NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động tín dụng là lĩnh vực kinh doanh chủ yếu của ngân hàng thương mại (NHTM), mang lại lợi nhuận cao nhất nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro lớn nhất Rủi ro tín dụng đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quá trình cho vay và cấp tín dụng của NHTM.
Theo Nguyễn Kim Anh (2010): “Rủi ro tín dụng phải được hiểu ở cả hai góc độ, rủi ro trong huy động vốn và rủi ro trong cho vay”; Trong đó,
Rủi ro tín dụng là tổn thất xảy ra khi ngân hàng cho vay mà chỉ thu hồi được một phần gốc và lãi, hoặc thu hồi không đúng hạn, hoặc không thu hồi được gốc và lãi.
Theo A Saunder và H Lange (1999), RRTD được định nghĩa là khoản lô tiềm tàng mà ngân hàng cấp tín dụng cho khách hàng, thể hiện khả năng mà các luồng thu nhập dự kiến từ khoản vay không thể được thực hiện đầy đủ về số lượng và thời gian.
Theo ủy ban Basel, RRTD (Rủi ro tín dụng) được định nghĩa là khả năng khách hàng vay hoặc đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Rủi ro này chủ yếu liên quan đến việc vỡ nợ của bên giao ước trong hợp đồng, được hiểu là bất kỳ vi phạm nghiêm trọng nào đối với nghĩa vụ hợp đồng liên quan đến việc hoàn trả gốc hoặc lãi.
RRTD là các khoản lỗ và tổn thất tiềm tàng mà ngân hàng phải chịu, phản ánh rủi ro trong hoạt động tài chính của họ.
8 hạn, không thực hiện đúng nghĩa vụ đã cam kết trong hợp đồng tín dụng với bất kỳ lý do nào.
RRTD là khả năng xảy ra sự khác biệt không mong muốn giữa thu nhập thực tế và thu nhập kỳ vọng, dẫn đến tổn thất tài chính Điều này không chỉ làm giảm thu nhập ròng mà còn ảnh hưởng đến giá trị thị trường của vốn.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
RRTD được phân thành 2 nhóm chính: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục.
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng.
Rủi ro lựa chọn là loại rủi ro xuất hiện trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng của ngân hàng, khi ngân hàng phải lựa chọn các phương án vay vốn hiệu quả để đưa ra quyết định cho vay.
Rủi ro bảo đảm xuất phát từ các tiêu chuẩn bảo đảm, bao gồm điều khoản trong hợp đồng cho vay, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, cũng như tỷ lệ cho vay so với giá trị của tài sản bảo đảm.
Rủi ro nghiệp vụ liên quan đến quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc sử dụng hệ thống xếp hạng rủi ro và kỹ thuật xử lý các khoản cho vay có vấn đề Trong khi đó, rủi ro danh mục phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng, được chia thành hai loại: rủi ro nội tại (Intrinsic risk) và rủi ro tập trung (Concentration risk).
Rủi ro nội tại là những yếu tố đặc thù và riêng biệt của từng chủ thể vay vốn hoặc ngành kinh tế, xuất phát từ đặc điểm hoạt động và cách thức sử dụng vốn của khách hàng Những rủi ro này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trả nợ và hiệu quả kinh doanh của các bên liên quan.
Rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vốn cho một số khách hàng nhất định, hoặc cho các doanh nghiệp trong cùng một ngành, lĩnh vực kinh tế Điều này cũng có thể xảy ra khi ngân hàng tập trung cho vay trong một khu vực địa lý cụ thể hoặc đối với những loại hình cho vay có rủi ro cao.
1.1.3 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng a)Nguyên nhân khách quan từ môi trường bên ngoài
Nguyên nhân bất khả kháng bao gồm thiệt hại do thiên tai như bão lụt, hạn hán, hỏa hoạn và động đất, cũng như sự thay đổi trong nhu cầu của người tiêu dùng Bên cạnh đó, sự lạc hậu về khoa học kỹ thuật trong một ngành công nghiệp cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.
Các tệ nạn và chính sách tài khóa cùng với các quy định ngành có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của cả người vay và ngân hàng Môi trường cho vay có thể tạo ra tác động tích cực hoặc tiêu cực, làm tăng hoặc giảm rủi ro trong hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại Nguyên nhân từ phía người vay cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành những rủi ro này.
Nguyên nhân từ phía người đi vay là một trong những yếu tố chính gây ra rủi ro tín dụng (RRTD) cho ngân hàng Để xác định các nguyên nhân này, ngân hàng cần thực hiện quá trình tìm hiểu và đánh giá “tình hình sức khỏe của khách hàng” trước, trong và sau khi cho vay Việc nắm rõ mục đích sử dụng tiền vay và hiệu quả của phương án sản xuất kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro.
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 11 1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
d) Nguyên nhân từ các đảm bảo tín dụng
Biến động giá trị tài sản bảo đảm (TSBĐ) có thể ảnh hưởng tiêu cực, tùy thuộc vào đặc tính của tài sản và thị trường giao dịch Để đảm bảo hiệu quả, có ba yêu cầu chính đối với TSBĐ: thứ nhất, tài sản cần dễ dàng định giá; thứ hai, ngân hàng phải có quyền sở hữu hợp pháp rõ ràng; và thứ ba, tài sản cần dễ tiêu thụ hoặc thuận tiện trong việc chuyển nhượng.
1.2 QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng, theo Bùi Diệu Anh (2013), là quá trình dự kiến, ngăn ngừa và đề xuất các biện pháp kiểm soát nhằm loại bỏ, giảm nhẹ hoặc chuyển giao rủi ro cho các tác nhân khác, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp.
Quản trị rủi ro tín dụng là một khái niệm đa dạng, bao gồm nhiều khía cạnh trong quản lý hoạt động của ngân hàng thương mại Có nhiều cách hiểu và định nghĩa khác nhau về vấn đề này Theo luận văn, quản trị rủi ro tín dụng được định nghĩa là quá trình xây dựng và thực hiện các chiến lược, chính sách và biện pháp liên quan đến hoạt động tín dụng nhằm ngăn ngừa và hạn chế rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng bao gồm một hệ thống toàn diện với các thành phần chính như chiến lược hoạt động tín dụng, chính sách của ngân hàng thương mại trong lĩnh vực này, và các biện pháp được áp dụng để phòng ngừa và hạn chế rủi ro tín dụng trong toàn bộ hệ thống ngân hàng.
1.2.2 Sự cần thiết quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng bảo đảm sự tồn tại và phát triển bền vững của Ngân hàng thương mại
Sự đổ vỡ hàng loạt Qũy tín dụng tại Việt Nam trong những năm 1989-
1990 do chất lượng các khoản cho vay yếu kém, không thu hồi được Những
Từ năm 1999 đến 2000, Ngân hàng Nhà nước đã đặt một số ngân hàng vào tình trạng giám sát đặc biệt do những khoản cho vay khó đòi, dẫn đến hàng ngàn tỷ đồng nợ tồn đọng Cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 ở Đông Nam Á đã khiến nhiều ngân hàng mất hàng tỷ đô la và buộc phải sáp nhập, với tỷ lệ nợ quá hạn cao như 13% ở Thái Lan và 14% ở Philippines Gần đây, khủng hoảng tài chính Mỹ do cho vay thế chấp rủi ro cao đã chỉ ra rằng quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển của ngân hàng thương mại Để đạt lợi nhuận tối đa, các ngân hàng cần tổ chức quản trị RRTD một cách hiệu quả.
Quản lý rủi ro tốt làm gia tăng lợi thế cạnh tranh và là công cụ tạo ra giá trị của NHTM
Quản lý rủi ro không chỉ là một chức năng tuân thủ pháp lý và kiểm soát nội bộ, mà còn là một yếu tố quan trọng trong kinh doanh Rủi ro được coi là "điều không mong muốn nhưng phải chấp nhận", và việc quản lý rủi ro hiệu quả có thể trở thành một nguồn lợi thế cạnh tranh Thực hiện quản lý rủi ro tốt giúp tạo ra giá trị và góp phần vào việc phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả hơn.
1.2.3 Nội dung quản trị RRTD
Trong những năm qua, hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đã phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra doanh thu và lợi nhuận Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến hoạt động này là khả năng sinh lời và nguy cơ rủi ro.
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đòi hỏi các nhà quản trị phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa nhu cầu sinh lời và nhu cầu giảm thiểu rủi ro Việc đưa ra quyết định quan trọng khi cấp tín dụng cho khách hàng cần phải dựa trên những tính toán chi tiết để đảm bảo an toàn tài chính cho ngân hàng.
Sơ đồ 1.2: Quy trình quản trị RRTD
Quy trình quản lý rủi ro tín dụng bao gồm bốn bước chính: nhận biết, đo lường, ứng phó và kiểm soát rủi ro Mặc dù các bước này được phân đoạn, nhưng chúng phải liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành một chu trình liên tục, đảm bảo kiểm soát rủi ro hiệu quả Sau khi xác định rủi ro tín dụng, cần tiến hành phân tích, đo lường và áp dụng các biện pháp quản lý Hệ thống quản lý rủi ro cũng cần có khả năng phát hiện các nguy cơ rủi ro mới, từ đó quy trình quản lý rủi ro sẽ được lặp lại để duy trì hiệu quả.
1.2.3.1 Nhận biết rủi ro tín dụng
Nhận dạng rủi ro là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm theo dõi và phân tích môi trường hoạt động cũng như quy trình cho vay để thống kê các dạng rủi ro tín dụng (RRTD) Để thực hiện việc này, nhà quản trị cần lập bảng kê tất cả các dạng rủi ro có thể xuất hiện bằng các phương pháp như lập bảng câu hỏi nghiên cứu, tiến hành điều tra và phân tích hồ sơ tín dụng, đặc biệt chú trọng vào các hồ sơ đã gặp vấn đề Ngoài ra, việc nhận biết các dấu hiệu cảnh báo của các khoản tín dụng có vấn đề cũng rất quan trọng trong việc xác định nguyên nhân và dự báo các rủi ro tiềm ẩn.
Để đánh giá chính xác báo cáo tài chính (BCTC) của khách hàng, các chỉ tiêu rút ra từ số liệu BCTC là rất quan trọng, tuy nhiên, phần lớn BCTC của các doanh nghiệp Việt Nam thường không được kiểm toán, do đó, người cho vay cần xác định mức độ tin cậy của BCTC Các dấu hiệu về xử lý thông tin tài chính bao gồm chỉ số thanh khoản nhanh và hiện hành, phản ánh khả năng thiếu thanh khoản của khách hàng; cơ cấu vốn thể hiện sự mất cân đối và khả năng tự chủ tài chính; vòng quay khoản phải thu, hàng tồn kho và vốn lưu động chậm cho thấy sự trì trệ trong hoạt động và khó khăn trong thu hồi vốn; ngoài ra, chỉ số ROE và ROA thấp cho thấy khả năng tăng trưởng và triển vọng phát triển của doanh nghiệp yếu.
Dấu hiệu tài chính của khách hàng cá nhân bao gồm sự suy giảm trong nguồn trả nợ hợp pháp và thường xuyên Tài sản tích lũy của khách hàng phản ánh khả năng tài chính của họ, đồng thời cũng là cơ sở để ngân hàng có thể thương thảo với khách hàng trong trường hợp phát sinh nợ quá hạn.
(ii)Dấu hiệu phi tài chính:
Những dấu hiệu rủi ro từ phía khách hàng bao gồm việc khách hàng trì hoãn cung cấp thông tin cần thiết, gây khó khăn cho quá trình kiểm tra định kỳ Họ cũng có xu hướng đề nghị gia hạn nợ hoặc điều chỉnh kỳ hạn trả nợ mà không có lý do thuyết phục, đồng thời chây ỳ trong việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Những dấu hiệu liên quan đến giao dịch ngân hàng bao gồm sự thay đổi bất thường trong tài khoản tiền gửi thanh toán, việc tìm kiếm nguồn tài trợ không bình thường, và sự chậm trễ trong việc thanh toán nợ gốc và lãi cho ngân hàng.
Những dấu hiệu liên quan đến hoạt động kinh doanh và tình hình tài chính của khách hàng bao gồm khó khăn trong việc phát triển sản phẩm, sản phẩm có tính thời vụ cao, chi phí bất thường phát sinh, thay đổi cơ cấu tổ chức, và việc thuyên chuyển nhân viên quá thường xuyên.
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG VÀ BÀI HỌC ĐỐI VỚI VIỆT NAM
29 thu hồi nợ Do vậy trên bảng cân đối của Ngân hàng nợ quá hạn sẽ giảm xuống, tình hình tài chính của Ngân hàng sẽ lành mạnh hơn.
1.3 KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
VÀ BÀI HỌC ĐỐI VỚI VIỆT NAM 1.3.1 Kinh nghiệm về quản trị rủi ro tín dụng tại ANZ - Australia
Khung quản trị rủi ro đã chỉ ra rằng trong 15 năm qua, rủi ro tín dụng chiếm tới 43% tổng số rủi ro tại ANZ Điều này phản ánh quan điểm chung của các nhà quản lý về tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là yếu tố then chốt giúp ANZ đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững và lợi nhuận tương ứng trong hoạt động cho vay Để thực hiện điều này, ANZ đã thiết lập một khung quản trị rủi ro hợp lý với cách tiếp cận có cấu trúc và nguyên tắc chặt chẽ Hơn nữa, ANZ sử dụng phương pháp đo lường rủi ro thông qua hệ thống chuyên gia để đảm bảo hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Phương pháp sử dụng hệ thống chuyên gia là một phương pháp đo lường rủi ro tín dụng truyền thống được ANZ áp dụng rộng rãi Trong hệ thống này, các cán bộ tín dụng có quyền đưa ra quyết định tín dụng cho khách hàng dựa trên kinh nghiệm cá nhân và dữ liệu lịch sử liên quan đến khách hàng.
Phương pháp tính mức bù rủi ro tại ANZ yêu cầu một tỷ lệ lợi tức bổ sung để bù đắp cho rủi ro cao mà ngân hàng phải đối mặt khi cho vay Các khoản cho vay có mức rủi ro cao sẽ có lãi suất cao hơn để bù đắp cho rủi ro này Chẳng hạn, ANZ áp dụng mức lãi suất khác nhau giữa các tổ chức và các khoản vay trả góp, so với lãi suất tín phiếu kho bạc Năm 2007, lợi tức trái phiếu Úc tăng từ 6,1% lên 6,5%, trong khi lãi suất trả góp tiêu chuẩn của ANZ dao động từ 6,5% đến 7,9%, cho thấy ANZ áp dụng lãi suất cao hơn cho các khoản cho vay thứ cấp so với các khoản cho vay thông thường.
ANZ sử dụng phương pháp đo lường tín dụng nội bộ bằng cách áp dụng xác suất không trả được nợ như một tiêu chí quan trọng Điều này giúp đánh giá độ tin cậy của người vay một cách hiệu quả.
Hệ thống xếp hạng nội bộ đối với khách hàng đã được triển khai trong 30 năm qua, dựa trên cơ sở dữ liệu từ các số liệu quá khứ của khách hàng, bao gồm cả các khoản nợ không thu hồi được Theo yêu cầu của Basel II, ngân hàng sử dụng số liệu nợ trong vòng 5 năm trước để tính toán khả năng nợ trong vòng 1 năm tới của khách hàng.
Phương pháp RAROC là một công cụ định lượng dùng để đo lường mức độ sinh lời có tính đến rủi ro, không chỉ đơn thuần là quản trị rủi ro mà còn là một phần trong bộ công cụ của ngân hàng hiện đại Khác với quan niệm thông thường về rủi ro tín dụng, RAROC xem rủi ro này là mức độ biến động của thu nhập ròng do tổn thất trong tín dụng gây ra, thay vì chỉ là khả năng khách hàng không trả nợ.
Ngân hàng ANZ áp dụng phương pháp RAROC để đánh giá hiệu quả khoản vay, đảm bảo rằng chỉ những khoản vay mang lại giá trị cho cổ đông mới được phê duyệt Nếu RAROC của khoản vay thấp hơn ROE, khoản vay sẽ bị từ chối; ngược lại, nếu cao hơn, khoản vay sẽ được chấp nhận Tiêu chuẩn RAROC cho các khoản vay được chấp thuận của ANZ trong 5 năm qua được thể hiện trong Bảng 1.4.
Bảng 1.4: Tỷ lệ ROE và RAROC đi với các khoản vay của ANZ
Nguồn: ANZ consolidated annual report 2002 - 2006 [11]
Phương pháp VAR sử dụng thông tin từ hệ thống đánh giá nội bộ của ANZ, kết hợp với dữ liệu lịch sử và lãi suất quá hạn của các khoản nợ không có khả năng.
Trong nghiên cứu này, 31 phương thức thanh toán và chênh lệch lợi nhuận (VAR) của từng khoản vay đã được phân tích Cụ thể, với độ tin cậy 97,5%, chênh lệch lãi suất tín dụng cho thấy VAR tăng từ 0,8 triệu USD năm 2005 lên 1,1 triệu USD năm 2006 Tương tự, ở độ tin cậy 99%, VAR đã tăng từ 1,2 triệu USD lên 2,3 triệu USD trong cùng năm 2006.
Một số đánh giá về hoạt động quản trị rủi ro tín dụng của ANZ
Thứ nhất, đã áp dụng thành công các mô hình quản trị rủi ro tín dụng một cách linh hoạt và phù hợp.
ANZ đã triển khai một hệ thống quản lý rủi ro tín dụng kết hợp cả phương pháp hiện đại và truyền thống Hệ thống này sử dụng các kỹ thuật như tính toán mức bù rủi ro, xếp hạng nội bộ, RAROC và VAR, nhằm đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Thứ hai, áp dụng quản trị rủi ro tín dụng trên cả 2 khía cạnh rủi ro riêng biệt và rủi ro danh mục.
ANZ đạt được thành công nổi bật nhờ vào việc quản lý hiệu quả cả rủi ro riêng lẻ và rủi ro danh mục thông qua công cụ giới hạn tín dụng tập trung Danh mục cho vay của ANZ được thiết kế đa dạng, giúp giảm thiểu rủi ro về địa lý và ngành nghề, đồng thời tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách áp dụng giới hạn tập trung chính xác cho từng nhóm khách hàng.
Nguồn: Trần Thị Ngọc Trâm (2017) [10]
1.3.2 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của Ngân hàng Phát triển
Hệ thống quản lý rủi ro tín dụng của KDB bao gồm năm nội dung chính: (i) Chiến lược và khẩu vị rủi ro; (ii) Mô hình quản lý rủi ro.
Hệ thống quản lý hạn mức rủi ro; (iv) Hệ thống phê duyệt tín dụng; (v) Hệ thống kiểm soát rủi ro tín dụng.
KDB xác định chiến lược rủi ro nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong phạm vi rủi ro chấp nhận được thông qua việc tối ưu hóa phân bổ vốn rủi ro Triết lý của KDB nhấn mạnh rằng rủi ro cần được đánh giá từ cả hai khía cạnh cơ hội và thách thức, không chỉ dựa trên các yếu tố định lượng như vốn kinh tế và mức độ biến động thu nhập, mà còn xem xét tác động tiềm tàng đến cấu trúc tổ chức, kết quả hoạt động và danh tiếng của ngân hàng.
Mô hình quản lý rủi ro
Phù hợp với mục tiêu hoạt động, KDB xây dựng lộ trình hướng tới mô hình quản lý rủi ro hiện đại với từng giai đoạn như sau:
Giai đoạn 1 trong quản lý rủi ro tín dụng theo Basel II yêu cầu thiết lập hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để tính toán ba yếu tố chính: PD (xác suất khách hàng không trả được nợ), LGD (tỷ lệ tổn thất dự kiến trong trường hợp khách hàng không trả nợ) và EAD (số dư nợ rủi ro) Dựa trên kết quả của các chỉ số này, các ngân hàng sẽ phát triển ứng dụng quản lý rủi ro tín dụng, trong đó ứng dụng đầu tiên là tính toán và đo lường rủi ro tín dụng thông qua EL (tổn thất dự kiến) và UL.
- tổn thất ngoài dự kiến tại cấp độ một khách hàng cụ thể:
UL = độ lệch tiêu chuẩn của EL = σ j = LGD x EAD x V PD (1 - PD )