RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm
Theo Arthur William trong cuốn "Quản lý Rủi ro và Bảo hiểm" (2009), rủi ro được định nghĩa là sự biến động tiềm ẩn trong các kết quả, có thể xuất hiện trong hầu hết các hoạt động của con người Khi đối diện với rủi ro, việc dự đoán chính xác kết quả trở nên khó khăn.
Sự hiện diện của rủi ro tạo ra sự bất định, với nguy cơ rủi ro phát sinh khi hành động dẫn đến khả năng đạt được hoặc mất mát không thể dự đoán.
Cụ thể hơn về lĩnh vực tài chính ngân hàng, khái niệm “Rủi ro” đuợc đề cập trong từ điển Dictionary of Banking Terms, Third Edition, Baron’s, 1997 nhu sau:
Rủi ro được định nghĩa là sự không chắc chắn liên quan đến khả năng sinh lời của một tài sản, có thể dẫn đến việc không đạt được kỳ vọng lợi nhuận hoặc phát sinh tổn thất Theo Frederic S Mishkin trong tác phẩm "Financial", rủi ro là yếu tố quan trọng cần được xem xét trong các quyết định đầu tư.
Market and Institution, Sixth Edition, 2009: “Rủi ro là sự không chắc chắn về thu nhập mà nhà đầu tu có thể thu đuợc từ tài sản” [1, tr.867].
Rủi ro tín dụng được hiểu là sự biến động tiềm ẩn của tài sản và thu nhập của tổ chức tín dụng trong hoạt động cấp tín dụng Theo Basel II, rủi ro tín dụng là khả năng bên vay không thực hiện được nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đã định nghĩa rủi ro tín dụng trong Thông tư số 02/2013/TT-NHNN, nhấn mạnh rằng rủi ro này liên quan đến việc khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính Định nghĩa về "nợ" bao gồm nhiều hình thức như cho vay, cho thuê tài chính, chiết khấu, bao thanh toán, và các khoản cấp tín dụng khác Để phòng ngừa rủi ro tín dụng hiệu quả, việc nhận biết các đặc điểm của nó là rất cần thiết.
Rủi ro tín dụng gián tiếp xảy ra sau khi ngân hàng cấp vốn vay và trong quá trình khách hàng sử dụng vốn Do thông tin bất cân xứng, ngân hàng thường ở vị thế bị động, dẫn đến việc họ chỉ nhận biết thông tin về khó khăn hoặc thất bại của khách hàng một cách chậm trễ và không đầy đủ Điều này có thể gây ra những phản ứng không kịp thời từ phía ngân hàng.
Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều nguyên nhân, hình thức và hậu quả khác nhau Đặc điểm này xuất phát từ vai trò của ngân hàng như một trung gian tài chính trong hoạt động kinh doanh tiền tệ Do đó, trong việc phòng ngừa và xử lý rủi ro tín dụng, cần chú ý đến tất cả các dấu hiệu rủi ro, từ nguyên nhân đến hậu quả, để áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Rủi ro tín dụng là điều không thể tránh khỏi trong hoạt động của ngân hàng thương mại, và việc chấp nhận rủi ro là cần thiết Các ngân hàng cần đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích để tìm ra những cơ hội mang lại lợi ích tương xứng với mức rủi ro chấp nhận Ngân hàng sẽ hoạt động hiệu quả khi mức rủi ro mà họ gánh chịu là hợp lý, có thể kiểm soát và nằm trong khả năng tài chính cũng như năng lực tín dụng của mình.
Phân loại rủi ro tín dụng
Phân loại rủi ro tín dụng là yếu tố quan trọng trong việc thiết lập chính sách và quy trình quản trị tín dụng Việc này không chỉ giúp nhận diện hầu hết các rủi ro tiềm ẩn mà còn phân chia chúng thành các nhóm phù hợp để dễ dàng quản lý Rủi ro tín dụng được chia thành hai loại chính: Rủi ro danh mục và Rủi ro giao dịch.
Danh mục tín dụng là sự kết hợp các khoản tín dụng mà ngân hàng cấp cho khách hàng, bao gồm cả nội và ngoại bảng, được cấu trúc theo các tiêu thức và tỷ trọng nhất định nhằm tăng cường chuyên môn hóa, đảm bảo tính đa dạng của tài sản, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa mối quan hệ lợi nhuận/rủi ro trong hoạt động tín dụng Các tiêu thức hình thành danh mục tín dụng bao gồm thời hạn (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), ngành/lĩnh vực kinh tế (nông, lâm, ngư nghiệp; thương mại và dịch vụ; xây dựng và vật liệu xây dựng; sản xuất công nghiệp), khu vực địa lý (nông thôn, thành phố, miền núi, đồng bằng), đối tượng khách hàng (doanh nghiệp nhà nước, công ty TNHH, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, hợp tác xã, công ty tư nhân, cá nhân và hộ gia đình), mức độ bảo đảm (có bảo đảm, không bảo đảm), chất lượng tín dụng (nợ đủ tiêu chuẩn, nợ cần chú ý, nợ dưới tiêu chuẩn, nợ nghi ngờ, nợ có khả năng mất vốn), hình thức cấp tín dụng (dư nợ cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, nợ bảo lãnh và mở LC), phương thức cấp tín dụng (cho vay từng lần, hạn mức tín dụng, tài trợ dự án, đồng tài trợ), loại tiền cho vay (nội tệ, ngoại tệ) và lãi suất (lãi suất cố định, lãi suất thả nổi) Rủi ro danh mục phát sinh do những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng.
Rủi ro nội tại (Intrinsic risk) là loại rủi ro phát sinh từ các yếu tố và đặc điểm riêng biệt bên trong của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế Loại rủi ro này liên quan đến đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng vay.
Rủi ro tập trung là nguy cơ xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vào một số danh mục cụ thể, dẫn đến tổn thất nghiêm trọng do tính dây chuyền của rủi ro trong các danh mục này Để giảm thiểu rủi ro và tăng cường sức chịu đựng của hệ thống ngân hàng, các ngân hàng cần áp dụng các biện pháp quản trị danh mục tín dụng hiệu quả nhằm phân tán rủi ro.
Rủi ro giao dịch là một loại rủi ro tài chính phát sinh từ những hạn chế trong quá trình thực hiện giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của các giao dịch tài chính.
Rủi ro lựa chọn liên quan đến việc đánh giá và phân tích tín dụng, ảnh hưởng đến quyết định tài trợ của ngân hàng trong việc lựa chọn phương án vay vốn hiệu quả.
Rủi ro bảo đảm liên quan đến việc không đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết cho việc đảm bảo, bao gồm mức cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm, loại tài sản bảo đảm, chủ thể đảm bảo, hình thức đảm bảo và các điều khoản quy định trong hợp đồng.
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Nguyên nhân của rủi ro tín dụng
Khách hàng tín dụng hoạt động dưới ảnh hưởng của môi trường vĩ mô và vi mô, điều này có tác động lớn đến kết quả sản xuất của họ Môi trường vĩ mô, bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội, sẽ ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó tạo ra rủi ro cho các khoản vay.
Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của khách hàng và ngân hàng được phân tích qua mô hình PEST, bao gồm môi trường chính trị và pháp luật, môi trường kinh tế, môi trường văn hóa - xã hội, và môi trường công nghệ Bốn yếu tố này là khách quan, nằm ngoài sự kiểm soát của doanh nghiệp và ngành, nhưng chúng có tác động trực tiếp đến khả năng trả nợ của khách hàng.
- Môi trường chính trị và pháp luật
Môi trường chính trị có ảnh hưởng lớn đến hoạt động tín dụng của ngân hàng Khi tình hình chính trị xã hội không ổn định, cả khách hàng và ngân hàng đều gặp khó khăn trong việc đầu tư và mở rộng kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực tín dụng Sự bất ổn này không chỉ làm giảm lòng tin của người dân mà còn ảnh hưởng đến niềm tin của các nhà đầu tư trong và ngoài nước, từ đó tác động tiêu cực đến hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Môi trường pháp luật đóng vai trò quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng Việc thiết lập một khung pháp lý đồng bộ và nhất quán cho các hoạt động kinh tế là điều kiện tiên quyết để đảm bảo thị trường hoạt động hiệu quả Các quy định phù hợp không chỉ thúc đẩy sự phát triển an toàn của ngân hàng mà còn ngăn chặn sự kìm hãm phát triển, ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ an toàn trong hoạt động của các ngân hàng.
Môi trường kinh tế được hình thành từ chu kỳ kinh tế, các chính sách kinh tế vĩ mô và ảnh hưởng của toàn cầu hóa Chu kỳ phát triển kinh tế tác động trực tiếp đến hoạt động ngân hàng và tín dụng Khi nền kinh tế phát triển và ổn định, hoạt động tín dụng sẽ tăng trưởng và ít rủi ro hơn Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái và khủng hoảng, hoạt động tín dụng sẽ gặp khó khăn và rủi ro gia tăng.
Chính sách kinh tế của Chính phủ, bao gồm quy định về thuế và chính sách xuất nhập khẩu, ảnh hưởng gián tiếp đến hoạt động tín dụng của ngân hàng Những chính sách này tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của khách hàng ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến khả năng vay mượn và trả nợ.
Quá trình tự do hoá tài chính và hội nhập quốc tế có thể dẫn đến sự gia tăng nợ xấu do môi trường cạnh tranh khốc liệt Điều này khiến nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là khách hàng thường xuyên của ngân hàng, phải đối mặt với nguy cơ thua lỗ và quy luật chọn lọc khắc nghiệt của thị trường.
- Môi trường văn hóa - xã hội
Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ đều có những giá trị văn hóa và yếu tố xã hội đặc trưng, ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và quyết định đầu ra của doanh nghiệp Đặc điểm văn hóa - xã hội của các nhóm khách hàng, như tuổi thọ trung bình, tình trạng sức khỏe, chế độ dinh dưỡng, thu nhập, phân phối thu nhập, lối sống, trình độ học vấn và quan điểm thẩm mỹ, đều tác động đến việc định vị sản phẩm và dịch vụ Những yếu tố này quyết định sự thành công hay thất bại của khách hàng trong việc vay vốn.
Trong thế kỷ 21, với sự bùng nổ của máy móc và công nghệ, môi trường công nghệ đã trở thành yếu tố quyết định ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Việc ứng dụng và nắm bắt xu hướng phát triển công nghệ là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
Nhà cung cấp có thể gặp phải một số vấn đề như không giao hàng, giao hàng chậm, hoặc giao hàng kém chất lượng Ngoài ra, việc không thực hiện bảo hành, bảo trì theo thỏa thuận và không cung cấp phụ tùng thay thế cũng là những vấn đề phổ biến.
Khách hàng có thể gặp phải một số vấn đề như hủy đơn hàng khi hàng hóa đã được sản xuất, nhận hàng nhưng không thanh toán, hoặc thanh toán chậm kéo dài và thậm chí là quỵt nợ Những tình huống này không chỉ gây khó khăn cho nhà cung cấp mà còn ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa hai bên.
- Từ phía tài sản bảo đảm:
Tài sản bảo đảm thường gặp khó khăn trong việc định giá do ngân hàng thiếu thông tin và kỹ thuật thẩm định phù hợp Đặc biệt, tính khả mại của các tài sản bảo đảm này thường thấp, nhất là đối với những tài sản chuyên dụng và đặc chủng.
+ Giá trị tài sản bảo đảm biến động theo chiều hướng bất lợi hoặc thay đổi hiện trạng.
Tranh chấp pháp lý phát sinh gây khó khăn trong việc xử lý tài sản, trong khi khách hàng thiếu thiện chí trong việc giao tài sản và còn có hành vi đe dọa đối với cán bộ tín dụng.
1.1.3.2 Nguyên nhân chủ quan từ phía khách hàng
- Khả năng quản lý kinh doanh yếu kém
Trình độ dự đoán vấn đề kinh doanh và năng lực quản lý của Ban lãnh đạo là yếu tố quyết định hiệu quả sử dụng vốn vay và khả năng thực hiện cam kết với ngân hàng, từ đó ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng Nhiều người vay chấp nhận rủi ro cao với hy vọng lợi nhuận lớn, thường tìm cách đối phó với ngân hàng bằng thông tin sai lệch hoặc hành vi mua chuộc Hơn nữa, một số khách hàng không tính toán kỹ lưỡng trước khi mở rộng đầu tư, dẫn đến việc không thể ứng phó với các bất trắc và khó khăn trong kinh doanh.
- Mô hình tổ chức, hoạt động của doanh nghiệp còn nhiều yếu kém
Mô hình tổ chức và quản lý của doanh nghiệp tại Việt Nam hiện nay thiếu bền vững và hiệu quả, với nhiều doanh nghiệp không nắm vững các quy định pháp luật Đặc điểm chung là quy mô tài sản và nguồn vốn nhỏ, tỷ lệ nợ cao so với vốn tự có Hơn nữa, thói quen ghi chép sổ sách kế toán không đầy đủ và chính xác dẫn đến việc thông tin tài chính mà doanh nghiệp cung cấp cho ngân hàng thường chỉ mang tính hình thức Điều này đã ảnh hưởng lớn đến khả năng tiếp cận nguồn vốn của các ngân hàng thương mại.
- Khách hàng cố tình vi phạm các điều khoản trong hợp đồng tín dụng
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quy trình mà ngân hàng thực hiện để lập kế hoạch, triển khai và giám sát hoạt động cấp tín dụng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong giới hạn rủi ro chấp nhận được.
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ, với lợi nhuận chủ yếu từ cấp tín dụng Tuy nhiên, các ngân hàng phải đối mặt với bài toán khó khăn giữa lợi nhuận và rủi ro, đặc biệt là khả năng mất vốn Mọi nhà quản trị đều mong muốn tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro, nhưng thực tế cho thấy hai yếu tố này thường biến thiên cùng chiều: lợi nhuận cao đồng nghĩa với rủi ro lớn Do đó, việc lựa chọn mức rủi ro phù hợp và đánh đổi giữa lợi nhuận và rủi ro là điều cần thiết Để kiểm soát rủi ro tín dụng ở mức chấp nhận được, ngân hàng cần tăng cường các biện pháp phòng ngừa, hạn chế nợ quá hạn và nợ xấu, nhằm nâng cao doanh thu tín dụng và giảm thiểu chi phí bù đắp rủi ro, từ đó đạt hiệu quả trong kinh doanh tín dụng cả ngắn hạn và dài hạn Các ngân hàng sẽ sử dụng bộ máy quản lý cùng với các chính sách, quy định và quy trình để phòng ngừa, cảnh báo và đưa ra giải pháp nhằm hạn chế tối đa việc không thu hồi đầy đủ hoặc đúng hạn gốc, lãi và phí của khoản tín dụng.
1.2.1.2 Sự cần thiết của quản trị rủi ro tín dụng
Vì những hậu quả khi rủi ro tín dụng phát sinh dẫn đến sự cần thiết phải quản trị rủi ro tín dụng [3, tr.47].
- Tác động đối với ngân hàng
♦ Giảm lợi nhuận của ngân hàng
Khi RRTD xảy ra, ngân hàng phải đối mặt với các khoản nợ khó đòi, dẫn đến sự ứ đọng vốn và giảm vòng quay vốn Nhiều khoản nợ không thu hồi được làm phát sinh chi phí quản lý và thu hồi nợ, thường cao hơn thu nhập từ lãi suất nợ quá hạn Điều này khiến ngân hàng khó khăn trong việc thu hồi nợ, trong khi vẫn phải trả lãi cho các khoản huy động Kết quả là lợi nhuận của ngân hàng bị giảm sút.
♦ Giảm khả năng thanh toán của ngân hàng
Ngân hàng lập kế hoạch quản lý dòng tiền ra và vào cho các hoạt động như trả lãi, gốc tiền gửi, cho vay và đầu tư Tuy nhiên, khi các hợp đồng vay không được thanh toán đầy đủ và đúng hạn, sẽ xảy ra sự mất cân đối giữa hai dòng tiền này Điều đáng chú ý là các khoản tiền gửi tiết kiệm của khách hàng vẫn phải được thanh toán đúng kỳ hạn, trong khi các khoản vay lại không được hoàn trả đúng hẹn.
Nếu ngân hàng không thực hiện vay mượn hoặc bán tài sản, khả năng chi trả của họ sẽ bị giảm sút, dẫn đến rủi ro thanh khoản nghiêm trọng.
♦ Giảm uy tín của ngân hàng
Tình trạng mất khả năng chi trả tái diễn và thông tin về RRTD của ngân hàng bị lộ ra công chúng sẽ làm giảm uy tín của ngân hàng trên thị trường tài chính Điều này tạo cơ hội cho các đối thủ cạnh tranh chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng.
Việc doanh nghiệp vay vốn ngân hàng gặp khó khăn trong việc hoàn trả, đặc biệt là các khoản vay lớn, có thể dẫn đến khủng hoảng cho chính ngân hàng Nếu ngân hàng không có phương án dự phòng, không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu rút vốn lớn, sẽ nhanh chóng mất khả năng thanh toán và có thể dẫn đến sụp đổ Lịch sử ngành ngân hàng đã chứng kiến nhiều cuộc khủng hoảng nghiêm trọng do hoạt động tín dụng, như sự đổ vỡ hàng loạt quỹ tín dụng tại Việt Nam vào những năm 1989-1990 do chất lượng cho vay kém Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 tại Đông Nam Á đã khiến nhiều ngân hàng châu Á mất hàng tỷ đô la Mỹ, với nguyên nhân chính là tỷ lệ nợ quá hạn tăng cao Gần đây, cuộc khủng hoảng tài chính ở Mỹ cũng đã cho thấy những rủi ro tương tự.
Năm 2008, cuộc khủng hoảng tài chính đã xuất phát từ làn sóng cho vay thế chấp rủi ro cao, làm nổi bật vấn đề rủi ro tín dụng tại các ngân hàng Do đó, quản trị rủi ro tín dụng trở thành yếu tố sống còn đối với các ngân hàng thương mại.
- Mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng ngày tăng
Nghiên cứu cho thấy từ năm 1970 đến 1995, thế giới trung bình ghi nhận một cuộc khủng hoảng ngân hàng mỗi năm, với tỷ lệ tăng lên 1,44 trong giai đoạn 1980-1995 Một số nguyên nhân chính dẫn đến gia tăng rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng bao gồm sự thay đổi trong môi trường kinh tế và chính sách tài chính.
Quá trình tự do hóa và nới lỏng quy định trong hoạt động ngân hàng toàn cầu đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh, đồng nghĩa với việc rủi ro và tỷ lệ phá sản cũng tăng theo Xu hướng toàn cầu hóa và tự do hóa kinh tế khiến chênh lệch lãi suất biên giảm, buộc các ngân hàng phải mở rộng quy mô kinh doanh để bù đắp sự sụt giảm lợi nhuận Tuy nhiên, việc mở rộng quy mô tín dụng cũng đồng nghĩa với việc gia tăng rủi ro tín dụng.
Hoạt động kinh doanh của ngân hàng đang ngày càng trở nên đa năng và phức tạp, với sự phát triển công nghệ và cạnh tranh hội nhập gay gắt, làm gia tăng mức độ rủi ro và các nguy cơ mới Trong lĩnh vực tín dụng, các sản phẩm tín dụng đã phát triển mạnh mẽ, vượt xa so với các sản phẩm truyền thống Những sản phẩm tín dụng mới, như thẻ tín dụng và cho vay cá nhân, luôn tiềm ẩn những rủi ro mới do sự thay đổi trong công nghệ.
Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam, môi trường kinh tế chưa ổn định và hệ thống pháp luật đang trong quá trình xây dựng khiến cho hoạt động ngân hàng trở nên rủi ro hơn Do đó, việc thực hiện quản trị rủi ro tín dụng một cách hiệu quả ngay từ đầu là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và phát triển bền vững cho ngành ngân hàng.
Nội dung quản trị rủi ro tín dụng
1.2.2.1 Chính sách quản trị rủi ro tín dụng
Chính sách quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng được xác định bởi Ban lãnh đạo thông qua các văn bản và nghị quyết, thể hiện đường lối phát triển chung theo từng giai đoạn Chính sách này bao quát toàn bộ hoạt động tín dụng, từ những quan điểm tổng quát đến chi tiết từng quy trình và cách xử lý tình huống cụ thể Nó phản ánh một cách hệ thống các vấn đề liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng trong toàn hệ thống Ngân hàng.
Các cơ chế và quy trình nghiệp vụ đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các giới hạn hoạt động an toàn và các chốt kiểm soát rủi ro Những yếu tố này giúp đảm bảo quy trình thực hiện nghiệp vụ diễn ra hiệu quả và an toàn, giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra.
- Các công cụ đo luờng, phát hiện rủi ro;
- Các hoạt động giám sát sự tuân thủ và nhận diện kịp thời các loại rủi ro mới phát sinh;
- Các phương án, biện pháp chủ động phòng ngừa, đối phó một khi có rủi ro xảy ra.
1.2.2.2 Mô hình tổ chức Quản trị rủi ro tín dụng
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng là phương pháp tổ chức nhằm đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng, giữ cho rủi ro này trong giới hạn cho phép để tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức tín dụng Cấu trúc của mô hình quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại thường được thiết lập theo những nguyên tắc cụ thể để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý rủi ro.
- Mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung là quá trình thẩm định khách hàng và quản lý rủi ro ngân hàng được thực hiện chủ yếu tại hội sở chính hoặc theo vùng, miền, trong khi các chi nhánh chỉ thực hiện thẩm định sơ bộ và gửi hồ sơ về hội sở để ra quyết định Mô hình này phân tách rõ ràng ba chức năng: kinh doanh, quản lý rủi ro và tác nghiệp, giúp tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro tín dụng.
Quản lý rủi ro một cách hệ thống trên quy mô toàn ngân hàng, đảm bảo tính cạnh tranh lâu dài.
Thiết lập và duy trì một môi trường quản lý rủi ro đồng bộ là rất quan trọng, phù hợp với quy trình quản lý của các bộ phận kinh doanh Điều này giúp nâng cao năng lực đo lường và giám sát rủi ro hiệu quả.
Xây dựng chính sách quản lý rủi ro thống nhất cho toàn hệ thống.
Tách biệt hoàn toàn, độc lập chức năng kinh doanh, tác nghiệp, quản lý rủi ro tín dụng.
Xây dựng và triển khai mô hình quản lý rủi ro tín dụng tập trung này đòi hỏi phải đầu tư nhiều công sức và thời gian.
Để tổng hợp và phân loại số liệu từ các chi nhánh lên Hội sở chính một cách hiệu quả, cần có phần mềm hỗ trợ phù hợp với các tiêu chí nhất định Đồng thời, đội ngũ cán bộ cần phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng vận dụng lý thuyết vào thực tiễn công việc.
Phạm vi áp dụng Được thực hiện ở các ngân hàng có quy mô hoạt động lớn
- Mô hình quản lý rủi ro tín dụng phân tán
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng phân tán cho phép các chi nhánh ngân hàng thực hiện thẩm định khách hàng và quản lý rủi ro độc lập, trong khi hội sở chính chỉ định hướng và thẩm định những khách hàng lớn Tuy nhiên, mô hình này vẫn chưa tách biệt rõ ràng giữa ba chức năng: kinh doanh, quản lý rủi ro và tác nghiệp.
Cơ cấu tổ chức gọn nhẹ, đơn giản.
Giải quyết hồ sơ nhanh, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
Xây dựng và triển khai mô hình quản lý rủi ro tín dụng phân tán không mất nhiều công sức và thời gian.
Nhiều công việc tập trung hết một nơi, thiếu sự chuyên sâu.
Không có sự tách biệt hoàn toàn, độc lập chức năng kinh doanh, tác nghiệp, quản lý rủi ro tín dụng.
Quản lý hoạt động tín dụng từ xa dựa vào báo cáo chi nhánh hoặc quản lý gián tiếp qua chính sách tín dụng đã tạo ra nhiều thách thức trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng.
Phạm vi áp dụng Được thực hiện ở các ngân hàng có quy mô hoạt động nhỏ.
1.2.2.3 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng
Hiện nay, Ủy ban Basel, các trường đại học danh tiếng, nhà khoa học, nhà nghiên cứu và ngân hàng đang phát triển quy trình quản lý rủi ro tín dụng riêng biệt Mỗi tổ chức đều có cách tiếp cận khác nhau để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý rủi ro này.
Ngân hàng và các định chế tài chính khác nhau xây dựng quy trình hoạt động riêng, nhưng tất cả đều tuân theo nguyên lý quản trị rủi ro chung Quy trình này bao gồm bốn nội dung chính: nhận dạng rủi ro, đo lường rủi ro, ứng phó rủi ro, và giám sát cùng báo cáo Trong đó, nhận dạng rủi ro là bước đầu tiên và quan trọng để xác định các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hoạt động của ngân hàng.
- Nhận dạng rủi ro danh mục: Gồm rủi ro nội tại và rủi ro tập trung
Rủi ro nội tại là loại rủi ro liên quan đến đặc trưng của khách hàng vay, không thể phân tích riêng lẻ mà cần nhóm theo ngành kinh tế Để nhận diện rủi ro nội tại, cần phân tích các yếu tố như tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu, độ nhạy của ngành với chu kỳ kinh tế, và vòng đời của ngành Các ngành theo chu kỳ kinh tế thường có độ nhạy cao hơn, trong khi ngành phòng thủ có độ nhạy thấp hơn Việc xác định giai đoạn trong vòng đời ngành giúp đưa ra phương án đầu tư phù hợp.
Rủi ro tập trung được xác định thông qua các chỉ tiêu phản ánh mức độ tập trung tín dụng Dựa vào những chỉ tiêu này, các ngân hàng thương mại có thể phát triển các công cụ để nhận diện và quản lý rủi ro tập trung hiệu quả.
Hệ thống cảnh báo sớm là một công cụ kết hợp giữa các chỉ số định lượng tự động và thông tin định tính từ con người, nhằm phát hiện kịp thời các tình huống vượt quá mức rủi ro hoặc thay đổi mức rủi ro cho toàn bộ danh mục tín dụng hoặc từng khoản tín dụng riêng lẻ.
Hệ thống này giúp tạo ra các chỉ số cảnh báo và báo động nhằm quản trị và kiểm soát rủi ro, hỗ trợ quản lý danh mục tín dụng, đồng thời là công cụ nhận diện sớm các rủi ro tín dụng tiềm ẩn.
Hạn mức rủi ro danh mục tín dụng là số dư tín dụng tối đa hoặc tỷ trọng của nó, được phân loại theo các tiêu chí như ngành hàng, nhóm khách hàng, sản phẩm tín dụng và các tiêu thức khác, trong tổng dư nợ tín dụng mà ngân hàng cấp cho khách hàng.