T ổng quan về thẻ ngân hàng
Lịch sử hình thành và phát triển của thẻ
Mỗi giai đoạn lịch sử kinh tế đều có những hình thức tiền tệ riêng, bắt đầu từ việc sử dụng vỏ sò và vỏ hến, sau đó chuyển sang vàng, bạc và châu báu Theo quy luật phủ định của phủ định, con người đã tiến đến việc sử dụng giấy làm tiền và các hình thức thanh toán như séc, hối phiếu Hiện nay, tiền điện tử, hay còn gọi là tiền thông minh, xuất hiện như một hình thức hiện đại hơn của đồng tiền ghi sổ, hỗ trợ bởi công nghệ điện tử và vi tính Ngành thẻ ngân hàng, mặc dù tương đối mới mẻ, đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ đầu thế kỷ 20 cho đến nay, tạo ra các sản phẩm đa dạng phục vụ nhu cầu giao dịch.
Thẻ ngân hàng ra đời tại Mỹ xuất phát từ thói quen cho khách hàng mua chịu của các chủ tiệm bán lẻ, dựa trên sự tin tưởng vào khả năng thanh toán của khách Các chủ tiệm thường ghi chép riêng từng khoản nợ của khách hàng và cho phép họ trả tiền sau Tuy nhiên, do vốn hạn chế, các cửa hàng dần nhận thấy khó khăn trong việc tiếp tục cho khách hàng vay nợ Từ đó, các tổ chức tài chính đã phát triển ý tưởng về sản phẩm thẻ, với khả năng tài chính vững mạnh, khả năng quay vòng vốn và kinh nghiệm trong lĩnh vực tín dụng, họ có thể cung cấp cho khách hàng các khoản vay miễn lãi trong một khoảng thời gian nhất định.
Vào năm 1914, Western Union, tổ chức chuyển tiền hàng đầu của Mỹ, đã giới thiệu dịch vụ thanh toán trả chậm dành cho khách hàng đặc biệt Công ty phát hành các tấm kim loại có thông tin in nổi, giúp nhận diện khách hàng và cung cấp dữ liệu cập nhật về tài khoản cũng như các giao dịch của họ.
Nhiều tổ chức đã nhận thấy giá trị của dịch vụ trả chậm, dẫn đến việc nhiều đơn vị như nhà ga, khách sạn và cửa hàng trên khắp nước Mỹ áp dụng hình thức này Đặc biệt, vào năm 1924, tập đoàn xăng dầu General Petroleum đã giới thiệu thẻ mua xăng đầu tiên, cho phép người tiêu dùng mua xăng dầu tại các cửa hàng trên toàn quốc.
Tấm thẻ nhựa đầu tiên được phát hành vào năm 1950 bởi công ty Dinners Club, mở đầu cho sự phát triển của ngành thẻ ngân hàng Đến năm 1958, American Express tham gia thị trường này và nhanh chóng khẳng định tên tuổi của mình Công ty này đặc biệt chú trọng vào việc phát triển thẻ trong lĩnh vực giải trí và du lịch, hai lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ.
Mỹ và châu Âu trong thời kỳ sau chiến tranh thế giới.
Hình thức sơ khai của thẻ tín dụng là Charg-it, được John Biggins sáng lập vào năm 1946, cho phép khách hàng thanh toán cho các giao dịch mua bán lẻ bằng các "phiếu" do ngân hàng phát hành Các cơ sở chấp nhận thẻ sẽ nộp phiếu giao dịch và biên lai bán hàng vào ngân hàng của Biggins, ngân hàng sẽ thanh toán cho họ và thu lại từ khách hàng đã sử dụng Charg-it Hệ thống này đã tạo tiền đề cho việc phát hành thẻ tín dụng ngân hàng đầu tiên của Ngân hàng Franklin National tại Long Island, New York vào năm sau đó.
Vào năm 1951, khách hàng có thể nộp đơn xin cấp hạn mức tín dụng, và ngân hàng sẽ xem xét dựa trên hoạt động tín dụng và giao dịch trước đó để đánh giá khả năng thanh toán Nếu đủ tiêu chuẩn, ngân hàng sẽ phát hành thẻ tín dụng cho khách hàng, cho phép họ thực hiện giao dịch tại các đại lý chấp nhận thẻ Khi khách hàng thanh toán, thông tin trên thẻ sẽ được ghi vào hóa đơn và gửi về ngân hàng, nơi sẽ ghi có vào tài khoản của cơ sở cung ứng sau khi trừ đi một tỷ lệ chiết khấu để bù đắp chi phí khoản vay Khách hàng cần thanh toán toàn bộ dư nợ vào cuối tháng.
Sau khi các tổ chức cung cấp hàng hóa dịch vụ xuất hiện, các ngân hàng đã nhanh chóng gia nhập thị trường thẻ nhằm mở rộng hình thức thanh toán dựa trên mối quan hệ với các nhà cung cấp và hệ thống đại lý của mình Chỉ sau vài năm, hơn 100 ngân hàng tại Mỹ đã cung cấp dịch vụ thanh toán trả chậm, tiền thân của thẻ tín dụng Tuy nhiên, sự phát triển quá nhanh đã khiến các ngân hàng gặp phải những thách thức và phải điều chỉnh chiến lược kinh doanh Đến trước năm 1970, khái niệm thẻ tín dụng đã trở nên phổ biến, đặc biệt sau khi Bank of America cho phép các ngân hàng khác phát hành thẻ BankAmerican, đánh dấu giai đoạn phát triển mạnh mẽ của dịch vụ thẻ Thẻ tín dụng giờ đây không chỉ dành cho người giàu có mà đã trở thành phương tiện thanh toán thông dụng cho mọi người Thương hiệu BankAmerican với ba màu xanh, trắng, vàng đã trở nên quen thuộc và thông qua hợp đồng đại lý, Bank of America đã tăng lượng thẻ phát hành và ký kết hợp đồng chấp nhận thẻ trên toàn quốc và quốc tế Đến năm 1977, thẻ Bank of America đã được chấp nhận toàn cầu và tên gọi Visa ra đời, với màu sắc đặc trưng vẫn là xanh lam, trắng và vàng.
Năm 1966, ba ngân hàng lớn ở phía đông Mỹ đã hợp tác thành lập Interbank Card Association (ICA), một tập đoàn kinh doanh tín dụng riêng Đến năm 1979, ICA được đổi tên thành MasterCard Tổ chức này ban hành quy định về cấp phép giao dịch, thanh toán bù trừ, marketing, bảo mật và các vấn đề pháp lý để đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Năm 1968, ICA khởi động chiến lược mở rộng toàn cầu bằng cách liên kết với ngân hàng Banco National của Mexico, đồng thời tìm kiếm đối tác tại châu Âu và phát triển thẻ Eurocard Cũng trong năm này, ICA đã kết nạp thêm một số ngân hàng Nhật Bản, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc thâm nhập thị trường Đông Á.
Thẻ ngân hàng ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán và phát triển dựa trên công nghệ, là sự thay thế hiệu quả cho tiền mặt trong lưu thông Sự phát triển của thẻ ngân hàng không chỉ phản ánh tiến bộ trong lĩnh vực tài chính ngân hàng mà còn thể hiện sự tiến bộ của khoa học công nghệ và văn minh xã hội Nhờ vào việc ứng dụng những thành tựu công nghệ thông tin, hệ thống thẻ ngày càng hoàn thiện Các tổ chức thẻ quốc tế đã xây dựng hệ thống xử lý giao dịch toàn cầu, phục vụ hàng trăm tỷ USD doanh số giao dịch mỗi năm, cho thấy thẻ ngân hàng đang cạnh tranh mạnh mẽ với tiền mặt và séc trong hệ thống thanh toán toàn cầu, đánh dấu thành công của một ngành kinh doanh mới chỉ vài thập kỷ tuổi.
Nội dung cơ bản về thẻ
1.1.2.1 Khái niệm về thẻ thanh toán
Có rất nhiều quan niệm về thẻ thanh toán:
Thẻ ngân hàng là công cụ được phát hành bởi các tổ chức tài chính nhằm thực hiện các giao dịch theo các điều kiện và điều khoản đã được thống nhất giữa các bên.
Thẻ thanh toán được phát hành và bán bởi ngân hàng, cho phép khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm hàng hóa, dịch vụ, thanh toán các khoản chi khác và rút tiền mặt tại các ngân hàng đại lý hoặc máy ATM.
Thẻ thanh toán là công cụ tiện lợi giúp người dùng thực hiện giao dịch mua sắm hàng hóa và dịch vụ mà không cần sử dụng tiền mặt Ngoài ra, thẻ này còn cho phép rút tiền mặt tại các ngân hàng đại lý hoặc máy rút tiền tự động (ATM).
Thẻ thanh toán là công cụ tài chính cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách rút tiền mặt hoặc thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ tại các địa điểm chấp nhận thanh toán.
Thẻ thanh toán là phương thức ghi nhận các khoản tiền cần thanh toán qua máy đọc thẻ, kết nối với hệ thống mạng vi tính và trung tâm phát hành thẻ Điều này giúp quá trình thanh toán diễn ra nhanh chóng, thuận lợi và an toàn cho tất cả các bên liên quan.
Thẻ thanh toán là phương thức tiện lợi cho phép người dùng thực hiện giao dịch tiền, mua sắm hàng hóa, dịch vụ, hoặc rút tiền tại các máy ATM Người sở hữu thẻ có thể sử dụng tại nhiều địa điểm chấp nhận thanh toán như cửa hàng, khách sạn và sân bay.
1.1.2.2 Đặc điểm cấu tạo thẻ
Thẻ dù được phát hành bởi các tổ chức khác nhau, được làm từ nhựa plastic với cấu trúc 3 lớp ép chặt, trong đó lõi thẻ bằng nhựa trắng cứng nằm giữa hai lớp tráng mỏng Kích thước tiêu chuẩn quốc tế của thẻ là 5.50 cm x 8.50 cm Trên thẻ cần có đầy đủ thông tin cần thiết.
Mặt trước của thẻ phải ghi:
- Loại thẻ (tên và biểu tượng của ngân hàng phát hành thẻ)
- Số thẻ được in nổi
- Tên người sử dụng được in nổi.
- Ngày bắt đầu có hiệu lực và ngày hết hiệu lực.
- Biểu tượng của tổ chức thẻ.
- Các đặc tính để tăng tính an toàn của thẻ, đề phòng giả mạo.
Mặt sau của thẻ có băng từ ghi lại những thông tin sau:
- Bảng lý lịch ngân hàng
- Ngày giao dịch cuối cùng
- Mức rút tối đa và số dư
Thẻ có thể được trang bị thêm nhiều yếu tố khác theo quy định của các tổ chức thẻ quốc tế hoặc hiệp hội phát hành thẻ Để đảm bảo an toàn cho thẻ, các ngân hàng thường sử dụng công nghệ tiên tiến trong quá trình phát hành.
Theo đặc tính kỹ thuật
Theo đặc tính kỹ thuật,có thể chia thẻ thành 2 loại: thẻ từ và thẻ thông minh
Thẻ từ là loại thẻ có thông tin của chủ thẻ được dập nổi ở mặt trước và mã hóa trong băng từ ở mặt sau, yêu cầu sự chính xác và khớp nhau giữa hai thông tin này Hiện nay, thẻ từ chiếm ưu thế lớn trong số lượng thẻ sử dụng trên thị trường Tuy nhiên, nhược điểm của thẻ từ là số lượng thông tin mã hóa hạn chế và tính cố định, dẫn đến việc không thể áp dụng các kỹ thuật mã hóa an toàn, đồng thời dễ bị đánh cắp thông tin qua các thiết bị kết nối với máy tính.
Thẻ thông minh (Smart card) là thế hệ thẻ mới với tính năng bảo mật cao, sử dụng công nghệ vi xử lý và được trang bị chip điện tử tương tự như máy tính Thẻ này thường có chip điện tử thay thế cho dải băng từ, và có thể kết hợp cả hai Chip điện tử bao gồm chip bộ nhớ để lưu trữ thông tin cần thiết cho thanh toán và chip xử lý dữ liệu có khả năng cập nhật thông tin trong bộ nhớ Thẻ thông minh không chỉ lưu trữ thông tin về chủ thẻ và điểm thưởng mà còn ghi lại lịch sử giao dịch, giúp giảm chi phí xử lý cho ngân hàng và các trung gian thanh toán Tuy nhiên, do chi phí đầu tư cho công nghệ và thiết bị chấp nhận thanh toán cao, thẻ thông minh chưa phổ biến như thẻ từ, chủ yếu được phát hành và sử dụng ở các nước phát triển, mặc dù các tổ chức thẻ quốc tế khuyến khích việc phát hành và sử dụng loại thẻ này để giảm rủi ro giả mạo.
Theo tính chất thanh toán thẻ
Thẻ tín dụng là loại thẻ cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch trong hạn mức tín dụng đã được cấp bởi tổ chức phát hành Ngân hàng sẽ cho khách hàng vay một khoản tiền trong phạm vi hạn mức này, và khách hàng có trách nhiệm hoàn trả trong thời gian quy định, thường là từ 30-45 ngày để không bị tính lãi Nếu không thể trả hết, chủ thẻ có thể trả dần và sẽ phải chịu lãi suất Thẻ tín dụng chủ yếu được sử dụng cho việc thanh toán mua sắm, trong khi việc rút tiền mặt nên được hạn chế do phí cao.
Thẻ ghi nợ (Debit Card) là loại thẻ cho phép người dùng thực hiện giao dịch trong giới hạn số tiền có trong tài khoản thanh toán tại các tổ chức tài chính hợp pháp Thẻ này chủ yếu được sử dụng để rút tiền mặt và thanh toán khi mua sắm tại các địa điểm chấp nhận thẻ.
Thẻ trả trước là loại thẻ cho phép người dùng thực hiện giao dịch trong giới hạn số tiền đã nạp vào thẻ, tương tự như thẻ ghi nợ, nhưng không yêu cầu mở tài khoản ngân hàng Chủ thẻ chỉ có thể tiêu số tiền mà mình đã nạp, và thẻ này cũng có thể được sử dụng để rút tiền và thanh toán.
Ngoài ba loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ trả trước, thẻ liên kết đang ngày càng trở nên phổ biến Đây là sản phẩm kết hợp giữa ngân hàng hoặc tổ chức tài chính với bên thứ ba, với tên, nhãn hiệu hoặc logo của bên thứ ba xuất hiện trên thẻ Thẻ liên kết thu hút khách hàng nhờ những lợi ích phụ trội mà bên thứ ba mang lại Chẳng hạn, thẻ Visa co-brand của ngân hàng Standard Chartered và tập đoàn thời trang Espirit cung cấp cho chủ thẻ các tiện ích như chăm sóc sắc đẹp miễn phí, giảm giá 20% cho sản phẩm Espirit trong 3 tháng đầu và chương trình điểm thưởng tích lũy theo số tiền thanh toán.
Theo phạm vi lãnh thổ sử dụng thẻ
Theo phạm vi lãnh thổ, thẻ được phân loại thành thẻ nội địa và thẻ quốc tế Thẻ nội địa là loại thẻ do các ngân hàng và tổ chức tín dụng phát hành, được sử dụng thay thế tiền mặt để thanh toán hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt trong phạm vi quốc gia Thẻ này có thể được sử dụng tại hệ thống máy ATM và mạng lưới các điểm chấp nhận thẻ của ngân hàng phát hành cũng như các ngân hàng liên kết trong cùng một quốc gia.
Vai trò và lợi ích của thẻ
Thanh toán đóng vai trò quan trọng trong chu trình sản xuất, vừa là khâu khởi đầu vừa là khâu kết thúc Tính nhanh chóng, kịp thời, chính xác và an toàn của quá trình thanh toán ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất, trao đổi và lưu thông hàng hóa của các tổ chức kinh doanh và người dân Vì vậy, ngân hàng, với vai trò là trung gian tài chính trong nền kinh tế, không ngừng đổi mới và hiện đại hóa các quy trình thanh toán để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các chủ thể kinh tế, từ đó trở thành cầu nối quan trọng trong giao dịch mua bán hàng hóa giữa người mua và người bán.
Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng thanh toán thông qua việc nhận tiền gửi và mở tài khoản cho khách hàng, từ đó tạo điều kiện cho việc thanh toán diễn ra hiệu quả Hoạt động thanh toán không chỉ ảnh hưởng đến các nghiệp vụ khác của ngân hàng như tín dụng và huy động vốn, mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường Thanh toán bằng thẻ giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông, tiết kiệm chi phí in ấn và vận chuyển, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế và quản lý hiệu quả hơn Hình thức thanh toán hiện đại này cũng hỗ trợ hội nhập kinh tế Việt Nam với thế giới Thẻ thanh toán là công cụ hữu ích trong việc kích cầu tiêu dùng, góp phần thúc đẩy hoạt động kinh doanh phát triển nhanh chóng, đặc biệt cho những người có thu nhập ổn định.
Chấp nhận thanh toán thẻ không chỉ thu hút khách du lịch và nhà đầu tư mà còn cải thiện môi trường thương mại văn minh và thanh toán hiện đại Điều này giúp nâng cao hiểu biết của người dân về công nghệ thông tin trong đời sống hàng ngày Hơn nữa, việc sử dụng thanh toán thẻ còn góp phần vào sự hội nhập quốc tế của quốc gia và nâng cao an toàn xã hội trong lĩnh vực tài chính.
Việc sử dụng thẻ mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan, bao gồm chủ thẻ, tổ chức phát hành thẻ, tổ chức thanh toán thẻ và đơn vị chấp nhận thẻ Đối với người sử dụng thẻ, việc thanh toán trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong giao dịch hàng ngày.
Thẻ thanh toán mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng, cho phép chủ thẻ thực hiện giao dịch mua sắm, rút tiền mặt và tiếp cận các dịch vụ ngân hàng tại các điểm chấp nhận thẻ, máy ATM và ngân hàng trong và ngoài nước Đặc biệt, thẻ tín dụng cho phép người dùng chi tiêu trước và trả tiền sau, đồng thời hỗ trợ mua sắm trực tuyến tại nhà Với khả năng được chấp nhận toàn cầu, thẻ quốc tế là lựa chọn lý tưởng cho những ai thường xuyên đi du lịch hoặc công tác ở nước ngoài.
Thẻ thanh toán công nghệ cao đảm bảo an toàn tối đa cho người dùng nhờ vào mã số cá nhân độc quyền, giúp bảo vệ thông tin cá nhân Hơn nữa, các giao dịch tiền được chuyển trực tiếp vào tài khoản, giảm thiểu rủi ro mất mát và trộm cắp.
Việc sử dụng thẻ tín dụng mang lại tính linh hoạt cho khách hàng trong việc quản lý chi tiêu hợp lý và tạo điều kiện thuận lợi trong tiêu dùng Ngoài ra, thanh toán bằng thẻ cũng thể hiện sự văn minh và sang trọng Đối với đơn vị chấp nhận thẻ, việc này không chỉ nâng cao uy tín mà còn giảm thiểu rủi ro tiền giả và mất tiền mặt, đồng thời hiện đại hóa hình thức giao dịch, thu hút khách hàng và tăng doanh thu Đối với tổ chức phát hành thẻ, việc phát hành thẻ giúp cung cấp dịch vụ mới, thu hút khách hàng và tăng thu nhập từ phí phát hành, đồng thời mở rộng hoạt động ngân hàng toàn cầu Cuối cùng, tổ chức thanh toán thẻ cũng hưởng lợi từ hoa hồng và lệ phí, đồng thời nâng cao uy tín và giữ chân khách hàng.
Hoạt động kinh doanh thẻ tại Ngân hàng thuơng mại
Nội dung hoạt động kinh doanh thẻ của ngân hàng thuơng mại
1.2.1.1 Nghiệp vụ phát hành thẻ
Nghiệp vụ phát hành thẻ ngân hàng bao gồm quản lý và triển khai toàn bộ quy trình phát hành, sử dụng thẻ và thu nợ khách hàng, với mỗi phần liên quan chặt chẽ đến việc phục vụ khách hàng và quản lý rủi ro Các tổ chức tài chính và ngân hàng cần thiết lập quy định rõ ràng về phát hành, sử dụng thẻ và thu nợ để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động.
Các cá nhân có thể xin phát hành và sử dụng thẻ tín dụng với sự uỷ quyền hoặc bảo lãnh từ các tổ chức, công ty, bao gồm cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế Để được cấp thẻ, cá nhân cần có nguyện vọng và đáp ứng các điều kiện sử dụng theo quy định của ngân hàng.
*Đối tuợng xin phát hành thẻ:
Người sử dụng thẻ phải là đại diện hợp pháp của tổ chức hoặc công ty, trong khi cá nhân cần có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự.
Chủ thẻ tín dụng cần có khả năng tài chính để thanh toán nợ, lãi và phí phát sinh Tuy nhiên, nếu chủ thẻ có tài sản thế chấp, cầm cố hoặc ký quỹ, họ sẽ không phải đáp ứng yêu cầu này Đối với thẻ ghi nợ, việc mở và duy trì số dư trong tài khoản tiền gửi là điều kiện cần thiết.
Quy trình phát hành thẻ
Quy trình phát hành thẻ cho khách hàng bao gồm các buớc sau:
Sơ đồ 1.1: Quy trình phát hành thẻ
Khách hàng cần phát hành thẻ ngân hàng sẽ nộp hồ sơ yêu cầu tại ngân hàng phát hành thẻ Ngân hàng sẽ hướng dẫn khách hàng hoàn chỉnh hồ sơ với đầy đủ thông tin theo quy định để tiến hành phát hành thẻ.
(2) Ngân hàng phát hành tiếp nhận hồ sơ khách hàng
Thẩm định hồ sơ khách hàng là quá trình kiểm tra tính chính xác và hợp lệ của thông tin trong hồ sơ yêu cầu phát hành thẻ Việc này bao gồm tham khảo và đối chiếu với các thông báo phòng ngừa rủi ro từ các cơ quan chức năng Ngoài ra, cần xem xét tư cách pháp nhân, số dư trên tài khoản, năng lực tài chính và thu nhập thường xuyên của khách hàng.
(đối với khách hàng cá nhân), mối quan hệ tín dụng với Ngân hàng trước đây (nếu có).
Sau khi hồ sơ được phê duyệt, Ngân hàng sẽ cập nhật thông tin khách hàng vào hệ thống và chuyển hồ sơ đến đơn vị in thẻ để xử lý.
Mỗi ngân hàng sử dụng kỹ thuật riêng để ghi lại thông tin cần thiết của chủ thẻ lên bề mặt thẻ, đồng thời mã hóa và thiết lập mã số cá nhân (PIN) cho chủ thẻ.
Ngân hàng cam kết giao thẻ cho khách hàng một cách an toàn và bảo mật Sau khi hoàn tất việc giao thẻ, ngân hàng sẽ thực hiện các bước tiếp theo để đảm bảo quyền lợi và sự hài lòng của khách hàng.
- Quản lý thông tin khách hàng
- Quản lý hoạt động sử dụng thẻ của khách hàng.
- Thực hiện thu nợ khách hàng (đối với thẻ tín dụng).
- Cung cấp dịch vụ cho khách hàng.
1.2.1.2 Nghiệp vụ thanh toán thẻ
Sơ đồ 1.2: Quy trình sử dụng và thanh toán thẻ Hoạt động thanh toán thẻ của ngân hàng được thực hiện như sau:
Xây dựng và quản lý hệ thống thông tin khách hàng cho ĐVCNT là một quy trình quan trọng, bao gồm việc xét duyệt và ký kết hợp đồng chấp nhận thanh toán thẻ Hợp đồng này cần quy định rõ mức chiết khấu áp dụng cho các giao dịch thanh toán bằng thẻ, đảm bảo minh bạch và hiệu quả trong quá trình giao dịch.
*Quản lý hoạt động của mạng lưới ĐVCNT.
*Tổ chức thanh toán các giao dịch sử dụng thẻ cho các ĐVCNT
Việc thanh toán thẻ khi có giao dịch phát sinh diễn ra như sau:
(1) Chủ thẻ dùng thẻ để thanh toán tiền hàng hoá, dịch vụ hoặc rút tiền mặt tại các ĐVCNT.
ĐVCNT cần xác minh tính hợp lệ của thẻ từ khách hàng Khi thẻ được xác nhận hợp lệ, ĐVCNT sẽ tiến hành cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền mặt cho khách hàng.
(3) ĐVCNT giao dịch với ngân hàng: gửi hoá đơn thanh toán thẻ cho ngân hàng thanh toán.
(4) TCTTT thanh toán cho ĐVCNT TCTTT ghi nợ tạm ứng thanh toán thẻ và ghi có ghi có vào tài khoản của ĐVCNT.
TCTTT thực hiện việc thanh toán với các tổ chức thẻ như Banknet và các tổ chức thẻ quốc tế bằng cách tổng hợp toàn bộ dữ liệu giao dịch từ thẻ do ngân hàng khác phát hành, sau đó chuyển giao dữ liệu này cho tổ chức thẻ.
Tổ chức thẻ thực hiện việc xử lý bù trừ thanh toán, ghi nợ và báo nợ cho TCPHT, đồng thời ghi có và báo có cho TCTTT Dữ liệu từ TCT bao gồm các khoản thanh toán mà TCTTT đã thực hiện, các khoản phí cần thanh toán cho TCT và thông tin về những giao dịch bị tra soát.
(7) TCPHT chấp nhận thanh toán sau khi nhận đuợc thông tin và nếu không có khiếu nại gì.
(8) Trên cơ sở đó TCPHT báo nợ cho chủ thẻ, hoặc gửi sao kê cho chủ thẻ đối với thẻ tín dụng.
Chủ thẻ cần thanh toán nợ cho TCPHT sau khi nhận sao kê, tiến hành trả tiền cho các khoản hàng hóa và dịch vụ đã tiêu dùng.
Hoạt động thanh toán thẻ của Ngân hàng đuợc thực hiện nhu sau:
+ Cung cấp dịch vụ khách hàng.
Chúng tôi cung cấp trang thiết bị và vật tư cần thiết cho công tác thanh toán thẻ, bao gồm máy rút tiền tự động ATM Hệ thống ATM không chỉ hỗ trợ giao dịch tự động mà còn cho phép chủ thẻ rút tiền mặt, phục vụ cho nhu cầu thanh toán hiệu quả.
KINH NGHIỆM KINH DOANH THẺ Ở MỘT SỐ NƯỚC VÀ BÀI HỌC
Kinh nghiệm kinh doanh thẻ ở Trung Quốc
Nhờ sự hỗ trợ từ Chính phủ và các Bộ, ngành tại Trung Quốc, thẻ ngân hàng đã phát triển mạnh mẽ cả về số lượng và giá trị giao dịch, mở rộng ra thị trường quốc tế Thẻ ngân hàng, bao gồm thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, đã trở thành phương tiện thanh toán phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nước.
Mạng lưới thụ lý thẻ China UnionPay ở nước ngoài năm 2014 đã mở rộng tới
China UnionPay hiện có mặt tại 150 nước và vùng lãnh thổ, với 26 triệu cửa hàng và 1,8 triệu máy rút tiền tự động (ATM) chấp nhận thẻ Sự mở rộng mạng lưới này đã thu hút ngày càng nhiều người Trung Quốc sử dụng thẻ China UnionPay khi du lịch nước ngoài, cho phép họ thanh toán bằng đồng Nhân dân tệ mà không cần đổi sang thẻ Visa hay Master, giúp tiết kiệm phí đổi tiền từ 1 - 1,5% Mỗi năm, China UnionPay tiết kiệm cho người dùng hàng tỷ Nhân dân tệ chỉ riêng từ khoản phí này Năm 2014, hệ thống thanh toán của China UnionPay đã xử lý 18,7 tỷ giao dịch xuyên ngân hàng, với tổng kim ngạch lên tới 41 nghìn tỷ Nhân dân tệ, so với chỉ 91,65 tỷ Nhân dân tệ vào năm 2001 trước khi thành lập công ty.
Trung Quốc đang tập trung phát triển ngành công nghệ thẻ ngân hàng thông qua việc thành lập Công ty chuyển mạch thẻ China UnionPay (CUP), nhằm kết nối hệ thống xử lý dữ liệu thẻ giao dịch qua ATM và POS trên toàn quốc Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản chỉ đạo từ cấp trung ương đến địa phương, cùng với các cơ chế và chính sách hỗ trợ để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp thẻ ngân hàng và bảo vệ dịch vụ thanh toán thẻ Đáng chú ý, đến tháng 6/2013, Trung Quốc mới dỡ bỏ hầu hết các chính sách bảo hộ cho CUP.
Kinh nghiệm kinh doanh thẻ tại Hàn Quốc
Hàn Quốc đã thành công trong việc phát triển thanh toán thẻ, đặc biệt là thẻ tín dụng, nhờ vào lợi thế công nghệ và các chính sách ưu đãi thuế cho đơn vị chấp nhận thẻ và người sử dụng Điều này đã thúc đẩy thanh toán thẻ qua POS và dẫn đến sự ra đời của Công ty chuyển mạch thẻ BC Card, nhằm gia tăng tiêu dùng trong nước và kiểm soát thuế hiệu quả Đến năm 2015, dịch vụ thanh toán bằng thẻ tại Hàn Quốc đã đạt 500 tỷ USD.
Chính phủ Hàn Quốc đóng vai trò quyết định trong sự phát triển và kinh doanh dịch vụ thẻ, thông qua việc ban hành các chính sách đồng bộ hỗ trợ thanh toán thẻ và thanh toán không dùng tiền mặt Mặc dù không trực tiếp đầu tư vào phát triển kinh doanh thẻ, Chính phủ đã tích cực xây dựng môi trường và điều kiện thuận lợi cho hoạt động này, đồng thời ban hành các chính sách pháp luật điều chỉnh các hoạt động thẻ theo từng giai đoạn.
Có thể điểm qua một số chính sách tạo môi truờng minh bạch và cơ chế linh hoạt cho hoạt động dịch vụ thẻ phát triển:
Hàn Quốc đã ban hành quy định cho phép xử lý giao dịch thẻ, bao gồm thẻ quốc tế, hoàn toàn qua hệ thống nội địa khi thanh toán tại thị trường trong nước Các giao dịch thẻ quốc tế mang thương hiệu Visa, Master phát hành tại Hàn Quốc sẽ được các ngân hàng và công ty chuyển mạch nội địa xử lý mà không cần thông qua tổ chức thẻ quốc tế Điều này giúp các ngân hàng và tổ chức trong nước thu toàn bộ phí từ các giao dịch này, mang lại lợi nhuận cao cho ngành thẻ tại Hàn Quốc nhờ không phải chi trả phí chuyển đổi ngoại tệ và chỉ phải trả mức phí Interchange thấp.
Chính sách khuyến khích liên kết giữa các tổ chức phát hành thẻ và nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ tạo điều kiện cho khách hàng thanh toán nợ thẻ tín dụng theo hình thức trả góp Cơ chế trả góp khi mua sắm bằng thẻ tín dụng (Installment) ngày càng phát triển, cho phép chủ thẻ chia nhỏ khoản chi tiêu thành nhiều phần bằng nhau và trả dần gốc lẫn lãi cho ngân hàng.
Nền kinh tế và công nghệ phát triển tại Hàn Quốc đã giúp Chính phủ xây dựng một hành lang pháp lý rõ ràng và khoa học cho việc quản lý thông tin cá nhân và khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phê duyệt thẻ tín dụng và các khoản vay cá nhân Trung tâm thông tin tín dụng Hàn Quốc, thành lập năm 2002, cung cấp dữ liệu cho ngân hàng và tổ chức phát hành thẻ Hệ thống thông tin cá nhân điện tử tại Hàn Quốc được cập nhật liên tục, cho phép các tổ chức phát hành thẻ truy cập thông tin để đánh giá và cấp tín dụng Ngoài ra, việc truy cập hệ thống dữ liệu xuất nhập cảnh giúp phát hiện và xử lý giao dịch giả mạo, giảm thiểu rủi ro trong hoạt động thẻ.
Chính phủ Hàn Quốc đã đầu tư mạnh mẽ vào các hệ thống bảo mật thông tin để ngăn chặn tấn công từ tin tặc Để bảo đảm an toàn thông tin, Hàn Quốc đã thiết lập một đường truyền internet hành chính riêng cho các cơ quan chính phủ và một đường truyền internet dân sự dành cho người dân.
Kinh nghiệm kinh doanh thẻ tại Singapore
Singapore được biết đến là quốc gia thông minh với bước tiến gần hơn tới nền kinh tế không dùng tiền mặt nhờ hệ thống Pay Now, cho phép người dùng thanh toán chỉ bằng số điện thoại và số chứng minh nhân dân Theo MasterCard, Singapore nằm trong top 3 quốc gia có tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt cao nhất thế giới, dẫn trước châu Âu từ 5-10 năm Khảo sát của Visa cho thấy 87% người tiêu dùng tại đây ưa chuộng thanh toán điện tử, với chỉ 11% sử dụng tiền mặt chủ yếu cho giao dịch nhỏ Sự gia tăng 7% người dùng thẻ tín dụng vào năm 2017 cũng phản ánh sự phổ biến của thanh toán không dùng tiền mặt tại quốc đảo này.
Kinh nghiệm kinh doanh thẻ tại Malaysia
Khảo sát năm 2016 của VISA cho thấy 74% người Malaysia đang chuyển từ tiền mặt sang giao dịch điện tử Ngân hàng trung ương Malaysia đặt mục tiêu trở thành quốc gia không dùng tiền mặt vào năm 2020, dự kiến tiết kiệm 1% GDP Để đạt được điều này, Chính phủ đã triển khai các biện pháp như đơn giản hóa truy cập dịch vụ tài chính, tăng cường giải pháp thanh toán điện tử và đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghệ Malaysia đã có chính sách giảm phí cho giao dịch điện tử từ lâu Theo Research and Markets, thị trường thẻ thanh toán tại Malaysia tăng trưởng 3,5% giai đoạn 2012-2014, với số giao dịch không dùng tiền mặt bình quân đầu người tăng từ 55 giao dịch năm 2011 lên 88 giao dịch năm 2015 Sử dụng thẻ tín dụng cũng tăng 3,2% trong giai đoạn 2012-2014 và dự báo sẽ tăng 37,6 lần vào năm 2020.
Kinh nghiệm kinh doanh thẻ tại Thái Lan
Để tiến tới một nền kinh tế không dùng tiền mặt, Chính phủ Thái Lan đã triển khai hệ thống thanh toán điện tử đồng bộ từ năm 2016 Kế hoạch này được thực hiện qua hai giai đoạn: Giai đoạn 1 tập trung vào việc triển khai chuyển tiền điện tử Drom Pay tại các ngân hàng lớn, trong khi Giai đoạn 2 mở rộng áp dụng thanh toán điện tử cho các hoạt động thương mại dịch vụ, bao gồm thuế thu nhập và các dịch vụ phúc lợi khác.
Tại nhiều nước trên thế giới, việc phát triển dịch vụ thanh toán thẻ trải qua
Quá trình phát triển hệ thống ngân hàng diễn ra qua ba giai đoạn: đầu tiên, mỗi ngân hàng tự xây dựng hệ thống riêng; tiếp theo, hình thành các nhóm ngân hàng thỏa thuận sử dụng chung hệ thống; và cuối cùng, hợp tác để xây dựng một hệ thống duy nhất Bên cạnh đó, sự chuyển đổi từ thẻ từ sang thẻ chip là cần thiết nhằm nâng cao an ninh trong thanh toán thẻ, vì thẻ từ và các thiết bị như máy rút tiền POS hiện tại đang gây ra tổn thất lớn cho nền kinh tế.
Bài học kinh nghiệm cho các NHTM Việt Nam
Từ những kinh nghiệm của các nước trên thế giới chúng ta có thể rút ra bài học kinh nghiệm cho các NHTM tại Việt Nam như sau:
Tiềm năng khai thác khách hàng trong lĩnh vực thẻ rất lớn, tuy nhiên cần có chiến lược phù hợp để phân khúc khách hàng theo từng loại thẻ và hạn mức Tại các thị trường đã phát triển thẻ, các ngân hàng thương mại nên chú trọng vào các sản phẩm cao cấp, trong khi đó, ở các thị trường mới, cần tập trung vào các sản phẩm thẻ cơ bản để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Xây dựng chiến lược sản phẩm ngắn hạn và trung dài hạn một cách rõ ràng và hợp lý trong từng giai đoạn là cần thiết để linh hoạt thích ứng với sự thay đổi liên tục của thị trường.
Đẩy mạnh marketing hiệu quả là cách để quảng bá hình ảnh các ngân hàng, giới thiệu tiện ích của dịch vụ thẻ và triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng.
Nhân viên ngân hàng thương mại (NHTM) thực hiện thao tác cấp thẻ một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp, đảm bảo chuyển thẻ kịp thời cho khách hàng để tránh tình trạng chậm trễ trong nhu cầu sử dụng Đồng thời, họ cũng chú trọng đến công tác tư vấn và chăm sóc khách hàng, mang đến dịch vụ tận tâm và hiệu quả.
- Chiến lược về quản trị rủi ro hiệu quả, dự đoán và phân tích rủi ro trong nền kinh tế.
Sự hỗ trợ từ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các cơ chế khuyến khích các ngân hàng thương mại mở rộng và phát triển dịch vụ thẻ.
Chương 1 của luận văn đã trình bày tổng quan về hoạt động kinh doanh thẻ của NHTMCP, bao gồm lịch sử hình thành, khái niệm, phân loại thẻ, các bên tham gia, tiện ích và rủi ro liên quan đến việc sử dụng thẻ Bên cạnh đó, chương cũng đưa ra các chỉ tiêu để đo lường và đánh giá hoạt động kinh doanh thẻ, cùng với các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động này Những bài học kinh nghiệm được nêu ra nhằm giúp NHTMCP Á Châu chi nhánh Thăng Long hoàn thiện và phát triển hơn Cơ sở lý luận trong chương 1 sẽ là nền tảng để tiến hành đánh giá và phân tích hoạt động kinh doanh thẻ của NHTMCP Á Châu - Chi nhánh Thăng Long trong chương 2.