răng việc mua đồng phục trực tuyến là xu hướng phát triển, là phong cách sống hiện đại
4 Tôi nghĩ rằng việc mua đồng phục trực tuyến dễ dàng thực hiện
5 Tôi nghĩ rằng việc mua đồng phục trực tuyến gồm những thao tác đơn giản, dễdàng
6 Tôi có thể nhanh chóng thành thạo việc mua đồng phục trực tuyến
7 Tôi thấy hứng thú khi mua sắm đồng phục trực tuyến
8 Tôi thấy mình năng động khi mua sắm đồng phục trực tuyến
9 Tôi thấy việc mua đồng phục trực tuyến chứng tỏ mình là người hiện đại.
10 Tôi nghĩ việc mua đồng phục trực tuyến có giả cả hợp lý
11 Chi phí giao hàng cho việc mua đồng phục trực tuyến thấp
12 Việc mua đồng phục trực tuyến có thể so sánh giá cảdễdàng
13 Chất lượng sản phẩm đồng phục cao 1 2 3 4 5
14 Mẫu mãđa dạng, hợp thời trang 1 2 3 4 5
16 Có thểkhông nhận được sản phẩm 1 2 3 4 5
17 Khó kiểm tra và không được thử sản phẩm thực tế trước khi mua
18 Sản phẩm không giống như trong hình ảnh, quảng cáo
19 Tôi tin rằng việc mua đồng phục trực tuyến của tôi là đúng đắn
20 Tôi tin rằng tôi sẽ tiếp tục mua đồng phục trực tuyến trong thời gian tới
21 Tôi sẽgiới thiệu vềviệc mua đồng phục trực tuyến cho người thân và bạn bè
PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Câu 6: Giới tính của anh/chị
Câu 7:Độtuổi của anh/chị
Câu 8: Nghềnghiệp của anh/chị
�Kinh doanh/ Buôn bán �Công nhân viên chức
�Học sinh/ Sinh viên �Lao động phổthông
�Nội trợ/ Hưu trí �Khác
Câu 9: Thu nhập của anh/chị
�dưới 3 triệu/tháng �3 đến 6 triệu/tháng
�6 đến 10 triệu/tháng �trên 10 triệu
Xin chân thành cám ơn sựgiúpđỡcủa anh/chị!
PHỤ LỤC 2: KẾT QUẢ XỬ LÝ, PHÂN TÍCH SPSS thoi gian su dung
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Total 105 100.0 100.0 thoi gian mua sam truc tuyen
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Tu 6 thang den 12 thang 37 35.2 35.2 50.5 tu 1 den 2 nam 34 32.4 32.4 82.9 tren 2 nam 18 17.1 17.1 100.0
Mang xa hoi (fb,zalo,instagram)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Ban be, nguoi than gioi thieu 32 30.5 30.5 91.4
Link quang cao tren website 9 8.6 8.6 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid kinh doanh/ buon ban 30 28.6 28.6 28.6 cong nhan vien chuc 24 22.9 22.9 51.4 hoc sinh/ sinh vien 12 11.4 11.4 62.9 lao dong pho thong 15 14.3 14.3 77.1 noi tro/ huu tri 24 22.9 22.9 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach's Alpha if Item Deleted
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .877
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. a Rotation converged in 10 iterations.
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .712
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item Deleted
Cronbach'sAlpha if ItemDeleted
YD SDTD HD CL RR GC
SDTD, RR b Enter a Dependent Variable: YD b All requested variables entered.
Std Error of the Estimate
R Square Change F Change df1 df2 Sig F Change
1 793 a 629 610 32789 629 33.566 5 99 000 1.697 a Predictors: (Constant), GC, CL, HD, SDTD, RR b Dependent Variable: YD
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Total 28.688 104 a Dependent Variable: YD b Predictors: (Constant), GC, CL, HD, SDTD, RR
Standardized Coefficients t Sig Correlations Collinearity Statistics
B Std Error Beta Zero-order Partial Part Tolerance VIF
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid trung lap 3 2.9 2.9 2.9 dong y 50 47.6 47.6 50.5 rat dong y 52 49.5 49.5 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 1 1.0 1.0 1.0 trung lap 15 14.3 14.3 15.2 dong y 78 74.3 74.3 89.5 rat dong y 11 10.5 10.5 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 9 8.6 8.6 8.6 trung lap 35 33.3 33.3 41.9 dong y 55 52.4 52.4 94.3 rat dong y 6 5.7 5.7 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid trung lap 8 7.6 7.6 7.6 dong y 73 69.5 69.5 77.1 rat dong y 24 22.9 22.9 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 3 2.9 2.9 2.9 trung lap 38 36.2 36.2 39.0 dong y 60 57.1 57.1 96.2 rat dong y 4 3.8 3.8 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 3 2.9 2.9 2.9 trung lap 22 21.0 21.0 23.8 dong y 63 60.0 60.0 83.8 rat dong y 17 16.2 16.2 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 1 1.0 1.0 1.0 trung lap 27 25.7 25.7 26.7 dong y 55 52.4 52.4 79.0 rat dong y 22 21.0 21.0 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 2 1.9 1.9 1.9 trung lap 30 28.6 28.6 30.5 dong y 59 56.2 56.2 86.7 rat dong y 14 13.3 13.3 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid trung lap 10 9.5 9.5 9.5 dong y 56 53.3 53.3 62.9 rat dong y 39 37.1 37.1 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 2 1.9 1.9 1.9 trung lap 29 27.6 27.6 29.5 dong y 55 52.4 52.4 81.9 rat dong y 19 18.1 18.1 100.0
Frequency Percent Valid Percent Cumulative
Valid khong dong y 4 3.8 3.8 3.8 trung lap 28 26.7 26.7 30.5 dong y 57 54.3 54.3 84.8 rat dong y 16 15.2 15.2 100.0