TỔNG QUAN VỀ CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm về cho vay khách hàng
Ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, cung cấp dịch vụ tài chính đa dạng, trong đó cho vay là chức năng kinh tế hàng đầu Dịch vụ cho vay hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp, cá nhân và cơ quan chính phủ, trở thành nguồn vốn sẵn có và linh hoạt cho hầu hết khách hàng Đặc biệt, ngân hàng thường là nguồn duy nhất cung cấp dịch vụ tư vấn và vốn bổ sung cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Hoạt động cho vay không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế mà còn gắn liền với lợi nhuận và rủi ro của ngân hàng Trong đó, cho vay doanh nghiệp là mục tiêu hàng đầu để mở rộng tín dụng, được các ngân hàng thương mại trên toàn thế giới, kể cả các cường quốc, đặc biệt chú trọng.
Theo khoản 14 và 16 điều 4 luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12:
Cấp tín dụng là quá trình thỏa thuận giữa tổ chức hoặc cá nhân để sử dụng một khoản tiền, với cam kết hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ tín dụng khác.
Cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng vào mục đích cụ thể Thời gian cho vay và điều kiện hoàn trả, bao gồm cả gốc và lãi, được thỏa thuận rõ ràng giữa hai bên.
Đặc điểm cho vay khách hàng doanh nghiệp
Doanh nghiệp là tổ chức kinh doanh có tư cách pháp nhân, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, cung ứng và trao đổi hàng hóa, dịch vụ trên thị trường nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu tài sản.
Các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các ngành và nền kinh tế, cung cấp đa dạng hàng hóa và dịch vụ, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường Do đó, doanh nghiệp được xem như là “chiếc đệm giảm sóc” cho thị trường.
Các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề xã hội, bao gồm tạo ra nhiều việc làm cho người lao động, từ lao động tại nhà đến lao động thường xuyên và thời vụ Họ giúp hạn chế tệ nạn và tiêu cực, đồng thời tăng thu nhập và nâng cao chất lượng đời sống cho người dân Ngoài ra, doanh nghiệp còn tạo ra nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước và thu hút nhiều nguồn vốn nhàn rỗi trong cộng đồng, khai thác tiềm năng sẵn có của xã hội.
Các doanh nghiệp nhỏ phát triển mạnh mẽ nhờ vào mối quan hệ chặt chẽ với các doanh nghiệp lớn, đóng vai trò như vệ tinh hỗ trợ Họ góp phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau cũng như các thành phần kinh tế khác.
Nhóm khách hàng doanh nghiệp thường có nhu cầu vay vốn lớn với thời hạn ngắn, yêu cầu quy trình thẩm định nghiêm ngặt do giá trị khoản vay cao Bất kỳ sai sót nào trong quy trình này có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động của ngân hàng Do đó, các ngân hàng thương mại cần xây dựng mối quan hệ bền vững với nhóm khách hàng này Ngược lại, nhóm khách hàng cá nhân thường vay các khoản nhỏ, không thường xuyên và mang tính chất tức thời, vì vậy ngân hàng cần đáp ứng kịp thời nhu cầu vay Việc cho vay cá nhân giúp ngân hàng phân tán rủi ro qua nhiều khoản vay nhỏ Khách hàng cá nhân không có tư cách pháp nhân, do đó mối quan hệ vay là trực tiếp giữa ngân hàng và cá nhân, trong khi đó, khách hàng tổ chức có người đại diện hợp pháp khi vay vốn.
Cho vay khách hàng doanh nghiệp có những đặc trưng nổi bật Đầu tiên, các khoản vay thường có giá trị lớn và số lượng nhiều Thứ hai, chất lượng của các khoản vay thường tốt, với mức rủi ro thấp, do đó các ngân hàng áp dụng lãi suất ưu đãi Cuối cùng, thời hạn khoản vay rất đa dạng, bao gồm ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, tùy thuộc vào chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Các hình thức cho vay khách hàng doanh nghiệp
1.1.3.1 Theo hình thức cấp tín dụng
Chiết khấu là quá trình mua các công cụ chuyển nhượng hoặc giấy tờ có giá trước thời hạn thanh toán, với điều kiện bảo lưu quyền truy đòi Tổ chức tín dụng sẽ nhận các chứng từ này và cấp cho khách hàng số tiền tương đương mệnh giá trừ đi phần lợi nhuận mà ngân hàng thu được.
Bao thanh toán là hình thức cấp tín dụng cho bên bán hoặc bên mua hàng thông qua việc mua lại các khoản phải thu hoặc phải trả, có bảo lưu quyền truy đòi Quá trình này giúp chuyển hóa các khoản phải thu thành tiền mặt, từ đó cải thiện dòng lưu chuyển tiền tệ và thu hồi tiền hàng nhanh chóng.
Bảo lãnh ngân hàng là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi khách hàng không hoàn thành nghĩa vụ đã cam kết Khách hàng có trách nhiệm hoàn trả khoản nợ cho tổ chức tín dụng theo thỏa thuận Tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài sẽ thỏa thuận với các bên liên quan về việc áp dụng hoặc không áp dụng biện pháp bảo đảm cho nghĩa vụ hoàn trả số tiền đã chi trả thay cho khách hàng.
Cho thuê tài chính là hình thức cấp tín dụng mà trong đó rủi ro và lợi ích liên quan đến quyền sở hữu tài sản được chuyển giao Công ty cho thuê tài chính giữ quyền sở hữu tài sản, trong khi bên thuê có nghĩa vụ thanh toán tiền thuê Khi hết thời gian thuê, khách hàng có thể mua lại hoặc tiếp tục thuê tài sản theo hợp đồng Lợi ích của cho thuê tài chính là bên thuê không cần chi trả toàn bộ số tiền ngay lập tức để sở hữu máy móc, thiết bị và không phải thế chấp tài sản như trong vay vốn Ngoài ra, bên thuê cũng không phải lo lắng về sự mất giá hay hao mòn tự nhiên của tài sản.
Ngân hàng có thể áp dụng nhiều phương thức cho vay khác nhau, miễn là những phương thức này không vi phạm pháp luật và tuân thủ các quy định trong Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng Điều này còn phụ thuộc vào điều kiện kinh doanh của tổ chức và đặc điểm của khách hàng vay.
1.1.3.2 Theo thời hạn cho vay
Thời hạn cho vay là khoảng thời gian từ khi khách hàng nhận vốn vay cho đến khi hoàn tất việc trả nợ gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng Dựa trên thời gian này, cho vay được phân thành hai loại.
Cho vay ngắn hạn là các khoản vay có thời hạn dưới 12 tháng, chiếm hơn một nửa tổng số khoản vay thương mại của ngân hàng Khoản vay này chủ yếu được sử dụng để tăng cường dự trữ hàng hóa và dịch vụ cho những người vay hoạt động theo mùa Người vay sẽ hoàn trả khoản vay khi hàng tồn kho được bán và thu hồi doanh thu; lãi suất chỉ tính trên số vốn vay thực tế.
Cho vay trung và dài hạn bao gồm các khoản vay có thời hạn từ trên 12 tháng đến 60 tháng cho vay trung hạn và từ 60 tháng trở lên cho vay dài hạn Trước đây, các ngân hàng thương mại ít cho vay dài hạn do thiếu công cụ quản lý rủi ro và nguồn vốn ổn định Tuy nhiên, để đáp ứng nhu cầu khách hàng, các ngân hàng đã dần chuyển hướng chú trọng vào thị trường cho vay trung và dài hạn, điều này phù hợp với bối cảnh mới và sự khuyến khích từ chính quyền Các khoản vay này thường được sử dụng để tài trợ cho việc mua sắm tài sản cố định, mở rộng sản xuất quy mô lớn, hoặc hỗ trợ các thay đổi trong quản lý công ty và mua lại khoản vay tín dụng tuần hoàn.
1.1.3.3 Theo tài sản đảm bảo
Ngân hàng thường yêu cầu khách hàng cung cấp tài sản đảm bảo khi vay vốn để giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh, vì có thể xảy ra tình huống khách hàng không đủ khả năng trả nợ Những sự kiện bất ngờ có thể dẫn đến tổn thất lớn cho ngân hàng, do đó chỉ những khách hàng có uy tín cao mới được miễn yêu cầu này Tài sản đảm bảo giúp ngân hàng có nguồn trả nợ thứ hai, bên cạnh thu nhập từ hoạt động kinh doanh có thể không ổn định Vì vậy, cho vay được phân thành hai loại khác nhau.
Cho vay có tài sản đảm bảo là hình thức cho vay yêu cầu tài sản được thế chấp hoặc cầm cố Các tài sản đảm bảo thường bao gồm giấy tờ có giá, hàng hoá trong kho, nhà cửa và thiết bị Ngân hàng chỉ chấp nhận những tài sản hợp pháp và có khả năng bán được để làm đảm bảo cho khoản vay.
Cho vay có tài sản đảm bảo theo hình thức thế chấp là phương thức mà người vay phải chuyển giao giấy tờ chứng nhận sở hữu tài sản cho ngân hàng, nhưng vẫn được quyền sử dụng tài sản đó Hình thức này giúp người vay thực hiện hoạt động kinh doanh hiệu quả, tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức cho ngân hàng trong việc quản lý tài sản đảm bảo, do quá trình sử dụng có thể làm biến dạng hoặc giảm giá trị tài sản Do đó, ngân hàng cần nâng cao khả năng đánh giá và xem xét kỹ lưỡng các tài sản thế chấp để đảm bảo an toàn cho khoản vay.
Cho vay có tài sản đảm bảo theo hình thức cầm cố là hình thức cho vay mà người vay phải chuyển quyền kiểm soát tài sản đảm bảo cho ngân hàng trong thời gian cam kết Trong suốt thời gian này, ngân hàng sẽ quản lý toàn bộ tài sản và người vay sẽ chịu mọi chi phí liên quan đến việc quản lý tài sản đó.
Tài sản cầm cố thường có kích thước nhỏ gọn và dễ quản lý, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường tự nhiên Cầm cố là phương thức phù hợp cho những tài sản ngân hàng có thể kiểm soát và bảo quản một cách an toàn, đồng thời không làm gián đoạn hoạt động của người nhận tài trợ Khi thực hiện tài trợ dựa trên cầm cố, ngân hàng sẽ kiểm tra tính hợp pháp của tài sản cầm cố, sau đó phối hợp với khách hàng để định giá và ký hợp đồng cầm cố, quy định rõ quyền và nghĩa vụ liên quan đến tài sản đó.
Cho vay không có tài sản đảm bảo:Là hình thức đảm bảo đối nhân bao gồm cho vay tín chấp và cho vay có bảo lãnh.
Cho vay theo tín chấp là hình thức cho vay mà ngân hàng không yêu cầu tài sản đảm bảo, mà chỉ dựa vào uy tín của khách hàng Để được vay theo hình thức này, khách hàng cần phải là khách hàng truyền thống của ngân hàng, có uy tín cao và tiềm lực tài chính vững mạnh.
Cho vay có bảo lãnh là hình thức cho vay mà có sự tham gia của người thứ ba cam kết thực hiện nghĩa vụ tài chính thay cho khách hàng khi họ không thể Nếu người bảo lãnh có uy tín như Nhà nước, tổ chức tài chính lớn hoặc công ty lớn, ngân hàng sẽ chấp nhận bảo lãnh mà không cần tài sản đảm bảo Ngược lại, trong trường hợp không có người bảo lãnh uy tín, ngân hàng sẽ yêu cầu phải có tài sản đảm bảo khi cho vay.
1.1.3.4 Theo mục đích sử dụng vốn
THẨM ĐỊNH CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Khái niệm thẩm định cho vay khách hàng Doanh nghiệp
Thẩm định cho vay là quá trình sử dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích để đánh giá mức độ tin cậy và rủi ro của dự án mà khách hàng đề xuất, nhằm hỗ trợ quyết định tín dụng Khác với lập dự án đầu tư, thẩm định cho vay tập trung vào việc phân tích tính khả thi kinh tế của dự án từ góc độ ngân hàng Khách hàng có thể có xu hướng phóng đại tiềm năng kinh tế của dự án khi xin vay vốn, do đó, thẩm định cho vay cần phải đánh giá thực chất dự án một cách chính xác Tuy nhiên, việc thẩm định cũng không nên quá bi quan, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả dự án và dẫn đến quyết định không cho vay.
Mục đích và ý nghĩa của thẩm định tín dụng
Thẩm định cho vay khách hàng nhằm đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng, từ đó đưa ra quyết định cho vay hợp lý Đây là một bước quan trọng trong quy trình cho vay, đảm bảo tính chính xác và trung thực trong việc đánh giá rủi ro tín dụng Tầm quan trọng của thẩm định này không thể xem nhẹ, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự bền vững của hoạt động cho vay.
Đánh giá mức độ tin cậy của phương án sản xuất hoặc dự án đầu tư mà khách hàng đã trình bày cho ngân hàng là rất quan trọng trong quá trình vay vốn.
+ Phân tích và đánh giá được mức độ rủi ro của dự án khi quyết định cho vay.
Giúp cán bộ tín dụng và lãnh đạo ngân hàng tự tin trong việc quyết định cho vay, giảm thiểu rủi ro từ các sản phẩm cho vay sai lầm Điều này ngăn chặn việc cho vay cho các dự án kém hiệu quả và từ chối các dự án tiềm năng tốt.
Quy trình thẩm định cho vay khách hàng doanh nghiệp
Qui trình tín dụng là tập hợp các nguyên tắc và quy định của ngân hàng về việc cấp tín dụng, bao gồm các bước cụ thể từ chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp tín dụng đến khi chấm dứt quan hệ tín dụng Quá trình này diễn ra qua nhiều giai đoạn liên hoàn, có trật tự nhất định và mối quan hệ chặt chẽ giữa các bước.
Quy trình tín dụng là nền tảng cho việc xây dựng mô hình tổ chức hiệu quả tại ngân hàng, xác định rõ nhiệm vụ của từng phòng ban và phân công trách nhiệm cho các vị trí liên quan đến hoạt động cho vay Điều này cũng giúp điều chỉnh công tác quản trị nhân sự một cách hợp lý và hiệu quả Bên cạnh đó, ngân hàng sẽ thiết lập các thủ tục hành chính phù hợp với quy định pháp luật, đảm bảo an toàn trong kinh doanh Thủ tục cho vay cần được thiết kế linh hoạt, phù hợp với từng nhóm khách hàng và loại cho vay, nhằm cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết mà không gây phiền hà cho khách hàng, đồng thời tiết kiệm thời gian cho cả hai bên.
Qui trình tín dụng là quy phạm nghiêm ngặt bắt buộc trong nội bộ ngân hàng, thường được ghi chép thành văn bản hoặc sổ tay để hướng dẫn thực hiện thống nhất các nghiệp vụ tín dụng Điều này giúp nhân viên ngân hàng hiểu rõ trách nhiệm, mối quan hệ với đồng nghiệp và vai trò của mình trong toàn bộ quy trình, từ đó nâng cao thái độ làm việc Ngoài ra, qui trình tín dụng còn là cơ sở để kiểm soát tiến trình cấp tín dụng và điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp với thực tiễn.
Các giai đoạn của qui trình tín dụng gồm có:
1.2.3.1 Lập hồ sơ đề nghị cho vay
Ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi đã xác định được khả năng và thái độ trả nợ của khách hàng Để đưa ra quyết định chính xác, ngân hàng cần phân tích nhiều nguồn thông tin, bắt đầu từ hồ sơ đề nghị cấp tín dụng Mặc dù quan hệ tín dụng chưa hình thành, giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho một mối quan hệ tín dụng lành mạnh Đồng thời, đây cũng là thời điểm hoàn thiện các giấy tờ và văn bản chứng minh nhu cầu vay vốn của khách hàng, tính hợp pháp về nhân thân và sự tự nguyện trong việc xin cấp tín dụng.
Phân tích tín dụng là quá trình đánh giá khả năng hiện tại và tiềm năng của khách hàng trong việc sử dụng vốn tín dụng và khả năng hoàn trả khoản vay ngân hàng Mục tiêu chính của phân tích tín dụng là phát hiện các tình huống có thể gây rủi ro cho ngân hàng, đồng thời dự đoán khả năng kiểm soát rủi ro và đề xuất các biện pháp phòng ngừa nhằm giảm thiểu thiệt hại Ngoài ra, phân tích tín dụng còn giúp ngân hàng xác minh độ chính xác của thông tin mà khách hàng cung cấp, từ đó đưa ra những đánh giá chính xác về thái độ của khách hàng.
Quyết định tín dụng, bao gồm việc chấp thuận hay không chấp thuận, là một nhiệm vụ rất quan trọng, ảnh hưởng không chỉ đến hoạt động của khách hàng mà còn đến uy tín của ngân hàng Ngân hàng thường lo ngại về hai loại sai lầm: một là chấp thuận tín dụng cho khách hàng không có khả năng trả nợ, dẫn đến giảm lợi nhuận và uy tín; hai là từ chối khách hàng có khả năng hoàn trả, gây thiệt hại cho ngân hàng khi mất cơ hội tăng thu nhập và mở rộng thị phần Do đó, vai trò của người ra quyết định tín dụng trở nên rất quan trọng trong giai đoạn này.
Cơ sở ra quyết định tín dụng không chỉ dựa vào thông tin được chuyển giao từ giai đoạn trước, mà còn cần xem xét các yếu tố khác như khả năng tài chính của khách hàng, lịch sử tín dụng, và các yếu tố kinh tế vĩ mô Những yếu tố này giúp người ra quyết định đánh giá chính xác hơn về rủi ro và khả năng trả nợ của khách hàng.
- Thông tin cập nhật từ thị trường, các cơ quan có liên quan;
- Chính sách tín dụng của ngân hàng, những qui định hoạt động của nhà nước;
- Nguồn cho vay của ngân hàng khi ra quyết định;
- Kết quả thẩm định bảo đảm tín dụng.
Ngân hàng thường tiến hành thẩm định bảo đảm tín dụng khi có khả năng chấp nhận yêu cầu tín dụng từ khách hàng Điều này xảy ra do chi phí cho quy trình thẩm định tương đối cao, gây tốn kém cho cả ngân hàng và khách hàng.
Giải ngân là nghiệp vụ cấp tiền cho khách hàng trên cở sở mức tín dụng đã cam kết theo hợp đồng.
Giải ngân tín dụng cần tuân thủ nguyên tắc liên kết giữa dòng tiền và hàng hóa Điều này có nghĩa là việc phát tiền cho vay phải đi kèm với hàng hóa tương ứng, phù hợp với mục đích sử dụng theo hợp đồng tín dụng.
Giải ngân là quá trình cấp tiền cho người vay, tuy nhiên, phương thức giải ngân lại phụ thuộc vào các cam kết trong hợp đồng tín dụng Dựa vào tính chất nghiệp vụ, giải ngân có thể được phân chia thành hai loại.
Giải ngân là nghiệp vụ ngân hàng cấp tiền cho khách hàng theo mức tín dụng đã ký kết mà không yêu cầu điều kiện đặc biệt nào Hình thức này thường được áp dụng trong cho vay tiêu dùng và cho vay hộ sản xuất, với mức tín dụng cấp không quá lớn.
* Thứ hai: Giải ngân là quyết định cho vay phụ kèm theo với việc cấp tiền.
1.2.3.5 Giám sát, thu nợ và thanh lí tín dụng
Giai đoạn giám sát tín dụng nhằm theo dõi và đánh giá việc thực hiện hợp đồng tín dụng của khách hàng, đồng thời đưa ra các phản ứng kịp thời và phù hợp Nội dung chính của giai đoạn này bao gồm việc kiểm tra mức độ chấp hành và thực hiện nghĩa vụ của khách hàng trong hợp đồng tín dụng.
- Tái xét tín dụng và phân hạng tín dụng.
- Xử lí nợ quá hạn, nợ có vấn đề.
Nội dung thẩm định cho vay khách hàng doanh nghiệp
1.2.4.1 Thẩm định tư cách của khách hàng vay vốn Đánh giá tư cách pháp nhân, tính chất hợp pháp và mức độ tin cậy đối với những thủ tục vay mà khách hàng phải tuân thủ.
=>>Thẩm định điều kiện vay vốn:
Theo quy chế cho vay của các TCTD, khách hàng muốn vay vốn ngân hàng phải thoải mãn các điều kiện vay gồm:
Thứ nhất là có năng lục pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm dân sự theo quy định của pháp luật.
Thứ hai là có mục đích vay vốn hợp pháp.
Để đảm bảo vay vốn thành công, doanh nghiệp cần có khả năng tài chính vững mạnh để trả nợ đúng hạn Đồng thời, cần xây dựng phương án sản xuất kinh doanh, dịch vụ hoặc dự án đầu tư khả thi và hiệu quả.
Cuối cùng là thực hiện các quy định về đảm bảo tiền vay theo qui định cảu chính phủ và hướng dẫn của Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam.
=>> Thẩm định mức độ tin cậy của hồ sơ vay vốn
Khi cần vay vốn, khách hàng cần gửi giấy đề nghị vay và các tài liệu chứng minh đủ điều kiện vay cho TCTD Khách hàng có trách nhiệm pháp lý về tính chính xác và hợp pháp của các tài liệu này Bộ hồ sơ vay vốn thường bao gồm các giấy tờ cần thiết để đảm bảo quy trình vay diễn ra thuận lợi.
+ Giấy đề nghị vay vốn
+ Giấy tờ chứng minh tư cách pháp nhân của khách hàng
+ Phương án sản xuất kinh doanh và kế hoạch trả nợ hoặc dự án đầu tư + Báo cáo tài chính của thời kì gần nhất
+ Các giấy tờ liên quan đến TSBĐ
+ Các giấy tờ liên quan khác nếu cần thiết
Thẩm định hồ sơ vay vốn là quá trình đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các tài liệu mà khách hàng cung cấp cho ngân hàng khi thực hiện thủ tục vay vốn.
1.2.4.2 Thẩm định tình hình tài chính doanh nghiệp
=>> Thẩm định mức độ tin cậy của các bảo cáo tài chính ( BCTC)
Báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp bao gồm Báo cáo kết quả kinh doanh (BCKQKD), bảng cân đối kế toán (BCĐKT), báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) và bảng thuyết minh báo cáo tài chính (BTMBCTC) Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có khả năng lập đầy đủ các báo cáo này Khi vay vốn ngân hàng, doanh nghiệp cần cung cấp ít nhất BCKQKD và BCĐKT của hai kỳ gần nhất cùng với BTMBCTC Các BCTC này được xem là thông tin do bộ phận kế toán tài chính soạn thảo để cung cấp cho bên ngoài, do đó mục tiêu soạn thảo có thể khác biệt với mục tiêu phục vụ nội bộ Mức độ tin cậy của BCTC là rất quan trọng, vì khả năng tài chính của khách hàng không chỉ giúp họ yên tâm trả nợ mà còn tạo sự tin tưởng cho ngân hàng về khả năng thanh toán.
Tuy nhiên, do nhiều lí do khách quan cũng như chủ quan, bản thân khách hàng không thể đánh giá được chính xác khả năng tài chính của mình.
Việc thẩm định khả năng tài chính của khách hàng là rất quan trọng trong quy trình vay vốn Ngân hàng yêu cầu khách hàng cung cấp báo cáo tài chính (BCTC) của các kỳ gần nhất để đánh giá Bên cạnh đó, việc thẩm định khả năng trả nợ cũng cần được thực hiện để đảm bảo khách hàng có khả năng hoàn trả khoản vay.
Khả năng trả nợ trong tương lai của khách hàng chủ yếu phụ thuộc vào tính khả thi của phương án sản xuất kinh doanh hoặc dự án đầu tư Vì vậy, việc thẩm định tính khả thi của các phương án này là rất quan trọng để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng Thêm vào đó, thẩm định tài sản đảm bảo nợ vay cũng là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình này.
Bảo đảm tiền vay là biện pháp mà tổ chức tín dụng (TCTD) áp dụng để phòng ngừa rủi ro và tạo cơ sở pháp lý cho việc thu hồi nợ Có nhiều hình thức bảo đảm tín dụng, bao gồm tài sản thế chấp, tài sản cầm cố, tài sản hình thành từ vốn vay và bảo lãnh từ bên thứ ba Hầu hết các tài sản hoặc quyền phát sinh từ tài sản đều có thể được sử dụng làm bảo đảm cho khoản vay, tuy nhiên, cần đáp ứng các điều kiện nhất định để đảm bảo tiền vay.
Giá trị bảo đảm phải lớn hơn nghĩa vụ được bảo đảm.
TS dùng làm bảo đảm nợ vay phải tạo ra được tiền.
Có đầy đủ cơ sở pháp lí để người cho vay có quyền xử lí TS dùng làm bảo đảm tiền vay. d Ước lượng và kiểm soát rủi ro
Thẩm định tín dụng là bước quan trọng trước khi quyết định cho vay, trong khi thu hồi nợ diễn ra sau khi khoản vay đã được cấp Mặc dù thẩm định tín dụng được thực hiện một cách chuyên nghiệp, nhưng vẫn không thể loại bỏ hoàn toàn sai sót Các kỹ thuật phân tích và kiểm soát rủi ro tín dụng như phân tích độ nhạy, phân tích tình huống và phân tích mô phỏng có thể được áp dụng để giảm thiểu rủi ro.
=>> Phân tích các tỷ số tài chính:
Trong phân tích tài chính chủ yếu thường được phân thành bốn nhóm chính:
+ Tỷ số khả năng thanh toán: Đây là nhóm chỉ tiêu được sử dụng để đánh giá khả năng đáp ứng các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
1) Khả năng thanh toán hiện hành = -
Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành là chỉ số quan trọng đánh giá khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp Nó phản ánh mức độ mà các khoản nợ ngắn hạn có thể được trang trải bằng tài sản có thể chuyển đổi thành tiền trong thời gian tương ứng với kỳ hạn nợ.
Cơ sở so sánh khả năng thanh toán của doanh nghiệp trước tiên là tỷ số 1 và sau đó là tỷ số bình quân của ngành Nếu tỷ số khả năng thanh toán hiện hành nhỏ hơn 1, doanh nghiệp có khả năng thanh toán rất thấp và không đủ tài sản để chi trả nợ vay Ngược lại, nếu tỷ số này lớn hơn 1, khả năng thanh toán của doanh nghiệp được đánh giá là tốt với đủ tài sản lưu động để đảm bảo trả nợ Tuy nhiên, do đặc điểm sản xuất kinh doanh ảnh hưởng đến tỷ số thanh toán hiện hành, việc so sánh không chỉ với 1 mà còn với tỷ số bình quân của ngành là cần thiết để có cái nhìn toàn diện hơn về khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
2) Tỷ số khả năng Tài sản lưu động - Hàng tồn kho thanh toán nhanh Nợ ngắn hạn
Tỷ số khả năng thanh toán nhanh cho biết khả năng hoàn trả các khoản nợ ngắn hạn không phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho.
3) Tỷ số dự trữ (tồn kho) Hàng Tồn Kho trên vốn lưu động Vốn lưu động ròng
Tỷ số này thể hiện tỷ lệ phần trăm của dự trữ so với vốn lưu động ròng, liên quan đến cấu trúc vốn, nguồn tài trợ và cơ cấu tài sản lưu động của doanh nghiệp.
Các tỷ số về khả năng cân đối vốn thể hiện mức độ ổn định và tự chủ tài chính của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh khả năng sử dụng nợ vay một cách hiệu quả.
1) Tỷ số nợ trên tổng tài sản = - -
Tỷ số này được sử dụng để xác đinh nghĩa vụ của chủ doanh nghiệp đối với các chủ nợ trong việc góp vốn.
Các chủ nợ thường ưa thích tỷ số nợ vừa phải, vì tỷ số thấp giúp đảm bảo khoản nợ trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Ngược lại, các chủ sở hữu doanh nghiệp lại muốn tỷ số nợ cao để tăng lợi nhuận nhanh chóng và duy trì quyền kiểm soát Tuy nhiên, nếu tỷ số nợ quá cao, doanh nghiệp có nguy cơ mất khả năng thanh toán.
Lợi nhuận trước thuế + lãi vay
2) Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu = - —
Tỷ số này phản ánh khả năng lợi nhuận của doanh nghiệp trong việc đảm bảo thanh toán lãi suất hàng năm Nếu doanh nghiệp không thể trả nợ, điều này cho thấy họ có nguy cơ cao đối mặt với tình trạng phá sản.
+ Các tỷ số về khả năng hoạt động: Đây là nhóm chủ tiêu đặc trưng cho việc sử dụng tài nguyên, nguồn lực của doanh nghiệp.
2) Vòng quay dự trữ (tồn kho) = -; -
Các yếu tố ảnh hưởng tới chất lượng thẩm định tín dụng
1.2.5.1 Nhân tố chủ quan a Năng lực, kiến thức, kinh nghiệm của cán bộ thẩm định
Con người đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao chất lượng thẩm định tài chính dự án Kết quả của quá trình này phản ánh sự đánh giá chủ quan của cán bộ thẩm định, người trực tiếp tổ chức và thực hiện các phương pháp, kỹ thuật thẩm định.
Thẩm định tín dụng là một quy trình phức tạp, đòi hỏi cán bộ thẩm định phải có kiến thức, kinh nghiệm, năng lực và phẩm chất đạo đức Để thực hiện tốt công việc này, cán bộ thẩm định cần có tính kỷ luật cao, lòng say mê và khả năng nhạy cảm trong công việc Thông tin thu thập là yếu tố quan trọng hỗ trợ cho quá trình thẩm định.
Trong thời đại bùng nổ thông tin hiện nay, việc thu thập thông tin khách hàng cho quá trình thẩm định trở nên dễ dàng hơn, nhưng yêu cầu về tính đầy đủ, chính xác và kịp thời vẫn rất quan trọng Ngân hàng có thể thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm khách hàng xin vay vốn, dữ liệu nội bộ và quá trình làm việc của cán bộ thẩm định Chất lượng và số lượng thông tin ảnh hưởng lớn đến chất lượng thẩm định; thông tin không chính xác sẽ làm cho toàn bộ quy trình thẩm định trở nên vô nghĩa, bất kể phương pháp hiện đại nào được áp dụng Do đó, thông tin chính xác là điều kiện tiên quyết để đưa ra những đánh giá đúng đắn.
Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin hiện nay đã giúp các ngân hàng cải thiện hệ thống thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả trong công tác chuyên môn.
Hệ thống máy tính hiện đại và phần mềm chuyên dụng đã cải thiện đáng kể quy trình thẩm định tín dụng, giúp tính toán chỉ tiêu nhanh chóng và chính xác Việc lưu trữ và xử lý khối lượng thông tin lớn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, trong khi khả năng kết nối mạng cho phép truy cập thông tin cần thiết một cách đơn giản và tiết kiệm chi phí Điều này không chỉ rút ngắn thời gian thẩm định mà còn nâng cao hiệu quả công tác tổ chức thẩm định.
Công tác thẩm định tài chính dự án yêu cầu sự kết hợp chặt chẽ của nhiều hoạt động theo quy trình hợp lý, đòi hỏi sự phân công rõ ràng về quyền hạn và trách nhiệm của các cá nhân, bộ phận tham gia Việc tổ chức công tác thẩm định một cách khoa học và chặt chẽ sẽ phát huy năng lực và sự sáng tạo của từng cá nhân, đồng thời tạo ra sức mạnh tập thể, từ đó nâng cao chất lượng thẩm định Ngân hàng cần thiết lập cơ chế kiểm tra và giám sát nghiêm ngặt quá trình thẩm định để đảm bảo hiệu quả và chính xác trong từng bước thực hiện.
1.2.5.2 Nhân tố khách quan a Môi trường kinh tế - xã hội
Nền kinh tế thiếu ổn định và phát triển không đồng bộ sẽ hạn chế khả năng cung cấp thông tin chính xác cho việc thẩm định dự án Việc thiếu các định hướng, chính sách và chiến lược phát triển cụ thể theo vùng, lãnh thổ và ngành cũng tạo ra rủi ro trong quá trình phân tích và đánh giá dự án Ngoài ra, những yếu tố không thể dự đoán như thiên tai, chiến tranh và khủng bố có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng thu hồi vốn của ngân hàng, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chống đỡ.
Môi trường pháp lý với những khiếm khuyết về tính hợp lý, đồng bộ và hiệu lực của các văn bản pháp lý và chính sách quản lý nhà nước ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng thẩm định và kết quả hoạt động của dự án Các dự án thường kéo dài và liên quan đến nhiều văn bản luật khác nhau, như quản lý tài chính doanh nghiệp, thuế và luật doanh nghiệp Sự thiếu ổn định và minh bạch trong các văn bản này gây khó khăn cho việc phân tích, đánh giá hiệu quả và dự báo rủi ro, dẫn đến sai lệch trong các con số tính toán, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng thu hồi nợ của ngân hàng.
Hồ sơ dự án mà chủ đầu tư trình lên Ngân hàng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định tín dụng Năng lực lập, quản lý và thực hiện dự án của chủ đầu tư kém sẽ kéo dài thời gian phân tích và đánh giá của Ngân hàng Nếu hồ sơ vay mượn quá sơ sài và thiếu sức thuyết phục, Ngân hàng sẽ khó chấp nhận, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp Việt Nam có khả năng quản lý và phân tích tài chính hạn chế Hơn nữa, tính trung thực của thông tin mà chủ đầu tư cung cấp trong báo cáo tài chính và tình hình sản xuất kinh doanh cũng ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định tài chính dự án Thông tin không chính xác sẽ dẫn đến kết quả tính toán sai lệch và thiếu chính xác.
KINH NGHIỆP VỀ THẨM ĐỊNH CHO VAY KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Kinh nghiệm của Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam
Hiện nay, cho vay, đặc biệt là cho vay theo dự án, tiềm ẩn nhiều rủi ro do nhiều yếu tố khác nhau, có thể dẫn đến khả năng không trả nợ đúng hạn Vì vậy, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần chú trọng vào việc phân tích tín dụng và thẩm định tài chính dự án trước khi quyết định cho vay.
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) đã điều chỉnh tỷ lệ tăng trưởng cho vay từ 59,8% xuống còn 25,7% Đến cuối năm 2011, tổng số cho vay và ứng trước của ngân hàng đạt 63,188 tỷ đồng, trong đó 56,8% là cho vay ngắn hạn Cho vay bán lẻ ghi nhận mức tăng cao nhất với 63,3%, đạt 18,397 tỷ đồng so với năm 2010 Tổng dư nợ cho vay khách hàng toàn hệ thống là 63,188 tỷ đồng, với nợ từ loại 3 - 5 là 1.777 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ 2,8%.
So với cuối năm 2010, Techcombank đã chứng kiến sự thay đổi trong tỷ trọng các loại nợ, với tỷ trọng nợ loại 1 và nợ loại 5 giảm nhẹ, trong khi nợ loại 3 và nợ loại 4 tăng Đặc biệt, nhóm khách hàng doanh nghiệp lớn đã ghi nhận nợ loại 2 với tỷ lệ 0,3% Tổng tỷ trọng nợ loại 3 - 5 cũng tăng từ 2,3% lên 2,81%, và tỷ lệ nợ xấu của nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ tăng từ 3,13% lên 3,56%.
Để giảm thiểu tỷ lệ nợ xấu, Techcombank đã chuẩn hóa quy trình thẩm định dự án đầu tư, áp dụng đồng bộ trên toàn hệ thống với ba bước cụ thể.
- Kiểm tra tính đầy đủ của hồ sơ pháp lí.
- Thẩm định khách hàng vay vốn.
- Thẩm định dự án đầu tư.
Nhân viên thẩm định tại Techcombank sẽ phân tích và đánh giá từng dự án cụ thể, từ đó đưa ra các điều kiện cho vay nhằm hạn chế rủi ro và đảm bảo an toàn cho vốn vay Dựa trên những đánh giá này, lãnh đạo ngân hàng sẽ quyết định khả năng tham gia cho vay cho từng dự án.
Kinh nghiệm của Ngân hàng Công Thương Việt Nam
Chất lượng cho vay của Ngân hàng đã được nâng cao rõ rệt, với tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng cho vay khách hàng giảm từ 0,35% xuống còn 0,22% trong năm 2014 Sự cải thiện này là nhờ tổng cho vay khách hàng tăng 62 nghìn tỷ đồng, trong khi tổng nợ quá hạn lại giảm 345 tỷ đồng.
Ngân hàng Công thương đạt được kết quả tích cực nhờ vào việc kiểm soát và quản lý rủi ro cho vay khách hàng Họ thiết lập hạn mức tín dụng phù hợp với mức độ rủi ro mà ngân hàng có thể chấp nhận cho từng khách hàng, từ đó đảm bảo an toàn tài chính và tối ưu hóa hiệu quả cho vay.
Ngân hàng Công thương Việt Nam đã thiết lập quy trình soát xét thẩm định chất lượng cho vay nhằm dự báo sớm những thay đổi về tình hình tài chính và khả năng trả nợ của các đối tác Quy trình này dựa trên các yếu tố định tính và định lượng, đồng thời ưu tiên phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là nguồn nhân lực thẩm định có hiểu biết về hệ thống xếp hạng tín dụng, phân loại nợ và thu hồi nợ Ngân hàng cũng duy trì việc cập nhật thông tin doanh nghiệp thường xuyên để quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Ngân hàng Công thương cung cấp nguồn thông tin đa dạng và phong phú cho khách hàng Với CBTĐ, chi phí thấp nhưng hiệu quả thẩm định cao, đảm bảo khả năng hoàn vốn của ngân hàng và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển.
Chương 1 luận văn đã tập trung giải quyết những vấn đề lí luận cơ bản liên quan đến thẩm định cho vay KHDN trong hoạt động thẩm định của Ngân hàng hàng thương mại đó là: Quy trình thẩm định cho vay KHDN, nội dung thẩm định cho vay KHDN, nhân tố ảnh hưởng tới thẩm định cho vay KHDN cũng như kinh nghiệm của các Ngân hàng thương mại trong thời gian qua.Đây là cơ sở, là tiền đề quan trọng để phân tích và đánh giá thực trạng thẩm định cho vay KHDN tại Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam chi nhánhBắc Giang.