Do vậy, việc phân tích, đánh giá thực trạng quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia để tìm ra những giải pháp nhằm thúc đẩy quan hệ thương mại của hai nước là hết sức cần thiết cả về mặt
Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh phát triển kinh tế quốc tế, liên kết kinh tế khu vực trở thành yếu tố quan trọng giúp các quốc gia tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy tăng trưởng Đặc biệt, các nước có vị trí địa lý gần nhau sẽ có nhiều cơ hội phát triển thông qua các hình thức liên kết kinh tế đa dạng.
Việt Nam và Campuchia, với hơn 1000 km biên giới đường bộ và nhiều cửa khẩu thuận lợi, có mối quan hệ thương mại ngày càng phát triển Sự gần gũi về địa lý cùng mối liên hệ lịch sử và văn hóa đã tạo nền tảng vững chắc cho quan hệ ngoại giao chính thức được thiết lập từ năm 1967 Trong 5 năm qua, thương mại giữa hai quốc gia này đã tăng mạnh, cho thấy sự thắt chặt và củng cố mối quan hệ trên nhiều phương diện.
Cụ thể: Giá trị thương mại 2 chiều của Việt Nam và Campuchia từ chỗ chỉ đạt 950 triệu (2006) đã đạt mức 1,7 tỷ USD (2008) và năm
Năm 2011, kim ngạch thương mại giữa Việt Nam và Campuchia đạt hơn 2,8 tỷ USD, một kết quả đáng khích lệ trong bối cảnh phát triển kinh tế của hai nước Tuy nhiên, với những điều kiện thuận lợi cho việc phát triển quan hệ thương mại song phương, kết quả này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế của cả hai quốc gia Điều này đặt ra câu hỏi về lý do tại sao mặc dù có nhiều cơ hội, nhưng quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Campuchia vẫn chưa phát triển mạnh mẽ Phát triển quan hệ thương mại không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong việc củng cố mối quan hệ hợp tác giữa hai nước.
Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, việc phân tích và đánh giá thực trạng quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Campuchia là cần thiết để tìm ra giải pháp thúc đẩy mối quan hệ này Để tăng cường quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia trong thời gian tới, chúng ta cần đề xuất các giải pháp cụ thể, vừa mang tính lý luận vừa thực tiễn Nghiên cứu về quan hệ thương mại giữa hai nước sẽ giúp xác định hướng đi và tiềm năng hợp tác trong tương lai.
Việc Việt Nam gia nhập WTO không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn nâng cao quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và các quốc gia khác, đồng thời xây dựng tình hữu nghị bền vững giữa hai nước láng giềng.
Tình hình nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
- Phân tích, đánh giá thực trạng quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia hiện nay
- Nghiên cứu và đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia, góp phần củng cố quan hệ hữu nghị giữa 2 nước.
Nhiệm vụ nghiên cứu
- Cơ sở lý luận và thực tiễn quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia
- Phân tích thực trạng quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia, đánh giá những mặt thành công và hạn chế
- Làm rõ cơ sở khoa học để đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển quan thương mại Việt Nam - Campuchia lên một tầm cao mới.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp duy vật biện chứng nhằm phân tích sự hình thành và phát triển của thương mại quốc tế Phương
5 pháp phân tích và tổng hợp, so sánh, cũng được sử dụng để làm rõ các nội dung của luận văn.
Những đóng góp mới của luận văn
Luận văn này hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến thương mại quốc tế và liên kết kinh tế khu vực, nhằm phục vụ cho việc nghiên cứu quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Campuchia.
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Campuchia đã có những bước phát triển đáng kể, với nhiều thành tựu nổi bật trong việc gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu và thúc đẩy hợp tác kinh tế Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và sự cạnh tranh từ các thị trường khác Nguyên nhân của những hạn chế này bao gồm chính sách thương mại chưa hoàn thiện và thiếu sự kết nối giữa các doanh nghiệp hai nước Để tiếp tục phát triển mối quan hệ thương mại, cần có các biện pháp cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp Việt Nam và Campuchia.
- Từ cơ sở đánh giá thực trạng quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia đề xuất một số giải pháp nhằm thúc đẩy quan hệ thương mại 2 nước.
Kết cấu của luận văn
Luận văn bao gồm ba chương chính, ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và phụ lục Chương 1 tập trung vào cơ sở lý luận và thực tiễn của quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Campuchia.
Chương 2: Thực trạng quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia
Chương 3 : Triển vọng và một số giải pháp thúc đẩy phát triển thương mại Việt Nam - Campuchia
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA QUAN HỆ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM-CAMPUCHIA
Cơ sở lý luận của quan hệ thương mại Việt Nam-Campuchia
1.1.1 Thương mại quốc tế và một số lý thuyết cơ bản về thương mại quốc tế
Thương mại, ở nghĩa cơ bản, là sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các bên Thương mại quốc tế xuất hiện khi việc trao đổi này diễn ra qua biên giới các quốc gia Hiện nay, các hình thức thương mại quốc tế bao gồm xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, gia công thuê nước ngoài, thuê nước ngoài gia công, tái xuất khẩu và chuyển khẩu, cùng với xuất khẩu tại chỗ.
Các lý thuyết cơ bản về thương mại quốc tế bao gồm chủ nghĩa trọng thương, lý thuyết lợi thế tuyệt đối của A Smith, lý thuyết lợi thế so sánh của D Ricardo, lý thuyết chi phí cơ hội của Haberler, lý thuyết H-O và lý thuyết của P Krugman Những lý thuyết này cho thấy rằng các quốc gia đều có lợi khi tham gia vào thương mại quốc tế Điều quan trọng là mỗi quốc gia cần căn cứ vào nguồn lực và lợi thế của mình để quyết định xuất khẩu và nhập khẩu những mặt hàng hoặc nhóm hàng mang lại lợi ích cao nhất.
1.1.2 Lợi ích của các quốc gia khi tham gia thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế, tối ưu hóa lợi thế và phân công lao động hiệu quả Đồng thời, nó cũng tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người lao động, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước.
Cơ sở thực tiễn của quan hệ thương mại Việt Nam-Campuchia
1.2.1 Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của Campuchia
Campuchia là một quốc gia Đông Nam Á nằm trên bán đảo Đông Dương, có hơn 1000 km biên giới với Việt Nam và dân số khoảng 14 triệu người, trong đó dân tộc Khmer chiếm 90% Với khí hậu nhiệt đới và đất đai màu mỡ, Campuchia có tiềm năng lớn cho sản xuất nông nghiệp, mặc dù khoảng 75% dân số hiện đang làm việc trong lĩnh vực này và ngành công nghiệp vẫn chưa phát triển Tốc độ tăng trưởng kinh tế trung bình của Campuchia trong những năm gần đây đạt khoảng 7-8%.
1.2.2 Khái quát mối quan hệ Việt Nam - Campuchia
Việt Nam và Campuchia đã kỷ niệm 45 năm thiết lập quan hệ ngoại giao, đánh dấu nhiều dấu ấn lịch sử quan trọng trong quá trình đấu tranh và phát triển của hai quốc gia.
Trong những năm qua, kim ngạch xuất nhập khẩu giữa Việt Nam và Campuchia đã tăng trưởng mạnh mẽ, ngoại trừ năm 2009 khi cả hai nước đều chịu tác động từ khủng hoảng kinh tế toàn cầu Gần đây, xuất khẩu của Việt Nam sang Campuchia luôn đứng thứ tư trong số các nước ASEAN, với tổng kim ngạch xuất khẩu đạt gần 1,6 tỷ USD vào năm 2010.
1.2.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến quan hệ thương mại Việt Nam - Campuchia
Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Campuchia chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm cả điều kiện kinh tế, chế độ chính trị, hệ thống pháp luật và môi trường văn hóa xã hội.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG QUAN HỆ THƯƠNG MẠI
Chính sách thương mại giữa Việt Nam- Campuchia và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạch định chính sách thương mại Việt Nam- Campuchia
2.1.1 Một số chính sách thương mại giữa Việt Nam và Campuchia
Việt Nam và Campuchia đã thiết lập Ủy ban hỗn hợp về kinh tế, văn hóa và khoa học kỹ thuật vào tháng 4 năm 1994, với trọng tâm đặc biệt vào lĩnh vực thương mại Để hiện thực hóa chủ trương của lãnh đạo hai nước, nhiều hiệp định và thỏa thuận đã được ký kết giữa Bộ Công thương Việt Nam và Bộ Thương nghiệp Campuchia Chính phủ hai nước cam kết ủng hộ chính sách thương mại cởi mở, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
2.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng chính sách thương mại Việt Nam
Chính sách thương mại giữa Việt Nam và Campuchia chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm thể chế chính trị, chính sách đối ngoại và nguồn lực của mỗi quốc gia Bên cạnh đó, sự gần gũi về địa lý và tương đồng văn hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quan hệ thương mại giữa hai nước.
Thực trạng quan hệ thương mại Việt Nam-Campuchia
2.2.1 Xuất khẩu hàng hoá từ Việt Nam sang Campuchia
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Campuchia tăng mạnh trong giai đoạn 2000 - 2007, đạt gần 30%/năm Đặc biệt là bắt đầu từ
Từ năm 2002, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Campuchia đã được cải thiện rõ rệt nhờ các chuyến thăm của lãnh đạo hai nước, với kim ngạch xuất khẩu từ 2002 đến 2007 tăng mạnh Năm 2008, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Campuchia đạt gần 1,5 tỷ USD, nhưng đã giảm xuống còn 1,147 tỷ USD vào năm 2009 do khủng hoảng kinh tế toàn cầu, dẫn đến tổng kim ngạch xuất nhập khẩu lần đầu tiên có giá trị âm (-18,7%) Tuy nhiên, trong hai năm 2010 và 2011, kim ngạch xuất khẩu đã phục hồi, đạt 1,552 tỷ USD và 2,373 tỷ USD Đầu năm 2012, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Campuchia tiếp tục tăng trưởng, với tổng kim ngạch thương mại đạt 434 triệu USD trong quý I, tăng 23% so với cùng kỳ năm 2011 Hiện nay, Campuchia là thị trường xuất khẩu lớn thứ 16 của Việt Nam, trong khi Việt Nam đứng thứ 4 trong danh sách các nước xuất khẩu vào Campuchia, chỉ sau Thái Lan, Trung Quốc và Hồng Kông.
Mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam sang Campuchia ngày càng đa dạng và được thị trường Campuchia ưa chuộng, chủ yếu do phần lớn dân số là người nghèo Kể từ năm 2003, nhiều sản phẩm như mỳ ăn liền, sản phẩm nhựa và sản phẩm sữa đã đạt kim ngạch xuất khẩu tương đối lớn sang Campuchia.
2.2.2 Nhập khẩu hàng hoá từ Việt Nam từ Campuchia
Kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Campuchia đã có sự biến động lớn, chỉ đạt 30% so với kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Campuchia Kể từ năm 2000, các doanh nghiệp Việt Nam đã bắt đầu khai thác thị trường Campuchia để nhập khẩu các mặt hàng cần thiết.
Từ năm 2007 đến nay, Campuchia đã trở thành thị trường đứng thứ 31 trong số các nhà cung cấp hàng hóa lớn nhất cho doanh nghiệp Việt Nam Năm 2010, tổng kim ngạch nhập khẩu từ Campuchia đạt 277 triệu USD, tăng 48,5% so với cùng kỳ năm trước.
Năm 2009, Việt Nam đứng thứ 7 trong khối ASEAN về kim ngạch nhập khẩu hàng hóa từ Campuchia, chiếm 1,7% tổng giá trị nhập khẩu từ các nước ASEAN Năm 2010, các mặt hàng chính nhập khẩu từ Campuchia bao gồm cao su với 126,8 triệu USD, tăng 68,3% so với năm 2009, và gỗ cùng sản phẩm gỗ đạt 44,3 triệu USD, tăng 11,3% Campuchia có thế mạnh về nông, lâm sản như gỗ, mủ cao su, và da động vật, dẫn đến 65% kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Campuchia là nguyên liệu thô và hàng nông, lâm sản Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam chỉ mới khai thác một số mặt hàng này làm nguyên liệu phụ cho ngành sản xuất nhựa, da giày và chế biến gỗ.
Năm 2010, Việt Nam đã nhập khẩu từ Campuchia khoảng 44 triệu USD gỗ và nguyên liệu phụ từ gỗ, cùng với 6,1 triệu USD nguyên liệu phụ cho ngành thuốc lá Theo thống kê không chính thức, hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu qua các cửa khẩu với Campuchia diễn ra sôi động.
11 qua buôn bán chính ngạch tăng chậm, nhưng buôn bán tiểu ngạch tăng nhanh
2.2.3 Xuất nhập khẩu dịch vụ
Việt Nam đã chứng kiến sự sụt giảm tỷ trọng ngành dịch vụ trong GDP qua các năm, từ 44,06% vào năm 1995 xuống còn 37,98% vào năm 2004 Để tăng cường tỷ trọng này, cần phải chuyển dịch cơ cấu đầu tư và sản xuất, đồng thời chú trọng đến đầu ra, đặc biệt là xuất khẩu dịch vụ.
Việt Nam sở hữu điều kiện thiên nhiên thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch, đặc biệt là dịch vụ du lịch xuất khẩu tại chỗ, chiếm 55,2% tổng kim ngạch xuất khẩu dịch vụ Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của ngành này vẫn còn thấp, và lượng khách du lịch Campuchia đến Việt Nam còn hạn chế so với các quốc gia trong khu vực, cũng như trên thế giới, với bình quân chỉ khoảng 1 lượt khách trên 100 dân.
Tại Campuchia, du lịch là ngành kinh tế có vị trí thứ hai sau công nghiệp dệt may, đóng góp hơn 6% GDP Mỗi năm có khoảng
610 nghìn khách du lịch từ các nước đến Campuchia.
TRIỂN VỌNG VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY PHÁT TRIỂN QUAN HỆ THƯƠNG MẠI VIỆT NAM-CAMPUCHIA
Triển vọng thương mại Việt Nam-Campuchia trong thời gian tới
3.1.1 Triển vọng thị trường Campuchia
Theo báo cáo của IMF vào tháng 10/2012, Campuchia được dự báo sẽ là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong năm năm tới, đứng thứ hai trong số các nền kinh tế ASEAN so với năm 2011 Xuất khẩu phục hồi, du lịch gia tăng và thị trường bất động sản mạnh mẽ là những yếu tố hỗ trợ cho nền kinh tế Campuchia bất chấp suy thoái toàn cầu IMF cũng kỳ vọng lạm phát tại Campuchia sẽ duy trì ở mức thấp, dưới 5% cho đến năm 2017.
Vào năm 2017, IMF bày tỏ lo ngại về tình hình rủi ro của Campuchia, chủ yếu do bất ổn trên thị trường lao động, điều kiện thời tiết khắc nghiệt và sự mở rộng tín dụng nhanh chóng, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của các ngân hàng.
Hiện nay, Campuchia đang thực hiện chính sách mở cửa kinh tế, không phân biệt giữa doanh nghiệp trong và ngoài nước nhằm thu hút đầu tư nước ngoài Điều này tạo cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường tại Campuchia Trong thời gian tới, để phát huy tiềm năng và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương, hai nước sẽ tiếp tục cung cấp nhiều ưu đãi trong đầu tư, đặc biệt là ở khu vực biên giới, đồng thời thúc đẩy các cơ chế hiện có và ký kết các thỏa thuận hợp tác mới.
Nhập khẩu hàng hóa từ mỗi quốc gia sẽ được đơn giản hóa thủ tục hải quan, đồng thời mở chi nhánh ngân hàng tại khu vực biên giới Cơ chế trao đổi thông tin cũng sẽ được tăng cường, nhằm triển khai hiệu quả các nội dung của hiệp định và thỏa thuận chung giữa hai nước.
Với 1.137 km đường biên giới và 10 cửa khẩu quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia, việc trao đổi hàng hóa giữa hai thị trường trở nên thuận lợi và sôi động Hiện nay, Campuchia đang đối mặt với sự thiếu hụt về điện, nguyên liệu sản xuất và hàng hóa tiêu dùng, tạo ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư và hàng hóa Việt Nam xuất khẩu sang thị trường này.
3.1.2 Triển vọng của thị trường Việt Nam
Triển vọng kinh tế Việt Nam giai đoạn 2011-2015 được đánh giá là khả thi với mục tiêu tăng trưởng GDP đạt 6,5-7% và lạm phát giữ ở mức 5-7% vào năm 2015 Tỷ trọng đầu tư toàn xã hội dự kiến đạt 33,5-35% GDP, trong khi mục tiêu giảm nhập siêu xuống dưới 10% cũng được đặt ra Tuy nhiên, trong báo cáo "Môi trường kinh doanh 2012" của Ngân hàng Thế giới, Việt Nam đã tụt 8 bậc, xếp thứ 98 trong số 183 quốc gia được đánh giá.
Hàng hóa nhập khẩu từ Campuchia chủ yếu là nguyên liệu thô và sản phẩm nông lâm thổ sản Trong bối cảnh kinh tế hiện tại, dự báo nhập khẩu từ Campuchia sẽ giữ nguyên trong ngắn hạn, với tỷ trọng khoảng 0,3-0,5% kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam Đồng thời, xuất khẩu hàng điện tử của Việt Nam đang tăng trưởng mạnh, và trong tương lai, may mặc cùng hàng điện tử sẽ trở thành hai mặt hàng chủ lực, dần thay thế các mặt hàng xuất khẩu khác.
Theo HSBC, nền kinh tế Việt Nam đang có những tín hiệu lạc quan với sự ổn định của đầu tư nước ngoài và nguồn kiều hối từ người Việt ở nước ngoài Những yếu tố này đang góp phần quan trọng vào việc tạo ra công ăn việc làm, điều rất cần thiết trong bối cảnh hiện nay.
Với lợi thế về lao động và tài nguyên, cùng với sự phát triển trong xuất khẩu, khả năng xuất khẩu từ Việt Nam sang Campuchia dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng trong thời gian tới.
Một số giải pháp thúc đẩy phát triển thương mại Việt Nam- Campuchia
3.2.1 Hoàn thiện khung pháp lý, cải cách thủ tục hành chính liên quan
Để thúc đẩy hoạt động thương mại giữa Việt Nam và Campuchia, cần thiết phải có các chính sách thông thoáng và phù hợp với doanh nghiệp Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách và cơ chế mậu dịch giữa hai nước theo hướng đơn giản và thuận tiện sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thương mại và du lịch.
Chính phủ Việt Nam đang tích cực hỗ trợ các doanh nghiệp tham gia thương mại với Campuchia thông qua các chính sách ưu đãi như vay vốn, giảm thuế, cho thuê kho bãi, và đơn giản hóa thủ tục hành chính Những biện pháp này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới, giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc giao thương.
Tăng cường ký kết hiệp định và thoả thuận giữa các cơ quan, tỉnh, bộ ngành của Việt Nam và Campuchia sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hoá giữa hai nước, góp phần thúc đẩy hợp tác thương mại và kinh tế.
- Thiết lập và áp dụng các chính sách cụ thể, riêng biệt cho từng phương thức thuơng mại quốc tế (xuất nhập khẩu, tái xuất khẩu, chuyển khẩu )
Nhà nước cần cải tiến quy trình cấp phép mở chi nhánh văn phòng đại diện để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt trong các ngành sản xuất như thuốc tân dược và vật liệu xây dựng Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh thuế nhập khẩu mà còn tăng cường khả năng xâm nhập thị trường quốc tế.
Xây dựng hệ thống thanh toán và ngân hàng nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh tại địa phương Cần mở rộng chi nhánh đến các tỉnh, thành phố và trung tâm thương mại của hai nước để đảm bảo thanh toán hiệu quả, phát triển thương mại toàn diện và giảm thiểu rủi ro Đồng thời, cần tổ chức lại các lực lượng kinh doanh ngoại hối tại khu vực cửa khẩu, với sự quản lý chặt chẽ và cấp giấy phép từ ngân hàng Nhà nước.
3.2.2 Xúc tiến công tác đầu tư, nâng cao chất lượng, đa dạng hoá các mặt hàng xuất nhập khẩu của hai nước Để xúc tiến công tác đầu tư, Nhà nước nên tạo điều kiện tìm hiểu thị trường cho doanh nghiệp thông qua các buổi hội thảo, hội chợ, khảo sát thị trường, triển lãm, trên cơ sở đó giúp các doanh nghiệp tìm thấy cơ hội đầu tư, hợp tác, ký kết các hợp đồng thương mại giữa 2 nước Bên cạnh đó, chính phủ cũng cần có chính sách gắn liền các chương trình viện trợ cho Campuchia với cơ hội đầu tư, chuyển giao công nghệ, xuất khẩu hàng hoá và dịch vụ cho doanh nghiệp Việt Nam để tận dụng nguồn lực trong nước Ngoài ra, hỗ trợ tư vấn, cập nhập thông tin về thị trường Campuchia cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các thủ tục pháp lý, chính sách về thương mại và hoạt động đầu tư vào Campuchia cũng như các thông tin dự báo thị trường Điều này giúp cho các doanh nghiệp có điều kiện đưa ra những quyết định kịp thời và chính xác, nâng cao khả
22 năng cạnh tranh của mình, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ít có khả năng thu thập và xử lý thông tin thị trường
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng và chính sách thu hút đầu tư mở cửa thị trường, Campuchia đang trở thành điểm đến hấp dẫn cho hàng hóa Để nâng cao khả năng cạnh tranh tại thị trường Campuchia và phát triển kim ngạch xuất nhập khẩu, Việt Nam cần đa dạng hóa mậu dịch, mang đến nhiều lựa chọn cho người tiêu dùng Đồng thời, việc phát triển hệ thống chợ biên giới và quản lý hoạt động buôn bán qua đường biển là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa qua đường tiểu ngạch.
3.2.3 Chú trọng xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ thương mại song phương, chống buôn lậu, giữ vững quốc phòng an ninh biên giới
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật thương mại tại các cửa khẩu như kho bãi, cửa hàng và siêu thị còn yếu kém và thiếu thốn, trong khi các chợ biên giới tại một số địa phương vẫn sơ sài và tạm bợ Hàng hóa trao đổi chủ yếu là sản phẩm của cư dân địa phương, và hệ thống thông tin liên lạc, giao thông cùng kênh thanh toán còn yếu Phương thức kinh doanh chủ yếu là xuất nhập khẩu trực tiếp qua biên giới, không đa dạng Việc phân cấp quản lý chồng chéo dẫn đến chất lượng hàng hóa không đồng đều, an toàn vệ sinh thực phẩm chưa được đảm bảo, và công tác chống gian lận thương mại còn hạn chế.
Nhà nước cần nâng cao nỗ lực trong công tác an ninh biên phòng và chống buôn lậu tại các khu vực biên giới Thời gian qua, tình trạng buôn lậu giữa hai nước diễn ra phổ biến và phức tạp, gây khó khăn trong việc kiểm soát.
Campuchia đang nổi lên như một thị trường hấp dẫn với nguồn viện trợ nước ngoài lớn và nhiều cơ hội đầu tư Các công ty Việt Nam có thể tham gia vào các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng, tận dụng nguồn cung ứng nguyên vật liệu như ống nhựa và vật liệu xây dựng Hơn nữa, việc chuyển giao công nghệ từ Việt Nam không chỉ tạo ra việc làm cho công nhân mà còn giúp cạnh tranh chi phí hiệu quả với các nước trong khu vực Điều này sẽ thúc đẩy tiêu dùng và phát triển các dịch vụ đi kèm.